Mở đầu
Chủ đề về tác động của thương mại điện tử đến dịch vụ tài chính (Impact Of E-commerce On Financial Services) ngày càng trở nên phổ biến trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Với sự phát triển bùng nổ của các nền tảng thanh toán điện tử, ngân hàng số và ví điện tử, đây là một chủ đề vô cùng thiết thực và phù hợp với xu hướng toàn cầu hóa hiện nay.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về chủ đề thương mại điện tử và dịch vụ tài chính
- Ba bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau: Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6
- Phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS với giải thích cụ thể
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu ghi điểm cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Theo thống kê từ các nguồn uy tín như IELTS-Blog và British Council, các đề thi liên quan đến chủ đề công nghệ và kinh tế đã xuất hiện trong các kỳ thi tại Việt Nam vào tháng 3/2023, tháng 7/2023 và tháng 11/2023. Một số đề bài thực tế bao gồm:
- “The growth of online shopping will one day lead to all shops in towns and cities closing. Do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)
- “Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 7/2023)
Đề bài được chọn phân tích trong bài viết này là một dạng câu hỏi Discussion Essay, yêu cầu thí sinh thảo luận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm cá nhân. Hãy cùng bắt đầu hành trình chinh phục điểm cao với chủ đề thú vị này!
Minh họa tác động của thương mại điện tử đến các dịch vụ tài chính hiện đại
Đề Writing Part 2 Thực Hành
The rise of e-commerce has transformed how financial services are delivered to consumers. Some people believe this has made financial services more accessible and convenient, while others argue it has created new risks and challenges for consumers. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Sự phát triển của thương mại điện tử đã thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ tài chính đến người tiêu dùng. Một số người tin rằng điều này đã làm cho dịch vụ tài chính dễ tiếp cận và thuận tiện hơn, trong khi những người khác lại cho rằng nó đã tạo ra những rủi ro và thách thức mới cho người tiêu dùng. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: E-commerce làm cho dịch vụ tài chính dễ tiếp cận và thuận tiện hơn
- Thảo luận quan điểm thứ hai: E-commerce tạo ra rủi ro và thách thức mới
- Đưa ra quan điểm cá nhân: Bạn thiên về quan điểm nào hoặc cân bằng cả hai
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu rõ:
- E-commerce: Thương mại điện tử – mua bán hàng hóa, dịch vụ qua internet
- Financial services: Dịch vụ tài chính – ngân hàng, thanh toán, cho vay, đầu tư
- Accessible: Dễ tiếp cận, có thể sử dụng được
- Risks and challenges: Rủi ro và thách thức – những khó khăn, nguy hiểm tiềm ẩn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
- Viết về thương mại điện tử nói chung thay vì tập trung vào tác động đến dịch vụ tài chính
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận
- Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1: Thảo luận lợi ích (accessibility and convenience) với 2-3 supporting points
- Body 2: Thảo luận rủi ro và thách thức với 2-3 supporting points
- Conclusion: Tóm tắt + quan điểm cá nhân rõ ràng
Việc hiểu được role of government in financial regulation sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn sâu sắc về các thách thức mà thương mại điện tử đặt ra cho hệ thống tài chính.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 phải thể hiện được sự tinh tế trong cách diễn đạt, tư duy phản biện sâu sắc, từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Dưới đây là một bài mẫu điển hình:
The proliferation of e-commerce has fundamentally reshaped the landscape of financial services, sparking debate about whether this transformation has been predominantly beneficial or problematic for consumers. While some celebrate the enhanced accessibility and convenience it brings, others remain concerned about the emerging vulnerabilities it creates. This essay will examine both perspectives before arguing that the advantages outweigh the drawbacks, provided appropriate safeguards are in place.
On the one hand, the integration of e-commerce with financial services has democratized access to banking and payment systems in unprecedented ways. Previously underserved populations, particularly in rural or developing regions, can now access sophisticated financial products through nothing more than a smartphone. Digital payment platforms such as PayPal and mobile banking applications have eliminated the need for physical branch visits, enabling users to conduct transactions, apply for loans, or invest in securities at any time and from any location. Furthermore, the competitive pressure introduced by fintech companies has driven down transaction costs and improved service quality, as traditional banks are compelled to innovate to retain their customer base. This paradigm shift has particularly benefited small businesses, which can now accept payments globally without the prohibitive costs associated with traditional merchant services.
