Mở đầu
Chủ đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đến nông nghiệp, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển, đang ngày càng trở nên phổ biến trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Đây không chỉ là vấn đề môi trường toàn cầu mà còn liên quan chặt chẽ đến an ninh lương thực, kinh tế và đời sống của hàng tỷ người. Theo thống kê từ Cambridge IELTS và các trung tâm thi chính thức, đề tài về môi trường và nông nghiệp xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt trong giai đoạn 2022-2024.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề này thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về tiêu chí chấm điểm. Bài viết cũng cung cấp từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu ghi điểm cao và những lỗi thường gặp mà học viên Việt Nam cần tránh. Bạn sẽ thấy rõ sự khác biệt giữa các mức band điểm và cách cải thiện bài viết của mình một cách có hệ thống.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Climate change is affecting agricultural productivity in many developing countries. What are the main causes and what solutions can be implemented?” (British Council, tháng 8/2023)
- “Some people believe that wealthy nations should help developing countries deal with climate change effects on farming. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2024)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Climate change is having a significant impact on agriculture in developing nations, leading to food shortages and economic challenges. What are the main problems caused by this situation, and what measures can be taken to address them?
Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang có tác động đáng kể đến nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển, dẫn đến tình trạng thiếu lương thực và những thách thức kinh tế. Những vấn đề chính do tình huống này gây ra là gì, và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết chúng?
Phân tích đề bài:
Đây là dạng Problem-Solution Essay (Bài luận về vấn đề và giải pháp), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn phải:
- Xác định và phân tích các vấn đề chính mà biến đổi khí hậu gây ra cho nông nghiệp ở các nước đang phát triển
- Đề xuất các giải pháp cụ thể và khả thi để giải quyết những vấn đề đó
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Developing nations: Các quốc gia đang phát triển, thường có nền kinh tế chưa phát triển hoàn thiện, phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp
- Food shortages: Tình trạng thiếu lương thực, không đủ nguồn cung thực phẩm
- Economic challenges: Những khó khăn về kinh tế, bao gồm giảm thu nhập, thất nghiệp, nghèo đói
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam với dạng đề này:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (problems hoặc solutions) mà không cân bằng cả hai
- Đưa ra giải pháp chung chung, không cụ thể hoặc không khả thi
- Không liên kết rõ ràng giữa vấn đề và giải pháp tương ứng
- Viết về biến đổi khí hậu nói chung thay vì tập trung vào tác động lên nông nghiệp ở các nước đang phát triển
Cách tiếp cận chiến lược:
- Đoạn mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
- Body 1: Phân tích 2-3 vấn đề chính với ví dụ cụ thể
- Body 2: Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng, giải thích cách chúng giải quyết vấn đề
- Kết bài: Tóm tắt những điểm chính và đưa ra nhận định cuối cùng
Đối với những bạn quan tâm đến các vấn đề môi trường và kinh tế, bài viết về how urbanization is affecting natural habitats cũng cung cấp nhiều góc nhìn bổ ích về sự tương tác giữa phát triển và thiên nhiên.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 được đặc trưng bởi sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, đồng thời vẫn đảm bảo sự mạch lạc và tự nhiên trong cách diễn đạt. Bài mẫu dưới đây thể hiện rõ những đặc điểm này.
The agricultural sector in developing countries is experiencing unprecedented challenges due to climate change, with far-reaching consequences for food security and economic stability. This essay will examine the principal problems arising from this phenomenon and propose viable solutions to mitigate its impact.
Two critical problems have emerged as a result of climate-induced agricultural disruption. Firstly, erratic weather patterns, including prolonged droughts and unpredictable rainfall, have severely compromised crop yields in regions heavily dependent on rain-fed agriculture. In Sub-Saharan Africa, for instance, maize production has declined by up to 40% in some areas over the past decade, directly threatening the livelihoods of millions of smallholder farmers. Secondly, the economic ramifications extend beyond immediate food shortages. As agricultural productivity diminishes, rural unemployment escalates, triggering mass migration to urban centers where infrastructure is already overstretched. This creates a vicious cycle of poverty, as displaced farmers lack the skills required for urban employment while simultaneously losing their traditional means of subsistence.
