Chủ đề chăm sóc người cao tuổi là một trong những đề tài xã hội quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Với xu hướng già hóa dân số toàn cầu, các giám khảo IELTS đặc biệt quan tâm đến khả năng phân tích và trình bày quan điểm của thí sinh về vấn đề này. Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, đề tài elderly care xuất hiện trung bình 2-3 lần mỗi năm, đặc biệt phổ biến trong các kỳ thi tại khu vực Châu Á.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận chủ đề elderly care trong IELTS Writing Task 2. Bạn sẽ được học cách phân tích đề bài, xây dựng luận điểm mạch lạc, và sử dụng từ vựng học thuật một cách tự nhiên. Đặc biệt, bạn sẽ thấy 3 bài mẫu với các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) để hiểu rõ sự khác biệt giữa các mức độ viết.
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:
- “Some people believe that elderly people should live in care homes. Others think they should live with family members. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
- “In many countries, the number of elderly people is increasing. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.” (IDP, tháng 7/2023)
- “As populations age, the question of how to care for elderly family members becomes more important. What are the best ways to care for the elderly?” (Cambridge IELTS 16)
Đề Writing Part 2 thực hành
Some people think that elderly people should be taken care of by their family members, while others believe that they should be looked after in care homes. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng người cao tuổi nên được chăm sóc bởi các thành viên trong gia đình, trong khi những người khác tin rằng họ nên được chăm sóc tại các viện dưỡng lão. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chăm sóc người già tại nhà bởi gia đình
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Chăm sóc người già tại viện dưỡng lão
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (phải rõ ràng và nhất quán)
Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:
- “elderly people” / “the elderly”: người cao tuổi (thường từ 65 tuổi trở lên)
- “family members”: thành viên gia đình (con cái, cháu chắt)
- “care homes” / “nursing homes”: viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão chuyên nghiệp
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn (ở kết bài)
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa luận điểm
- Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại (old people, take care of)
Cách tiếp cận chiến lược:
- Dành 1 đoạn thân bài cho mỗi quan điểm
- Đưa ra ý kiến cá nhân ngay trong phần mở bài và nhắc lại trong kết bài
- Sử dụng ví dụ thực tế hoặc giả định để làm rõ luận điểm
- Cân bằng độ dài giữa 2 đoạn thân bài (không thiên vị quá nhiều về một phía)
Hình ảnh minh họa so sánh chăm sóc người cao tuổi tại nhà và viện dưỡng lão cho bài IELTS Writing Task 2
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ, với cấu trúc câu phức tạp tự nhiên, từ vựng đa dạng và chính xác, cùng khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc và mạch lạc. Người viết thể hiện quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và duy trì sự nhất quán xuyên suốt bài.
The question of how best to care for elderly family members has become increasingly contentious in modern society. While some advocate for the traditional approach of family-based care, others argue that professional care facilities offer superior services. Although both perspectives have merit, I believe that the optimal solution depends largely on individual circumstances, though family care should remain the preferred option when feasible.
Those who support family-based elderly care point to several compelling advantages. Firstly, remaining in a familiar domestic environment surrounded by loved ones can significantly enhance the psychological well-being of senior citizens. The emotional bonds and daily interactions with children and grandchildren provide a sense of purpose and belonging that is difficult to replicate in institutional settings. Furthermore, this arrangement allows families to honor their cultural obligations and demonstrate filial piety, which remains a cornerstone value in many Asian societies, including Vietnam. From a practical standpoint, home-based care can also be more cost-effective, particularly in countries where quality care facilities are prohibitively expensive.
Conversely, proponents of professional care homes highlight the specialized support and resources these institutions provide. Modern care facilities employ trained medical staff who can respond immediately to health emergencies and manage complex medical conditions that family members may lack the expertise to handle. Additionally, these establishments offer structured activities and social opportunities that can combat the isolation many elderly people experience. For families where all adult members work full-time or live in different cities, professional care homes present a practical solution that ensures their elderly relatives receive consistent, quality attention throughout the day.
