Giới Thiệu Chung Về Chủ Đề
Chủ đề về trí tuệ nhân tạo (AI) và ảnh hưởng của nó đến quyền riêng tư cũng như bảo mật dữ liệu đang trở thành một trong những đề tài nóng hổi nhất trong các kỳ thi IELTS gần đây. Theo thống kê từ các trung tâm IELTS uy tín, đề tài về công nghệ và quyền riêng tư xuất hiện với tần suất ngày càng cao, đặc biệt trong các kỳ thi từ năm 2022 đến nay.
Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ AI trong cuộc sống hàng ngày, từ ứng dụng nhận diện khuôn mặt, trợ lý ảo đến các hệ thống phân tích dữ liệu lớn, những lo ngại về quyền riêng tư cá nhân ngày càng trở nên cấp thiết. Điều này khiến chủ đề này không chỉ phù hợp với xu hướng toàn cầu mà còn là một đề tài thử thách khả năng tư duy phản biện của thí sinh.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
- Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS
- Hơn 15 từ vựng và cụm từ quan trọng với ví dụ cụ thể
- 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh từ British Council và IDP bao gồm:
- “Some people believe that artificial intelligence will eventually replace human workers, while others think AI will only assist humans. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “The use of AI in collecting personal data raises concerns about privacy. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (IDP, tháng 7/2023)
- “Governments should introduce stricter regulations on how companies use AI to collect and analyze personal information. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, tháng 11/2023)
Một vấn đề liên quan mà nhiều học viên quan tâm là should students learn about digital privacy, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu biết về bảo mật dữ liệu trong thời đại số.
Đề Bài Writing Task 2 Thực Hành
The increasing use of artificial intelligence in daily life has raised concerns about data privacy and security. While some argue that AI improves efficiency and convenience, others believe it poses serious threats to personal information protection. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Việc sử dụng ngày càng nhiều trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống hàng ngày đã làm dấy lên những lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Trong khi một số người cho rằng AI cải thiện hiệu quả và sự tiện lợi, những người khác tin rằng nó gây ra những mối đe dọa nghiêm trọng đến việc bảo vệ thông tin cá nhân. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài bao gồm:
Dạng câu hỏi: Discussion Essay kết hợp Opinion
- Bạn phải thảo luận CẢ HAI quan điểm một cách cân bằng
- Sau đó đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Không được chỉ tập trung vào một quan điểm
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “Artificial intelligence” (AI): Hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ thông minh như con người
- “Data privacy”: Quyền kiểm soát thông tin cá nhân của mỗi người
- “Security”: Bảo vệ dữ liệu khỏi truy cập trái phép hoặc tấn công mạng
- “Personal information protection”: Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân khỏi bị lạm dụng
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Đưa ra ý kiến cá nhân quá sớm ở phần mở bài thay vì ở kết bài
- Sử dụng ví dụ chung chung không cụ thể (ví dụ: “many people”, “nowadays”)
- Lạm dụng cụm từ “I think”, “In my opinion” quá nhiều lần
- Không phân biệt rõ giữa “privacy” và “security”
- Dùng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại nhiều lần
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc 4 đoạn đề xuất:
- Đoạn 1 (Mở bài): Paraphrase đề bài + Nêu tổng quan về hai quan điểm
- Đoạn 2 (Thân bài 1): Thảo luận quan điểm thứ nhất (AI cải thiện hiệu quả và tiện lợi)
- Đoạn 3 (Thân bài 2): Thảo luận quan điểm thứ hai (AI đe dọa quyền riêng tư)
- Đoạn 4 (Kết bài): Tóm tắt + Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
Lưu ý quan trọng:
- Phân bổ số từ cân đối giữa hai quan điểm (khoảng 70-80 từ mỗi đoạn thân bài)
- Sử dụng ví dụ cụ thể từ thực tế (Netflix recommendations, facial recognition, smart assistants)
- Liên kết mạch lạc giữa các đoạn bằng linking words phù hợp
- Ý kiến cá nhân nên dựa trên lập luận đã trình bày ở hai đoạn thân bài
Minh họa tác động của AI đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu trong đề IELTS Writing Task 2
Bài Mẫu Band 8-9
Giới thiệu đặc điểm bài Band 8-9:
Bài viết ở band điểm này thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, đa dạng cấu trúc câu phức tạp, lập luận chặt chẽ và mạch lạc. Người viết không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện khả năng phân tích sâu sắc với các ví dụ cụ thể và thuyết phục.
The proliferation of artificial intelligence across various sectors has sparked considerable debate regarding its implications for data privacy and security. While proponents emphasize AI’s capacity to enhance operational efficiency and user convenience, critics raise legitimate concerns about the potential erosion of personal information protection. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.
