Giới thiệu về chủ đề đồng tiền chung toàn cầu trong IELTS Writing
Chủ đề về đồng tiền chung toàn cầu (single global currency) là một trong những đề tài kinh tế – chính trị xuất hiện với tần suất khá đều đặn trong bài thi IELTS Writing Task 2. Đây là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh đánh giá ưu nhược điểm hoặc đưa ra quan điểm về việc tất cả các quốc gia trên thế giới nên sử dụng chung một loại tiền tệ.
Theo thống kê từ các trang web uy tín như ielts-blog.com và IELTS Liz, đề tài này thường xuất hiện dưới nhiều dạng câu hỏi khác nhau như Discussion, Advantage-Disadvantage, hoặc Opinion essay. Đặc biệt, đề này yêu cầu kiến thức về kinh tế quốc tế, khả năng phân tích đa chiều và vốn từ vựng chuyên ngành tài chính.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết
- Phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS chính thức
- Từ vựng và cụm từ nâng cao về chủ đề tiền tệ và kinh tế toàn cầu
- Cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band điểm Writing của bạn
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people believe that eventually all countries will adopt a single global currency. Do you think this is a positive or negative development?” (British Council, 2019)
- “A single currency for all nations would make international trade easier. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP, 2021)
- “To what extent do you agree or disagree that the world should have one currency?” (Actual test, 2022)
Đề Writing Task 2 thực hành
Some people believe that it would be beneficial for all countries to adopt a single, shared currency for international transactions. To what extent do you agree or disagree with this statement?
Dịch đề: Một số người tin rằng sẽ có lợi cho tất cả các quốc gia khi áp dụng một đồng tiền chung, được chia sẻ cho các giao dịch quốc tế. Bạn đồng ý hay không đồng ý với tuyên bố này ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Opinion essay (Agree/Disagree) – Đây là dạng đề yêu cầu bạn đưa ra quan điểm rõ ràng và bảo vệ lập trường của mình xuyên suốt bài viết.
Yêu cầu cụ thể:
- Đưa ra mức độ đồng ý hoặc không đồng ý (có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần)
- Giải thích lý do cho quan điểm của bạn với các lập luận logic
- Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể để hỗ trợ quan điểm
Giải thích thuật ngữ quan trọng:
- Single, shared currency: Một loại tiền tệ duy nhất được sử dụng chung bởi nhiều quốc gia (ví dụ: Euro được dùng bởi 19 nước châu Âu)
- International transactions: Các giao dịch mua bán, thương mại, đầu tư diễn ra giữa các quốc gia
- Beneficial: Mang lại lợi ích, có ích
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một khía cạnh (lợi ích hoặc bất lợi) mà không cân bằng bài viết
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại (good, bad, important)
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa quan điểm
- Không thể hiện rõ mức độ đồng ý/không đồng ý trong thesis statement
- Lỗi về mạo từ (a/the) khi đề cập đến “currency” và “countries”
Cách tiếp cận chiến lược:
Bạn có thể chọn một trong các hướng tiếp cận sau:
- Hoàn toàn đồng ý: Tập trung vào lợi ích như đơn giản hóa thương mại, giảm chi phí chuyển đổi tiền tệ, tăng cường hợp tác quốc tế
- Hoàn toàn không đồng ý: Nhấn mạnh vào việc mất chủ quyền tiền tệ, không thể điều chỉnh chính sách theo điều kiện kinh tế riêng, rủi ro khủng hoảng lan rộng
- Đồng ý một phần (khuyến nghị): Công nhận lợi ích nhưng cũng chỉ ra những thách thức nghiêm trọng, sau đó đưa ra quan điểm cân bằng
Với dạng đề này, cách tiếp cận “đồng ý một phần” thường mang lại điểm cao hơn vì thể hiện tư duy phê phán và khả năng nhìn nhận vấn đề đa chiều.
Minh họa khái niệm đồng tiền chung toàn cầu trong IELTS Writing Task 2
Bài mẫu Band 8-9
Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 8-9 này thể hiện khả năng phân tích sâu sắc, cân bằng giữa nhiều góc nhìn khác nhau. Từ vựng phong phú với các collocations học thuật tự nhiên, cấu trúc câu đa dạng từ đơn giản đến phức tạp, và luận điểm được phát triển logic với ví dụ cụ thể. Đặc biệt, bài viết thể hiện sự tinh tế trong cách đưa ra quan điểm không cực đoan mà có tính phê phán cao.
The proposition of adopting a universal currency for global commerce has garnered considerable attention in recent decades. While I acknowledge that such a system could streamline international trade, I believe the practical challenges and potential risks significantly outweigh the anticipated benefits.