In my view, while institutional care has its place, family-based care should be prioritized whenever circumstances permit. The emotional and psychological benefits of remaining within one’s family unit typically outweigh the advantages of professional facilities. However, this preference should not be absolute; when elderly individuals require intensive medical supervision or when family care would create unsustainable burdens on working adults, professional facilities represent a responsible and compassionate alternative.
In conclusion, the debate between family and institutional elderly care does not have a universally correct answer. Both approaches offer distinct benefits, and the most appropriate choice depends on factors such as the health needs of the elderly person, family circumstances, and available resources. Societies should strive to support both options, ensuring that all elderly citizens receive dignified, appropriate care regardless of the setting.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc tất cả các yêu cầu của đề bài. Cả hai quan điểm đều được thảo luận cân bằng với các luận điểm sâu sắc và được phát triển kỹ lưỡng. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết với lập luận tinh tế về việc lựa chọn phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Các thiết bị liên kết được sử dụng khéo léo và đa dạng (while, firstly, furthermore, conversely, however) mà không gây cảm giác cứng nhắc. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và tất cả các câu đều hỗ trợ cho ý đó. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Vốn từ vựng rộng và được sử dụng chính xác với nhiều collocations tinh tế (contentious issue, filial piety, prohibitively expensive, unsustainable burdens). Từ vựng chuyên ngành về chăm sóc sức khỏe được dùng tự nhiên. Có sự đa dạng trong cách diễn đạt cùng một ý tưởng, tránh lặp từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu phức với độ chính xác cao. Có các mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, cụm phân từ và các cấu trúc nâng cao khác được dùng tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sự đa dạng trong độ dài và cấu trúc câu tạo nhịp điệu tự nhiên cho bài viết. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Quan điểm cân bằng và tinh tế: Thay vì chọn một bên hoàn toàn, người viết thể hiện sự hiểu biết sâu sắc bằng cách nhận ra rằng lựa chọn tốt nhất phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể. Đây là dấu hiệu của tư duy phản biện cấp cao.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm từ như “increasingly contentious”, “compelling advantages”, “honor their cultural obligations” không chỉ ấn tượng mà còn được dùng đúng ngữ cảnh, không gượng ép.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – từ câu phức nhiều mệnh đề đến câu đơn ngắn gọn để nhấn mạnh. Điều này tạo nhịp điệu và làm cho bài viết dễ đọc hơn dù sử dụng ngôn ngữ phức tạp.
-
Liên kết logic mạch lạc: Mỗi ý tưởng được nối với ý trước đó một cách tự nhiên. Ví dụ, khi chuyển từ family care sang institutional care, người viết dùng “Conversely” để tạo sự đối lập rõ ràng.
-
Ví dụ và giải thích cụ thể: Thay vì chỉ nêu ý kiến chung chung, người viết giải thích tại sao family care lại tốt cho psychological well-being, và tại sao care homes lại phù hợp với những người cần intensive medical supervision.
-
Kết bài tinh tế: Thay vì chỉ tóm tắt lại, đoạn kết còn mở rộng ra một khuyến nghị cho xã hội (“Societies should strive to support both options”), thể hiện tầm nhìn rộng hơn về vấn đề.
-
Ngôn ngữ formal nhưng tự nhiên: Bài viết duy trì giọng văn học thuật nhưng không cứng nhắc hay quá phức tạp. Các câu vẫn dễ hiểu và mang tính thuyết phục cao.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc câu khá đa dạng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm chưa hoàn thiện về độ tinh tế trong lập luận và sự đa dạng trong từ vựng so với bài Band 8-9.
These days, there is a debate about whether elderly people should live with their families or in care homes. Both options have advantages and disadvantages. In my opinion, I think that living with family is better in most cases, but care homes can be necessary sometimes.
