IELTS Writing Task 2: Tầm Quan Trọng Của Độc Lập Tài Chính Cho Phụ Nữ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Độc lập tài chính cho phụ nữ là một chủ đề xã hội quan trọng và ngày càng xuất hiện nhiều trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2 gần đây. Đây là một đề tài mang tính thời sự cao, liên quan đến bình đẳng giới, phát triển kinh tế và thay đổi xã hội – những khía cạnh mà các giám khảo IELTS đặc biệt quan tâm khi đánh giá khả năng phân tích và lập luận của thí sinh.

Qua 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy học viên Việt Nam thường gặp khó khăn với dạng đề này vì họ chưa quen với việc thảo luận về các vấn đề giới và tài chính một cách học thuật. Nhiều bạn có xu hướng viết quá chung chung hoặc thiếu ví dụ cụ thể để minh họa quan điểm.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
  • Cách tiếp cận đề bài về độc lập tài chính cho phụ nữ một cách hiệu quả
  • 15+ từ vựng chủ đề quan trọng và cách sử dụng trong bài thi thực tế
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao kèm giải thích ngữ pháp
  • Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that women should play an equal role as men in a country’s police force or military force, while others think women are not suitable for these kinds of jobs. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2022)
  • “In many countries, women are allowed to take maternity leave from their jobs during the first month after the birth of their baby. Does the advantage outweigh the disadvantage?” (IDP, 2023)

Một vấn đề tương tự cũng được thảo luận nhiều trong các đề thi gần đây là how to address the challenges of aging populations, vì cả hai đều liên quan đến những thay đổi cấu trúc xã hội và vai trò kinh tế của các nhóm dân số khác nhau.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people think that women should have complete financial independence from men. Others believe that this can damage family relationships. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng phụ nữ nên có sự độc lập tài chính hoàn toàn với nam giới. Những người khác tin rằng điều này có thể làm tổn hại đến các mối quan hệ gia đình. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion (Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn)

Đây là một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài là:

  1. Thảo luận quan điểm ủng hộ độc lập tài chính hoàn toàn của phụ nữ
  2. Thảo luận quan điểm cho rằng điều này có thể gây hại cho gia đình
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (quan trọng!)

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • “Complete financial independence” (độc lập tài chính hoàn toàn): Khả năng tự đáp ứng mọi nhu cầu tài chính mà không phụ thuộc vào người khác
  • “Damage family relationships” (làm tổn hại mối quan hệ gia đình): Ảnh hưởng tiêu cực đến sự gắn kết, tin cậy và hài hòa trong gia đình

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc thảo luận không cân bằng (một bên quá ngắn)
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết bài
  • Dùng ví dụ quá chung chung như “women can work” mà không phát triển ý sâu hơn
  • Lạm dụng cụm “In my country” nhưng không liên kết với luận điểm chính
  • Nhầm lẫn giữa “financial independence” và “working outside the home”

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Lập dàn ý trước khi viết (5 phút):

    • Quan điểm 1 (ủng hộ): 2-3 lý do với ví dụ
    • Quan điểm 2 (phản đối): 2-3 lý do với ví dụ
    • Ý kiến cá nhân: Chọn một trong hai hoặc quan điểm cân bằng
  2. Cấu trúc bài viết chuẩn (4 đoạn):

    • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
    • Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (ví dụ: lợi ích của độc lập tài chính)
    • Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (ví dụ: lo ngại về mối quan hệ gia đình)
    • Conclusion: Tóm tắt + đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  3. Phân bổ thời gian (40 phút tổng cộng):

    • Lập dàn ý: 5 phút
    • Viết bài: 30 phút
    • Kiểm tra lại: 5 phút

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ, khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc, và sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Bài mẫu dưới đây đạt điểm cao nhờ vào sự cân bằng giữa hai quan điểm, luận điểm được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể, và quan điểm cá nhân rõ ràng với lý lẽ thuyết phục.

The question of whether women should achieve complete financial autonomy from men has become increasingly contentious in modern society. While some advocate for absolute economic independence as a fundamental right, others express concern that this may undermine traditional family structures. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Proponents of complete financial independence argue that economic self-sufficiency is essential for women’s dignity and equality. When women control their own finances, they are better positioned to make autonomous life decisions without being constrained by economic dependence on male partners. This autonomy extends beyond personal choice to encompass freedom from potentially abusive relationships, as financial independence provides women with the means to leave unhealthy situations. Furthermore, women’s full participation in the workforce contributes significantly to national economic growth, with studies showing that countries with higher female labour force participation rates tend to demonstrate stronger GDP growth. Countries like Sweden and Iceland, where women enjoy substantial economic independence, consistently rank among the most prosperous nations globally.

