IELTS Writing Task 2: Giải Pháp Cung Cấp Giáo Dục Cho Mọi Người – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Chủ đề về giáo dục luôn là một trong những chủ đề phổ biến và quan trọng nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, câu hỏi về việc giải quyết các thách thức trong việc cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người đã xuất hiện nhiều lần trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam và trên toàn cầu. Theo thống kê từ IDP và British Council, dạng đề “Problem-Solution” liên quan đến giáo dục xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
  • Phân tích chi tiết về tiêu chí chấm điểm cho từng bài
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
  • Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “In many countries, people do not have access to education. What are the problems and solutions?” (British Council, 2023)
  • “Access to education is a fundamental right. What challenges exist and how can they be addressed?” (IDP, 2022)
  • “Some people believe that providing universal education is impossible. Discuss the challenges and propose solutions.” (IELTS Academic, 2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Many people around the world still lack access to quality education. What are the main challenges in providing education for all, and what solutions can be implemented to address these challenges?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Dịch đề: Nhiều người trên khắp thế giới vẫn thiếu khả năng tiếp cận giáo dục chất lượng. Những thách thức chính trong việc cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người là gì, và những giải pháp nào có thể được thực hiện để giải quyết những thách thức này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution Essay (Bài luận vấn đề-giải pháp), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định các thách thức chính (main challenges) trong việc cung cấp giáo dục cho mọi người
  2. Đề xuất các giải pháp cụ thể (solutions) để giải quyết những thách thức đó

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Access to quality education”: Khả năng tiếp cận giáo dục có chất lượng tốt, không chỉ đơn thuần là đi học
  • “Education for all”: Giáo dục phổ cập cho mọi người, bất kể hoàn cảnh kinh tế, địa lý hay xã hội
  • “Challenges”: Những trở ngại, khó khăn cụ thể cần được làm rõ
  • “Solutions”: Các biện pháp thực tế có thể áp dụng được

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ liệt kê vấn đề mà không phân tích sâu nguyên nhân
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung, thiếu tính khả thi
  • Không cân bằng giữa phần phân tích vấn đề và phần giải pháp
  • Sử dụng ví dụ không liên quan hoặc quá xa vời
  • Lạm dụng từ vựng khó mà không dùng đúng ngữ cảnh

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Xác định 2-3 thách thức chính (ví dụ: nghèo đói, thiếu cơ sở vật chất, bất bình đẳng giới)
  2. Với mỗi thách thức, đưa ra 1-2 giải pháp cụ thể
  3. Sử dụng ví dụ thực tế để minh họa (có thể từ Việt Nam hoặc các nước khác)
  4. Đảm bảo cấu trúc: Introduction → Body 1 (Challenges) → Body 2 (Solutions) → Conclusion

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 phải thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, khả năng phân tích sâu sắc và trình bày mạch lạc. Người viết cần sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phát triển ý một cách logic, có chiều sâu.

Universal access to quality education remains one of the most pressing challenges of our time. Despite significant progress in recent decades, millions of children and adults worldwide continue to be excluded from educational opportunities. This essay will examine the principal obstacles to achieving education for all and propose viable solutions to overcome them.

The barriers to universal education are multifaceted and interconnected. Foremost among these is economic inequality, which prevents impoverished families from affording school fees, uniforms, and learning materials. In many developing nations, children from low-income households are compelled to work rather than attend school, perpetuating a cycle of poverty and illiteracy. Compounding this issue is the inadequate infrastructure in rural and remote areas, where schools are either non-existent or severely under-resourced. Furthermore, gender discrimination remains a significant impediment, particularly in conservative societies where girls are systematically denied educational opportunities. These challenges are often exacerbated by armed conflicts and natural disasters, which disrupt educational systems and displace entire communities.

Addressing these challenges requires a comprehensive, multi-pronged approach. Governments must prioritize education in national budgets, allocating sufficient funds to eliminate school fees and provide free educational materials to disadvantaged students. The implementation of conditional cash transfer programs, such as Brazil’s Bolsa Família, has proven effective in incentivizing poor families to keep their children in school. Additionally, investment in infrastructure is crucial, particularly in underserved regions where mobile schools and digital learning platforms can bridge geographical gaps. To combat gender inequality, targeted interventions such as girls’ scholarships, female teacher recruitment, and community awareness campaigns are essential. International cooperation also plays a vital role, with organizations like UNESCO and UNICEF providing technical assistance and financial support to struggling nations.