Addressing these multifaceted challenges requires coordinated action at both local and international levels. One effective approach involves investing in climate-resilient agricultural technologies, such as drought-resistant crop varieties and efficient irrigation systems. The introduction of genetically modified seeds in regions like Southeast Asia has demonstrated remarkable success, with some farmers reporting yield increases of 25-30% despite adverse climatic conditions. Additionally, international cooperation is paramount. Developed nations should provide financial and technical assistance through technology transfer programs and capacity-building initiatives. Organizations like the Green Climate Fund could channel resources specifically toward agricultural adaptation projects, ensuring that vulnerable farming communities acquire both the knowledge and tools necessary to adapt their practices.
In conclusion, while climate change poses severe threats to agriculture in developing nations through reduced productivity and economic instability, these challenges are not insurmountable. Through strategic investment in resilient technologies and enhanced international collaboration, it is possible to safeguard both food security and rural livelihoods for future generations.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với sự phân tích sâu sắc và cân đối. Mỗi vấn đề và giải pháp đều được phát triển chi tiết với ví dụ cụ thể, thuyết phục. Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc hoàn hảo. Sử dụng đa dạng các từ nối phức tạp một cách tự nhiên (Firstly, Secondly, Additionally). Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và progression of ideas (tiến triển ý tưởng) hợp lý. Referencing (chỉ đại từ) chính xác. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (unprecedented, far-reaching, mitigate, erratic, ramifications). Sử dụng collocations tự nhiên (smallholder farmers, mass migration, capacity-building initiatives). Paraphrasing hiệu quả, không lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác (mệnh đề quan hệ, phân từ, câu bị động, câu chẻ). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng vẫn rõ ràng và dễ theo dõi. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở đầu mạnh mẽ và học thuật: Sử dụng cụm “unprecedented challenges” và “far-reaching consequences” thể hiện khả năng sử dụng từ vựng ấn tượng ngay từ đầu, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
-
Topic sentences rõ ràng: Mỗi đoạn body đều bắt đầu bằng một câu chủ đề mạnh mẽ, tổng quát nội dung đoạn văn (“Two critical problems have emerged…”, “Addressing these multifaceted challenges…”).
-
Ví dụ cụ thể và có số liệu: Bài viết không chỉ đưa ra ý tưởng chung chung mà còn có ví dụ thực tế (Sub-Saharan Africa, maize production declined by 40%, Southeast Asia với yield increases 25-30%), tăng tính thuyết phục.
-
Liên kết logic giữa problems và solutions: Giải pháp được đưa ra có mối liên hệ trực tiếp với vấn đề đã nêu ở đoạn trước, thể hiện tư duy phản biện và khả năng tổ chức ý tưởng tốt.
-
Sử dụng cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Ví dụ: “As agricultural productivity diminishes, rural unemployment escalates, triggering mass migration…” – câu này kết hợp nhiều mệnh đề và sử dụng phân từ một cách hiệu quả mà không làm mất đi sự rõ ràng.
-
Kết bài tổng kết và forward-looking: Không chỉ tóm tắt lại mà còn đưa ra tầm nhìn tương lai (“safeguard… for future generations”), thể hiện sự trưởng thành trong cách kết thúc bài luận.
-
Paraphrasing hiệu quả: Không lặp lại từ ngữ trong đề bài mà sử dụng từ đồng nghĩa (developing countries → developing nations, food shortages → food security, problems → challenges).
Minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến nông nghiệp các nước đang phát triển trong IELTS Writing
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đa dạng, nhưng chưa đạt đến độ tinh tế và phức tạp của Band 8-9. Vẫn có thể có một số lỗi nhỏ hoặc cách diễn đạt chưa thực sự tự nhiên.
Climate change is causing serious problems for agriculture in developing countries, which leads to food shortages and economic difficulties. This essay will discuss the main problems of this situation and suggest some solutions to deal with them.
There are two major problems caused by climate change affecting agriculture. The first problem is that weather conditions are becoming more unpredictable. For example, some areas experience severe droughts while others face heavy flooding, and both situations damage crops significantly. Farmers in countries like Bangladesh and Kenya have reported losing up to 30% of their harvest because of these extreme weather events. Another important problem is the economic impact on farming communities. When crop production decreases, farmers earn less income, which makes it difficult for them to support their families. Many young people then leave rural areas to find work in cities, but they often struggle to find good jobs because they do not have the necessary skills or education.
