Mở bài
Chủ đề Medical Science Breakthroughs: Most Significant Advances In World Society xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2 vì chạm tới những vấn đề cốt lõi: tuổi thọ tăng, đạo đức nghiên cứu, ngân sách công và quyền tiếp cận y tế. Đây là mảnh đất màu mỡ để bạn thể hiện tư duy phản biện, so sánh đa lĩnh vực (y tế, công nghệ số, năng lượng sạch), và triển khai lập luận có chiều sâu. Trong bài viết này, bạn sẽ nhận được: 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí, bộ từ vựng chủ đề + collocations, 6 cấu trúc câu “ăn điểm”, checklist tự đánh giá và mẹo quản lý thời gian.
Nội dung bài viết
- Mở bài
- 1. Đề Writing Part 2
- 2. Bài mẫu Band 8-9
- Phân tích Band điểm
- Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- 3. Bài mẫu Band 6.5-7
- Phân tích Band điểm
- So sánh với bài Band 8-9
- 4. Bài mẫu Band 5-6
- Phân tích Band điểm
- Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
- Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- 5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
- 6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- 7. Checklist Tự Đánh Giá
- Kết bài
Một số đề IELTS Writing Task 2 liên quan đã được đăng tải trên các nguồn uy tín (IELTS Liz, IELTS-Blog, British Council) như:
- Some people say that medical research should be carried out and controlled by governments rather than private companies. To what extent do you agree or disagree?
- Advances in medical science have increased life expectancy. Do the benefits of this trend outweigh the drawbacks?
- Vaccinations for children should be mandatory. Do you agree or disagree?
Bài viết chọn một đề bám sát xu hướng này để phân tích sâu, đồng thời trang bị cho bạn chiến lược viết phù hợp mọi đề “y khoa” trong kỳ thi. [internal_link: opinion essay]
1. Đề Writing Part 2
Some people argue that medical science breakthroughs represent the most significant advances in world society today. To what extent do you agree or disagree?
Dịch đề: Một số người cho rằng các đột phá trong khoa học y khoa là những tiến bộ quan trọng nhất của xã hội thế giới hiện nay. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Opinion (Agree/Disagree). Bạn cần nêu rõ lập trường (agree, disagree, hoặc phần nào) và duy trì xuyên suốt.
- Yêu cầu cụ thể: Đánh giá “most significant advances” – “quan trọng nhất”, hàm ý so sánh với các lĩnh vực khác (công nghệ số, năng lượng, giáo dục). Đừng chỉ liệt kê thành tựu y khoa; phải giải thích tiêu chí “quan trọng”: số mạng sống cứu được, tác động kinh tế-xã hội, tính bền vững, mức độ lan tỏa toàn cầu.
- Thuật ngữ quan trọng:
- breakthroughs (đột phá): phát minh hoặc phát hiện tạo ra bước nhảy vọt
- significant advances (tiến bộ quan trọng): tác động sâu, rộng, lâu dài
- world society (xã hội thế giới): tính toàn cầu, không chỉ một quốc gia
- Lỗi thường gặp:
- Lạc đề: kể lịch sử y học, không so sánh/đánh giá “most significant”
- Mập mờ lập trường: mở bài nói “partly agree” nhưng kết bài lại “strongly agree”
- Liệt kê không phát triển: nêu vaccine, phẫu thuật robot… nhưng thiếu tiêu chí đánh giá/logic nhân-quả
- Ngữ pháp: mạo từ a/an/the, số ít-số nhiều, thì hiện tại đơn/kép khi mô tả sự thật khoa học
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Xác định tiêu chí đánh giá “most significant” ngay trong Topic sentence
- So sánh đối chứng: y khoa vs công nghệ số/năng lượng sạch
- Chèn góc nhìn chính sách: công bằng tiếp cận, chi phí-cơ hội
- Kết luận “điều kiện”: y khoa là số 1 khi đo bằng mạng sống/công bằng, nhưng cần đi kèm hạ tầng chính sách
Hình minh họa đột phá y khoa và tác động xã hội toàn cầu, phục vụ luyện IELTS Writing Task 2
2. Bài mẫu Band 8-9
Bài Band 8-9 có lập trường rõ ràng, so sánh đa chiều, tiêu chí đánh giá minh định, từ vựng học thuật chính xác và dẫn chứng điển hình vừa đủ.
Bài luận (≈300 words):
Medical science breakthroughs are often hailed as the cornerstone of contemporary progress. I agree that they constitute the single most consequential advances today, provided that we judge significance by lives saved, capabilities restored, and resilience built across societies.