On the other hand, the digitalization of financial services has introduced a plethora of security and privacy concerns that cannot be dismissed. Cybercriminals have become increasingly sophisticated, targeting vulnerabilities in e-commerce platforms to steal financial information and perpetrate fraud. The anonymity afforded by digital transactions can facilitate money laundering and other illicit activities, posing challenges for regulatory authorities. Moreover, the ease of access to credit through online platforms has led some consumers into debt traps, as algorithmic lending decisions may not adequately assess an individual’s ability to repay. The digital divide also means that elderly or technologically inexperienced individuals may find themselves excluded or vulnerable to scams, exacerbating existing inequalities rather than alleviating them.
In my view, while the risks are genuine and require serious attention, the transformative benefits of e-commerce-enabled financial services are too significant to overlook. The key lies not in resisting this evolution but in developing robust regulatory frameworks and consumer education programs to mitigate the dangers. With proper oversight and technological safeguards, the financial sector can harness the power of e-commerce to create a more inclusive and efficient system that serves the needs of all consumers.
(Word count: 421)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm với các lập luận được phát triển đầy đủ. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng có chiều sâu và được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể, thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Tổ chức bài viết logic và mạch lạc với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng các từ nối và cụm liên kết một cách tinh tế và tự nhiên (On the one hand, Furthermore, Moreover, In my view). Mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng và các câu được kết nối mượt mà. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Phạm vi từ vựng rộng và chính xác với nhiều collocations học thuật (reshaped the landscape, democratized access, paradigm shift, a plethora of concerns, exacerbating inequalities). Sử dụng từ vựng chuyên ngành tự nhiên và chính xác. Không có lỗi về từ vựng đáng kể. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Bao gồm mệnh đề quan hệ, câu phức, câu ghép, phân từ, và các cấu trúc điều kiện. Lỗi ngữ pháp hầu như không có và bài viết thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo về ngôn ngữ. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Paraphrase đề bài xuất sắc: Thay vì lặp lại các từ trong đề bài, tác giả sử dụng “proliferation”, “reshaped the landscape” thay cho “rise” và “transformed”, thể hiện khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Cấu trúc bài viết cân đối và logic: Mỗi đoạn thân bài tập trung vào một quan điểm với 3-4 ý supporting được phát triển đầy đủ, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo.
-
Từ vựng học thuật đa dạng và chính xác: Sử dụng các cụm từ như “democratized access”, “paradigm shift”, “a plethora of concerns” cho thấy vốn từ vựng phong phú và hiểu biết sâu sắc về chủ đề.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến PayPal, mobile banking, fintech companies, và các tình huống thực tế giúp lập luận trở nên sinh động và đáng tin cậy.
-
Quan điểm cá nhân rõ ràng và tinh tế: Thay vì chọn một bên cực đoan, tác giả thừa nhận cả hai mặt nhưng vẫn có lập trường rõ ràng rằng lợi ích lớn hơn rủi ro nếu có biện pháp phù hợp.
-
Liên kết ý tưởng mượt mà: Sử dụng các linking words một cách tinh tế, không rập khuôn, giúp bài viết chảy tự nhiên từ ý này sang ý khác.
-
Kết bài mạnh mẽ và có tầm nhìn: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra hướng giải quyết thực tế cho vấn đề, thể hiện tư duy phản biện cao.
Bàn giao dịch tài chính điện tử với các biểu đồ phân tích và công nghệ bảo mật
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu lập luận:
The growth of e-commerce has changed the way financial services are provided to customers. Some people think this has made financial services easier to use and more convenient, while others believe it has brought new problems and risks. This essay will discuss both opinions and give my view.
Firstly, e-commerce has made financial services more accessible to many people. In the past, people had to go to bank branches to do transactions or apply for loans, which was time-consuming and inconvenient. Nowadays, with online banking and mobile payment apps like Momo or ZaloPay in Vietnam, people can transfer money, pay bills, or even invest from their phones. This is especially helpful for people living in remote areas who do not have easy access to physical banks. Additionally, online financial services are usually faster and cheaper than traditional methods. For example, sending money internationally through online platforms costs much less than using traditional bank transfers.