Conversely, critics contend that an emphasis on complete financial separation between partners may erode the collaborative foundation upon which healthy marriages are built. They argue that viewing finances as entirely separate entities can foster a transactional mentality within relationships, potentially diminishing the sense of shared purpose and mutual support that characterizes successful partnerships. In traditional family models, pooled resources often facilitate more effective financial planning, allowing couples to achieve goals such as homeownership or children’s education more readily than they might individually. Additionally, in families where one parent chooses to prioritize childcare over career advancement, complete financial independence may be neither practical nor desirable, as it fails to recognize the economic value of domestic labour.

In my opinion, the most sustainable approach lies not in enforcing complete financial separation, but in ensuring women possess the capability for economic independence should circumstances require it. Women should have equal access to education, employment opportunities, and financial literacy, enabling them to be self-sufficient if needed. However, within committed partnerships, couples should be free to structure their finances according to their shared values and circumstances, whether that involves complete separation, full integration, or a hybrid model. What matters most is that such arrangements are entered into freely, with both partners possessing genuine economic agency, rather than women being forced into financial dependence by social constraints or limited opportunities.

In conclusion, while the ability to achieve financial independence is crucial for women’s empowerment and equality, mandating complete financial separation within relationships may be unnecessarily rigid. The goal should be ensuring women have both the option and the capability for economic autonomy, while respecting couples’ freedom to organize their financial lives as they see fit.

Số từ: 465 từ

Phụ nữ hiện đại tự tin làm việc thể hiện độc lập tài chính trong môi trường công sởPhụ nữ hiện đại tự tin làm việc thể hiện độc lập tài chính trong môi trường công sở

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với mức độ chi tiết cao. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng với lập luận thuyết phục, không thiên vị. Các ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (Thụy Điển, Iceland) và dẫn chứng thực tế.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối học thuật (Conversely, Furthermore, Additionally) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và supporting ideas được tổ chức có hệ thống. Không có sự lặp lại hoặc nhảy vọt giữa các ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật cao cấp (economic self-sufficiency, transactional mentality, pooled resources, economic agency). Sử dụng từ đồng nghĩa linh hoạt để tránh lặp từ (financial autonomy/independence/self-sufficiency). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác: mệnh đề quan hệ không xác định, câu bị động, cụm phân từ, mệnh đề danh từ. Không có lỗi ngữ pháp. Độ dài và cấu trúc câu được biến đổi linh hoạt tạo nhịp điệu tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Paraphrase đề bài hiệu quả ngay từ câu mở đầu: Thay vì lặp lại “financial independence”, tác giả sử dụng “financial autonomy” và “economic independence”, thể hiện vốn từ vựng phong phú. Cụm “increasingly contentious” thay thế cho “some people think… others believe” một cách học thuật hơn.

  2. Cấu trúc luận điểm rõ ràng với topic sentences mạnh: Mỗi body paragraph bắt đầu bằng topic sentence tóm tắt nội dung chính (ví dụ: “Proponents of complete financial independence argue that…”). Điều này giúp giám khảo dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng.

  3. Sử dụng ví dụ cụ thể và dẫn chứng thực tế: Bài viết không chỉ nêu ý kiến chung chung mà còn dẫn chứng các quốc gia như Thụy Điển và Iceland, đề cập đến nghiên cứu về GDP growth. Điều này cho thấy kiến thức xã hội rộng và khả năng áp dụng vào bài luận.

  4. Cân bằng giữa hai quan điểm với độ dài tương đương: Body paragraph 1 (125 từ) và Body paragraph 2 (118 từ) có độ dài gần bằng nhau, thể hiện sự công bằng khi thảo luận cả hai mặt của vấn đề. Điều này rất quan trọng với dạng “Discuss both views”.

  5. Quan điểm cá nhân tinh tế và có chiều sâu: Thay vì chọn một trong hai quan điểm cực đoan, tác giả đưa ra góc nhìn cân bằng: phụ nữ cần có “capability for economic independence” nhưng các cặp đôi nên tự do quyết định cách tổ chức tài chính. Điều này thể hiện tư duy phản biện cao.

  6. Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên, không gượng ép: Các cụm từ như “economic self-sufficiency”, “transactional mentality”, “pooled resources” được tích hợp mượt mà vào câu văn, không tạo cảm giác học thuộc lòng hay cố tình khoe từ vựng.

