Chủ đề so sánh cuộc sống giữa thành phố và nông thôn là một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện thường xuyên với nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Đây là chủ đề gần gũi với trải nghiệm cá nhân của mọi người, đặc biệt với học viên Việt Nam khi nước ta đang trong giai đoạn đô thị hóa mạnh mẽ.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) với phân tích chi tiết
- Cách phân tích đề bài và xác định yêu cầu cụ thể
- Bảng chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- 12+ từ vựng quan trọng với collocations và ví dụ thực tế
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Some people think living in big cities is bad for people’s health. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)
- “Many people prefer to live in a city rather than in the countryside. What are the advantages and disadvantages?” (tháng 11/2022)
- “The number of people living in cities is increasing. Is this a positive or negative development?” (tháng 7/2023)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that living in big cities is becoming more difficult. Others believe that it is getting easier. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng việc sống ở các thành phố lớn đang trở nên khó khăn hơn. Những người khác lại cho rằng nó đang trở nên dễ dàng hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Discussion essay (Discuss both views and give your opinion) – Đây là dạng yêu cầu bạn thảo luận cả hai quan điểm trái ngược nhau trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
Yêu cầu cụ thể:
- Giải thích tại sao một số người nghĩ sống ở thành phố đang khó khăn hơn
- Giải thích tại sao nhóm khác lại cho rằng đang dễ dàng hơn
- Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng (quan trọng!)
Những thuật ngữ quan trọng:
- “becoming more difficult” – cần tập trung vào xu hướng hiện tại, không chỉ mô tả tình trạng
- “getting easier” – nhấn mạnh sự cải thiện theo thời gian
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một mặt và bỏ qua mặt còn lại
- Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
- Viết quá chung chung, thiếu ví dụ cụ thể
- Cân bằng không đều giữa hai phần thảo luận
- Dùng “I think” quá nhiều thay vì sử dụng cấu trúc học thuật
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai mặt
- Body 1: Lý do tại sao sống ở thành phố khó khăn hơn (2-3 lý do với examples)
- Body 2: Lý do tại sao lại dễ dàng hơn (2-3 lý do với examples)
- Conclusion: Tóm tắt + quan điểm cá nhân rõ ràng
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết dưới đây thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng từ vựng, cấu trúc câu đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng logic, mạch lạc – những yếu tố cốt lõi của một bài Band 8-9.
The quality of urban life has become an increasingly contentious topic in recent years. While some argue that metropolitan existence is becoming progressively more challenging, others contend that modern cities offer greater convenience than ever before. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Those who perceive urban living as increasingly difficult often cite the escalating cost of accommodation as their primary concern. In major cities like London and Tokyo, housing prices have soared beyond the reach of average earners, forcing many residents to either accept lengthy commutes from affordable suburbs or allocate disproportionate portions of their income to rent. Furthermore, the psychological toll of urban life cannot be overlooked. The constant noise, pollution, and overcrowding can contribute to heightened stress levels and declining mental wellbeing, particularly when compared to the tranquility of rural environments. Traffic congestion represents another significant drawback, with commuters in cities like Bangkok or Mumbai spending hours each day in gridlock, time that could otherwise be devoted to family or personal pursuits.
Conversely, proponents of urban living highlight the unprecedented access to amenities and opportunities that cities now provide. Technological advancements have revolutionized urban infrastructure, with efficient public transportation systems, digital payment platforms, and online service delivery making daily tasks considerably more convenient. Additionally, cities serve as hubs of economic opportunity, offering diverse career prospects and professional networks that are simply unavailable in rural areas. The concentration of educational institutions, healthcare facilities, and cultural venues further enhances the quality of life, providing residents with resources that their countryside counterparts must travel considerable distances to access.
In my view, while cities undeniably present certain challenges, the balance has shifted toward greater ease of living for most residents. The key lies in effective urban planning and policy implementation. Cities that invest in affordable housing initiatives, green spaces, and efficient public services can mitigate many of the traditional drawbacks while retaining the inherent advantages of urban life. Ultimately, whether city living is becoming easier or harder depends largely on governance and resource allocation rather than urbanization itself.
