Mở đầu
Chủ đề toàn cầu hóa và ảnh hưởng của nó đến văn hóa địa phương là một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề tài này thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS thực tế, đặc biệt trong những năm gần đây khi sự kết nối toàn cầu ngày càng mở rộng và tác động sâu rộng đến đời sống xã hội. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS, câu hỏi liên quan đến toàn cầu hóa và văn hóa xuất hiện với tần suất trung bình 2-3 lần mỗi năm.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài viết
- Bảng chấm điểm theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- Từ vựng học thuật quan trọng với phiên âm và cách sử dụng
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn đạt band điểm cao
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people think that globalization is beneficial to the development of the world, while others argue that it is harmful to local cultures. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 3/2023, British Council)
- “The spread of multinational companies and globalization is increasing. What are the advantages and disadvantages of this trend on local cultures?” (Tháng 9/2022, IDP)
- “To what extent do you agree that globalization threatens traditional cultures and languages?” (Tháng 1/2023, British Council)
Bài viết này sẽ giúp bạn nắm vững cách tiếp cận chủ đề quan trọng này một cách tự tin và đạt được band điểm mong muốn. Tương tự như importance of cultural preservation in a globalized world, chủ đề này đòi hỏi bạn phải có hiểu biết sâu sắc về cả hai khía cạnh tích cực và tiêu cực của hiện tượng toàn cầu hóa.
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some people believe that globalization has positive effects on local cultures as it promotes cultural exchange and understanding. Others argue that globalization threatens the survival of local cultures and traditions. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng toàn cầu hóa có những tác động tích cực đến văn hóa địa phương vì nó thúc đẩy sự trao đổi và hiểu biết văn hóa. Những người khác cho rằng toàn cầu hóa đe dọa sự tồn tại của các nền văn hóa và truyền thống địa phương. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discuss Both Views and Give Your Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Toàn cầu hóa có lợi cho văn hóa địa phương (thúc đẩy trao đổi và hiểu biết văn hóa)
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Toàn cầu hóa đe dọa văn hóa địa phương
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về phía nào hoặc có quan điểm cân bằng
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- Globalization: Quá trình tích hợp quốc tế về kinh tế, văn hóa, chính trị
- Cultural exchange: Sự trao đổi giá trị, truyền thống, ý tưởng giữa các nền văn hóa
- Survival of local cultures: Khả năng tồn tại và duy trì của văn hóa bản địa
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Thiếu sự liên kết mạch lạc giữa các đoạn văn
- Lạm dụng từ vựng học thuật mà không hiểu rõ nghĩa
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction: Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1: Phân tích quan điểm tích cực (2-3 luận điểm với ví dụ cụ thể)
- Body 2: Phân tích quan điểm tiêu cực (2-3 luận điểm với ví dụ cụ thể)
- Conclusion: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể cân bằng hoặc nghiêng về một phía)
Minh họa tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa địa phương trong IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, ngữ pháp đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng một cách logic, mạch lạc. Bài viết dưới đây sẽ cho bạn thấy cách một thí sinh xuất sắc xử lý đề bài này.
The phenomenon of globalization has sparked considerable debate regarding its impact on local cultures. While some contend that it facilitates meaningful cultural interchange, others argue that it poses an existential threat to indigenous traditions. This essay will examine both perspectives before concluding that, despite certain challenges, globalization ultimately enriches rather than diminishes cultural diversity.
Proponents of globalization emphasize its role in fostering cross-cultural understanding and appreciation. Through increased connectivity, people worldwide gain unprecedented access to diverse cultural practices, cuisines, and artistic expressions. For instance, the global popularity of Korean pop culture has not only introduced millions to Korean traditions but has also inspired a genuine interest in learning the language and understanding its history. Furthermore, cultural exchange programs and international collaborations enable local artists and craftspeople to showcase their heritage on global platforms, thereby ensuring its preservation and relevance in the modern era.
