Giới thiệu về chủ đề Universal Basic Income trong IELTS Writing Task 2
Chủ đề thu nhập cơ bản toàn dân (Universal Basic Income – UBI) đang trở thành một trong những đề tài nóng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, xuất hiện với tần suất ngày càng cao từ năm 2022 đến nay. Đây là chủ đề thuộc nhóm Social Issues và Government Policy, yêu cầu thí sinh phân tích cả mặt tích cực lẫn tiêu cực của một chính sách xã hội đang được tranh luận sôi nổi trên toàn cầu.
Tầm quan trọng của chủ đề này không chỉ nằm ở khả năng xuất hiện trong phòng thi thực tế mà còn ở việc nó giúp thí sinh rèn luyện kỹ năng phân tích đa chiều, cân nhắc ưu nhược điểm một cách khách quan – một kỹ năng cốt lõi để đạt band điểm cao.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh với band điểm từ 5-6, 6.5-7 và 8-9
- Phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS
- 15+ từ vựng và cụm từ chuyên ngành về UBI
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band Writing
- Những lỗi sai điển hình của thí sinh Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that the government should provide financial support to all citizens as a basic income. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP, tháng 3/2023)
- “Discuss the advantages and disadvantages of implementing a universal basic income system.” (British Council, tháng 9/2022)
- “To what extent do you agree that providing a guaranteed minimum income would solve unemployment problems?” (Computer-based IELTS, tháng 1/2023)
Để hiểu sâu hơn về mối liên hệ giữa thu nhập cơ bản và các vấn đề việc làm, bạn có thể tham khảo thêm về universal basic income for unemployment solutions.
Đề Writing Task 2 thực hành
Some people believe that governments should provide a universal basic income (UBI) to all citizens, regardless of whether they work or not. Discuss both the advantages and disadvantages of this policy and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên cung cấp thu nhập cơ bản toàn dân (UBI) cho tất cả công dân, bất kể họ có làm việc hay không. Thảo luận về cả ưu điểm và nhược điểm của chính sách này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận ưu điểm: Trình bày các lợi ích của việc thực hiện UBI
- Thảo luận nhược điểm: Phân tích những hạn chế và rủi ro của chính sách này
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào nhiều hơn hoặc có lập trường cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Universal Basic Income (UBI): Khoản tiền định kỳ mà chính phủ chi trả cho mọi công dân không điều kiện
- Regardless of whether they work or not: Không phân biệt trạng thái việc làm – đây là đặc điểm cốt lõi của UBI
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (chỉ viết ưu điểm hoặc chỉ viết nhược điểm)
- Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng trong bài hoặc chỉ nêu ở kết bài
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng cụm “on the one hand… on the other hand” quá nhiều lần
- Không phát triển đủ ý cho mỗi đoạn thân bài (chỉ liệt kê ý mà không giải thích và ví dụ)
Cách tiếp cận chiến lược:
- Lập dàn ý cân bằng: Nên có 2 ưu điểm và 2 nhược điểm được phát triển đầy đủ
- Quan điểm rõ ràng: Nêu ý kiến ngay từ mở bài và nhắc lại trong kết bài
- Sử dụng ví dụ thực tế: Đề cập đến các thí điểm UBI ở Phần Lan, Kenya hoặc các quốc gia khác
- Cấu trúc 4 đoạn: Mở bài – Ưu điểm – Nhược điểm – Kết bài (hoặc 5 đoạn nếu tách ưu/nhược điểm thành 2 đoạn mỗi loại)
Biểu đồ phân tích tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề Universal Basic Income với 4 tiêu chí chính
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết đạt Band 8-9 cần thể hiện sự tinh tế trong cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên, và cấu trúc câu đa dạng. Bài mẫu dưới đây minh họa cách một thí sinh xuất sắc có thể tiếp cận đề bài này với sự cân bằng giữa chiều sâu phân tích và tính mạch lạc.
The concept of universal basic income (UBI), whereby governments provide regular unconditional cash payments to all citizens, has gained considerable traction in recent policy debates. While this approach offers compelling benefits in terms of poverty reduction and social security, it also raises significant concerns regarding fiscal sustainability and potential disincentives to work.
On the positive side, UBI could serve as a comprehensive safety net that eradicates extreme poverty. Unlike traditional welfare systems that involve complex eligibility criteria and bureaucratic procedures, a universal payment would ensure that no citizen falls below a minimum living standard. Finland’s two-year UBI experiment, for instance, demonstrated that recipients experienced reduced stress levels and improved well-being without any measurable decrease in employment rates. Furthermore, UBI could enhance individual autonomy, allowing people to pursue education, start businesses, or engage in creative endeavours without the immediate pressure of survival-level employment. This could potentially unlock entrepreneurial potential and foster innovation across society.
Conversely, the implementation of UBI presents formidable challenges. The most pressing concern relates to the enormous fiscal burden such a programme would impose on government budgets. Providing even a modest monthly payment to every citizen would require either substantial tax increases or reallocation of funds from other essential services such as healthcare and education. Critics also contend that unconditional payments might erode the work ethic, particularly among younger demographics who may perceive work as optional rather than necessary. This could lead to labour shortages in critical sectors and reduced economic productivity over time. The experience in some pilot programmes has shown mixed results, with certain demographics choosing to reduce their working hours significantly.