(Word count: 371)
So sánh cuộc sống giữa thành phố hiện đại và nông thôn yên bình trong IELTS Writing Task 2
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với sự phát triển ý tưởng sâu sắc và cân bằng. Quan điểm cá nhân được thể hiện rõ ràng ở đoạn cuối với lập luận logic. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (London, Tokyo, Bangkok, Mumbai). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “Furthermore”, “Conversely”, “Additionally” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển logic từ ý này sang ý khác. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật như “escalating cost of accommodation”, “psychological toll”, “unprecedented access to amenities”. Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả (metropolitan/urban, challenging/difficult). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp bao gồm câu bị động, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ. Sử dụng chính xác các thì động từ và cấu trúc so sánh. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, câu văn tự nhiên và không gượng ép. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cấu trúc câu mở đầu tinh tế: “The quality of urban life has become an increasingly contentious topic” – sử dụng cụm danh từ học thuật thay vì câu đơn giản, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.
-
Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Body 1 có 3 lý do chống lại (chi phí nhà ở, sức khỏe tinh thần, tắc đường), Body 2 có 3 lý do ủng hộ (công nghệ, cơ hội việc làm, tiện ích) – thể hiện khả năng phân tích toàn diện.
-
Ví dụ cụ thể và đa dạng địa lý: Đề cập đến nhiều thành phố trên thế giới (London, Tokyo, Bangkok, Mumbai) cho thấy kiến thức rộng và không bị giới hạn trong một ngữ cảnh.
-
Collocations học thuật tự nhiên: “escalating cost”, “psychological toll”, “unprecedented access”, “hubs of economic opportunity” – những cụm từ này không phải học thuộc lòng mà sử dụng phù hợp với ngữ cảnh.
-
Quan điểm cá nhân sâu sắc: Không chỉ nói “I agree with X” mà phân tích “depends largely on governance and resource allocation” – thể hiện tư duy phản biện cấp cao.
-
Sử dụng từ nối nâng cao: “Conversely”, “Additionally”, “Furthermore” được dùng chính xác để liên kết ý tưởng, không lạm dụng các từ nối đơn giản như “Firstly, Secondly”.
-
Kết luận mang tính tổng hợp: Không chỉ tóm tắt lại mà còn đưa ra giải pháp và điều kiện (“effective urban planning”, “governance and resource allocation”), thể hiện tư duy phê phán.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa có sự tinh tế và sâu sắc như bài Band 8-9. Từ vựng và cấu trúc câu đa dạng nhưng đơn giản hơn.
The debate about whether city life is becoming more difficult or easier has attracted much attention recently. Some people think that living in cities is getting harder, while others believe it is becoming more convenient. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, there are several reasons why urban life is becoming more challenging. Firstly, the cost of living in big cities is increasing rapidly. For example, in cities like Ho Chi Minh City or Hanoi, house prices and rent have gone up significantly in recent years, making it difficult for young people to afford accommodation. Secondly, traffic congestion is a serious problem. Many city dwellers spend two or three hours every day travelling to work, which is tiring and stressful. Finally, pollution and noise in cities can affect people’s health negatively, causing respiratory problems and mental stress.
On the other hand, living in cities also has advantages that make life easier. Modern technology has improved many aspects of urban life. For instance, online shopping and food delivery services help people save time. Moreover, cities offer better job opportunities and higher salaries compared to rural areas. People in cities also have access to better healthcare, education, and entertainment facilities. These amenities are often not available in the countryside, so city residents can enjoy a higher quality of life in many ways.
In my opinion, although cities face some problems, I believe that life in big cities is generally becoming easier thanks to technological advances and better infrastructure. However, governments need to solve issues like housing costs and traffic to make cities more liveable for everyone.
(Word count: 316)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản, thiếu độ sâu và chi tiết so với bài Band 8-9. Ví dụ về TPHCM và Hà Nội phù hợp với học viên Việt Nam nhưng chưa có phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng các từ nối phổ biến như “Firstly”, “Secondly”, “Moreover”, “However” đúng cách nhưng còn đơn giản. Các ý trong đoạn liên kết logic nhưng chưa mượt mà như bài Band cao. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số collocations tốt như “cost of living”, “traffic congestion”, “quality of life”. Tuy nhiên, còn lặp lại từ vựng (cities xuất hiện nhiều lần) và thiếu sự đa dạng từ đồng nghĩa. Một số cụm từ còn đơn giản như “gone up” thay vì “escalated” hoặc “soared”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đúng nhiều cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và các thì động từ. Có sự đa dạng nhất định nhưng chủ yếu là câu đơn giản và câu phức cơ bản. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, tuy nhiên thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay câu chẻ. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
Câu mở đầu:
- Band 6.5-7: “The debate about whether city life is becoming more difficult or easier has attracted much attention recently.”