On one hand, there are several benefits when old people live with their family members. First of all, they can receive love and emotional support from their children and grandchildren. This is very important for their mental health because they will not feel lonely. For example, in Vietnam, many elderly people live with their children and help to take care of grandchildren, which gives them a sense of purpose. Moreover, staying at home is often cheaper than paying for a care home, which can be very expensive. Many families cannot afford these facilities, so home care is the only option.
On the other hand, care homes also have some good points. These places have professional nurses and doctors who can provide medical care 24 hours a day. This is especially important for elderly people who have serious health problems like heart disease or dementia. In care homes, they can get immediate help if they have an emergency. Furthermore, these facilities organize activities and social events where elderly residents can make friends with other people of the same age. This can help them stay active and happy.
However, I believe that family care is still the best choice when it is possible. The emotional connection between family members cannot be replaced by professional care. Old people feel more comfortable and secure in their own home with people they know and love. But I also think that care homes are a good solution for families who cannot provide proper care because they work all day or live far away.
In conclusion, both family care and care homes have their own advantages. While care homes offer professional medical services, living with family provides emotional support and saves money. In my view, family care should be the first choice, but care homes are also valuable for people who need special medical attention.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu và thiếu sự tinh tế. Ví dụ về Vietnam tốt nhưng cần thêm nhiều chi tiết cụ thể hơn để đạt band cao hơn. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, 2 đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối cơ bản hiệu quả (on one hand, on the other hand, however, furthermore). Tuy nhiên, một số chuyển tiếp giữa các ý còn hơi đơn giản và có thể mượt mà hơn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp với chủ đề và đủ để truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Có một số collocations tốt (mental health, sense of purpose, professional care) nhưng vẫn lặp lại một số từ như “care”, “family”, “elderly people”. Thiếu các từ vựng học thuật nâng cao hơn để đạt band 7.5+. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu với cả câu đơn, câu phức và câu ghép. Có mệnh đề quan hệ và các cấu trúc phức tạp hơn. Lỗi ngữ pháp rất ít và không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng chưa đạt mức Band 8. |
So sánh với bài Band 8-9
Về mở bài:
- Band 6.5-7: “These days, there is a debate about…” – Đơn giản, trực tiếp nhưng thiếu sự tinh tế
- Band 8-9: “The question of how best to care for elderly family members has become increasingly contentious…” – Phức tạp hơn, sử dụng từ vựng học thuật tự nhiên
Về cách phát triển ý:
- Band 6.5-7: Các luận điểm được nêu rõ nhưng giải thích còn ngắn gọn. Ví dụ: “This is very important for their mental health because they will not feel lonely” – giải thích đơn giản
- Band 8-9: Mỗi luận điểm được phát triển đầy đủ với nhiều lớp giải thích. Ví dụ: “The emotional bonds and daily interactions with children and grandchildren provide a sense of purpose and belonging that is difficult to replicate in institutional settings”
Về từ vựng:
- Band 6.5-7: Sử dụng từ vựng phù hợp nhưng lặp lại (care homes xuất hiện nhiều lần, old people/elderly people được dùng luân phiên)
- Band 8-9: Đa dạng hóa cách diễn đạt (care facilities, institutional settings, professional establishments) và sử dụng collocations tinh tế hơn (filial piety, unsustainable burdens)
Về cấu trúc câu:
- Band 6.5-7: Có sự đa dạng nhưng chủ yếu là câu đơn giản và câu phức cơ bản. “This is very important for their mental health because…”
- Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như đảo ngữ, câu chẻ, mệnh đề phân từ. “While some advocate for…, others argue that…”
Về quan điểm:
- Band 6.5-7: Quan điểm rõ ràng nhưng đơn giản: “family care is better in most cases”
- Band 8-9: Quan điểm tinh tế hơn với sự cân nhắc về hoàn cảnh: “the optimal solution depends largely on individual circumstances, though family care should remain the preferred option when feasible”
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 trả lời được yêu cầu cơ bản của đề bài nhưng có nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách phát triển ý tưởng. Các lỗi sai không làm cản trở hiểu nghĩa hoàn toàn nhưng ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.