In my view, while UBI presents an innovative approach to social welfare, its blanket implementation would be premature and potentially counterproductive. A more pragmatic solution would involve targeted basic income schemes for vulnerable populations—such as the elderly, disabled, or long-term unemployed—combined with skills training programmes and employment incentives. This hybrid approach could provide the security benefits of UBI while maintaining economic productivity and fiscal responsibility. Khi xem xét sâu hơn về vấn đề này, chúng ta có thể tham khảo how to address the issue of income inequality để hiểu rõ hơn các giải pháp toàn diện.
In conclusion, although universal basic income offers notable advantages in poverty alleviation and social security, the substantial economic costs and potential behavioural impacts suggest that more selective, phased approaches would be preferable to wholesale implementation at this stage. (405 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả 3 yêu cầu của đề bài: thảo luận ưu điểm (đoạn 2), nhược điểm (đoạn 3) và đưa ra quan điểm rõ ràng (đoạn 4). Mỗi ý được phát triển đầy đủ với giải thích, ví dụ cụ thể (Phần Lan) và phân tích sâu về tác động xã hội. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được duy trì xuyên suốt bài viết. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic với mạch văn rõ ràng từ giới thiệu đến kết luận. Các liên từ được sử dụng tinh tế và đa dạng (“Conversely”, “Furthermore”, “On the positive side”). Mỗi đoạn có một chủ đề trung tâm rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Việc sử dụng đại từ và cụm từ thay thế giúp tránh lặp từ hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng với các collocations tự nhiên: “gained considerable traction”, “compelling benefits”, “fiscal sustainability”, “formidable challenges”, “erode the work ethic”. Các cụm từ paraphrase hiệu quả tránh lặp lại từ đề bài. Không có lỗi về word choice hoặc collocation. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Thể hiện sự đa dạng cao về cấu trúc câu với câu phức, mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ và cấu trúc bị động học thuật. Có sự pha trộn khéo léo giữa câu dài phức tạp và câu ngắn để nhấn mạnh. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng kể, thời thái động từ được sử dụng chính xác. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Câu chủ đề mạnh mẽ và quan điểm rõ ràng: Ngay từ câu cuối đoạn mở bài, người viết đã nêu rõ “While this approach offers compelling benefits… it also raises significant concerns”, tạo nền tảng cho cả bài với lập trường cân bằng nhưng có xu hướng.
-
Sử dụng ví dụ thực tế và cụ thể: Việc đề cập đến thí điểm UBI ở Phần Lan không chỉ cho thấy kiến thức thực tế mà còn làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn, thể hiện khả năng “support ideas with evidence” – yêu cầu của band 8-9.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm như “gained considerable traction”, “formidable challenges”, “fiscal burden”, “erode the work ethic” không chỉ phù hợp về nghĩa mà còn là các collocations chuẩn trong academic writing.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu “Unlike traditional welfare systems that involve complex eligibility criteria and bureaucratic procedures, a universal payment would ensure that no citizen falls below a minimum living standard” thể hiện khả năng so sánh và đối chiếu trong một câu phức với mệnh đề quan hệ.
-
Phát triển ý toàn diện: Mỗi ưu/nhược điểm không chỉ được liệt kê mà còn được giải thích “why” và “how”, sau đó được củng cố bằng ví dụ hoặc hệ quả. Ví dụ: nhược điểm về “erode work ethic” được phát triển thành tác động lên các nhóm tuổi cụ thể và hệ quả về thiếu hụt lao động.
-
Quan điểm cá nhân sắc bén và khả thi: Thay vì chỉ nói “I agree” hay “I disagree”, người viết đề xuất một giải pháp trung gian (“hybrid approach”) thể hiện tư duy phản biện và thực tế cao.
-
Liên kết logic giữa các ý: Việc sử dụng “On the positive side… Conversely…” và “Furthermore…” tạo nên một luồng lập luận tự nhiên, dễ theo dõi, thể hiện kỹ năng tổ chức bài viết xuất sắc.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết ở band 6.5-7 thể hiện khả năng giao tiếp tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt, phạm vi từ vựng và cấu trúc câu so với band 8-9. Bài mẫu dưới đây minh họa một bài viết đạt band trong khoảng này.
In recent years, the idea of universal basic income has become a popular topic of discussion. This policy means that governments would give money regularly to all people, whether they are working or not. In this essay, I will discuss both the advantages and disadvantages of this idea and give my own opinion.
There are several benefits of implementing UBI. Firstly, it would help to reduce poverty in society because everyone would have at least some money to meet their basic needs. For example, people who lose their jobs would not have to worry about having no income at all. Secondly, UBI could give people more freedom to choose what they want to do with their lives. They could go back to school, start their own business, or take care of their families without the stress of not having any money. This might lead to more creativity and innovation in the economy.
However, there are also some significant disadvantages to consider. The main problem is that UBI would be very expensive for governments to pay for. They would need to either increase taxes significantly or cut spending on other important services like hospitals and schools. Another disadvantage is that some people might stop working if they receive free money from the government. This could cause problems for businesses that need workers and could reduce the overall productivity of the country. Tương tự như các vấn đề về income inequality solutions in developing nations, việc thực hiện UBI cần được cân nhắc kỹ lưỡng trong bối cảnh từng quốc gia.