Admittedly, a shared international currency would offer several compelling advantages. Foremost among these is the elimination of exchange rate fluctuations, which currently create uncertainty for businesses engaged in cross-border transactions. Companies would no longer need to hedge against currency volatility, thereby reducing operational costs and facilitating more predictable financial planning. Furthermore, the removal of conversion fees would make international travel and trade more accessible, potentially fostering greater economic integration among nations. The European Union’s adoption of the Euro demonstrates how monetary unification can indeed simplify commerce within a regional bloc.
However, the implementation of a global currency presents formidable obstacles that cannot be overlooked. Most critically, individual nations would forfeit their monetary sovereignty, losing the ability to adjust interest rates or currency values in response to domestic economic conditions. This was starkly illustrated during the 2008 financial crisis when countries like Greece, constrained by the Euro, could not devalue their currency to stimulate recovery, leading to prolonged economic hardship. Additionally, economies at different developmental stages have vastly different monetary requirements – what suits a developed nation’s economy may prove detrimental to an emerging market. The absence of flexible monetary policy could exacerbate economic disparities rather than reduce them.
Moreover, the question of governance and accountability remains problematic. Which institution would control this global currency, and how would decisions be made fairly to reflect the diverse interests of all participating nations? The potential for economic dominance by powerful countries could undermine the sovereignty of smaller nations, creating a new form of economic imperialism.
In conclusion, while the notion of a universal currency appears appealing in theory, the loss of monetary autonomy and the practical complexities of implementation make it an unrealistic and potentially harmful proposition. A more prudent approach would be to enhance existing mechanisms for international monetary cooperation without sacrificing national economic independence.
(Word count: 398)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài (“I believe the practical challenges…significantly outweigh the anticipated benefits”). Các ý tưởng được phát triển toàn diện với cả lợi ích và bất lợi, sau đó đưa ra lập trường vững chắc. Ví dụ cụ thể về Greece và Euro cho thấy hiểu biết sâu sắc về vấn đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc bài cực kỳ rõ ràng với luồng ý logic: mở bài → thừa nhận lợi ích → phản bác với bất lợi lớn hơn → bất lợi bổ sung → kết luận. Sử dụng đa dạng linking devices tinh tế như “Admittedly”, “Foremost among these”, “However”, “Moreover”, “Most critically”. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối: “garnered considerable attention”, “hedge against currency volatility”, “forfeit monetary sovereignty”, “exacerbate economic disparities”. Collocations tự nhiên như “formidable obstacles”, “prolonged economic hardship”. Sử dụng paraphrase hiệu quả (currency → monetary system → Euro). Không có lỗi từ vựng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, điều kiện ẩn. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “what suits…may prove detrimental” (mệnh đề danh từ), “constrained by the Euro” (cụm phân từ). Câu dài được kiểm soát tốt mà vẫn rõ ràng. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Quan điểm tinh tế và cân bằng: Thay vì đồng ý hoàn toàn hoặc phản đối hoàn toàn, bài viết thừa nhận lợi ích trước khi đưa ra phản bác mạnh mẽ hơn. Điều này thể hiện tư duy phê phán cao cấp.
-
Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Việc đề cập đến cuộc khủng hoảng tài chính 2008 và trường hợp của Greece trong khu vực đồng Euro không chỉ minh họa quan điểm mà còn cho thấy kiến thức thực tế về chủ đề.
-
Từ vựng chuyên ngành chính xác: Các cụm từ như “hedge against currency volatility”, “monetary sovereignty”, “exchange rate fluctuations” cho thấy người viết am hiểu sâu về lĩnh vực tài chính – tiền tệ.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu như “The absence of flexible monetary policy could exacerbate economic disparities rather than reduce them” kết hợp nhiều yếu tố ngữ pháp (danh từ trừu tượng, động từ modal, so sánh) một cách mượt mà.
-
Liên kết ý mạch lạc giữa các đoạn: Mỗi đoạn thân bài có chức năng rõ ràng – đoạn 2 thừa nhận lợi ích (concession), đoạn 3 và 4 phản bác với bất lợi nghiêm trọng hơn (main argument).
-
Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn đề xuất giải pháp: “A more prudent approach would be to enhance existing mechanisms…” cho thấy tư duy tổng hợp và khả năng đưa ra khuyến nghị thực tế.
-
Paraphrase hiệu quả xuyên suốt bài: “Single currency” được diễn đạt lại thành “universal currency”, “shared international currency”, “global currency”, “monetary unification” – tránh lặp từ và thể hiện phạm vi từ vựng rộng.
Bài mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 6.5-7 này có cấu trúc rõ ràng, trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với quan điểm được thể hiện nhất quán. Từ vựng và ngữ pháp ở mức trung cấp khá, có một số collocations tốt nhưng chưa đa dạng như Band 8-9. Cấu trúc câu ít phức tạp hơn và ví dụ chưa chi tiết bằng. Tuy nhiên, bài viết vẫn truyền đạt ý tưởng rõ ràng và logic.