Conversely, critics argue that globalization often results in cultural homogenization, whereby dominant cultures overshadow local traditions. The proliferation of multinational corporations has led to the erosion of traditional markets and craftsmanship, with young people increasingly gravitating toward Western lifestyles and values. In Vietnam, for example, traditional water puppetry and folk music face declining interest as younger generations consume predominantly international entertainment. Moreover, the dominance of English as a lingua franca threatens linguistic diversity, with numerous indigenous languages facing extinction.
In my view, while these concerns are legitimate, they do not necessitate viewing globalization as inherently destructive. Rather, the key lies in adopting a balanced approach that embraces beneficial aspects of global integration while actively safeguarding cultural heritage. Governments and communities can implement policies promoting cultural education and supporting local industries, ensuring that globalization becomes a tool for cultural enrichment rather than erasure. When managed thoughtfully, cultural exchange can actually strengthen local identities by providing fresh perspectives and renewed appreciation for traditional values.
In conclusion, although globalization presents genuine challenges to cultural preservation, I believe its potential for promoting mutual understanding and enriching societies outweighs these drawbacks. The solution lies not in resisting globalization but in consciously cultivating an environment where both global and local cultures can coexist and flourish harmoniously.
Số từ: 318 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với sự phân tích sâu sắc và cân bằng. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Các ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể và thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết logic và mạch lạc với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “while”, “conversely”, “furthermore”, “moreover” một cách tinh tế. Mỗi đoạn văn có chủ đề trung tâm rõ ràng và được phát triển hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật như “existential threat”, “cross-cultural understanding”, “cultural homogenization”. Sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và linh hoạt, với khả năng paraphrase xuất sắc. Một số cụm từ như “consciously cultivating” thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và linh hoạt. Bao gồm câu phức, mệnh đề quan hệ, câu chẻ, phân từ và các cấu trúc nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Câu mở bài ấn tượng: Sử dụng cụm từ “sparked considerable debate” và cấu trúc “while…others argue that…” tạo sự cân bằng ngay từ đầu.
-
Từ nối tinh tế: Thay vì dùng “Firstly, Secondly” đơn giản, bài viết sử dụng “Proponents emphasize” và “Conversely, critics argue” để tạo sự chuyển tiếp tự nhiên hơn.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Đề cập đến Kpop và nghệ thuật múa rối nước Việt Nam cho thấy kiến thức thực tế và khả năng áp dụng vào ngữ cảnh cụ thể.
-
Quan điểm cá nhân rõ ràng: Câu “In my view, while these concerns are legitimate…” thể hiện khả năng đánh giá phê phán và đưa ra lập trường cân bằng.
-
Collocations học thuật tự nhiên: Các cụm như “facilitates meaningful cultural interchange”, “poses an existential threat”, “erosion of traditional markets” thể hiện trình độ từ vựng cao.
-
Kết luận mạnh mẽ: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra giải pháp “The solution lies not in resisting globalization but in…” cho thấy tư duy phản biện.
-
Sự cân bằng trong luận điểm: Mỗi quan điểm được phát triển với độ dài tương đương và có ít nhất 2-3 luận điểm rõ ràng kèm giải thích chi tiết.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phạm vi từ vựng so với Band 8-9.
Globalization is a topic that many people discuss nowadays. Some people think it is good for local cultures because it helps different cultures to share and understand each other. However, other people believe that globalization is dangerous for traditional cultures. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, globalization has some positive effects on local cultures. Firstly, it allows people to learn about different cultures from around the world. For example, through the internet and social media, Vietnamese people can watch Japanese anime or listen to American music, which helps them understand these countries better. Secondly, globalization creates opportunities for local cultures to become famous internationally. Vietnamese coffee and pho noodles are now popular in many countries, which makes Vietnamese people proud of their culture.
On the other hand, there are several negative impacts of globalization on local traditions. The main problem is that young people prefer Western culture to their own traditional culture. Many young Vietnamese like to celebrate Christmas or Halloween instead of traditional festivals like Mid-Autumn Festival. Another issue is that local languages might disappear because everyone wants to speak English. In addition, traditional skills such as making handicrafts are becoming less popular because factory products are cheaper and easier to buy.