- Band 8-9: “The quality of urban life has become an increasingly contentious topic in recent years.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật hơn (“contentious topic” vs “debate”, “urban life” vs “city life”) và cấu trúc câu tinh tế hơn.
Phát triển ý tưởng:
- Band 6.5-7: Đưa ra ý tưởng rõ ràng nhưng giải thích ngắn gọn, ví dụ: “house prices and rent have gone up significantly”
- Band 8-9: Phát triển sâu hơn với phân tích: “housing prices have soared beyond the reach of average earners, forcing many residents to either accept lengthy commutes…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 không chỉ nêu vấn đề mà còn phân tích hậu quả và mối liên hệ.
Từ vựng:
- Band 6.5-7: “affect people’s health negatively”, “has advantages”
- Band 8-9: “psychological toll”, “unprecedented access to amenities”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng collocations học thuật tự nhiên hơn, ít phổ biến hơn nhưng chính xác hơn. Những người đang học ở mức này thường gặp vấn đề liên quan đến advantages and disadvantages of living in urban areas khi phân tích đề bài.
Cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Chủ yếu câu đơn giản và câu phức cơ bản với “because”, “which”, “that”
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc bao gồm cụm phân từ, câu bị động, mệnh đề quan hệ không xác định
- Phân tích: Sự đa dạng và độ phức tạp của câu là điểm phân biệt rõ rệt giữa hai band điểm.
Quan điểm cá nhân:
- Band 6.5-7: “I believe that life in big cities is generally becoming easier” – trực tiếp và đơn giản
- Band 8-9: “In my view, while cities undeniably present certain challenges, the balance has shifted toward greater ease…” – thừa nhận cả hai mặt trước khi đưa quan điểm
- Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện tư duy phức tạp hơn, không đưa ra quan điểm tuyệt đối.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết này thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với một số lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách phát triển ý tưởng. Đây là những lỗi điển hình của học viên Việt Nam ở trình độ này.
Nowadays, many people live in big cities. Some people think living in cities is more difficult but other people think it is easier. I will discuss both view and give my opinion.
First, living in big cities have many problems. The cost of living is very expensive. For example, the price of house in cities is very high so many people cannot buy house. They must rent house and it cost a lot of money every month. Second, there are many traffics in cities. People waste time on the road and they feel tired. The air pollution is also a big problem. It make people sick and effect their health badly.
However, cities also have good things. People can find job easily in cities and they can earn more money than in countryside. There are many schools, hospitals and shopping malls in cities. So people can have better education and healthcare. They can also enjoy entertainment like cinema, restaurants and parks. Technology make life more convenient. People can use internet to do many things like shopping online or paying bills.
In conclusion, I think living in cities have both advantages and disadvantages. But I believe that cities are becoming easier to live because of technology and better facilities. Government should improve the problems to make cities better.
