Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà thí sinh Việt Nam thường thắc mắc khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Speaking là: “Liệu chúng ta có được phép yêu cầu giấy nháp trong phòng thi không?” Đây là câu hỏi quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến chiến lược chuẩn bị và thực hiện bài thi của bạn.
Câu trả lời ngắn gọn: Bạn CHỈ được cung cấp giấy nháp và bút chì trong IELTS Speaking Part 2 (Cue Card) để ghi chú trong 1 phút chuẩn bị. Part 1 và Part 3 KHÔNG có giấy nháp.
Tần suất xuất hiện của thắc mắc này: Câu hỏi về quy định sử dụng giấy nháp xuất hiện rất thường xuyên trên các diễn đàn học IELTS từ năm 2020 đến nay, đặc biệt sau khi IELTS trực tuyến được triển khai rộng rãi. Việc hiểu rõ quy định này là CỰC KỲ QUAN TRỌNG để tránh vi phạm và tối ưu hóa thời gian làm bài.
Những gì bạn sẽ học được trong bài viết này:
- Quy định chính thức về việc sử dụng giấy nháp trong cả 3 Part của IELTS Speaking
- Cách tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị với giấy nháp ở Part 2
- Chiến lược ghi chú hiệu quả giúp đạt Band 7.5-9
- Câu hỏi thường gặp về quy định phòng thi từ góc nhìn Examiner
- Các tình huống xử lý khi gặp vấn đề về giấy nháp
- Bài mẫu chi tiết minh họa cách sử dụng ghi chú thông minh
Quy định chính thức về giấy nháp trong IELTS Speaking Test
Tổng quan về các Part và quy định giấy nháp
IELTS Speaking Test được chia làm 3 phần với quy định khác nhau về việc sử dụng giấy nháp:
| Part | Thời gian | Giấy nháp | Mục đích |
|---|---|---|---|
| Part 1 | 4-5 phút | ❌ KHÔNG | Trả lời ngay các câu hỏi đời sống |
| Part 2 | 3-4 phút | ✅ CÓ | Ghi chú 1 phút, nói 2 phút |
| Part 3 | 4-5 phút | ❌ KHÔNG | Thảo luận trừu tượng |
Part 1: Introduction and Interview – KHÔNG có giấy nháp
Đặc điểm:
- Examiner sẽ hỏi 10-12 câu hỏi ngắn về bản thân, gia đình, công việc, sở thích
- Bạn cần trả lời ngay lập tức, tự nhiên như trong cuộc trò chuyện thường ngày
- KHÔNG được yêu cầu giấy nháp hay thời gian suy nghĩ
Lý do:
- Part 1 đánh giá khả năng giao tiếp tự phát của bạn
- Câu hỏi liên quan đến kinh nghiệm cá nhân nên không cần chuẩn bị
- Việc cho phép ghi chú sẽ làm mất tính tự nhiên của cuộc hội thoại
Chiến lược:
- Luyện tập trả lời ngay không cần suy nghĩ lâu
- Chuẩn bị sẵn ý tưởng cho các chủ đề phổ biến
- Sử dụng paraphrasing để mua thêm vài giây suy nghĩ
Để nắm vững cách chuẩn bị hiệu quả cho phần thi này, bạn có thể tham khảo thêm về cách học speaking trong IELTS để xây dựng nền tảng vững chắc.
Part 2: Long Turn (Cue Card) – CÓ giấy nháp
Quy định chính thức:
Khi bắt đầu Part 2, Examiner sẽ:
- Đưa cho bạn một thẻ câu hỏi (cue card)
- Đưa cho bạn một tờ giấy trắng và một cây bút chì
- Bật đồng hồ đếm ngược 1 phút
- Nói: “You have one minute to prepare. You can make some notes if you wish.”
Những điều QUAN TRỌNG:
- ✅ Bạn ĐƯỢC PHÉP ghi chú bất cứ thứ gì trong 1 phút
- ✅ Bạn ĐƯỢC PHÉP nhìn vào giấy nháp khi nói
- ✅ Bạn KHÔNG BẮT BUỘC phải ghi chú (nhưng nên ghi)
- ✅ Giấy nháp sẽ được thu lại sau khi kết thúc Part 2
- ❌ KHÔNG được viết trong khi đang nói
- ❌ KHÔNG được yêu cầu thêm thời gian chuẩn bị
Kích thước và định dạng:
- Giấy nháp thường là A5 hoặc A6 (khoảng nửa tờ A4)
- Có thể có hoặc không có kẻ dòng
- Bút chì thường là HB, có tẩy
Thí sinh đang ghi chú chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking Part 2 với giấy nháp và bút chì
Part 3: Two-way Discussion – KHÔNG có giấy nháp
Đặc điểm:
- Examiner sẽ thu lại giấy nháp sau Part 2
- Bạn phải thảo luận các câu hỏi trừu tượng không có hỗ trợ ghi chú
- Đây là phần khó nhất, yêu cầu tư duy phản biện cao
Lý do:
- Đánh giá khả năng diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách tự phát
- Test khả năng phân tích và thảo luận sâu về vấn đề xã hội
- Mô phỏng cuộc thảo luận học thuật hoặc nghề nghiệp thực tế
Chiến lược:
- Sử dụng discourse markers để tạo thời gian suy nghĩ
- Cấu trúc câu trả lời rõ ràng: Opinion → Reason 1 → Example → Reason 2 → Conclusion
- Luyện tập với các chủ đề trừu tượng trước
Cách tận dụng tối đa 1 phút chuẩn bị với giấy nháp
Những gì NÊN và KHÔNG NÊN ghi
❌ KHÔNG NÊN ghi:
- Câu hoàn chỉnh (sẽ nghe như đọc, mất điểm Fluency)
- Mở bài dạng “I’m going to talk about…”
- Từng từ một theo thứ tự
- Quá nhiều chi tiết (không đủ thời gian đọc)
✅ NÊN ghi:
- Keywords và phrases quan trọng
- Tên riêng (người, địa điểm) để không quên
- Số liệu cụ thể (năm, tuổi, thời gian)
