IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Việc Dạy Đạo Đức Ở Trường Học – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại ngày càng chú trọng đến phát triển toàn diện, chủ đề về việc dạy đạo đức tại trường học đã trở thành một trong những đề tài phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm khảo thí chính thức, dạng đề này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các kỳ thi từ tháng 3 đến tháng 9.

Chủ đề về đạo đức trong giáo dục không chỉ yêu cầu thí sinh thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật mà còn đòi hỏi khả năng phân tích sâu sắc về vai trò của nhà trường trong việc hình thành nhân cách học sinh. Nhiều thí sinh Việt Nam gặp khó khăn khi triển khai ý tưởng cho chủ đề này do thiếu vốn từ vựng chuyên ngành giáo dục và đạo đức, cũng như không biết cách cân bằng giữa quan điểm cá nhân và lập luận khách quan.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận hiệu quả với dạng đề về giáo dục đạo đức thông qua 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ nắm vững kho từ vựng chủ đề, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi phổ biến cần tránh.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people think that schools should teach children how to be good members of society. Others believe that school is the place to learn good behaviour. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 5/2023)
  • “Schools should focus on academic success and passing examinations. Skills such as cookery, dressmaking and woodwork should not be taught at school as it is better to learn these from family and friends. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)
  • “It is the responsibility of schools to teach children good behaviour in addition to providing formal education. To what extent do you agree or disagree?” (Cambridge IELTS 15)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Some people believe that teaching ethics and moral values should be the responsibility of schools, while others think this is the role of parents and families. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc dạy đạo đức và các giá trị đạo đức nên là trách nhiệm của trường học, trong khi những người khác cho rằng đây là vai trò của cha mẹ và gia đình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion (Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân)

Đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2, yêu cầu thí sinh:

  1. Trình bày và giải thích quan điểm thứ nhất (schools should teach ethics)
  2. Trình bày và giải thích quan điểm thứ hai (parents/families should teach ethics)
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • Ethics: Các nguyên tắc đạo đức về đúng và sai trong hành vi
  • Moral values: Các giá trị đạo đức như trung thực, tôn trọng, trách nhiệm
  • Responsibility: Nghĩa vụ, trách nhiệm phải thực hiện một việc gì đó

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn ở kết bài
  3. Nhầm lẫn giữa “ethics” và “education” – viết chung chung về giáo dục thay vì tập trung vào giáo dục đạo đức
  4. Sử dụng ví dụ không phù hợp hoặc quá chung chung
  5. Thiếu sự cân bằng giữa hai phần thân bài

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + thesis statement nêu rõ quan điểm cá nhân
  2. Thân bài 1: Thảo luận quan điểm “schools should teach ethics” với 2-3 lý do và ví dụ
  3. Thân bài 2: Thảo luận quan điểm “parents/families should teach ethics” với 2-3 lý do và ví dụ
  4. Kết bài: Tóm tắt lại hai quan điểm và nhấn mạnh ý kiến cá nhân (có thể là: cả hai đều quan trọng, hoặc nghiêng về một bên)

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết ở band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong việc sử dụng ngôn ngữ học thuật, cấu trúc câu đa dạng và khả năng phát triển ý tưởng logic, mạch lạc. Bài viết dưới đây minh họa cách triển khai ý một cách tinh tế, với các luận điểm được hỗ trợ bởi lý lẽ chặt chẽ và ví dụ cụ thể.

The question of whether schools or families should bear primary responsibility for teaching ethical values to children has sparked considerable debate in recent years. While some argue that formal education institutions are better positioned to provide structured moral instruction, others maintain that families remain the cornerstone of ethical development. In my view, although both play indispensable roles, the family environment holds greater significance in shaping a child’s fundamental moral compass.

Those who advocate for school-based ethics education present compelling arguments. Firstly, schools offer a systematic and standardized approach to teaching moral principles, ensuring that all children, regardless of their family background, receive consistent guidance on ethical behaviour. This is particularly crucial in increasingly diverse societies where cultural values may vary significantly. Moreover, trained educators possess the pedagogical expertise to deliver age-appropriate lessons on complex ethical dilemmas, from environmental responsibility to digital citizenship. For instance, many progressive schools now incorporate ethics into their curriculum through discussion-based activities and real-world problem-solving scenarios, which foster critical thinking alongside moral reasoning.