(Word count: 241)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài và có quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển rất hạn chế, thiếu chi tiết cụ thể và ví dụ rõ ràng. Một số ý tưởng còn chung chung như “make people sick” mà không giải thích thêm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc bài cơ bản với 4 đoạn nhưng sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, Second). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong đoạn. Một số câu không liên quan chặt chẽ với nhau, ví dụ nhảy từ “air pollution” sang đoạn tiếp theo không có câu chuyển tiếp. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“people”, “cities”, “many” xuất hiện quá thường xuyên). Có lỗi từ vựng như “many traffics” (traffic không đếm được), “effect” (sai loại từ, phải là “affect”). Sử dụng từ vựng đơn giản như “good things” thay vì “advantages” hoặc “benefits”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: sai chủ vị (living…have), thiếu mạo từ (buy house, rent house), sai thì động từ (make thay vì makes), sai cấu trúc so sánh. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít câu phức. Các lỗi này ảnh hưởng đến khả năng truyền đạt ý nghĩa. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “both view” | Danh từ số nhiều | “both views” | Sau “both” phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều. |
| “living in big cities have” | Sự hòa hợp chủ vị | “living in big cities has” | Chủ ngữ là “living” (V-ing) được coi là số ít, nên động từ phải là “has”. Nhiều học viên nhầm vì thấy “cities” là số nhiều. |
| “The cost of living is very expensive” | Lỗi logic từ vựng | “The cost of living is very high” | “Cost” (chi phí) không thể “expensive” (đắt). Chỉ có “things/items” mới đắt, còn “cost” thì cao (high) hoặc thấp (low). |
| “the price of house” | Thiếu mạo từ | “the price of houses” hoặc “the price of a house” | Cần mạo từ hoặc số nhiều khi nói chung chung. Đây là lỗi điển hình vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “cannot buy house” | Thiếu mạo từ | “cannot buy a house” | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ. Lỗi này xuất hiện xuyên suốt bài (rent house, find job). |
| “it cost a lot of” | Sai thì/chia động từ | “it costs a lot of” | Chủ ngữ “it” là số ít, động từ cần thêm “s”. Học viên Việt thường quên quy tắc này. |
| “many traffics” | Danh từ không đếm được | “heavy traffic” hoặc “traffic congestion” | “Traffic” là danh từ không đếm được, không dùng “many”. Nên dùng “heavy/light traffic”. |
| “It make people sick” | Sai chia động từ | “It makes people sick” | Chủ ngữ “it” cần động từ số ít “makes”. Lỗi lặp lại nhiều lần trong bài. |
| “effect their health” | Sai loại từ | “affect their health” | “Effect” là danh từ, “affect” là động từ. Cần động từ ở đây vì đứng sau chủ ngữ. Đây là cặp từ gây nhầm lẫn phổ biến. |
| “find job easily” | Thiếu mạo từ | “find a job easily” hoặc “find jobs easily” | Cần mạo từ cho danh từ đếm được số ít. Nếu muốn nói chung thì dùng số nhiều “jobs”. |
| “Technology make life” | Sai chia động từ | “Technology makes life” | “Technology” là danh từ không đếm được, coi như số ít, cần “makes”. |
| “living in cities have both” | Sai chủ vị (lặp lại) | “living in cities has both” | Lỗi tương tự như trên, chứng tỏ học viên chưa nắm vững quy tắc này. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Thực hành nhận diện chủ ngữ số ít/nhiều và chia động từ cho đúng
- Học thuộc các danh từ đếm được/không đếm được phổ biến
- Luyện tập sử dụng mạo từ a/an/the trong ngữ cảnh cụ thể
- Phân biệt rõ các cặp từ dễ nhầm: affect/effect, their/there/they’re
2. Mở rộng từ vựng:
- Học collocations thay vì học từ đơn lẻ: “heavy traffic” thay vì “many traffics”, “job opportunities” thay vì “find job”
- Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp: urban areas/metropolitan areas thay vì lặp “cities”, individuals/residents thay vì “people”
- Học các cụm động từ học thuật: “cope with challenges” thay vì “have problems”, “provide access to” thay vì “have”
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Thêm ví dụ cụ thể: thay vì “price of house is very high”, viết “in Ho Chi Minh City, property prices have increased by 40% over the past five years”
- Giải thích hậu quả: không chỉ “make people sick” mà “can lead to respiratory diseases such as asthma, particularly affecting children and elderly residents”
- Nêu nguyên nhân: không chỉ “many traffics” mà “due to rapid urbanization and insufficient public transportation”
4. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn giản thành câu phức: “People waste time on the road and they feel tired” → “People who spend hours in traffic often experience fatigue and reduced productivity”
- Sử dụng cụm phân từ: “Technology makes life convenient” → “Driven by technological advances, urban life has become increasingly convenient”
- Thực hành các cấu trúc như: “Not only…but also”, “While…this/these”, “Despite…”
5. Cải thiện liên kết:
- Thay “First, Second” bằng “Firstly/To begin with”, “In addition/Moreover/Furthermore”
- Sử dụng đại từ chỉ định: “This problem” thay vì lặp lại “traffic congestion”
- Thêm câu chuyển tiếp giữa các đoạn: “While these challenges are significant, there are compelling reasons why…” khi chuyển từ đoạn bất lợi sang lợi ích
6. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên/bạn bè chấm
- Phân tích bài mẫu Band 7-8 để hiểu cách phát triển ý
- Ghi chép lỗi sai thường gặp của mình và tập trung khắc phục
- Đọc nhiều bài viết học thuật để làm quen với cách diễn đạt tự nhiên
Để hiểu rõ hơn về các khía cạnh tích cực và tiêu cực khi sống ở thành phố, học viên có thể tham khảo thêm về advantages and disadvantages of living in urban areas để có cái nhìn toàn diện hơn.