  7. Kết bài tóm tắt hiệu quả và khẳng định lại quan điểm: Đoạn kết không chỉ lặp lại những gì đã nói mà còn tổng hợp ý chính với một câu kết mạnh mẽ, nhấn mạnh ý tưởng về quyền tự do lựa chọn trong khuôn khổ bình đẳng.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với một số điểm mạnh rõ rệt, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ sâu phân tích và sự đa dạng ngữ pháp so với Band 8-9. Bài mẫu này vẫn hoàn thành tốt yêu cầu đề bài nhưng với mức độ phát triển ý tưởng ít tinh tế hơn.

In today’s world, the issue of women’s financial independence has become a hot topic. Some people believe that women should be completely financially independent from men, while others think this could harm family relationships. This essay will discuss both sides of this argument.

On the one hand, there are several reasons why women should have their own financial independence. Firstly, when women earn their own money, they can make their own decisions about their lives without depending on their husbands or fathers. This gives them more freedom and confidence. For example, if a woman wants to start her own business or pursue further education, she can do it with her own savings. Secondly, financial independence protects women from difficult situations. If a marriage becomes unhappy or even abusive, a woman with her own income has the option to leave and support herself. Moreover, women who work and earn money can contribute to the economy and help their country develop faster.

On the other hand, some people argue that complete financial independence might create problems in families. When both partners keep their money completely separate, they might not feel like they are working together as a team. This can lead to disagreements about how to spend money on important things like buying a house or raising children. In traditional families, sharing money often helps couples to trust each other more and feel closer. Also, in some families, one parent needs to stay home to take care of young children. If the mother chooses to do this, she cannot be completely financially independent during that time, but her work at home is still valuable.

In my opinion, I believe that women should have the ability to be financially independent, but this doesn’t mean they must always keep their money separate from their partners. What is most important is that women have good education and job opportunities so they can support themselves if they need to. In a marriage, couples should be free to decide together how they want to manage their finances. Some might prefer to share everything, while others might keep separate accounts. Both ways can work well if both people agree.

In conclusion, while financial independence is important for women’s freedom and safety, it should not be forced on every relationship. The key is ensuring women have the skills and opportunities to be independent, while respecting each couple’s choice about how to organize their money.

Số từ: 441 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đã thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn khá cơ bản và ít sâu sắc hơn so với Band 8-9. Ví dụ được đưa ra khá chung chung (start a business, pursue education) chứ không có dẫn chứng cụ thể từ các quốc gia hoặc nghiên cứu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn chuẩn. Sử dụng từ nối đúng (Firstly, Secondly, Moreover, On the other hand) nhưng còn đơn giản và có phần máy móc. Các ý tưởng trong mỗi đoạn được tổ chức logic nhưng chưa có sự chuyển tiếp tinh tế giữa các câu.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn hạn chế về độ học thuật. Có một số collocations tốt (financial independence, contribute to the economy) nhưng còn lặp lại một số từ như “money” quá nhiều. Thiếu các từ đồng nghĩa để paraphrase. Sử dụng cụm “hot topic” không phù hợp với văn phong học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện) nhưng chưa đa dạng. Phần lớn câu có cấu trúc đơn giản và rõ ràng. Có một số lỗi nhỏ về cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

Cặp đôi thảo luận và lên kế hoạch tài chính gia đình cùng nhau trong không gian thoải máiCặp đôi thảo luận và lên kế hoạch tài chính gia đình cùng nhau trong không gian thoải mái

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The question of whether women should achieve complete financial autonomy from men has become increasingly contentious in modern society.”
  • Band 6.5-7: “In today’s world, the issue of women’s financial independence has become a hot topic.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật hơn (contentious vs hot topic), cấu trúc câu phức tạp hơn với mệnh đề danh từ. “Hot topic” là cụm từ thông dụng, không phù hợp với văn phong IELTS.

2. Phát triển luận điểm:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về Thụy Điển, Iceland, đề cập GDP growth với dẫn chứng nghiên cứu.
  • Band 6.5-7: Ví dụ còn chung chung như “start a business”, “pursue education” mà không có con số hoặc địa danh cụ thể.
  • Phân tích: Bài Band 8-9 cho thấy kiến thức xã hội rộng và khả năng dẫn chứng, trong khi Band 6.5-7 chỉ dừng lại ở ý tưởng cơ bản.

