Mở bài
Chủ đề sức khỏe cộng đồng xuất hiện với tần suất cao trong IELTS Writing Task 2 vì nó chạm tới các quyết định thường ngày: ăn gì, tập luyện ra sao, hút thuốc hay không, và thái độ trước các chiến dịch truyền thông của chính phủ. Với cụm từ khóa How Do Public Health Campaigns Influence Lifestyle Choices, bạn rất dễ gặp những đề hỏi về biện pháp cải thiện sức khỏe, giáo dục phòng ngừa, hay đánh thuế đồ ăn không lành mạnh. Trong bài viết này, bạn sẽ nhận được: 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS, danh sách từ vựng học thuật trọng tâm, 6 cấu trúc câu “ăn điểm”, và checklist tự đánh giá để luyện tập hiệu quả.
Một số đề thi thực tế đã được xác minh và có liên hệ gần với chủ đề:
- “Prevention is better than cure. Out of a country’s health budget, a large proportion should be diverted from treatment to spending on health education and preventive measures. To what extent do you agree or disagree?” (được tổng hợp và phân tích trên IELTS Liz)
- “Some people think that the best way to improve public health is to increase the number of sports facilities, while others think this would have little effect and other measures are required. Discuss both views and give your own opinion.” (IELTS Liz, British Council practice)
- “Governments should impose higher taxes on sugary drinks and fast food to encourage people to eat more healthily. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS-Blog, IDP practice materials)
Bài mẫu IELTS về how do public health campaigns influence lifestyle choices
1. Đề Writing Part 2
Prevention is better than cure. Out of a country’s health budget, a large proportion should be diverted from treatment to spending on health education and preventive measures. To what extent do you agree or disagree?
Dịch đề: “Phòng bệnh hơn chữa bệnh. Trong ngân sách y tế quốc gia, một phần lớn nên được chuyển từ điều trị sang chi cho giáo dục sức khỏe và các biện pháp phòng ngừa. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào?”
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Opinion (Agree/Disagree) – nêu quan điểm và mức độ đồng ý, bắt buộc có lập luận rõ ràng và ví dụ thuyết phục.
- Thuật ngữ quan trọng:
- Health education: giáo dục sức khỏe (bao gồm cả các public health campaigns – chiến dịch sức khỏe cộng đồng).
- Preventive measures: biện pháp phòng ngừa (tiêm chủng, kiểm tra sức khỏe định kỳ, chiến dịch truyền thông thay đổi hành vi…).
- Divert budget: chuyển ngân sách từ A sang B.
- Lỗi thường gặp:
- Lệch trọng tâm sang “thể dục thể thao” mà không chứng minh mối liên hệ với giáo dục/phòng ngừa.
- Thiếu so sánh chi phí – hiệu quả giữa điều trị và phòng ngừa.
- Dùng số liệu bịa đặt, hoặc ví dụ quá mơ hồ.
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: paraphrase + stance rõ.
- Thân bài 1: vì sao giáo dục và phòng ngừa đáng ưu tiên (hiệu quả chi phí, tác động hành vi, bằng chứng thực tế từ chiến dịch).
- Thân bài 2: phản biện cân bằng – khi nào điều trị vẫn cần thiết, và đề xuất tỉ trọng ngân sách hợp lý.
- Kết bài: khẳng định quan điểm và điều kiện để thành công (thiết kế chiến dịch đúng đối tượng, đa kênh, đánh giá tác động).
[internal_link: cách viết Opinion essay Task 2]
2. Bài mẫu Band 8-9
Đặc điểm: Lập luận chặt chẽ, ví dụ xác tín, từ vựng học thuật tự nhiên, kiểm soát câu dài – ngắn hợp lý, có phản biện cân bằng.
Bài luận (290 words):
While curative medicine saves lives, reallocating a significant share of health budgets to education and prevention is, in my view, a more sustainable path to population wellbeing. Crucially, well-designed public health campaigns reshape social norms and thereby steer daily choices that compound into long-term health.
First, prevention delivers superior value for money. Vaccination programs and anti-smoking drives cost a fraction of treating cancers and chronic obstructive pulmonary disease, yet avert enormous burdens on hospitals. Behavioural insights—such as framing sugary drinks as an immediate threat to children’s sleep and attention—have been shown to reduce consumption more effectively than abstract statistics. When campaigns are repeated across schools, workplaces and mass media, they nudge not only individuals but entire communities toward healthier defaults.