To address these problems, several measures can be taken. One solution is to introduce new farming techniques that can help crops survive in difficult weather conditions. Governments and agricultural organizations should provide training programs to teach farmers about drought-resistant crops and better irrigation methods. This would help farmers maintain their production levels even during dry periods. Additionally, international support is necessary. Rich countries should help developing nations by providing funding and sharing technology. For instance, they could donate modern farming equipment or send experts to train local farmers in sustainable agricultural practices.
In conclusion, climate change creates significant challenges for agriculture in developing countries through unpredictable weather and economic hardship. However, these problems can be reduced through improved farming techniques and international cooperation.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đầy đủ các phần của đề bài với ý tưởng rõ ràng và relevant (liên quan). Có ví dụ cụ thể (Bangladesh, Kenya, 30% harvest loss) nhưng chưa phát triển sâu bằng bài Band 8-9. Quan điểm rõ ràng nhưng phân tích chưa thực sự sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc tổng thể logic và dễ theo dõi. Sử dụng từ nối cơ bản hiệu quả (The first problem, Another important problem, Additionally, However). Tuy nhiên, một số chỗ chuyển ý chưa thực sự mượt mà. Paragraphing hợp lý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đa dạng với một số từ học thuật tốt (unpredictable, severe droughts, sustainable agricultural practices). Có paraphrasing nhưng đơn giản hơn so với Band 8-9. Một số collocation tự nhiên nhưng còn lặp lại một số từ (problem xuất hiện nhiều lần). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng cấu trúc câu đa dạng bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ). Lỗi ngữ pháp ít, không ảnh hưởng đến việc hiểu. Câu văn rõ ràng nhưng đơn giản hơn Band 8-9. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về cách mở bài:
- Band 8-9: “The agricultural sector in developing countries is experiencing unprecedented challenges due to climate change, with far-reaching consequences…” – Sử dụng từ vựng học thuật cao cấp và cấu trúc câu phức tạp.
- Band 6.5-7: “Climate change is causing serious problems for agriculture…” – Đơn giản, rõ ràng nhưng thiếu sự tinh tế.
2. Về ví dụ và phát triển ý:
- Band 8-9: Ví dụ cụ thể hơn với số liệu chính xác (maize production declined by 40% in Sub-Saharan Africa) và giải thích về “vicious cycle of poverty” (vòng luẩn quẩn nghèo đói).
- Band 6.5-7: Có ví dụ (Bangladesh, Kenya, 30% harvest loss) nhưng không phát triển sâu mối liên hệ nhân quả.
3. Về từ vựng:
- Band 8-9: Sử dụng paraphrasing phong phú (developing countries → developing nations, problems → challenges → disruption), collocations học thuật (smallholder farmers, climate-resilient technologies, capacity-building initiatives).
- Band 6.5-7: Paraphrasing cơ bản hơn (problems → difficulties), lặp lại từ “problem” nhiều lần, collocations đơn giản hơn (serious problems, economic difficulties).
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: “As agricultural productivity diminishes, rural unemployment escalates, triggering mass migration to urban centers where infrastructure is already overstretched” – Câu dài, phức tạp với nhiều mệnh đề nhưng vẫn rõ ràng.
- Band 6.5-7: “When crop production decreases, farmers earn less income, which makes it difficult for them to support their families” – Câu phức nhưng đơn giản hơn, ít layers (tầng lớp) nghĩa hơn.
5. Về giải pháp:
- Band 8-9: Giải pháp cụ thể với mechanism (cơ chế) rõ ràng (technology transfer programs, Green Climate Fund, genetically modified seeds với số liệu 25-30% yield increase).
- Band 6.5-7: Giải pháp đúng hướng nhưng chung chung hơn (training programs, donating equipment, sending experts).
6. Về cohesion (liên kết):
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng cohesive devices tinh tế (Additionally, Furthermore, Moreover kết hợp với reference words như “this phenomenon”, “these challenges”, “such innovations”).
- Band 6.5-7: Cohesive devices cơ bản và lặp lại (The first problem, Another problem, Additionally, However).