However, the rise of e-commerce in financial services has also created significant risks. One major concern is cybersecurity. Hackers can steal personal information and banking details from online platforms, leading to financial losses for customers. Moreover, some people, especially elderly individuals, may not understand how to use digital financial services safely, making them vulnerable to online scams. Another issue is that easy access to online credit can encourage people to borrow more money than they can repay, resulting in debt problems. Therefore, while e-commerce makes financial services more convenient, it also requires users to be more careful and knowledgeable.
In my opinion, the advantages of e-commerce in financial services are greater than the disadvantages. Although there are genuine risks, these problems can be reduced through better security measures and customer education. Banks and fintech companies should invest in stronger security systems and teach users how to protect themselves online. If these measures are taken, e-commerce can continue to improve financial services for everyone.
In conclusion, e-commerce has both positive and negative impacts on financial services. While it offers greater convenience and accessibility, it also brings new challenges related to security and financial literacy. Overall, I believe the benefits outweigh the risks if proper precautions are implemented.
(Word count: 403)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài và thảo luận cả hai quan điểm. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ở cả phần thân bài và kết bài. Tuy nhiên, các ý tưởng còn ở mức độ phát triển trung bình, chưa có chiều sâu như Band 8-9. Ví dụ còn đơn giản và chưa thực sự thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Sử dụng các từ nối phổ biến (Firstly, However, Moreover, Therefore) nhưng còn hơi cơ bản và có phần cứng nhắc. Sự chuyển tiếp giữa các ý còn có thể mượt mà hơn. Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng nhưng cách kết nối các câu trong đoạn chưa thực sự tinh tế. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng còn khá đơn giản và lặp lại. Có một số collocations tốt như “remote areas”, “cybersecurity”, “financial literacy” nhưng thiếu sự đa dạng. Một số từ vựng còn ở mức cơ bản như “easier to use”, “new problems” thay vì các từ học thuật hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng được nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau bao gồm câu phức, câu ghép và một số cấu trúc nâng cao. Phần lớn các câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng của cấu trúc câu chưa bằng Band 8-9. Có xu hướng sử dụng các mẫu câu quen thuộc. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 8-9: “The proliferation of e-commerce has fundamentally reshaped the landscape of financial services” – sử dụng từ vựng học thuật cao cấp và cách diễn đạt tinh tế.
- Band 6.5-7: “The growth of e-commerce has changed the way financial services are provided” – ý tưởng tương tự nhưng từ vựng đơn giản hơn, ít ấn tượng hơn.
2. Về phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Đưa ra nhiều ví dụ cụ thể, đa dạng (PayPal, small businesses, algorithmic lending) và phân tích sâu hơn về từng khía cạnh.
- Band 6.5-7: Ví dụ đơn giản hơn (Momo, ZaloPay) và phân tích ở mức độ bề mặt, chưa đào sâu vào nguyên nhân và hệ quả.
3. Về từ vựng:
- Band 8-9: “democratized access”, “paradigm shift”, “exacerbating inequalities”, “a plethora of concerns” – từ vựng học thuật, collocations mạnh.
- Band 6.5-7: “easier to use”, “new problems”, “major concern” – từ vựng cơ bản, ít ấn tượng và đa dạng hơn.
4. Về cấu trúc câu:
- Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ không xác định, phân từ, đảo ngữ: “Previously underserved populations, particularly in rural or developing regions, can now access…”
- Band 6.5-7: Cấu trúc đơn giản hơn, ít biến đổi: “In the past, people had to go to bank branches…”
5. Về kết bài:
- Band 8-9: Không chỉ tóm tắt mà còn đề xuất giải pháp và có tầm nhìn: “developing robust regulatory frameworks and consumer education programs”.
- Band 6.5-7: Chủ yếu là tóm tắt lại các ý đã nói, ít có yếu tố mới: “the benefits outweigh the risks if proper precautions are implemented”.
Để cải thiện từ Band 6.5-7 lên Band 8-9, học viên cần tập trung vào việc mở rộng vốn từ vựng học thuật, sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn, và phát triển ý tưởng sâu sắc hơn với nhiều ví dụ cụ thể thuyết phục.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý:
Nowadays, e-commerce is become very popular and it change how people use financial services. Some people say it is good because it make things easier, but other people think it create problems. I will discuss both side in this essay.