Those who advocate for AI implementation argue that it revolutionizes how we interact with technology by delivering unprecedented convenience. Machine learning algorithms, for instance, enable streaming platforms like Netflix to provide personalized recommendations, significantly improving user experience. Furthermore, AI-powered virtual assistants such as Siri and Alexa streamline daily tasks, from setting reminders to controlling smart home devices, thereby freeing up valuable time for more meaningful activities. In the business realm, AI enhances efficiency through automated data analysis, enabling companies to make informed decisions rapidly and maintain competitive advantages in increasingly dynamic markets.
Conversely, skeptics highlight the substantial risks AI poses to personal data security. The collection and processing of massive datasets by AI systems create unprecedented vulnerabilities to cyber attacks and unauthorized access. A notable example is the 2018 Cambridge Analytica scandal, where AI algorithms were exploited to harvest millions of Facebook users’ personal information without consent, subsequently manipulating political campaigns. Moreover, the opaque nature of many AI systems means users often remain unaware of how their data is being utilized, processed, or potentially shared with third parties, thereby undermining fundamental privacy rights.
In my view, while AI undoubtedly offers substantial benefits, these advantages should not come at the expense of individual privacy rights. I believe the solution lies in implementing robust regulatory frameworks that mandate transparency in AI operations and establish stringent penalties for data breaches. Companies must be required to obtain explicit user consent and provide clear explanations about data usage. Only through such balanced approaches can we harness AI’s potential while safeguarding the fundamental human right to privacy.
Số từ: 318 words
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ và xuất sắc tất cả yêu cầu của đề bài. Cả hai quan điểm được thảo luận cân bằng với độ sâu phân tích cao. Ý kiến cá nhân rõ ràng, được trình bày logic ở đoạn kết. Các ví dụ cụ thể như Cambridge Analytica scandal và Netflix recommendations làm tăng tính thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài viết rất chặt chẽ với sự phát triển ý tưởng tự nhiên và logic. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế như “Conversely”, “Moreover”, “thereby”. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Không có sự lặp lại hoặc nhảy cóc giữa các ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Phạm vi từ vựng rất rộng với nhiều collocations học thuật như “sparked considerable debate”, “unprecedented vulnerabilities”, “opaque nature”, “stringent penalties”. Sử dụng từ chính xác và tự nhiên. Có một vài từ ít phổ biến như “proliferation”, “erosion” được dùng đúng ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện. Hầu như không có lỗi ngữ pháp. Các cấu trúc như “thereby freeing up”, “enabling companies to make” thể hiện sự linh hoạt cao trong việc sử dụng các dạng động từ. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Cách paraphrase đề bài tinh tế: Thay vì lặp lại “increasing use of AI”, bài viết dùng “proliferation of artificial intelligence across various sectors”, thể hiện vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.
-
Ví dụ cụ thể và có thật: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn minh họa bằng các trường hợp thực tế như Cambridge Analytica scandal (2018) và các nền tảng công nghệ quen thuộc như Netflix, Siri, Alexa. Điều này làm tăng đáng kể tính thuyết phục.
-
Sử dụng collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “sparked considerable debate”, “maintain competitive advantages”, “unprecedented vulnerabilities”, “opaque nature” không chỉ ghi điểm về từ vựng mà còn thể hiện phong cách viết học thuật chuyên nghiệp.
-
Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều dạng câu khác nhau, từ câu đơn ngắn gọn đến câu phức với nhiều mệnh đề. Đặc biệt, việc sử dụng cụm phân từ “thereby freeing up”, “thereby undermining” giúp liên kết ý một cách mượt mà.
-
Liên kết mạch lạc giữa các ý: Mỗi câu đều nối tiếp logic với câu trước đó. Ví dụ, sau khi nói về lợi ích của AI trong giải trí (Netflix), bài viết chuyển sang lợi ích trong cuộc sống hàng ngày (Siri, Alexa), rồi đến ứng dụng trong kinh doanh, tạo nên một chuỗi lập luận chặt chẽ.
-
Quan điểm cá nhân rõ ràng và cân bằng: Thay vì nghiêng hẳn về một phía, người viết thừa nhận cả hai mặt của vấn đề nhưng vẫn đưa ra giải pháp cụ thể: cần có khung pháp lý chặt chẽ. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng các từ nối tinh tế: Thay vì dùng “However” đơn giản, bài viết sử dụng “Conversely” để đối lập hai quan điểm. “Moreover” được dùng để bổ sung thêm ý, “thereby” để chỉ kết quả, tất cả đều tự nhiên và không rườm rà.
Liên quan đến việc quản lý dữ liệu lớn, chúng ta có thể tham khảo thêm về why governments should regulate the use of big data để hiểu rõ hơn về vai trò của chính phủ trong việc bảo vệ quyền riêng tư.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Giới thiệu đặc điểm bài Band 6.5-7:
Bài viết ở band điểm này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với từ vựng và ngữ pháp đa dạng, tuy nhiên vẫn còn một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Lập luận rõ ràng nhưng chưa sâu sắc bằng band 8-9, và các ví dụ có thể chưa đủ cụ thể.