- Từ vựng “khó” bạn muốn sử dụng
- Ký hiệu và mũi tên để kết nối ý
Phương pháp ghi chú hiệu quả
Method 1: Mind Mapping (Sơ đồ tư duy)
WHO: best friend - Nam
|
WHEN: last summer WHAT: taught me guitar
(June 2023) |
| WHY: always wanted
DESCRIBE -----> WHERE: his house
| every weekend
FEELINGS:
proud, grateful, closer friendship
Ưu điểm:
- Dễ nhìn và theo dõi
- Kết nối các ý logic
- Linh hoạt, không bị ràng buộc thứ tự
Method 2: Bullet Points theo từng câu hỏi
• Who: colleague - Minh, marketing dept
• When: 3 months ago, big campaign
• What did:
- Shared my experience with clients
- Introduced him to contacts
- Reviewed his presentation
• Why: he was new, struggling
• Feel: satisfied, teamwork spirit
Ưu điểm:
- Structured, theo đúng yêu cầu đề bài
- Đảm bảo không bỏ sót bullet points
- Dễ mở rộng thành câu văn
Method 3: Timeline (Dòng thời gian)
Phù hợp với đề bài kể trải nghiệm:
Before: wanted skill but no time
↓
Opportunity: friend offered, summer break
↓
During: practiced 2h/day, difficulties
↓
After: can play 5 songs, perform at party
↓
Now: still learning, hobby
Phân bổ 60 giây chuẩn bị
Giây 1-10: Đọc kỹ đề, underline keywords trong đầu
Giây 11-15: Quyết định nhanh: nói về cái gì (ví dụ, người, sự kiện cụ thể)
Giây 16-45: Ghi chú tất cả keywords theo method đã chọn (30 giây)
Giây 46-55: Review nhanh, bổ sung từ vựng tốt muốn dùng
Giây 56-60: Thở sâu, chuẩn bị câu mở đầu trong đầu
⚠️ Lưu ý quan trọng: Đừng cố gắng ghi hết 60 giây! Dành 5 giây cuối để tổ chức suy nghĩ sẽ giúp bạn bắt đầu mượt mà hơn.
Ví dụ thực tế: Từ ghi chú đến bài nói Band 8+
Cue Card mẫu
Describe a skill you learned that you find useful
You should say:
- What the skill is
- How you learned it
- When you learned it
- And explain why you think it is useful
Đây là một chủ đề rất phổ biến trong IELTS Speaking, bạn có thể tham khảo thêm cách mô tả một kỹ năng hữu ích mà bạn đã học để có thêm nhiều ý tưởng và cách tiếp cận khác nhau.
Ghi chú trong 1 phút (Method 2)
• What: public speaking
• How:
- Joined Toastmasters club
- Weekly practice
- Feedback from members
- Watched TED talks
• When: 2 years ago (2022), fresh graduate
• Why useful:
- Career: presentations, meetings
- Confidence ↑
- Express ideas clearly
- Leadership opportunities
Extra vocab: articulate, eloquent, nervous wreck → composed speaker
Sample Answer Band 8.5-9 (Dựa trên ghi chú trên)
Thời lượng: Khoảng 2 phút 30 giây
“I’d like to talk about public speaking, which is arguably one of the most valuable skills I’ve acquired in recent years.
I picked up this skill about two years ago when I was a fresh graduate entering the workforce. To be completely honest, I used to be a nervous wreck whenever I had to speak in front of more than three people. Realizing this was holding me back professionally, I decided to join a local Toastmasters club – an international organization that helps people develop their communication and leadership abilities.
The learning process was quite systematic. We had weekly meetings where members would deliver prepared speeches and receive constructive feedback from the group. What I found particularly helpful was the supportive environment – everyone there was working on the same skill, so there was no judgment, only encouragement. I also spent countless hours watching TED talks to observe how eloquent speakers structure their presentations and engage their audiences. Gradually, through consistent practice and embracing my mistakes, I transformed from someone who would stumble over words to a fairly composed speaker.
Now, looking back, I can confidently say this skill has been tremendously useful. In my current role, I frequently need to deliver presentations to clients and lead team meetings. Being able to articulate my ideas clearly and persuasively has opened up numerous leadership opportunities that I wouldn’t have had otherwise. Beyond the professional benefits, it’s also boosted my confidence significantly in everyday situations – whether I’m speaking up in a group discussion or simply expressing my opinions more effectively.
What makes this skill particularly valuable is that it’s transferable across contexts. Whether you’re in business, education, or any other field, the ability to communicate your thoughts coherently and confidently is indispensable. It’s truly one of those skills that keeps giving returns throughout your life.”