Tương tự như cách các chính sách tài chính có thể hỗ trợ phát triển bền vững trong lĩnh vực năng lượng, bài viết về should governments subsidize renewable energy projects cũng thảo luận về vai trò của chính phủ trong việc đầu tư vào các giải pháp dài hạn cho vấn đề môi trường.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Có thể có một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.
Nowadays, the climate change is making big problems for farming in poor countries. This make people don’t have enough food and also have money problems. In this essay, I will talk about the problems and give some solutions.
First, the weather is changing a lot. Sometimes there is no rain for long time, so the plants cannot grow well. Other times, there is too much rain and everything is flooded. Farmers in Africa and Asia countries lose their crops because of this bad weather. This is very serious problem because many people in these countries work in farming.
Second problem is about money. When farmers cannot grow enough food, they cannot sell the crops and make money. Their families become poor and they don’t have money to buy foods or send children to school. Many young people leave the countryside to go to city to find job, but in the city is also difficult to find good work.
For solving these problems, we need to do several things. First, governments should help farmers to learn new ways of farming. They can teach farmers how to grow the special crops that can live in hot weather or when there is not much water. Also, they should build more systems for water like wells and canals. Second, the rich countries should help poor countries. They can give money or send people to teach farmers new technology.
In conclusion, climate change make many problems for farming in developing countries like bad weather and money problems. But we can solve these problems if governments and rich countries work together to help farmers.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng ý tưởng còn đơn giản và thiếu phát triển chi tiết. Không có ví dụ cụ thể hay số liệu. Một số ý còn quá chung chung và không được support (hỗ trợ) đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc cơ bản có đầy đủ (introduction, body, conclusion) nhưng progression of ideas chưa mượt mà. Từ nối đơn giản và lặp lại (First, Second, Also). Một số chỗ chuyển ý đột ngột. Reference words không chính xác (“the crops”, “the special crops”). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (problems, farmers, countries). Sử dụng từ chung chung (big problems, bad weather, good work). Có lỗi word choice (poor countries thay vì developing countries). Paraphrasing rất hạn chế. Một số collocation không tự nhiên (money problems). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: subject-verb agreement (This make, climate change make), article (the climate change, the crops), word form (foods). Một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng nhưng vẫn có thể hiểu được ý chính. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| the climate change | Article | climate change | Không dùng “the” trước khái niệm chung, trừu tượng như climate change. “The” chỉ dùng khi đề cập đến một khí hậu thay đổi cụ thể nào đó. |
| This make | Subject-verb agreement | This makes | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Đây là lỗi cơ bản nhất trong tiếng Anh. |
| there is no rain for long time | Article | there is no rain for a long time | Cần có mạo từ “a” trước “long time”. Cụm đúng là “for a long time” (trong một thời gian dài). |
| Farmers in Africa and Asia countries | Word choice | Farmers in African and Asian countries | Cần dùng tính từ (African, Asian) chứ không phải danh từ (Africa, Asia) để bổ nghĩa cho “countries”. |
| This is very serious problem | Article | This is a very serious problem | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ (a/an/the). “Problem” là danh từ đếm được nên cần “a” ở đây. |
| they don’t have money to buy foods | Noun form | they don’t have money to buy food | “Food” là danh từ không đếm được, không thêm “s”. Chỉ dùng “foods” khi nói về các loại thực phẩm khác nhau. |
| in the city is also difficult | Word order | it is also difficult in the city | Câu tiếng Anh cần chủ ngữ. Đúng ra phải là “it is also difficult in the city” hoặc “cities also have difficulty”. |
| For solving these problems | Preposition | To solve these problems | Dùng “To + V” để chỉ mục đích, không dùng “For + V-ing” trong trường hợp này. “For + V-ing” dùng khi nói về chức năng (This tool is for cutting). |
| the special crops | Article | special crops | Không dùng “the” khi nói về cây trồng nói chung. “The” chỉ dùng khi đã đề cập trước đó hoặc khi cả người nói và người nghe đều biết rõ. |
| the rich countries | Article (có thể chấp nhận nhưng kém tự nhiên) | rich/wealthy/developed countries | Tốt hơn nên không dùng “the” khi nói về nhóm quốc gia nói chung. Hoặc có thể dùng “developed countries” (quốc gia phát triển) – thuật ngữ chính xác hơn. |
| climate change make | Subject-verb agreement | climate change makes | “Climate change” là danh từ số ít nên động từ phải có “s”. Lỗi này lặp lại nhiều lần trong bài. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:
1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:
- Chú ý subject-verb agreement: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít hay số nhiều và chia động từ cho đúng. Luyện tập với các bài tập cơ bản về thì và sự hòa hợp chủ vị mỗi ngày.