However, the argument favouring parental responsibility carries equal, if not greater, weight. The family unit serves as the primary environment where children first encounter and internalize values through daily interactions and observations. Unlike formal lessons, which may seem abstract, the moral guidance provided at home is reinforced continuously through lived experience. Children who witness honesty, compassion, and integrity demonstrated by their parents are far more likely to adopt these behaviours naturally. Furthermore, parents possess intimate knowledge of their child’s personality, challenges, and developmental stage, enabling them to provide personalized ethical guidance that no standardized curriculum can match. Research consistently demonstrates that children from families with strong moral foundations exhibit higher levels of empathy and social responsibility, regardless of the quality of their formal education.

In conclusion, while schools undoubtedly play a valuable supporting role in reinforcing ethical principles and providing structured moral education, the family remains the most influential force in cultivating a child’s core values. The ideal approach involves collaborative efforts between these two institutions, with families establishing the foundational values and schools complementing this through formal ethical education and broader societal perspectives.

Số từ: 385 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với sự phát triển ý tưởng sâu sắc. Cả hai quan điểm đều được thảo luận một cách cân bằng với các luận điểm rõ ràng, được hỗ trợ bởi lý lẽ chặt chẽ. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay từ mở bài và được nhấn mạnh xuyên suốt bài viết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bài viết có tổ chức logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các từ nối (While, Moreover, However, Furthermore) một cách tự nhiên và hiệu quả. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế (sparked considerable debate, cornerstone, pedagogical expertise, moral compass, foster critical thinking). Sử dụng collocations học thuật tự nhiên và các cụm từ paraphrase hiệu quả. Không có lỗi sai về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác (mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cấu trúc bị động). Không có lỗi ngữ pháp. Câu văn tự nhiên, không bị gượng ép.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ mở bài, người viết đã nêu rõ quan điểm cá nhân “although both play indispensable roles, the family environment holds greater significance” – cho thấy sự phân tích sâu sắc và lập trường rõ ràng, không mơ hồ.

  2. Phát triển ý tưởng sâu sắc với lập luận nhiều tầng: Mỗi luận điểm không chỉ dừng lại ở mức độ bề mặt mà được triển khai với nhiều lớp lý lẽ. Ví dụ, khi nói về vai trò của gia đình, bài viết không chỉ nói “parents teach values” mà phân tích sâu hơn về “lived experience”, “personalized guidance” và dẫn chứng nghiên cứu khoa học.

  3. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng: Bài viết thể hiện khả năng sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên như “pedagogical expertise”, “moral reasoning”, “internalize values”, “ethical dilemmas” thay vì các từ đơn giản như “teaching skills”, “thinking”, “learn values”, “problems”.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Bài viết không cố tình phức tạp hóa câu văn mà sử dụng các cấu trúc như mệnh đề quan hệ, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc một cách mượt mà. Ví dụ: “Children who witness honesty, compassion, and integrity demonstrated by their parents are far more likely to adopt these behaviours naturally.”

  5. Cân bằng giữa hai quan điểm với độ dài và chiều sâu tương đương: Thân bài 1 về vai trò của trường học và thân bài 2 về vai trò của gia đình có độ dài tương đương nhau, mỗi phần đều có 2-3 luận điểm được phát triển đầy đủ, thể hiện sự công bằng trong việc thảo luận.

  6. Sử dụng ví dụ cụ thể và có liên quan: Thay vì đưa ra ví dụ chung chung, bài viết cung cấp các ví dụ cụ thể như “discussion-based activities and real-world problem-solving scenarios” hoặc đề cập đến nghiên cứu khoa học, giúp tăng tính thuyết phục.

  7. Kết bài tổng hợp và nhấn mạnh quan điểm: Kết bài không chỉ lặp lại ý mở bài mà tổng hợp lại cả hai quan điểm và đưa ra giải pháp cân bằng “collaborative efforts between these two institutions”, thể hiện tư duy phản biện cao.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tầm quan trọng của việc dạy đạo đức ở trường học với phân tích chi tiết cho band điểm 8-9Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tầm quan trọng của việc dạy đạo đức ở trường học với phân tích chi tiết cho band điểm 8-9

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết ở band 6.5-7 thể hiện sự kiểm soát tốt về ngôn ngữ với khả năng trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về chiều sâu phân tích và sự đa dạng trong cấu trúc câu so với band 8-9.

