IELTS Writing Task 2: Should governments implement carbon taxes to combat climate change? – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích chi tiết

Môi trường và biến đổi khí hậu là nhóm chủ đề “tủ” của IELTS Writing Task 2, xuất hiện thường xuyên ở cả đề thi trên máy lẫn trên giấy. Câu hỏi xoay quanh giải pháp của chính phủ, đánh thuế, thay đổi hành vi người tiêu dùng, hay công nghệ xanh đều rất phổ biến. Trong bài này, tôi sẽ giúp bạn “chốt bí kíp” với chủ đề Should Governments Implement Carbon Taxes To Combat Climate Change? Bạn sẽ nhận được: 3 bài mẫu trọn vẹn (Band 5-6, 6.5-7, và 8-9), phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức, từ vựng chủ đề, cấu trúc câu ăn điểm cao, cùng checklist tự đánh giá.

Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này:

  • “The best way to solve environmental problems is to increase the cost of fuel. To what extent do you agree or disagree?” (Nguồn: ieltsliz.com – Topic: Environment)
  • “Taxing petrol is the best way to reduce traffic and pollution. To what extent do you agree or disagree?” (Nguồn: IELTS-Blog – Recent IELTS exams)
  • “Only governments and large companies can make a real difference in improving the environment. Individuals can do nothing.” (Nguồn: British Council – Sample questions)

Trong phần dưới, tôi chọn phân tích sâu dạng đề thảo luận về carbon tax (thuế carbon) vì bám sát từ khóa tìm kiếm, có tính thời sự cao, và rất hay xuất hiện dưới biến thể “increase the cost of fuel” trong đề thật.

Minh họa chủ đề Should governments implement carbon taxes to combat climate change trong IELTS Writing Task 2Minh họa chủ đề Should governments implement carbon taxes to combat climate change trong IELTS Writing Task 2

1. Đề Writing Part 2

Should governments implement carbon taxes to combat climate change? Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Chính phủ có nên áp dụng thuế carbon để chống biến đổi khí hậu hay không? Hãy thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your own opinion (thảo luận hai quan điểm + nêu ý kiến).
  • Yêu cầu cụ thể:
    • Giải thích vì sao NÊN áp dụng thuế carbon (carbon tax) và vì sao KHÔNG NÊN.
    • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng, nhất quán; có thể thiên về một bên hoặc cân bằng.
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • Carbon tax: Thuế đánh vào lượng phát thải CO2.
    • Emissions, decarbonisation, revenue recycling (tái phân bổ nguồn thu), regressive impact (tác động lũy thoái đến người thu nhập thấp).
  • Lỗi thường gặp:
    • Lạc đề sang các giải pháp khác (như trồng cây) mà không liên kết với thuế carbon.
    • Thiếu phân tích hệ quả kinh tế – xã hội (giá năng lượng, việc làm, ngành phát thải cao).
    • Dùng từ “tax” chung chung, không nêu cơ chế “price signal” (tín hiệu giá) và “internalise externalities” (nội hóa chi phí ngoại lai).
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Mở bài: Giới thiệu bối cảnh + nêu sẽ thảo luận hai phía + stance rõ ràng.
    • Thân bài 1: Lợi ích thuế carbon (giảm phát thải, khuyến khích đổi mới).
    • Thân bài 2: Băn khoăn/nhược điểm (tác động giá, cạnh tranh, rò rỉ carbon) + biện pháp giảm thiểu (hoàn thu, trợ giá người nghèo).
    • Kết bài: Chốt quan điểm và điều kiện triển khai hiệu quả.

2. Bài mẫu Band 8-9

Đặc điểm: lập luận sắc bén, kiểm soát giọng văn, dùng thuật ngữ chính xác, gắn kết mạch lạc, ví dụ/chứng minh hợp lý và không bịa đặt.

