IELTS Writing Task 2: Quy Định Ô Nhiễm Nhựa Đại Dương – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Ô nhiễm nhựa đại dương đang trở thành một trong những vấn đề môi trường cấp bách nhất thế kỷ 21, và chủ đề này xuất hiện ngày càng thường xuyên trong các đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín như British Council và IDP, các đề bài liên quan đến quy định bảo vệ đại dương, cấm sử dụng nhựa một lần và trách nhiệm quốc tế trong việc giải quyết ô nhiễm nhựa đã xuất hiện ít nhất 8-10 lần trong năm 2023-2024.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về quy định ô nhiễm nhựa đại dương
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) với phân tích điểm số cụ thể
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp “ăn điểm” cao
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people believe that international laws should be established to control ocean plastic pollution. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2024 – British Council)
  • “Many scientists argue that stricter regulations are needed to prevent plastic waste from entering the oceans. Do you think governments should impose heavy fines on companies that pollute?” (tháng 9/2023 – IDP)
  • “The problem of ocean plastic pollution requires global cooperation. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 11/2023 – Computer-based test)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that governments should introduce strict regulations to reduce ocean plastic pollution, while others argue that voluntary actions by individuals and businesses are more effective. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên ban hành các quy định nghiêm ngặt để giảm ô nhiễm nhựa đại dương, trong khi những người khác cho rằng hành động tự nguyện của cá nhân và doanh nghiệp hiệu quả hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên có quy định nghiêm ngặt (strict regulations)
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Hành động tự nguyện (voluntary actions) hiệu quả hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường riêng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Strict regulations: Các quy định bắt buộc, có hình phạt nếu vi phạm
  • Ocean plastic pollution: Ô nhiễm nhựa ở đại dương, không chỉ rác thải bề mặt mà cả vi nhựa
  • Voluntary actions: Hành động tự nguyện, không bắt buộc bằng luật pháp
  • Individuals and businesses: Cả người dân lẫn các tổ chức kinh doanh

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ viết về một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng ở phần kết luận
  • Lẫn lộn giữa “discuss” và “agree/disagree”, dẫn đến cách triển khai sai
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho từng quan điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + đưa ra thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm ủng hộ quy định của chính phủ (2-3 lý do + ví dụ)
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm ủng hộ hành động tự nguyện (2-3 lý do + ví dụ)
  4. Conclusion: Tóm tắt cả hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân

Việc phân tích và lựa chọn đề bài liên quan đến ocean plastic pollution and international solutions sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về các khía cạnh quốc tế của vấn đề này.

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao về ngôn ngữ với cấu trúc câu đa dạng, từ vựng phong phú chính xác, luận điểm được phát triển đầy đủ với ví dụ thuyết phục, và mạch văn rõ ràng, mượt mà.

The escalating crisis of ocean plastic pollution has sparked debate about the most effective approach to address this environmental threat. While some advocate for stringent government regulations, others contend that voluntary initiatives by individuals and corporations yield superior results. This essay will examine both perspectives before arguing that a combination of regulatory frameworks and voluntary action represents the optimal solution.

Proponents of government intervention argue that legally binding regulations are essential to ensure compliance across all sectors. Without mandatory rules, profit-driven companies may prioritize economic gains over environmental responsibility, continuing to produce single-use plastics that ultimately enter marine ecosystems. For instance, the European Union’s Single-Use Plastics Directive, implemented in 2021, has successfully reduced plastic consumption by 30% through bans on specific items and extended producer responsibility schemes. Moreover, regulations create a level playing field, preventing environmentally conscious businesses from being undercut by competitors who disregard sustainability. Government oversight also enables the establishment of comprehensive waste management infrastructure, which individual efforts alone cannot achieve.

Conversely, advocates of voluntary action emphasize that grassroots movements and corporate social responsibility initiatives can drive meaningful change without bureaucratic constraints. Companies like Patagonia and Interface have demonstrated that business models centered on sustainability can be both profitable and environmentally beneficial, inspiring industry-wide shifts. Furthermore, voluntary programs foster innovation as businesses compete to develop eco-friendly alternatives, whereas regulations may simply enforce minimum standards. Consumer-led movements, such as the global plastic-free movement, have successfully pressured retailers to eliminate plastic packaging, proving that collective individual action can influence corporate behavior without legislative intervention.

In my view, neither approach alone is sufficient; rather, the most effective strategy integrates both regulatory measures and voluntary initiatives. Regulations establish baseline standards and accountability mechanisms, while voluntary action encourages innovation and community engagement. Countries like Norway exemplify this hybrid approach, combining strict plastic waste regulations with incentive programs that reward businesses adopting sustainable practices, resulting in one of the world’s highest plastic recycling rates at 97%.

