IELTS Writing Task 2: Educational Technology Tools – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong thời đại công nghệ 4.0, chủ đề về công nghệ giáo dục (Educational Technology Tools) ngày càng trở nên phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Những câu hỏi liên quan đến việc sử dụng máy tính, tablet, phần mềm học tập và các thiết bị công nghệ trong giáo dục xuất hiện thường xuyên ở các kỳ thi gần đây. Chủ đề này không chỉ đòi hỏi vốn từ vựng chuyên ngành mà còn yêu cầu thí sinh có khả năng phân tích sâu sắc về lợi ích và thách thức của công nghệ trong môi trường học tập.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một bức tranh toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 cho chủ đề công nghệ giáo dục, bao gồm 3 bài mẫu từ Band 5 đến Band 8-9 với phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính của IELTS. Bạn cũng sẽ học được hơn 15 từ vựng quan trọng, 6 cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm: đề thi ngày 18/07/2020 về việc học sinh sử dụng máy tính trong lớp học, đề thi ngày 23/01/2021 về công nghệ thay thế giáo viên, và đề thi ngày 05/06/2021 về việc trẻ em sử dụng thiết bị điện tử để học. Chúng ta sẽ tập trung phân tích một trong những đề bài phổ biến và thực tế nhất về chủ đề này.

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some people believe that the use of technology in the classroom, such as computers and tablets, is beneficial for students’ learning. Others argue that it can be distracting and negatively affect their academic performance. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc sử dụng công nghệ trong lớp học, chẳng hạn như máy tính và máy tính bảng, có lợi cho việc học của học sinh. Những người khác cho rằng nó có thể gây mất tập trung và ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập của họ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion (Thảo luận cả hai mặt) + Opinion (Đưa ra ý kiến cá nhân), một trong những dạng đề phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: công nghệ có lợi cho việc học (beneficial for students’ learning)
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: công nghệ gây mất tập trung và ảnh hưởng tiêu cực (distracting and negatively affect academic performance)
  • Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (give your own opinion)

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Technology in the classroom”: Không chỉ giới hạn ở máy tính và tablet mà có thể bao gồm cả phần mềm, ứng dụng, bảng tương tác
  • “Beneficial for students’ learning”: Tập trung vào kết quả học tập, không phải giải trí
  • “Distracting”: Gây mất tập trung, làm lãng phí thời gian
  • “Academic performance”: Thành tích học tập được đo lường cụ thể

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc không cân bằng giữa hai quan điểm
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra ý kiến mâu thuẫn
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể về công nghệ giáo dục
  • Lạm dụng từ “students” và “technology” mà không sử dụng các từ đồng nghĩa

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến
  2. Body 1: Thảo luận lợi ích của công nghệ (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  3. Body 2: Thảo luận nhược điểm của công nghệ (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  4. Kết bài: Tóm tắt và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (có thể ủng hộ một bên hoặc quan điểm cân bằng)

Một khía cạnh quan trọng liên quan đến vấn đề này là how technology affects education quality, điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về tác động toàn diện của công nghệ đối với chất lượng giáo dục tổng thể.

Bài Mẫu Band 8-9

The integration of educational technology tools into modern classrooms has sparked considerable debate. While some advocate for the pedagogical benefits of devices such as computers and tablets, others express concern about their potential to undermine academic concentration. This essay will examine both perspectives before arguing that technology, when implemented judiciously, represents a valuable educational asset.

Proponents of classroom technology emphasize its capacity to enhance learning outcomes through multiple channels. Firstly, digital learning platforms provide personalized educational experiences that adapt to individual students’ pace and proficiency levels, something traditional textbooks cannot achieve. For instance, applications like Khan Academy employ adaptive algorithms to identify knowledge gaps and deliver targeted content accordingly. Secondly, technology facilitates access to a virtually unlimited repository of information, enabling students to conduct comprehensive research and engage with authentic materials beyond their prescribed curriculum. This exposure to diverse perspectives and resources cultivates critical thinking skills essential for the 21st century.

Conversely, critics highlight legitimate concerns regarding technology’s detrimental effects on student focus. The multifunctional nature of tablets and computers presents constant temptations, with students frequently diverting their attention to social media, games, or entertainment websites during lessons. Research from Stanford University indicates that students who multitask with digital devices retain significantly less information than their focused counterparts. Furthermore, excessive screen time has been linked to diminished interpersonal skills and reduced face-to-face interaction, which are crucial for holistic educational development.