Biểu đồ minh họa quá trình phát triển kỹ năng public speaking từ nervous đến confident speaker
Phân tích chi tiết
Tại sao đây là bài Band 8.5-9:
🎯 Fluency & Coherence (9.0):
- Không có hesitation hay pauses không tự nhiên
- Sử dụng discourse markers đa dạng: “To be completely honest”, “Gradually”, “Looking back”, “Beyond the professional benefits”
- Các ý được kết nối mượt mà, có logic progression rõ ràng
- Tự nhiên mở rộng ý mà không cần nhìn nhiều vào ghi chú
📚 Lexical Resource (8.5-9.0):
- Collocations tự nhiên: “fresh graduate”, “nervous wreck”, “constructive feedback”, “supportive environment”, “stumble over words”
- Topic-specific vocabulary: “articulate”, “eloquent”, “composed”, “systematic”, “transferable across contexts”
- Idiomatic language: “holding me back”, “keeps giving returns”
- Paraphrasing hiệu quả: “public speaking” → “communication abilities” → “articulate ideas” → “express opinions”
📝 Grammatical Range & Accuracy (8.5-9.0):
- Complex structures:
- “Realizing this was holding me back professionally, I decided to…” (Participle clause)
- “What I found particularly helpful was…” (Cleft sentence)
- “Being able to articulate my ideas clearly… has opened up opportunities that I wouldn’t have had otherwise” (Gerund as subject + conditional)
- Tense variety: Past simple, past continuous, present perfect, present simple
- Zero errors ảnh hưởng đến communication
💡 Task Achievement:
- ✅ Trả lời đầy đủ tất cả 4 bullet points
- ✅ Phần “explain why useful” được develop sâu với multiple reasons
- ✅ Thời lượng đủ 2-3 phút
- ✅ Có personal examples cụ thể
So sánh với ghi chú ban đầu
| Element trong ghi chú | Cách develop trong bài nói |
|---|---|
| “public speaking” | Introduced với “arguably one of the most valuable skills” |
| “Toastmasters club” | Explained: “an international organization that…” |
| “Weekly practice” | Elaborated: “weekly meetings where members would deliver…” |
| “2 years ago, fresh graduate” | Connected: “when I was a fresh graduate entering the workforce” |
| “Confidence ↑” | Expanded: “boosted my confidence significantly in everyday situations” |
| “nervous wreck → composed speaker” | Became a narrative arc của bài nói |
Bài học rút ra:
-
Ghi chú ngắn gọn KHÔNG có nghĩa là bài nói ngắn gọn – Mỗi keyword trong notes được mở rộng thành 2-3 câu
-
Vocabulary trong notes được nâng cấp khi nói – “Confidence ↑” → “boosted my confidence significantly”
-
Không follow ghi chú theo thứ tự cứng nhắc – Người nói linh hoạt sắp xếp lại để câu chuyện natural
-
Ghi chú giúp không quên main points – Nhưng chi tiết và examples được add tự phát khi nói
Câu hỏi thường gặp về quy định phòng thi
Tình huống 1: Nếu giấy nháp không đủ chỗ thì sao?
Câu hỏi thực tế từ thí sinh:
Question: “What if the paper is too small and I run out of space?”
🎯 Từ góc nhìn Examiner:
Trong thực tế, giấy nháp được cung cấp (A5 hoặc A6) là hoàn toàn đủ nếu bạn ghi đúng cách – chỉ keywords, không viết câu. Tôi chưa bao giờ thấy thí sinh nào thực sự cần thêm giấy trong 1 phút chuẩn bị.
Nếu bạn thực sự cần thêm giấy:
- ✅ Bạn CÓ THỂ yêu cầu thêm một tờ nữa
- ⚠️ Nhưng điều này sẽ không kéo dài thời gian chuẩn bị
- ⚠️ Việc yêu cầu thêm giấy có thể khiến bạn mất vài giây quý giá
📝 Cách xử lý tốt hơn:
Band 6-7 approach:
“Excuse me, could I have another piece of paper, please?”
Phân tích: Lịch sự nhưng có thể mất 5-10 giây, ảnh hưởng đến thời gian chuẩn bị.
Band 8-9 approach:
Luyện kỹ năng ghi chú súc tích từ trước. Nếu thực sự cần, viết nhỏ hơn hoặc dùng cả mặt sau của giấy. Chỉ yêu cầu thêm giấy khi thực sự cần thiết.
💡 Lời khuyên từ Examiner:
Nếu bạn thường xuyên hết chỗ khi luyện tập ở nhà, đó là dấu hiệu bạn đang ghi quá nhiều. Hãy practice với giấy A5 để làm quen với không gian thực tế. Một số thí sinh thậm chí chỉ dùng 1/3 tờ giấy và vẫn nói xuất sắc.
Tình huống 2: Nếu bút chì bị gãy hoặc không viết được?
Question: “What happens if the pencil breaks during preparation time?”
🎯 Giải pháp:
Ngay lập tức:
- Giơ tay và nói: “Excuse me, the pencil doesn’t work. May I have another one?”
- Examiner sẽ đưa cho bạn bút khác
- ⏰ Quan trọng: Thời gian chuẩn bị của bạn sẽ ĐƯỢC PAUSE (dừng lại) khi có vấn đề kỹ thuật như này
📝 Sample interaction:
You: “I’m sorry, but the pencil has broken. Could I get another one, please?”
Examiner: “Of course.” [Hands you new pencil, pauses timer]
Tại sao không cần lo lắng:
- Đây là vấn đề kỹ thuật, không phải lỗi của bạn
- IELTS có quy trình xử lý các technical issues
- Bạn sẽ được đền bù thời gian mất đi
💡 Preparation tip:
Khi examiner đưa bút cho bạn lúc đầu, hãy kiểm tra nhanh xem nó có viết được không. Nếu phát hiện vấn đề ngay từ đầu, việc thay sẽ không ảnh hưởng đến thời gian chuẩn bị.
