Mở đầu
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng sâu rộng, tác động của xu hướng này đến các doanh nghiệp nhỏ đã trở thành một chủ đề nóng trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề về Globalization’s Effect On Small Businesses xuất hiện thường xuyên với nhiều góc độ khác nhau: từ những thách thức mà doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt, đến các cơ hội mới mà toàn cầu hóa mang lại, hay vai trò của chính phủ trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp này.
Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín, đề tài này đã xuất hiện ít nhất 5-7 lần trong năm 2023-2024, với các dạng câu hỏi Discussion, Opinion, và Problem-Solution. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho chủ đề này.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về globalization’s effect on small businesses
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6)
- Phân tích chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này:
- “Some people think that large international companies have negative effects on local businesses. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 3/2024 – IDP Việt Nam)
- “Globalization has both positive and negative effects on small businesses. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 9/2023 – British Council)
Đề Writing Task 2 thực hành
Some people believe that globalization benefits small businesses by providing them with new opportunities, while others argue that it threatens their survival due to increased competition from large multinational corporations. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng toàn cầu hóa mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ bằng cách cung cấp cho họ những cơ hội mới, trong khi những người khác lại cho rằng nó đe dọa sự tồn tại của họ do sự cạnh tranh gia tăng từ các tập đoàn đa quốc gia lớn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Toàn cầu hóa mang lại cơ hội mới cho doanh nghiệp nhỏ
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Toàn cầu hóa đe dọa sự tồn tại của doanh nghiệp nhỏ do cạnh tranh với các tập đoàn lớn
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn, hoặc có thể cân bằng cả hai
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Globalization: Quá trình hội nhập kinh tế, văn hóa trên toàn cầu
- Small businesses: Doanh nghiệp quy mô nhỏ, thường là doanh nghiệp gia đình hoặc có số lượng nhân viên hạn chế
- Multinational corporations: Các tập đoàn đa quốc gia có hoạt động kinh doanh ở nhiều quốc gia
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết bài
- Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng cụm “on the one hand… on the other hand” mà không có sự phát triển ý sâu sắc
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
- Body 1: Phân tích cách toàn cầu hóa tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp nhỏ (thị trường mở rộng, công nghệ, v.v.)
- Body 2: Phân tích những thách thức và đe dọa từ toàn cầu hóa (cạnh tranh với tập đoàn lớn, nguồn lực hạn chế)
- Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân – có thể là cân bằng (cả hai đều đúng trong những tình huống khác nhau)
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu
Bài viết dưới đây đạt band 8-9 nhờ vào sự phát triển ý tưởng sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau. Các điểm nổi bật bao gồm việc sử dụng các cụm từ học thuật, ví dụ cụ thể có tính thuyết phục cao, và sự mạch lạc trong cách trình bày luận điểm.
The phenomenon of globalization has fundamentally transformed the business landscape, sparking considerable debate regarding its implications for small enterprises. While some contend that it opens up unprecedented avenues for growth, others maintain that it poses existential threats through intensified competition. This essay will examine both perspectives before arguing that the impact largely depends on a business’s ability to adapt and leverage available resources.
Proponents of globalization emphasize the myriad opportunities it presents to small businesses. Firstly, digital platforms and e-commerce have dismantled geographical barriers, enabling even modest family-run enterprises to access international markets that were previously beyond their reach. A Vietnamese coffee shop, for instance, can now sell specialty beans to customers in Europe through online marketplaces, dramatically expanding its revenue potential. Furthermore, globalization facilitates access to cutting-edge technologies and best practices from around the world. Small businesses can adopt sophisticated inventory management systems or digital marketing strategies that were once the exclusive domain of large corporations, thereby enhancing their operational efficiency and competitiveness.
Conversely, critics highlight the formidable challenges that globalization imposes on smaller players. Multinational corporations possess substantial economies of scale, allowing them to offer products at prices that local businesses simply cannot match. This price advantage, combined with extensive marketing budgets and established brand recognition, can erode the market share of small enterprises rapidly. Additionally, the homogenization of consumer preferences, driven by global brands, may undermine demand for locally distinctive products. Take, for example, the proliferation of international fast-food chains, which has led to the closure of numerous traditional family restaurants in many Asian cities, as younger consumers gravitate toward globally recognized brands.