In my view, while these concerns merit serious consideration, the benefits of educational technology substantially outweigh its drawbacks when appropriate safeguards are in place. Schools can implement monitoring software and establish clear usage protocols to minimize distractions, whilst teachers should receive adequate training on integrating technology effectively. The solution lies not in rejecting technological advancement, but in developing digital literacy and responsible usage habits among students. Để đạt được mục tiêu này, việc tập trung vào importance of training teachers on technology là điều cực kỳ cần thiết để tối đa hóa hiệu quả của công nghệ trong giáo dục.

In conclusion, although educational technology presents challenges related to distraction and overuse, its potential to revolutionize learning experiences through personalization and expanded access to knowledge makes it an indispensable tool for modern education when deployed thoughtfully.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các lập luận sâu sắc, có chiều sâu. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ở cả body paragraph cuối và conclusion. Các ý tưởng được phát triển hoàn toàn với ví dụ cụ thể (Khan Academy, Stanford University research).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với progression rõ ràng giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các linking devices tinh tế (Conversely, Furthermore, In my view). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting sentences liên kết chặt chẽ. Không có sự lặp lại hoặc mất mạch.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng với nhiều collocations học thuật (pedagogical benefits, undermine academic concentration, implemented judiciously). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (technology → educational technology tools → digital learning platforms). Không có lỗi từ vựng, tất cả các từ đều chính xác và phù hợp ngữ cảnh.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp (relative clauses, participle phrases, conditional sentences). Cấu trúc câu linh hoạt với sự kết hợp của câu đơn, câu ghép và câu phức. Không có lỗi ngữ pháp. Chủ động sử dụng passive voice và các cấu trúc nâng cao một cách tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cách paraphrase đề bài tinh tế và học thuật: Thay vì lặp lại “use of technology in the classroom”, bài viết sử dụng “integration of educational technology tools into modern classrooms” và “pedagogical benefits”, thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.

  2. Lập luận có chiều sâu với ví dụ cụ thể: Không chỉ nói chung chung là “technology is good”, bài viết đưa ra ví dụ thực tế về Khan Academy và nghiên cứu từ Stanford University, làm tăng tính thuyết phục và credibility của bài viết.

  3. Sử dụng collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “adaptive algorithms”, “virtually unlimited repository of information”, “holistic educational development” thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên và chính xác.

  4. Cân bằng hoàn hảo giữa hai quan điểm: Body paragraph 1 dành 5 câu cho lợi ích, body paragraph 2 dành 4 câu cho nhược điểm, cho thấy sự cân nhắc công bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.

  5. Ý kiến cá nhân rõ ràng và có điều kiện: Không chỉ nói “I agree with the first view”, mà đưa ra quan điểm nuanced “benefits outweigh drawbacks when appropriate safeguards are in place”, thể hiện tư duy phản biện cao.

  6. Linking devices đa dạng và tinh tế: Sử dụng các từ nối nâng cao như “Conversely”, “Furthermore”, “In my view”, “whilst” thay vì các từ nối phổ biến như “However”, “Also”, “I think”.

  7. Kết bài tóm tắt hiệu quả và có tầm nhìn: Không chỉ lặp lại ý chính mà còn mở rộng với cụm “when deployed thoughtfully”, thể hiện sự trưởng thành trong tư duy và khả năng kết thúc bài viết một cách ấn tượng.

Học sinh sử dụng máy tính bảng và laptop trong lớp học hiện đại với công nghệ giáo dục tiên tiếnHọc sinh sử dụng máy tính bảng và laptop trong lớp học hiện đại với công nghệ giáo dục tiên tiến

Bài Mẫu Band 6.5-7

The use of technological devices in education has become a controversial topic. Some people think that computers and tablets are helpful for students’ learning, while others believe they can cause distractions and harm academic results. This essay will discuss both sides and give my personal opinion.

On the one hand, technology in classrooms can bring many advantages to students. First, it makes learning more interesting and interactive. For example, students can watch educational videos or use learning apps that make difficult subjects easier to understand. Second, technology helps students access information quickly. Instead of going to the library, they can search for information online and find answers immediately. This saves time and makes studying more efficient. Finally, using computers prepares students for their future careers because most jobs today require digital skills.