- Sử dụng mạo từ (a/an/the) chính xác: Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Học các quy tắc cơ bản: danh từ đếm được số ít cần mạo từ, danh từ không đếm được thường không cần mạo từ, “the” dùng khi cả hai bên đều biết đối tượng nào đó.
- Sửa lỗi word form: Phân biệt rõ danh từ, động từ, tính từ, trạng từ và dùng đúng form trong câu.
2. Mở rộng và nâng cao từ vựng:
- Thay “big problems” → “significant/serious challenges”, “poor countries” → “developing nations”, “money problems” → “economic difficulties/financial hardship”
- Học collocations tự nhiên: “food security”, “crop yields”, “agricultural productivity”, “climate-resilient”, “sustainable practices”
- Tránh lặp từ bằng cách học từ đồng nghĩa và paraphrasing
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi ý chính cần có: Topic sentence (câu chủ đề) → Explanation (giải thích) → Example (ví dụ) → Impact/Result (tác động/kết quả)
- Thêm ví dụ cụ thể: thay vì “Farmers in Africa and Asia lose crops”, hãy viết “Farmers in countries like Kenya and Bangladesh have reported losing up to 30% of their harvest due to prolonged droughts”
4. Cải thiện cohesion và structure:
- Sử dụng đa dạng linking words: thay vì chỉ “First, Second”, hãy dùng “Firstly/The primary problem, Additionally/Furthermore, Moreover”
- Dùng reference words chính xác: “this issue”, “these challenges”, “such conditions” thay vì “this”, “the crops”
- Đảm bảo mỗi đoạn có một central idea rõ ràng và tất cả câu trong đoạn đều support ý đó
5. Viết introduction và conclusion mạnh hơn:
- Introduction cần paraphrase đề bài và nêu rõ bài sẽ thảo luận gì
- Conclusion tóm tắt lại main points và có thể thêm final thought, không chỉ lặp lại introduction
6. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao sửa bài
- Đọc các bài mẫu Band 7-8 và phân tích cách họ viết
- Tập paraphrase các câu trong đề bài và bài mẫu
- Làm bài tập ngữ pháp cơ bản mỗi ngày, đặc biệt về mạo từ, thì và câu phức
Các giải pháp nông nghiệp thích ứng với biến đổi khí hậu cho IELTS Writing Task 2
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| agricultural productivity | noun phrase | /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | năng suất nông nghiệp | Agricultural productivity has declined significantly in drought-affected regions. | enhance/improve/increase agricultural productivity, declining agricultural productivity |
| food security | noun phrase | /fuːd sɪˈkjʊərəti/ | an ninh lương thực | Climate change poses a serious threat to global food security. | threaten food security, ensure food security, food security crisis |
| climate-resilient | adjective | /ˈklaɪmət rɪˈzɪliənt/ | chống chịu/thích ứng với khí hậu | Farmers need access to climate-resilient crop varieties. | climate-resilient technologies/crops/practices, climate-resilient agriculture |
| erratic weather patterns | noun phrase | /ɪˈrætɪk ˈweðə ˈpætənz/ | kiểu thời tiết thất thường | Erratic weather patterns make it difficult for farmers to plan their planting seasons. | increasingly erratic weather patterns, cope with erratic weather patterns |
| crop yields | noun phrase | /krɒp jiːldz/ | sản lượng cây trồng | Rising temperatures have reduced crop yields by up to 30% in some areas. | increase/decrease crop yields, improve crop yields, declining crop yields |
| smallholder farmers | noun phrase | /ˈsmɔːlhəʊldə ˈfɑːməz/ | nông dân canh tác quy mô nhỏ | Smallholder farmers are particularly vulnerable to climate change impacts. | support smallholder farmers, empower smallholder farmers, smallholder farmer communities |
| sustainable practices | noun phrase | /səˈsteɪnəbl ˈpræktɪsɪz/ | các phương pháp bền vững | Adopting sustainable practices can help mitigate environmental damage. | implement sustainable practices, promote sustainable practices, adopt sustainable practices |
| capacity-building | noun | /kəˈpæsəti ˈbɪldɪŋ/ | xây dựng năng lực | Capacity-building initiatives are essential for rural communities. | capacity-building programs/initiatives/activities, invest in capacity-building |
| technology transfer | noun phrase | /tekˈnɒlədʒi ˈtrænsfɜː/ | chuyển giao công nghệ | Technology transfer from developed to developing nations can accelerate agricultural innovation. | facilitate technology transfer, technology transfer programs/mechanisms |