In my view, while the threats are undeniable, the outcome is not predetermined. Small businesses that can identify niche markets, emphasize their unique local character, and strategically utilize digital tools stand to benefit considerably from globalization. Conversely, those that fail to innovate or differentiate themselves will inevitably struggle against well-resourced competitors. Therefore, rather than viewing globalization as inherently beneficial or harmful, it is more accurate to see it as a catalyst that amplifies both opportunities and risks, with success hinging on adaptability and strategic vision.
In conclusion, globalization presents a double-edged sword for small businesses, offering expanded markets and technological access while simultaneously intensifying competitive pressures. The ultimate impact depends largely on how effectively these enterprises can navigate this complex landscape and capitalize on their distinctive strengths.
(Word count: 318)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ và xuất sắc tất cả các yêu cầu của đề bài. Cả hai quan điểm được phân tích sâu sắc với ví dụ cụ thể và thuyết phục. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng và có sự cân nhắc logic, không thiên vị một chiều. Mỗi đoạn thân bài đều có sự phát triển ý đầy đủ với giải thích chi tiết và ví dụ minh họa cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển ý mượt mà. Các từ nối được sử dụng đa dạng và tự nhiên (Conversely, Furthermore, Take for example). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Việc sử dụng referencing (this essay, those that fail, it) giúp tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và đoạn văn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng phong phú, học thuật và chính xác với nhiều collocations tự nhiên (unprecedented avenues, dismantled geographical barriers, substantial economies of scale, erode market share). Có sử dụng từ vựng ít phổ biến một cách chính xác (existential threats, homogenization, proliferation). Không có lỗi từ vựng đáng kể, tuy nhiên để đạt 9.0 cần có thêm một số từ vựng sophisticated hơn nữa. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Có câu ghép, câu phức với mệnh đề quan hệ, cấu trúc phân từ, câu điều kiện, và các cấu trúc nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ dài và độ phức tạp của câu được cân bằng tốt, tạo ra văn phong học thuật nhưng không rườm rà. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Paraphrasing xuất sắc ngay từ câu mở đầu: Thay vì lặp lại “globalization benefits/threatens small businesses”, tác giả sử dụng “opens up unprecedented avenues for growth” và “poses existential threats” – thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục cao: Ví dụ về cửa hàng cà phê Việt Nam xuất khẩu qua nền tảng trực tuyến, và chuỗi nhà hàng nhanh quốc tế thay thế nhà hàng gia đình truyền thống ở châu Á – những ví dụ này vừa cụ thể vừa dễ hình dung, tăng tính thuyết phục cho luận điểm.
-
Quan điểm cá nhân tinh tế và cân bằng: Thay vì chọn một bên tuyệt đối, tác giả đưa ra quan điểm rằng kết quả phụ thuộc vào khả năng thích ứng của doanh nghiệp – đây là cách tiếp cận mature và realistic, thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng từ nối đa dạng và học thuật: “Conversely”, “Furthermore”, “Take for example”, “In my view” – các cụm từ này không chỉ giúp liên kết ý mà còn tạo ra giọng văn học thuật chuyên nghiệp.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu như “Small businesses that can identify niche markets, emphasize their unique local character, and strategically utilize digital tools stand to benefit considerably from globalization” thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ và cấu trúc song song một cách thành thạo.
-
Collocations tự nhiên và học thuật: “dismantled geographical barriers”, “substantial economies of scale”, “erode market share”, “catalyst that amplifies” – những cụm từ này thể hiện vốn từ vựng academic ở mức độ cao.
-
Kết bài súc tích và ấn tượng: Sử dụng ẩn dụ “double-edged sword” và tóm tắt lại toàn bộ luận điểm một cách ngắn gọn nhưng đầy đủ, để lại ấn tượng mạnh cho giám khảo.
Biểu đồ phân tích toàn cầu hóa và tác động đến doanh nghiệp nhỏ trong IELTS Writing Task 2
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu
Bài viết dưới đây đạt band 6.5-7 với những điểm mạnh như cấu trúc rõ ràng, ý tưởng đầy đủ, và từ vựng khá tốt. Tuy nhiên, so với bài Band 8-9, bài này còn hạn chế ở độ sâu phân tích, sự đa dạng trong cấu trúc câu, và việc sử dụng từ vựng học thuật chưa thật sự tự nhiên.