On the other hand, there are some negative effects of using technology in schools. Many students find it difficult to concentrate on their lessons when they have access to tablets or computers. They might spend time on social media or playing games instead of studying. This can lead to lower grades and poor academic performance. Additionally, too much screen time can cause health problems such as eye strain and bad posture. Một vấn đề tương tự cũng được thấy trong impact of video games on children’s social skills, nơi việc dành quá nhiều thời gian cho màn hình có thể ảnh hưởng đến khả năng tương tác xã hội của trẻ. Some students also become dependent on technology and cannot learn without it.

In my opinion, I believe that technology in classrooms is more beneficial than harmful if it is used properly. Teachers should set clear rules about when and how to use devices. Schools can also use software that blocks inappropriate websites to prevent distractions. When technology is managed well, it can greatly improve the quality of education.

In conclusion, although technology in education has both advantages and disadvantages, I think the benefits are greater when there is proper control and guidance from teachers.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển tốt nhưng chưa có chiều sâu như Band 8-9. Ví dụ còn chung chung (watching videos, using apps) chứ chưa cụ thể như Khan Academy hay Stanford research.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng các linking words cơ bản nhưng hiệu quả (On the one hand, On the other hand, First, Second, Finally). Tuy nhiên, sự kết nối giữa các câu trong đoạn còn đơn giản, thiếu các cohesive devices tinh tế hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp chủ đề với một số collocations tốt (cause distractions, access information, digital skills). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng hạn chế hơn so với Band 8-9, còn lặp lại “students” và “technology” nhiều lần. Paraphrasing chưa đa dạng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với một số câu phức (when they have access, because most jobs). Có sự kết hợp của thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành và modal verbs. Một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng communication nhưng ngăn cản đạt band cao hơn.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 6.5-7: “The use of technological devices in education has become a controversial topic” – Đơn giản, trực tiếp
  • Band 8-9: “The integration of educational technology tools into modern classrooms has sparked considerable debate” – Học thuật hơn với “integration”, “sparked considerable debate”

2. Collocations và từ vựng:

  • Band 6.5-7: “helpful for students’ learning”, “cause distractions” – Cơ bản, chính xác
  • Band 8-9: “pedagogical benefits”, “undermine academic concentration” – Học thuật, tinh tế hơn

3. Ví dụ:

  • Band 6.5-7: “students can watch educational videos or use learning apps” – Chung chung
  • Band 8-9: “applications like Khan Academy employ adaptive algorithms” – Cụ thể, có tên thương hiệu và thuật ngữ kỹ thuật

4. Linking devices:

  • Band 6.5-7: “First, Second, Finally” – Cơ bản
  • Band 8-9: “Firstly… Secondly…”, “Conversely”, “Furthermore” – Đa dạng và tinh tế hơn

5. Độ phức tạp của lập luận:

  • Band 6.5-7: Lập luận rõ ràng nhưng tuyến tính, không có điều kiện
  • Band 8-9: Lập luận có nuance với điều kiện “when appropriate safeguards are in place”

6. Chiều dài và phát triển ý:

  • Band 6.5-7: Mỗi body paragraph khoảng 4-5 câu với supporting ideas ngắn gọn
  • Band 8-9: Mỗi body paragraph 5-6 câu với ý được phát triển đầy đủ và ví dụ cụ thể

7. Kết bài:

  • Band 6.5-7: “the benefits are greater when there is proper control” – Tóm tắt đơn giản
  • Band 8-9: “an indispensable tool for modern education when deployed thoughtfully” – Sử dụng từ vựng mạnh hơn và có tầm nhìn

Bài Mẫu Band 5-6

Nowadays, many schools use technology like computers and tablets in their classrooms. Some people think this is good for students but other people think it is bad. I will discuss both ideas in this essay.

First, I think technology can help students to learn better. When students use computers, they can find informations very fast on the Internet. They don’t need to read many books in library. Also, learning with technology is more fun and students will not feel boring in class. For example, my school have tablets and we use it to play educational games. This make learning English more interesting. Technology also help students to do homework more quickly because they can type instead of write by hand.

