IELTS Writing Task 2: Dịch Vụ Y Tế Công Nên Tập Trung Vào Chăm Sóc Phòng Ngừa – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở Đầu

Trong những năm gần đây, chủ đề về y tế công cộng và chăm sóc phòng ngừa ngày càng trở nên phổ biến trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt sau đại dịch COVID-19, xu hướng này càng được nhấn mạnh khi các quốc gia trên thế giới nhận ra tầm quan trọng của việc ngăn ngừa bệnh tật thay vì chỉ điều trị. Theo thống kê từ các nguồn đề thi thực tế, dạng câu hỏi về dịch vụ y tế và chăm sóc sức khỏe xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm trong kỳ thi IELTS Academic.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài luận xuất sắc cho chủ đề “Should Public Health Services Focus More On Preventive Care”. Bạn sẽ học được cách phân tích đề bài, cấu trúc bài luận hiệu quả, và quan trọng nhất là tham khảo 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) kèm theo phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm. Ngoài ra, bài viết còn tổng hợp từ vựng quan trọng và các cấu trúc câu giúp bạn “ăn điểm” cao trong kỳ thi thực tế.

Một số đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện:

  • “Some people think that public health is the responsibility of the government while others believe that individuals should be responsible for their own health. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2022)
  • “Prevention is better than cure. Researching and treating diseases is too costly so it would be better to invest in preventative measures. To what extent do you agree?” (tháng 9/2021)
  • “Governments should focus on reducing environmental pollution and housing problems to prevent illness and disease. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 1/2023)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some people believe that public health services should focus more on preventive care rather than treating illnesses. To what extent do you agree or disagree?

Dịch đề: Một số người tin rằng các dịch vụ y tế công cộng nên tập trung nhiều hơn vào chăm sóc phòng ngừa thay vì điều trị bệnh tật. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn đưa ra quan điểm cá nhân về việc liệu các dịch vụ y tế công nên ưu tiên chăm sóc phòng ngừa hơn so với điều trị bệnh.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Public health services: Dịch vụ y tế công cộng do chính phủ cung cấp
  • Preventive care: Chăm sóc phòng ngừa (khám sức khỏe định kỳ, tiêm chủng, tư vấn dinh dưỡng…)
  • Treating illnesses: Điều trị bệnh tật (khi đã mắc bệnh)
  • To what extent: Mức độ nào – cho phép bạn đồng ý hoàn toàn, một phần, hoặc không đồng ý

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một khía cạnh (phòng ngừa HOẶC điều trị) mà không cân nhắc sự cân bằng
  2. Viết về y tế nói chung thay vì tập trung vào so sánh giữa phòng ngừa và điều trị
  3. Không đưa ra lý do cụ thể hoặc ví dụ minh họa rõ ràng
  4. Sử dụng từ vựng y tế không chính xác hoặc quá chuyên môn

Cách tiếp cận chiến lược:

Bạn có thể chọn một trong các lập trường sau:

  • Hoàn toàn đồng ý: Phòng ngừa quan trọng hơn, tiết kiệm chi phí và nguồn lực
  • Đồng ý một phần: Cần cân bằng cả hai, nhưng nên tăng đầu tư vào phòng ngừa
  • Không đồng ý: Điều trị vẫn cần được ưu tiên vì nhiều lý do

Bài viết này sẽ trình bày lập trường “đồng ý một phần” để thể hiện tư duy phản biện và cân bằng – điều giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Task Response.

Minh họa dịch vụ y tế công cộng tập trung chăm sóc phòng ngừa thay vì điều trị bệnh tậtMinh họa dịch vụ y tế công cộng tập trung chăm sóc phòng ngừa thay vì điều trị bệnh tật

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, mạch lạc với các luận điểm được phát triển đầy đủ, từ vựng phong phú và chính xác, cùng với cấu trúc ngữ pháp đa dạng và ít lỗi sai.

The debate over whether public health systems should prioritize preventive care over curative treatments has gained considerable traction in recent years. While I acknowledge that both approaches are essential components of effective healthcare, I firmly believe that a strategic shift towards prevention would yield more sustainable and cost-effective outcomes for society as a whole.