Second, education tackles the upstream causes of illness. Diet, inactivity and tobacco are responsible for a large share of non-communicable diseases. By equipping citizens with media literacy to decode food marketing, and by normalising small, achievable actions—ten-minute walking breaks, smoke-free homes—governments influence the micro-choices that determine risk. Over time, this builds a culture in which healthy behaviour is expected rather than exceptional.
Admittedly, ring-fencing funds for prevention must not starve critical care. Emergencies, rare diseases and late-stage conditions will always require sophisticated treatment. However, a prudent rebalancing—for example, earmarking a stable 20–30% for education and preventive measures—can flatten future demand for costly interventions. The key is rigorous evaluation: scale what works, retire what does not.
In conclusion, I strongly agree that shifting considerable resources to prevention and health education is the sounder investment. When campaigns are targeted, evidence-based and relentlessly evaluated, they reliably influence lifestyle choices and reduce the need for expensive cures.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời trực diện, quan điểm rõ ràng, phát triển 2 luận điểm chính có ví dụ cụ thể; có phản biện cân bằng và đề xuất tỉ trọng ngân sách. Hạn chế nhỏ: chưa có ví dụ địa phương hóa, nhưng không ảnh hưởng lớn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.5 | Mở–thân–kết rõ ràng, mỗi đoạn có câu chủ đề; sử dụng logical sequencing “First, Second, Admittedly, In conclusion”; liên kết từ vựng nhất quán (prevention, campaigns, behaviour). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật tự nhiên: behavioural insights, nudge, media literacy, ring-fencing, rebalancing, evidence-based; collocations chuẩn. Không lạm dụng từ hiếm. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.0 | Đa dạng câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ; dấu phẩy, chêm ngữ chính xác. Một vài câu dài nhưng được kiểm soát tốt. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Quan điểm nhất quán và xuyên suốt, có nhấn mạnh vai trò chiến dịch truyền thông thay đổi hành vi.
- Dẫn chứng thuyết phục về chi phí – hiệu quả (vaccination, anti-smoking) thay vì nói chung chung.
- Sử dụng các khái niệm hiện đại (behavioural insights, nudge, media literacy) đúng ngữ cảnh.
- Có phản biện: không cắt giảm điều trị một cách cực đoan, đề nghị tỉ trọng và cơ chế đánh giá.
- Liên kết luận điểm với kết quả cụ thể: “flatten future demand” và “reliably influence lifestyle choices”.
- Câu mở và kết đều neo lại trọng tâm đề bài và từ khóa chiến lược (prevention, campaigns).
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Đặc điểm: Lập luận tương đối rõ, có ví dụ và liên kết, nhưng phạm vi từ vựng và ngữ pháp chưa thật tinh tế; đôi chỗ lặp từ và khái quát.
Bài luận (265 words):
Many people argue that governments should spend more money on health education and prevention rather than on medical treatment. I mostly agree because public campaigns can change daily decisions and reduce future costs.
Firstly, education and campaigns reach large audiences at a low cost. For example, anti-smoking posters, school lessons, and TV messages can warn people about lung cancer and second-hand smoke. When people see these messages repeatedly, they are more likely to stop or avoid starting. Similarly, promoting simple actions like walking 8,000 steps or choosing water instead of soda can slowly improve community health.
Secondly, prevention deals with problems before they become expensive. If children learn how to read food labels and parents learn to cook healthier meals, hospitals may treat fewer cases of diabetes and heart disease. In this way, prevention protects both families and the national budget.
However, I do not think treatment should be ignored. Some illnesses are sudden or unavoidable, and patients deserve good care. Therefore, a balanced plan is necessary. In my opinion, setting a clear portion of the budget for education and preventive programs, while keeping high-quality emergency and specialist services, is a practical approach.