| irrigation systems | noun phrase | /ˌɪrɪˈɡeɪʃən ˈsɪstəmz/ | hệ thống tưới tiêu | Modern irrigation systems can significantly reduce water wastage. | efficient irrigation systems, improve/install irrigation systems, drip irrigation system |
| drought-resistant | adjective | /draʊt rɪˈzɪstənt/ | chống chịu hạn hán | Scientists are developing drought-resistant varieties of staple crops. | drought-resistant crops/varieties/seeds, drought-resistant species |
| financial assistance | noun phrase | /faɪˈnænʃəl əˈsɪstəns/ | hỗ trợ tài chính | Developing countries require financial assistance to adapt to climate change. | provide financial assistance, international financial assistance, require financial assistance |
| rural livelihoods | noun phrase | /ˈrʊərəl ˈlaɪvlihʊdz/ | sinh kế nông thôn | Climate change threatens the rural livelihoods of millions of people. | protect rural livelihoods, threaten rural livelihoods, sustainable rural livelihoods |
| adaptation strategies | noun phrase | /ˌædæpˈteɪʃən ˈstrætədʒiz/ | các chiến lược thích ứng | Effective adaptation strategies are crucial for agricultural survival. | develop adaptation strategies, implement adaptation strategies, climate adaptation strategies |
| mitigate the impact | verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ði ˈɪmpækt/ | giảm thiểu tác động | International cooperation is needed to mitigate the impact of climate change on agriculture. | mitigate the impact/effects/consequences, measures to mitigate the impact |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ kết quả (với “leading to/resulting in”)
Công thức: Subject + Verb + Object, leading to/resulting in + Noun Phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Climate change is having a significant impact on agriculture in developing nations, leading to food shortages and economic challenges.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế và học thuật. Thay vì viết hai câu đơn giản (“Climate change affects agriculture. This causes food shortages”), bạn kết nối chúng thành một câu phức tạp hơn, cho thấy khả năng tổ chức ý tưởng tốt. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng participle phrases (cụm phân từ) như “leading to” vì nó làm cho văn viết trôi chảy và professional hơn.
Ví dụ bổ sung:
- Prolonged droughts have devastated farmlands across Sub-Saharan Africa, resulting in widespread crop failure and famine.
- Governments are investing in renewable energy projects, leading to reduced carbon emissions and improved air quality.
- The implementation of modern irrigation techniques has enhanced water efficiency, resulting in higher yields despite water scarcity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “leading to”: Climate change affects agriculture leading to problems (SAI) → Climate change affects agriculture, leading to problems (ĐÚNG)
- Dùng sai thì: Climate change has affected agriculture, lead to problems (SAI) → leading to (ĐÚNG) vì đây là participle phrase
- Dùng “lead to” với chủ ngữ không phải người/vật gây ra trực tiếp
2. Câu chẻ (Cleft sentences) với “It is… that…”
Công thức: It is + Noun/Adjective + that + Clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the economic ramifications that extend beyond immediate food shortages.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo ra sự focus và drama trong văn viết. Đây là dấu hiệu của một người viết có khả năng manipulate (điều khiển) cấu trúc câu một cách linh hoạt thay vì chỉ viết câu theo pattern cơ bản Subject-Verb-Object. Giám khảo coi đây là biểu hiện của grammatical range (độ đa dạng ngữ pháp) cao.
Ví dụ bổ sung:
- It is access to clean water that remains the primary challenge for rural communities.
- It is through international cooperation that developing nations can acquire necessary resources.
- It is the unpredictability of weather patterns that makes planning difficult for farmers.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “It is… who…” với danh từ chỉ vật: It is the drought who causes problems (SAI) → It is the drought that causes problems (ĐÚNG). Chỉ dùng “who” với người.