The primary argument supporting increased investment in preventive healthcare lies in its economic efficiency. Prevention, as the adage goes, is better than cure, and this wisdom is particularly relevant when considering healthcare budgets. By implementing comprehensive vaccination programs, conducting regular health screenings, and promoting healthy lifestyle choices, governments can significantly reduce the incidence of chronic diseases such as diabetes, cardiovascular conditions, and certain cancers. For instance, studies in Scandinavian countries have demonstrated that every dollar spent on preventive measures saves approximately three dollars in future treatment costs. This multiplicative effect makes prevention an invaluable long-term investment rather than merely a short-term expense.

Furthermore, preventive care addresses the root causes of health issues rather than simply treating symptoms. Educational campaigns about nutrition, exercise, and mental health can empower individuals to take ownership of their wellbeing, creating a culture of health consciousness. Japan’s public health initiatives, which emphasize annual health check-ups and workplace wellness programs, have contributed to the nation having one of the highest life expectancies globally. Such outcomes underscore how proactive healthcare models can transform population health more effectively than reactive treatment-focused systems.

However, this is not to suggest that curative medicine should be neglected. There will always be a need for emergency care, surgical interventions, and treatments for acute conditions that cannot be prevented. The key lies in achieving an optimal balance, where preventive measures reduce the overall disease burden, thereby freeing up resources and capacity for those who genuinely require intensive medical intervention.

In conclusion, while maintaining robust treatment facilities remains necessary, a fundamental reorientation towards preventive care represents a more prudent and effective use of public health resources. By investing in prevention, societies can not only reduce healthcare costs but also enhance the quality of life for their citizens, creating healthier and more productive populations.

(Word count: 398)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và toàn diện câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu. Các ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (Scandinavia, Nhật Bản). Thể hiện được sự cân bằng khi thừa nhận cả hai khía cạnh trước khi đưa ra lập trường ủng hộ phòng ngừa.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic hoàn hảo với từng đoạn văn có chức năng rõ ràng. Sử dụng các từ nối tinh tế (Furthermore, However, In conclusion) và các phương tiện liên kết nội bộ xuất sắc (This multiplicative effect, Such outcomes). Ý tưởng chuyển tiếp tự nhiên không gượng ép.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật (gained considerable traction, multiplicative effect, proactive healthcare models). Sử dụng từ đồng nghĩa linh hoạt (preventive care/prevention, treatment/curative). Có một số từ vựng ấn tượng như “reorientation” và “empower”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu với câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, phân từ. Sử dụng thành thạo các thì và thể bị động. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên và học thuật.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài ấn tượng với background statement: Thay vì đi thẳng vào vấn đề, người viết đặt chủ đề trong bối cảnh rộng hơn (“has gained considerable traction in recent years”) – thể hiện nhận thức về xu hướng xã hội.

  2. Thesis statement rõ ràng và có điều kiện: “While I acknowledge that both approaches are essential… I firmly believe…” – Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện, không cực đoan.

  3. Sử dụng ví dụ cụ thể và số liệu: Đề cập đến nghiên cứu ở các nước Scandinavia và Nhật Bản với thông tin chi tiết (tỷ lệ 1:3 tiết kiệm chi phí, tuổi thọ cao) làm tăng tính thuyết phục.

  4. Phát triển ý theo chiều sâu: Mỗi đoạn body không chỉ nêu ý kiến mà còn giải thích WHY (tại sao) và HOW (như thế nào) – ví dụ: giải thích cơ chế tiết kiệm chi phí, cách thức giáo dục tạo nên văn hóa sức khỏe.

  5. Đoạn counter-argument: Đoạn 4 thừa nhận giá trị của điều trị, thể hiện tư duy cân bằng – đây là điểm cộng lớn cho Task Response.

  6. Kết luận tổng hợp và mở rộng: Không chỉ nhắc lại quan điểm mà còn nêu được lợi ích rộng hơn (“enhance the quality of life”, “more productive populations”).

  7. Collocations và paraphrasing xuất sắc: Paraphrase “preventive care” bằng nhiều cách (prevention, preventive measures, preventive healthcare, proactive healthcare models) tránh lặp từ nhàm chán.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 có cấu trúc rõ ràng và đáp ứng yêu cầu đề bài, nhưng từ vựng và cấu trúc câu ít đa dạng hơn, với một số ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.