Tình huống 3: Nếu muốn xóa và viết lại?
Question: “Can I use the eraser to correct my notes?”
✅ Câu trả lời: Hoàn toàn được! Đây là giấy nháp của BẠN.
Nhưng cần lưu ý:
- ⏰ Việc xóa và viết lại tốn thời gian
- 60 giây trôi rất nhanh
- Tốt hơn là gạch ngang và viết bên cạnh
Ví dụ:
❌ Cách không hiệu quả:
public speaking [xóa đi]
presentation skill [viết lại]
[Mất 8-10 giây]
✅ Cách hiệu quả:
public speaking presentation skill
[Mất 2 giây, vẫn rõ ý]
🎯 Professional tip:
Examiner không chấm điểm giấy nháp của bạn. Giấy có thể bừa bộn, có gạch xóa, viết nguệch ngoạc – không ai quan tâm. Điều quan trọng là nó giúp BẠN nói tốt.
Tình huống 4: Nếu không quen viết bằng bút chì?
Question: “I usually use pen. Can I bring my own pen?”
❌ Câu trả lời: KHÔNG, bạn phải dùng bút chì được cung cấp.
Lý do:
- Quy định an ninh của IELTS
- Đảm bảo công bằng cho tất cả thí sinh
- Giảm thiểu rủi ro gian lận
🎯 Cách adapt:
2-3 tuần trước thi:
- Luyện tập với bút chì thay vì bút
- Làm quen với cảm giác viết bằng bút chì
- Practice ghi chú nhanh bằng bút chì
Trong phòng thi:
- Không viết quá mạnh tay (bút chì dễ gãy)
- Viết nhẹ, vừa phải
- Chấp nhận rằng chữ viết có thể không đẹp bằng bút – điều đó OK!
Tình huống 5: Nếu quên không ghi chú gì trong 1 phút?
Question: “What if I panic and forget to write anything?”
💪 Đừng lo lắng – vẫn có thể nói tốt!
Phân tích:
Ghi chú chỉ là công cụ hỗ trợ, không phải yêu cầu bắt buộc. Một số thí sinh Band 8+ không ghi gì cả vì:
- Họ đã có ý tưởng rõ ràng trong đầu
- Họ nhớ cấu trúc bài nói rất tốt
- Họ muốn tập trung 100% vào việc suy nghĩ
📝 Sample scenario:
Thí sinh Band 6: Panic, không ghi gì, bắt đầu nói lúng túng, quên điểm
Thí sinh Band 8: Không ghi gì nhưng đã plan trong đầu:
- 15s: Decide topic (which skill)
- 20s: Think of structure (how → when → why)
- 15s: Recall specific examples
- 10s: Plan opening and closing
🎯 Emergency strategy nếu bạn quên ghi:
- Giữ bình tĩnh – 1 phút planning vẫn có giá trị
- Use mental structure – Nhớ 4 bullet points trong đề
- Start with confidence – Opening mạnh sẽ giúp bạn lấy lại momentum
- Speak slowly – Để có thời gian nghĩ điểm tiếp theo
Ví dụ opening mạnh:
“Well, this is quite an interesting topic because I’ve actually learned several useful skills over the years, but the one that stands out the most would have to be…”
[Câu opening này mua cho bạn 5-6 giây để nghĩ tiếp]
Chiến lược chuyên sâu cho các dạng đề khác nhau
Dạng 1: Describe a person
Đặc điểm:
- Thường có bullet points: who, what they are like, how you know them, why important/special
Template ghi chú hiệu quả:
WHO: [name, relationship]
↓
APPEARANCE/PERSONALITY: [2-3 adjectives]
↓
HOW KNOW: [when, where, how met]
↓
WHY SPECIAL: [quality, action, impact on you]
↓
VOCAB: [2-3 từ "khó" muốn dùng]
Ví dụ cụ thể:
Đề: Describe a person who taught you something important
WHO: Mr. Tuan - high school math teacher
PERSONALITY:
- Patient
- Passionate about teaching
- Believed in me
HOW: Grade 11, struggled with calculus
→ Extra classes after school
→ Never gave up on me
WHY IMPORTANT:
- Taught me PERSEVERANCE
- Changed attitude toward challenges
- Influenced career choice (became engineer)
VOCAB: dedicated educator, turned the tide,
instilled confidence
Sample Answer excerpt:
“The person I’d like to talk about is Mr. Tuan, who was my dedicated mathematics teacher during high school. What made him truly special was not just his exceptional teaching ability, but his unwavering belief in his students’ potential…”
Dạng 2: Describe an experience/event
Đặc điểm:
- Focus vào timeline và feelings
- Cần past tenses
Template ghi chú:
WHAT & WHEN: [event, time]
↓
BEFORE: [situation, expectation]
↓
DURING: [what happened - 2-3 key moments]
↓
AFTER: [result, feeling]
↓
WHY MEMORABLE: [lesson, impact]
Ví dụ:
Đề: Describe a time when you helped a colleague
Nếu bạn muốn xem thêm các ví dụ và cách triển khai chi tiết cho dạng đề này, hãy tham khảo mô tả lần bạn giúp đỡ một đồng nghiệp để có cái nhìn toàn diện hơn.