The growing use of artificial intelligence in our daily lives has created discussions about privacy and data security. Some people think that AI makes things more efficient and convenient, while others worry about the risks to personal information. This essay will discuss both sides and give my opinion.
On the one hand, AI brings many benefits to users by making their lives easier. For example, AI systems can recommend movies or music based on what we like, which saves time searching for entertainment. Additionally, smart home devices that use AI can control lights, temperature, and security systems automatically, which is very convenient for busy people. In the workplace, AI helps companies analyze large amounts of data quickly, allowing them to make better business decisions and improve productivity.
On the other hand, there are serious concerns about how AI affects data privacy. When AI systems collect personal information, there is a risk that this data could be stolen by hackers or used in ways that people did not agree to. For instance, some social media companies have been criticized for using AI to collect user data and sell it to advertisers without clear permission. Furthermore, many people do not understand how AI systems work, so they cannot control what happens to their personal information. This lack of transparency creates a sense of distrust among users.
In my opinion, although AI provides many advantages, we need to be careful about protecting personal data. I believe that governments should create stricter laws to control how companies use AI and handle customer information. Companies should also be required to explain clearly how they collect and use data, and users should have the right to refuse data collection if they want. With proper regulations, we can enjoy the benefits of AI while keeping our information safe.
Số từ: 294 words
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận rõ ràng. Ý kiến cá nhân được trình bày ở đoạn kết. Tuy nhiên, các ví dụ còn khá chung chung (social media companies, smart home devices) và chưa có tên cụ thể như bài Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối cơ bản như “On the one hand”, “On the other hand”, “Furthermore”. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các câu trong đoạn còn đơn giản, chưa mượt mà bằng band cao hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý nhưng chưa đa dạng và tinh tế. Có một số cụm từ tốt như “sense of distrust”, “lack of transparency” nhưng cũng có những cụm đơn giản như “makes things easier”, “very convenient”. Lặp lại một số từ như “data”, “information”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng tương đối đa dạng các cấu trúc câu bao gồm mệnh đề quan hệ và câu phức. Có một số lỗi nhỏ về cách dùng từ nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Phần lớn câu đều chính xác về ngữ pháp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Cách mở bài:
- Band 8-9: “The proliferation of artificial intelligence across various sectors has sparked considerable debate regarding its implications for data privacy and security.”
- Band 6.5-7: “The growing use of artificial intelligence in our daily lives has created discussions about privacy and data security.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao hơn (“proliferation”, “sparked considerable debate”, “implications”) trong khi bài Band 6.5-7 dùng từ đơn giản hơn (“growing use”, “created discussions”). Cả hai đều paraphrase đề bài nhưng Band 8-9 tinh tế hơn.
2. Cách đưa ra ví dụ:
- Band 8-9: “A notable example is the 2018 Cambridge Analytica scandal, where AI algorithms were exploited to harvest millions of Facebook users’ personal information without consent.”
- Band 6.5-7: “For instance, some social media companies have been criticized for using AI to collect user data and sell it to advertisers without clear permission.”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng ví dụ cụ thể với tên công ty, năm xảy ra sự việc và chi tiết rõ ràng. Band 6.5-7 chỉ đưa ra ví dụ chung chung “some social media companies” mà không nêu tên cụ thể, làm giảm tính thuyết phục.
3. Từ vựng và collocations:
- Band 8-9: “unprecedented vulnerabilities”, “opaque nature”, “establish stringent penalties”, “safeguarding fundamental human rights”
- Band 6.5-7: “makes their lives easier”, “very convenient”, “a sense of distrust”, “explain clearly”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều collocations học thuật tự nhiên trong khi Band 6.5-7 dùng các cụm từ đơn giản và phổ thông hơn. Đây là một trong những điểm khác biệt lớn nhất.
4. Cấu trúc câu:
- Band 8-9: “Moreover, the opaque nature of many AI systems means users often remain unaware of how their data is being utilized, processed, or potentially shared with third parties, thereby undermining fundamental privacy rights.”
- Band 6.5-7: “Furthermore, many people do not understand how AI systems work, so they cannot control what happens to their personal information.”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp với nhiều mệnh đề và cụm phân từ “thereby undermining”. Band 6.5-7 dùng câu ghép đơn giản với “so”, dễ hiểu nhưng ít ghi điểm hơn về mặt ngữ pháp.
5. Độ sâu phân tích:
- Band 8-9: Đưa ra không chỉ vấn đề mà còn giải pháp cụ thể: “implementing robust regulatory frameworks that mandate transparency” và “establish stringent penalties for data breaches”
- Band 6.5-7: Chỉ nói chung chung: “governments should create stricter laws” mà không nêu rõ loại luật nào hoặc các biện pháp cụ thể
- Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện tư duy phản biện sâu hơn với các giải pháp chi tiết, trong khi Band 6.5-7 còn ở mức độ chung chung.