The debate over whether schools or families should be responsible for teaching moral values to children is a topic of ongoing discussion. Some people think that schools are the best place to teach ethics, while others believe that parents should take this role. This essay will discuss both perspectives and argue that both institutions have important roles to play.

On the one hand, schools can provide effective moral education to children. Teachers are trained professionals who know how to teach different subjects, including ethics and values. They can use various teaching methods such as group discussions, role-playing activities, and real-life examples to help students understand moral concepts. Additionally, schools bring together children from different backgrounds, which creates opportunities for them to learn about diverse values and perspectives. This exposure to different viewpoints can help children develop tolerance and respect for others. For example, many schools now have programs that teach students about environmental protection, honesty, and social responsibility.

On the other hand, families play a crucial role in shaping children’s moral values. Parents are the first teachers in a child’s life, and children learn by observing their parents’ behaviour every day. When parents demonstrate good values like kindness, honesty, and respect in their daily actions, children naturally absorb these qualities. Furthermore, parents understand their children’s personalities and needs better than teachers, so they can provide more personalized guidance. The emotional bond between parents and children makes family-based moral education more effective and lasting. Studies show that children who grow up in families with strong moral foundations tend to become more responsible adults.

In conclusion, I believe that both schools and families should work together to teach ethics to children. While schools can provide structured lessons and expose children to diverse perspectives, families offer continuous guidance and serve as the primary role models. The combination of these two approaches will produce the best results in developing morally responsible citizens.

Số từ: 352 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng chưa được sâu sắc và chi tiết như band 8-9. Các luận điểm được nêu ra nhưng còn thiếu sự phân tích nhiều tầng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bài viết có cấu trúc rõ ràng với sự phân đoạn hợp lý. Sử dụng các từ nối cơ bản hiệu quả (On the one hand, On the other hand, Additionally, Furthermore). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản hơn so với band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (ongoing discussion, trained professionals, emotional bond, moral foundations). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng chưa đa dạng và tinh tế như band 8-9, còn lặp lại một số từ như “children”, “teach”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng nhiều cấu trúc câu phức và câu ghép chính xác. Có một số câu phức tạp nhưng không đa dạng bằng band 8-9. Các lỗi ngữ pháp nhỏ (nếu có) không ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

Band 6.5-7: “The debate over whether schools or families should be responsible for teaching moral values to children is a topic of ongoing discussion.”

  • Đơn giản, rõ ràng nhưng chưa tinh tế

Band 8-9: “The question of whether schools or families should bear primary responsibility for teaching ethical values to children has sparked considerable debate in recent years.”

  • Sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (bear primary responsibility, sparked considerable debate)
  • Thêm cụm từ “in recent years” cho ngữ cảnh cụ thể hơn

2. Thesis statement:

Band 6.5-7: “This essay will discuss both perspectives and argue that both institutions have important roles to play.”

  • Rõ ràng nhưng khá chung chung, thiếu sự tinh tế

Band 8-9: “In my view, although both play indispensable roles, the family environment holds greater significance in shaping a child’s fundamental moral compass.”

  • Quan điểm cụ thể hơn, không chỉ nói “both are important” mà chỉ rõ bên nào quan trọng hơn
  • Sử dụng từ vựng học thuật (indispensable roles, fundamental moral compass)

3. Phát triển ý tưởng:

Band 6.5-7: “Teachers are trained professionals who know how to teach different subjects, including ethics and values.”

  • Đúng nhưng còn bề mặt

Band 8-9: “Trained educators possess the pedagogical expertise to deliver age-appropriate lessons on complex ethical dilemmas, from environmental responsibility to digital citizenship.”

  • Cụ thể hơn với “pedagogical expertise”, “age-appropriate lessons”, “complex ethical dilemmas”
  • Đưa ra ví dụ cụ thể (environmental responsibility, digital citizenship)

4. Từ vựng:

Band 6.5-7: Sử dụng từ vựng trung cấp: “important roles”, “good values”, “responsible adults”

Band 8-9: Sử dụng từ vựng học thuật cao: “indispensable roles”, “internalize values”, “empathy and social responsibility”, “moral compass”

5. Cấu trúc câu:

Band 6.5-7: Chủ yếu là câu phức đơn giản với 1-2 mệnh đề

Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ, cấu trúc phân từ

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết ở band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản, nhưng còn nhiều hạn chế về ngôn ngữ, cấu trúc và sự phát triển ý tưởng.