In my opinion, I think globalization has both advantages and disadvantages. While it is true that some traditional cultures are in danger, we can still protect them by teaching young people about their importance. Governments should also support local industries and cultural activities to keep traditions alive. Therefore, I believe that if we manage it carefully, globalization can be beneficial without destroying local cultures.
In conclusion, globalization affects local cultures in both positive and negative ways. Although it helps cultural exchange, it also threatens traditional values. I think we should find a balance between accepting new things and protecting our cultural heritage.
Số từ: 289 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi và thảo luận cả hai quan điểm. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa đủ sâu và một số ví dụ còn khá chung chung. Quan điểm cá nhân được đề cập nhưng chưa thực sự mạnh mẽ và thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “However”, “In addition” một cách chính xác. Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý còn hơi cứng nhắc, chưa tự nhiên như bài Band cao hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá đơn giản và lặp lại. Một số collocations như “positive effects”, “negative impacts”, “cultural exchange” được sử dụng đúng nhưng thiếu sự đa dạng. Có xu hướng dùng từ cơ bản như “good”, “dangerous”, “famous” thay vì các từ học thuật phức tạp hơn. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Sử dụng kết hợp câu đơn và câu phức với độ chính xác tương đối tốt. Có một số cấu trúc phức tạp như “While it is true that…” nhưng phần lớn vẫn là các cấu trúc cơ bản. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng ảnh hưởng đến ý nghĩa. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Câu mở bài:
- Band 8-9: “The phenomenon of globalization has sparked considerable debate regarding its impact on local cultures.”
- Band 6.5-7: “Globalization is a topic that many people discuss nowadays.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật “phenomenon”, “sparked considerable debate” tạo ấn tượng mạnh hơn so với cách diễn đạt đơn giản “is a topic that many people discuss” của bài Band 6.5-7.
2. Cách diễn đạt luận điểm:
- Band 8-9: “Proponents of globalization emphasize its role in fostering cross-cultural understanding and appreciation.”
- Band 6.5-7: “On the one hand, globalization has some positive effects on local cultures.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cách diễn đạt tinh tế hơn với “Proponents emphasize” và collocation “fostering cross-cultural understanding”, trong khi bài Band 6.5-7 dùng cách nói đơn giản “has some positive effects”.
3. Ví dụ cụ thể:
- Band 8-9: “The global popularity of Korean pop culture has not only introduced millions to Korean traditions but has also inspired a genuine interest in learning the language and understanding its history.”
- Band 6.5-7: “Vietnamese coffee and pho noodles are now popular in many countries, which makes Vietnamese people proud of their culture.”
- Phân tích: Ví dụ trong bài Band 8-9 được phát triển chi tiết hơn với cấu trúc “not only…but also” và giải thích tác động sâu hơn, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra ví dụ đơn giản mà chưa khai thác hết ý nghĩa.
4. Từ vựng học thuật:
- Band 8-9: “cultural homogenization”, “existential threat”, “erosion of traditional markets”
- Band 6.5-7: “prefer Western culture”, “might disappear”, “becoming less popular”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều collocation học thuật phức tạp, trong khi bài Band 6.5-7 chủ yếu dùng từ vựng cơ bản.
5. Cấu trúc ngữ pháp:
- Band 8-9: “When managed thoughtfully, cultural exchange can actually strengthen local identities by providing fresh perspectives…”
- Band 6.5-7: “Therefore, I believe that if we manage it carefully, globalization can be beneficial…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phân từ và câu phức tạp hơn, trong khi bài Band 6.5-7 chủ yếu dùng câu điều kiện đơn giản.
Để hiểu rõ hơn về impact of globalization on local cultures and languages, bạn cần nắm vững cách phân tích đa chiều các tác động này.
So sánh các mức band điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề toàn cầu hóa
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức bài.
Nowadays, globalization is very popular in the world. Some people say that globalization is good for local culture because people can know about other cultures. But some people think globalization is bad because it can destroy local cultures. I will talk about both ideas in this essay.