Globalization has become a significant trend in the modern world, and it affects small businesses in different ways. Some people think it creates new opportunities for these businesses, while others believe it makes them face more competition from big international companies. In this essay, I will discuss both viewpoints and give my personal opinion.
On the one hand, globalization brings many benefits to small businesses. First, they can now sell their products to customers in other countries through the internet. For example, a small clothing shop in Vietnam can use Facebook or Instagram to reach customers in other Asian countries, which helps them earn more money. Second, small businesses can learn new technologies and business methods from other countries. They can use modern software to manage their products or advertise their business online more effectively. This helps them compete better with larger companies.
On the other hand, globalization also creates serious problems for small businesses. Large multinational companies have much more money and resources than small local businesses. They can offer lower prices because they produce goods in large quantities. For instance, when a big supermarket chain opens in a local area, many small shops have to close because they cannot compete with the low prices. Moreover, international brands are often more attractive to young customers who want to buy famous products. This means local businesses lose their customers to global brands.
In my opinion, I believe that globalization has both positive and negative effects on small businesses. The result depends on how well the business can adapt to changes. Small businesses that focus on their unique products and use the internet wisely can benefit from globalization. However, those that do not change their business methods will probably struggle to survive. Therefore, the government should provide support and training to help small businesses compete in the global market.
In conclusion, while globalization offers opportunities such as access to international markets and new technologies, it also brings challenges like increased competition from large corporations. The success of small businesses depends on their ability to adapt and innovate in this changing environment.
(Word count: 278)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển ý còn ở mức độ cơ bản, chưa có chiều sâu. Các ví dụ có nhưng chưa được phân tích kỹ lưỡng như bài Band 8-9. Quan điểm cá nhân có đưa ra nhưng chưa thật sự sophisticated. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn giản và lặp lại (On the one hand/On the other hand). Sự liên kết giữa các ý trong cùng một đoạn chưa thật mượt mà, đôi khi còn gượng ép. Thiếu các từ tham chiếu và cụm từ liên kết đa dạng như bài Band 8-9. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng và học thuật. Có một số collocations tốt (serious problems, compete better) nhưng còn nhiều cụm từ đơn giản (earn more money, use the internet wisely). Một số lỗi nhỏ về word choice và collocation. Thiếu các từ vựng less common như bài Band 8-9. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng một số cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ) nhưng chủ yếu vẫn là câu đơn và câu ghép đơn giản. Có một số lỗi ngữ pháp nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu ý. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu so với bài Band 8-9. Chưa có các cấu trúc nâng cao như inversion hay cleft sentences. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 8-9: “The phenomenon of globalization has fundamentally transformed the business landscape, sparking considerable debate…” – Sử dụng từ vựng academic và cấu trúc phân từ.
- Band 6.5-7: “Globalization has become a significant trend in the modern world…” – Đơn giản, rõ ràng nhưng thiếu sự sophisticated.
2. Về phát triển ý:
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được giải thích chi tiết, có ví dụ cụ thể, và được phân tích kỹ lưỡng về tác động. Ví dụ: “A Vietnamese coffee shop, for instance, can now sell specialty beans to customers in Europe through online marketplaces, dramatically expanding its revenue potential.”
- Band 6.5-7: Ví dụ có nhưng ở mức độ chung chung và không được phân tích sâu. “For example, a small clothing shop in Vietnam can use Facebook or Instagram to reach customers…” – thiếu chi tiết về cách thức và tác động cụ thể.
3. Về từ vựng:
- Band 8-9: “unprecedented avenues”, “dismantled geographical barriers”, “substantial economies of scale”, “erode market share” – Các collocation học thuật và less common.
- Band 6.5-7: “creates new opportunities”, “earn more money”, “compete better” – Từ vựng đơn giản và common.
4. Về quan điểm cá nhân:
- Band 8-9: Quan điểm tinh tế – kết quả phụ thuộc vào khả năng thích ứng, có phân tích điều kiện cụ thể.
- Band 6.5-7: Quan điểm chung chung – “có cả tích cực và tiêu cực, phụ thuộc vào khả năng thích ứng” nhưng không đi sâu phân tích.
5. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: Đa dạng với câu phức nhiều mệnh đề, cấu trúc phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định.
- Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản với một mệnh đề phụ thuộc.