In conclusion, while the obstacles to universal education are formidable, they are not insurmountable. Through sustained political commitment, adequate resource allocation, and collaborative international efforts, it is possible to ensure that every child and adult has access to quality education. Only by addressing these challenges holistically can we hope to create a more equitable and prosperous global society.

(332 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với sự phân tích sâu sắc và cân bằng. Các thách thức được xác định rõ ràng (nghèo đói, cơ sở vật chất, bất bình đẳng giới, xung đột) và mỗi thách thức đều có giải pháp tương ứng cụ thể. Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (Foremost among these, Furthermore, Additionally, In conclusion) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển ý theo trình tự logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Sử dụng từ vựng học thuật phong phú và chính xác (multifaceted, exacerbated, multi-pronged approach, formidable, insurmountable). Collocations tự nhiên và phù hợp (perpetuating a cycle, systematic denial, conditional cash transfer). Không có lỗi về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, câu bị động, phân từ và cấu trúc đảo ngữ. Các câu dài được xử lý khéo léo mà vẫn rõ ràng. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng: “Universal access to quality education remains one of the most pressing challenges of our time” – Câu này ngay lập tức thu hút người đọc và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.

  2. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác: Các cụm từ như “multifaceted and interconnected”, “systematically denied”, “multi-pronged approach” cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt tinh tế.

  3. Ví dụ cụ thể có giá trị: Đề cập đến chương trình Bolsa Família của Brazil làm bài viết thêm thuyết phục và cho thấy kiến thức thực tế về chủ đề.

  4. Cấu trúc đoạn văn chặt chẽ: Mỗi đoạn thân bài có câu chủ đề rõ ràng, theo sau là các ý phụ được phát triển logic và có liên kết chặt chẽ.

  5. Sự cân bằng giữa các phần: Bài viết phân bổ đều không gian cho cả phần phân tích vấn đề và phần giải pháp, không thiên lệch về một phía nào.

  6. Câu kết thúc mạnh mẽ: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn mở rộng tầm nhìn về tầm quan trọng của giải pháp đối với xã hội toàn cầu.

  7. Liên kết ý mượt mà: Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp một cách tự nhiên, không gượng ép (Foremost among these, Compounding this issue, Furthermore, Additionally).

Minh họa các yếu tố giúp bài viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về giáo dục phổ cậpMinh họa các yếu tố giúp bài viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao về giáo dục phổ cập

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn có một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.

Education is very important for everyone in the world. However, many people still cannot access good education because of various problems. This essay will discuss the main challenges of providing education for all people and suggest some solutions to solve these problems.

There are several challenges that prevent people from getting education. Firstly, poverty is a big problem in many countries. Poor families cannot afford to send their children to school because they need to pay for school fees, books, and uniforms. As a result, many children have to work to help their families instead of going to school. Secondly, in rural areas, there are not enough schools and teachers. Some villages are very far from schools, so it is difficult for children to travel there every day. Another challenge is that in some societies, girls are not allowed to go to school because of traditional beliefs. This means that many girls miss the opportunity to get education and improve their lives.

To address these challenges, governments and international organizations need to take action. One solution is that governments should make education free for all children, especially for poor families. For example, in Vietnam, the government provides free textbooks and reduces school fees for students from poor families. This helps more children to go to school. Another solution is to build more schools in rural areas and train more teachers to work there. The government could also give extra salary to teachers who work in remote areas to encourage them. Furthermore, to solve the problem of gender inequality, there should be campaigns to change people’s attitudes about girls’ education. International organizations like UNESCO can help by providing money and resources to developing countries.

In conclusion, although there are many challenges in providing education for everyone, these problems can be solved with proper actions. Governments should invest more money in education and work together with international organizations to ensure that all people have the chance to learn and develop.

(351 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với việc xác định các thách thức và đưa ra giải pháp tương ứng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu sắc như bài Band 8-9. Có sử dụng ví dụ cụ thể (Việt Nam) nhưng chưa được phân tích kỹ lưỡng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn văn logic. Sử dụng từ nối cơ bản nhưng đủ hiệu quả (Firstly, Secondly, Another, Furthermore, In conclusion). Tuy nhiên, một số chuyển tiếp giữa các câu còn đơn giản và thiếu sự tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề và đa dạng ở mức trung bình (poverty, rural areas, gender inequality, traditional beliefs). Có một số cụm từ tốt (take action, change attitudes) nhưng còn lặp lại từ “problem/challenge” nhiều lần. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ và câu bị động. Đa số câu được viết chính xác. Một số câu đơn giản hơn so với bài Band 8-9 nhưng vẫn hiệu quả trong việc truyền đạt ý.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 8-9: “Universal access to quality education remains one of the most pressing challenges of our time.” – Sử dụng cấu trúc phức tạp, từ vựng học thuật cao (pressing challenges, universal access).
  • Band 6.5-7: “Education is very important for everyone in the world.” – Câu đơn giản, ý tưởng rõ ràng nhưng thiếu sự hấp dẫn và độ tinh tế.

2. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “multifaceted and interconnected”, “perpetuating a cycle of poverty”, “multi-pronged approach”
  • Band 6.5-7: “a big problem”, “take action”, “change people’s attitudes” – Từ vựng chính xác nhưng phổ thông hơn, ít học thuật hơn.

3. Phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi thách thức được phân tích sâu với nguyên nhân và hệ quả, kèm ví dụ cụ thể như chương trình Bolsa Família.
  • Band 6.5-7: Các thách thức được nêu rõ nhưng phân tích còn bề mặt, ví dụ về Việt Nam được đề cập nhưng chưa được khai thác đầy đủ.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Đa dạng với câu phức nhiều mệnh đề, cấu trúc bị động phức tạp, phân từ.
  • Band 6.5-7: Có sự đa dạng nhưng chủ yếu là câu phức đơn giản, ít cấu trúc nâng cao hơn.

5. Liên kết:

  • Band 8-9: Sử dụng các cụm từ chuyển tiếp tinh tế (Foremost among these, Compounding this issue).
  • Band 6.5-7: Dùng từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, Another) – rõ ràng nhưng ít biến tấu.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.

Nowadays, education is important thing for people. But many people in the world cannot go to school. In this essay, I will talk about the problems of education and how to solve it.

First problem is money. Many people is very poor, they don’t have money to buy books and uniform for their children. So children must working to help family. They cannot study at school. Second problem is schools. In countryside, there is not many schools. Children live far from school, so it is difficult to going there. Also, there is not enough teacher. Another problem is about girls. In some country, girls are not go to school because their parents think girls should stay at home and do housework. This is not good for girls.

There are some solutions for this problems. First, government should give free education. They should not collect money from poor people. For example, government can give free books and free lunch for students. Second solution is building more schools in rural area. If schools are near to children house, they can easy go to school. Government should also find more teachers and send them to countryside. About the problem of girls, we need to teaching parents that girls should study like boys. Maybe government can giving money to families if they send their daughters to school.

In conclusion, education is very important but many people cannot access it. There are problems like poverty, lack of schools and teachers, and discrimination. But if government and people work together, we can solve these problems and give education to everyone.

(289 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả vấn đề và giải pháp như yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, các ý tưởng được trình bày khá đơn giản và chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu ví dụ cụ thể và phân tích sâu. Một số ý còn mơ hồ và chưa rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản với 4 đoạn nhưng cách tổ chức còn đơn giản. Sử dụng từ nối hạn chế và lặp lại (First, Second, Also, But). Một số câu thiếu sự liên kết logic. Cách chia đoạn chưa hoàn toàn phù hợp với ý tưởng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều (problem, school, children, government). Có một số lỗi về lựa chọn từ (working thay vì work, teaching thay vì teach). Thiếu các từ vựng chuyên ngành về giáo dục. Phạm vi từ vựng hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: lỗi chia động từ (people is, girls are not go), lỗi dạng động từ (to going, easy go), lỗi số nhiều (country thay vì countries). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Ít câu phức.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“Many people is very poor” Chia động từ Many people are very poor “People” là danh từ số nhiều nên phải dùng “are” chứ không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
“children must working” Dạng động từ children must work Sau động từ khiếm khuyết “must” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Không được thêm “-ing” vào động từ sau “must”.
“it is difficult to going there” Dạng động từ it is difficult to go there Sau cấu trúc “to” + động từ phải dùng dạng nguyên mẫu (infinitive), không dùng dạng V-ing. Đây là lỗi phổ biến vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt này.
“there is not many schools” Sự hòa hợp số there are not many schools “Schools” là danh từ đếm được số nhiều nên phải dùng “are” thay vì “is”. Cấu trúc “there is/are” phải phù hợp với danh từ đi sau.
“there is not enough teacher” Số nhiều there are not enough teachers “Teacher” cần ở dạng số nhiều là “teachers” vì không chỉ một giáo viên. Ngoài ra động từ “is” cũng cần đổi thành “are”.
“girls are not go to school” Cấu trúc câu girls do not go to school Đây là câu phủ định ở thì hiện tại đơn nên cần dùng “do not” + động từ nguyên mẫu. Không dùng “are not” + động từ nguyên mẫu. Lỗi này xuất phát từ việc nhầm lẫn giữa câu phủ định với động từ thường và động từ “be”.
“how to solve it” Đại từ không rõ ràng how to solve them / these problems “It” là đại từ số ít nhưng ở đây đề cập đến nhiều vấn đề (problems – số nhiều). Nên dùng “them” hoặc “these problems” để rõ nghĩa hơn.
“In some country” Số nhiều In some countries Sau “some” (một số) phải dùng danh từ đếm được số nhiều. “Country” phải đổi thành “countries”.
“near to children house” Sở hữu cách near children’s houses Cần thêm ‘s để thể hiện sở hữu (nhà của trẻ em). Ngoài ra “house” nên ở số nhiều vì nói về nhiều trẻ em. “Near to” có thể rút gọn thành “near”.
“they can easy go” Từ loại they can easily go “Easy” là tính từ, cần đổi thành trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “go”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt rõ ràng này.
“we need to teaching” Dạng động từ we need to teach Sau “need to” phải dùng động từ nguyên mẫu (infinitive), không dùng dạng V-ing. Cấu trúc: need to + V (nguyên mẫu).
“government can giving money” Dạng động từ government can give money Sau động từ khiếm khuyết “can” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to”. Không được thêm “-ing”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:

1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn luyện kỹ lưỡng về chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Nắm vững cách dùng các thì động từ, đặc biệt là hiện tại đơn và quá khứ đơn
  • Thực hành sử dụng đúng các dạng động từ (infinitive, gerund) sau các động từ khác nhau
  • Luyện tập cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề trạng ngữ

2. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học các từ đồng nghĩa để tránh lặp từ (problem → challenge, issue, obstacle)
  • Sử dụng collocations tự nhiên (face challenges, address issues, implement solutions)
  • Học từ vựng theo chủ đề (educational inequality, literacy rate, school enrollment)
  • Áp dụng từ vựng học thuật phù hợp với văn phong IELTS

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Mỗi ý chính cần có câu giải thích và ví dụ cụ thể
  • Phân tích nguyên nhân và hệ quả của vấn đề
  • Đưa ra giải pháp có tính khả thi cao, không quá chung chung
  • Sử dụng ví dụ từ thực tế (các quốc gia, chương trình cụ thể)

4. Cải thiện tính mạch lạc:

  • Sử dụng đa dạng từ nối và cụm từ chuyển tiếp
  • Đảm bảo mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng
  • Liên kết các câu trong đoạn một cách logic và tự nhiên
  • Tránh nhảy cóc giữa các ý tưởng

5. Luyện tập viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần với các chủ đề khác nhau
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chữa bài và góp ý
  • Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách diễn đạt
  • Giới hạn thời gian viết (40 phút) để làm quen với áp lực thi thật