WHAT: Helped new colleague with presentation
WHEN: Last quarter (Oct 2023)
BEFORE:
- He was nervous, first big client
- Limited experience
- Asked for my advice
DURING:
- Reviewed his slides together
- Shared tips from my experience
- Did mock presentation
- Adjusted content & delivery
AFTER:
- Presentation went well
- Client impressed
- He thanked me warmly
WHY MEMORABLE:
- Teamwork spirit
- Felt fulfilled helping others
- Strengthened our working relationship
VOCAB: novice → seasoned, refine, constructive feedback
Hướng dẫn phương pháp ghi chú hiệu quả cho IELTS Speaking Part 2 với các ví dụ cụ thể
Dạng 3: Describe a place
Template ghi chú:
WHERE: [name, location]
WHEN: [first visit, how often]
WHAT IT'S LIKE:
- Physical: [appearance, size, atmosphere]
- Activities: [what people do there]
FEELINGS: [why like it, memories]
SPECIAL FEATURE: [what makes it unique]
Dạng 4: Describe an object
Template ghi chú:
WHAT: [item name]
APPEARANCE: [describe briefly]
WHEN GOT: [how obtained]
USE: [function, frequency of use]
WHY IMPORTANT: [practical + emotional value]
Part 3: Xử lý Discussion Questions không có giấy nháp
Tại sao Part 3 khó hơn?
So sánh với Part 1 và 2:
| Aspect | Part 1 | Part 2 | Part 3 |
|---|---|---|---|
| Topic | Personal, concrete | Personal, detailed | Abstract, general |
| Thinking time | None | 1 minute | None |
| Support | None | Note paper | None |
| Question type | Simple | Narrative | Analytical |
| Answer length | 2-3 sentences | 2 minutes | 3-5 sentences |
Thách thức đặc biệt:
- Câu hỏi về social issues, trends, changes
- Cần critical thinking
- Không có thời gian chuẩn bị
- Không có giấy nháp để organize thoughts
- Phải maintain fluency while thinking
Chiến lược bù đắp việc không có giấy nháp
Strategy 1: Sử dụng Thinking Time Phrases
Đây là các cụm từ mua cho bạn 2-3 giây để suy nghĩ:
📝 Opening phrases:
Band 7-8:
- “That’s a really interesting question…”
- “Well, I think there are several factors to consider…”
- “From my perspective…”
Band 8-9:
- “That’s quite a complex issue, but I’d say…”
- “Well, there are multiple dimensions to this question…”
- “This is something I’ve actually thought about before, and…”
💡 Tại sao hiệu quả:
- Natural trong conversation
- Cho não bạn thời gian process question
- Không bị coi là hesitation
Strategy 2: Structure câu trả lời mental template
The PEEL Method (cho Part 3):
P – Point: Direct answer
E – Explanation: Why/How
E – Example: Real-world instance
L – Link: Conclude or connect back
Ví dụ application:
Question: “Do you think technology has made people’s lives easier or more complicated?”
Mental structure:
[P] → Both, but mostly easier
[E] → Automation saves time
[E] → Example: smartphones, banking
[L] → Depends on how we use it
Sample Answer – Band 8-9:
“Well, I’d argue that it’s actually a bit of both, though on balance, technology has made life considerably easier. [P]
The main reason is that automation and digital tools have freed up so much of our time that used to be spent on mundane tasks. [E] Take banking, for instance – we no longer need to queue at the bank for hours; everything can be done through a mobile app in minutes. Similarly, communication has become virtually instantaneous regardless of distance. [E]
That being said, I do acknowledge that for some people, particularly older generations, the rapid pace of technological change can be overwhelming and actually create more stress. [L]
So I think the impact really depends on one’s adaptability and willingness to learn new systems.” [L]
Phân tích:
✅ Structure rõ ràng nhưng không mechanical
✅ Balanced view – thừa nhận complexity
✅ Specific examples – banking, communication
✅ Sophisticated vocabulary: virtually instantaneous, overwhelming, adaptability
✅ Hedging language: I’d argue, on balance, I do acknowledge
Strategy 3: The “Thinking Pyramid” technique
Khi nghe câu hỏi Part 3, hãy tự động build pyramid trong đầu:
CONCLUSION (wrap up)
/
REASON 2 + Example REASON 1 + Example
/
DIRECT ANSWER (your stance)
Ví dụ:
Question: “Why do you think some people are more willing to help others than others?”
Mental Pyramid trong 2 giây:
Conclusion: Complex, depends on upbringing & values
/
Reason 2: Personal experience Reason 1: Cultural values
Ex: People who received help Ex: Collectivist cultures
/
Answer: Multiple factors - nature & nurture
Strategy 4: Paraphrase để mua thời gian
Technique: Restate một phần câu hỏi trước khi answer
Question: “Do you think schools should teach practical life skills?”