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu
Bài viết dưới đây đạt band 5-6 với những hạn chế rõ rệt về ngữ pháp, từ vựng, và cách phát triển ý. Đây là những lỗi điển hình mà nhiều học viên Việt Nam thường mắc phải khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, globalization is very important in the world. Some people say it is good for small business because they have new opportunities. But other people think it is bad because small business have to compete with big companies. I will discuss about both side in this essay.
First, globalization give many good things to small business. They can sell products to many countries by internet. For example, my friend have small shop and he sell on Facebook to another country and he earn much money. Also, small business can use new technology from other country to make their business better. This is very helpful for them.
However, globalization also have bad effects to small business. Big companies from other countries are very strong and they have a lot of money. They can make the price very cheap, so people like to buy from big companies more than small shop. For example, in my city have many big supermarket open and many small shop was closed because they cannot compete. Young people also like to buy famous brand from other country, they don’t want to buy local products. This make small business very difficult.
In my opinion, I think globalization have good and bad effects. It depend on the small business. If they can change and use internet good, they can success. But if they don’t change, they will have many problem. Government should help small business to compete with big companies from other country.
To conclude, globalization bring opportunity and challenge for small business. Small business need to adapt with the change of globalization to survive in the market.
(Word count: 267)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đáp ứng được yêu cầu cơ bản với việc thảo luận cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển ý còn rất hạn chế và bề mặt. Các ví dụ thiếu cụ thể và không thuyết phục. Nhiều ý tưởng chỉ được đề cập qua loa mà không có giải thích chi tiết. Quan điểm cá nhân yếu và không có sự phân tích sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Cấu trúc bài cơ bản có nhưng còn nhiều vấn đề. Việc sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, However, Also). Thiếu sự liên kết logic giữa các câu trong cùng đoạn. Không có từ tham chiếu rõ ràng, dẫn đến một số câu khó hiểu. Đoạn văn thứ hai quá ngắn và thiếu sự phát triển. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng rất hạn chế với nhiều từ lặp lại (small business xuất hiện 11 lần, good/bad effects). Có nhiều lỗi về word choice và collocation (discuss about, give many good things, use internet good). Thiếu hoàn toàn các từ vựng học thuật. Một số từ được sử dụng không chính xác về ngữ cảnh. Phạm vi từ vựng không đủ để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Có rất nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến việc hiểu ý: lỗi chia động từ (globalization give, my friend have), lỗi số nhiều (both side, many small shop), lỗi mạo từ, lỗi giới từ (discuss about, effects to, depend on). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản. Các câu phức có nhiều lỗi về cấu trúc. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| globalization give many good things | Lỗi chia động từ (Subject-Verb Agreement) | globalization gives many benefits | Chủ ngữ số ít “globalization” phải đi với động từ số ít “gives”. Đồng thời “benefits” là từ học thuật hơn “good things” |
| discuss about both side | Lỗi giới từ và số nhiều | discuss both sides | Động từ “discuss” không cần giới từ “about” theo sau. “Side” phải ở dạng số nhiều “sides” vì có “both” |
| my friend have small shop | Lỗi chia động từ và mạo từ | my friend has a small shop | Chủ ngữ số ít “my friend” cần động từ “has”. Danh từ đếm được số ít “shop” cần mạo từ “a” |
| he earn much money | Lỗi chia động từ | he earns a lot of money | Chủ ngữ “he” cần động từ “earns”. Với “money” ta dùng “a lot of” hoặc “much” trong câu phủ định/nghi vấn, “a lot of” phù hợp hơn trong câu khẳng định này |
| have bad effects to small business | Lỗi giới từ | has negative effects on small businesses | “Effects” đi với giới từ “on”, không phải “to”. Nên dùng “negative” thay vì “bad” cho văn phong học thuật. “Business” cần ở số nhiều |
| many small shop was closed | Lỗi số nhiều và chia động từ | many small shops were closed | “Many” đi với danh từ số nhiều “shops” và động từ số nhiều “were” |
| use internet good | Lỗi từ loại và mạo từ | use the internet well | Cần mạo từ “the” trước “internet”. “Good” là tính từ, cần dùng trạng từ “well” để bổ nghĩa cho động từ “use” |
| they can success | Lỗi từ loại | they can succeed | Sau động từ khiếm khuyết “can” cần động từ nguyên mẫu “succeed”, không phải danh từ “success” |
| It depend on the small business | Lỗi chia động từ | It depends on the small business | Chủ ngữ “It” là ngôi thứ ba số ít, cần động từ “depends” (có s) |
| from other country | Lỗi số nhiều | from other countries | “Other” đi với danh từ số nhiều “countries” |
| bring opportunity and challenge | Lỗi số nhiều | brings opportunities and challenges | Chủ ngữ “globalization” cần động từ số ít “brings”. Danh từ nên ở dạng số nhiều “opportunities and challenges” |
| adapt with the change | Lỗi giới từ và mạo từ | adapt to the changes | “Adapt” đi với giới từ “to”, không phải “with”. “Change” nên ở số nhiều “changes” |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Chia động từ (Subject-Verb Agreement): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có biến đổi động từ theo chủ ngữ. Cần luyện tập xác định chủ ngữ số ít/nhiều và chia động từ cho đúng. Quy tắc cơ bản: Chủ ngữ số ít (he, she, it, hoặc danh từ số ít) + động từ có s/es ở thì hiện tại đơn.