Bài luận (298 words):

While climate change demands urgent action, whether governments should levy carbon taxes remains contentious. Proponents argue that a carbon tax sends a clear price signal, compelling firms and consumers to reduce emissions and switch to cleaner technologies. By internalising environmental externalities, such a tax aligns private choices with social costs, thereby accelerating decarbonisation in sectors ranging from electricity to transport. Crucially, revenue recycling—using the proceeds to lower other distortionary taxes or fund green infrastructure—can enhance efficiency and public acceptance.

Critics, however, raise two valid concerns. First, carbon taxes can be regressive, disproportionately burdening low-income households who spend a larger share of their income on energy. Second, there is a risk of carbon leakage, whereby emissions-intensive firms relocate to countries with laxer regulations, undermining environmental benefits and domestic competitiveness. These points cannot be dismissed.

Even so, such drawbacks are manageable with prudent design. Governments can pair carbon taxes with targeted rebates or lump-sum dividends to shield vulnerable groups, ensuring that no one is worse off on average. They can also deploy border carbon adjustments to level the playing field for domestic producers, while investing in public transit and grid upgrades to expand low-carbon alternatives. Importantly, predictable, gradually rising tax trajectories give businesses time to innovate and plan capital turnover, minimising disruption.

In my view, governments should implement carbon taxes as a cornerstone of climate policy, provided they are embedded in a coherent package: revenue recycling, social safeguards, and trade measures. Unlike command-and-control rules, a well-calibrated carbon price harnesses market ingenuity, rewarding efficiency and spurring clean investment. While no single policy is a panacea, a thoughtfully designed carbon tax offers a cost-effective, scalable pathway to cut emissions at the speed and scale the crisis demands.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8.5 Trả lời đầy đủ cả hai quan điểm, có quan điểm cá nhân rõ ràng và điều kiện triển khai. Lý lẽ sâu, có giải pháp khắc phục nhược điểm (rebates, border adjustments).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8.0 Bố cục chuẩn: mở–thân–kết, mỗi đoạn một trọng tâm. Từ nối học thuật mượt, ý phát triển logic; không lặp máy móc.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Thuật ngữ chuẩn xác: internalising externalities, regressive, leakage, dividends. Collocations học thuật đa dạng; dùng từ tự nhiên, không gồng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8.0 Câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ được kiểm soát; dấu câu và thỏa thuận chủ–vị chính xác; rất ít lỗi nhỏ.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Trình bày cả ưu và nhược kèm “biện pháp hóa giải” cụ thể, không chỉ nêu chung chung.
  • Từ vựng kinh tế–môi trường chuẩn: price signal, revenue recycling, border adjustments.
  • Luồng lập luận chặt: vấn đề → lo ngại → giải pháp thiết kế chính sách → kết luận.
  • Sử dụng cấu trúc “provided that/embedded in a package” để điều kiện hóa quan điểm.
  • Collocations tự nhiên: a cost-effective, scalable pathway; harnesses market ingenuity.
  • Không lạm dụng ví dụ số liệu; lý lẽ có tính nguyên tắc, bền vững cho nhiều đề tương tự.

3. Bài mẫu Band 6.5-7

Đặc điểm: đáp ứng đề, có lập luận và ví dụ, nhưng từ vựng/triển khai chưa thật tinh tế; đôi khi tổng quát; ít cấu trúc nâng cao.

Bài luận (265 words):

Many people argue that governments should tax carbon to fight climate change, while others fear this will hurt the economy. In my opinion, a carbon tax can be effective if it is designed fairly and introduced gradually.

On the one hand, a carbon tax creates a strong incentive for companies and consumers to reduce emissions. When fossil fuels become more expensive, people start to save energy and invest in alternatives such as public transport or solar panels. Moreover, the government can use the money from the tax to support green projects and lower other taxes, which can make the policy more acceptable to the public. As a result, emissions will likely fall over time.

On the other hand, there are reasonable worries. Higher energy prices may be difficult for low-income families, and small businesses could face higher costs. Some industries might even move production to countries with weaker rules. However, these problems can be reduced. For example, the government could provide rebates or discounts on electricity bills for vulnerable groups, and they could help companies invest in cleaner equipment. A clear plan with small, predictable increases would also help people and firms adjust.