The idea of having one currency for all countries in the world is an interesting topic that many people discuss. While I understand that this could bring some benefits, I mostly disagree with this idea because of the serious problems it would create.
On the one hand, a single global currency would make international trade much easier. Companies that do business in different countries would not need to worry about changing money from one currency to another, which costs time and money. For example, when a Vietnamese company sells products to America, they have to pay fees to convert dong to dollars. If everyone used the same money, these fees would disappear. Additionally, tourists would find it more convenient to travel because they would not need to exchange their money when visiting other countries. This could encourage more international tourism and cultural exchange.
On the other hand, I believe that having one currency for everyone would cause major difficulties. The most important problem is that each country would lose control over its own economy. When a country has economic problems, it can change its currency value or interest rates to help fix the situation. For instance, if Vietnam’s economy is growing too fast and causing inflation, the government can adjust policies to slow it down. However, with a shared currency, this would be impossible. What works for one country might not work for another because different countries have different economic situations.
Another significant issue is that rich and poor countries have very different needs. Developing countries often need different economic policies compared to developed nations. If all countries used the same currency, it would be very difficult to make rules that help everyone fairly. Some countries might benefit while others suffer. We can see this problem in Europe where some countries using the Euro have had serious economic troubles.
In conclusion, although a single global currency might make trading and traveling easier, I disagree with this idea because countries need to maintain their economic independence. The disadvantages of losing control over national economies are more important than the convenience it might provide.
(Word count: 391)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng (“I mostly disagree”). Các ý chính được phát triển với lý do và ví dụ, tuy nhiên ví dụ còn chung chung (nhắc đến Europe nhưng không cụ thể như Greece). Độ sâu phân tích chưa bằng Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với “On the one hand…On the other hand”, mỗi đoạn có topic sentence. Tuy nhiên, các linking devices còn đơn giản và phổ biến (Additionally, However, For instance, Another significant issue). Sự liên kết giữa các câu trong đoạn tốt nhưng chưa tinh tế. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự tinh tế: “serious problems”, “major difficulties”, “lose control”. Có một số collocations tốt như “maintain economic independence”, “exchange money” nhưng lặp lại một số từ như “countries”, “currency”, “problems”. Paraphrase chưa đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng đa dạng thì và cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, điều kiện, nhưng phần lớn là các cấu trúc quen thuộc. Câu phức tạp hơn ít xuất hiện. Có vài chỗ dùng câu đơn giản khi có thể dùng cấu trúc phức tạp hơn. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của từ vựng:
- Band 8-9: “forfeit monetary sovereignty”, “hedge against currency volatility”, “exacerbate economic disparities”
- Band 6.5-7: “lose control over economy”, “changing money from one currency to another”, “major difficulties”
→ Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tinh tế hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng từ vựng đơn giản hơn nhưng vẫn rõ nghĩa.
2. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Most critically, individual nations would forfeit their monetary sovereignty, losing the ability to adjust interest rates or currency values in response to domestic economic conditions.”
- Band 6.5-7: “The most important problem is that each country would lose control over its own economy. When a country has economic problems, it can change its currency value or interest rates to help fix the situation.”
→ Band 8-9 kết hợp nhiều ý trong một câu phức với cụm phân từ, trong khi Band 6.5-7 chia thành hai câu đơn giản hơn.
3. Độ cụ thể của ví dụ:
- Band 8-9: Đề cập cụ thể đến Greece trong cuộc khủng hoảng 2008, giải thích chi tiết tại sao họ không thể phục hồi
- Band 6.5-7: Chỉ nhắc chung chung “some countries using the Euro have had serious economic troubles”
→ Band 8-9 sử dụng ví dụ chi tiết với ngữ cảnh lịch sử cụ thể, trong khi Band 6.5-7 đưa ra nhận định chung.
4. Linking devices:
- Band 8-9: “Foremost among these”, “Most critically”, “Moreover”, “was starkly illustrated”
- Band 6.5-7: “On the one hand”, “Additionally”, “On the other hand”, “For instance”
→ Band 8-9 dùng các cụm nối ít phổ biến và học thuật hơn, trong khi Band 6.5-7 sử dụng các linking words cơ bản.
5. Phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Mỗi ý chính được giải thích sâu với nhiều lớp lập luận (vấn đề → hậu quả → ví dụ → phân tích thêm)
- Band 6.5-7: Ý chính được giải thích với lý do và ví dụ đơn giản (vấn đề → giải thích → ví dụ ngắn)
So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các mức band điểm khác nhau
Bài mẫu Band 5-6
Giới thiệu ngắn: Bài viết Band 5-6 này thể hiện những đặc điểm của người học ở trình độ trung cấp: có thể trình bày ý tưởng cơ bản nhưng với từ vựng hạn chế, lặp từ nhiều, cấu trúc câu đơn giản và một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ rõ ràng. Bài viết vẫn trả lời đề bài nhưng thiếu sự phát triển ý sâu và ví dụ cụ thể. Các lỗi trong bài là những lỗi thực tế mà học viên Việt Nam thường gặp.