Sơ đồ các bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ Band 5 lên Band 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| metropolitan existence | Noun phrase | /ˌmetrəˈpɒlɪtən ɪɡˈzɪstəns/ | Cuộc sống đô thị | Metropolitan existence offers both opportunities and challenges. | urban/metropolitan life, city living, metropolitan areas |
| escalating cost | Adjective + Noun | /ˈeskəleɪtɪŋ kɒst/ | Chi phí leo thang, tăng cao | The escalating cost of housing forces many to relocate. | rising/soaring/mounting costs, escalating prices/expenses |
| soar beyond the reach | Verb phrase | /sɔː bɪˈjɒnd ðə riːtʃ/ | Tăng vọt vượt quá khả năng | House prices have soared beyond the reach of young professionals. | rise/climb/shoot beyond reach, out of reach |
| psychological toll | Noun phrase | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkəl təʊl/ | Tác động tâm lý, gánh nặng tinh thần | Urban stress takes a significant psychological toll on residents. | mental/emotional toll, take a toll on, heavy/severe toll |
| unprecedented access | Adjective + Noun | /ʌnˈpresɪdentɪd ˈækses/ | Khả năng tiếp cận chưa từng có | Technology provides unprecedented access to services. | easy/direct/immediate access, provide/gain/have access to |
| hub of opportunity | Noun phrase | /hʌb əv ˌɒpəˈtjuːnəti/ | Trung tâm cơ hội | Major cities serve as hubs of economic opportunity. | commercial/financial/economic hub, hub for innovation |
| traffic congestion | Noun phrase | /ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/ | Tắc nghẽn giao thông | Traffic congestion wastes thousands of hours annually. | heavy/severe/chronic congestion, ease/reduce congestion |
| gridlock | Noun | /ˈɡrɪdlɒk/ | Kẹt xe hoàn toàn | Commuters spend hours in gridlock every day. | traffic gridlock, stuck in gridlock, cause/create gridlock |
| amenities | Noun (plural) | /əˈmiːnətiz/ | Tiện ích, tiện nghi | Cities offer superior amenities compared to rural areas. | public/modern amenities, access to amenities, basic amenities |
| resource allocation | Noun phrase | /rɪˈsɔːs ˌæləˈkeɪʃən/ | Phân bổ nguồn lực | Effective resource allocation can improve urban living. | efficient/optimal allocation, allocate resources, budget allocation |
| mitigate drawbacks | Verb + Noun | /ˈmɪtɪɡeɪt ˈdrɔːbæks/ | Giảm thiểu nhược điểm | Good planning can mitigate the drawbacks of urbanization. | minimize/reduce drawbacks, overcome/address disadvantages |
| liveable | Adjective | /ˈlɪvəbl/ | Đáng sống, có thể sống được | Governments must make cities more liveable for all. | highly/more liveable, liveable environment/city/community |
| rural counterparts | Noun phrase | /ˈrʊərəl ˈkaʊntəpɑːts/ | Những người ở nông thôn (tương đương) | Urban residents have advantages their rural counterparts lack. | urban counterparts, compared to counterparts |
| disproportionate portions | Adjective + Noun | /ˌdɪsprəˈpɔːʃənət ˈpɔːʃənz/ | Tỷ lệ không cân đối | Many allocate disproportionate portions of income to rent. | significant/large/substantial portion, portion of income/budget |
| infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ | Cơ sở hạ tầng | Modern infrastructure makes urban life more convenient. | develop/improve infrastructure, transport/digital infrastructure |
Một vấn đề quan trọng mà nhiều học viên quan tâm khi thảo luận về cuộc sống thành phố là rising housing costs in cities, một yếu tố ảnh hưởng lớn đến quyết định sinh sống của nhiều người.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O (thể hiện nguyên nhân hoặc thời gian đồng thời)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Driven by technological advances, urban life has become increasingly convenient for residents across all demographics.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai ý tưởng trong một câu một cách tinh tế, tránh câu đơn giản và thể hiện khả năng diễn đạt phức tạp. Nó tạo ra sự liên kết mạch lạc mà không cần dùng nhiều từ nối.