These days, there is a discussion about whether public health services should focus more on preventing diseases rather than treating them. In my opinion, I agree with this idea to a large extent because prevention can save money and improve people’s lives.

The main reason why prevention is more important than treatment is that it can reduce healthcare costs significantly. When governments invest in programs like vaccination and health education, fewer people will get sick. For example, if people know how to eat healthy food and exercise regularly, they are less likely to develop diseases like obesity or heart problems. This means hospitals will not be overcrowded and the government can save money that would be spent on expensive treatments. Therefore, preventive care is a better investment for the future.

Another important benefit of preventive healthcare is that it helps people live longer and healthier lives. Regular health check-ups can detect diseases early before they become serious. For instance, cancer screening programs can find cancer in the early stages when it is easier to treat and cure. In countries like Singapore, the government provides free health screenings for elderly people, which has helped reduce the death rate from serious illnesses. This shows that prevention not only saves money but also saves lives.

However, I also think that treatment services are still necessary and should not be ignored. Some diseases cannot be prevented, such as genetic disorders or accidents. People who suffer from these conditions need immediate medical care. Additionally, for people who are already sick, they need proper treatment to recover. So the government should maintain good hospitals and medical facilities while also focusing on prevention.

In conclusion, although both prevention and treatment are important, I believe that public health services should give more attention to preventive care because it can reduce costs and improve overall health in society. However, treatment facilities must also be maintained to help those who are already ill.

(Word count: 368)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Có ví dụ minh họa (Singapore) nhưng chưa chi tiết lắm. Các ý tưởng được trình bày đầy đủ nhưng phát triển ở mức độ cơ bản, chưa sâu sắc. Có đề cập counter-argument nhưng khá ngắn gọn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với mở – thân – kết hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (For example, However, Therefore, Additionally). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng. Tuy nhiên, một số chỗ chuyển ý hơi đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ dùng và phù hợp với chủ đề (vaccination, health education, obesity, screening programs). Có một số collocations tốt (reduce healthcare costs, detect diseases early). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (prevention/prevent xuất hiện nhiều lần) và thiếu từ vựng học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.5 Sử dụng được nhiều loại câu khác nhau (câu phức, câu ghép) nhưng chưa đa dạng lắm. Có một số cấu trúc phức như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ. Có một vài lỗi nhỏ về mạo từ và cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của câu văn:

  • Band 8-9: “By implementing comprehensive vaccination programs, conducting regular health screenings, and promoting healthy lifestyle choices, governments can significantly reduce the incidence of chronic diseases”
  • Band 6.5-7: “When governments invest in programs like vaccination and health education, fewer people will get sick”

→ Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc “By + V-ing” với 3 mệnh đề song song, trong khi bài Band 6.5-7 dùng câu điều kiện đơn giản hơn.

2. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “gained considerable traction”, “multiplicative effect”, “proactive healthcare models”
  • Band 6.5-7: “focus more on”, “reduce healthcare costs”, “save money”

→ Bài Band 8-9 dùng từ vựng học thuật và collocations phức tạp hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng từ phổ thông dễ hiểu.

3. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Đưa ra số liệu cụ thể (1 đô la tiết kiệm 3 đô la), giải thích cơ chế “multiplicative effect”
  • Band 6.5-7: Chỉ nói chung chung “save money” mà không có số liệu hoặc giải thích sâu

4. Ví dụ minh họa:

  • Band 8-9: Hai ví dụ cụ thể và chi tiết (Scandinavia với nghiên cứu, Nhật Bản với life expectancy)
  • Band 6.5-7: Một ví dụ đơn giản (Singapore) nhưng không có chi tiết cụ thể

5. Cách paraphrase:

  • Band 8-9: “preventive care” → “prevention” → “preventive measures” → “proactive healthcare models”
  • Band 6.5-7: “prevention” lặp lại nhiều lần với ít biến thể

Người học cần cải thiện việc sử dụng từ vựng đa dạng hơn, phát triển ý tưởng sâu hơn với ví dụ cụ thể, và sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn để tiến từ Band 6.5-7 lên Band 8-9.