Nowadays, many people think that all countries should use the same money for buying and selling things between countries. I think this idea have both good and bad sides, but I agree more with having one currency.
First of all, using same currency for all countries will make trade more easy. When companies want to sell products to other countries, they need to change their money every time. This take a lot of time and they must pay fee for change money. If all countries using one currency, companies can save time and money. For example, a company in Vietnam selling rice to Japan don’t need to worry about changing dong to yen. This is very convenient for business.
Second, one currency can help people when they travel. Now, when people go to another country, they must go to bank or airport to exchange money. Sometimes the exchange rate is not good and they lose money. With one global currency, travelers don’t need to do this and they can use their money anywhere. This will make traveling more easier and people can visit more countries without worry about money problem.
However, there are some problems with this idea. Different countries have different economic. Some countries are rich and some countries are poor. If everyone use same currency, it might be not fair for poor countries. Also, each country need to control their own money to fix their economy problems. When there is one currency for everyone, countries cannot do this anymore.
Another problem is who will control this global currency. It is difficult to decide which country or organization should make decisions about the currency. Maybe big countries will have more power and small countries will not have voice.
In conclusion, I think having one currency for all countries is good idea because it make trade and travel easier. But we need to think carefully about how to make it fair for all countries in the world.
(Word count: 347)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết trả lời câu hỏi và đưa ra quan điểm nhưng không nhất quán – đầu nói “agree more” nhưng kết luận lại nói “good idea” mà không cân nhắc đầy đủ bất lợi đã nêu. Các ý tưởng còn chung chung, thiếu phát triển sâu. Ví dụ đơn giản và không cụ thể (chỉ nói “company selling rice” mà không có chi tiết). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài, kết luận. Sử dụng một số linking words đơn giản (First of all, Second, However, Also) nhưng lặp lại và đơn điệu. Một số đoạn thiếu topic sentence rõ ràng. Sự liên kết giữa các câu trong đoạn còn yếu. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế với nhiều lặp từ: “money” (xuất hiện 11 lần), “countries” (12 lần), “currency” (7 lần). Sử dụng từ vựng đơn giản: “good and bad sides”, “more easy”, “money problem”. Có lỗi word choice: “don’t need to worry” (không tự nhiên trong văn viết học thuật). Thiếu collocations và paraphrase. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Có nhiều lỗi ngữ pháp: “this idea have” (sai chia động từ), “using same currency” (thiếu mạo từ), “trade more easy” (sai trật tự tính từ), “companies can save” (đúng), “a company…don’t need” (sai số ít/số nhiều), “make traveling more easier” (so sánh kép sai). Chủ yếu dùng câu đơn và câu ghép đơn giản, ít câu phức. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| this idea have both good and bad sides | Chia động từ | this idea has both positive and negative aspects | Chủ ngữ “this idea” là số ít nên động từ phải là “has” chứ không phải “have”. Ngoài ra, trong văn viết học thuật nên dùng “positive/negative aspects” thay vì “good and bad sides”. |
| using same currency | Thiếu mạo từ | using the same currency | Trước “same” luôn phải có “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| will make trade more easy | Sai trật tự từ | will make trade easier | Với động từ “make”, tính từ không đi kèm “more” mà phải dùng dạng so sánh: “easy” → “easier”. Cấu trúc đúng: make + something + adjective (comparative form). |
| This take a lot of time | Chia động từ sai | This takes a lot of time | “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi này xuất hiện do học viên Việt Nam quen với động từ không chia theo ngôi trong tiếng Việt. |
| If all countries using one currency | Sai thì trong câu điều kiện | If all countries used one currency / were to use | Đây là câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật ở hiện tại) nên động từ phải ở quá khứ đơn “used” hoặc “were to use”. “Using” là dạng tiếp diễn không phù hợp trong câu điều kiện loại 2. |
| a company in Vietnam selling rice to Japan don’t need | Sai số ít/số nhiều | a company…doesn’t need | Chủ ngữ là “a company” (số ít) nên phải dùng “doesn’t” thay vì “don’t”. Cụm “selling rice to Japan” là mệnh đề quan hệ rút gọn bổ nghĩa cho “company”, không ảnh hưởng đến chia động từ. |