In my opinion, while UBI has some good points, I think the disadvantages are more serious. The cost of this programme would be too high for most countries, and it might create a culture where people do not want to work. Instead of UBI, I believe governments should focus on creating more jobs and providing education and training to help people get better employment.
In conclusion, universal basic income has both positive and negative aspects. Although it could help reduce poverty and give people more freedom, the high costs and the risk of people not wanting to work make it difficult to implement successfully. (387 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đủ các phần của đề bài với ý tưởng rõ ràng: có thảo luận ưu điểm, nhược điểm và quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, cách phát triển ý còn hơi đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ được đưa ra nhưng không cụ thể bằng bài band 8-9 (chỉ nói chung chung “people who lose their jobs” thay vì dẫn chứng nghiên cứu thực tế). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, thân bài và kết bài đầy đủ. Sử dụng các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “However” một cách chính xác. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các câu trong cùng đoạn còn đơn giản, chưa sử dụng nhiều phương pháp liên kết tinh tế như thay thế từ hoặc đại từ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề như “poverty”, “productivity”, “innovation” nhưng phạm vi còn hạn chế. Có một số cụm từ tốt như “meet their basic needs”, “significant disadvantages” nhưng chưa có nhiều collocations học thuật. Một số diễn đạt còn đơn giản như “give money” thay vì “provide financial support” hoặc “free money” thay vì “unconditional payments”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu bao gồm câu phức với mệnh đề quan hệ và câu điều kiện. Phần lớn câu không có lỗi ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp của câu văn chưa cao, chủ yếu sử dụng các cấu trúc quen thuộc và an toàn. Không có câu đảo ngữ hay cấu trúc nâng cao khác. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Về cách mở bài:
- Band 8-9: “The concept of universal basic income, whereby governments provide regular unconditional cash payments to all citizens, has gained considerable traction in recent policy debates.”
- Band 6.5-7: “In recent years, the idea of universal basic income has become a popular topic of discussion.”
Bài band 8-9 sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (“whereby…”) để định nghĩa UBI ngay trong câu giới thiệu, cho thấy khả năng kết hợp thông tin tinh tế. Cụm “gained considerable traction” và “policy debates” mang tính học thuật cao hơn so với “popular topic of discussion”.
2. Về phát triển ý:
- Band 8-9: Ưu điểm được phát triển với cụm “comprehensive safety net that eradicates extreme poverty” và dẫn chứng cụ thể về thí điểm ở Phần Lan với kết quả đo lường được (“reduced stress levels”, “no measurable decrease in employment”).
- Band 6.5-7: “it would help to reduce poverty” và ví dụ chung chung “people who lose their jobs would not have to worry”.
Sự khác biệt rõ ràng là ở mức độ cụ thể và độ sâu phân tích. Band 8-9 không chỉ nói “giảm nghèo” mà giải thích cách thức (“comprehensive safety net”) và tác động cụ thể.
3. Về từ vựng:
- Band 8-9: “formidable challenges”, “fiscal burden”, “erode the work ethic”, “entrepreneurial potential”
- Band 6.5-7: “significant disadvantages”, “very expensive”, “stop working”, “more creativity”
Bài band 6.5-7 sử dụng từ vựng chính xác nhưng ở mức intermediate. Bài band 8-9 sử dụng các collocations chuẩn trong academic writing mà người bản ngữ thường dùng.
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Unlike traditional welfare systems that involve complex eligibility criteria and bureaucratic procedures, a universal payment would ensure that no citizen falls below a minimum living standard.”
- Band 6.5-7: “For example, people who lose their jobs would not have to worry about having no income at all.”
Câu của band 8-9 sử dụng cấu trúc so sánh phức tạp với mệnh đề quan hệ xác định, trong khi band 6.5-7 sử dụng câu điều kiện đơn giản hơn.
5. Về quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: Đề xuất giải pháp trung gian cụ thể (“targeted basic income schemes for vulnerable populations combined with skills training programmes”)
- Band 6.5-7: Đưa ra quan điểm nhưng ít chi tiết (“governments should focus on creating more jobs and providing education”)
Bài band 8-9 thể hiện tư duy phức tạp hơn với giải pháp lai ghép, trong khi band 6.5-7 đưa ra ý kiến đơn giản hơn.
So sánh trực quan giữa các bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về chủ đề thu nhập cơ bản toàn dân
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết ở band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài. Bài mẫu này sẽ minh họa những đặc điểm và lỗi sai điển hình của band điểm này.
Nowadays, many people are talking about universal basic income. This is when government give money to all people every month. Some people think this is good idea but other people think it has problems. I will discuss about both sides in this essay.
First, UBI have many advantage. If government give money to everyone, poor people can have better life. They can buy food and clothes for their family. Also, people who don’t have job can get money too, so they don’t need to worry too much. Another good thing is people can do what they want. Maybe they want to study more or start small business, UBI can help them to do this things.
On the other hand, there are disadvantage of UBI. The biggest problem is money. Government need so much money to give everyone. They maybe need to increase the tax and people don’t like to pay more tax. Also, some people will become lazy if they get free money. They will think “I have money from government, so I don’t need to work”. This is bad for economy because companies cannot find workers. Để hiểu thêm về các khía cạnh của vấn đề này, chúng ta có thể xem xét pros and cons of universal basic income trong bối cảnh rộng hơn.