First, e-commerce make financial services more easy to access. Before, people must go to bank for doing transaction or get money. This take long time and is not convenient. Now, people can use phone for banking and payment. For example, in Vietnam, many people use application like Momo for pay bill or send money. This is very convenient and save time. Also, people in countryside can use financial services without go to city. So e-commerce is very helpful for many people.
But, e-commerce also have many problem. The big problem is security. Many hacker can steal information from internet and take money from people account. This is very dangerous. Old people also don’t know how to use technology good, so they can be cheated easy. Another problem is people can borrow money too easy on internet, and then they cannot pay back. This make debt problem. So e-commerce is not always good.
In my opinion, I think e-commerce have both good and bad point. It is convenient and helpful, but it also have risk. People need to be careful when use online financial services. Bank and company should make better security to protect customer.
To conclude, e-commerce change financial services in good way and bad way. It is more convenient but also more dangerous. I think government should make rule to make it more safe for everyone.
(Word count: 286)
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời câu hỏi và đề cập đến cả hai quan điểm, nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và thiếu chiều sâu. Quan điểm cá nhân không được trình bày rõ ràng và nhất quán. Các ví dụ quá đơn giản và không thuyết phục. Một số phần của câu hỏi chưa được trả lời đầy đủ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài, nhưng sự tổ chức còn yếu. Sử dụng từ nối rất cơ bản và lặp lại (First, But, Also, So). Sự chuyển tiếp giữa các ý không mượt mà và thiếu logic. Các đoạn văn ngắn và thiếu sự phát triển ý đầy đủ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Phạm vi từ vựng rất hạn chế với nhiều từ lặp lại (good, bad, convenient, problem). Sử dụng từ vựng không chính xác hoặc không phù hợp trong nhiều trường hợp. Thiếu các từ vựng chuyên ngành và collocations. Nhiều lỗi về word choice và word form. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Cố gắng sử dụng một số cấu trúc câu phức nhưng có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản. Lỗi về chia động từ (is become, make things easier), mạo từ (the big problem, application), giới từ (for doing, for pay bill), và cấu trúc câu (people must go to bank for doing transaction). Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản vẫn có thể hiểu được. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| e-commerce is become | Chia động từ | e-commerce is becoming / e-commerce has become | Không được dùng “is + động từ nguyên mẫu”. Phải dùng thì hiện tại tiếp diễn (is becoming) hoặc hiện tại hoàn thành (has become) để diễn tả sự thay đổi. |
| it change | Chia động từ | it changes / it has changed | Chủ ngữ số ít “it” phải đi với động từ thêm “s/es” ở thì hiện tại đơn. |
| make things easier | Cấu trúc động từ | makes things easier | Chủ ngữ “it” (e-commerce) là số ít nên động từ phải thêm “s”. |
| both side | Danh từ số nhiều | both sides | Sau “both” phải dùng danh từ số nhiều. |
| more easy | So sánh | easier | Tính từ ngắn không dùng “more”, chỉ thêm “er”. “Easy” → “easier”, không phải “more easy”. |
| people must go to bank | Mạo từ | people must go to the bank / banks | Cần mạo từ “the” trước “bank” hoặc dùng danh từ số nhiều “banks” để nói chung. |
| for doing transaction | Giới từ và danh từ | to do transactions / for transactions | Sau động từ chỉ mục đích dùng “to + V”, không dùng “for + V-ing”. “Transaction” cần thêm “s” vì là danh từ đếm được. |
| use application like Momo | Mạo từ | use applications like Momo | “Application” là danh từ đếm được, cần mạo từ “an” hoặc dùng số nhiều “applications”. |
| for pay bill | Giới từ | to pay bills | Dùng “to + V” để chỉ mục đích, không dùng “for + V”. “Bill” cần thêm “s” vì là danh từ đếm được. |