| make traveling more easier | Lỗi so sánh kép | make traveling easier | Không được dùng “more” và “-er” cùng lúc. Chỉ dùng một trong hai: “easier” (đúng) hoặc “more easy” (sai vì “easy” là tính từ ngắn). |
| Different countries have different economic | Sai từ loại | Different countries have different economies | “Economic” là tính từ (thuộc về kinh tế), cần dùng danh từ “economies” (các nền kinh tế). Lỗi này phổ biến vì học viên nhầm lẫn giữa economic (adj) và economy (n). |
| countries cannot do this anymore | Thiếu mạo từ | individual countries / these countries | Nên thêm từ xác định trước “countries” để rõ ràng hơn, hoặc dùng “individual countries” để nhấn mạnh từng quốc gia riêng lẻ. |
| It is difficult to decide | Quá chung chung | It would be extremely difficult to determine / It poses significant challenges to establish | Câu quá đơn giản. Nên dùng cấu trúc phức tạp hơn với “would be” (điều kiện ẩn) và động từ chính xác hơn như “determine” hoặc “establish” thay vì “decide”. |
| having one currency for all countries is good idea | Thiếu mạo từ | having one currency for all countries is a good idea | Trước danh từ đếm được số ít “idea” phải có mạo từ “a”. Đây là lỗi sơ đẳng trong IELTS Writing và ảnh hưởng lớn đến điểm Grammatical Accuracy. |
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7
1. Cải thiện từ vựng – Giảm lặp từ:
Thay vì lặp lại “money” 11 lần, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa và paraphrase:
- money → currency, monetary system, financial resources
- change money → exchange currency, convert funds, engage in currency conversion
- save money → reduce costs, cut expenses, minimize financial expenditure
Thực hành: Tạo một danh sách 5-6 từ đồng nghĩa cho mỗi từ khóa chính trong đề bài và cố gắng luân phiên sử dụng chúng.
2. Nâng cao cấu trúc câu – Thêm câu phức:
Thay vì viết hai câu đơn giản liên tiếp:
- ❌ “Different countries have different economies. Some countries are rich and some countries are poor.”
Hãy kết hợp thành câu phức với mệnh đề quan hệ hoặc phân từ:
- ✅ “Different countries have vastly different economic conditions, with some nations enjoying prosperity while others struggle with poverty.”
Thực hành: Sau khi viết xong bài, xem lại và cố gắng kết hợp 3-4 cặp câu đơn giản thành câu phức bằng mệnh đề quan hệ, phân từ, hoặc liên từ phụ thuộc.
3. Sử dụng collocations học thuật:
Thay vì: “make trade more easy”
→ Dùng: “facilitate international trade”, “streamline commercial transactions”
Thay vì: “money problem”
→ Dùng: “financial difficulties”, “economic challenges”, “monetary issues”
Thực hành: Học 10 collocations mới mỗi tuần và cố gắng áp dụng ít nhất 5 trong mỗi bài viết thực hành.
4. Phát triển ý tưởng với ví dụ cụ thể:
Thay vì: “For example, a company in Vietnam selling rice to Japan don’t need to worry about changing dong to yen.”
→ Viết chi tiết hơn: “For instance, Vietnamese rice exporters currently face exchange rate risks when trading with Japanese importers; a unified currency would eliminate these uncertainties, allowing businesses to focus on product quality and competitive pricing rather than currency fluctuations.”
Thực hành: Với mỗi ý chính, hãy tự hỏi: “Cụ thể là gì? Tại sao? Hậu quả như thế nào?” để phát triển ví dụ sâu hơn.
5. Cải thiện sự liên kết giữa các câu:
Thay vì chỉ dùng “First of all, Second, However”, hãy sử dụng đa dạng:
- Để bổ sung ý: Furthermore, Moreover, Additionally, In addition to this
- Để đối lập: Nevertheless, Nonetheless, Conversely, On the contrary
- Để giải thích: This means that, As a result, Consequently, In other words
6. Luyện tập ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào 3 lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam:
- Mạo từ (a/an/the): Học quy tắc cơ bản và làm bài tập chuyên sâu
- Chia động từ theo ngôi: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/số nhiều trước khi chia động từ
- Thì động từ: Nắm vững cách dùng của từng thì và khi nào dùng thì nào
Kế hoạch cải thiện 4 tuần:
- Tuần 1: Tập trung vào mạo từ – làm 50 câu bài tập về a/an/the
- Tuần 2: Học 20 collocations về chủ đề kinh tế và viết 5 câu với mỗi collocation
- Tuần 3: Thực hành viết câu phức – mỗi ngày kết hợp 5 cặp câu đơn thành câu phức
- Tuần 4: Viết 2 bài hoàn chỉnh, tự chấm và sửa lỗi theo bảng phân tích ở trên
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| universal currency | noun phrase | /ˌjuːnɪˈvɜːsl ˈkʌrənsi/ | đồng tiền chung toàn cầu | A universal currency would eliminate the need for foreign exchange markets. | adopt a universal currency, establish universal currency |