Khi thảo luận về công nghệ và quyền riêng tư, chúng ta không thể bỏ qua what is the impact of technology on law and order, một chủ đề liên quan chặt chẽ đến việc quản lý dữ liệu trong thời đại AI.
So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về AI và quyền riêng tư
Bài Mẫu Band 5-6
Giới thiệu đặc điểm bài Band 5-6:
Bài viết ở band điểm này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ cơ bản để truyền đạt ý tưởng, tuy nhiên còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và cách diễn đạt chưa tự nhiên. Lập luận có thể thiếu chiều sâu và các ví dụ thường mang tính chung chung.
Nowadays, AI is becoming more popular in our life. Some people say AI is good because it help us to do things faster and easier. But other people think AI is dangerous for our private information. I will discuss both side in this essay.
First, AI have many good points for people. AI can help us in many ways in daily life. For example, when we use smartphone, AI can suggest what movie we should watch or what music we should listen. This save our time because we don’t need to search by ourself. Also, AI is useful in company because it can analysis big data very fast and help manager to make decision quickly. So AI make our life more convinient and our work more efficiency.
However, AI also have some problems about security. When we use AI application, they collect our personal data like name, age, address and what we like. Sometimes this information can be stealed by hacker or bad people. Also, many company use our data for advertise without asking us first. This make people worry about their privacy. I think this is big problem because our information is very important and we don’t want other people know about it.
In conclusion, I think AI have both advantage and disadvantage. It is true that AI make our life easier and help company work better. But we also need to careful about our personal information when using AI. Government should make more rule to protect people data and company should tell people clearly how they use the data. If we can do this, AI will be more safe for everyone.
Số từ: 280 words
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được đề cập. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển còn hời hợt và thiếu chi tiết cụ thể. Ví dụ chỉ mang tính chung chung như “smartphone”, “company” mà không có tên cụ thể. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng chưa rõ ràng và thiếu sức thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Tuy nhiên, việc sử dụng từ nối còn đơn điệu và thiếu đa dạng (chủ yếu là “First”, “However”, “Also”). Một số câu chưa liên kết mượt mà với nhau, khiến bài viết có phần rời rạc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Từ vựng khá hạn chế với nhiều từ đơn giản và lặp lại như “help”, “good”, “problem”. Có một số lỗi về lựa chọn từ và kết hợp từ không tự nhiên như “analysis big data” (phải là “analyze”), “more convinient” (sai chính tả). Thiếu các cụm từ học thuật và collocations. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu các câu đơn giản và một số câu ghép cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp như thì động từ (“AI help” phải là “helps”), danh từ số nhiều (“both side” phải là “sides”), mạo từ và giới từ. Tuy nhiên, các lỗi này không làm mất hoàn toàn ý nghĩa câu. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “AI is becoming more popular in our life” | Danh từ số ít/nhiều | “AI is becoming more popular in our lives” | Khi nói chung về cuộc sống của nhiều người, phải dùng số nhiều “lives”. Nếu chỉ nói về một người cụ thể thì dùng “my life”. |
| “it help us” | Thì động từ | “it helps us” | Chủ ngữ “it” (số ít) đi với động từ thêm “s” trong thì hiện tại đơn. Đây là lỗi cơ bản về chia động từ mà học viên Việt Nam thường mắc phải. |
| “both side” | Danh từ số nhiều | “both sides” | “Both” nghĩa là “cả hai” nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Tương tự: “both views”, “both perspectives”. |
| “AI can analysis big data” | Sai từ loại | “AI can analyze big data” | Sau động từ khuyết thiếu “can” phải dùng động từ nguyên mẫu “analyze” chứ không phải danh từ “analysis”. “Analysis” là danh từ, “analyze” là động từ. |
| “This save our time” | Thì động từ | “This saves our time” | Chủ ngữ “This” (số ít) cần động từ có “s” trong thì hiện tại đơn. Ngoài ra, cũng có thể nói “This saves us time” (bỏ “our”). |
| “we don’t need to search by ourself” | Lỗi từ | “we don’t need to search by ourselves” | “Ourselves” là đại từ phản thân số nhiều đi với “we”. “Myself” dùng cho “I”, “yourself” cho “you”, “himself/herself” cho “he/she”. |