In conclusion, although a carbon tax is not perfect, it is a practical tool to reduce emissions if combined with support measures for poorer households and businesses. With careful planning and transparent communication, it is possible to protect both the environment and the economy.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đủ hai phía và nêu ý kiến; có giải pháp giảm tác động. Tuy nhiên, lý lẽ còn tổng quát, thiếu thuật ngữ chuyên sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Bố cục rõ; dùng từ nối cơ bản hợp lý. Một số đoạn chuyển ý còn đơn giản, chưa có thiết bị liên kết nâng cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Có từ vựng chủ đề (incentive, rebates), nhưng phạm vi chưa rộng; lặp từ “government”, “policy” khá nhiều; collocations ở mức an toàn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Câu phức có sử dụng; ngữ pháp nhìn chung chính xác nhưng chưa đa dạng (ít mệnh đề quan hệ không xác định, ít đảo ngữ).

So sánh với bài Band 8-9

  • Band 8-9 dùng thuật ngữ chính xác và sâu (internalising externalities, carbon leakage); Band 6.5-7 diễn đạt trung tính, ít tính học thuật.
  • Bài cao điểm đưa giải pháp thiết kế chính sách cụ thể (border adjustments, predictable trajectories); bài 6.5-7 chỉ nêu “rebates” và hỗ trợ tổng quát.
  • Cấu trúc câu nâng cao và kết nối ý tinh tế hơn ở Band 8-9, giúp lập luận thuyết phục và chặt chẽ.

4. Bài mẫu Band 5-6

Đặc điểm: có ý nhưng phát triển chưa đều, từ vựng hạn chế, lỗi ngữ pháp/diễn đạt, liên kết còn rời.

Bài luận (257 words):

Some people think governments should put a carbon tax, but others say it is a bad idea. I believe it can help the climate, but there are many problems too.

Firstly, when the tax is added, people will pay more for fuel and electricity, so they will use less energy. This is a good solution for reduce emissions. Also, government can use the money to build more trees and clean projects. In the other hand, it can make prices go up for everything and this is unfair for poor peoples. Companies maybe move to other countries to avoid the tax and then we lose jobs.

To fix these issues, the government should give back some money to peoples and make the tax not too high. If they explain well, people will accept it. But many persons don’t trust new taxes, so it will be difficult to do it quickly.

In conclusion, carbon tax have benefits and disadvantages. It can reduce emissions, but it can also make life expensive. Governments should be careful and slow when they apply it.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Có nêu hai phía và quan điểm, nhưng phát triển ý nông; ví dụ/giải pháp mơ hồ (“build more trees”).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Liên kết đơn giản, từ nối sai (“In the other hand”); ý lặp và chuyển đoạn còn gượng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế, dùng sai collocations; lặp từ; thiếu thuật ngữ cốt lõi.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Lỗi mạo từ, số ít/số nhiều, chia động từ, giới từ; câu đơn chiếm đa số.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
a good solution for reduce Collocation/Ngữ pháp a good solution to reducing / an effective way to reduce “solution to + V-ing” hoặc “way to + V-inf”
In the other hand Từ nối On the other hand Collocation cố định: “On the other hand”
unfair for poor peoples Danh từ đếm được unfair for poor people / low-income households “People” không thêm “s”; dùng cụm học thuật hơn
give back some money to peoples Số nhiều + từ vựng give cash rebates to households Dùng thuật ngữ chính xác và trang trọng
many persons Từ vựng many people / many citizens “Persons” ít dùng trong văn nghị luận chung
carbon tax have benefits Hòa hợp chủ–vị a carbon tax has benefits Chủ ngữ số ít: “has”

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Bổ sung thuật ngữ chủ đề: carbon leakage, revenue recycling, regressive impact.
  • Nâng liên kết: dùng because/therefore/whereas/beyond/that said thay cho lặp “also”.
  • Sửa lỗi cơ bản: mạo từ (a/an/the), số ít/số nhiều, thì hiện tại đơn nhất quán, giới từ cố định.
  • Phát triển ví dụ cụ thể: trợ cấp hóa đơn điện cho hộ nghèo, lộ trình tăng thuế dự đoán được.
  • Thêm cấu trúc nâng cao: mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, điều kiện loại hỗn hợp.

5. Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
carbon tax n. /ˈkɑːbən tæks/ thuế đánh vào phát thải carbon A carbon tax can cut emissions efficiently. impose/introduce/raise a carbon tax
price signal n. /praɪs ˈsɪɡnəl/ tín hiệu giá Clear price signals drive clean innovation. clear/strong price signal
externalities n. /ˌekstɜːˌnælɪˈtiːz/ chi phí ngoại lai Taxes help internalise negative externalities. negative/positive externalities
revenue recycling n. /ˈrevənjuː rɪˈsaɪklɪŋ/ tái phân bổ nguồn thu Revenue recycling increases public support. revenue recycling to fund X
regressive (tax) adj. /rɪˈɡresɪv/ lũy thoái (thiên về người nghèo) A regressive tax hurts low-income households. regressive impact/effect
carbon leakage n. /ˈliːkɪdʒ/ rò rỉ carbon Carbon leakage undermines climate goals. risk of carbon leakage
border carbon adjustment n. /ˈbɔːdə ˈkɑːbən əˈdʒʌstmənt/ điều chỉnh carbon biên giới Border adjustments level the playing field. implement/design a border adjustment
decarbonise v. /ˌdiːˈkɑːbənaɪz/ khử carbon We must decarbonise the power sector. decarbonise the economy/sector
spur innovation v. phr. /spɜː ɪnəˈveɪʃn/ thúc đẩy đổi mới Carbon pricing can spur innovation. spur investment/efficiency
phase out v. phr. /feɪz aʊt/ loại bỏ dần Governments should phase out coal. phase out subsidies/fossil fuels
cost-effective adj. /ˌkɒst ɪˈfektɪv/ hiệu quả về chi phí It is a cost-effective approach. cost-effective solution/policy
scalable adj. /ˈskeɪləbl/ có khả năng mở rộng The policy is scalable nationwide. scalable model/approach
On the other hand linker mặt khác On the other hand, costs may rise.
Provided that linker /prəˈvaɪdɪd ðæt/ với điều kiện là It works provided that support exists. provided that + clause
To that end linker nhằm mục đích đó To that end, revenues are recycled.

[internal_link: chủ đề]

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
  • Công thức: Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc (because/although/whereas/if) + mệnh đề phụ.
  • Ví dụ từ bài Band 8-9: “While climate change demands urgent action, whether governments should levy carbon taxes remains contentious.” While climate change demands urgent action, …
  • Vì sao ghi điểm: Tạo tương phản, lập luận sắc.
  • Ví dụ bổ sung:
    • Although carbon taxes can be regressive, they can be offset with rebates.
    • If revenues are recycled wisely, public support will increase.
  • Lỗi thường gặp: Lạm dụng “because” mở đầu mọi câu; thiếu dấu phẩy đúng chỗ.
  1. Mệnh đề quan hệ không xác định
  • Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề phụ, …
  • Ví dụ: “a coherent package, which includes revenue recycling and trade measures, is essential.”
  • Ghi điểm: Bổ sung thông tin mượt, học thuật.
  • Ví dụ thêm:
    • The policy, which many economists support, can cut emissions.
    • Households, who are most affected, should receive rebates.
  • Lỗi: Nhầm which/that; quên dấu phẩy.
  1. Cụm phân từ (Participial phrases)
  • Công thức: V-ing/V-ed, + mệnh đề chính.
  • Ví dụ: “Critics, however, raising two valid concerns, often overlook policy design.” (chuẩn: “raise”, dùng như mệnh đề rút gọn)
  • Ghi điểm: Tăng nén thông tin, tự nhiên.
  • Ví dụ:
    • Increasing prices, the tax discourages wasteful consumption.
    • Designed well, the tax can protect the poor.
  • Lỗi: Lệch chủ ngữ (dangling modifier).
  1. Câu chẻ (Cleft sentences)
  • Công thức: It is/was + X + that/who + …
  • Ví dụ: “It is revenue recycling that makes carbon taxes politically feasible.”
  • Ghi điểm: Nhấn mạnh trọng tâm.
  • Ví dụ:
    • It is predictability that businesses need.
    • It is low-income households who deserve protection.
  • Lỗi: Dùng quá nhiều gây gượng gạo.
  1. Câu điều kiện nâng cao
  • Công thức: If/Unless/Provided that/As long as + clause, + clause.
  • Ví dụ: “Carbon taxes work provided that governments protect vulnerable groups.”
  • Ghi điểm: Điều kiện hóa quan điểm tinh tế.
  • Ví dụ:
    • Unless revenues are recycled, the tax may be unpopular.
    • As long as rates rise gradually, firms can adapt.
  • Lỗi: Sai thì; thiếu sự hợp lý giữa điều kiện và kết quả.
  1. Đảo ngữ
  • Công thức: Only if/Not until/Seldom/Hardly + trợ động từ + S + V
  • Ví dụ: “Only with credible safeguards can carbon taxes gain lasting support.”
  • Ghi điểm: Nhấn mạnh, đa dạng cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • Not until prices reflect externalities do behaviours change.
    • Seldom has a single policy solved complex problems.
  • Lỗi: Quên đảo trợ động từ; dùng không đúng bối cảnh trang trọng.