However, technology also have some problems for students. Many students use their tablets or phones for playing games or chatting with friends when teacher is teaching. This is very bad because they cannot focus on the lesson. My friend always play games in class and he get bad marks in exams. Also, if students use computers too much, it is bad for their eyes and health. Some students become lazy because they depend on technology too much and they cannot think by themselves. This is similar to Computer games and children’s development: what is your opinion, where we can see that too much screen time affects children negatively.

In my opinion, I think technology in classroom is good if teachers control it well. Teachers should make rules about using technology and students should follow the rules. Schools should also teach students how to use technology in the right way for learning.

To conclude, technology in education has good points and bad points. But I believe it is more good than bad when we use it correctly.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.0 Bài viết đề cập cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, đáp ứng yêu cầu cơ bản. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và ví dụ còn mang tính cá nhân quá nhiều (my school, my friend) thay vì ví dụ tổng quát hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, 2 body paragraphs và kết bài. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words còn hạn chế và lặp lại (First, Also, Also, However, Also). Thiếu topic sentences rõ ràng và sự kết nối giữa các câu chưa tốt.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều (students, technology, good, bad). Có một số lỗi từ vựng ảnh hưởng đến ý nghĩa (informations – không đếm được, feel boring – sai collocation). Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến communication: lỗi thì (my school have), lỗi số ít số nhiều (technology help, homework more quickly), lỗi động từ (cannot think by themselves).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
find informations Lỗi danh từ không đếm được find information “Information” là danh từ không đếm được, không thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt “thông tin” có thể nói “nhiều thông tin” nên dễ nhầm thêm “s” trong tiếng Anh.
students will not feel boring Lỗi tính từ -ing/-ed students will not feel bored Khi nói về cảm xúc của con người, dùng tính từ đuôi “-ed”. “Boring” dùng để mô tả thứ gây ra sự nhàm chán. Học viên Việt Nam thường nhầm vì tiếng Việt không có sự phân biệt này.
my school have tablets Lỗi chia động từ số ít my school has tablets “School” là danh từ số ít nên động từ phải là “has”. Lỗi này xuất hiện vì trong tiếng Việt động từ không chia theo ngôi.
we use it to play Lỗi đại từ số ít/nhiều we use them to play “Tablets” là số nhiều nên đại từ phải là “them”. Học viên Việt Nam dễ nhầm vì tiếng Việt “nó” dùng chung cho cả số ít và số nhiều.
This make learning English Lỗi chia động từ This makes learning English “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi tương tự như trên do ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ.
Technology also help Lỗi chia động từ Technology also helps “Technology” là danh từ không đếm được, coi như số ít, động từ phải là “helps”.
write by hand Lỗi dùng từ write by hand (đúng nhưng có thể dùng “writing by hand”) Cụm này không sai nhưng trong văn viết học thuật nên dùng danh động từ “writing by hand” để song song với “type”.
technology also have some problems Lỗi chia động từ technology also has some problems Lỗi tương tự, “technology” là số ít nên dùng “has”.
when teacher is teaching Thiếu mạo từ when the teacher is teaching Cần có mạo từ “the” trước “teacher” để xác định. Đây là lỗi cực kỳ phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ.
he get bad marks Lỗi chia động từ he gets bad marks “He” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi này lặp lại nhiều lần trong bài.
they cannot think by themselves Lỗi đại từ phản thân they cannot think for themselves “By themselves” có nghĩa “tự mình làm một mình”, còn “for themselves” có nghĩa “tự suy nghĩ”. Trong ngữ cảnh này cần dùng “for themselves”.
it is more good than bad Lỗi so sánh hơn it has more advantages than disadvantages hoặc it is better than worse “Good” không dùng “more good” mà phải dùng “better”. Ngoài ra, nên dùng cách diễn đạt học thuật hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Về Task Response:

  • Thay vì dùng ví dụ cá nhân (my school, my friend), hãy sử dụng ví dụ tổng quát hơn: “Many schools in developed countries…”, “Research has shown that…”
  • Phát triển mỗi ý tưởng đầy đủ hơn với explanation → example → further explanation thay vì chỉ đưa ra ý và ví dụ ngắn

2. Về Coherence & Cohesion:

  • Sử dụng đa dạng linking words: thay “Also” bằng “Moreover”, “Furthermore”, “Additionally”
  • Thêm topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn văn thay vì bắt đầu trực tiếp với “First, I think…”
  • Sử dụng referencing để tránh lặp từ: technology → these devices → such tools