| “more convinient” | Chính tả | “more convenient” | Sai chính tả – phải viết “convenient” với “e” chứ không phải “i”. Đây là từ thường bị viết sai. |
| “more efficiency” | Sai từ loại | “more efficient” | “Efficiency” là danh từ, không thể dùng với “more”. Phải dùng tính từ “efficient” khi đi với “more” để tạo so sánh hơn. Hoặc có thể nói “greater efficiency”. |
| “AI also have some problems” | Thì động từ | “AI also has some problems” | “AI” là danh từ số ít nên dùng “has” chứ không phải “have”. Tương tự với “the company has”, “the government has”. |
| “can be stealed” | Sai dạng động từ | “can be stolen” | Đây là câu bị động, cần dùng past participle “stolen” chứ không phải “stealed”. “Steal” là động từ bất quy tắc: steal-stole-stolen. |
| “for advertise” | Sai từ loại | “for advertising” | Sau giới từ “for” phải dùng danh từ hoặc V-ing. “Advertise” là động từ, “advertising” là danh từ/V-ing. Có thể nói “for advertising purposes” hoặc “to advertise”. |
| “This make people worry” | Thì động từ | “This makes people worry” | Chủ ngữ “This” (số ít) cần động từ thêm “s”. Ngoài ra, cấu trúc “make somebody do something” là đúng (dùng động từ nguyên mẫu “worry” không “to”). |
| “our information is very important” | Từ vựng chung chung | “our personal data is highly sensitive” hoặc “our information is extremely valuable” | “Very important” là cụm từ quá đơn giản và chung chung. Nên dùng từ vựng cụ thể hơn như “sensitive”, “confidential”, “valuable” và trạng từ mạnh hơn như “highly”, “extremely”. |
| “AI have both advantage and disadvantage” | Danh từ số nhiều + Thì động từ | “AI has both advantages and disadvantages” | Hai lỗi: (1) “AI” số ít dùng “has”, (2) “both” đi với danh từ số nhiều nên phải là “advantages and disadvantages”. |
| “help company work better” | Thiếu mạo từ | “help companies work better” | Khi nói chung về công ty nói chung, dùng số nhiều “companies” hoặc dùng “the company” nếu nói về một công ty cụ thể. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có. |
| “we also need to careful” | Sai cấu trúc | “we also need to be careful” | Sau “need to” phải là động từ nguyên mẫu. “Careful” là tính từ nên cần động từ “be”: “need to be careful”. Tương tự: “need to be aware”, “need to be cautious”. |
| “Government should make more rule” | Thiếu mạo từ + Danh từ số nhiều | “The government should make more rules” hoặc “Governments should create stricter regulations” | Hai lỗi: (1) “Government” cần mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều “governments” nếu nói chung, (2) “rule” phải ở số nhiều “rules”. Nên dùng từ chính thức hơn như “regulations” thay vì “rules”. |
| “protect people data” | Sở hữu cách | “protect people’s data” hoặc “protect personal data” | Cần thêm “‘s” để thể hiện sở hữu cách: “people’s data” (dữ liệu của mọi người). Hoặc dùng tính từ “personal data” sẽ tự nhiên hơn trong văn viết học thuật. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao vốn từ vựng:
- Thay thế từ đơn giản: Thay vì dùng “good”, “bad”, “big”, hãy học các từ cụ thể hơn như “beneficial”, “detrimental”, “substantial”
- Học collocations: Thay vì nói “make decision”, hãy nói “make informed decisions”; thay vì “protect data”, nói “safeguard sensitive information”
- Sử dụng từ đồng nghĩa: Không lặp lại “AI” quá nhiều, có thể thay bằng “these systems”, “such technology”, “machine learning algorithms”
2. Cải thiện ngữ pháp:
- Thực hành thì động từ: Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy nhớ quy tắc: chủ ngữ số ít (he/she/it/AI/company) + động từ có “s” trong thì hiện tại đơn
- Mạo từ a/an/the: Học cách dùng mạo từ qua việc đọc nhiều và chú ý khi nào dùng “a/an” (chưa xác định), khi nào dùng “the” (đã xác định), khi nào không dùng (nói chung chung)
- Đa dạng cấu trúc câu: Thay vì chỉ dùng câu đơn, hãy kết hợp câu ghép và câu phức với “which”, “that”, “while”, “although”
3. Phát triển ý sâu hơn:
- Sử dụng ví dụ cụ thể: Thay vì nói “some companies”, hãy nêu tên như “Facebook”, “Google”, “Amazon”
- Giải thích WHY và HOW: Không chỉ nói “AI is good”, hãy giải thích TẠI SAO nó tốt và NÓ HOẠT ĐỘNG NHƯ THẾ NÀO
- Thêm chi tiết: Với mỗi ý chính, hãy phát triển thêm 2-3 câu giải thích hoặc ví dụ
4. Cải thiện cách liên kết:
- Học các từ nối nâng cao: Thay vì “First”, “Second”, hãy dùng “To begin with”, “Furthermore”, “Moreover”, “Conversely”
- Sử dụng đại từ để tránh lặp: Thay vì lặp “AI” nhiều lần, dùng “it”, “this technology”, “such systems”
- Liên kết ý giữa các đoạn: Đoạn mới nên bắt đầu bằng câu liên kết với đoạn trước như “While AI offers these advantages, there are also significant concerns…”