| monetary sovereignty | noun phrase | /ˈmʌnɪtri ˈsɒvrənti/ | chủ quyền tiền tệ | Countries are reluctant to surrender their monetary sovereignty. | forfeit/lose/maintain/protect monetary sovereignty |
| exchange rate fluctuations | noun phrase | /ɪksˈtʃeɪndʒ reɪt ˌflʌktʃuˈeɪʃnz/ | biến động tỷ giá hối đoái | Exchange rate fluctuations create uncertainty for international businesses. | minimize/reduce/hedge against exchange rate fluctuations |
| hedge against | phrasal verb | /hedʒ əˈɡenst/ | phòng ngừa rủi ro, bảo hiểm chống lại | Companies hedge against currency risk by using financial instruments. | hedge against inflation/risk/volatility/losses |
| currency volatility | noun phrase | /ˈkʌrənsi ˌvɒləˈtɪləti/ | sự biến động của tiền tệ | Currency volatility can significantly impact profit margins. | high/low/excessive currency volatility, reduce currency volatility |
| economic integration | noun phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | hội nhập kinh tế | The Euro has facilitated deeper economic integration among European nations. | promote/foster/enhance/achieve economic integration |
| formidable obstacles | noun phrase | /fɔːˈmɪdəbl ˈɒbstəklz/ | trở ngại đáng kể, khó khăn lớn | The proposal faces formidable obstacles in terms of political agreement. | pose/present/overcome/face formidable obstacles |
| exacerbate disparities | verb phrase | /ɪɡˈzæsəbeɪt dɪsˈpærətiz/ | làm trầm trọng thêm sự chênh lệch | A single currency might exacerbate economic disparities between regions. | exacerbate problems/tensions/inequalities/gaps |
| streamline transactions | verb phrase | /ˈstriːmlaɪn trænˈzækʃnz/ | đơn giản hóa giao dịch | Digital payment systems help streamline international transactions. | streamline processes/operations/procedures/systems |
| conversion fees | noun phrase | /kənˈvɜːʃn fiːz/ | phí chuyển đổi (tiền tệ) | Travelers often complain about high conversion fees at airports. | charge/pay/eliminate/reduce conversion fees |
| foremost among these | phrase | /ˈfɔːməʊst əˈmʌŋ ðiːz/ | quan trọng nhất trong số này | Foremost among these concerns is the loss of national economic control. | (thường đứng đầu câu để nhấn mạnh) |
| domestic economic conditions | noun phrase | /dəˈmestɪk ˌiːkəˈnɒmɪk kənˈdɪʃnz/ | điều kiện kinh tế trong nước | Central banks adjust policies based on domestic economic conditions. | respond to/reflect/improve domestic economic conditions |
| prolonged economic hardship | noun phrase | /prəˈlɒŋd ˌiːkəˈnɒmɪk ˈhɑːdʃɪp/ | khó khăn kinh tế kéo dài | Greece experienced prolonged economic hardship after the 2008 crisis. | endure/suffer/cause/alleviate prolonged economic hardship |
| foster cooperation | verb phrase | /ˈfɒstə kəʊˌɒpəˈreɪʃn/ | thúc đẩy sự hợp tác | International institutions aim to foster cooperation among member states. | foster collaboration/understanding/development/growth |
| governance and accountability | noun phrase | /ˈɡʌvənəns ənd əˌkaʊntəˈbɪləti/ | quản trị và trách nhiệm giải trình | Questions of governance and accountability remain central to the debate. | ensure/improve/enhance governance and accountability |
Lưu ý học từ vựng hiệu quả cho học viên Việt Nam:
-
Học theo chủ đề: Nhóm từ vựng theo chủ đề (kinh tế, tiền tệ, chính sách) giúp ghi nhớ lâu hơn và dễ áp dụng trong bài viết.
-
Học collocations, không học từ đơn lẻ: Thay vì chỉ học “hedge”, hãy học “hedge against risk/volatility/inflation” để sử dụng chính xác và tự nhiên.
-
Phát âm đúng ngay từ đầu: Sử dụng phiên âm IPA và nghe phát âm từ các nguồn uy tín như Cambridge Dictionary để tránh phát âm sai từ đầu.
-
Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Sau khi học một từ mới, hãy tự tạo 2-3 câu ví dụ liên quan đến đề tài IELTS để ghi nhớ sâu hơn.
-
Ôn tập theo phương pháp spaced repetition: Ôn lại từ vựng sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần, 2 tuần để chuyển từ bộ nhớ ngắn hạn sang bộ nhớ dài hạn.
Bản đồ từ vựng IELTS Writing về chủ đề tiền tệ và kinh tế toàn cầu
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Mệnh đề chính + , which/who + động từ + bổ ngữ
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách mượt mà mà không cần tạo câu mới, thể hiện khả năng kết nối ý tưởng phức tạp. Dấu phẩy trước “which” là dấu hiệu của mệnh đề không xác định (non-defining relative clause), thường gặp trong văn viết học thuật Band 8+.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Companies would no longer need to hedge against currency volatility, which currently creates uncertainty for businesses engaged in cross-border transactions.”