Nowadays, many people discuss about who should teach moral values to children. Some people think schools should do this job, but other people think families should teach children about ethics. I will discuss both ideas in this essay.

First, I think schools are good places to teach ethics to children. Teachers has knowledge about many things and they can teach students about right and wrong things. In schools, students can learn from textbooks and also from their friends. When students study together, they can sharing ideas and learn how to respect each other. Also, schools have special programs about moral education. For example, in my school, we have a class about being a good citizen and help other people. This is very useful for students.

Second, families are also important for teaching children about moral values. Parents are the first person who teach children. Children always see what their parents do everyday, so if parents do good things, children will learn to do good things too. Parents can teach their children about honesty, kindness and respect when they are at home. This is more better than learning from books because children can see real examples. My parents always teach me to be honest and help other people, so I think family education is very important.

In conclusion, I think both schools and families should teach moral values to children. Schools can give students knowledge about ethics and families can show children good examples in real life. If schools and families working together, children will become good people in the future.

Số từ: 294 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng còn đơn giản, thiếu sự phát triển sâu và ví dụ chưa thuyết phục. Một số phần còn lệch đề khi tập trung vào trải nghiệm cá nhân thay vì phân tích khách quan.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn hạn chế và lặp lại (First, Second, Also). Sự liên kết giữa các câu trong cùng một đoạn chưa mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn hạn chế và lặp lại nhiều (children, teach, good, important). Có một số lỗi về lựa chọn từ và collocation. Thiếu từ vựng chuyên ngành về giáo dục và đạo đức.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ, mạo từ, so sánh hơn, cấu trúc câu, nhưng vẫn có thể hiểu được ý nghĩa. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
Teachers has knowledge Lỗi chia động từ Teachers have knowledge Chủ ngữ “Teachers” là danh từ số nhiều nên động từ phải chia là “have”, không phải “has”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự thay đổi hình thái động từ theo chủ ngữ.
they can sharing ideas Lỗi cấu trúc động từ khiếm khuyết they can share ideas Sau động từ khiếm khuyết “can” phải dùng động từ nguyên thể “share”, không thêm “-ing”. Lỗi này xuất phát từ việc nhầm lẫn với cấu trúc thì tiếp diễn.
discuss about who Lỗi giới từ thừa discuss who Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi sau. Học viên Việt Nam thường mắc lỗi này vì dịch theo kiểu “thảo luận về”.
Parents are the first person Lỗi số ít/số nhiều Parents are the first people “Parents” là danh từ số nhiều nên phải dùng “people” (số nhiều), không phải “person” (số ít). Cần đảm bảo sự tương ứng về số giữa chủ ngữ và bổ ngữ.
Children always see what their parents do everyday Lỗi chính tả & từ vựng Children always observe what their parents do every day “Everyday” (tính từ) và “every day” (cụm trạng từ) có nghĩa khác nhau. Nên dùng “observe” thay vì “see” để có tính học thuật hơn trong văn viết IELTS.
This is more better Lỗi so sánh kép This is better / This is much better Không được dùng “more” với dạng so sánh hơn “better” vì “better” đã là dạng so sánh hơn của “good”. Có thể dùng “much better” để nhấn mạnh.
If schools and families working together Lỗi cấu trúc câu điều kiện If schools and families work together Trong câu điều kiện loại 1, sau “if” phải dùng thì hiện tại đơn “work”, không phải dạng tiếp diễn “working”. Đây là lỗi cơ bản về cấu trúc ngữ pháp.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành:
Thay vì dùng từ đơn giản như “good things”, “bad things”, hãy học các từ như “ethical behaviour”, “moral principles”, “values”, “virtues”. Tạo thói quen học 10-15 từ vựng chủ đề mỗi ngày và sử dụng chúng trong câu văn cụ thể.

2. Cải thiện cấu trúc câu:
Luyện tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc và các cấu trúc nâng cao. Ví dụ, thay vì “Teachers can teach students. This is good.”, hãy viết “Teachers, who possess pedagogical expertise, can effectively deliver moral lessons that resonate with students.”