First, I think globalization have many good things for local culture. People can use internet to learn about other countries culture. For example, I can watch Korean drama on Youtube and I learn many things about Korea. Also, globalization help local culture become more famous. Like Vietnamese food become popular in many country now. This is good thing because foreigners know about Vietnam.
However, globalization also have bad effects to local culture. Young people today like Western culture more than traditional culture. They like to eat fast food like McDonald instead of traditional food. Also, they want to speak English and forget their own language. My little brother always watch American movies and he don’t want to learn about Vietnamese history. This is big problem because traditional culture will disappear in the future.
In my opinion, I think globalization have both good and bad sides. It is good because we can learn about different cultures but it is also bad because our traditional culture may be lost. Government should do something to protect local culture. For example, they can teach more about traditional culture in schools.
To sum up, globalization effect local cultures in many ways. It has advantages and disadvantages. We should keep our traditional culture but also learn from other cultures. This is my opinion about this topic.
Số từ: 263 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết có cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng các ý tưởng được trình bày khá đơn giản và thiếu chiều sâu. Quan điểm cá nhân được đề cập nhưng chưa được phát triển rõ ràng. Một số ý tưởng bị lặp lại và thiếu ví dụ cụ thể thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các ý còn hạn chế, sử dụng các từ nối rất cơ bản như “First”, “However”, “Also”. Một số câu bị ngắt quãng và thiếu sự kết nối logic. Đoạn văn chưa được tổ chức chặt chẽ. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều lần như “good”, “bad”, “culture”, “traditional”. Có nhiều lỗi về word choice như “have good things” thay vì “have benefits”. Thiếu các collocations học thuật và từ vựng đa dạng. Sử dụng một số từ không chính xác trong ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến độ rõ ràng của bài viết như “globalization have” (sai chủ – vị), “bad effects to” (sai giới từ), “he don’t want” (sai chia động từ). Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, ít có câu phức. Một số lỗi về thì động từ và mạo từ. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| globalization is very popular | Sai word choice | globalization is widespread / prevalent | “Popular” thường dùng cho người hoặc vật được yêu thích, không phù hợp với hiện tượng toàn cầu hóa. Nên dùng “widespread” (phổ biến rộng rãi) hoặc “prevalent” (thịnh hành). |
| globalization have many good things | Sai chủ – vị | globalization has many benefits | “Globalization” là danh từ số ít nên động từ phải là “has”, không phải “have”. Nên dùng “benefits” (lợi ích) thay vì “good things” vì đây là văn viết học thuật. |
| other countries culture | Sai sở hữu cách | other countries’ cultures | Khi danh từ số nhiều có sở hữu cách, cần thêm dấu nháy sau “s”. Ngoài ra “cultures” phải ở dạng số nhiều vì có nhiều nước. |
| globalization help local culture | Sai chia động từ | globalization helps local cultures | Chủ ngữ số ít “globalization” cần động từ thêm “s”. “Cultures” nên ở số nhiều vì đề cập đến nhiều nền văn hóa địa phương. |
| Vietnamese food become popular | Thiếu trợ động từ | Vietnamese food has become popular | Cần dùng thì hiện tại hoàn thành “has become” để diễn tả sự thay đổi từ quá khứ đến hiện tại, không phải hiện tại đơn. |
| in many country | Sai số nhiều | in many countries | Sau “many” danh từ phải ở dạng số nhiều “countries”, không phải số ít “country”. |
| bad effects to local culture | Sai giới từ | negative effects on local cultures | Với “effects” phải dùng giới từ “on”, không phải “to”. Ngoài ra “negative” là từ học thuật hơn “bad”, và “cultures” nên ở số nhiều. |
| like McDonald | Thiếu chỉ định | like McDonald’s | Tên thương hiệu chính xác là “McDonald’s” với dấu sở hữu cách. Ngoài ra nên có mạo từ hoặc nói rõ hơn là “McDonald’s restaurants”. |