Ví dụ bổ sung:
-
“A universal currency would eliminate conversion fees, which often constitute a significant cost for international travelers.”
-
“Central banks would lose their monetary independence, which is essential for responding to domestic economic crises.”
-
“The Euro serves as a regional example, which demonstrates both the benefits and challenges of monetary unification.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy trước “which”: ❌ “…currency volatility which creates uncertainty”
- Nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người)
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: ❌ “…conversion fees, that often constitute…”
2. Cụm phân từ (Participial phrases)
Công thức: Phân từ hiện tại/quá khứ + bổ ngữ + , + mệnh đề chính
Tại sao ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp rút gọn câu, tạo sự đa dạng trong cấu trúc và thể hiện khả năng sử dụng các dạng động từ nâng cao. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật cao cấp, hiếm gặp ở Band 6 trở xuống.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Most critically, individual nations would forfeit their monetary sovereignty, losing the ability to adjust interest rates or currency values in response to domestic economic conditions.”
Ví dụ bổ sung:
-
“Constrained by the limitations of a fixed currency system, weaker economies would struggle to stimulate growth during recessions.”
-
“Recognizing the complexity of this issue, policymakers have been cautious about proposing radical monetary reforms.”
-
“Having experienced the Euro crisis firsthand, Greece now approaches currency unification with greater skepticism.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảm bảo cùng chủ ngữ: ❌ “Losing sovereignty, the economy would suffer” (chủ ngữ “nations” đã biến thành “economy”)
- Dùng sai thì của phân từ: ❌ “Lose the ability, nations would struggle” (phải là “Losing”)
- Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính
3. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect/past simple, would/could + bare infinitive (trộn loại 2 và 3)
Tại sao ghi điểm cao: Câu điều kiện trộn thể hiện khả năng diễn đạt các mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, hoặc giữa các tình huống giả định ở các thời điểm khác nhau. Đây là cấu trúc ít thí sinh sử dụng đúng.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This was starkly illustrated during the 2008 financial crisis when countries like Greece, constrained by the Euro, could not devalue their currency to stimulate recovery.”
Ví dụ bổ sung:
-
“If all nations had adopted a single currency decades ago, we would now be facing unprecedented challenges in managing global economic crises.”
-
“If countries were to relinquish their monetary control today, they could not respond effectively to future economic shocks.”
-
“Had the Asian financial crisis occurred under a unified currency system, the recovery would have been significantly more difficult.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề: ❌ “If countries will adopt…, they will face…” (dùng will ở cả hai vế)
- Không dùng “would/could” trong mệnh đề kết quả: ❌ “If countries adopted…, they cannot respond”
- Quên đảo ngữ trong câu điều kiện loại 3: “Had the crisis occurred…” thay vì “If the crisis had occurred…”
4. Câu chẻ (Cleft sentences) – Nhấn mạnh thông tin
Công thức: It is/was + từ cần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề còn lại
Tại sao ghi điểm cao: Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn trong bài viết và thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc đặc biệt của tiếng Anh. Cấu trúc này thường xuất hiện trong bài viết Band 8+ vì nó tạo sự đa dạng và giúp làm rõ trọng tâm lập luận.
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Most critically, individual nations would forfeit their monetary sovereignty…” (có thể viết lại thành: “It is monetary sovereignty that individual nations would forfeit most critically.”)
Ví dụ bổ sung:
-
“It is the loss of economic independence that poses the greatest risk to adopting a universal currency.”
-
“What concerns economists most is not the technical feasibility but the political implications of such a system.”
-
“It was during the Euro crisis that the limitations of a shared currency became apparent.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “what” và “that” không đúng: ❌ “What is the problem is that…” (dư “is”)
- Quên “that” sau danh từ được nhấn mạnh: ❌ “It is the loss of independence poses risks”
- Nhầm lẫn giữa câu chẻ và câu bị động
5. Đảo ngữ với cụm phủ định (Inversion for emphasis)
Công thức: Cụm phủ định (Never/Rarely/Seldom/Not only) + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính
Tại sao ghi điểm cao: Đảo ngữ là dấu hiệu của văn viết trang trọng và học thuật cao. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện kiểm soát tốt ngữ pháp nâng cao. Đây là cấu trúc hiếm gặp ở Band 7 trở xuống.
Ví dụ tương tự chủ đề:
-
“Never before has the world witnessed such a level of economic interconnectedness that would make a universal currency theoretically possible.”
-
“Rarely do economists agree on complex issues, yet the majority concur that complete monetary unification presents significant risks.”
-
“Not only would countries lose monetary sovereignty, but they would also sacrifice their ability to respond to unique economic challenges.”
Ví dụ bổ sung:
-
“Seldom have financial reforms of this magnitude been successfully implemented without substantial political resistance.”