So sánh hiệu quả giữa chăm sóc phòng ngừa và điều trị bệnh trong y tế công cộngSo sánh hiệu quả giữa chăm sóc phòng ngừa và điều trị bệnh trong y tế công cộng

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 có cấu trúc cơ bản nhưng còn nhiều lỗi ngữ pháp, từ vựng hạn chế và ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.

Nowadays, many people think that public health services should focus more on prevention than treatment. I agree with this opinion because prevention is very important for our health and can help save money.

First of all, prevention is better than cure. If the government spend money on prevention, less people will get sick. For example, they can make programs about healthy eating and doing exercise. When people have good habits, they will not have disease like diabetes or heart attack. This is very good for society because hospitals will not be too busy and doctors can have more time to treat serious patients. Also, the government don’t need to spend too much money on medicine and treatment.

Secondly, prevention can help people to live longer. If people go to hospital for check up regularly, the doctors can find the disease early. This mean the disease is not serious and easy to cure. In my country, many people don’t go to doctor until they are very sick, so it is difficult to treat them. If they check their health before, they can prevent serious illness. So I think prevention is more important.

However, treatment is also important because some people are already sick and they need help from doctors. The government should have good hospitals with modern equipment to treat people. But I think prevention should be the main focus because it can stop people from getting sick in the first place.

In conclusion, I strongly agree that public health services should focus on prevention more than treatment. This will help people to be healthier and also save money for the government. But we also need to have good treatment services for people who are sick.

(Word count: 295)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có đưa ra quan điểm và trả lời câu hỏi nhưng các ý tưởng còn chung chung, thiếu cụ thể. Không có ví dụ thực tế rõ ràng (chỉ nói “my country” mà không đặt tên). Các luận điểm lặp lại ý tưởng tương tự nhau (tiết kiệm tiền được nhắc đến nhiều lần).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.0 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối đơn giản (First of all, Secondly, However, In conclusion). Tuy nhiên, việc chuyển ý còn cứng nhắc và một số câu không liên kết tốt với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (prevention/prevent, disease, save money xuất hiện nhiều lần). Sử dụng từ vựng cơ bản, thiếu collocations. Có một số lỗi về word choice như “have disease” thay vì “develop disease”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu dùng câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp: subject-verb agreement (government spend, less people), mạo từ (have disease), và thì động từ (This mean). Những lỗi này ảnh hưởng đến độ chính xác nhưng vẫn hiểu được ý.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“If the government spend money” Subject-verb agreement “If the government spends money” “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
“less people will get sick” Quantifier “fewer people will get sick” Dùng “fewer” với danh từ đếm được (people), dùng “less” với danh từ không đếm được (water, money).
“they will not have disease” Article & Countability “they will not develop diseases” “Disease” là danh từ đếm được, cần mạo từ hoặc dùng số nhiều. “Have disease” không tự nhiên, nên dùng “develop/contract diseases”.
“the government don’t need” Subject-verb agreement “the government doesn’t need” “Government” là số ít nên dùng “doesn’t” thay vì “don’t”.
“This mean the disease is” Subject-verb agreement “This means the disease is” “This” là chủ ngữ số ít, động từ phải có “s”.
“check their health before” Word choice “get health check-ups beforehand” hoặc “have regular health screenings” “Check their health” nghe không tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng collocation “health check-up” hoặc “health screening”.
“stop people from getting sick in the first place” Cụm từ OK, nhưng có thể cải thiện Câu này đúng nhưng có thể học thuật hơn bằng “prevent the onset of illnesses” hoặc “reduce disease incidence”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng từ vựng:

  • Thay vì lặp “prevention” → dùng “preventive measures”, “preventive healthcare”, “proactive health management”
  • Thay vì “save money” → dùng “reduce healthcare expenditure”, “cost-effective”, “economically efficient”
  • Học collocations: “develop diseases”, “early detection”, “health screening programs”, “disease burden”

2. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Thêm ví dụ cụ thể với tên quốc gia/nghiên cứu thực tế
  • Giải thích WHY và HOW thay vì chỉ nói WHAT
  • Ví dụ: Thay vì “prevention can save money” → giải thích “HOW prevention saves money through reducing hospital admissions and medication costs”