First, modern medicine delivers measurable reductions in premature mortality and disability, outcomes that few other domains can match in immediacy or scale. The eradication of smallpox, the near-elimination of polio in many regions, and the rapid development of mRNA vaccines exemplify how biomedical innovation translates into direct survival gains. Beyond survival, breakthroughs in cancer immunotherapy and minimally invasive surgery restore productivity and dignity, yielding spillover gains for families, labour markets, and public finances. In short, when the metric is human flourishing, medicine often sits at the apex.
Admittedly, transformative strides in digital infrastructure and clean energy could rival medicine in long-term significance. Ubiquitous connectivity democratizes knowledge, while renewable power mitigates climate risks that endanger billions. Yet health is a prerequisite good: educational gains and economic participation presuppose a healthy body and mind. Moreover, medical science catalyses progress in other sectors—from AI-enhanced diagnostics to bio-manufacturing—creating a virtuous cycle of innovation. The principal caveat is distribution: without equitable financing and ethical governance, even brilliant therapies entrench inequality. This underscores the need for evidence-based policy to ensure access and affordability.
In conclusion, while technology and energy are indispensable pillars of modernity, medical breakthroughs best satisfy a humane and rigorous test of significance: they protect life, expand capability, and underwrite societal resilience. With robust public investment and global cooperation, their benefits can be both scalable and just—making them, rightly, the defining advances of our time.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Lập trường rõ ràng ngay từ đầu và duy trì nhất quán. Tiêu chí “significance” được xác lập và áp dụng xuyên suốt, có so sánh đối chứng và thừa nhận giới hạn phân phối. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8 | Mở–Thân 1–Thân 2–Kết mạch lạc; topic sentences dẫn dắt tốt; dùng thiết bị liên kết tinh tế (Yet, Moreover, In conclusion). Có chuyển ý logic giữa so sánh và điều kiện chính sách. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8 | Dày đặc collocations học thuật: measurable reductions, prerequisite good, virtuous cycle, evidence-based policy. Từ vựng chính xác, tránh lặp, ít thành ngữ rườm rà. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8 | Đa dạng cấu trúc: mệnh đề phụ, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ; gần như không lỗi. Một vài câu dài nhưng được chấm câu hợp lý, giữ độ rõ ràng. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Xác lập tiêu chí đánh giá “most significant” ngay trong mở bài, tránh kể lể.
- So sánh đa lĩnh vực (y tế vs số hóa, năng lượng), có đánh giá ưu–nhược và điều kiện.
- Dẫn chứng biểu tượng (smallpox, mRNA) vừa đủ, tránh số liệu không kiểm chứng.
- Collocations học thuật chính xác: evidence-based policy, spillover gains, prerequisite good.
- Kết luận có điều kiện chính sách, thể hiện tư duy hệ thống chứ không tuyệt đối hóa.
- Kiểm soát độ dài câu tốt, dùng dấu câu để giữ nhịp và nhấn ý quan trọng.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Đặc điểm: Lập luận rõ nhưng chiều sâu hạn chế hơn; từ vựng học thuật có nhưng chưa đều tay; liên kết ý đôi chỗ cơ học.
Bài luận (≈260 words):
Many people believe that breakthroughs in medical science are the most important advances in our world today. I mostly agree because health directly affects how people live and work, although other areas also matter.
First, medical progress leads to longer and better lives. Vaccines and modern treatments reduce deaths from infectious diseases and help patients recover more quickly. This means families avoid large emotional and financial burdens, and workers can return to their jobs sooner. In addition, new medical technologies such as robotic surgery and genetic testing allow earlier diagnosis and less invasive operations, which improve quality of life for millions.
However, some other advances are also very significant. Digital technology connects people, spreads knowledge widely, and creates new jobs. Clean energy reduces pollution and fights climate change, which protects public health in the long term. Still, I think health comes first because without it people cannot study effectively or contribute to the economy. In this sense, medical breakthroughs support other areas by keeping citizens healthy and active.