| people in countryside | Mạo từ | people in the countryside | “Countryside” cần mạo từ “the” vì đây là danh từ xác định. |
| without go to city | Cấu trúc | without going to the city | Sau giới từ “without” phải dùng V-ing. “City” cần mạo từ “the”. |
| also have many problem | Động từ và danh từ | also has many problems | Chủ ngữ “e-commerce” là số ít nên dùng “has”. “Problem” là danh từ đếm được nên phải thêm “s”. |
| The big problem | Mạo từ | The biggest problem / A big problem | Dùng “the biggest” cho so sánh nhất hoặc “a big problem” cho một vấn đề trong nhiều vấn đề. |
| steal information from internet | Mạo từ | steal information from the internet | “Internet” luôn đi với mạo từ “the”. |
| from people account | Sở hữu cách | from people’s accounts | Cần thêm ‘s để chỉ sở hữu và “account” phải ở số nhiều. |
| don’t know how to use technology good | Trạng từ | don’t know how to use technology well | Sau động từ phải dùng trạng từ “well”, không phải tính từ “good”. |
| they can be cheated easy | Trạng từ | they can be cheated easily | Dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “cheated”. |
| borrow money too easy | Trạng từ | borrow money too easily | Phải dùng trạng từ “easily” để bổ nghĩa cho động từ “borrow”. |
| they cannot pay back | Cấu trúc động từ | they cannot pay it back | Cần tân ngữ “it” (chỉ tiền vay) trong cấu trúc phrasal verb “pay back”. |
| This make debt problem | Động từ và cấu trúc | This creates debt problems / This causes debt problems | Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Nên dùng “creates” hoặc “causes” thay vì “make” cho học thuật hơn. |
| have both good and bad point | Danh từ | has both good and bad points | Chủ ngữ “e-commerce” là số ít nên dùng “has”. “Point” là danh từ đếm được nên phải số nhiều. |
| it also have risk | Động từ và danh từ | it also has risks | Chủ ngữ “it” là số ít nên dùng “has”. “Risk” là danh từ đếm được nên phải số nhiều hoặc dùng mạo từ. |
| when use online financial services | Cấu trúc | when using / when they use | Sau “when” phải có chủ ngữ + động từ hoặc dùng V-ing. |
| make better security | Collocation | improve security / enhance security / provide better security | “Make security” không phải là collocation tự nhiên. Nên dùng “improve” hoặc “enhance” hoặc “provide better”. |
| change financial services in good way and bad way | Mạo từ | changes financial services in good ways and bad ways / in both good and bad ways | Động từ thiếu “s”. “Way” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc số nhiều. |
| I think government should make rule | Mạo từ và danh từ | I think the government should make rules / create regulations | “Government” cần mạo từ “the”. “Rule” cần số nhiều hoặc dùng “regulations” cho học thuật hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7
1. Về ngữ pháp cơ bản:
- Thực hành chia động từ: Đặc biệt chú ý đến chia động từ với chủ ngữ số ít (thêm s/es) và các thì cơ bản.
- Học cách dùng mạo từ: Nắm vững khi nào dùng a/an/the và khi nào không dùng mạo từ.
- Phân biệt tính từ và trạng từ: Tính từ bổ nghĩa cho danh từ (good service), trạng từ bổ nghĩa cho động từ (work well).
2. Về từ vựng:
- Mở rộng vốn từ đồng nghĩa: Thay vì lặp lại “good/bad”, học cách dùng “beneficial/detrimental”, “advantageous/disadvantageous”.
- Học collocations: Thay vì “make security”, dùng “enhance security”, “improve security”.
- Sử dụng từ vựng chuyên ngành: Học các thuật ngữ liên quan đến tài chính như “transaction”, “digital payment”, “cybersecurity”.
3. Về cấu trúc câu:
- Luyện viết câu phức: Kết hợp mệnh đề chính và mệnh đề phụ bằng các liên từ như “although”, “while”, “because”.
- Sử dụng đa dạng từ nối: Thay vì chỉ dùng “First, Second”, học cách dùng “Furthermore”, “Moreover”, “However”, “Nevertheless”.
4. Về phát triển ý tưởng:
- Thêm chi tiết và ví dụ cụ thể: Thay vì nói chung chung “e-commerce is convenient”, giải thích cụ thể “people can access banking services 24/7 from anywhere”.
- Phân tích nguyên nhân và hệ quả: Không chỉ nêu vấn đề mà còn giải thích tại sao và hậu quả ra sao.