Bảng từ vựng và collocations chủ đề carbon tax cho IELTS Writing Task 2Bảng từ vựng và collocations chủ đề carbon tax cho IELTS Writing Task 2

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:

    • Xác định rõ dạng bài: discuss both views + opinion.
    • Gạch đầu dòng 2-3 luận điểm cho mỗi phía; chọn stance.
    • Quyết định ví dụ/chính sách minh họa: rebates, border adjustments, predictable path.
  • Trong khi viết:

    • Mỗi đoạn một ý chính; câu chủ đề rõ ràng.
    • Dùng từ nối đa dạng: however, that said, to that end, consequently.
    • Giữ quan điểm nhất quán; tránh lạc đề sang giải pháp không liên quan.
  • Sau khi viết:

    • Soát mạo từ (a/an/the), số ít/số nhiều, chia động từ, giới từ cố định.
    • Tìm và thay thế lặp từ bằng đồng nghĩa phù hợp ngữ cảnh.
    • Kiểm tra độ dài: 270–320 từ (an toàn cho band cao).
  • Mẹo quản lý thời gian:

    • Phân bổ 5 phút lập dàn ý, 30 phút viết, 5 phút soát lỗi.
    • Viết câu chủ đề trước; mỗi đoạn 4–5 câu chất lượng.
    • Ưu tiên mạch lạc và rõ ràng thay vì nhồi nhét ý.

Kết bài

Chủ đề Should governments implement carbon taxes to combat climate change? không chỉ “trúng tủ” IELTS Writing Task 2 mà còn giúp bạn luyện năng lực lập luận học thuật: cân nhắc lợi ích – chi phí, rủi ro – biện pháp, và điều kiện triển khai. Qua 3 bài mẫu ở các mức band, bạn đã thấy sự khác biệt đến từ từ vựng chính xác, cấu trúc đa dạng và cách phát triển ý có chiều sâu. Con đường cải thiện của bạn là: luyện dàn ý chuẩn, nâng cấp collocations chủ đề, và thực hành các cấu trúc như câu chẻ, đảo ngữ, mệnh đề quan hệ không xác định. Hãy viết lại bài theo dàn ý của riêng bạn và chia sẻ ở phần bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng. Với lịch luyện đều đặn 2–3 bài/tuần, đa số học viên có thể nhích 0.5 band sau 6–8 tuần. Tài nguyên bổ sung: mục từ vựng và cấu trúc trong bài, cùng các đề liên quan trên IELTS Liz và IELTS-Blog để tự luyện. Chúc bạn luyện thi hiệu quả và tự tin chinh phục band điểm mục tiêu.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: The importance of homework in education – Bài mẫu Band 6-9 & phân tích chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Are teenagers happier than adults? Discuss both sides – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