In conclusion, while technology and energy are essential for modern society, medical science has the most immediate and personal impact. For this reason, I agree that medical breakthroughs are probably the most significant advances, especially when governments and companies work together to make treatments affordable and available to everyone.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đúng dạng opinion, có quan điểm “mostly agree” và lý do; ví dụ còn khái quát, thiếu tiêu chí đánh giá rõ ràng như ở Band 8-9. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Bố cục chuẩn; liên kết dùng khá cơ học (First, However, Still). Thiếu chuyển ý tinh tế hoặc “cầu nối” phân tích giữa các luận điểm. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7 | Có collocations cơ bản (quality of life, modern treatments, clean energy). Còn lặp từ “advances/medical” và chưa khai thác nhiều cụm học thuật. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6 | Cấu trúc câu chủ yếu đơn/ghép; ít câu phức nâng cao. Chính tả và chia thì ổn, nhưng thiếu đa dạng cấu trúc để lên Band 7+. |
So sánh với bài Band 8-9
- Bài 8-9 xác lập tiêu chí “significance” rõ ràng; bài 6.5-7 khẳng định “health comes first” nhưng chưa định nghĩa vì sao (mạng sống, năng lực, khả năng phục hồi).
- Từ vựng: 8-9 dùng thuật ngữ chính sách (equitable financing, evidence-based), 6.5-7 dùng từ phổ thông hơn.
- Cấu trúc câu: 8-9 có mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ; 6.5-7 chủ yếu câu đơn/ghép.
4. Bài mẫu Band 5-6
Đặc điểm: Ý có liên quan nhưng phát triển chưa sâu; liên kết rời rạc; lỗi mạo từ, chia động từ, collocation khá nhiều.
Bài luận (≈260 words) với lỗi được làm nổi bật:
Many people say medical science is the most important advance today. I think this is true in some cases, but not always. The medical science save many lives and make people live longer. For example, vaccine help children and old people to avoid disease. Also, new surgery is more safe and fast, so patients go home quickly.
On the other hand, technology like internet and smartphone is also very important. It gives people information and jobs, and it make communication easier. Energy is another big thing because climate change is serious now and we need clean power. If people do not have energy and good economics, they cannot pay for hospital. So maybe medical breakthroughs are not always the most significant.
In my opinion, health is number one for family because without health you cannot study or work. But we must not spend too much money only on hospitals. Government should also pay for education and energy. In conclusion, medical science is very helpful, but society grow by different advances together and we need to balance the budget in right way.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Có trả lời đề và đưa quan điểm, nhưng tiêu chí đánh giá mơ hồ; ví dụ chưa được phát triển sâu, thiếu so sánh chặt chẽ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Liên kết ý rời rạc, chuyển đoạn đột ngột; từ nối đơn giản, lặp lại; thiếu câu topic rõ và câu kết đoạn tổng kết. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng hạn chế, nhiều collocation sai/thiếu tự nhiên (good economics, more safe). Lặp từ “important/very helpful”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Lỗi mạo từ, chia động từ, so sánh hơn, số ít/số nhiều; cấu trúc câu đơn giản, đôi chỗ sai concord. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| The medical science save many lives | Mạo từ + chia động từ | Medical science saves many lives | “Medical science” là khái niệm chung không dùng the; chủ ngữ số ít nên động từ thêm -s. |
| vaccine help children and old people | Số ít/số nhiều + từ vựng | vaccines help children and older people | Đếm được, cần số nhiều; “older people” tự nhiên hơn “old people”. |
| more safe | So sánh hơn | safer | Tính từ ngắn “safe” → “safer”, không dùng “more”. |
| it make communication easier | Chia động từ | it makes communication easier | Chủ ngữ số ít “it” → “makes”. |
| good economics | Collocation | a strong economy | “Economics” là môn học; “economy” mới là nền kinh tế. Collocation: strong/healthy economy. |
| in right way | Mạo từ + collocation | in the right way | Thiếu mạo từ xác định; collocation chuẩn “in the right way”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Xác lập tiêu chí đánh giá ngay trong mở bài (ví dụ: lives saved, capability, equity) và bám theo tiêu chí này để phát triển ý.
- Dùng ví dụ biểu tượng + phân tích hệ quả: mRNA vaccine → giảm tử vong → phục hồi kinh tế.
- Nâng cấp collocations: “good economics” → “a resilient economy”; “more safe” → “clinically safer”.
- Tăng đa dạng cấu trúc: thêm mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu chẻ để nhấn mạnh.