5. Thực hành hàng ngày:
- Viết ít nhất 1 đoạn văn mỗi ngày và tự sửa lỗi
- Đọc các bài mẫu Band 7+ và học cách người ta diễn đạt
- Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi thường gặp
- Học 10-15 từ vựng mới mỗi tuần và luyện tập sử dụng trong câu
Việc tìm hiểu về The role of technology in addressing global poverty cũng sẽ giúp bạn mở rộng góc nhìn về cách công nghệ, bao gồm cả thương mại điện tử, có thể tạo ra tác động tích cực đến xã hội.
Học viên đang luyện viết IELTS với laptop và tài liệu ôn tập
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Proliferation | Noun | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | Sự phát triển nhanh chóng, gia tăng | The proliferation of e-commerce platforms has changed consumer behavior. | rapid proliferation, proliferation of technology |
| Democratize access | Verb phrase | /dɪˈmɒkrətaɪz ˈækses/ | Dân chủ hóa quyền tiếp cận | Digital banking has democratized access to financial services. | democratize opportunities, democratize information |
| Paradigm shift | Noun phrase | /ˈpærədaɪm ʃɪft/ | Sự thay đổi mô hình cơ bản | The move to online banking represents a paradigm shift in finance. | fundamental paradigm shift, major paradigm shift |
| A plethora of | Phrase | /ˈpleθərə ɒv/ | Rất nhiều, dư thừa | E-commerce has introduced a plethora of payment options. | a plethora of opportunities, a plethora of challenges |
| Vulnerability | Noun | /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ | Tính dễ bị tổn thương, lỗ hổng bảo mật | Cybersecurity vulnerabilities pose serious risks to online banking. | security vulnerability, exploit vulnerabilities |
| Exacerbate | Verb | /ɪɡˈzæsəbeɪt/ | Làm trầm trọng thêm | Digital divide exacerbates existing inequalities. | exacerbate the problem, exacerbate tensions |
| Fintech | Noun | /ˈfɪntek/ | Công nghệ tài chính | Fintech companies are disrupting traditional banking. | fintech innovation, fintech sector, fintech startup |
| Cybersecurity | Noun | /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti/ | An ninh mạng | Strong cybersecurity measures are essential for online transactions. | cybersecurity threats, enhance cybersecurity |
| Transaction cost | Noun phrase | /trænˈzækʃn kɒst/ | Chi phí giao dịch | E-commerce has significantly reduced transaction costs. | lower transaction costs, minimize transaction costs |
| Digital divide | Noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪd/ | Khoảng cách số, chênh lệch về khả năng tiếp cận công nghệ | The digital divide prevents many people from accessing online services. | bridge the digital divide, widen the digital divide |
| Regulatory framework | Noun phrase | /ˈreɡjələtəri ˈfreɪmwɜːk/ | Khung pháp lý | A robust regulatory framework is needed for digital finance. | establish regulatory framework, regulatory framework for |
| Financial inclusion | Noun phrase | /faɪˈnænʃl ɪnˈkluːʒn/ | Tài chính toàn diện, khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính | E-commerce promotes financial inclusion in rural areas. | promote financial inclusion, achieve financial inclusion |
| Money laundering | Noun phrase | /ˈmʌni ˈlɔːndərɪŋ/ | Rửa tiền | Digital transactions can facilitate money laundering if not properly monitored. | prevent money laundering, anti-money laundering |
| Algorithmic lending | Noun phrase | /ˌælɡəˈrɪðmɪk ˈlendɪŋ/ | Cho vay dựa trên thuật toán | Algorithmic lending makes credit decisions faster but raises fairness concerns. | algorithmic lending decisions, algorithmic lending platforms |
| Merchant services | Noun phrase | /ˈmɜːtʃənt ˈsɜːvɪsɪz/ | Dịch vụ thanh toán cho người bán hàng | Online merchant services enable small businesses to accept payments globally. | merchant services provider, merchant services fees |
Lưu ý quan trọng về cách học từ vựng:
- Không học từ riêng lẻ mà phải học cả collocation (cụm từ đi kèm)
- Thực hành sử dụng từ trong câu hoàn chỉnh
- Chú ý phát âm chính xác để tránh hiểu lầm
- Xem xét ngữ cảnh sử dụng từ (formal/informal, academic/conversational)
- Tạo flashcards hoặc sử dụng ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên
Ngoài ra, việc nghiên cứu impact of global trade on local economies sẽ cung cấp thêm góc nhìn về mối liên hệ giữa thương mại điện tử và nền kinh tế địa phương.