❌ Immediate answer (risky nếu chưa nghĩ kỹ):
“Yes, I think so because…”
✅ Better approach:
“Should schools teach practical life skills? Absolutely, and I think this is becoming increasingly important in today’s world. The reason is…”
[Việc paraphrase “should schools teach” mua cho bạn 2 giây để plan reason]
Lỗi thường gặp và cách khắc phục
Lỗi 1: Over-rely on notes trong Part 2
Biểu hiện:
- Nhìn xuống giấy nháp 80% thời gian
- Giọng nói monotone như đang đọc
- Mất eye contact hoàn toàn
- Pause mỗi khi nhìn lên và xuống
❌ Ảnh hưởng đến band điểm:
- Fluency: Giảm 1-2 band (nghe như đọc chứ không phải nói)
- Pronunciation: Giảm 0.5-1 band (mất intonation tự nhiên)
✅ Solution:
Practice drill 1 – The “3-Second Rule”:
- Nhìn xuống notes: Scan 1 keyword (1 giây)
- Nhìn lên: Nói 3-4 câu về keyword đó (8-10 giây)
- Repeat
Practice drill 2 – Progressive Weaning:
- Week 1: Ghi chi tiết, nhìn nhiều
- Week 2: Ghi ít hơn, nhìn ít hơn
- Week 3: Ghi keywords only, nhìn thỉnh thoảng
- Week 4: Ghi minimal, nhìn hiếm
🎯 Target: Nhìn xuống notes chỉ 20-30% thời gian
Lỗi 2: Viết quá nhiều trong 1 phút
Biểu hiện:
- Viết full sentences
- Viết đến giây cuối cùng
- Không còn thời gian để organize thoughts
- Bắt đầu nói bị stuttering
❌ Hậu quả:
- Mất 5-10 giây đầu tiên để “tìm chỗ bắt đầu”
- Bài nói không coherent
- Fluency bị ảnh hưởng
✅ Solution:
The “45-15 Rule”:
- 45 giây đầu: Ghi chú
- 15 giây cuối:
- Review notes nhanh
- Plan câu opening trong đầu
- Breathe và compose yourself
Practice: Set timer 45 giây. Khi hết, BẮT BUỘC dừng viết dù chưa xong.
Lỗi 3: Ghi chú bằng tiếng Việt
❌ Tại sao problematic:
- Não phải translate Việt → Anh khi nói
- Thêm 1 step processing → chậm hơn
- Dễ dùng cấu trúc câu Việt khi nói Anh
- Vocabulary range bị hạn chế
Ví dụ:
❌ Notes in Vietnamese:
• Kỹ năng: nói trước đám đông
• Học: tham gia câu lạc bộ
• Hữu ích: sự nghiệp, tự tin
✅ Notes in English:
• Skill: public speaking
• Learned: joined club, weekly practice
• Useful: career advancement, confidence boost
✅ Solution:
Phase 1 (nếu English còn yếu): Ghi mixed (chủ yếu English, một số từ Việt)
Phase 2: Gradually replace tất cả từ Việt
Phase 3: 100% English notes, including verb phrases
Exception: Tên riêng người Việt có thể ghi Việt
Lỗi 4: Không practice với giấy A5
❌ Problem:
- Luyện ở nhà với A4 hoặc notebook lớn
- Ngày thi thấy giấy nhỏ → panic
- Không đủ chỗ viết → stress
✅ Solution:
Ngay từ bây giờ:
- Cắt giấy A4 làm đôi → A5
- Mua sẵn giấy A5 để luyện
- Dùng bút chì thay vì bút
- Simulate điều kiện thi thật
Bonus tip: Mua sổ A5 nhỏ gọn để carry around và practice mọi lúc
Lỗi 5: Quên không trả lời hết bullet points
❌ Hậu quả nghiêm trọng:
- Task Achievement bị giảm điểm mạnh
- Có thể mất 1-2 bands
- Thường xảy ra với bullet point cuối: “explain why/how you feel”
Ví dụ thực tế:
Describe a time when you helped a friend with an important decision
You should say:
- Who the friend was
- What the decision was about
- How you helped them
- And explain how you felt about helping them
Bạn có thể tìm hiểu thêm cách xử lý các câu hỏi tương tự trong mô tả lần bạn giúp một người bạn đưa ra quyết định quan trọng để nắm vững hơn về cách structure câu trả lời.
Thí sinh thường quên: Bullet point thứ 4 về feelings
✅ Solution:
Trong ghi chú, highlight bullet cuối:
• Who: best friend Mai
• What: career choice
• How: discussed pros/cons, shared my exp
• FEELINGS: ⭐⭐⭐ (để nhắc nhở)
- Satisfied
- Closer friendship
- Sense of responsibility
Trong bài nói, signal rõ ràng:
“And regarding how I felt about helping her, I have to say it was incredibly fulfilling…”
Lộ trình luyện tập hiệu quả
Giai đoạn 1: Foundation (2-3 tuần đầu)
Mục tiêu: Làm quen với format và quy tắc
Week 1-2: Understanding the rules
- [ ] Đọc kỹ official IELTS guidelines về Speaking test
- [ ] Xem video thí sinh thật thi Speaking (IELTS official channel)
- [ ] Quan sát cách họ sử dụng giấy nháp
- [ ] Note-taking ở nhà với 10 đề Part 2 mẫu
Week 3: Fundamental note-taking skills
- [ ] Practice 3 methods: Mind map, Bullet points, Timeline
- [ ] Mỗi method làm 5 đề
- [ ] Record và review: ghi chú có giúp không?