- Rà soát mạo từ/số ít-số nhiều và chia động từ; luyện short shadow-writing từ bài Band 8-9.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (English) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| breakthrough | n. | /ˈbreɪkθruː/ | đột phá | The mRNA platform was a breakthrough in vaccinology. | major/landmark breakthrough |
| life expectancy | n. | /ˌlaɪf ɪkˈspektənsi/ | tuổi thọ kỳ vọng | Life expectancy has risen due to better care. | increase/extend life expectancy |
| immunization | n. | /ˌɪmjunəˈzeɪʃn/ | tiêm chủng | Childhood immunization prevents outbreaks. | routine/widespread immunization |
| clinical trial | n. | /ˈklɪnɪkl ˈtraɪəl/ | thử nghiệm lâm sàng | The drug passed phase III clinical trials. | randomized/controlled clinical trial |
| antimicrobial resistance | n. | /ˌænti maɪˈkrəʊbiəl rɪˈzɪstəns/ | kháng kháng sinh | AMR threatens modern medicine. | tackle/curb antimicrobial resistance |
| genome editing (CRISPR) | n. | /ˈdʒiːnəʊm ˈedɪtɪŋ/ | chỉnh sửa hệ gen | Genome editing raises ethical questions. | precise/therapeutic genome editing |
| palliative care | n. | /ˈpæliətɪv keə(r)/ | chăm sóc giảm nhẹ | Palliative care improves dignity at end of life. | access to palliative care |
| cost-effectiveness | n. | /ˌkɒst ɪˈfektɪvnəs/ | hiệu quả chi phí | Policies must ensure cost-effectiveness. | assess/improve cost-effectiveness |
| risk–benefit trade-off | n. | /rɪsk ˈbenɪfɪt/ | đánh đổi rủi ro–lợi ích | Regulators evaluate the risk–benefit trade-off. | evaluate/calculate trade-offs |
| equitable access | n. | /ˈekwɪtəbl ˈækses/ | tiếp cận công bằng | Equitable access is a policy priority. | ensure/provide equitable access |
| evidence-based policy | n. | /ˈevɪdəns beɪst ˈpɒləsi/ | chính sách dựa trên bằng chứng | We need evidence-based policy in health. | implement/design evidence-based policy |
| transformative impact | n. | /trænsˈfɔːmətɪv ˈɪmpækt/ | tác động mang tính chuyển đổi | AI has a transformative impact on diagnostics. | have/deliver transformative impact |
| notwithstanding | linking | /ˌnɒtwɪθˈstændɪŋ/ | mặc dù | Notwithstanding its cost, the therapy saves lives. | notwithstanding the fact that |
| by the same token | linking | /baɪ ðə seɪm ˈtəʊkən/ | tương tự, vì lý do đó | By the same token, access must be fair. | — |
| mitigate | v. | /ˈmɪtɪɡeɪt/ | giảm nhẹ | Vaccination mitigates severe outcomes. | mitigate risk/impact |
| allocate (resources) | v. | /ˈæləkeɪt/ | phân bổ | Governments must allocate resources wisely. | allocate scarce resources |
| alleviate | v. | /əˈliːvieɪt/ | làm giảm, xoa dịu | Early treatment alleviates suffering. | alleviate pain/pressure |
| significant = substantial | adj. | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ ~ /səbˈstænʃl/ | quan trọng, đáng kể | A substantial improvement in outcomes. | significant/substantial gains |
| breakthrough = advance | n. | /ˈædvɑːns/ | đột phá/tiến bộ | A major advance in oncology. | scientific/medical advance |
Lưu ý phát âm: đọc trọng âm đúng vị trí để tránh nuốt âm; luyện theo IPA 1-2 phút mỗi nhóm từ.
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: [Mệnh đề phụ thuộc], [Mệnh đề chính] hoặc [Mệnh đề chính] + because/although/while + [Mệnh đề phụ].
- Ví dụ (từ bài 8-9): While technology and energy are indispensable pillars of modernity, medical breakthroughs best satisfy a rigorous test of significance.
- Vì sao ghi điểm: Cho phép nêu bối cảnh/điều kiện, thể hiện tương phản tinh tế.
- Ví dụ bổ sung: Although costs are rising, universal coverage remains feasible. Because health is foundational, other gains depend on it.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy khi mệnh đề phụ đứng trước; dùng “because of” với mệnh đề (sai, phải dùng “because”).
- Mệnh đề quan hệ không xác định
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề phụ, …
- Ví dụ: breakthroughs in cancer immunotherapy, which restore productivity and dignity, yield spillover gains.
- Ghi điểm: Bổ sung thông tin, tạo câu học thuật giàu chi tiết.
- Ví dụ bổ sung: Clean energy, which reduces pollution, protects public health. Universal vaccines, which are cost-effective, save budgets.