In my opinion, I think UBI is not good idea. Because it is too expensive and many people will stop working. Government should spend money on education and making more jobs instead of giving free money to everyone.
To conclude, universal basic income have both good points and bad points. It can help poor people but it cost too much money and people may not want to work. So I don’t think it is good policy. (304 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đề cập đến cả ưu và nhược điểm của UBI và có nêu quan điểm cá nhân, đáp ứng yêu cầu cơ bản của đề bài. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển rất hạn chế, chỉ ở mức bề mặt. Ví dụ về “buy food and clothes” là quá chung chung và không thực sự giải thích tại sao UBI lại tốt. Thiếu sự phân tích sâu về các luận điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với các đoạn văn rõ ràng, nhưng việc liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối đơn giản như “First”, “Also”, “On the other hand” nhưng lạm dụng “Also” và không có sự đa dạng. Thiếu các phương pháp liên kết khác như pronoun reference hay lexical cohesion. Một số câu không liên kết tốt với câu trước đó. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế với nhiều từ cơ bản và lặp lại: “money” xuất hiện 8 lần, “people” xuất hiện 10 lần. Có lỗi word choice như “don’t have job” thay vì “unemployed”, “free money” là informal. Thiếu các từ vựng chuyên ngành về kinh tế và chính sách xã hội. Một số cụm từ không tự nhiên như “do this things”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến khả năng hiểu: “government give” (thiếu s), “UBI have” (sai chủ-vị), “other people” (thiếu s), “don’t have job” (thiếu mạo từ). Sử dụng chủ yếu câu đơn giản và một số câu ghép với “and”, “but”. Ít câu phức và khi có thì thường sai cấu trúc. Lỗi thì động từ và mạo từ là phổ biến. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “government give money” | Subject-Verb Agreement | “government gives money” hoặc “governments give money” | Trong tiếng Anh, động từ phải chia theo chủ ngữ. “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Nếu muốn dùng số nhiều thì “governments” thì động từ giữ nguyên “give”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có chia động từ. |
| “This is good idea” | Missing Article | “This is a good idea” | Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ đi kèm. “Idea” là danh từ đếm được nên cần “a” hoặc “the”. Học viên Việt thường quên vì tiếng Việt không có mạo từ. Quy tắc: danh từ đếm được số ít không bao giờ đứng một mình. |
| “UBI have many advantage” | Subject-Verb Agreement & Noun Number | “UBI has many advantages” | Hai lỗi trong một câu: (1) “UBI” là danh từ số ít nên động từ là “has”; (2) sau “many” phải dùng danh từ số nhiều “advantages”. Đây là lỗi kép rất điển hình làm giảm band điểm nghiêm trọng. |
| “people who don’t have job” | Missing Article | “people who don’t have a job” hoặc “people who don’t have jobs” | “Job” là danh từ đếm được, cần mạo từ “a” cho số ít hoặc dùng số nhiều “jobs”. Có thể viết cả hai cách nhưng “a job” tự nhiên hơn khi nói về việc làm của một người. |
| “I will discuss about both sides” | Incorrect Verb Pattern | “I will discuss both sides” | Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi sau. Đây là lỗi của học viên Việt do ảnh hưởng từ “thảo luận về”. Quy tắc: discuss + object trực tiếp. |
| “They maybe need to” | Word Form Error | “They may need to” hoặc “They might need to” | “Maybe” là trạng từ có nghĩa “có lẽ” và đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ nhưng tách biệt. “May” hoặc “might” là modal verb đi trước động từ chính. Phân biệt: “Maybe they need to…” vs “They may need to…”. |
| “people will become lazy” | Inappropriate Register | “people might lose motivation to work” hoặc “some individuals may become less productive” | Từ “lazy” quá informal và mang tính phán xét cho bài viết học thuật. Trong IELTS Writing Task 2 nên dùng ngôn ngữ trung lập và formal hơn để mô tả hành vi. |
| “This is bad for economy” | Missing Article | “This is bad for the economy” | Từ “economy” trong ngữ cảnh này đề cập đến nền kinh tế nói chung cần có “the”. Quy tắc: những khái niệm duy nhất trong phạm vi thảo luận thường dùng “the” (the economy, the environment, the government). |
| “it cost too much money” | Subject-Verb Agreement & Tense | “it costs too much money” hoặc “it would cost too much money” | Hai vấn đề: (1) “it” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “costs”; (2) khi nói về tình huống giả định trong tương lai nên dùng “would cost” thay vì thì hiện tại đơn. |
| “making more jobs” | Word Choice | “creating more jobs” | Collocation không tự nhiên. Trong tiếng Anh, ta dùng “create jobs” chứ không phải “make jobs”. Đây là lỗi collocation phổ biến do dịch trực tiếp từ tiếng Việt “tạo việc làm”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Cải thiện Task Response:
- Vấn đề hiện tại: Ý tưởng quá chung chung và thiếu chiều sâu. Ví dụ: “poor people can have better life” không giải thích được tại sao và như thế nào.
- Cách khắc phục: Phát triển mỗi ý với công thức PEE (Point – Explain – Example):
- Point: Nêu luận điểm chính
- Explain: Giải thích tại sao luận điểm này đúng, cơ chế hoạt động ra sao
- Example: Đưa ra ví dụ cụ thể từ đời thực hoặc tình huống giả định hợp lý
- Ví dụ cải thiện: Thay vì “poor people can have better life”, viết “UBI could alleviate poverty by providing a financial safety net. When individuals have guaranteed income, they can afford basic necessities such as food and shelter, which reduces stress and allows them to focus on long-term goals. For instance, a single parent could use UBI to cover childcare costs while pursuing job training.”