Nowadays, many people think about where old people should live. Some people say family is better, other people say care home is better. I will discuss both side and give my opinion.
First, I think live with family have many good things. Old people can stay with their children and grandchild, so they are happy and not lonely. In my country, most old people live with family because it is our tradition. They can help family to cooking and taking care of children. Also, it is more cheap than care home. Care home is very expensive and many family cannot pay.
But care home also have good point. In care home, there are many nurse and doctor. They can take care old people everyday. If old people is sick, nurse can help them fast. Also, in care home have many activity and old people can meet other old people. They can talking and make friend together. This is good for them.
In other hand, I think family is more better. Because old people need love from family. In care home, maybe they feel sad because family not visit them often. When old people live with family, they can see grandchild everyday and this make them very happy. But if family is very busy and cannot take care, care home is okay.
To sum up, I think both way have advantage and disadvantage. Care home have professional care but family give love. I believe family care is the best but care home is also good for some people who need special help.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần của đề bài nhưng phát triển ý còn hạn chế và đơn giản. Quan điểm cá nhân có nhưng không được thể hiện mạch lạc và nhất quán xuyên suốt bài. Các luận điểm chính được nêu ra nhưng thiếu chi tiết và ví dụ cụ thể để hỗ trợ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài cơ bản có nhưng còn thiếu logic. Sử dụng từ nối đơn giản và đôi khi không chính xác (“In other hand” thay vì “On the other hand”). Các đoạn văn không được phát triển đầy đủ và một số ý tưởng nhảy cóc, không kết nối mượt mà với nhau. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Vốn từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (old people, care home, family). Có nhiều lỗi về lựa chọn từ và collocation (“more cheap” thay vì “cheaper”, “is very expensive” lặp lại). Thiếu các từ vựng chuyên ngành và paraphrase. Một số từ được sử dụng không chính xác hoàn toàn nhưng vẫn có thể hiểu được. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về thì động từ (“old people is sick”), chia động từ (“help family to cooking”), mạo từ (thiếu “the”, “a”), và cấu trúc câu. Tuy nhiên, các lỗi này không làm cản trở hoàn toàn việc hiểu nghĩa. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “other people say” | Số lượng từ | “others believe” hoặc “other people believe” | Khi nói về một nhóm người không xác định, nên dùng “others” (đại từ) hoặc “other people” (danh từ số nhiều). Động từ “say” lặp lại từ câu trước, nên dùng từ đồng nghĩa như “believe”, “argue”, “think”. |
| “I will discuss both side” | Danh từ số ít/nhiều | “I will discuss both sides” | “Both” có nghĩa là “cả hai”, luôn đi với danh từ số nhiều. Do đó phải là “sides” chứ không phải “side”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam. |
| “live with family have many good things” | Chủ ngữ câu (danh động từ) | “living with family has many advantages” | Khi động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ, phải thêm -ing. “Living” (danh động từ) là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”. Từ “good things” quá đơn giản, nên dùng “advantages” hoặc “benefits”. |
| “their children and grandchild” | Danh từ số nhiều | “their children and grandchildren” | “Children” đã ở dạng số nhiều, “grandchild” cũng phải chia số nhiều thành “grandchildren” để song song. Không có “s” là lỗi sai về tính nhất quán trong câu. |
| “help family to cooking” | Cấu trúc help + V | “help the family with cooking” hoặc “help the family to cook” | Sau “help” + object có hai cách: “help sb (to) do sth” hoặc “help sb with sth”. Không được dùng “to cooking” vì sau “to” phải là động từ nguyên mẫu. Ngoài ra thiếu mạo từ “the” trước “family”. |