3. Cải thiện ngữ pháp:

  • Luyện tập chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu: câu điều kiện phức tạp, mệnh đề quan hệ, phân từ
  • Kiểm tra kỹ mạo từ (a/an/the) trước khi nộp bài

4. Sử dụng từ nối học thuật hơn:

  • Thay “First of all” → “Primarily”, “The primary argument for”
  • Thay “Secondly” → “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”
  • Thay “However” → “Nevertheless”, “Nonetheless” (khi phù hợp)

5. Viết introduction và conclusion ấn tượng hơn:

  • Introduction: Thêm background statement về xu hướng hiện tại
  • Conclusion: Không chỉ nhắc lại mà còn mở rộng về ý nghĩa rộng hơn

6. Tránh lặp lại ý tưởng:

  • Đoạn 1 và 2 của bài Band 5-6 đều nhắc đến “save money” → cần đa dạng hóa luận điểm
  • Một đoạn nói về lợi ích kinh tế, đoạn khác nói về lợi ích xã hội/cá nhân

Bằng cách áp dụng những cải thiện này và thực hành đều đặn, bạn hoàn toàn có thể nâng điểm từ Band 6 lên Band 7 trong vòng 2-3 tháng.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
preventive care noun phrase /prɪˈventɪv keər/ chăm sóc phòng ngừa Preventive care includes regular check-ups and vaccinations. preventive healthcare, preventive measures, preventive medicine
curative treatment noun phrase /ˈkjʊərətɪv ˈtriːtmənt/ điều trị chữa bệnh Curative treatment focuses on eliminating existing diseases. curative approach, curative medicine, curative intervention
disease burden noun phrase /dɪˈziːz ˈbɜːdn/ gánh nặng bệnh tật Reducing the disease burden requires investment in prevention. reduce/ease/alleviate disease burden, heavy disease burden
health screening noun phrase /helθ ˈskriːnɪŋ/ tầm soát sức khỏe Regular health screenings can detect cancer early. health screening program, undergo screening, routine screening
incidence of disease noun phrase /ˈɪnsɪdəns əv dɪˈziːz/ tỷ lệ mắc bệnh Vaccination programs reduce the incidence of infectious diseases. high/low incidence, reduce/increase incidence
chronic condition noun phrase /ˈkrɒnɪk kənˈdɪʃn/ bệnh mãn tính Diabetes is a chronic condition requiring long-term management. manage chronic conditions, suffer from chronic conditions
healthcare expenditure noun phrase /ˈhelθkeər ɪkˈspendɪtʃər/ chi tiêu y tế Countries with prevention programs have lower healthcare expenditure. reduce/increase expenditure, total/annual expenditure
early detection noun phrase /ˈɜːli dɪˈtekʃn/ phát hiện sớm Early detection of diseases significantly improves survival rates. enable/facilitate early detection, early detection and treatment
public health initiative noun phrase /ˈpʌblɪk helθ ɪˈnɪʃətɪv/ sáng kiến y tế công The smoking ban was an effective public health initiative. launch/implement initiatives, government initiative
health consciousness noun phrase /helθ ˈkɒnʃəsnəs/ ý thức về sức khỏe Educational programs promote health consciousness in communities. raise/increase health consciousness, growing health consciousness
cost-effective adjective /kɒst ɪˈfektɪv/ hiệu quả về chi phí Prevention is more cost-effective than treating advanced diseases. highly cost-effective, cost-effective approach/solution
proactive approach noun phrase /prəʊˈæktɪv əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận chủ động A proactive approach to health involves regular exercise and check-ups. adopt/take a proactive approach, proactive healthcare
life expectancy noun phrase /laɪf ɪkˈspektənsi/ tuổi thọ trung bình Countries with good healthcare have higher life expectancy. increase/improve life expectancy, average life expectancy
wellness program noun phrase /ˈwelnəs ˈprəʊɡræm/ chương trình chăm sóc sức khỏe Many companies offer wellness programs to employees. workplace wellness program, comprehensive wellness program
immunization noun /ˌɪmjunaɪˈzeɪʃn/ tiêm phòng, chủng ngừa Childhood immunization prevents many dangerous diseases. immunization program/campaign, routine immunization

Từ vựng quan trọng về chăm sóc sức khỏe phòng ngừa trong IELTS WritingTừ vựng quan trọng về chăm sóc sức khỏe phòng ngừa trong IELTS Writing

Để tìm hiểu thêm về tầm quan trọng của dịch vụ công cộng trong xã hội hiện đại, bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết về why public health campaigns are important, trong đó phân tích cách các chiến dịch y tế công đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao nhận thức cộng đồng về sức khỏe.