Hướng dẫn chi tiết các bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7Hướng dẫn chi tiết các bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Universal access Noun phrase /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈækses/ Khả năng tiếp cận toàn cầu/phổ quát Universal access to education is a fundamental human right. provide universal access, ensure universal access, achieve universal access
Educational inequality Noun phrase /ˌedjuˈkeɪʃənl ˌɪnɪˈkwɒləti/ Sự bất bình đẳng trong giáo dục Educational inequality persists in many developing countries. address educational inequality, reduce educational inequality, tackle educational inequality
Infrastructure Noun /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ Cơ sở hạ tầng Poor infrastructure prevents many children from accessing schools. inadequate infrastructure, improve infrastructure, invest in infrastructure
Multi-pronged approach Noun phrase /ˌmʌlti prɒŋd əˈprəʊtʃ/ Cách tiếp cận đa chiều A multi-pronged approach is needed to solve this complex problem. adopt a multi-pronged approach, implement a multi-pronged approach, require a multi-pronged approach
Perpetuate Verb /pəˈpetʃueɪt/ Duy trì, kéo dài (thường là điều tiêu cực) Poverty perpetuates the cycle of illiteracy. perpetuate inequality, perpetuate a cycle, perpetuate discrimination
Compounding Adjective/Verb /ˈkɒmpaʊndɪŋ/ Làm trầm trọng thêm, làm phức tạp thêm Compounding these issues is the lack of qualified teachers. compounding effect, compounding problems, compounding factors
Impediment Noun /ɪmˈpedɪmənt/ Trở ngại, vật cản Gender discrimination remains a significant impediment to education. major impediment, significant impediment, remove impediments
Conditional cash transfer Noun phrase /kənˈdɪʃənl kæʃ trænsˈfɜː(r)/ Chương trình chuyển tiền có điều kiện Conditional cash transfer programs incentivize school attendance. implement conditional cash transfer, conditional cash transfer scheme, conditional cash transfer program
Underserved Adjective /ˌʌndəˈsɜːvd/ Thiếu dịch vụ, chưa được phục vụ đầy đủ Many underserved communities lack basic educational facilities. underserved areas, underserved populations, underserved regions
Formidable Adjective /fəˈmɪdəbl/ Đáng gờm, to lớn (về thách thức) The obstacles to universal education are formidable. formidable challenge, formidable task, formidable obstacle
Literacy rate Noun phrase /ˈlɪtərəsi reɪt/ Tỷ lệ biết chữ The literacy rate has improved significantly over the past decade. improve literacy rate, increase literacy rate, low literacy rate
School enrollment Noun phrase /skuːl ɪnˈrəʊlmənt/ Tỷ lệ đi học, số lượng học sinh đăng ký School enrollment has declined in rural areas. increase school enrollment, boost school enrollment, school enrollment rate
Allocate resources Verb phrase /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ Phân bổ nguồn lực Governments must allocate resources more effectively to education. allocate sufficient resources, allocate adequate resources, resource allocation
Gender parity Noun phrase /ˈdʒendə(r) ˈpærəti/ Sự bình đẳng giới Achieving gender parity in education remains a challenge. achieve gender parity, promote gender parity, gender parity index
Digital divide Noun phrase /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ Khoảng cách số (về công nghệ) The digital divide affects students’ access to online learning. bridge the digital divide, narrow the digital divide, widen the digital divide

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + bổ ngữ, + động từ chính + tân ngữ

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“In many developing nations, children from low-income households are compelled to work rather than attend school, perpetuating a cycle of poverty and illiteracy.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng viết câu phức tạp và kết nối nhiều ý tưởng trong một câu mạch lạc. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú thêm ý nghĩa. Sử dụng thành thạo cấu trúc này cho thấy trình độ ngữ pháp cao, một yếu tố quan trọng để đạt Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • “Many rural schools, which lack basic facilities and qualified teachers, struggle to provide quality education.”
  • “The government’s education initiative, which targets disadvantaged communities, has shown promising results.”
  • “Online learning platforms, which have become increasingly popular, can help bridge geographical gaps in education.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Ví dụ sai: “Schools which lack facilities struggle” (nên dùng dấu phẩy nếu đây là thông tin bổ sung).

2. Câu phức với cụm phân từ (Participle Clauses)

Công thức: V-ing/V-ed + bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Compounding this issue is the inadequate infrastructure in rural and remote areas, where schools are either non-existent or severely under-resourced.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn gọn gàng và học thuật hơn, đồng thời thể hiện khả năng kết nối các ý tưởng một cách tinh tế. Đây là cấu trúc nâng cao thường xuất hiện trong văn viết học thuật, cho thấy người viết có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và đa dạng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing these challenges, the government has launched several educational reforms.”
  • “Having identified the main obstacles, we can now propose effective solutions.”
  • “Faced with limited resources, many schools have turned to community partnerships for support.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường để chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ngầm định trong cụm phân từ, dẫn đến “dangling participle”. Ví dụ sai: “Recognizing these challenges, several reforms have been launched” (ai là người nhận ra thách thức? reforms không thể nhận ra).

3. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + mệnh đề

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through sustained political commitment, adequate resource allocation, and collaborative international efforts that we can ensure every child has access to quality education.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng mà người viết muốn làm nổi bật. Đây là kỹ thuật tu từ hiệu quả giúp tạo sự tập trung cho người đọc và thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu phức tạp. Sử dụng đúng cấu trúc này cho thấy sự tinh tế trong diễn đạt.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is economic inequality that prevents millions of children from accessing education.”
  • “It was the introduction of free education policies that significantly increased school enrollment.”
  • “It is in rural areas where the challenges are most severe.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai từ nối (dùng “which” thay vì “that” trong câu chẻ), hoặc quên đảo ngữ phần còn lại của câu. Ví dụ sai: “It is education which is important” (nên dùng “that” cho câu chẻ nhấn mạnh).

4. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)

Công thức: If + quá khứ hoàn thành, chủ ngữ + would/could + động từ nguyên mẫu (hoặc ngược lại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had prioritized education earlier, millions of children would not be deprived of learning opportunities today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt các mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân trong quá khứ và kết quả ở hiện tại (hoặc ngược lại). Đây là cấu trúc nâng cao cho thấy người viết hiểu sâu về cách sử dụng thì và có thể biểu đạt ý tưởng phức tạp một cách chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • “If investment in education had been sufficient, the literacy rate would be much higher now.”
  • “If more schools existed in rural areas today, the dropout rate would have decreased significantly.”
  • “If gender discrimination were not prevalent, millions more girls would have received education in the past decades.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ. Ví dụ sai: “If governments prioritize education, children would not be deprived” (thiếu tính nhất quán về thời gian).

5. Đảo ngữ với cụm giới từ phủ định

Công thức: Cụm phủ định (Never/Rarely/Seldom/Not only) + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does poverty prevent children from attending school, but it also limits their potential for future success.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và làm cho văn viết trở nên trang trọng, học thuật hơn. Đây là kỹ thuật thường thấy trong văn viết chuyên nghiệp và học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • “Seldom do we see such comprehensive educational reforms in developing countries.”
  • “Never before has access to education been more critical for social development.”
  • “Rarely can a single intervention solve all educational challenges.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ hoặc không sử dụng đúng trợ động từ phù hợp với thì. Ví dụ sai: “Not only poverty prevents children” (thiếu trợ động từ “does”).

6. Cấu trúc bị động phức tạp với động từ khiếm khuyết

Công thức: Chủ ngữ + must/should/can + be + V3 + (by + tân ngữ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Adequate resources must be allocated to eliminate school fees and provide free educational materials to disadvantaged students.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động với động từ khiếm khuyết giúp diễn đạt các đề xuất, khuyến nghị một cách trang trọng và khách quan, phù hợp với văn phong học thuật của IELTS. Cấu trúc này cho phép người viết tập trung vào hành động và kết quả thay vì người thực hiện, tạo sự khách quan cho bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • “Educational policies should be reformed to address the needs of marginalized communities.”
  • “More schools must be built in remote areas to ensure equal access to education.”
  • “Gender stereotypes can be challenged through comprehensive awareness campaigns.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên thêm “be” giữa động từ khiếm khuyết và quá khứ phân từ, hoặc dùng sai dạng động từ. Ví dụ sai: “Resources must allocate” hoặc “should be allocating” (phải là “should be allocated”).

Minh họa 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề giáo dụcMinh họa 6 cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề giáo dục

Kết Bài

Việc giải quyết các thách thức trong việc cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người là một chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được học cách tiếp cận đề bài dạng Problem-Solution một cách có hệ thống và hiệu quả.

Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về từ vựng, ngữ pháp, cách phát triển ý tưởng và tính mạch lạc. Bạn có thể thấy rằng để đạt điểm cao, không chỉ cần tránh lỗi sai mà còn phải thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tinh tế và học thuật.

Những điểm chính cần nhớ:

  • Phân tích đề bài kỹ lưỡng trước khi viết để đảm bảo trả lời đúng yêu cầu
  • Cân bằng giữa vấn đề và giải pháp, mỗi phần cần được phát triển đầy đủ
  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành phù hợp với chủ đề giáo dục
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu với các mệnh đề phức, câu chẻ, đảo ngữ
  • Cung cấp ví dụ cụ thể từ thực tế để làm bài viết thuyết phục hơn
  • Liên kết các ý tưởng một cách tự nhiên và mạch lạc

Để nâng cao kỹ năng viết IELTS, bạn cần thực hành thường xuyên với nhiều chủ đề khác nhau, phân tích các bài mẫu chất lượng cao và học từ những lỗi sai của mình. Đừng chỉ học thuộc lòng các mẫu câu mà hãy thực sự hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh phù hợp. Việc đọc nhiều tài liệu học thuật bằng tiếng Anh cũng sẽ giúp bạn làm quen với văn phong formal và mở rộng vốn từ vựng tự nhiên.

Chúc các bạn học viên đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học tủ mà từ sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và khả năng áp dụng linh hoạt kiến thức vào thực tế!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: The Effects of Climate Change on Human Health - Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