| “it is more cheap” | So sánh của tính từ ngắn | “it is cheaper” | “Cheap” là tính từ ngắn (1 âm tiết), khi so sánh chỉ cần thêm -er, không dùng “more”. “More” chỉ dùng với tính từ dài (2 âm tiết trở lên). Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản và trừ điểm nhiều. |
| “care home have good point” | Chia động từ số ít/nhiều | “care homes have good points” | “Care home” là danh từ đếm được số ít, nếu nói chung chung phải dùng số nhiều “care homes”. Động từ phải chia theo chủ ngữ: số nhiều dùng “have”. “Point” cũng nên ở số nhiều “points”. |
| “there are many nurse and doctor” | Danh từ đếm được | “there are many nurses and doctors” | Sau “many” (nhiều) phải dùng danh từ đếm được số nhiều. “Nurse” và “doctor” phải thêm “s”. Học viên Việt Nam thường quên vì tiếng Việt không chia số nhiều cho danh từ. |
| “old people is sick” | Chia động từ be | “old people are sick” | “Old people” (người già) là danh từ số nhiều nên phải dùng “are” chứ không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ. |
| “in care home have many activity” | Cấu trúc there is/are | “in care homes, there are many activities” | Khi muốn nói “có cái gì đó”, phải dùng cấu trúc “there is/are” chứ không dùng “have”. “Activity” là danh từ đếm được nên phải thêm “ies” thành “activities” sau “many”. |
| “They can talking” | Modal verb + V nguyên mẫu | “They can talk” | Sau động từ khuyết thiếu “can” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to”, tức là “talk” chứ không phải “talking”. Lỗi này thể hiện nhầm lẫn về cấu trúc cơ bản. |
| “make friend together” | Danh từ số ít/nhiều | “make friends together” | Cụm từ cố định là “make friends” (kết bạn) – phải dùng số nhiều vì khi kết bạn luôn có ít nhất 2 người. Đây là collocation quan trọng cần nhớ. |
| “In other hand” | Cụm từ cố định | “On the other hand” | Cụm từ cố định phải là “On the other hand” (mặt khác), không thể thay “on” bằng “in”. Đây là linking phrase quan trọng trong IELTS Writing và phải học thuộc chính xác. |
| “family is more better” | So sánh hơn trùng lặp | “family is better” hoặc “family is much better” | Không được dùng “more” và “-er” cùng lúc vì đây là trùng lặp. “Better” đã là dạng so sánh hơn của “good” rồi. Nếu muốn nhấn mạnh có thể dùng “much better” hoặc “far better”. |
| “family not visit them often” | Câu phủ định thiếu trợ động từ | “family does not visit them often” hoặc “family members do not visit them often” | Câu phủ định trong tiếng Anh phải có trợ động từ (do/does/did) + not + động từ nguyên mẫu. “Family” ở đây là danh từ số ít nên dùng “does not”. Ngoài ra “family” nên rõ hơn là “family members”. |
Hình ảnh minh họa các lỗi sai phổ biến trong bài viết IELTS về chăm sóc người già
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng band điểm từ 6 lên 7, học viên cần tập trung vào những điểm sau:
1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:
- Luyện tập chia động từ đúng (đặc biệt là is/are, have/has)
- Nắm vững cách sử dụng mạo từ a/an/the
- Thực hành cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và mệnh đề phụ thuộc
- Học các cấu trúc câu so sánh chính xác
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Học từ vựng theo chủ đề (elderly care, health, family) với các collocations đi kèm
- Tránh lặp từ bằng cách học các từ đồng nghĩa (old people → elderly people → senior citizens → the elderly)
- Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp thay vì từ đơn giản (good things → advantages, benefits)
3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:
- Mỗi luận điểm cần có: ý chính + giải thích + ví dụ cụ thể
- Thay vì viết “Care homes are expensive”, hãy viết: “Professional care facilities can be prohibitively expensive for many families, with monthly fees often exceeding the average household income in developing countries”
4. Cải thiện cấu trúc và liên kết:
- Học và sử dụng chính xác các linking words (On the other hand, Furthermore, However, Nevertheless)
- Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng
- Luyện viết các câu chuyển tiếp mượt mà giữa các ý
5. Luyện tập viết thường xuyên:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài và học từ các lỗi sai
- Đọc nhiều bài mẫu band 7-8 để học cách diễn đạt tự nhiên
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| elderly people | noun phrase | /ˈeldəli ˈpiːpl/ | người cao tuổi | Elderly people require special attention and care. | elderly relatives, elderly population, elderly residents |
| care home | noun | /keə həʊm/ | viện dưỡng lão, nhà dưỡng lão | Many care homes provide 24-hour medical supervision. | residential care home, nursing care home, private care home |
| institutional care | noun phrase | /ˌɪnstɪˈtjuːʃənl keə/ | chăm sóc tại cơ sở, viện | Institutional care offers professional medical support. | institutional setting, institutional facilities |
| filial piety | noun phrase | /ˈfɪliəl ˈpaɪəti/ | lòng hiếu thảo | Filial piety remains an important cultural value in Asia. | demonstrate filial piety, sense of filial piety |
| psychological well-being | noun phrase | /ˌsaɪkəˈlɒdʒɪkl wel ˈbiːɪŋ/ | sức khỏe tâm lý | Living with family enhances psychological well-being. | promote psychological well-being, affect psychological well-being |
| professional supervision | noun phrase | /prəˈfeʃənl ˌsuːpəˈvɪʒn/ | sự giám sát chuyên nghiệp | Care homes provide professional supervision around the clock. | medical supervision, constant supervision, require supervision |
| prohibitively expensive | adjective phrase | /prəˈhɪbɪtɪvli ɪkˈspensɪv/ | đắt đỏ cấm đoán (quá đắt) | Quality care facilities can be prohibitively expensive. | prohibitively costly, prohibitively high |
| domestic environment | noun phrase | /dəˈmestɪk ɪnˈvaɪrənmənt/ | môi trường gia đình, nhà cửa | Elderly people often prefer a familiar domestic environment. | comfortable domestic environment, home environment |
| social isolation | noun phrase | /ˈsəʊʃl ˌaɪsəˈleɪʃn/ | sự cô đơn, cô lập xã hội | Social isolation can negatively impact mental health. | combat social isolation, experience social isolation, prevent social isolation |
| unsustainable burden | noun phrase | /ˌʌnsəˈsteɪnəbl ˈbɜːdn/ | gánh nặng không thể duy trì | Full-time caregiving can create unsustainable burdens on families. | financial burden, emotional burden, impose a burden |
| health emergency | noun phrase | /helθ ɪˈmɜːdʒənsi/ | tình huống khẩn cấp về sức khỏe | Care homes can respond quickly to health emergencies. | medical emergency, handle emergencies, emergency care |
| structured activities | noun phrase | /ˈstrʌktʃəd ækˈtɪvətiz/ | các hoạt động có tổ chức | Care facilities offer structured activities for residents. | recreational activities, social activities, daily activities |
| cognitive decline | noun phrase | /ˈkɒɡnətɪv dɪˈklaɪn/ | suy giảm nhận thức | Regular social interaction may slow cognitive decline. | mental decline, prevent cognitive decline, age-related decline |
| quality of life | noun phrase | /ˈkwɒləti əv laɪf/ | chất lượng cuộc sống | Good care improves the quality of life for elderly people. | enhance quality of life, maintain quality of life, overall quality |
| family bonds | noun phrase | /ˈfæməli bɒndz/ | mối quan hệ gia đình | Strong family bonds contribute to emotional security. | strengthen family bonds, maintain bonds, emotional bonds |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Mệnh đề nhượng bộ với While/Although
Công thức: While/Although + clause 1, clause 2
Mục đích: Thể hiện sự tương phản giữa hai ý tưởng, cho thấy khả năng phân tích đa chiều
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While some advocate for the traditional approach of family-based care, others argue that professional care facilities offer superior services.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng trình bày hai quan điểm đối lập một cách cân bằng và tinh tế. Thay vì tách thành hai câu đơn, việc gộp chúng lại thể hiện sự liên kết logic và làm cho lập luận mạch lạc hơn. Đây là dấu hiệu của Coherence & Cohesion band cao.