- Mạo từ (Articles): Học cách sử dụng a/an/the. Danh từ đếm được số ít không thể đứng một mình, cần có mạo từ. “The” dùng cho danh từ xác định hoặc duy nhất (the internet, the government).
- Giới từ (Prepositions): Học thuộc các cụm động từ và giới từ đi kèm (discuss something WITHOUT “about”, effects ON something, adapt TO something).
2. Mở rộng và nâng cao từ vựng:
- Thay thế từ đơn giản bằng từ học thuật: good/bad → positive/negative/beneficial/detrimental; many → numerous/a multitude of; big → substantial/significant; small business → SMEs (Small and Medium Enterprises)
- Học collocations: thay vì “have effects”, dùng “exert influence”, “pose threats”, “create opportunities”
- Tránh lặp từ: sử dụng đại từ (they, these enterprises, such businesses) và từ đồng nghĩa để thay thế
3. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Big companies have money. They can make cheap prices.” → “Big companies, having substantial financial resources, can offer competitive prices.”
- Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Small businesses that can adapt to changes will succeed.”
- Thêm cụm phân từ: “Facing intense competition, many small businesses struggle to survive.”
4. Phát triển ý sâu hơn:
- Thay vì chỉ nêu ý, hãy giải thích “why” và “how”: Không chỉ nói “small businesses can sell online”, mà giải thích “they can access platforms like Shopify or Amazon, which provide logistics and payment systems that were previously unavailable to them”
- Thêm ví dụ cụ thể và chi tiết: thay vì “my friend has a shop”, hãy nói “a local handicraft business in Hanoi exported products to European markets through Etsy”
5. Cải thiện tính mạch lạc:
- Sử dụng từ nối đa dạng hơn: Furthermore, Moreover, In addition (thay vì lặp lại First, Second)
- Thêm câu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn
- Sử dụng từ tham chiếu: This trend, Such challenges, These opportunities
6. Luyện tập có mục tiêu:
- Viết lại bài Band 5-6 bằng cách sửa từng lỗi ngữ pháp
- So sánh câu của mình với câu trong bài Band 8-9 để học cách diễn đạt tốt hơn
- Luyện viết đoạn văn với một ý chính và phát triển nó qua 4-5 câu với giải thích và ví dụ
- Học thuộc 10-15 collocations mỗi chủ đề và cố gắng sử dụng trong bài viết
Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5 lên Band 7
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| unprecedented avenues | noun phrase | /ʌnˈpresɪdentɪd ˈævənjuːz/ | Con đường/cơ hội chưa từng có | Globalization opens up unprecedented avenues for small enterprises to expand internationally. | open up unprecedented avenues, create unprecedented avenues, explore unprecedented avenues |
| dismantle geographical barriers | verb phrase | /dɪsˈmæntl ˌdʒiːəˈɡræfɪkl ˈbæriəz/ | Phá bỏ rào cản địa lý | E-commerce platforms have effectively dismantled geographical barriers for local artisans. | dismantle barriers, break down barriers, overcome geographical barriers |
| economies of scale | noun phrase | /ɪˈkɒnəmiz əv skeɪl/ | Lợi thế quy mô (giảm chi phí khi sản xuất số lượng lớn) | Multinational corporations benefit from substantial economies of scale that small businesses cannot match. | achieve economies of scale, substantial economies of scale, benefit from economies of scale |
| erode market share | verb phrase | /ɪˈrəʊd ˈmɑːkɪt ʃeə/ | Xói mòn/làm giảm thị phần | The entry of global brands gradually eroded the market share of local retailers. | erode market share, lose market share, maintain market share, capture market share |
| operational efficiency | noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃnsi/ | Hiệu quả hoạt động | Adopting cloud-based systems can significantly enhance operational efficiency for SMEs. | enhance operational efficiency, improve operational efficiency, maximize operational efficiency |