- Quên đảo ngữ khi cần: It is only when farmers receive training that they can improve (ĐÚNG) – câu này cần cấu trúc đặc biệt.
- Dùng thừa “the” sau “that”: It is important that the farmers receive help (SAI trong ngữ cảnh chung chung) → It is important that farmers receive help (ĐÚNG)
3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: Subject + Verb, which/who + Additional Information, + Main Verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
As agricultural productivity diminishes, rural unemployment escalates, triggering mass migration to urban centers where infrastructure is already overstretched.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ cho phép bạn thêm thông tin bổ sung một cách elegant mà không cần tạo câu mới. “Where infrastructure is already overstretched” bổ sung thông tin về urban centers, làm cho câu văn information-dense (chứa nhiều thông tin) nhưng vẫn rõ ràng. Điều này thể hiện khả năng integrate information (tích hợp thông tin) tốt, một kỹ năng quan trọng trong academic writing.
Ví dụ bổ sung:
- The Green Climate Fund, which was established in 2010, provides financial support to developing nations.
- Many farmers, who lack access to modern technology, continue to use traditional methods that yield poor results.
- Bangladesh, which experiences frequent flooding, has developed innovative floating agriculture systems.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: The system which was introduced in 2020 (defining – xác định cái nào) vs. The system, which was introduced in 2020, (non-defining – bổ sung thông tin). Không có dấu phẩy nghĩa là bạn đang xác định object cụ thể nào, có dấu phẩy nghĩa là bổ sung thông tin.
- Nhầm lẫn “which” và “that”: trong non-defining relative clause KHÔNG dùng “that”, chỉ dùng “which”/”who”
- Dùng sai đại từ: The farmers which… (SAI) → The farmers who… (ĐÚNG) vì “farmers” là người
4. Cấu trúc nhấn mạnh với đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Only + Prepositional Phrase/Adverb + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through strategic investment in resilient technologies and enhanced international collaboration can we safeguard both food security and rural livelihoods.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh, chỉ xuất hiện ở các bài viết Band 8+. Nó tạo ra formal tone (giọng điệu trang trọng) và nhấn mạnh điều kiện hoặc phương thức duy nhất để đạt được mục tiêu. Giám khảo ngay lập tức nhận ra đây là dấu hiệu của một candidate có trình độ cao, vì cấu trúc này ít được sử dụng đúng ngay cả ở người bản ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- Only by implementing sustainable practices can farmers maintain long-term productivity.
- Never before has the agricultural sector faced such unprecedented challenges.
- Not only does climate change affect crop yields, but it also threatens entire ecosystems.
- Rarely do developing nations have access to cutting-edge agricultural technology.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo trợ động từ và chủ ngữ: Only through cooperation we can solve (SAI) → Only through cooperation can we solve (ĐÚNG)
- Dùng sai với thì quá khứ: Only last year farmers improved (SAI) → Only last year did farmers improve (ĐÚNG)
- Đảo ngữ không cần thiết: Always farmers work hard (SAI) → Farmers always work hard (ĐÚNG). Chỉ đảo ngữ với negative adverbs (Never, Rarely, Seldom) hoặc “Only”
5. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditionals)
Công thức: If + Past Perfect, Subject + would/could + Verb (hiện tại)
Ví dụ ứng dụng:
If developed nations had provided adequate support earlier, many developing countries would not be facing such severe agricultural crises today.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditionals thể hiện khả năng suy luận về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại, một dạng critical thinking (tư duy phản biện) cao cấp. Thay vì chỉ nói về tương lai hoặc giả định đơn giản, bạn đang phân tích hậu quả của những gì đã không xảy ra trong quá khứ lên tình hình hiện tại. Đây là indicator (chỉ báo) quan trọng của Band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had invested in irrigation infrastructure decades ago, farmers could be better prepared for droughts now.
- If climate change had been addressed more seriously in the past, we would not be witnessing such extreme weather events today.