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Vấn đề hiện tại: Lạm dụng “Also” và các từ nối đơn giản, thiếu sự đa dạng trong cách liên kết.
- Cách khắc phục:
- Học và sử dụng các từ nối đa dạng hơn: Additionally, Furthermore, Moreover (cho ý bổ sung); However, Nevertheless, Conversely (cho ý đối lập)
- Sử dụng pronoun reference: thay vì lặp “government”, dùng “it”, “they”, “this policy”
- Dùng demonstrative pronouns: “This approach”, “Such measures”, “These benefits”
- Ví dụ cải thiện: Thay vì “Also, people who don’t have job can get money too”, viết “Furthermore, unemployed individuals would receive financial support, which could help them meet their basic needs while searching for work.”
3. Cải thiện Lexical Resource:
- Vấn đề hiện tại: Từ vựng nghèo nàn, lặp từ nhiều, sử dụng từ informal (“free money”, “lazy”).
- Cách khắc phục:
- Học các từ đồng nghĩa và thay thế: “money” → “financial support”, “funding”, “payments”, “resources”
- Học collocations chuẩn: “create jobs” thay vì “make jobs”, “reduce poverty” thay vì “help poor people”
- Tránh từ informal: “lazy” → “lack motivation”, “less willing to work”; “free money” → “unconditional payments”, “guaranteed income”
- Xây dựng từ vựng theo chủ đề: học 10-15 từ về economy, welfare, employment trước khi viết
- Ví dụ cải thiện: Thay vì “Government need so much money to give everyone”, viết “Implementing UBI would require substantial government funding” hoặc “The fiscal cost of providing universal payments would be considerable.”
4. Cải thiện Grammatical Range & Accuracy:
- Vấn đề hiện tại: Nhiều lỗi cơ bản về chia động từ, mạo từ, cấu trúc câu đơn giản.
- Cách khắc phục:
- Lỗi S-V agreement: Luôn kiểm tra chủ ngữ là số ít hay số nhiều. Với “government”, “UBI”, “policy” (số ít) → động từ phải có “s/es”. Thực hành nhận diện chủ ngữ trong câu phức.
- Lỗi mạo từ: Học quy tắc cơ bản:
- Danh từ đếm được số ít lần đầu nhắc → “a/an”
- Danh từ đếm được số ít đã nhắc hoặc duy nhất → “the”
- Danh từ không đếm được hoặc số nhiều nói chung → không mạo từ
- Đa dạng cấu trúc câu: Học và thực hành 5 loại câu:
- Câu đơn (Simple): Subject + Verb
- Câu ghép (Compound): S+V, and/but/or S+V
- Câu phức (Complex): S+V + while/because/although + S+V
- Mệnh đề quan hệ: S + who/which/that + V
- Câu điều kiện: If + S+V, S + would/could + V
- Ví dụ cải thiện: Thay vì “Government need so much money to give everyone. They maybe need to increase the tax”, viết “Governments would need substantial funding to provide universal payments, which might necessitate significant tax increases.” (Kết hợp 2 câu thành 1 câu phức với mệnh đề quan hệ)
5. Luyện tập cụ thể:
- Viết lại bài band 5-6 này nhằm sửa tất cả lỗi ngữ pháp
- Thay thế 10 từ/cụm từ đơn giản bằng từ academic
- Thêm 2 ví dụ cụ thể vào 2 đoạn thân bài
- Viết lại mỗi đoạn thân bài theo công thức PEEL (Point – Explain – Evidence – Link)
- So sánh với bài band 6.5-7 để thấy sự khác biệt
6. Checklist tự kiểm tra trước khi nộp bài:
- [ ] Mỗi đoạn thân bài có ít nhất 2 ý được phát triển đầy đủ
- [ ] Không có lỗi S-V agreement
- [ ] Tất cả danh từ đếm được số ít đều có mạo từ
- [ ] Sử dụng ít nhất 3 loại câu khác nhau (đơn, ghép, phức)
- [ ] Không lặp lại từ “government”, “people”, “money” quá 3 lần
- [ ] Có ít nhất 5 collocations hoặc cụm từ học thuật
- [ ] Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán từ mở bài đến kết bài
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Universal Basic Income (UBI) | Noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈbeɪsɪk ˈɪnkʌm/ | Thu nhập cơ bản toàn dân | The concept of UBI has gained traction in policy debates. | implement UBI, UBI experiment, UBI pilot programme |
| Unconditional payment | Noun phrase | /ˌʌnkənˈdɪʃənl ˈpeɪmənt/ | Khoản thanh toán không điều kiện | UBI provides unconditional payments to all citizens. | receive unconditional payments, regular unconditional payments |
| Fiscal sustainability | Noun phrase | /ˈfɪskl səˌsteɪnəˈbɪləti/ | Tính bền vững về tài chính | Critics question the fiscal sustainability of UBI programmes. | ensure fiscal sustainability, threaten fiscal sustainability |
| Poverty alleviation | Noun phrase | /ˈpɒvəti əˌliːviˈeɪʃn/ | Xóa đói giảm nghèo | UBI could be an effective tool for poverty alleviation. | contribute to poverty alleviation, poverty alleviation measures |