3. Về Lexical Resource:

  • Học collocations: thay “find information” bằng “access information”, “retrieve data”
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: students → learners, pupils; good → beneficial, advantageous; bad → detrimental, harmful
  • Tránh dùng “very” quá nhiều, thay bằng từ mạnh hơn: very bad → detrimental, very good → excellent

4. Về Grammar:

  • Nắm vững cách chia động từ với chủ ngữ số ít/nhiều và danh từ không đếm được
  • Học cách dùng mạo từ a/an/the đúng cách (đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam)
  • Thực hành viết câu phức với các mệnh đề quan hệ và liên từ phụ thuộc

5. Chiến lược học tập cụ thể:

  • Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8 và highlight các cấu trúc ngữ pháp, collocation tốt
  • Viết lại bài của mình sau khi được chấm và so sánh với bài mẫu
  • Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào articles, subject-verb agreement, và tenses
  • Học từ vựng theo chủ đề với collocations thay vì học từ đơn lẻ

Học sinh tập trung học tập với thiết bị công nghệ trong môi trường lớp học được quản lý tốtHọc sinh tập trung học tập với thiết bị công nghệ trong môi trường lớp học được quản lý tốt

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Educational technology tools Noun phrase /ˌedjuˈkeɪʃənl tekˈnɒlədʒi tuːlz/ Công cụ công nghệ giáo dục Educational technology tools have transformed modern classrooms. implement ~, integrate ~, utilize ~
Pedagogical benefits Noun phrase /ˌpedəˈgɒdʒɪkl ˈbenɪfɪts/ Lợi ích sư phạm/giáo dục The pedagogical benefits of tablets include personalized learning. demonstrate ~, maximize ~, recognize ~
Undermine academic concentration Verb phrase /ˌʌndəˈmaɪn ˌækəˈdemɪk ˌkɒnsnˈtreɪʃn/ Làm suy yếu sự tập trung học tập Social media can undermine academic concentration in classrooms. prevent from ~, avoid ~, ~ significantly
Digital learning platforms Noun phrase /ˈdɪdʒɪtl ˈlɜːnɪŋ ˈplætfɔːmz/ Nền tảng học trực tuyến Digital learning platforms offer flexible study options for students. access ~, develop ~, popular ~
Adaptive algorithms Noun phrase /əˈdæptɪv ˈælgərɪðəmz/ Thuật toán thích ứng Adaptive algorithms customize content based on student performance. employ ~, use ~, sophisticated ~
Enhance learning outcomes Verb phrase /ɪnˈhɑːns ˈlɜːnɪŋ ˈaʊtkʌmz/ Nâng cao kết quả học tập Technology can enhance learning outcomes when used appropriately. significantly ~, help to ~, aim to ~
Multitask with digital devices Verb phrase /ˈmʌltitɑːsk wɪð ˈdɪdʒɪtl dɪˈvaɪsɪz/ Làm nhiều việc cùng lúc với thiết bị điện tử Students who multitask with digital devices often retain less information. tend to ~, unable to ~, constantly ~
Implement monitoring software Verb phrase /ˈɪmplɪment ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɒftweə/ Triển khai phần mềm giám sát Schools implement monitoring software to prevent inappropriate usage. decide to ~, successfully ~, need to ~
Digital literacy Noun phrase /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ Kiến thức số, hiểu biết về công nghệ số Digital literacy is essential for success in the modern workplace. improve ~, develop ~, lack of ~
Divert attention Verb phrase /daɪˈvɜːt əˈtenʃn/ Làm sao lãng, chuyển hướng sự chú ý Games and social media divert attention from academic tasks. easily ~, ~ away from, tend to ~
Excessive screen time Noun phrase /ɪkˈsesɪv skriːn taɪm/ Thời gian sử dụng màn hình quá mức Excessive screen time has been linked to various health issues. reduce ~, limit ~, concerned about ~
Holistic educational development Noun phrase /həˈlɪstɪk ˌedjuˈkeɪʃənl dɪˈveləpmənt/ Sự phát triển giáo dục toàn diện Technology should support holistic educational development, not just academic skills. promote ~, ensure ~, focus on ~
Repository of information Noun phrase /rɪˈpɒzətri əv ˌɪnfəˈmeɪʃn/ Kho lưu trữ thông tin The internet provides a vast repository of information for students. access ~, unlimited ~, comprehensive ~
Personalized educational experiences Noun phrase /ˈpɜːsənəlaɪzd ˌedjuˈkeɪʃənl ɪkˈspɪəriənsɪz/ Trải nghiệm giáo dục được cá nhân hóa Adaptive software creates personalized educational experiences for each learner. provide ~, deliver ~, benefit from ~
Diminished interpersonal skills Noun phrase /dɪˈmɪnɪʃt ˌɪntəˈpɜːsənl skɪlz/ Kỹ năng giao tiếp giảm sút Overreliance on technology may lead to diminished interpersonal skills. result in ~, cause ~, concerned about ~