- Had traditional farming methods been preserved, communities might have more resilient agricultural practices now.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: If they invested earlier, farmers would benefit now (SAI – mixing type 2 condition với type 3 result không phù hợp) → If they had invested earlier (past perfect), farmers would benefit now (ĐÚNG)
- Quên “had” trong past perfect: If they provided support earlier (SAI) → If they had provided (ĐÚNG)
- Không nhất quán về timeline: If people had known about climate change, they would prevent it (SAI – “would prevent” là tương lai) → they would have prevented it (ĐÚNG – quá khứ)
6. Cụm phân từ hoàn thành (Perfect participle phrases)
Công thức: Having + Past Participle, Subject + Verb
Ví dụ ứng dụng:
Having experienced devastating crop losses for several consecutive years, many smallholder farmers have been forced to abandon their land.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Perfect participle phrases cho phép bạn nén hai hành động có mối quan hệ nhân quả vào một câu phức tạp mà vẫn giữ được clarity (sự rõ ràng). Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi bạn muốn giải thích rằng một sự kiện trong quá khứ đã dẫn đến kết quả trong hiện tại. Giám khảo đánh giá cao vì nó thể hiện khả năng manipulate tenses (điều khiển các thì) một cách sophisticated (tinh vi).
Ví dụ bổ sung:
- Having implemented new irrigation techniques, farmers in the region have witnessed a 30% increase in productivity.
- Having received training in sustainable practices, rural communities are now better equipped to handle climate challenges.
- Having recognized the severity of the crisis, international organizations have pledged substantial financial support.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai thì: Have experienced crop losses, farmers abandoned land (SAI – cả hai đều ở present perfect) → Having experienced (perfect participle) … farmers have abandoned (ĐÚNG)
- Chủ ngữ không nhất quán: Having implemented new techniques, the crops grew better (SAI – cây trồng không implement techniques) → Having implemented new techniques, farmers produced better crops (ĐÚNG)
- Nhầm lẫn với present participle: Having implement (SAI) → Having implemented (ĐÚNG – cần past participle)
Các vấn đề toàn cầu thường có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, giống như cách how global events impact economic growth phân tích về sự tương tác giữa các yếu tố quốc tế và phát triển kinh tế, biến đổi khí hậu cũng tác động đến nhiều lĩnh vực khác nhau.
Học viên luyện tập IELTS Writing Task 2 về chủ đề nông nghiệp và biến đổi khí hậu
Kết Bài
Chủ đề biến đổi khí hậu và tác động của nó đến nông nghiệp ở các quốc gia đang phát triển là một topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những công cụ cần thiết để tự tin đối mặt với dạng đề này.
Chúng ta đã cùng phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau – từ Band 5-6 với những lỗi cơ bản nhưng phổ biến, Band 6.5-7 với khả năng truyền đạt rõ ràng nhưng chưa tinh tế, cho đến Band 8-9 với sự sophisticated trong cả từ vựng, ngữ pháp lẫn cách phát triển ý tưởng. Sự khác biệt giữa các band điểm không nằm ở việc viết phức tạp một cách giả tạo, mà ở khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và thuyết phục.
Những điểm quan trọng cần nhớ:
- Task Response: Luôn trả lời đầy đủ các phần của đề bài, phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể và số liệu nếu có thể
- Coherence & Cohesion: Tổ chức bài viết logic, sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên, không mechanical
- Lexical Resource: Mở rộng vốn từ vựng chủ đề, học collocations, và thực hành paraphrasing thường xuyên
- Grammar: Không chỉ viết đúng mà còn phải đa dạng cấu trúc câu, từ câu phức đến câu ghép, từ mệnh đề quan hệ đến đảo ngữ
Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến những lỗi phổ biến như sử dụng mạo từ, subject-verb agreement, và word form. Đây là những lỗi “silent killers” – nhỏ nhưng xuất hiện nhiều có thể kéo điểm của bạn xuống đáng kể. Thực hành viết thường xuyên, nhờ người khác sửa bài, và quan trọng nhất là học từ những lỗi sai của chính mình.
Hãy nhớ rằng, việc đạt Band 7+ không phải là điều không thể. Với sự chuẩn bị đúng đắn, luyện tập đều đặn và tiếp thu phản hồi một cách nghiêm túc, bạn hoàn toàn có thể cải thiện điểm số của mình. Bắt đầu bằng cách áp dụng những từ vựng, cấu trúc câu và chiến lược tổ chức ý tưởng đã được chia sẻ trong bài viết này vào bài tập viết hàng ngày của bạn. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!