In conclusion, health education and prevention are powerful. With consistent campaigns, clear messages, and cooperation from schools and workplaces, governments can influence lifestyle choices and reduce avoidable diseases. Treatment remains essential, but smarter investment in prevention will pay off in the long term.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đúng yêu cầu, có quan điểm, ví dụ hợp lý; đề xuất cân bằng ngân sách. Thiếu số liệu hoặc case study cụ thể nên tính thuyết phục ở mức khá. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Bố cục rõ, từ nối phù hợp (Firstly, Secondly, However, In conclusion). Một vài chỗ lặp ý “campaigns/messages” nhưng không gây rối. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ dùng, ít collocations nâng cao; lặp “prevention”, “campaigns” và “messages”. Cần đa dạng hóa. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Câu phức có nhưng chưa đa dạng; lỗi nhẹ về lặp cấu trúc. Chính tả và chia thì chính xác. |
So sánh với bài Band 8-9
- B8-9 dùng thuật ngữ học thuật và khái niệm hành vi (nudge, media literacy), B6.5-7 ở mức mô tả chung.
- B8-9 có phản biện sắc nét kèm đề xuất tỉ trọng và đánh giá tác động; B6.5-7 dừng ở “balanced plan”.
- Về liên kết, B8-9 duy trì trường từ vựng nhất quán, B6.5-7 có lặp từ và thiếu collocations mạnh.
4. Bài mẫu Band 5-6
Đặc điểm: Ý tưởng có liên quan nhưng phát triển chưa sâu, liên kết lỏng, từ vựng hạn chế, lỗi ngữ pháp và dùng từ đáng kể. Bài dưới đây cố tình giữ lỗi điển hình của người học.
Bài luận (258 words):
Some people say government should spend more on health education and prevention instead of hospital treatment. I think it is good idea, because campaigns can tell people what to do and then they will be healthy.
Firstly, campaigns on TV and internet make big influence. People watch it every day, so they change habit like not smoking or eating less fast food. When people see photos of sick lungs, they will stop smoking. Also, if government shows sugar amount in drinks, people will not buy it.
Secondly, prevention save money. If we do exercise and eat vegetables, then we do not need to go hospital. It is simple and everybody can do it. Schools can ask students to run every morning and maybe parents will cook at home more. So the country will spend less on doctors.
However, hospitals are still important. Some people get accidents or cancer even when they are careful. So government cannot cut too much money from treatment. But overall I believe more education is better.
In conclusion, we should spend more money on campaigns and prevention because it make people healthy and save budget. If government do this, lifestyle will change and there is less disease.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Có quan điểm và lý do cơ bản, nhưng ví dụ hời hợt; thiếu phân tích chi phí – hiệu quả cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Liên kết ý đơn giản, từ nối lặp; thiếu phát triển sâu trong từng đoạn; một số câu liệt kê. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng đơn giản, lặp “people, government, campaign”; collocations yếu; vài dùng từ sai. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lẫn lộn số ít/số nhiều, thiếu mạo từ, cấu trúc câu đơn; một số câu chuẩn nhưng nhiều lỗi nhỏ. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| it is good idea | Mạo từ | it is a good idea | Danh từ đếm được số ít cần mạo từ a/an. |
| campaigns can tell people what to do and then they will be healthy | Diễn đạt đơn giản, overclaim | campaigns can guide healthier choices, which may reduce long-term risks | Tránh khẳng định tuyệt đối; dùng cấu trúc nhân quả hợp lý. |
| make big influence | Collocation | have a big/strong influence | Động từ collocate đúng là have, not make. |
| change habit | Số nhiều/collocation | change habits | Thói quen ở dạng số nhiều. |
| prevention save money | Chia động từ | prevention saves money | Chủ ngữ số ít cần thêm “s”. |
| go hospital | Giới từ/mạo từ | go to the hospital | Cấu trúc: go to + the hospital (nghĩa cơ sở y tế cụ thể). |
| If government do this | Số ít/số nhiều | If the government does this | “Government” xem như số ít + mạo từ + chia động từ “does”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Bổ sung ví dụ cụ thể: chiến dịch chống thuốc lá giảm tỷ lệ hút ở học sinh; chương trình nhãn dinh dưỡng đơn giản làm giảm mua nước ngọt.
- Đa dạng hóa từ vựng: replace “people” bằng citizens, households, consumers; “campaigns” bằng public health drives, awareness initiatives.
- Nâng cấu trúc câu: dùng mệnh đề quan hệ, cụm phân từ và câu điều kiện loại 2/3 để nêu giả định – kết quả.
- Kiểm soát mạo từ, chia động từ, giới từ; luyện sửa lỗi một lần/đoạn.