- Lỗi: Quên dấu phẩy; lẫn “that” với mệnh đề không xác định.
- Cụm phân từ (participle phrase)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, …; hoặc chèn giữa câu.
- Ví dụ: breakthroughs … creating a virtuous cycle of innovation.
- Ghi điểm: Nén thông tin, mạch văn tự nhiên.
- Ví dụ bổ sung: Reducing hospital stays, minimally invasive surgery lowers costs. Developed in record time, the vaccine saved millions.
- Lỗi: Sai chủ ngữ logic (dangling participle).
- Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + X + that/who + mệnh đề; hoặc What + V + be + …
- Ví dụ: What matters most is equitable access.
- Ghi điểm: Nhấn mạnh trọng tâm, tăng sức thuyết phục.
- Ví dụ bổ sung: It is public funding that drives basic research. What we often forget is prevention.
- Lỗi: Bỏ “that” khi cần; nhấn sai thành phần.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If/Should/Were + S + to V…, S + would…; Mixed conditional.
- Ví dụ: Should access remain unequal, breakthroughs may entrench disparity.
- Ghi điểm: Diễn đạt giả định chính sách, nhạy cảm học thuật.
- Ví dụ bổ sung: Were costs lower, uptake would rise. If research had been underfunded, we would not have rapid vaccines today.
- Lỗi: Nhầm thì trong mixed conditional; thiếu đảo trợ động từ.
- Đảo ngữ nhấn mạnh
- Công thức: Not only + trợ ĐT + S + V…, but also…; Only when/rarely/seldom + trợ ĐT + S + V
- Ví dụ: Not only do breakthroughs save lives, but they also underpin economic resilience.
- Ghi điểm: Nhấn mạnh lập luận, phong cách học thuật.
- Ví dụ bổ sung: Only when care is affordable can outcomes improve. Rarely has medicine advanced so quickly.
- Lỗi: Quên đảo trợ động từ; đặt sai vị trí trạng từ.
Sơ đồ cấu trúc câu nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng bài (opinion/advantages etc.) và lập trường rõ ràng.
- Chọn 2-3 tiêu chí đánh giá “significance” để bám theo.
- Ghi nhanh 2 ví dụ biểu tượng + phân tích hệ quả.
- Trong khi viết:
- Mỗi thân bài 1 ý lớn + 1-2 dẫn chứng + 1-2 câu phân tích “so what”.
- Dùng 2-3 cấu trúc nâng cao (câu chẻ, cụm phân từ, điều kiện).
- Kiểm soát từ nối: tránh lạm dụng firstly/secondly; ưu tiên liên kết ngữ nghĩa.
- Sau khi viết:
- Soát mạo từ, số ít/số nhiều, chia động từ.
- Cắt bỏ câu lặp ý; thay từ lặp bằng collocations chính xác.
- Đảm bảo kết luận trả lời đúng câu hỏi và phản ánh lập trường ban đầu.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 2-3 phút phân tích đề + dàn ý; 30 phút viết; 5 phút soát lỗi.
- Không săn số liệu; dùng ví dụ biểu tượng + logic nhân-quả.
- Nếu bí từ, ưu tiên cấu trúc rõ + collocation chuẩn. [internal_link: planning essays]
Kết bài
Chủ đề Medical science breakthroughs: most significant advances in world society là “miền điểm cao” nếu bạn biết xác lập tiêu chí đánh giá, so sánh đa lĩnh vực và kết nối tới chính sách công bằng. Bạn đã có trong tay 3 bài mẫu theo dải band, bảng chấm điểm chi tiết, bộ từ vựng–collocations trọng tâm và 6 cấu trúc câu giúp nâng band nhanh. Con đường cải thiện khả thi: luyện outline 5 phút mỗi đề, viết 1 bài/2 ngày, và đối chiếu với checklist; sau 4–6 tuần, đa số học viên có thể nhích 0.5 band ổn định.
Bắt đầu ngay: chọn một đề trong bài, viết phần mở–thân 1 trong 15 phút, rồi chia sẻ để nhận góp ý từ cộng đồng học. Khi vững tay ở chủ đề y khoa, bạn có thể chuyển sang các chủ đề gần như công nghệ, môi trường để mở rộng vốn ý và từ vựng. Tài nguyên bổ sung: trang luyện đề IELTS Writing Task 2, bài mẫu chủ đề xã hội–khoa học, và từ điển collocations học thuật. Chúc bạn luyện viết hiệu quả và tiến bộ đều đặn!