| Erode work ethic | Verb phrase | /ɪˈrəʊd wɜːk ˈeθɪk/ | Làm suy yếu đạo đức lao động | Some argue that UBI might erode work ethic among recipients. | potentially erode, gradually erode |
| Financial safety net | Noun phrase | /faɪˈnænʃl ˈseɪfti net/ | Lưới an toàn tài chính | A universal payment system would create a comprehensive financial safety net. | provide a financial safety net, strengthen the financial safety net |
| Labour shortage | Noun phrase | /ˈleɪbə ˈʃɔːtɪdʒ/ | Thiếu hụt lao động | Critics fear UBI could lead to labour shortages in key sectors. | cause labour shortages, address labour shortages |
| Entrepreneurial potential | Noun phrase | /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl pəˈtenʃl/ | Tiềm năng khởi nghiệp | UBI could unlock entrepreneurial potential by reducing financial risk. | unlock entrepreneurial potential, foster entrepreneurial potential |
| Formidable challenge | Noun phrase | /fəˈmɪdəbl ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức to lớn | Implementing UBI presents formidable challenges for governments. | face formidable challenges, overcome formidable challenges |
| Gain traction | Verb phrase | /ɡeɪn ˈtrækʃn/ | Được chú ý, phổ biến | The UBI debate has gained considerable traction in recent years. | gain traction, gain significant traction |
| Bureaucratic procedure | Noun phrase | /ˌbjʊərəˈkrætɪk prəˈsiːdʒə/ | Thủ tục hành chính | UBI would eliminate complex bureaucratic procedures. | simplify bureaucratic procedures, complex bureaucratic procedures |
| Eligibility criteria | Noun phrase | /ˌelɪdʒəˈbɪləti kraɪˈtɪəriə/ | Tiêu chí đủ điều kiện | Traditional welfare requires strict eligibility criteria. | meet eligibility criteria, establish eligibility criteria |
| Targeted intervention | Noun phrase | /ˈtɑːɡɪtɪd ˌɪntəˈvenʃn/ | Can thiệp có mục tiêu | Some prefer targeted interventions over universal programmes. | implement targeted interventions, targeted interventions approach |
| Economic productivity | Noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ | Năng suất kinh tế | There are concerns about UBI’s impact on economic productivity. | boost economic productivity, reduce economic productivity |
| Fiscal burden | Noun phrase | /ˈfɪskl ˈbɜːdn/ | Gánh nặng tài chính | The fiscal burden of UBI would be substantial. | impose a fiscal burden, alleviate the fiscal burden |
Lưu ý về cách sử dụng từ vựng:
-
Universal Basic Income (UBI): Luôn viết hoa các chữ cái đầu khi viết đầy đủ. Sau lần đầu tiên, có thể dùng viết tắt “UBI” trong suốt bài. Tránh dùng “basic income” một mình vì có thể gây nhầm lẫn.
-
Fiscal sustainability vs Economic sustainability: “Fiscal” liên quan đến ngân sách chính phủ, thuế và chi tiêu công. “Economic” rộng hơn, liên quan đến toàn bộ nền kinh tế. Trong ngữ cảnh UBI, “fiscal” chính xác hơn.
-
Erode work ethic: Động từ “erode” (xói mòn) thường đi với các khái niệm trừu tượng như “confidence”, “trust”, “values”. Đây là collocation mạnh, ghi điểm cao hơn “reduce work ethic”.
-
Gain traction: Cụm từ này có nghĩa “được chú ý ngày càng tăng, trở nên phổ biến”. Thường dùng với “considerable”, “significant” để nhấn mạnh. Đừng nhầm với “gain attention” (quá đơn giản).
-
Formidable challenge: “Formidable” mạnh hơn “big” hay “serious”. Nó hàm ý thách thức rất lớn, đáng sợ. Collocation này thường dùng trong văn viết học thuật formal.
Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex Sentences with Subordinate Clauses)
Công thức ngữ pháp:
Main clause + subordinating conjunction (while/although/whereas/because) + subordinate clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While this approach offers compelling benefits in terms of poverty reduction and social security, it also raises significant concerns regarding fiscal sustainability and potential disincentives to work.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện và khả năng cân nhắc nhiều khía cạnh. Việc sử dụng “while” để bắt đầu câu (fronting) là dấu hiệu của người viết thành thạo. Cấu trúc này giúp tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc, tăng tính mạch lạc của bài.
Ví dụ bổ sung:
- “Although UBI could provide financial security, it may discourage individuals from seeking employment.”
- “While proponents argue that UBI promotes equality, critics contend that it creates an unsustainable fiscal burden.”