- [ ] Identify method nào suit bạn nhất
Daily practice: 15-20 phút
Giai đoạn 2: Skill Building (3-4 tuần)
Mục tiêu: Develop note-taking và speaking đồng thời
Week 4-5: Speed and efficiency
- [ ] Practice với timer 60 giây STRICT
- [ ] Reduce số lượng notes dần dần
- [ ] Focus vào keywords only
- [ ] Practice không nhìn nhiều vào notes khi nói
Week 6-7: Integration
- [ ] Mock tests đầy đủ 3 Parts
- [ ] Part 2: Thực hành với giấy A5 và bút chì
- [ ] Part 3: Luyện structure mentally
- [ ] Record và self-assess
Daily practice: 30-40 phút
Giai đoạn 3: Refinement (2-3 tuần trước thi)
Mục tiêu: Polish và build confidence
Week 8-9: Realistic simulation
- [ ] Full mock tests 2-3 lần/tuần
- [ ] Simulate điều kiện thi chính xác
- [ ] Practice với người khác làm examiner
- [ ] Thử các tình huống khó (bút gãy, không đủ giấy)
Week 10: Final preparation
- [ ] Review lỗi thường mắc phải
- [ ] Practice các đề recent actual tests
- [ ] Maintain confidence, không overstudy
- [ ] Review vocabulary và structures quan trọng
Daily practice: 45-60 phút
Checklist ngày thi
1 tuần trước:
- [ ] Chuẩn bị mental về quy định giấy nháp
- [ ] Review note-taking strategies
- [ ] Practice với giấy A5 lần cuối
Ngày trước thi:
- [ ] Relaxation, không học quá nhiều
- [ ] Review keywords cho common topics
- [ ] Ngủ đủ giấc
Ngày thi:
- [ ] Đến sớm 30 phút
- [ ] Khi nhận giấy nháp và bút chì: Kiểm tra ngay
- [ ] Part 2: Breathe, focus, theo strategy đã luyện
- [ ] Part 3: Calm, structure mentally, speak confidently
Advanced Tips từ Examiner
Insider Knowledge 1: Examiners không chấm giấy nháp
Fact: Giấy nháp của bạn được thu lại sau Part 2 nhưng KHÔNG BAO GIỜ được đánh giá hoặc chấm điểm.
Implication:
- ✅ Viết bừa, nguệch ngoạc → OK
- ✅ Có gạch xóa, sửa chữa → OK
- ✅ Mix tiếng Anh và ký hiệu → OK
- ✅ Viết tắt, không spell đúng → OK
Điều DUY NHẤT được chấm: BÀI NÓI của bạn
💡 Insight:
Tôi đã thấy thí sinh với giấy nháp trông “lộn xộn” nhưng nói xuất sắc Band 8, và ngược lại, thí sinh với notes rất đẹp, ngăn nắp nhưng bài nói mechanical, chỉ đạt Band 6.
Lesson: Đừng waste time làm notes đẹp. Focus vào việc notes giúp BẠN nói tốt.
Insider Knowledge 2: Pausing để nhìn notes là acceptable
Common fear: “Nếu tôi pause để nhìn xuống notes, có bị trừ điểm Fluency không?”
Truth: Pauses ngắn (1-2 giây) để refer to notes là hoàn toàn tự nhiên và không bị phạt.
❌ Problematic pauses:
- Dài hơn 3 giây
- Quá thường xuyên (sau mỗi câu)
- Kèm theo um… er… ah…
✅ Acceptable pauses:
- Ngắn, để transition sang ý tiếp theo
- Không có hesitation sounds
- Accompanied by natural breath
Ví dụ:
“…and that experience really taught me the value of perseverance. [glance at notes, 1 second] Looking back, I think what made it particularly memorable was…”
[Natural transition, không bị phạt]
Insider Knowledge 3: Câu hỏi Part 3 often relates to Part 2
Pattern: Examiner thường develop Part 3 questions dựa trên topic của Part 2
Ví dụ:
Part 2: Describe a skill you learned
Part 3 có thể hỏi:
- “Do you think schools should teach more practical skills?”
- “How important is lifelong learning in today’s society?”
- “What skills do you think will be important in the future?”
Strategic advantage:
Khi đang nói Part 2, hãy “plant seeds” cho Part 3. Đề cập đến broader implications:
Part 2 excerpt:
“…this skill has been useful not just for ME, but I think in general, public speaking is becoming increasingly important in today’s workplace…”
[Bạn vừa prepare cho potential Part 3 question về workplace skills]
💡 Why this works:
Khi bạn đã mention idea trong Part 2, nó sẽ “fresh” trong đầu bạn. Nếu Part 3 hỏi về nó, bạn có thể elaborate ngay without stress.
Insider Knowledge 4: Examiners can tell memorized answers
Red flags cho Examiners:
- Unnatural perfection: Không có hesitation, pauses, hoặc self-correction
- Irrelevant information: Answer không match chính xác câu hỏi
- Sudden vocabulary jump: Part 1 dùng từ đơn giản, Part 2 đột ngột dùng C2 vocabulary
- Rehearsed intonation: Giống như đang biểu diễn, không conversational
- Lack of flexibility: Không respond được follow-up questions
Consequences:
Nếu Examiner nghi ngờ bạn recite memorized answer:
- Có thể hỏi follow-up questions khó hơn để verify
- Có thể report lên ban giám khảo
- Worst case: bài thi bị invalidate
✅ Cách tránh:
Nếu bạn có prepare ideas trước:
- Personalize với chi tiết của RIÊNG bạn
- Vary cách diễn đạt mỗi lần practice
- Include natural hesitations và self-corrections
- Respond directly to exact question asked
Ví dụ natural speaking:
“So, the skill I want to talk about is… well, actually, I learned several skills, but the one that REALLY stands out would have to be public speaking. Or maybe I should say, presentation skills – it’s kind of the same thing, right?”
[Self-correction, paraphrase, conversational tone → sounds natural]
Insider Knowledge 5: The “last 30 seconds” strategy for Part 2
Problem: Nhiều thí sinh không biết khi nào hết 2 phút
Fact: Examiner sẽ nói “Thank you” khi đủ thời gian, KHÔNG báo trước
Strategy:
Khi practice ở nhà, train internal clock:
- 2 phút speaking ≈ 250-280 từ
- ≈ 15-18 câu
- ≈ 3-4 main points được elaborate
Structure 2 phút:
0:00-0:20 → Introduction + Bullet 1 (35-45 words)
0:20-0:50 → Bullet 2 (50-60 words)
0:50-1:20 → Bullet 3 (50-60 words)
1:20-2:00 → Bullet 4 (explain/feelings) + Conclusion (70-80 words)
⚠️ Critical: Bullet 4 (explain why/how) cần TIME nhất. Đừng để hết thời gian trước khi đến đây.