| niche markets | noun phrase | /niːʃ ˈmɑːkɪts/ | Thị trường ngách (thị trường chuyên biệt, hẹp) | Small businesses often thrive by focusing on niche markets overlooked by large corporations. | target niche markets, identify niche markets, dominate niche markets, cater to niche markets |
| homogenization | noun | /həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/ | Sự đồng nhất hóa | The homogenization of consumer preferences poses challenges for businesses selling traditional products. | cultural homogenization, market homogenization, resist homogenization |
| proliferation | noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | Sự gia tăng/phát triển nhanh chóng | The proliferation of international fast-food chains has transformed urban dining landscapes. | rapid proliferation, proliferation of brands, prevent proliferation |
| spark considerable debate | verb phrase | /spɑːk kənˈsɪdərəbl dɪˈbeɪt/ | Gây ra cuộc tranh luận đáng kể | The impact of globalization on local cultures has sparked considerable debate among scholars. | spark debate, trigger debate, provoke debate, considerable debate |
| existential threats | noun phrase | /ˌeɡzɪˈstenʃl θrets/ | Mối đe dọa hiện hữu/sự tồn tại | Small retailers face existential threats from e-commerce giants like Amazon. | pose existential threats, face existential threats, existential crisis |
| competitive pressures | noun phrase | /kəmˈpetətɪv ˈpreʃəz/ | Áp lực cạnh tranh | Intensified competitive pressures have forced many family businesses to innovate or close. | face competitive pressures, intense competitive pressures, withstand competitive pressures |
| adapt and innovate | verb phrase | /əˈdæpt ənd ˈɪnəveɪt/ | Thích ứng và đổi mới | To survive in the global market, small businesses must constantly adapt and innovate. | ability to adapt and innovate, willingness to adapt and innovate |
| cutting-edge technologies | noun phrase | /ˈkʌtɪŋ edʒ tekˈnɒlədʒiz/ | Công nghệ tiên tiến | Access to cutting-edge technologies has leveled the playing field for smaller enterprises. | adopt cutting-edge technologies, access to cutting-edge technologies |
| strategic vision | noun phrase | /strəˈtiːdʒɪk ˈvɪʒn/ | Tầm nhìn chiến lược | Success in the global marketplace requires strategic vision and adaptability. | clear strategic vision, develop strategic vision, lack strategic vision |
| double-edged sword | noun phrase | /ˌdʌbl edʒd sɔːd/ | Con dao hai lưỡi (có cả lợi và hại) | Globalization is a double-edged sword for developing economies. | prove to be a double-edged sword, act as a double-edged sword |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Cấu trúc câu phức với mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức ngữ pháp:
Present Participle (V-ing) / Past Participle (V-ed/P2) + Subject + Main Verb, …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Facing intense competition from multinationals, many small businesses struggle to maintain their customer base.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý trong một câu một cách tinh tế, giúp văn phong trở nên academic hơn. Nó cho phép bạn thêm thông tin mà không cần dùng liên từ đơn giản như “because” hay “when”, tạo sự đa dạng về cấu trúc câu – một yếu tố quan trọng để đạt Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- Having limited financial resources, small enterprises often find it difficult to invest in modern technology.
- Empowered by digital platforms, local artisans can now reach international customers directly.
- Recognizing these challenges, governments have introduced various support programs for SMEs.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên rằng chủ ngữ của mệnh đề phân từ phải giống với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ SAI: “Having limited resources, the market becomes more competitive for small businesses” → Đúng phải là: “Having limited resources, small businesses find the market more competitive.”