| he don’t want | Sai chia động từ | he doesn’t want | Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “he”, phải dùng “doesn’t”, không phải “don’t” (dùng cho I, you, we, they). |
| traditional culture will disappear in the future | Thừa từ | traditional cultures might disappear | “In the future” là thừa vì “will” đã biểu thị tương lai. Nên dùng “might” (có thể) thay vì “will” (sẽ) để tránh quá khẳng định. “Cultures” nên ở số nhiều. |
| globalization have both good and bad sides | Sai chủ – vị và từ vựng | globalization has both positive and negative aspects | Sửa “have” thành “has” vì chủ ngữ số ít. Dùng “positive/negative aspects” thay vì “good/bad sides” vì đây là cách diễn đạt học thuật hơn. |
| Government should do something | Thiếu mạo từ | The government should take measures | Cần có mạo từ “The” trước “government”. Dùng “take measures” (thực hiện biện pháp) thay vì “do something” vì cụ thể và học thuật hơn. |
| globalization effect local cultures | Sai từ loại | globalization affects local cultures | “Effect” là danh từ, cần dùng động từ “affects” (ảnh hưởng). Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Thay thế các từ cơ bản bằng từ học thuật: “good” → “beneficial/advantageous”, “bad” → “detrimental/adverse”, “many” → “numerous/considerable”
- Học và sử dụng collocations: “cultural exchange”, “preserve traditions”, “erosion of values”, “foster understanding”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và paraphrase
2. Cải thiện cấu trúc câu:
- Kết hợp câu đơn thành câu phức: Sử dụng while, although, whereas, despite
- Thêm mệnh đề quan hệ: “Globalization, which connects people worldwide, has both benefits and drawbacks”
- Sử dụng cụm phân từ: “Being exposed to diverse cultures, young people develop broader perspectives”
3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
- Với mỗi luận điểm, cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Analysis
- Ví dụ phải cụ thể và có giải thích rõ ràng về mối liên hệ với luận điểm
- Tránh nói chung chung, cần phân tích nguyên nhân và hệ quả
4. Cải thiện liên kết:
- Sử dụng các từ nối đa dạng hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Consequently”
- Tham chiếu ngược lại các ý trước đó: “This phenomenon”, “Such developments”, “These challenges”
- Đảm bảo mỗi đoạn có câu chủ đề rõ ràng
5. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:
- Chú ý sự hòa hợp chủ – vị: Danh từ số ít đi với động từ số ít
- Sử dụng đúng giới từ: effect on, impact on, influence on
- Thực hành thì động từ: Đặc biệt là hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn và hiện tại đơn
- Kiểm tra mạo từ: a/an/the – đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam
6. Luyện tập đều đặn:
- Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần
- Tự chấm bài theo 4 tiêu chí của IELTS
- Học từ các bài mẫu Band cao và phân tích cách họ xây dựng luận điểm
- Tìm thầy cô hoặc bạn bè để nhận feedback chi tiết
Điều quan trọng khi nghiên cứu về Cultural tourism impacts on local communities? là bạn cần hiểu được mối liên hệ chặt chẽ giữa du lịch văn hóa và sự bảo tồn văn hóa địa phương trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| globalization | (n) | /ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/ | toàn cầu hóa | Globalization has transformed international trade. | economic globalization, cultural globalization, effects of globalization |
| cultural exchange | (n phrase) | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi văn hóa | Cultural exchange programs promote mutual understanding. | facilitate cultural exchange, meaningful cultural exchange, cross-cultural exchange |
| indigenous traditions | (n phrase) | /ɪnˈdɪdʒənəs trəˈdɪʃnz/ | truyền thống bản địa | Indigenous traditions are gradually disappearing. | preserve indigenous traditions, protect indigenous traditions, erosion of indigenous traditions |
| cultural homogenization | (n phrase) | /ˈkʌltʃərəl həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/ | sự đồng nhất hóa văn hóa | Cultural homogenization threatens cultural diversity. | process of cultural homogenization, resist cultural homogenization |