3. Từ vựng và Collocations:

  • Band 8-9: “economic self-sufficiency”, “transactional mentality”, “pooled resources”, “economic agency”
  • Band 6.5-7: “earn their own money”, “make their own decisions”, “contribute to the economy”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng nhiều collocations học thuật và paraphrase linh hoạt, trong khi Band 6.5-7 lặp lại từ “money” và “financial independence” nhiều lần.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng: mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu bị động, đảo ngữ.
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với “when”, “if”, “while”.
  • Phân tích: Bài Band 8-9 cho thấy sự thành thạo cao trong việc kết hợp các cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên.

5. Quan điểm cá nhân:

  • Band 8-9: Đưa ra quan điểm cân bằng, tinh tế: “ensuring women possess the capability for economic independence should circumstances require it.”
  • Band 6.5-7: Quan điểm đơn giản hơn: “women should have the ability to be financially independent.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện tư duy phức tạp hơn với sự phân biệt giữa “capability” và “obligation”, trong khi Band 6.5-7 còn đơn giản và ít nuance hơn.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức cơ bản để truyền đạt ý tưởng, nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách phát triển luận điểm. Bài mẫu này vẫn hoàn thành được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng với chất lượng thấp hơn đáng kể.

Nowadays, many people talking about should women have money by themselves or not. Some people think women need to have own money, but other people think this is not good for family. I will discuss both ideas in this essay.

First, I think women should has their own money is good thing. Because when women have money, they can buy what they want and don’t need to ask husband every time. This make women feel more happy and free. For example, in my country, many women now work in office and shop, they can earn money. So they can help their family and also buy things for themselves. Also, if the husband is not good person or he doesn’t give money to wife, the woman can use her own money to living. This is very important because some husband are bad.

However, some people don’t agree with this idea. They think if women have their own money, maybe they will not listen to their husband. In traditional family, usually the man work outside and woman stay home to taking care children. The man give money to woman for buying food and another things. If both people have separate money, they maybe argue about money and the family will have problem. For example, if wife want to buy expensive thing but husband don’t agree, they will fight. So some people think sharing money is better for family.

In my opinion, I think woman should have money. Because in modern world, many things are expensive and one person working is not enough. If both husband and wife work and have money, the family can have better living. But they should also discuss about how to use the money together. If they work like a team, everything will be good.

In conclusion, financial independent for women have both good and bad sides. I think it is good because women can have freedom and help family, but couples should work together about money to avoid problems.

Số từ: 359 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ và thiếu chiều sâu. Ví dụ quá chung chung và không thuyết phục (“some husband are bad”). Một số ý tưởng còn lệch đề (tập trung vào việc mua sắm thay vì độc lập tài chính).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng còn thiếu sót. Sử dụng từ nối đơn giản (First, However, In conclusion) nhưng thiếu cohesive devices trong câu. Một số ý tưởng không được liên kết chặt chẽ, khiến bài viết có phần rời rạc. Đoạn văn chưa có topic sentence rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“money” xuất hiện quá thường xuyên). Có nhiều lỗi về word choice (“living” thay vì “live”, “another things” thay vì “other things”). Thiếu từ vựng học thuật và collocations. Sử dụng “has” thay vì “have” cho chủ ngữ số nhiều.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: sai chia động từ (“should has”, “taking care”, “woman should have”), thiếu chủ ngữ (“many people talking”), sai cấu trúc câu. Phần lớn là câu đơn giản, ít có câu phức. Lỗi về mạo từ (the/a/an) và giới từ.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“many people talking about” Thiếu động từ chính “many people are talking about” Câu tiếng Anh phải có động từ chính. “Talking” ở đây là động từ thêm -ing nên cần động từ “to be” (are) đi trước. Đây là lỗi cơ bản nhất mà học viên Việt thường mắc vì tiếng Việt không chia động từ.
“women should has their own money” Sai chia động từ “women should have their own money” Sau động từ khuyết thiếu “should” phải dùng động từ nguyên thể (have), không được thêm “s”. Quy tắc: should/can/must/will + V (infinitive).
“don’t need to ask husband” Thiếu mạo từ “don’t need to ask their husband” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ (a/an/the) hoặc tính từ sở hữu (their/her). Trong ngữ cảnh này, “their husband” phù hợp vì đang nói về chủ thể “women” (số nhiều).
“in my country” Dùng ví dụ không phù hợp Nên dùng ví dụ cụ thể hơn hoặc số liệu chung Cụm “in my country” xuất hiện quá nhiều trong bài thi của học viên Việt và thường không được phát triển đủ chi tiết. Nên thay bằng ví dụ cụ thể hoặc xu hướng chung có dẫn chứng.
“to living” Sai dạng động từ “to live” hoặc “for living” Sau “to” (infinitive marker) phải dùng động từ nguyên thể (live). Nếu muốn dùng danh động từ thì phải là “for living” (giới từ + V-ing).
“taking care children” Thiếu giới từ “taking care of children” “Take care of” là phrasal verb cố định, không thể bỏ “of”. Đây là collocation phải học thuộc: take care of someone/something.
“another things” Sai từ “other things” “Another” dùng cho danh từ số ít (another thing). “Other” dùng cho danh từ số nhiều (other things). Học viên Việt thường nhầm vì tiếng Việt không phân biệt số ít/số nhiều rõ ràng.
“maybe they will not listen to their husband” Sử dụng từ không chính xác “they may not defer to their husband’s decisions” hoặc “they may not consider their husband’s opinion” “Listen to” có nghĩa là nghe (physically hear), không phù hợp với ngữ cảnh về quyền quyết định tài chính. Nên dùng từ thể hiện sự tôn trọng ý kiến hoặc quyết định.
“the family will have problem” Thiếu mạo từ “the family will have problems” (số nhiều) hoặc “the family will have a problem” (số ít) Danh từ đếm được số ít phải có mạo từ. Trong ngữ cảnh này, dùng số nhiều “problems” tự nhiên hơn vì thường có nhiều vấn đề, không chỉ một.
“woman should have money” Thiếu mạo từ “women should have money” hoặc “a woman should have money” Nếu nói về phụ nữ nói chung thì dùng số nhiều “women” (không cần mạo từ). Nếu nói về một người phụ nữ cụ thể thì cần mạo từ “a woman”.
“have better living” Sai collocation “have a better life” hoặc “have better living standards” “Living” là động từ hoặc tính từ, không dùng làm danh từ đơn lẻ trong cấu trúc này. “Have a better life” hoặc “living standards” là collocations đúng.
“financial independent” Sai loại từ “financial independence” Sau tính từ “financial” cần danh từ “independence”, không phải tính từ “independent”. Đây là lỗi về word form rất phổ biến của học viên Việt.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng và giảm lặp từ:

  • Vấn đề: Bài Band 5-6 lặp lại “money” 15 lần, “women” 10 lần trong một bài ngắn.
  • Giải pháp: Học các từ đồng nghĩa và collocations:
    • Money → finances, income, earnings, financial resources, funds
    • Women → female workers, wives, female partners
    • Have money → earn an income, generate revenue, be financially solvent
  • Thực hành: Mỗi ngày học 5-7 collocations liên quan đến chủ đề đang ôn và viết 3 câu ví dụ với mỗi collocation.

2. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Vấn đề: Lỗi chia động từ, thiếu mạo từ, sai cấu trúc câu.
  • Giải pháp:
    • Ôn lại các thì cơ bản (đặc biệt Present Simple cho ý kiến chung)
    • Học quy tắc mạo từ: a/an cho lần đầu nhắc đến, the cho lần sau hoặc thứ xác định
    • Luôn kiểm tra câu có đủ subject + verb chưa
  • Thực hành: Viết 10 câu mỗi ngày và tự kiểm tra hoặc nhờ người khác sửa lỗi. Tập trung vào 1-2 loại lỗi mỗi tuần.

3. Phát triển luận điểm chi tiết hơn:

  • Vấn đề: Ví dụ quá chung chung như “women can buy what they want”, thiếu giải thích sâu.
  • Giải pháp: Sử dụng công thức PEEL (Point – Explanation – Example – Link)
    • Point: Nêu luận điểm chính
    • Explanation: Giải thích tại sao/như thế nào
    • Example: Đưa ví dụ cụ thể với con số/địa danh nếu có
    • Link: Liên kết lại với luận điểm chính hoặc thesis statement
  • Thực hành: Với mỗi ý tưởng, viết ít nhất 3-4 câu giải thích, không chỉ 1 câu ngắn.

4. Cải thiện coherence & cohesion:

  • Vấn đề: Chỉ dùng từ nối cơ bản (First, However), thiếu cohesive devices trong câu.
  • Giải pháp: Học các cách liên kết đa dạng:
    • Thay “First, Second” → “Firstly, Furthermore, In addition, Moreover”
    • Thay “But, However” → “Nevertheless, Conversely, On the contrary”
    • Sử dụng đại từ thay thế (this, these, such) để tránh lặp danh từ
    • Dùng từ nối trong câu: not only…but also, which, that, who
  • Thực hành: Mỗi tuần học 5 từ nối mới và viết 10 câu có sử dụng các từ này.