- “Whereas traditional welfare targets specific groups, UBI provides support to all citizens regardless of their circumstances.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phзапятая giữa hai mệnh đề: ❌ “While UBI has benefits it also has problems”
- Sử dụng liên từ không phù hợp: ❌ “While UBI is expensive, but it helps people” (không dùng “but” sau “while”)
- Không cân bằng độ dài hai mệnh đề, khiến câu mất cân đối
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức ngữ pháp:
Subject + , which/who + verb + additional information, + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The concept of universal basic income, whereby governments provide regular unconditional cash payments to all citizens, has gained considerable traction in recent policy debates.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép người viết thêm thông tin bổ sung vào giữa câu một cách tinh tế, tạo nên câu văn phức tạp và chứa nhiều thông tin. Việc sử dụng “whereby” (một từ nối formal hơn “where”) đặc biệt ghi điểm cao vì nó thường chỉ xuất hiện trong văn viết học thuật. Dấu phẩy ở hai đầu mệnh đề quan hệ là bắt buộc và thể hiện sự chính xác về ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- “Finland’s UBI experiment, which ran from 2017 to 2019, provided valuable insights into the policy’s potential impacts.”
- “Recipients of basic income, who no longer face the stress of financial insecurity, may be more productive in their chosen pursuits.”
- “The pilot programme, whereby 2,000 unemployed citizens received monthly payments, showed mixed results.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: ❌ “UBI which is controversial has both supporters and critics”
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: ❌ “UBI, that provides money to everyone, is expensive” (phải dùng “which” cho mệnh đề không xác định)
- Đặt mệnh đề quan hệ quá xa danh từ mà nó bổ nghĩa, gây khó hiểu
3. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức ngữ pháp:
Present/Past participle phrase + , + main clause
HOẶC Main clause + , + present/past participle phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Providing even a modest monthly payment to every citizen would require either substantial tax increases or reallocation of funds from other essential services such as healthcare and education.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và đa dạng hơn so với việc sử dụng liên tiếp các mệnh đề có chủ ngữ. Nó thể hiện khả năng nén thông tin một cách hiệu quả, một đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp. Cấu trúc này cũng tạo ra sự đa dạng về cách bắt đầu câu, tránh việc mọi câu đều bắt đầu bằng chủ ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- “Having analyzed the data from multiple pilot programmes, researchers remain divided on UBI’s effectiveness.”
- “Implemented nationwide, UBI could transform the social welfare landscape.”
- “Faced with rising automation, governments are increasingly considering UBI as a potential solution.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (phân từ lơ lửng): ❌ “Implementing UBI, significant costs would be incurred” (ai implement? Phải là “governments would incur…”)
- Quên dấu phẩy: ❌ “Having received basic income people felt less stressed”
- Sử dụng sai thì của phân từ: ❌ “Have implemented UBI, Finland learned valuable lessons” (phải là “Having implemented”)
4. Câu chẻ (Cleft Sentences)
Công thức ngữ pháp:
It is/was + noun/clause + that/who + verb
What + clause + is/was + noun/clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“What makes UBI particularly controversial is its unconditional nature, which some view as rewarding inactivity.” (Ví dụ tương tự, không trực tiếp từ bài nhưng theo cùng phong cách)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ cho phép người viết nhấn mạnh một thông tin cụ thể bằng cách đưa nó lên vị trí nổi bật trong câu. Đây là kỹ thuật viết nâng cao giúp tạo trọng tâm và điểm nhấn, thể hiện khả năng kiểm soát câu văn ở mức cao. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả khi muốn giới thiệu một luận điểm quan trọng hoặc khi muốn làm nổi bật yếu tố then chốt trong lập luận.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the substantial fiscal cost that poses the greatest challenge to UBI implementation.”
- “What concerns economists most is the potential impact on labour market participation.”
- “It was in Finland where the first large-scale UBI experiment was conducted in Europe.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai đại từ quan hệ: ❌ “It is the cost which worries governments” (nên dùng “that” trong câu chẻ)
- Quên “that” sau danh từ: ❌ “It is the expense worries people”
- Cấu trúc “What… is” không hoàn chỉnh: ❌ “What important is the cost” (phải là “What is important is…”)
5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditional Sentences)
Công thức ngữ pháp:
Mixed conditionals: If + past perfect, would/could + base verb (hoặc ngược lại)
Should/Were/Had + subject + verb (đảo ngữ)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Were governments to implement UBI without careful consideration of funding mechanisms, fiscal crises could ensue.” (Ví dụ mở rộng theo phong cách bài viết)
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao, đặc biệt là dạng đảo ngữ, là dấu hiệu rõ ràng của trình độ ngữ pháp cao. Nó thể hiện sự thành thạo trong việc sử dụng các cấu trúc formal và khả năng diễn đạt các tình huống giả định phức tạp. Việc sử dụng đúng các dạng điều kiện trộn (mixed conditionals) cho thấy người viết hiểu rõ về mối quan hệ thời gian và nhân quả giữa các sự kiện.
Ví dụ bổ sung:
- “Should UBI programmes prove successful in pilot studies, governments might consider nationwide implementation.”
- “Had previous welfare reforms addressed inequality more effectively, the current debate about UBI might not be so prominent.”