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V (diễn tả sự tương phản)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some celebrate the enhanced accessibility and convenience it brings, others remain concerned about the emerging vulnerabilities it creates.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau và diễn đạt sự tương phản một cách tinh tế. Đây là kỹ năng tư duy phản biện mà giám khảo IELTS đánh giá cao. Thay vì viết hai câu đơn giản, việc kết hợp chúng thành một câu phức cho thấy khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Ví dụ bổ sung:
- Although e-commerce has revolutionized financial services, it has also introduced unprecedented security challenges.
- While digital payment systems offer convenience, they require users to have technological literacy and internet access.
- Though online lending platforms have democratized access to credit, they may encourage irresponsible borrowing behavior.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “but” trong câu đã có “although/while/though” (sai: Although e-commerce is convenient, but it has risks).
- Dùng sai thì động từ trong mệnh đề phụ thuộc.
- Không có dấu phẩy giữa hai mệnh đề khi mệnh đề phụ thuộc đứng trước.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: S, which/who/where + V, V (cung cấp thông tin bổ sung)
Ví dụ từ bài Band 8-9: Digital payment platforms such as PayPal and mobile banking applications have eliminated the need for physical branch visits, enabling users to conduct transactions, apply for loans, or invest in securities at any time and from any location.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin chi tiết vào câu một cách tự nhiên và mượt mà mà không cần tách thành nhiều câu ngắn. Điều này thể hiện khả năng tổ chức thông tin hiệu quả và tạo ra văn phong học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- E-commerce platforms, which have grown exponentially in recent years, now offer integrated financial services.
- Mobile banking apps, which are used by millions of people worldwide, have transformed how consumers manage their finances.
- Cryptocurrency, which remains controversial among financial regulators, represents a new frontier in digital commerce.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định.
- Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).
- Dùng “that” thay cho “which” trong mệnh đề không xác định (không được phép).
3. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V (diễn tả hành động đồng thời hoặc kết quả)
Ví dụ từ bài Band 8-9: The digital divide also means that elderly or technologically inexperienced individuals may find themselves excluded or vulnerable to scams, exacerbating existing inequalities rather than alleviating them.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và mạch lạc hơn, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc hành động đồng thời một cách tinh tế. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ ngôn ngữ cao, biết cách biến đổi cấu trúc câu để tránh lặp từ và tạo sự đa dạng.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing these challenges, financial institutions have invested heavily in cybersecurity measures.
- Having revolutionized the retail sector, e-commerce is now transforming traditional banking services.
- Driven by technological innovation, the fintech industry continues to disrupt established financial models.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính là một (dangling participle).
- Sử dụng sai dạng phân từ (V-ing hoặc V-ed).
- Thiếu dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính.
4. Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was… that/who/which… (nhấn mạnh một phần thông tin)
Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the competitive pressure introduced by fintech companies that has driven down transaction costs and improved service quality.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng trong câu, tạo điểm nhấn rõ ràng cho lập luận. Cấu trúc này thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ tinh tế và là dấu hiệu của văn phong học thuật chuyên nghiệp.
Ví dụ bổ sung:
- It is the accessibility of digital financial services that has promoted financial inclusion in developing countries.
- What concerns many experts is the lack of adequate regulatory frameworks for digital transactions.
- It was the emergence of mobile payment apps that revolutionized consumer behavior in Asia.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai thì động từ trong câu chẻ.
- Dùng “that” không phù hợp (đối với người phải dùng “who”).
- Cấu trúc câu chẻ không cân đối hoặc thiếu các thành phần cần thiết.
5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, S + would/could + V (hoặc các biến thể khác)
Ví dụ từ bài Band 8-9: With proper oversight and technological safeguards, the financial sector can harness the power of e-commerce to create a more inclusive and efficient system.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện nâng cao cho thấy khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp và đưa ra dự đoán có điều kiện. Đây là kỹ năng tư duy logic cao, rất được đánh giá trong IELTS Writing.
Ví dụ bổ sung:
- If governments had implemented stricter regulations earlier, many cybersecurity incidents could have been prevented.
- Should financial institutions invest more in consumer education, the risks associated with digital banking would diminish significantly.