5. Viết mở bài và kết bài học thuật hơn:

  • Vấn đề: “Nowadays, many people talking about…” – quá thông dụng và có lỗi ngữ pháp.
  • Giải pháp: Học các mẫu câu mở bài chuẩn:
    • “The question of whether… has become increasingly debated.”
    • “In recent years, there has been growing debate about…”
    • “One of the most contentious issues in modern society is…”
  • Thực hành: Viết 10 câu mở bài khác nhau cho cùng một đề bài, sau đó chọn câu tốt nhất.

6. Tránh các cụm từ/ý tưởng không phù hợp văn phong học thuật:

  • Vấn đề: “Some husband are bad”, “everything will be good” – quá đơn giản và thiếu chính xác.
  • Giải pháp: Sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan:
    • Thay “bad husband” → “in cases of domestic conflict or financial control”
    • Thay “everything will be good” → “this approach can lead to more harmonious outcomes”
  • Thực hành: Mỗi khi viết xong, đọc lại và đánh dấu những cụm từ quá thông dụng, sau đó tìm cách diễn đạt học thuật hơn.

Học viên Việt Nam tập trung luyện viết IELTS Writing Task 2 tại thư việnHọc viên Việt Nam tập trung luyện viết IELTS Writing Task 2 tại thư viện

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
financial autonomy noun phrase /faɪˈnænʃəl ɔːˈtɒnəmi/ sự tự chủ tài chính Women should strive for financial autonomy to ensure their independence. achieve/gain/maintain financial autonomy
economic self-sufficiency noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ˌselfsəˈfɪʃənsi/ sự tự túc về kinh tế Economic self-sufficiency enables women to make autonomous life decisions. promote/ensure/develop economic self-sufficiency
transactional mentality noun phrase /trænˈzækʃənəl menˈtæləti/ tư duy giao dịch (xem mọi thứ như trao đổi lợi ích) A transactional mentality can undermine emotional intimacy in relationships. develop/foster/avoid a transactional mentality
pooled resources noun phrase /puːld rɪˈsɔːsɪz/ nguồn lực được gom chung Pooled resources often facilitate more effective financial planning for families. combine/share/manage pooled resources
economic agency noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈeɪdʒənsi/ quyền tự chủ kinh tế Women’s economic agency is essential for gender equality. possess/exercise/enhance economic agency
labour force participation noun phrase /ˈleɪbə fɔːs pɑːˌtɪsɪˈpeɪʃən/ sự tham gia lực lượng lao động Higher female labour force participation correlates with stronger economic growth. increase/boost/measure labour force participation
contentious adjective /kənˈtenʃəs/ gây tranh cãi The issue of financial independence remains contentious across different cultures. highly/increasingly/deeply contentious
undermine verb /ˌʌndəˈmaɪn/ làm suy yếu, phá hoại Financial dependence can undermine women’s bargaining power in relationships. undermine relationships/trust/authority
erode verb /ɪˈrəʊd/ làm xói mòn, làm suy giảm dần Separate finances may erode the sense of partnership in a marriage. erode trust/confidence/foundation
facilitate verb /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện thuận lợi cho Joint bank accounts facilitate transparent financial management. facilitate communication/development/access
mutual support noun phrase /ˈmjuːtʃuəl səˈpɔːt/ sự hỗ trợ lẫn nhau Successful relationships are built on mutual support and respect. provide/offer/rely on mutual support
domestic labour noun phrase /dəˈmestɪk ˈleɪbə/ lao động nội trợ The economic value of domestic labour is often underestimated. recognize/value/compensate domestic labour
gender parity noun phrase /ˈdʒendə ˈpærəti/ sự bình đẳng giới Achieving gender parity in the workforce requires systemic changes. achieve/promote/measure gender parity
financial literacy noun phrase /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ kiến thức tài chính Improving financial literacy empowers women to make informed economic decisions. improve/develop/lack financial literacy
economic empowerment noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ɪmˈpaʊəmənt/ sự trao quyền kinh tế Economic empowerment of women benefits entire communities. promote/support/achieve economic empowerment

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

Công thức: “The question of whether/how/what… + verb + complement”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The question of whether women should achieve complete financial autonomy from men has become increasingly contentious in modern society.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề danh từ (noun clause) phức tạp làm chủ ngữ, tạo câu văn học thuật và tinh tế. Nó cho phép bạn giới thiệu chủ đề một cách khách quan mà không cần nói “some people think” – một cách mở bài rất phổ biến và kém ấn tượng.