| cross-cultural understanding | (n phrase) | /krɒs ˈkʌltʃərəl ˌʌndəˈstændɪŋ/ | hiểu biết liên văn hóa | Education fosters cross-cultural understanding. | promote cross-cultural understanding, enhance cross-cultural understanding |
| erosion | (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn, sự mai một | The erosion of traditional values concerns many people. | cultural erosion, gradual erosion, erosion of traditions |
| existential threat | (n phrase) | /ˌeɡzɪˈstenʃl θret/ | mối đe dọa đến sự tồn tại | Climate change poses an existential threat to island nations. | pose an existential threat, face an existential threat |
| lingua franca | (n phrase) | /ˌlɪŋɡwə ˈfræŋkə/ | ngôn ngữ chung | English serves as a lingua franca in international business. | serve as a lingua franca, adopt as a lingua franca |
| preserve | (v) | /prɪˈzɜːv/ | bảo tồn, gìn giữ | We must preserve our cultural heritage for future generations. | preserve traditions, preserve culture, cultural preservation |
| proliferation | (n) | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | sự lan rộng, sự gia tăng nhanh | The proliferation of fast-food chains affects local cuisine. | rapid proliferation, proliferation of technology |
| facilitate | (v) | /fəˈsɪlɪteɪt/ | tạo điều kiện thuận lợi | Technology facilitates global communication. | facilitate exchange, facilitate understanding, facilitate development |
| mutual understanding | (n phrase) | /ˈmjuːtʃuəl ˌʌndəˈstændɪŋ/ | sự hiểu biết lẫn nhau | Cultural programs promote mutual understanding between nations. | foster mutual understanding, enhance mutual understanding, promote mutual understanding |
| coexist | (v) | /ˌkəʊɪɡˈzɪst/ | cùng tồn tại | Traditional and modern values can coexist harmoniously. | peacefully coexist, coexist harmoniously |
| safeguard | (v) | /ˈseɪfɡɑːd/ | bảo vệ, che chở | Governments should safeguard local languages. | safeguard traditions, safeguard heritage, safeguard interests |
| unprecedented | (adj) | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | chưa từng có | The internet provides unprecedented access to information. | unprecedented access, unprecedented levels, unprecedented opportunity |
Bảng từ vựng IELTS Writing về toàn cầu hóa và văn hóa địa phương
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc: While + clause, clause (Câu phức với mệnh đề tương phản)
Công thức: While/Whilst + S + V, S + V (diễn tả sự tương phản giữa hai ý)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some contend that it facilitates meaningful cultural interchange, others argue that it poses an existential threat to indigenous traditions.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai ý kiến đối lập trong cùng một câu một cách mạch lạc và tinh tế. Nó cho thấy bạn có thể xử lý thông tin phức tạp và tạo sự cân bằng trong lập luận, đây là yếu tố quan trọng trong các bài Discussion hoặc Advantages/Disadvantages.
Các ví dụ bổ sung:
- While globalization promotes economic integration, it simultaneously threatens cultural diversity.
- While technology connects people globally, it can also widen the digital divide.
- Whilst younger generations embrace modern lifestyles, older people often resist cultural changes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “While” ở giữa câu: “Globalization is good, while it also has problems.” (Sai vị trí)
- Không có dấu phẩy: “While globalization is beneficial it poses challenges” (Thiếu dấu phẩy)
- Dùng “while” và “but” cùng lúc: “While globalization is good, but it has disadvantages” (Thừa “but”)
2. Cấu trúc: Not only…but also (Câu nhấn mạnh)
Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but (S) + also + V (nhấn mạnh hai hành động hoặc đặc điểm)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The global popularity of Korean pop culture has not only introduced millions to Korean traditions but has also inspired a genuine interest in learning the language.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện sự phức tạp về mặt ngữ pháp và giúp bạn phát triển ý tưởng một cách toàn diện hơn. Thay vì chỉ nói một tác động, bạn có thể liệt kê nhiều tác động cùng lúc, làm cho luận điểm trở nên vững chắc hơn.