Ví dụ bổ sung:
- Although institutional care provides professional medical support, it cannot replace the emotional warmth of family.
- While care homes offer structured activities, elderly people often miss the spontaneity of family life.
- Although living with family may be more economical, it can place significant strain on working adults.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “despite” hoặc “in spite of” nhầm với “although/while” (despite + noun/gerund, không phải clause)
- Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề
- Đặt “but” sau mệnh đề nhượng bộ (không cần “but” vì “although/while” đã thể hiện sự tương phản)
2. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Main clause, which + clause 2
Mục đích: Bổ sung thông tin cho cả câu trước, tạo sự liên kết tự nhiên giữa các ý
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The emotional bonds and daily interactions with children and grandchildren provide a sense of purpose and belonging that is difficult to replicate in institutional settings.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp bạn nối các ý tưởng một cách mượt mà mà không cần tạo câu mới. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên, đặc biệt quan trọng cho tiêu chí Grammatical Range & Accuracy. Cấu trúc này cũng giúp tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc.
Ví dụ bổ sung:
- Modern care facilities employ trained staff, who can respond immediately to medical emergencies.
- Family-based care allows elderly people to maintain their daily routines, which contributes significantly to their sense of independence.
- Professional care homes often organize social events, which help residents build friendships and combat loneliness.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that” (which dùng cho mệnh đề không xác định có dấu phẩy, that dùng cho mệnh đề xác định không có dấu phẩy)
- Quên dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định
- Sử dụng “who” thay vì “which” khi nói về vật hoặc ý tưởng
3. Cụm phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed at the beginning or end of sentence
Mục đích: Rút gọn câu, tạo sự đa dạng và thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Remaining in a familiar domestic environment surrounded by loved ones can significantly enhance the psychological well-being of senior citizens.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ là dấu hiệu của khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Nó giúp câu văn trở nên súc tích và trang nhã hơn. Thay vì viết “When elderly people remain in…”, việc dùng “Remaining” làm chủ ngữ thể hiện sự thành thạo về cấu trúc câu phức tạp, một yếu tố quan trọng để đạt band 8-9.
Ví dụ bổ sung:
- Living alone without proper support, many elderly people struggle with daily activities.
- Trained in geriatric care, professional caregivers can identify potential health issues early.
- Having spent their entire lives in their family home, elderly people often feel distressed when moved to institutions.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling participle (chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ chính): “Being very old, the family decided to send him to a care home” (sai – gia đình không phải người già)
- Dùng sai thì của phân từ (V-ing vs V-ed)
- Quên dấu phẩy sau cụm phân từ đầu câu
4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that/who
Công thức: It is + emphasized element + that/who + clause
Mục đích: Nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the emotional and psychological benefits of remaining within one’s family unit that typically outweigh the advantages of professional facilities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là cách hiệu quả để tạo nhấn mạnh và thể hiện quan điểm rõ ràng. Nó cho thấy người viết biết cách kiểm soát trọng tâm thông tin trong câu, một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn làm nổi bật luận điểm chính trong đoạn văn.
Ví dụ bổ sung:
- It is professional medical care that makes institutional settings suitable for elderly people with complex health conditions.
- It is not the physical comfort but the emotional security that matters most to elderly people.