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:
Mỗi luận điểm cần có: Main idea → Explanation → Example/Evidence → Link back. Không chỉ nêu ý mà phải giải thích TẠI SAO và ĐƯA RA VÍ DỤ cụ thể. Tránh dùng ví dụ cá nhân quá nhiều, thay vào đó hãy sử dụng ví dụ mang tính phổ quát.

4. Học cách paraphrase hiệu quả:
Trong bài Band 5-6, từ “children” và “teach” được lặp lại quá nhiều. Hãy học cách thay thế: children = youngsters, young learners, students; teach = instruct, impart knowledge, educate, provide guidance.

5. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:
Tập trung vào các lỗi phổ biến: chia động từ theo chủ ngữ, mạo từ (a/an/the), giới từ, câu điều kiện, so sánh hơn. Làm bài tập ngữ pháp chuyên sâu 30 phút mỗi ngày và check lại bài viết của mình cẩn thận trước khi nộp.

6. Sử dụng linking words đa dạng hơn:
Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy học các từ nối như: “Firstly, Moreover, Furthermore, In addition, However, Nevertheless, Consequently”. Chú ý cách sử dụng đúng dấu câu với các từ nối này.

7. Tránh lỗi chính tả và lỗi nhỏ:
Các lỗi nhỏ như “everyday” vs “every day”, “lose” vs “loose”, “effect” vs “affect” có thể kéo điểm xuống. Tạo danh sách các lỗi chính tả thường gặp và ôn tập thường xuyên.

Các bước cải thiện điểm IELTS Writing từ band 6 lên band 7 cho đề tài dạy đạo đức ở trường họcCác bước cải thiện điểm IELTS Writing từ band 6 lên band 7 cho đề tài dạy đạo đức ở trường học

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
ethics (n) /ˈeθ.ɪks/ Đạo đức học, các nguyên tắc đạo đức Teaching ethics in schools helps students distinguish right from wrong. professional ethics, business ethics, code of ethics
moral values (n phrase) /ˈmɒr.əl ˈvæl.juːz/ Các giá trị đạo đức Parents play a crucial role in instilling moral values in children. instill moral values, uphold moral values, core moral values
pedagogical expertise (n phrase) /ˌped.əˈɡɒdʒ.ɪ.kəl ˌek.spɜːˈtiːz/ Chuyên môn sư phạm Teachers with pedagogical expertise can deliver complex ethical concepts effectively. demonstrate pedagogical expertise, possess pedagogical expertise
moral compass (n phrase) /ˈmɒr.əl ˈkʌm.pəs/ La bàn đạo đức, định hướng đạo đức A strong family environment helps shape a child’s moral compass. develop a moral compass, guide someone’s moral compass, strong moral compass
internalize values (v phrase) /ɪnˈtɜː.nəl.aɪz ˈvæl.juːz/ Nội hóa các giá trị Children internalize values through observation and experience. internalize moral values, internalize principles
ethical behaviour (n phrase) /ˈeθ.ɪ.kəl bɪˈheɪv.jər/ Hành vi đạo đức Schools should model ethical behaviour for students to follow. promote ethical behaviour, demonstrate ethical behaviour, encourage ethical behaviour
character development (n phrase) /ˈkær.ək.tə dɪˈvel.əp.mənt/ Sự phát triển nhân cách Character development should be an integral part of education. focus on character development, support character development
foster critical thinking (v phrase) /ˈfɒs.tər ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ Khuyến khích tư duy phản biện Discussion-based activities foster critical thinking alongside moral reasoning. foster critical thinking skills, help foster critical thinking
social responsibility (n phrase) /ˈsəʊ.ʃəl rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ Trách nhiệm xã hội Teaching social responsibility prepares students to be active citizens. develop social responsibility, sense of social responsibility, promote social responsibility
empathy (n) /ˈem.pə.θi/ Sự đồng cảm Schools can cultivate empathy through collaborative learning activities. develop empathy, show empathy, cultivate empathy, lack empathy
cornerstone (n) /ˈkɔː.nə.stəʊn/ Nền tảng, trụ cột The family remains the cornerstone of ethical development. serve as a cornerstone, cornerstone of society
standardized approach (n phrase) /ˈstæn.də.daɪzd əˈprəʊtʃ/ Phương pháp chuẩn hóa Schools offer a standardized approach to teaching moral principles. adopt a standardized approach, provide a standardized approach
ethical dilemmas (n phrase) /ˈeθ.ɪ.kəl daɪˈlem.əz/ Những tình huống khó xử về mặt đạo đức Educators can teach students to navigate complex ethical dilemmas. face ethical dilemmas, resolve ethical dilemmas, present ethical dilemmas
integrity (n) /ɪnˈteɡ.rə.ti/ Sự chính trực, liêm chính Demonstrating integrity in daily actions teaches children valuable lessons. personal integrity, demonstrate integrity, maintain integrity
collaborative efforts (n phrase) /kəˈlæb.ər.ə.tɪv ˈef.əts/ Nỗ lực hợp tác Collaborative efforts between schools and families produce better outcomes. require collaborative efforts, through collaborative efforts