Ví dụ bổ sung:

  • The question of how to balance work and family responsibilities remains a challenge for many women.
  • Whether children should be taught financial independence from an early age is a matter of ongoing debate.
  • How society values domestic labour versus paid employment reflects deeper gender inequalities.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên động từ chính của câu hoặc sử dụng sai thì: “The question of whether women should be independent is very important” (quên “is”). Một lỗi khác là dùng “that” thay vì “whether” trong câu hỏi yes/no: “The question of that women should…” (sai) thay vì “The question of whether women should…” (đúng).

2. Cấu trúc nhấn mạnh với mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: “Subject + verb, which/who + verb + complement, …”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Countries like Sweden and Iceland, where women enjoy substantial economic independence, consistently rank among the most prosperous nations globally.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) được ngăn cách bởi dấu phay, bổ sung thông tin không thiết yếu nhưng làm phong phú câu văn. Điều này cho thấy bạn có khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách mạch lạc, thay vì viết nhiều câu ngắn rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • Financial literacy programs, which are increasingly popular in schools, help young women develop money management skills.
  • Many developing countries, where traditional gender roles remain strong, still face challenges in promoting women’s economic participation.
  • The gender pay gap, which persists even in developed nations, undermines women’s financial independence.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt thường quên dấu phay hoặc dùng “that” thay vì “which/where/who” trong mệnh đề không xác định: “Countries like Sweden and Iceland that women enjoy…” (sai) thay vì “…where women enjoy…” (đúng). Một lỗi khác là không biết khi nào dùng “which” (cho vật/sự việc) và “where” (cho địa điểm).

3. Cụm phân từ (Participle phrases) để rút gọn câu

Công thức: “Present participle (V-ing)… / Past participle (V-ed)…, main clause”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
When women control their own finances, they are better positioned to make autonomous life decisions without being constrained by economic dependence on male partners.

Ví dụ với cụm phân từ rút gọn:
Controlling their own finances, women are better positioned to make autonomous decisions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và học thuật hơn bằng cách rút gọn mệnh đề phụ. Nó thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc nâng cao để tránh sự lặp lại và tạo sự đa dạng trong văn phong. Giám khảo đánh giá cao khả năng này vì nó cho thấy sự thành thạo ngôn ngữ.

Ví dụ bổ sung:

  • Having achieved financial independence, many women report higher levels of life satisfaction.
  • Educated about financial planning from a young age, today’s women are more confident in managing investments.
  • Faced with economic uncertainty, couples who pool their resources often weather financial storms more effectively.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường mắc lỗi “dangling participle” – cụm phân từ không cùng chủ ngữ với mệnh đề chính: “Working full-time, childcare becomes a challenge” (sai – childcare không phải là người working). Đúng phải là: “Working full-time, women face challenges with childcare“. Một lỗi khác là dùng sai thì của phân từ: “Achieved financial independence, women feel confident” (sai) thay vì “Having achieved financial independence…” (đúng – nhấn mạnh hành động hoàn thành).

4. Câu chẻ (Cleft sentences) để nhấn mạnh

Công thức: “What/It is… that…” hoặc “What… is…”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
What matters most is that such arrangements are entered into freely, with both partners possessing genuine economic agency.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh phần thông tin quan trọng nhất, thường là ý kiến chính hoặc điểm then chốt của luận điểm. Cấu trúc này tạo sự tập trung và cho thấy bạn biết cách làm nổi bật ý tưởng quan trọng – một kỹ năng quan trọng trong văn viết học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • What distinguishes successful relationships is not how finances are organized, but the presence of mutual respect and communication.
  • It is through education and access to employment opportunities that women can achieve true financial independence.
  • What many people fail to recognize is that domestic labour has significant economic value.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “What” và “That” khi bắt đầu câu chẻ: “That matters most is…” (sai) thay vì “What matters most is…” (đúng). Một lỗi khác là quên động từ “is” trong cấu trúc: “What matters most that…” (sai) thay vì “What matters most is that…” (đúng).

5. Câu điều kiện phức tạp (Mixed conditionals)

Công thức: “If + past perfect, would/could + infinitive” hoặc “If + past simple, would + be + V-ing”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If a marriage becomes unhappy or even abusive, a woman with her own income has the option to leave and support herself.

Ví dụ với mixed conditional:
If women had been granted equal financial opportunities historically, gender inequality would not be as pronounced today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện phức tạp thể hiện khả năng thảo luận về các tình huống giả định, nguyên nhân-kết quả ở các mức độ khác nhau (quá khứ, hiện tại, tương lai). Đây là kỹ năng quan trọng trong Task 2 vì nhiều đề bài yêu cầu phân tích hậu quả hoặc đề xuất giải pháp.