5. Luyện tập thường xuyên:
- Viết ít nhất 3 bài mỗi tuần: Luyện tập đều đặn là chìa khóa để cải thiện
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm bài: Feedback cụ thể sẽ giúp bạn nhận ra lỗi và cải thiện
- Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8: Học cách người khác cấu trúc câu và sử dụng từ vựng
- Ghi chép và học từ vựng theo chủ đề: Tạo sổ tay riêng với các chủ đề IELTS phổ biến
Việc hiểu rõ impact of financial technology on consumer behavior cũng giúp bạn có thêm góc nhìn về cách công nghệ, bao gồm AI, đang thay đổi cách chúng ta tương tác với dữ liệu cá nhân trong lĩnh vực tài chính.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| proliferation | (n) | /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ | sự gia tăng nhanh chóng, sự phổ biến rộng rãi | The proliferation of smartphones has changed how we communicate. | rapid proliferation, nuclear proliferation, proliferation of data |
| spark debate | (v phrase) | /spɑːk dɪˈbeɪt/ | làm dấy lên cuộc tranh luận | The new privacy law sparked considerable debate among tech companies. | spark discussion, spark controversy, spark concern |
| unprecedented | (adj) | /ʌnˈpresɪdentɪd/ | chưa từng có, chưa có tiền lệ | AI creates unprecedented challenges for data protection. | unprecedented scale, unprecedented opportunity, unprecedented crisis |
| vulnerability | (n) | /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ | lỗ hổng, điểm yếu, tính dễ bị tổn thương | Cybersecurity experts identify vulnerabilities in AI systems. | security vulnerability, potential vulnerability, expose vulnerabilities |
| opaque | (adj) | /əʊˈpeɪk/ | mờ đục, không rõ ràng, khó hiểu | The opaque nature of AI algorithms concerns privacy advocates. | opaque system, opaque process, remain opaque |
| undermine | (v) | /ˌʌndəˈmaɪn/ | làm suy yếu, phá hoại | Data breaches undermine public trust in technology companies. | undermine confidence, undermine efforts, seriously undermine |
| stringent | (adj) | /ˈstrɪndʒənt/ | nghiêm ngặt, chặt chẽ | The EU has introduced stringent regulations on data protection. | stringent measures, stringent requirements, stringent rules |
| safeguard | (v/n) | /ˈseɪfɡɑːd/ | bảo vệ, biện pháp bảo vệ | Companies must safeguard customers’ personal information. | safeguard privacy, important safeguard, legal safeguards |
| leverage | (v) | /ˈlevərɪdʒ/ | tận dụng, khai thác | Businesses leverage AI to analyze customer behavior patterns. | leverage technology, leverage data, effectively leverage |
| streamline | (v) | /ˈstriːmlaɪn/ | đơn giản hóa, hợp lý hóa | AI helps streamline business operations and reduce costs. | streamline processes, streamline workflow, significantly streamline |
| consent | (n/v) | /kənˈsent/ | sự đồng ý, chấp thuận | Users must give explicit consent before their data is collected. | informed consent, obtain consent, without consent |
| exploit | (v) | /ɪkˈsplɔɪt/ | khai thác, lợi dụng (thường mang nghĩa tiêu cực) | Hackers may exploit security weaknesses in AI systems. | exploit vulnerability, illegally exploit, fully exploit |
| transparent | (adj) | /trænsˈpærənt/ | minh bạch, rõ ràng | Companies should be transparent about how they use customer data. | fully transparent, remain transparent, transparent process |
| comprehensive | (adj) | /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ | toàn diện, bao quát | We need comprehensive legislation to regulate AI use. | comprehensive approach, comprehensive framework, comprehensive protection |
| implement | (v) | /ˈɪmplɪment/ | thực hiện, triển khai | Organizations must implement robust security measures. | implement policy, successfully implement, implement regulations |
Lưu ý quan trọng về cách học từ vựng:
-
Không học từ đơn lẻ: Luôn học từ trong ngữ cảnh với collocations (cụm từ đi kèm). Ví dụ: không chỉ học “vulnerability” mà phải học “security vulnerability”, “identify vulnerabilities”.
-
Thực hành phát âm: Sử dụng IPA hoặc các app như Cambridge Dictionary để nghe và luyện phát âm chính xác. Từ vựng tốt nhưng phát âm sai sẽ không ghi điểm trong Speaking.
-
Tạo câu ví dụ riêng: Sau khi học từ mới, hãy tự tạo 2-3 câu ví dụ liên quan đến cuộc sống của bạn hoặc các chủ đề IELTS khác. Điều này giúp ghi nhớ lâu hơn.
-
Phân loại theo chủ đề: Tạo mindmap hoặc flashcard theo các chủ đề như Technology, Privacy, Business, Environment để dễ ôn tập và sử dụng.
-
Chú ý từ loại: Nhiều từ có cả dạng động từ, danh từ, tính từ. Ví dụ: “implement” (v), “implementation” (n), “implemented” (adj). Biết chuyển đổi linh hoạt giữa các từ loại sẽ giúp bạn viết câu đa dạng hơn.