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clauses)

Công thức: Although/While/Whereas + S + V, S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Although both play indispensable roles, the family environment holds greater significance in shaping a child’s fundamental moral compass.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng so sánh và đối chiếu hai ý tưởng, cho thấy tư duy phản biện – một yếu tố quan trọng trong Task Response. Việc sử dụng “although” ở đầu câu giúp tạo sự nhấn mạnh vào mệnh đề chính, làm rõ quan điểm của người viết. Đây là dấu hiệu của band 7+ vì thí sinh không chỉ liệt kê ý mà còn chỉ ra mối quan hệ phức tạp giữa các ý.

Ví dụ bổ sung:

  • “While schools provide systematic ethics education, families offer more personalized moral guidance based on individual needs.”
  • “Although formal education institutions play an important role, the influence of parental example remains paramount in ethical development.”
  • “Whereas teachers can explain moral concepts theoretically, parents demonstrate these values through lived experience.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “Although… but…” trong cùng một câu (SAI: “Although schools are important, but families are more crucial.” → ĐÚNG: “Although schools are important, families are more crucial.”)
  • Thiếu dấu phẩy giữa hai mệnh đề
  • Đặt nhầm trọng tâm vào mệnh đề phụ thay vì mệnh đề chính

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V, V…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Many progressive schools now incorporate ethics into their curriculum through discussion-based activities and real-world problem-solving scenarios, which foster critical thinking alongside moral reasoning.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện sự thành thạo về Coherence & Cohesion (C&C) và Grammatical Range. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi muốn mở rộng ý tưởng hoặc giải thích thêm về kết quả/tác động của hành động nào đó.

Ví dụ bổ sung:

  • “Parents, who spend the most time with their children, are uniquely positioned to provide consistent moral guidance.”
  • “Formal ethics education, which is delivered systematically in schools, ensures that all students receive baseline moral instruction.”
  • “Family dinnertime conversations, which often include discussions about daily experiences, present natural opportunities for moral teaching.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
  • Nhầm lẫn giữa “which” (chỉ vật) và “who” (chỉ người)
  • Sử dụng “that” thay vì “which/who” trong mệnh đề không xác định (SAI: “Schools, that have ethics programs…” → ĐÚNG: “Schools, which have ethics programs…”)

3. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…” (Cleft sentences)

Công thức: It is + N/Adj + that + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is particularly crucial in increasingly diverse societies where cultural values may vary significantly.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentences) giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo sự tập trung vào thông tin quan trọng nhất. Đây là dấu hiệu của band 8+ vì thể hiện khả năng kiểm soát luồng thông tin và tạo sự nhấn mạnh một cách tinh tế. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích trong phần mở bài hoặc khi muốn highlight luận điểm chính.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through daily interactions with family members that children first learn about empathy and compassion.”
  • “It is the consistency of parental guidance, rather than occasional lessons, that shapes lasting moral character.”
  • “It is in the home environment where ethical principles are most effectively reinforced through practical examples.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết trở nên gượng ép
  • Sử dụng sai động từ “to be” theo thì (SAI: “It was schools that has…” → ĐÚNG: “It is schools that have…” hoặc “It was schools that had…”)
  • Quên “that” sau phần nhấn mạnh

4. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed…, S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike formal lessons, which may seem abstract, the moral guidance provided at home is reinforced continuously through lived experience.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn bằng cách kết hợp hai ý trong một câu. Cấu trúc này thể hiện sự kiểm soát tốt về Grammatical Range và tạo sự đa dạng trong câu văn. Đặc biệt, nó giúp tránh việc viết nhiều câu ngắn, đơn điệu – một đặc điểm của bài viết band thấp.