Ví dụ bổ sung:

  • If societies valued domestic labour appropriately, the debate about financial independence might be less polarized.
  • Should women lack access to education and employment, complete financial independence would remain an unattainable goal.
  • Were traditional gender roles to persist unchanged, economic development in many countries would be significantly hampered.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì: “If women will have more opportunities, they will be independent” (sai – câu điều kiện loại 1 không dùng “will” trong mệnh đề “if”). Đúng là: “If women have more opportunities, they will be independent”. Một lỗi khác là không biết dùng đảo ngữ với “Should/Were/Had” để thay thế “If” trong văn phong trang trọng.

6. Cấu trúc so sánh phức tạp

Công thức: “Not only… but also…” hoặc “The more…, the more…” hoặc “Rather than…, …”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
In my opinion, the most sustainable approach lies not in enforcing complete financial separation, but in ensuring women possess the capability for economic independence should circumstances require it.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh và đối lập phức tạp giúp trình bày ý kiến một cách tinh tế và cân bằng. Thay vì chỉ nói “this is good” hoặc “that is bad”, bạn có thể thể hiện những sắc thái và quan điểm phức tạp hơn, thứ mà giám khảo IELTS đánh giá rất cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Rather than viewing financial independence as a threat to relationships, we should see it as a foundation for equality.
  • Not only does women’s economic participation benefit families, but it also drives national economic growth.
  • The more women are educated about financial matters, the more confident they become in managing their resources.
  • Women should have access to opportunities not simply because it benefits the economy, but because it is a fundamental right.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên cấu trúc song song trong “not only… but also”: “Not only women can work but also can manage business” (sai – thiếu chủ ngữ “they” ở mệnh đề thứ hai). Đúng là: “Not only can women work, but they can also manage businesses“. Một lỗi khác là dùng sai với “the more… the more”: “The more women work, they are more independent” (sai) thay vì “The more women work, the more independent they become” (đúng).

Kết Bài

Chủ đề về tầm quan trọng của độc lập tài chính cho phụ nữ là một đề tài thời sự và có khả năng xuất hiện cao trong các kỳ thi IELTS sắp tới. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, và 8-9) với phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về cách tiếp cận đề bài:

  • Với dạng “Discuss both views”, bạn phải thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân
  • Tránh viết quá thiên về một bên hoặc chỉ tập trung vào quan điểm của mình
  • Đưa ra ví dụ cụ thể và dẫn chứng thực tế thay vì nói chung chung

Về từ vựng:

  • Học collocations và cụm từ học thuật như “economic self-sufficiency”, “pooled resources”, “economic agency” thay vì chỉ dùng từ đơn giản như “money”, “work”
  • Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ (financial autonomy/independence/self-sufficiency)
  • Chú ý đến word form: independent (adj) vs independence (noun)

Về ngữ pháp:

  • Thành thạo các cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện
  • Kiểm tra kỹ lỗi cơ bản: chia động từ, mạo từ, giới từ – những lỗi này có thể kéo band điểm xuống đáng kể
  • Đa dạng hóa độ dài và cấu trúc câu để tạo nhịp điệu tự nhiên

Về chiến lược cải thiện từ Band 6 lên Band 7:

  • Tập trung phát triển luận điểm chi tiết hơn với công thức PEEL
  • Học và sử dụng các từ nối đa dạng, không chỉ “First, Second, However”
  • Viết mở bài và kết bài học thuật, tránh các cụm từ thông dụng như “Nowadays”, “In conclusion, I think”
  • Thực hành viết đều đặn và nhận feedback từ giáo viên hoặc bạn học

Hành trình từ Band 5-6 lên Band 7-8 không dễ dàng nhưng hoàn toàn khả thi nếu bạn kiên trì luyện tập đúng phương pháp. Mỗi ngày, hãy dành 30-45 phút để:

  • Học 5-7 từ vựng/collocations mới và viết 3 câu ví dụ
  • Viết 1 đoạn văn (body paragraph) áp dụng các cấu trúc câu đã học
  • Đọc các bài mẫu band cao và phân tích tại sao chúng tốt
  • Sửa lại bài cũ của mình để cải thiện từ vựng và ngữ pháp

Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện và trình bày lập luận logic. Do đó, bên cạnh việc học ngôn ngữ, hãy đọc nhiều về các vấn đề xã hội để mở rộng kiến thức và có thêm ý tưởng cho bài viết của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Social Implications of Digital Currencies - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Governments Bail Out Failing Companies – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