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Main clause + , which/who/where + additional information + , + continuation

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Research from Stanford University indicates that students who multitask with digital devices retain significantly less information than their focused counterparts.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên mà không cần viết thành câu riêng, thể hiện khả năng tổ chức ý phức tạp. Điều này giúp tăng điểm Grammatical Range và Coherence & Cohesion.

Ví dụ bổ sung:

  • Digital learning platforms, which adapt to individual student needs, have revolutionized personalized education.
  • Teachers, who receive adequate training in technology integration, are better equipped to maximize its educational benefits.
  • Interactive whiteboards, which allow for collaborative learning, have become increasingly popular in modern classrooms.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dấu phзапятая trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).

2. Cấu trúc nhượng bộ với While/Although (Concessive clauses)

Công thức: While/Although + clause 1 (nhượng bộ), main clause (ý chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
In my view, while these concerns merit serious consideration, the benefits of educational technology substantially outweigh its drawbacks when appropriate safeguards are in place.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy phản biện, thừa nhận quan điểm đối lập trước khi đưa ra lập luận của mình. Điều này rất quan trọng cho Task Response ở mức Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • Although technology presents some challenges, its potential to enhance learning experiences cannot be ignored.
  • While excessive screen time may cause health concerns, moderate and supervised use can significantly improve educational outcomes.
  • While critics highlight the distraction factor, proponents argue that proper classroom management can mitigate these issues.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường dùng “Although/While” và “but” cùng nhau trong một câu (Although… but…), điều này là sai ngữ pháp vì cả hai đều là liên từ chỉ sự tương phản.

3. Câu bị động để tăng tính khách quan (Passive voice for objectivity)

Công thức: Subject + be + past participle + (by agent)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Excessive screen time has been linked to diminished interpersonal skills and reduced face-to-face interaction.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động giúp bài viết có giọng điệu học thuật và khách quan hơn, phù hợp với văn phong IELTS Writing Task 2. Nó cũng cho phép bạn tập trung vào hành động/kết quả thay vì người thực hiện.

Ví dụ bổ sung:

  • Educational technology tools have been implemented in over 80% of schools in developed countries.
  • Students’ progress can be monitored more effectively through digital assessment platforms.
  • Interactive learning applications are being developed to cater to different learning styles and abilities.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường quên dùng “be” hoặc dùng sai thì của “be”, ví dụ: “Technology implemented” thay vì “Technology is/was implemented”. Một lỗi khác là dùng bị động khi không cần thiết, làm câu rườm rà.

4. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present participle (V-ing) hoặc Past participle (V-ed) + object/complement, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Research from Stanford University indicates that students who multitask with digital devices retain significantly less information than their focused counterparts.

Ví dụ khác: Recognizing these challenges, educators must develop strategies to minimize distractions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai ý thành một câu phức, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao và tăng điểm Grammatical Range. Nó cũng làm cho bài viết súc tích và mạch lạc hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Equipped with tablets and laptops, students can access educational resources anytime and anywhere.
  • Understanding the potential distractions, teachers should establish clear guidelines for technology use.
  • Developed by education experts, these applications incorporate gamification to enhance student engagement.

Lỗi thường gặp:
Học viên thường mắc lỗi “dangling participle” khi chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không giống nhau. Ví dụ sai: “Using tablets in class, the teacher’s role becomes more facilitative” (Người dùng tablet là học sinh chứ không phải vai trò giáo viên).

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could + base verb (Type 3 condition with present result)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Schools can implement monitoring software and establish clear usage protocols to minimize distractions, whilst teachers should receive adequate training on integrating technology effectively.