Các ví dụ bổ sung:
- Globalization not only creates economic opportunities but also facilitates cultural understanding.
- International media not only spreads global trends but also influences local consumption patterns.
- Cultural tourism not only generates revenue but also raises awareness about preservation.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu “also”: “Not only…but inspire…” (Phải có “also”)
- Đảo ngữ sai: “Not only globalization creates…” (Phải là “Not only does globalization create…”)
- Không song song về cấu trúc: “Not only creates jobs but also it is promoting culture” (Không đồng nhất về thì và chủ ngữ)
3. Cấu trúc: Mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: S, which/who + V, V (bổ sung thông tin cho danh từ phía trước)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Through increased connectivity, people worldwide gain unprecedented access to diverse cultural practices, cuisines, and artistic expressions.”
Ví dụ khác: “Globalization, which has accelerated in recent decades, profoundly impacts local communities.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu mà không cần tách thành hai câu riêng biệt, thể hiện khả năng viết câu phức tạp và linh hoạt. Việc sử dụng đúng dấu phẩy cho thấy sự hiểu biết về ngữ pháp tiếng Anh.
Các ví dụ bổ sung:
- Traditional crafts, which have been passed down for generations, are now facing extinction.
- English, which serves as a global lingua franca, dominates international communication.
- Local festivals, which reflect cultural identity, are gradually losing their authenticity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: “Globalization which affects many aspects is important” (Thiếu dấu phẩy)
- Nhầm “which” và “that”: “Globalization, that is widespread,…” (Phải dùng “which” với dấu phẩy)
- Dùng “who” cho vật: “Technology, who connects people,…” (Phải dùng “which” cho vật)
4. Cấu trúc: Phân từ đầu câu (Participial phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + (object), S + V (rút gọn mệnh đề phụ thuộc)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“When managed thoughtfully, cultural exchange can actually strengthen local identities by providing fresh perspectives and renewed appreciation for traditional values.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn ngắn gọn và hàn lâm hơn. Nó thể hiện khả năng rút gọn câu một cách chính xác và tạo sự đa dạng trong cách bắt đầu câu, tránh sự đơn điệu khi luôn bắt đầu bằng chủ ngữ.
Các ví dụ bổ sung:
- Being exposed to different cultures, young people develop broader worldviews.
- Influenced by Western media, many Asian countries are experiencing cultural shifts.
- Recognizing these challenges, governments have implemented protective policies.
- Having experienced rapid globalization, Vietnam faces both opportunities and threats.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không có chủ ngữ logic: “Walking down the street, the traditional market was seen” (Sai chủ ngữ – phải là người đi bộ)
- Thiếu dấu phẩy: “Being influenced by Western culture young people…” (Thiếu dấu phẩy)
- Nhầm thì: “Have experienced globalization, countries face…” (Phải là “Having experienced”)
5. Cấu trúc: Câu chẻ (Cleft sentences)
Công thức: It is/was + noun/adjective + that/who + clause (nhấn mạnh một phần của câu)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is through increased connectivity that people worldwide gain unprecedented access to diverse cultural practices.”
Ví dụ khác: “It is the younger generation who are most affected by globalization.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng, thể hiện kỹ năng diễn đạt linh hoạt và sự hiểu biết về cách tổ chức thông tin theo mức độ ưu tiên. Đây là đặc điểm của người viết thành thạo.
Các ví dụ bổ sung:
- It is globalization that has dramatically transformed traditional communities.
- It was in the 1990s that cultural globalization accelerated significantly.
- It is cultural preservation that should be prioritized by governments.
- What concerns many people is the loss of linguistic diversity.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai “that/who”: “It is people that benefit…” (Nên dùng “who” cho người)
- Thiếu động từ “be”: “It globalization that causes…” (Phải có “is”)
- Dùng không đúng ngữ cảnh: Lạm dụng câu chẻ có thể làm bài viết trở nên gượng ép
6. Cấu trúc: Điều kiện hỗn hợp và nâng cao
Công thức: If/Unless + S + V (past), S + would/could + V (hiện tại hoặc tương lai)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If we manage it carefully, globalization can be beneficial without destroying local cultures.”