💡 Pro tip:
Nếu bạn cảm thấy còn nhiều thời gian sau khi cover hết bullets, có thể:
- Add thêm example cụ thể
- Elaborate feelings/opinions sâu hơn
- Add concluding thought
Sample conclusion:
“So yeah, all in all, I’d say this experience really shaped who I am today, and it’s something I often reflect on when facing new challenges.”
Tổng kết và Key Takeaways
Những điểm quan trọng nhất cần nhớ
Về quy định:
✅ Part 2 ONLY: Chỉ có Part 2 mới được giấy nháp
✅ 1 phút chuẩn bị: Không thể xin thêm thời gian
✅ Keywords only: Đừng viết full sentences
✅ Notes không được chấm điểm: Focus vào việc chúng giúp bạn nói tốt
✅ Technical issues: Bút gãy, hết giấy → có thể xin hỗ trợ
Về kỹ thuật:
🎯 Practice với điều kiện thật: Giấy A5, bút chì, timer 60s
🎯 Develop personal note-taking style: Mind map/Bullets/Timeline
🎯 The 45-15 rule: 45s viết, 15s review
🎯 Don’t over-rely: Nhìn notes ≤30% thời gian
🎯 Mental structure cho Part 3: PEEL method
Về mindset:
💪 Giấy nháp là tool, không phải crutch
💪 Natural > Perfect
💪 Flexibility > Memorization
💪 Practice > Theory
Action Plan ngay từ hôm nay
Nếu bạn còn 3+ tháng:
- Học và practice từng Part riêng biệt
- Thử nghiệm cả 3 note-taking methods
- Build vocabulary foundation
- Focus vào ideas và coherence
Nếu bạn còn 1-2 tháng:
- Intensive practice với realistic conditions
- Mock tests 2-3 lần/tuần
- Record và self-assess
- Work on specific weaknesses
Nếu bạn còn 2-4 tuần:
- Full mock tests thường xuyên
- Review common topics và recent actual tests
- Perfect note-taking strategy đã chọn
- Build confidence, không học quá nhiều
Câu hỏi tự kiểm tra
Trả lời các câu hỏi sau để đánh giá mức độ chuẩn bị của bạn:
Level 1 – Basic Understanding:
- [ ] Tôi biết Part nào có giấy nháp, Part nào không
- [ ] Tôi biết được bao nhiêu thời gian chuẩn bị
- [ ] Tôi biết những gì nên và không nên viết
Level 2 – Skill Development:
- [ ] Tôi đã thử ít nhất 2 note-taking methods
- [ ] Tôi có thể ghi chú xong trong 45 giây
- [ ] Tôi có thể nói 2 phút dựa vào keywords
- [ ] Tôi đã practice với giấy A5 và bút chì
Level 3 – Mastery:
- [ ] Tôi có personal note-taking style hiệu quả
- [ ] Tôi nhìn notes ≤30% thời gian khi nói
- [ ] Tôi có thể handle Part 3 mentally structure
- [ ] Tôi đã làm ≥10 full mock tests
- [ ] Tôi confident về mọi aspect của Speaking test
Nếu bạn check được:
- 0-5 boxes: Cần bắt đầu practice ngay, theo Foundation phase
- 6-10 boxes: Đang trên đà tốt, tiếp tục Skill Building phase
- 11-14 boxes: Gần đạt mastery, focus vào Refinement
- All 14 boxes: Bạn đã ready! Maintain và build confidence
Lời kết từ một Examiner
Sau hơn 20 năm chấm thi IELTS Speaking, tôi đã chứng kiến hàng nghìn thí sinh. Những người đạt điểm cao nhất không phải là những người có giấy nháp đẹp nhất hay viết nhiều nhất. Họ là những người hiểu rằng giấy nháp chỉ là công cụ, còn bài nói mới là mục tiêu.
Đối với các bạn học viên Việt Nam, có thể tham khảo thêm về khó khăn lớn nhất với IELTS Writing để có cái nhìn tổng quan hơn về các kỹ năng cần cải thiện trong toàn bộ kỳ thi IELTS, vì nhiều kỹ năng là liên thông và hỗ trợ lẫn nhau.
Nhiều thí sinh Việt Nam có xu hướng muốn “control” mọi thứ – viết nhiều, chuẩn bị kỹ, học thuộc. Đây là điểm mạnh trong học tập, nhưng với IELTS Speaking, đôi khi letting go và nói tự nhiên lại hiệu quả hơn.
Lời khuyên cuối cùng của tôi:
Hãy nhớ rằng IELTS Speaking không phải là bài thi về khả năng viết nhanh hay ghi chú đẹp. Đây là bài thi về khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh của bạn. Giấy nháp chỉ là scaffolding – một cấu trúc tạm thời để hỗ trợ bạn. Nhưng tòa nhà thật sự được đánh giá là những gì bạn nói, chứ không phải những gì bạn viết.
Practice smart, stay confident, và nhớ rằng: mọi band 9 candidate đều từng là band 5. Sự khác biệt nằm ở practice và mindset.
Chúc bạn thi tốt và đạt được band điểm mục tiêu!