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức ngữ pháp:
Subject + Verb, which/who + Verb + …, Main Verb + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Digital platforms and e-commerce have dismantled geographical barriers, enabling even modest family-run enterprises to access international markets that were previously beyond their reach.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin bổ sung, giải thích hoặc mở rộng ý tưởng mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này chứng tỏ bạn có khả năng viết câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác.
Ví dụ bổ sung:
- The government has introduced tax incentives, which have proven particularly beneficial for start-ups in the technology sector.
- Small businesses, which often lack the marketing budgets of larger corporations, must rely on social media for brand awareness.
- Vietnamese coffee producers, many of whom have adopted organic farming methods, are gaining recognition in international markets.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên quên sử dụng dấu phẩy (comma) trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định) và “that” (xác định). Nhớ rằng: mệnh đề không xác định LUÔN có dấu phẩy và KHÔNG dùng “that”.
3. Câu chẻ (Cleft Sentences) để nhấn mạnh
Công thức ngữ pháp:
It is/was + element to be emphasized + that/who + rest of sentence
What + Subject + Verb + is/was + Noun Phrase
Ví dụ từ bài Band 8-9:
What determines success is not the size of the business but its ability to adapt to changing market conditions.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và rõ ràng cho luận điểm. Đây là cấu trúc advanced ít được sử dụng ở Band 6 trở xuống, nên việc dùng đúng sẽ gây ấn tượng tốt với giám khảo.
Ví dụ bổ sung:
- It is the lack of financial resources that prevents many small businesses from investing in innovation.
- What small enterprises need most is access to digital marketing expertise rather than additional funding.
- It was the rise of e-commerce platforms that fundamentally changed the retail landscape for small businesses.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai thì động từ trong câu chẻ, ví dụ: “It is the pandemic that have affected…” → Đúng: “It is the pandemic that has affected…” (động từ phải chia theo danh từ được nhấn mạnh).
4. Câu điều kiện phức tạp (Mixed Conditionals & Inversion)
Công thức ngữ pháp:
Were + Subject + to infinitive, Subject + would/could + Verb
Had + Subject + Past Participle, Subject + would have + Past Participle
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were small businesses to receive adequate government support, they would be better positioned to compete with international corporations.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng sử dụng các cấu trúc formal/academic. Nó cũng tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt điều kiện thay vì lặp lại “If… would…” nhiều lần.
Ví dụ bổ sung:
- Had local businesses embraced digital transformation earlier, they would not have lost so much market share to online retailers.
- Should governments implement protectionist policies, small businesses might gain temporary relief but face long-term disadvantages.
- Were it not for the high cost of logistics, many more small businesses would export their products internationally.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn về thứ tự từ trong cấu trúc đảo ngữ, hoặc quên đảo ngữ hoàn toàn. Ví dụ SAI: “Were small businesses would receive support…” → Đúng: “Were small businesses to receive support…” (không có “would” trong mệnh đề điều kiện đảo ngữ).
5. Cấu trúc song song (Parallel Structure) với nhiều động từ
Công thức ngữ pháp:
Subject + Verb1 + Object1, Verb2 + Object2, and Verb3 + Object3
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Small businesses that can identify niche markets, emphasize their unique local character, and strategically utilize digital tools stand to benefit considerably from globalization.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc song song tạo ra sự cân đối và nhịp điệu trong câu văn, cho thấy khả năng tổ chức ý tưởng một cách logic và có hệ thống. Nó cũng giúp liệt kê nhiều ý trong một câu mà không gây rối.
Ví dụ bổ sung:
- Globalization expands market opportunities, facilitates technology transfer, and intensifies competitive pressures for small enterprises.
- To survive in the global market, businesses must innovate constantly, adapt to consumer preferences, and maintain cost efficiency.
- Successful entrepreneurs identify gaps in the market, develop unique value propositions, and build strong customer relationships.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường không giữ cấu trúc song song nhất quán. Ví dụ SAI: “Small businesses must identify markets, emphasizing quality, and to use technology” → Đúng: “Small businesses must identify markets, emphasize quality, and use technology” (tất cả đều là động từ nguyên mẫu không “to”).
6. Cấu trúc nhượng bộ phức tạp (Concessive Clauses)
Công thức ngữ pháp:
While/Although/Whilst + Subject + Verb, Subject + Verb…
Adjective/Adverb + as/though + Subject + Verb, Subject + Verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While the threats are undeniable, the outcome is not predetermined.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho phép bạn thừa nhận một quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình, thể hiện tư duy phản biện và khả năng xem xét vấn đề từ nhiều góc độ – kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- Although multinational corporations dominate the market, small businesses can still thrive by focusing on personalized service.