- Had traditional banks embraced technology sooner, they might not be facing such intense competition from fintech startups today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì động từ.
- Không biết cách sử dụng đảo ngữ trong câu điều kiện (Should, Had, Were).
- Dùng “will” trong mệnh đề if (sai: If you will study hard…).
6. Đảo ngữ (Inversion)
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also… / Only by/through… + auxiliary verb + S + V
Ví dụ ứng dụng: Not only has e-commerce made financial services more accessible, but it has also driven innovation in payment technologies.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là đặc trưng của văn phong học thuật cao cấp, thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở mức độ nâng cao. Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng.
Ví dụ bổ sung:
- Only through comprehensive regulatory reforms can the risks of digital finance be adequately addressed.
- Never before have consumers had such convenient access to financial services.
- Rarely do traditional banks offer the same level of convenience as digital platforms.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo ngữ sau các từ phủ định (not only, never, rarely, seldom).
- Sử dụng sai trợ động từ hoặc động từ chính trong câu đảo ngữ.
- Lạm dụng đảo ngữ quá nhiều khiến bài viết trở nên không tự nhiên.
Để hiểu rõ hơn về cách các yếu tố kinh tế tương tác với nhau, bạn có thể tham khảo The effects of corporate monopolies on the economy, vì những công ty công nghệ lớn cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dịch vụ tài chính điện tử.
Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong IELTS Writing
Kết Bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết chủ đề “impact of e-commerce on financial services” trong IELTS Writing Task 2 từ nhiều góc độ khác nhau. Ba bài mẫu với các band điểm 8-9, 6.5-7 và 5-6 đã minh họa rõ ràng sự khác biệt về chất lượng viết, từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
-
Task Response là yếu tố then chốt: Hãy đảm bảo bạn trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi, thảo luận cân bằng các quan điểm và đưa ra lập trường cá nhân rõ ràng.
-
Từ vựng học thuật tạo nên sự khác biệt: Thay vì dùng từ vựng cơ bản như “good”, “bad”, “problem”, hãy sử dụng các từ như “beneficial”, “detrimental”, “challenge”, “democratize access”, “paradigm shift”.
-
Đa dạng cấu trúc câu là chìa khóa: Kết hợp câu đơn, câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và đảo ngữ để tạo sự phong phú cho bài viết.
-
Ví dụ cụ thể làm cho lập luận thuyết phục hơn: Đừng chỉ nói chung chung mà hãy đưa ra ví dụ thực tế như PayPal, mobile banking, fintech companies để minh họa cho quan điểm.
-
Lỗi ngữ pháp cơ bản có thể kéo điểm xuống nhiều: Chú ý đến chia động từ, mạo từ, giới từ và cấu trúc câu – những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam.
Lộ trình học tập hiệu quả:
- Tuần 1-2: Tập trung vào ngữ pháp cơ bản, sửa các lỗi về chia động từ, mạo từ, giới từ.
- Tuần 3-4: Học 10-15 từ vựng chủ đề mới mỗi tuần và luyện tập sử dụng trong câu.
- Tuần 5-6: Thực hành viết các đoạn văn ngắn với các cấu trúc câu phức tạp hơn.
- Tuần 7-8: Viết các bài luận hoàn chỉnh và tự chấm theo tiêu chí IELTS.
- Tuần 9+: Tiếp tục luyện tập với các đề thi mới và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người có trình độ.
Nếu bạn quan tâm đến cách công nghệ đang thay đổi các ngành khác, hãy đọc thêm về how the internet has transformed traditional media để có thêm ý tưởng cho các bài viết về chủ đề công nghệ.
Lời khuyên cuối cùng:
Đừng cố gắng học thuộc lòng các bài mẫu để “chép” vào bài thi. Giám khảo IELTS được đào tạo để phát hiện những bài viết học vẹt. Thay vào đó, hãy hiểu rõ cấu trúc, từ vựng và cách triển khai ý, sau đó áp dụng linh hoạt vào các đề bài khác nhau. Thực hành đều đặn mỗi ngày, dù chỉ 30 phút, sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng viết.
Hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá kiến thức tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện, tổ chức ý và trình bày lập luận logic. Với sự luyện tập đúng cách và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mong muốn. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!