Ví dụ điều kiện tốt hơn: If educators had received proper training earlier, technology integration would be more effective today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt các mối quan hệ nhân quả phức tạp qua thời gian, là dấu hiệu của Band 7-8 về Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • If schools had invested in educational technology earlier, students would have better digital literacy skills now.
  • If proper safeguards were in place, the negative effects of classroom technology would be minimal.
  • If students learned responsible technology use from an early age, they would be less likely to misuse devices in class.

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If schools will provide tablets, students can learn better” (phải là “If schools provide” hoặc “If schools provided”).

6. Cấu trúc đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only does technology enhance learning experiences, but it also prepares students for future careers.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là cấu trúc nâng cao thường chỉ xuất hiện ở bài viết Band 8-9. Nó tạo sự nhấn mạnh và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • Never before has educational technology been so accessible to students from all backgrounds.
  • Rarely do we see such rapid transformation in teaching methodologies as we have witnessed with digital tools.
  • Only when proper training is provided can teachers fully harness the potential of educational technology.

Lỗi thường gặp:
Đây là cấu trúc khó và học viên Việt Nam thường mắc lỗi về trật tự từ, quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, hoặc dùng không phù hợp ngữ cảnh khiến câu văn nghe gượng ép.

Giáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng công nghệ giáo dục một cách hiệu quả trong lớp họcGiáo viên hướng dẫn học sinh sử dụng công nghệ giáo dục một cách hiệu quả trong lớp học

Kết Bài

Qua việc phân tích chi tiết ba bài mẫu từ Band 5 đến Band 8-9 về chủ đề educational technology tools, chúng ta có thể thấy rõ những yếu tố then chốt tạo nên sự khác biệt giữa các mức điểm. Bài viết Band 8-9 không chỉ có từ vựng phong phú và ngữ pháp chính xác, mà còn thể hiện khả năng tư duy phản biện, lập luận có chiều sâu với ví dụ cụ thể và sử dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên.

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 trở lên, học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến ba điểm yếu phổ biến: lỗi sử dụng mạo từ (a/an/the), lỗi chia động từ theo chủ ngữ số ít/nhiều, và khả năng paraphrase hạn chế. Việc học từ vựng theo collocations thay vì từ đơn lẻ, thực hành viết các cấu trúc câu phức đa dạng, và đọc nhiều bài mẫu để làm quen với văn phong học thuật là những chiến lược hiệu quả.

Chủ đề công nghệ giáo dục rất có khả năng tiếp tục xuất hiện trong các kỳ thi IELTS sắp tới do tính thời sự của nó. Để chuẩn bị tốt, bạn nên mở rộng vốn từ vựng về các chủ đề liên quan như digital literacy, online learning, và artificial intelligence in education. Điều này không chỉ giúp bạn tự tin hơn với đề thi về công nghệ mà còn giúp bạn liên kết với các chủ đề giáo dục khác một cách tự nhiên, chẳng hạn như khi bàn về Education courses in prison to reduce crime, việc áp dụng công nghệ giáo dục cũng có thể mang lại những cơ hội học tập mới cho những đối tượng đặc biệt này.

Hãy nhớ rằng, việc đạt Band 7-8 không phải là không thể với học viên Việt Nam. Điều quan trọng là phải có phương pháp học đúng, thực hành đều đặn và không ngừng cải thiện dựa trên những phản hồi cụ thể. Hãy sử dụng ba bài mẫu trong bài viết này như một công cụ tham khảo, so sánh bài viết của bạn với chúng để xác định điểm cần cải thiện, và áp dụng các cấu trúc câu và từ vựng học được vào thực hành viết hàng ngày.

Cuối cùng, đừng quên rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng ngôn ngữ mà còn đánh giá khả năng tư duy và tổ chức ý tưởng. Hãy dành thời gian để phát triển cả hai khía cạnh này, và bạn sẽ thấy sự tiến bộ rõ rệt trong điểm số của mình. Chúc bạn học tập tốt và đạt được mục tiêu IELTS mong muốn!

Previous Article

IELTS Reading: Thanh Toán Số Đang Biến Đổi Chuyển Tiền Toàn Cầu - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Cấm Sử Dụng Nhựa Dùng Một Lần - Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