Ví dụ bổ sung:
- Facing mounting pressure from rising costs, many young professionals are relocating to suburban areas.
- Equipped with better public transportation, modern cities can reduce traffic congestion significantly.
- Recognizing these challenges, policymakers have begun implementing affordable housing initiatives.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên dùng sai chủ ngữ giữa cụm phân từ và mệnh đề chính, ví dụ: “Walking through the city, the buildings are very tall” (sai – tòa nhà không thể đi bộ). Phải đảm bảo chủ ngữ của cả hai phần giống nhau: “Walking through the city, I noticed the tall buildings.”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S, which/who + V…, V + O (thêm thông tin bổ sung cho danh từ)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Traffic congestion represents another significant drawback, with commuters in cities like Bangkok or Mumbai spending hours each day in gridlock, time that could otherwise be devoted to family or personal pursuits.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn bổ sung chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng diễn đạt tinh tế và tránh viết nhiều câu ngắn, đơn lẻ.
Ví dụ bổ sung:
- London, which has implemented a congestion charge, has seen a reduction in traffic downtown.
- Urban pollution, which affects millions of residents annually, requires immediate governmental intervention.
- Many millennials, who prioritize career opportunities over space, choose to live in city centers despite high costs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không dùng dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy). Ví dụ sai: “The people who live in cities, face many challenges” (không cần dấu phẩy vì “who live in cities” xác định nhóm người cụ thể). Quy tắc: nếu bỏ mệnh đề quan hệ mà câu vẫn rõ nghĩa thì dùng dấu phẩy.
3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is effective urban planning and policy implementation that determines whether city living becomes easier or harder, rather than urbanization itself.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp tạo điểm nhấn mạnh vào thông tin quan trọng, thể hiện khả năng kiểm soát trọng tâm câu. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm thấy ở học viên Band thấp.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of affordable housing that prevents young people from living independently in cities.
- It was the introduction of ride-sharing apps that revolutionized urban transportation.
- What concerns urban residents most is not the noise but the deteriorating air quality.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “what” và “it is…that” không đúng cách. Lưu ý: “What + S + V” tạo mệnh đề danh từ (What I need is…), còn “It is…that” tách câu thành hai phần để nhấn mạnh. Không nên lạm dụng cấu trúc này (tối đa 1-2 lần/bài).
4. Cấu trúc so sánh nâng cao với “as”
Công thức: S + V + as + adj/adv + as…, hoặc not so much…as…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Housing prices in metropolitan areas are not so much a result of market forces as they are a consequence of inadequate urban planning and zoning policies.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “not so much…as…” thể hiện sự so sánh tinh tế, phủ nhận một yếu tố và khẳng định yếu tố khác, tạo ra lập luận thuyết phục. Đây là cấu trúc học thuật cao cấp.
Ví dụ bổ sung:
- The challenge is not so much finding employment as it is securing affordable accommodation near workplaces.
- Urban stress stems not so much from workload as from the daily commute and lack of green spaces.
- Technology has made cities as liveable as rural areas once were, if not more so.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa “as…as” (so sánh bằng) và “than” (so sánh hơn/kém). Ví dụ sai: “Cities are as convenient than before” (phải là “more convenient than” hoặc “as convenient as”). Cũng hay quên “as” thứ hai trong cấu trúc “as…as”.
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + S + had V3 (quá khứ), S + would/could + V (hiện tại) – hoặc ngược lại
Ví dụ tương tự:
If governments had invested more heavily in public transportation decades ago, urban commuters would not be facing such severe traffic congestion today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích nguyên nhân (quá khứ) và kết quả (hiện tại), tạo ra lập luận có chiều sâu thời gian. Đây là dấu hiệu của tư duy phản biện cấp cao.
Ví dụ bổ sung:
- If urban planners had anticipated population growth, cities would be more liveable now.
- Had authorities implemented stricter building regulations, housing prices might be more affordable today.