- Challenging as the global market may be, it offers unprecedented opportunities for innovative entrepreneurs.
- Despite facing fierce competition, many local businesses have successfully carved out profitable niches.
- Much as governments try to support small enterprises, market forces ultimately determine their success or failure.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “although” và “despite/in spite of”. Nhớ rằng: “although/while” + mệnh đề (có chủ vị), “despite/in spite of” + danh từ/cụm danh từ. Ví dụ SAI: “Despite small businesses are struggling…” → Đúng: “Although small businesses are struggling…” hoặc “Despite the struggles of small businesses…”
Sơ đồ các cấu trúc câu nâng cao cho IELTS Writing Task 2 Band 7-9
Kết bài
Chủ đề về globalization’s effect on small businesses là một trong những đề tài kinh tế-xã hội quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi thực tế với 3 bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau, giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa một bài viết xuất sắc và một bài viết còn nhiều hạn chế.
Những điểm chính bạn cần ghi nhớ:
Về Task Response: Hãy đảm bảo bạn thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm được đề cập trong đề bài, đồng thời đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tránh việc chỉ nêu ý mà không giải thích hoặc không có ví dụ minh họa. Bài viết Band 8-9 không chỉ trả lời câu hỏi mà còn phân tích sâu sắc các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
Về Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng các từ nối và cụm từ liên kết, tránh lặp lại “on the one hand… on the other hand” quá nhiều. Mỗi đoạn văn cần có một ý chính rõ ràng và các câu trong đoạn phải liên kết chặt chẽ với nhau thông qua từ tham chiếu và từ nối.
Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học các collocations và cụm từ học thuật liên quan đến chủ đề. Thay vì dùng từ đơn giản như “good/bad”, hãy sử dụng “beneficial/detrimental”, “unprecedented opportunities”, “existential threats”. Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và đại từ thay thế.
Về Grammatical Range & Accuracy: Nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trước (chia động từ, mạo từ, giới từ) rồi mới học các cấu trúc nâng cao. Sử dụng đa dạng cấu trúc câu nhưng phải đảm bảo tính chính xác. Một câu phức đúng còn tốt hơn nhiều câu phức sai.
Lời khuyên đặc biệt cho học viên Việt Nam:
-
Luyện tập hàng ngày: Viết ít nhất 2-3 đoạn văn mỗi ngày về các chủ đề khác nhau để cải thiện tốc độ và chất lượng viết.
-
Học từ vựng theo chủ đề: Thay vì học từ rời rạc, hãy học theo nhóm chủ đề và chú ý đến collocations – cách các từ kết hợp với nhau một cách tự nhiên.
-
Sửa lỗi có hệ thống: Xác định những lỗi bạn hay mắc phải (chia động từ, mạo từ, giới từ) và tập trung khắc phục từng loại một. Không cố gắng sửa tất cả lỗi cùng một lúc.
-
Đọc bài mẫu band cao: Đọc nhiều bài mẫu Band 8-9 để làm quen với văn phong học thuật và cách tổ chức ý. Tuy nhiên, đừng chỉ đọc mà hãy phân tích tại sao bài viết đó tốt.
-
Thực hành với giới hạn thời gian: IELTS Writing Task 2 chỉ có 40 phút, vì vậy hãy luyện viết trong điều kiện áp lực thời gian để quen với tốc độ cần thiết trong ngày thi.
-
Nhờ người khác chấm bài: Tìm giáo viên hoặc bạn bè có trình độ tốt để chấm bài và đưa ra phản hồi. Tự đánh giá bài viết của mình thường không chính xác vì bạn khó nhận ra lỗi của chính mình.
Nhớ rằng, cải thiện kỹ năng viết là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Đừng nản lòng nếu ban đầu bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Hãy tập trung vào việc cải thiện từng kỹ năng nhỏ một cách có hệ thống, và kết quả sẽ đến theo thời gian. Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS!
[…] liên hệ giữa nền kinh tế số và doanh nghiệp nhỏ cũng tương tự như globalization’s effect on small businesses, khi cả hai đều mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho các doanh nghiệp quy mô […]