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with dependent clauses)

Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9: While I acknowledge that both approaches are essential components of effective healthcare, I firmly believe that a strategic shift towards prevention would yield more sustainable outcomes.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu này thể hiện khả năng cân nhắc nhiều góc độ trước khi đưa ra quan điểm, cho thấy tư duy phản biện – yếu tố quan trọng cho Task Response band cao. Mệnh đề phụ thuộc “While…” làm mềm luận điểm, tránh cực đoan.

Ví dụ bổ sung:

  • Although curative medicine plays a vital role in healthcare, preventive measures offer more sustainable long-term benefits.
  • While some argue that treatment should be prioritized, evidence suggests that prevention reduces overall healthcare costs.
  • Even though emergency care remains necessary, investing in prevention can significantly reduce its burden.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề hoặc dùng cả “Although” và “but” trong cùng một câu (sai).

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V, V (main verb)

Ví dụ từ bài Band 8-9: Educational campaigns about nutrition, which emphasize healthy lifestyle choices, can empower individuals to take ownership of their wellbeing.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định giúp thêm thông tin bổ sung một cách tinh tế, làm câu văn phong phú hơn mà không cần viết thành hai câu riêng biệt. Điều này thể hiện khả năng kết nối ý tưởng mượt mà.

Ví dụ bổ sung:

  • Japan’s public health initiatives, which emphasize annual check-ups, have contributed to high life expectancy.
  • Vaccination programs, which protect against infectious diseases, are among the most cost-effective preventive measures.
  • Regular health screenings, which enable early detection of diseases, can save thousands of lives annually.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc dùng “that” thay vì “which” (trong trường hợp không xác định nên dùng which).

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: By implementing comprehensive vaccination programs, governments can significantly reduce the incidence of chronic diseases.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và học thuật hơn. Thay vì viết “If governments implement… they can reduce”, việc dùng “By implementing” ngắn gọn và mạnh mẽ hơn, thể hiện trình độ ngữ pháp cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Focusing on prevention, health authorities can address the root causes of diseases rather than merely treating symptoms.
  • Having invested heavily in preventive care, Scandinavian countries now enjoy lower healthcare costs.
  • Considering the long-term benefits, governments should allocate more resources to prevention programs.

Lỗi thường gặp: Chủ ngữ của mệnh đề chính phải là người thực hiện hành động trong cụm phân từ. Ví dụ sai: “By implementing vaccination, diseases can be reduced” (disease không thể implement).

4. Câu chẻ (Cleft sentences)

Công thức: It is/was… that/who… hoặc What… is/was…

Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the economic efficiency that makes preventive care particularly valuable for public health systems.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, tạo sự chú ý và làm nổi bật luận điểm quan trọng. Đây là cấu trúc học thuật cao cấp ít thấy ở bài Band thấp.

Ví dụ bổ sung:

  • What governments should prioritize is long-term disease prevention rather than short-term treatment.
  • It is through education and awareness that public health campaigns achieve lasting impact.
  • What distinguishes effective healthcare systems is their emphasis on preventive measures.

Lỗi thường gặp: Dùng sai động từ to be (is/was) không khớp với thì của câu, hoặc quên “that/who” sau phần nhấn mạnh.

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)

Công thức: Were S to V / Should S V, S would/could V

Ví dụ từ bài Band 8-9: Were governments to invest more substantially in preventive healthcare, the long-term reduction in disease burden would be remarkable.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đây là dạng đảo ngữ của câu điều kiện, thể hiện trình độ ngữ pháp xuất sắc. Nó mang tính trang trọng và học thuật cao, rất phù hợp với IELTS Writing Task 2.