-
“Under no circumstances should nations rush into adopting a global currency without thorough economic analysis.”
-
“Little did policymakers realize how interconnected national economies would become in the era of globalization.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ: ❌ “Never the world has witnessed…”
- Dùng sai trợ động từ theo thì: ❌ “Never has the world witness…” (thiếu -ed)
- Đảo ngữ không cần thiết: ❌ “Always countries should…” (không phải từ phủ định/hạn chế)
6. Cấu trúc so sánh nâng cao
Công thức: The + comparative…, the + comparative… / So + adj/adv + that…
Tại sao ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh phức tạp cho phép thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận/nghịch hoặc mức độ ảnh hưởng, thường dùng để phân tích nguyên nhân – kết quả trong văn học thuật. Đây là dấu hiệu của tư duy phân tích sâu sắc.
Ví dụ tương tự chủ đề:
-
“The more integrated global economies become, the more appealing the idea of a universal currency appears to policymakers.”
-
“Currency unification is so complex that even regional attempts like the Euro have encountered significant obstacles.”
-
“The greater the economic disparity between nations, the more challenging it becomes to implement a shared monetary system effectively.”
Ví dụ bổ sung:
-
“The faster technology advances, the more feasible digital global currencies become.”
-
“National economies are so diverse that a one-size-fits-all monetary policy would prove inadequate.”
-
“The weaker a country’s economy, the less control it would have over currency-related decisions in a unified system.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trong cấu trúc “the…the”: ❌ “More integrated economies become, more appealing the idea is”
- Dùng sai dạng so sánh: ❌ “The more complex, the more it is difficult” (phải là “the more difficult it is”)
- Nhầm lẫn giữa “so…that” và “such…that”: ❌ “So a complex issue that…” (phải là “such a complex issue that”)
Infographic các cấu trúc câu nâng cao giúp tăng band điểm IELTS Writing
Kết luận
Chủ đề “Should All Countries Adopt A Single Currency?” là một đề tài kinh tế – chính sách thú vị và phức tạp, xuất hiện đều đặn trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, bạn đã thấy rõ sự khác biệt giữa các mức điểm nằm ở độ phức tạp của từ vựng, đa dạng cấu trúc ngữ pháp, độ sâu phân tích và khả năng sử dụng ví dụ cụ thể.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Để đạt Band 8-9, bạn cần thể hiện tư duy phê phán bằng cách công nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm cân bằng. Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác như “monetary sovereignty”, “hedge against volatility”, “exacerbate disparities” thay vì các từ đơn giản. Đa dạng cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, đảo ngữ và câu điều kiện phức tạp. Và quan trọng nhất là đưa ra ví dụ cụ thể có căn cứ như cuộc khủng hoảng Euro 2008 để minh họa quan điểm.
Nếu bạn đang ở Band 5-6, hãy tập trung vào ba vấn đề cơ bản nhất: cải thiện mạo từ (a/an/the), chia động từ chính xác theo ngôi và chủ ngữ, giảm lặp từ bằng cách học collocations theo chủ đề. Đừng cố gắng viết quá phức tạp nếu chưa thành thạo ngữ pháp cơ bản – hãy viết chính xác trước, phức tạp sau.
Với học viên ở Band 6.5-7, bước tiến quan trọng là tăng độ tinh tế của từ vựng (học thuật hơn), phát triển ví dụ chi tiết hơn (từ chung chung sang cụ thể), và tăng tỷ lệ câu phức trong bài viết (ít nhất 60% câu phức). Đây là bước nhảy vọt khó nhất nhưng nếu kiên trì thực hành với phản hồi chất lượng, bạn hoàn toàn có thể đạt được.
Lộ trình thực hành khuyến nghị:
Hãy bắt đầu bằng cách phân tích kỹ các bài mẫu Band 8-9, gạch chân các cụm từ và cấu trúc hay, sau đó viết lại bài của riêng bạn về cùng đề tài, cố gắng áp dụng những gì đã học. Mỗi tuần, hãy viết ít nhất 2 bài hoàn chỉnh, tự chấm theo bảng tiêu chí 4 band điểm, và xác định 3 điểm cần cải thiện cụ thể. Học 15-20 từ vựng mới mỗi tuần theo chủ đề, tập trung vào collocations thay vì từ đơn lẻ.
Nếu có thể, hãy tham gia các nhóm học IELTS Writing để trao đổi và nhận phản hồi từ cộng đồng. Việc được đọc bài của người khác và so sánh với bài của mình là cách học rất hiệu quả mà nhiều bạn chưa tận dụng.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá kỹ năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy, phân tích và trình bày ý tưởng logic. Đầu tư thời gian để đọc các bài phân tích kinh tế, chính sách xã hội bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn mở rộng vốn hiểu biết và cải thiện cả kỹ năng Reading lẫn Writing.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!