Ngoài ra, khi nghiên cứu về công nghệ thanh toán hiện đại, bạn có thể tham khảo economic impact of contactless payments để thấy được mối liên hệ giữa AI, dữ liệu và các hình thức thanh toán số, từ đó hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của bảo mật thông tin.
Từ vựng quan trọng về AI và quyền riêng tư cho IELTS Writing Task 2
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + tân ngữ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Machine learning algorithms, for instance, enable streaming platforms like Netflix to provide personalized recommendations, which significantly improve user experience.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Dấu phẩy trước “which” cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại mệnh đề quan hệ. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ ngữ pháp cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Facial recognition technology, which is widely used in smartphones, raises concerns about privacy invasion.”
- “Cambridge Analytica scandal, which involved millions of Facebook users, highlighted the risks of AI exploitation.”
- “Virtual assistants like Alexa, which collect voice data continuously, have become controversial among privacy advocates.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không dùng dấu phẩy trước “which”: “AI systems which process personal data should be regulated” (sai) → “AI systems, which process personal data, should be regulated” (đúng nếu muốn dùng non-defining)
- Nhầm lẫn giữa “which” (dùng cho vật) và “who” (dùng cho người)
- Quên động từ trong mệnh đề quan hệ: “The company, which responsible for data protection” (sai) → “which is responsible for” (đúng)
2. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + tân ngữ/bổ ngữ, chủ ngữ + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“In the business realm, AI enhances efficiency through automated data analysis, enabling companies to make informed decisions rapidly.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp nối hai hành động liên quan mà không cần dùng liên từ, làm câu văn súc tích và mượt mà hơn. Đây là đặc điểm của văn viết học thuật chuyên nghiệp, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Collecting massive amounts of user data, AI systems create potential vulnerabilities to cyber attacks.”
- “Faced with increasing privacy concerns, many companies have started implementing stricter data protection policies.”
- “Having analyzed millions of user profiles, the algorithm can predict consumer behavior with remarkable accuracy.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ không khớp): “Walking down the street, the AI system detected my face” (sai – AI không thể đi bộ) → “As I was walking down the street, the AI system detected my face” (đúng)
- Dùng sai thì: “After collect data” (sai) → “After collecting data” (đúng)
- Quên thêm “-ing”: “While use AI” (sai) → “While using AI” (đúng)
3. Câu chẻ (Cleft Sentences) để nhấn mạnh
Công thức: It is/was + danh từ/cụm danh từ + that/who + động từ
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the opaque nature of many AI systems that means users often remain unaware of how their data is being utilized.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, thể hiện sự kiểm soát tốt về ngữ điệu và trọng tâm câu. Đây là kỹ thuật viết nâng cao ít học viên sử dụng, nên rất ghi điểm với giám khảo.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the lack of transparency that concerns privacy advocates most.”
- “It was the Cambridge Analytica scandal that sparked global debate about AI ethics.”
- “What worries experts is not AI itself but how companies exploit user data.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “who” cho vật: “It is AI systems who collect data” (sai) → “that collect data” (đúng)
- Quên “that/who”: “It is privacy we should protect” (thiếu) → “It is privacy that we should protect” (đầy đủ)
- Sai thì động từ sau “that”: “It is AI that collect data” (sai) → “that collects data” (đúng)
4. Câu điều kiện loại hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + quá khứ hoàn thành, would/could + động từ nguyên mẫu (hiện tại)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If companies had implemented stricter data protection measures earlier, we would not be facing such severe privacy crises today.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho thấy khả năng sử dụng linh hoạt các thì động từ và hiểu rõ mối quan hệ nhân quả giữa quá khứ và hiện tại. Đây là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh.
Ví dụ bổ sung:
- “If governments had regulated AI development from the beginning, personal data would be much safer now.”
- “If the public had been more aware of data privacy issues, companies could not have exploited user information so easily.”
- “Had technology companies prioritized security over profit, we would have fewer cybersecurity incidents today.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: “If companies implement measures, we would not face crises” (sai về logic thời gian)
- Quên đảo ngữ với “had”: “If they had done” có thể viết thành “Had they done” nhưng nhiều học viên không biết
- Dùng “will” thay vì “would”: “If they had known, they will protect data better” (sai) → “would protect” (đúng)
5. Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion)
Công thức: Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ, but also…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does AI improve efficiency and convenience, but it also poses unprecedented threats to personal privacy.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng nhất của văn viết học thuật cao cấp. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện sự thành thạo về ngữ pháp. Giám khảo luôn đánh giá cao khi thấy cấu trúc này được sử dụng đúng.
Ví dụ bổ sung:
- “Never before have we faced such complex challenges regarding data privacy.”
- “Rarely do users understand how extensively their personal information is being collected.”