- Luôn đưa phản biện ngắn (không cắt giảm điều trị quá mức) để bài cân bằng.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| public health campaign | n. | /ˈpʌblɪk helθ kæmˈpeɪn/ | chiến dịch sức khỏe cộng đồng | Public health campaigns can shift social norms. | run/launch/evaluate a campaign |
| preventive measures | n. | /prɪˈvɛntɪv ˈmɛʒəz/ | biện pháp phòng ngừa | Preventive measures reduce hospital admissions. | adopt/implement/effective measures |
| health education | n. | /hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃn/ | giáo dục sức khỏe | Health education empowers citizens. | deliver/provide/comprehensive education |
| behavioural insights | n. | /bɪˈheɪvjərəl ˈɪnsaɪts/ | hiểu biết hành vi | Behavioural insights make campaigns persuasive. | apply/translate/behavioural insights |
| nudge | v./n. | /nʌdʒ/ | “thúc đẩy” nhẹ nhàng | Labels can nudge consumers towards healthier choices. | nudge consumers/citizens/choices |
| media literacy | n. | /ˈmiːdiə ˈlɪtərəsi/ | hiểu biết truyền thông | Media literacy helps decode food marketing. | build/teach/improve media literacy |
| cost-effective | adj. | /ˌkɒst ɪˈfɛktɪv/ | hiệu quả chi phí | Vaccination is a cost-effective strategy. | cost-effective strategy/solution |
| ring-fence | v. | /ˈrɪŋ fɛns/ | dành riêng ngân sách | Governments should ring-fence funds for prevention. | ring-fence funds/budget |
| reallocate | v. | /riːˈæl.ə.keɪt/ | phân bổ lại | Reallocating budgets can strengthen prevention. | reallocate resources/funds |
| evidence-based | adj. | /ˈɛvɪdəns beɪst/ | dựa trên bằng chứng | Evidence-based campaigns achieve better outcomes. | evidence-based policy/program |
| social norms | n. | /ˈsəʊʃl nɔːmz/ | chuẩn mực xã hội | Campaigns can redefine social norms. | shape/redefine/social norms |
| long-term wellbeing | n. | /ˌlɒŋ tɜːm ˈwɛlˌbiːɪŋ/ | phúc lợi dài hạn | Prevention supports long-term wellbeing. | promote/support/enhance wellbeing |
| in the long run | phrase | /ɪn ðə lɒŋ rʌn/ | về lâu dài | Prevention pays off in the long run. | pay off/work in the long run |
| to what extent | phrase | /tʊ wɒt ɪkˈstɛnt/ | ở mức độ nào | To what extent do you agree? | question stem |
| impose a tax | v. phrase | /ɪmˈpəʊz ə tæks/ | áp thuế | Governments can impose a sugar tax. | impose/increase/lift a tax |
Lưu ý phát âm: nhấn trọng âm đúng ở “preventive” (ven), “reallocate” (re-AL-lo-cate), “evidence-based” (EV-i-dence).
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: [Mệnh đề chính], because/although/when/if + [mệnh đề phụ]
- Ví dụ từ bài Band 8-9: “Vaccination programs … cost a fraction of treating cancers, yet avert enormous burdens on hospitals.”
- Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhân quả/tương phản rõ ràng, tăng chiều sâu lập luận.
- Ví dụ bổ sung:
- Although campaigns are expensive, they can save more than they cost.
- When messages are repeated, behaviour begins to change.
- Lỗi thường gặp: Lạm dụng “because” đầu câu mà không có dấu phẩy đúng; thiếu chủ ngữ trong mệnh đề.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
- Công thức: Mệnh đề chính, which/who + mệnh đề bổ sung, …
- Ví dụ: “Behavioural insights—such as framing sugary drinks as an immediate threat—have been shown to reduce consumption, which is more effective than abstract statistics.”
- Điểm cao: Tạo chiều thông tin bổ sung mượt mà, thể hiện kiểm soát dấu câu.
- Ví dụ bổ sung:
- Public campaigns, which often run across multiple platforms, build salience.
- Sugar taxes, which are controversial, can still reduce intake.
- Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy trước which; dùng that thay cho which ở mệnh đề không xác định.
- Cụm phân từ (participle phrases)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm, [mệnh đề chính]
- Ví dụ: “When campaigns are repeated across schools, workplaces and mass media, they nudge…”
- Điểm cao: Cô đọng, nhịp câu linh hoạt.