- It was in the 1990s that many developed countries began establishing comprehensive elderly care systems.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “what” thay vì “that” sau “It is” (sai cấu trúc)
- Quên chia động từ phù hợp với chủ ngữ được nhấn mạnh
- Lạm dụng cấu trúc này, khiến bài viết trở nên cứng nhắc
5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could + infinitive (hoặc ngược lại)
Mục đích: Diễn tả mối quan hệ giữa điều kiện trong quá khứ và kết quả ở hiện tại, hoặc ngược lại
Ví dụ từ bài Band 8-9:
If family care would create unsustainable burdens on working adults, professional facilities represent a responsible alternative.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng suy luận phức tạp và hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ nguyên nhân – kết quả. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm khi được sử dụng đúng, do đó sẽ gây ấn tượng mạnh với giám khảo về Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- If society had invested more in community care services, fewer elderly people would be living in isolation today.
- If an elderly person requires constant medical monitoring, living with family would not be the optimal solution.
- Had governments provided better support for family caregivers, fewer elderly people would need institutional care.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện (type 1, 2, 3 và hỗn hợp)
- Dùng “will” trong mệnh đề if
- Quên đảo ngữ trong câu điều kiện có “had” đầu câu
6. Cấu trúc so sánh kép (Double Comparatives)
Công thức: The + comparative…, the + comparative…
Mục đích: Thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa hai yếu tố
Ví dụ ứng dụng cho chủ đề:
The older people become, the more specialized medical care they require, making professional care facilities increasingly necessary.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép cho thấy khả năng phân tích mối quan hệ nhân quả phức tạp một cách súc tích. Nó không chỉ thể hiện sự thành thạo ngữ pháp mà còn cho thấy tư duy logic rõ ràng, một yếu tố quan trọng cho cả Task Response và Coherence & Cohesion.
Ví dụ bổ sung:
- The more frail elderly people become, the more challenging it is for families to provide adequate care at home.
- The better the quality of care homes, the more expensive they tend to be.
- The longer elderly people remain isolated, the greater the risk of cognitive decline.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trước comparative
- Dùng sai dạng so sánh (more better, more cheaper)
- Không đảm bảo logic giữa hai vế (hai yếu tố không có mối quan hệ tỷ lệ)
Sơ đồ tư duy về các cấu trúc câu giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết bài
Chủ đề elderly care trong IELTS Writing Task 2 không chỉ là một đề tài thi phổ biến mà còn là cơ hội để bạn thể hiện khả năng phân tích các vấn đề xã hội phức tạp. Qua ba bài mẫu với các band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt giữa các mức độ viết – từ việc sử dụng từ vựng đơn giản, cấu trúc câu cơ bản ở Band 5-6, đến khả năng diễn đạt tinh tế với ngôn ngữ học thuật tự nhiên ở Band 8-9.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ: Thứ nhất, luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài và thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ đầu. Thứ hai, phát triển mỗi luận điểm với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể thay vì chỉ liệt kê ý tưởng chung chung. Thứ ba, đầu tư vào việc học từ vựng theo chủ đề với các collocations tự nhiên, không chỉ học từ đơn lẻ. Thứ tư, luyện tập sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức một cách tự nhiên, không cố ép buộc các cấu trúc phức tạp vào bài viết.
Đối với học viên Việt Nam, việc cải thiện điểm IELTS Writing đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp đúng đắn. Hãy bắt đầu bằng cách khắc phục các lỗi ngữ pháp cơ bản về thì, mạo từ và chia động từ – đây là những lỗi phổ biến nhất làm kéo xuống điểm số. Tiếp đến, hãy đọc nhiều bài mẫu band cao để làm quen với cách diễn đạt học thuật tự nhiên, không phải để học thuộc mà để hiểu cách xây dựng luận điểm logic. Quan trọng nhất, hãy viết thường xuyên và nhờ người có kinh nghiệm sửa bài để học từ những lỗi sai của chính mình.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!