- “Only by implementing comprehensive regulations can we protect individual privacy rights.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không đảo trợ động từ: “Not only AI improves efficiency” (sai) → “Not only does AI improve” (đúng)
- Quên “but also” ở vế sau: “Not only does AI improve efficiency, it poses threats” (thiếu) → “but it also poses threats” (đầy đủ)
- Dùng sai với các động từ khác: “Seldom AI systems are transparent” (sai) → “Seldom are AI systems transparent” (đúng)
6. Mệnh đề nhượng bộ với “While/Although/Despite”
Công thức: While/Although + chủ ngữ + động từ, chủ ngữ chính + động từ chính
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While AI undoubtedly offers substantial benefits, these advantages should not come at the expense of individual privacy rights.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện khả năng tư duy phản biện – một kỹ năng quan trọng trong Writing Task 2. Nó cho thấy người viết có thể thừa nhận một mặt của vấn đề trong khi vẫn ủng hộ quan điểm khác, điều này làm lập luận trở nên cân bằng và thuyết phục hơn.
Ví dụ bổ sung:
- “Although AI technology brings remarkable convenience, the risks to data security cannot be ignored.”
- “Despite the numerous advantages of machine learning, concerns about privacy invasion remain valid.”
- “While companies claim to protect user data, many incidents have proven otherwise.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “despite” với mệnh đề: “Despite AI is useful” (sai) → “Despite AI’s usefulness” hoặc “Although AI is useful” (đúng)
- Thêm “but” không cần thiết: “Although AI is good, but it has risks” (sai – không dùng cả although và but) → “Although AI is good, it has risks” (đúng)
- Nhầm lẫn giữa “despite” và “in spite of”: Cả hai đều đúng nhưng “in spite of” formal hơn
Kết Bài
Chủ đề về tác động của AI đến quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu là một đề tài vô cùng quan trọng và có tính thời sự cao trong các kỳ thi IELTS hiện nay. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức toàn diện để tự tin chinh phục dạng đề này.
Những điểm chính cần nhớ:
Đầu tiên, việc hiểu rõ yêu cầu đề bài là vô cùng quan trọng. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải thảo luận CẢ HAI quan điểm một cách cân bằng trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Đừng mắc lỗi phổ biến là chỉ tập trung vào một mặt hoặc đưa quan điểm cá nhân quá sớm.
Thứ hai, sự khác biệt giữa các band điểm nằm ở nhiều yếu tố. Band 8-9 nổi bật với từ vựng học thuật tinh tế như “proliferation”, “unprecedented vulnerabilities”, “opaque nature” cùng các ví dụ cụ thể có tên tuổi như Cambridge Analytica scandal. Band 6.5-7 sử dụng từ vựng tốt nhưng còn đơn giản và ví dụ chưa đủ chi tiết. Band 5-6 thể hiện nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản, từ vựng hạn chế và ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ.
Thứ ba, việc nắm vững ít nhất 15 từ vựng chủ đề và các collocations đi kèm sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Hãy nhớ học từ trong ngữ cảnh, không học đơn lẻ, và thực hành tạo câu ví dụ riêng của bạn.
Thứ tư, sáu cấu trúc câu nâng cao được giới thiệu trong bài – từ mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ, đến đảo ngữ và câu điều kiện hỗn hợp – là vũ khí mạnh mẽ giúp bạn ghi điểm cao về Grammatical Range & Accuracy. Tuy nhiên, đừng cố gắng nhồi nhét tất cả vào một bài viết. Hãy sử dụng 3-4 cấu trúc một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.
Cuối cùng, con đường từ Band 5-6 lên Band 7-8 đòi hỏi sự kiên trì và luyện tập đều đặn. Hãy viết ít nhất 3 bài mỗi tuần, nhờ giáo viên hoặc bạn bè góp ý, đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao và đặc biệt chú ý đến những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam như thì động từ, mạo từ, và danh từ số nhiều.
Lời khuyên cuối cùng:
Đừng chỉ đọc bài viết này một lần. Hãy quay lại nhiều lần, phân tích kỹ các bài mẫu, gạch chân những cụm từ hay, và quan trọng nhất là TỰ VIẾT. Không có con đường tắt nào để cải thiện Writing ngoài việc thực hành viết thường xuyên.
Hãy bắt đầu bằng cách chọn một trong ba bài mẫu phù hợp với trình độ hiện tại của bạn, phân tích từng câu một, sau đó thử viết lại theo cách của riêng mình về một chủ đề tương tự. Mỗi lần viết là một cơ hội để cải thiện, mỗi lỗi sai được sửa là một bước tiến gần hơn đến band điểm mục tiêu.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được kết quả cao nhất trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy nhớ rằng, thành công trong IELTS Writing không chỉ phụ thuộc vào kiến thức mà còn ở sự tự tin và khả năng diễn đạt tự nhiên. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và thái độ tích cực, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mơ ước.