- Ví dụ bổ sung:
- Framing health messages positively, governments can increase compliance.
- Backed by solid data, these initiatives gain public trust.
- Lỗi thường gặp: Treo chủ ngữ (dangling modifier) – cụm phân từ không cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.
- Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + [thông tin nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]
- Ví dụ: “It is prevention that delivers superior value for money.”
- Điểm cao: Nhấn mạnh ý then chốt, tạo điểm nhấn lập luận.
- Ví dụ bổ sung:
- It is consistent messaging that changes habits.
- It is rigorous evaluation that ensures accountability.
- Lỗi thường gặp: Dùng câu chẻ quá nhiều gây gượng gạo.
- Câu điều kiện nâng cao (Type 2, 3, mixed)
- Công thức: If + S + V2, S + would/could + V; If + had V3, S + would have V3
- Ví dụ: “If campaigns are targeted and evaluated, they reliably influence lifestyle choices.” (có thể nâng lên: If campaigns were better targeted, they would influence choices more reliably.)
- Điểm cao: Diễn đạt giả định, đánh giá chính sách linh hoạt.
- Ví dụ bổ sung:
- If governments ring-fenced funds, prevention could scale faster.
- Had they evaluated earlier, ineffective programs would have been retired.
- Lỗi thường gặp: Nhầm lẫn thì, dùng “would” ở mệnh đề if.
- Đảo ngữ
- Công thức: Not only + trợ động từ + S + V, but also…
- Ví dụ: “Not only do campaigns inform, but they also shift social norms.”
- Điểm cao: Nhấn mạnh, đa dạng cấu trúc, tạo phong cách học thuật.
- Ví dụ bổ sung:
- Only by evaluating outcomes can policymakers improve programs.
- Rarely do short-term measures achieve lasting change.
- Lỗi thường gặp: Quên đảo trợ động từ, đặt trạng từ sai vị trí.
Cấu trúc câu IELTS nâng cao về sức khỏe và chiến dịch cộng đồng
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng bài: Opinion/Discussion/Causes-Solutions.
- Gạch đầu dòng 2-3 luận điểm chính, mỗi điểm có 1 ví dụ cụ thể.
- Chọn trường từ vựng: prevention, campaigns, behaviour, cost-effectiveness.
- Trong khi viết:
- Mở bài rõ stance; mỗi thân bài 1 ý chính + ví dụ + mini-conclusion.
- Dùng ít nhất 2 cấu trúc nâng cao (mệnh đề quan hệ, câu chẻ).
- Kiểm tra liên kết: therefore, however, as a result, in the long run.
- Sau khi viết:
- Rà soát mạo từ (a/an/the), chia thì, số ít/số nhiều.
- Tìm và thay thế từ lặp bằng đồng nghĩa chính xác.
- Rút gọn câu dài >30 từ nếu thiếu dấu câu.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 5 phút planning, 30 phút viết, 5 phút sửa lỗi.
- Viết 270–310 từ cho Opinion để đủ phát triển mà vẫn có thời gian soát lỗi.
- Ưu tiên rõ ràng và ví dụ cụ thể hơn là phức tạp hóa từ vựng.
Kết bài
Tóm lại, chủ đề how do public health campaigns influence lifestyle choices xuất hiện thường xuyên vì liên quan trực tiếp tới quyết định ăn uống, vận động và hút thuốc của mỗi người. Bạn đã có trong tay 3 bài mẫu theo dải band 5–9, phân tích chấm điểm chi tiết, danh sách từ vựng học thuật, 6 cấu trúc câu ghi điểm, cùng checklist luyện tập. Con đường cải thiện hiệu quả: luyện outline trong 5 phút, viết gọn 4 đoạn với ví dụ cụ thể, và luôn chèn phản biện cân bằng. Nếu bạn luyện đều 2–3 đề/tuần, đa số học viên có thể tăng 0.5 band trong 6–8 tuần.
Hãy viết lại đề hôm nay theo phong cách của bạn, đăng bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng, và tham khảo thêm các bài về IELTS Writing Task 2 [internal_link: mẹo viết IELTS Writing Task 2]. Nhớ rằng, đầu tư vào phòng ngừa và giáo dục – cũng như trong quá trình học – luôn “pay off in the long run”.