Ví dụ bổ sung:

  • “Witnessing their parents’ honest behaviour daily, children naturally internalize integrity as a core value.”
  • “Equipped with pedagogical expertise, teachers can address ethical questions that arise in diverse classroom settings.”
  • “Having established trust with their children, parents can discuss sensitive moral issues more effectively than educators.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng chủ ngữ không nhất quán (SAI: “Having strong moral values, the school teaches ethics well.” → Chủ ngữ của cụm phân từ phải là “the school” nhưng logic không đúng)
  • Nhầm lẫn giữa V-ing (chủ động) và V-ed (bị động)
  • Thiếu dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính

5. Câu điều kiện kết hợp (Mixed conditionals)

Công thức: If + S + past perfect, S + would/could + V (hiện tại)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Children who witness honesty, compassion, and integrity demonstrated by their parents are far more likely to adopt these behaviours naturally.” (Đây là dạng câu giả định với “who”)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện kết hợp hoặc các cấu trúc điều kiện phức tạp thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ nhân quả tinh vi giữa quá khứ và hiện tại. Điều này đặc biệt quan trọng khi thảo luận về giáo dục đạo đức – một quá trình dài hạn với tác động lâu dài. Band 8+ thường sử dụng điều kiện một cách linh hoạt, không chỉ giới hạn ở các mẫu cố định.

Ví dụ bổ sung:

  • “If parents had consistently modeled ethical behaviour during early childhood, their children would possess a stronger moral foundation today.”
  • “Schools that integrate ethics education into their curriculum from an early stage produce students who demonstrate greater social responsibility.”
  • “If families and schools collaborated more effectively on moral education, we would see significant improvements in youth behaviour.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì động từ
  • Quá lạm dụng “If” – nên đa dạng hóa với “Should”, “Were”, “Had” ở đầu câu
  • Không hiểu rõ khi nào dùng câu điều kiện kết hợp

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but also + S + V / Never/Rarely/Seldom + auxiliary + S + V

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only do schools provide structured moral education, but they also create opportunities for students to practice ethical decision-making in diverse social settings.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng của band 8-9 vì nó thể hiện sự thành thạo cao về ngữ pháp và khả năng tạo nhấn mạnh một cách tinh tế. Cấu trúc này không phổ biến trong văn nói nhưng rất phù hợp với văn viết học thuật. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng 1-2 lần trong bài để tránh bị cường điệu.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely do children question the moral values demonstrated consistently by their parents.”
  • “Not only should parents model ethical behaviour, but they should also engage children in discussions about moral dilemmas.”
  • “Seldom can formal education alone instill the deep-rooted values that family influence provides.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ (SAI: “Not only schools provide…” → ĐÚNG: “Not only do schools provide…”)
  • Sử dụng quá nhiều dẫn đến bài viết không tự nhiên
  • Đảo ngữ sai thì động từ

Các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề đạo đức giáo dụcCác cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề đạo đức giáo dục

Kết Bài

Việc nắm vững chủ đề về tầm quan trọng của việc dạy đạo đức ở trường học không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi gặp dạng đề này trong phòng thi IELTS mà còn rèn luyện khả năng tư duy phản biện về một vấn đề giáo dục quan trọng. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về chiều sâu phân tích, độ tinh tế của từ vựng, và sự đa dạng trong cấu trúc câu.

Để đạt được band điểm mong muốn, hãy chú trọng vào việc phát triển vốn từ vựng chuyên ngành giáo dục và đạo đức, thực hành viết các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên, và quan trọng nhất là học cách phát triển ý tưởng có chiều sâu với lập luận chặt chẽ. Đừng quên rằng Task Response – khả năng trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài – luôn là tiêu chí quan trọng nhất, vì vậy hãy đảm bảo thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.

Hãy lưu lại bài viết này để tham khảo, thực hành viết lại các bài mẫu bằng cách paraphrase, và áp dụng những cấu trúc câu đã học vào các chủ đề tương tự. Thành công trong IELTS Writing đòi hỏi sự kiên trì luyện tập đều đặn – viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao góp ý. Chúc bạn đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Digital Leadership Programs for Young Learners - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Vai Trò Của Khám Phá Vũ Trụ Trong Tiến Bộ Công Nghệ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