- If rural areas had received equal infrastructure investment, fewer people would be migrating to cities currently.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn thì động từ trong hai mệnh đề. Lưu ý: câu điều kiện hỗn hợp kết hợp hai loại khác nhau (Type 2 + Type 3). Ví dụ sai: “If I lived in the city before, I would know it better now” (phải là “If I had lived…”). Cũng cần chú ý đảo ngữ với “Had”: “Had I known…” thay vì “If I had known…”.
6. Cấu trúc so sánh luỹ tiến (The + comparative, the + comparative)
Công thức: The + comparative adj/adv + S + V, the + comparative adj/adv + S + V
Ví dụ tương tự:
The more effectively cities manage their resources, the more liveable they become for residents across all income levels.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương quan trực tiếp giữa hai yếu tố, tạo ra lập luận logic và thuyết phục. Nó cho thấy khả năng nhận thức về mối liên hệ nhân quả phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
- The larger cities become, the more challenging it is to maintain infrastructure quality.
- The faster urbanization occurs, the greater the pressure on housing and transportation systems.
- The more green spaces cities incorporate, the better the mental health of their residents.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên “the” trước cả hai tính từ so sánh. Ví dụ sai: “More people move to cities, more expensive housing becomes” (phải là “The more people…the more expensive…”). Cũng hay nhầm lẫn với “than” trong cấu trúc này (không dùng “than”).
Infographic về 6 cấu trúc câu quan trọng giúp đạt Band 7-8 trong IELTS Writing Task 2
Khi viết về chủ đề thành phố, một khía cạnh quan trọng mà thí sinh thường cần đề cập là vấn đề chi phí sinh hoạt tăng cao. Để hiểu rõ hơn về cách giải quyết vấn đề này, bạn có thể tham khảo bài viết về How to address the rising cost of living in major cities, một giải pháp quan trọng cho các vấn đề đô thị hiện nay.
Kết Bài
Chủ đề so sánh cuộc sống giữa thành phố và nông thôn là một đề tài “evergreen” trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:
Kiến thức nền tảng:
- Cách phân tích đề bài Discussion essay một cách chính xác
- Hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm từ 5-6, 6.5-7 đến 8-9
- Nhận diện những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Kỹ năng thực hành:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh với phong cách viết phù hợp từng band điểm
- 15 từ vựng quan trọng với collocations và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn “ăn điểm” trong mắt giám khảo
Lộ trình cải thiện:
Để tiến từ Band 6 lên Band 7+, bạn cần tập trung vào:
- Loại bỏ hoàn toàn các lỗi ngữ pháp cơ bản (mạo từ, chia động từ, thì)
- Mở rộng vốn từ vựng với collocations học thuật thay vì từ đơn lẻ
- Phát triển ý tưởng sâu hơn với ví dụ cụ thể và phân tích hậu quả
- Thực hành viết đều đặn ít nhất 3 bài/tuần với chủ đề đa dạng
Lời khuyên thực tế:
Đừng cố gắng học thuộc lòng các bài mẫu. Thay vào đó, hãy phân tích cách các ý tưởng được phát triển, cách từ vựng được sử dụng tự nhiên trong ngữ cảnh, và cách các câu được liên kết với nhau. Mỗi đề bài là một tình huống mới, và khả năng tư duy linh hoạt quan trọng hơn việc ghi nhớ máy móc.
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing đánh giá khả năng giao tiếp học thuật của bạn, không phải khả năng tạo ra những câu văn phức tạp giả tạo. Viết tự nhiên, rõ ràng và thuyết phục – đó chính là chìa khóa để đạt band điểm cao.
Việc đô thị hóa nhanh chóng không chỉ ảnh hưởng đến cơ sở hạ tầng mà còn có tác động sâu sắc đến sức khỏe tinh thần của người dân. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, bạn có thể tìm hiểu thêm về The effects of urbanization on mental health, một khía cạnh quan trọng khi phân tích cuộc sống thành phố.
Cuối cùng, không thể phủ nhận rằng chất lượng giáo dục giữa thành phố và nông thôn cũng chịu ảnh hưởng lớn từ bất bình đẳng kinh tế. Để có góc nhìn đa chiều hơn về vấn đề này, bạn có thể tham khảo thêm về how economic inequality impacts education, một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định chọn nơi sinh sống của nhiều gia đình.
Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!