- “Were financial resources unlimited, implementing UBI would be a straightforward decision.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo ngữ đúng cách: ❌ “If governments should implement UBI…” (phải bỏ “if” khi đảo: “Should governments implement…”)
- Nhầm lẫn thì trong mixed conditionals: ❌ “If UBI had been implemented, poverty would have reduced” (có thể đúng nhưng không phù hợp ngữ cảnh nếu muốn nói về kết quả kéo dài đến hiện tại)
- Sử dụng đảo ngữ trong văn cảnh không formal: Đảo ngữ chỉ nên dùng trong IELTS Writing Task 2, không phù hợp với Speaking
6. Cấu trúc so sánh phức tạp (Complex Comparative Structures)
Công thức ngữ pháp:
Unlike/In contrast to + noun phrase, subject + verb
The more… the more…
Subject + verb + comparative + than + clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike traditional welfare systems that involve complex eligibility criteria and bureaucratic procedures, a universal payment would ensure that no citizen falls below a minimum living standard.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh phức tạp cho phép người viết đối chiếu trực tiếp giữa hai khái niệm hoặc hệ thống trong cùng một câu, thể hiện khả năng phân tích so sánh – một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Việc sử dụng “Unlike” để mở đầu câu tạo ra sự đa dạng về cấu trúc câu và giúp tránh việc lặp đi lặp lại pattern “A is… B is…”. Cấu trúc này đặc biệt hiệu quả trong dạng bài Advantages/Disadvantages hoặc Compare/Contrast.
Ví dụ bổ sung:
- “In contrast to means-tested benefits, UBI eliminates the stigma associated with receiving government assistance.”
- “The more generous the UBI payment, the greater the fiscal burden on government budgets.”
- “Targeted welfare programmes require more administrative oversight than a universal basic income system does.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai giới từ: ❌ “Unlike with traditional welfare…” (không cần “with”)
- Cấu trúc “the more… the more” không song song: ❌ “The more UBI provides, the more people will be lazy” (nên là “the less motivated people may become”)
- So sánh không cân xứng: ❌ “UBI is better than traditional welfare because it gives money to everyone” (thiếu cụ thể về khía cạnh nào “better”)
Mẹo thực hành các cấu trúc này:
- Chọn 2-3 cấu trúc để tập trung luyện mỗi tuần
- Viết 10 câu mẫu cho mỗi cấu trúc với chủ đề khác nhau
- Tìm cách tích hợp các cấu trúc này vào bài viết thực hành
- Đọc to các câu phức tạp để “nghe” xem chúng có tự nhiên không
- So sánh câu của mình với câu từ bài mẫu band cao để học cách sử dụng
- Không lạm dụng – chỉ nên có 1-2 cấu trúc phức tạp mỗi đoạn văn
Kết bài
Chủ đề Universal Basic Income trong IELTS Writing Task 2 không chỉ là một đề tài thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi, mà còn là cơ hội tuyệt vời để bạn thể hiện khả năng phân tích đa chiều và sử dụng ngôn ngữ học thuật. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau từ 5-6, 6.5-7 đến 8-9, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Để đạt band 8-9, bạn cần có sự kết hợp hài hòa giữa nội dung sâu sắc (với ví dụ cụ thể từ thực tế như thí điểm ở Phần Lan), từ vựng học thuật tự nhiên (fiscal sustainability, erode work ethic, entrepreneurial potential), và cấu trúc câu đa dạng (mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ). Quan trọng nhất là phải có quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết.
Bài band 6.5-7 cho thấy nền tảng vững chắc với cấu trúc rõ ràng và ý tưởng mạch lạc, nhưng còn hạn chế về độ sâu phân tích và sự tinh tế trong ngôn ngữ. Để cải thiện từ band này, bạn cần tập trung vào việc phát triển ý theo công thức PEE (Point-Explain-Example) và mở rộng vốn từ vựng học thuật.
Với bài band 5-6, việc ưu tiên hàng đầu là khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản (đặc biệt là chia động từ và mạo từ) và học cách phát triển ý đầy đủ hơn. Đừng lo lắng nếu bạn đang ở band này – với lộ trình luyện tập đúng đắn và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể cải thiện lên band 7 trong vòng 2-3 tháng.
Lộ trình thực hành đề xuất:
-
Tuần 1-2: Tập trung vào grammar foundations – chia động từ, mạo từ, giới từ. Viết lại bài band 5-6 với mục tiêu không mắc lỗi cơ bản.
-
Tuần 3-4: Học 15 từ vựng chuyên ngành mỗi tuần, đặc biệt chú ý collocations. Viết 5 câu mẫu cho mỗi từ mới.
-
Tuần 5-6: Luyện phát triển ý theo công thức PEEL (Point-Explain-Evidence-Link). Viết 2 đoạn thân bài mỗi tuần với chủ đề khác nhau.
-
Tuần 7-8: Thực hành các cấu trúc câu nâng cao. Chọn 3 cấu trúc từ phần trên và viết 10 câu cho mỗi cấu trúc.
-
Tuần 9-12: Viết bài hoàn chỉnh 2-3 lần/tuần với các chủ đề khác nhau, tự chấm điểm hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý.
Tài nguyên hữu ích:
Để hiểu sâu hơn về các giải pháp thu nhập và bất bình đẳng, một vấn đề tương đồng với UBI, bạn có thể tham khảo các bài viết liên quan về chủ đề này trong loạt bài về income inequality và social policies trên website.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện Writing không phải là quá trình tuyến tính. Sẽ có lúc bạn cảm thấy tiến bộ chậm, nhưng đừng nản lòng. Mỗi bài viết bạn hoàn thành, mỗi lỗi sai bạn sửa, mỗi từ vựng mới bạn học đều là một bước tiến. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu.
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về cách tiếp cận đề bài này hoặc các chủ đề liên quan, hãy để lại câu hỏi để tôi có thể hỗ trợ bạn trong các bài viết tiếp theo.