Ví dụ bổ sung:

  • Should public health services focus primarily on prevention, society would benefit from reduced healthcare expenditure.
  • Were more resources allocated to health education, the incidence of lifestyle-related diseases would decline significantly.
  • Had countries invested in pandemic preparedness, the COVID-19 impact would have been less severe.

Lỗi thường gặp: Học viên thường không đảo ngữ đúng cách hoặc dùng sai thì động từ trong mệnh đề chính.

Tương tự như phương pháp tiếp cận trong Should governments prioritize healthcare spending over other areas, việc xem xét cân bằng giữa các ưu tiên ngân sách là một khía cạnh quan trọng khi thảo luận về chăm sóc phòng ngừa.

6. Đảo ngữ với cụm trạng từ phủ định (Inversion with negative adverbials)

Công thức: Not only… but also / Rarely / Seldom / Never + auxiliary verb + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: Not only does preventive care reduce healthcare costs, but it also enhances overall quality of life for entire populations.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp. Cấu trúc “Not only… but also” giúp liệt kê hai lợi ích cùng lúc với sự nhấn mạnh mạnh mẽ, làm tăng tính thuyết phục của luận điểm.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely do we see such cost-effective interventions as vaccination programs in public health.
  • Seldom has a healthcare approach proven as beneficial as focusing on prevention.
  • Not only can early detection save lives, but it can also dramatically reduce treatment costs.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các từ phủ định, hoặc dùng sai trợ động từ (do/does/did).

Kết Bài

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 cho chủ đề “should public health services focus more on preventive care”. Từ việc phân tích đề bài chi tiết, tham khảo 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, và 5-6), đến việc học từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao – tất cả đều được thiết kế để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết một cách thực tế và hiệu quả.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về nội dung: Hãy luôn cân bằng giữa hai quan điểm, sử dụng ví dụ cụ thể từ các quốc gia thực tế, và phát triển ý tưởng theo chiều sâu với các câu hỏi WHY và HOW. Đừng chỉ liệt kê các luận điểm mà hãy giải thích rõ ràng cơ chế hoặc lý do đằng sau mỗi ý tưởng.

Về ngôn ngữ: Đầu tư thời gian học collocations và paraphrasing thay vì chỉ học từ vựng đơn lẻ. Sử dụng đa dạng cấu trúc câu, đặc biệt là câu phức, mệnh đề quan hệ và đảo ngữ để thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Tuy nhiên, hãy đảm bảo sử dụng chúng một cách tự nhiên, không gượng ép.

Về luyện tập: Học thuộc các bài mẫu là chưa đủ – bạn cần viết lại đề bài với góc nhìn riêng của mình. Hãy tìm bạn học hoặc giáo viên để nhận phản hồi, vì tự đánh giá bài viết của mình thường không chính xác. Thực hành viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và phân tích các bài mẫu band cao để hiểu tại sao chúng được điểm tốt.

Nếu bạn quan tâm đến các chủ đề liên quan về y tế công cộng, bạn có thể khám phá thêm về benefits of public-private healthcare partnerships để hiểu rõ hơn về cách hợp tác công tư có thể cải thiện hệ thống y tế toàn diện. Đồng thời, bài viết về the role of mental health services in reducing suicide rates cũng cung cấp góc nhìn quan trọng về vai trò của dịch vụ y tế trong các vấn đề sức khỏe tâm thần – một khía cạnh ngày càng được chú trọng trong chăm sóc phòng ngừa.

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố xã hội và sức khỏe cũng rất quan trọng. Bài viết The effects of social networks on mental health sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn về cách các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng – một chủ đề có thể xuất hiện trong các đề thi IELTS liên quan đến y tế công cộng.

Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là kết quả của việc học thuộc lòng các template hay công thức cứng nhắc. Thay vào đó, đó là quá trình phát triển khả năng tư duy phản biện, diễn đạt ý tưởng mạch lạc và sử dụng ngôn ngữ chính xác, đa dạng. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu điểm số của mình.

Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Time You Were Disappointed" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Tác Động của Tự Động Hóa lên Thất Nghiệp - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