Ví dụ khác: “Were governments to invest in cultural education, traditional practices could be preserved.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng diễn đạt giả định và kết quả một cách logic. Đặc biệt, cấu trúc đảo ngữ với điều kiện (Were/Should/Had) cho thấy trình độ ngữ pháp cao và phong cách viết hàn lâm.
Các ví dụ bổ sung:
- Should governments fail to protect local languages, many will become extinct.
- Had cultural policies been implemented earlier, more traditions would have survived.
- Were young people more aware of their heritage, they would value it more highly.
- Unless communities take action, traditional crafts will disappear entirely.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại điều kiện: “If governments will protect…” (Sai thì)
- Đảo ngữ không chính xác: “If were governments to invest…” (Thừa “if” khi đảo ngữ)
- Sử dụng điều kiện không phù hợp với ngữ cảnh: Dùng điều kiện loại 3 cho tình huống hiện tại
Khi bàn về how the internet has transformed traditional media, bạn có thể thấy nhiều điểm tương đồng với cách toàn cầu hóa tác động đến văn hóa truyền thống.
Cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho IELTS Writing Task 2 band điểm cao
Kết Bài
Chủ đề về tác động của toàn cầu hóa đến văn hóa địa phương là một đề tài thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 và đòi hỏi bạn phải có hiểu biết sâu sắc về cả hai mặt của vấn đề. Qua bài viết này, bạn đã được học cách tiếp cận đề bài một cách chiến lược thông qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau.
Bài mẫu Band 8-9 cho thấy sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ với các collocations học thuật như “cultural homogenization”, “existential threat”, và “foster cross-cultural understanding”. Cấu trúc câu đa dạng với mệnh đề quan hệ, phân từ và câu chẻ tạo nên sự phong phú về mặt ngữ pháp. Quan trọng hơn, bài viết thể hiện khả năng phân tích sâu sắc với các ví dụ cụ thể và thuyết phục.
Bài mẫu Band 6.5-7 cho thấy một bài viết tốt nhưng vẫn còn nhiều điểm cần cải thiện. Từ vựng chưa đa dạng, cấu trúc câu còn đơn giản và ví dụ chưa được phát triển đầy đủ. Tuy nhiên, bài viết vẫn hoàn thành yêu cầu đề bài và có cấu trúc rõ ràng.
Bài mẫu Band 5-6 minh họa những lỗi phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải như sự hòa hợp chủ – vị, sử dụng giới từ, mạo từ và thì động từ. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để bạn cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7.
Những điều cần nhớ để đạt band điểm cao:
- Sử dụng từ vựng học thuật và collocations một cách tự nhiên
- Đa dạng hóa cấu trúc câu với mệnh đề phức, phân từ, câu chẻ
- Phát triển ý tưởng đầy đủ với Topic sentence, Explanation, Example, Analysis
- Sử dụng các từ nối tinh tế thay vì các từ cơ bản như Firstly, Secondly
- Đưa ra ví dụ cụ thể và có giải thích rõ ràng về mối liên hệ với luận điểm
- Kiểm tra kỹ lưỡng các lỗi ngữ pháp cơ bản trước khi nộp bài
Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi về mạo từ, giới từ và thì động từ vì đây là những lỗi phổ biến nhất. Thực hành viết đều đặn, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè và học từ các bài mẫu chất lượng cao sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng viết.
Việc tìm hiểu về globalization’s effect on small businesses cũng có thể giúp bạn mở rộng góc nhìn về các tác động đa chiều của toàn cầu hóa, không chỉ giới hạn ở văn hóa mà còn cả lĩnh vực kinh tế.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt band điểm cao không chỉ là về việc áp dụng cấu trúc phức tạp mà còn là về khả năng truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, logic và thuyết phục. Thành công của bạn phụ thuộc vào sự kiên trì luyện tập và không ngừng cải thiện. Chúc bạn đạt được kết quả như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!