In conclusion, while government regulations provide necessary enforcement and voluntary actions foster innovation, tackling ocean plastic pollution requires a synergistic combination of both approaches. Only through coordinated efforts involving legislation, corporate responsibility, and individual commitment can we effectively address this pressing environmental challenge.

Số từ: 398

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với các luận điểm được phát triển sâu. Ý kiến cá nhân rõ ràng, nhất quán và được lặp lại ở cả mở bài và kết bài. Các ví dụ cụ thể (EU Directive, Norway, Patagonia) rất thuyết phục và phù hợp.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bố cục logic với progression tự nhiên từ giới thiệu đến hai body paragraphs trái ngược rồi đến quan điểm cá nhân. Sử dụng linking devices tinh tế (Conversely, Moreover, Furthermore, In my view). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và được phát triển mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng đa dạng và chính xác với nhiều collocations tự nhiên (escalating crisis, stringent regulations, legally binding, level playing field, bureaucratic constraints, grassroots movements, synergistic combination). Không có lỗi từ vựng, sử dụng paraphrasing hiệu quả.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, phân từ, đảo ngữ ẩn). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn tự nhiên, không rườm rà. Thể hiện sự kiểm soát hoàn hảo về thì động từ và cấu trúc câu.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Cấu trúc mở bài ấn tượng: Bài viết bắt đầu bằng cụm “escalating crisis” thay vì các cụm từ sáo mòn như “nowadays” hay “in modern society”, ngay lập tức thu hút người chấm và thể hiện trình độ từ vựng cao.

  2. Topic sentences mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng (“Proponents of government intervention argue…”, “Conversely, advocates of voluntary action emphasize…”) giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận.

  3. Ví dụ cụ thể và có số liệu: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra các ví dụ thực tế như EU Directive giảm 30% tiêu thụ nhựa, Na Uy đạt tỷ lệ tái chế 97%, và các công ty như Patagonia. Điều này cho thấy kiến thức thực tế và khả năng vận dụng.

  4. Sử dụng cấu trúc “In my view” để chuyển tiếp: Thay vì đưa ý kiến cá nhân vào kết luận, tác giả tạo một đoạn riêng để phát triển quan điểm của mình, thể hiện khả năng tổ chức bài tốt.

  5. Paraphrasing hiệu quả: Từ “strict regulations” được paraphrase thành “stringent government regulations”, “legally binding regulations”, “regulatory frameworks”. Điều này tránh lặp từ và thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  6. Linking words tinh tế: Sử dụng các từ nối không phổ biến như “Conversely” (thay vì However), “Moreover” ở vị trí đặc biệt, “In my view” (thay vì In my opinion), tạo sự đa dạng và tự nhiên.

  7. Kết luận mạnh mẽ với paraphrase hoàn toàn: Câu kết không lặp lại y nguyên các ý đã nêu mà tổng hợp lại bằng các từ ngữ mới (“synergistic combination”, “coordinated efforts”), cho thấy khả năng tổng hợp và diễn đạt linh hoạt.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về quy định ô nhiễm nhựa đại dương với phân tích chi tiếtBài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về quy định ô nhiễm nhựa đại dương với phân tích chi tiết

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc câu đa dạng hợp lý, từ vựng phù hợp nhưng chưa thực sự tinh tế, luận điểm được trình bày rõ ràng nhưng phát triển chưa sâu sắc bằng Band 8-9.

Ocean plastic pollution has become a serious problem in recent years. Some people think that governments should make strict laws to solve this issue, while others believe that voluntary actions from people and companies work better. In this essay, I will discuss both views and give my opinion.

On one hand, government regulations can be very effective in reducing ocean plastic pollution. When there are strict laws, everyone must follow them, including big companies that produce a lot of plastic products. For example, many countries have banned plastic bags in supermarkets, which has reduced the amount of plastic waste significantly. Additionally, regulations can punish companies that do not follow environmental rules, making them more responsible. Without government control, some businesses might ignore the problem because reducing plastic use can be expensive for them.

On the other hand, voluntary actions also have important advantages. When individuals choose to use less plastic in their daily lives, they can make a big difference together. For instance, many people now bring reusable bags and bottles when they go shopping or travel. Moreover, companies that voluntarily adopt eco-friendly practices can improve their reputation and attract more customers who care about the environment. This approach also encourages creativity because businesses try to find new solutions without being forced by the government. Programs like beach clean-up activities organized by local communities show that people can take action without waiting for regulations.

In my opinion, both approaches are necessary to effectively tackle ocean plastic pollution. Government regulations provide a framework that ensures everyone participates in protecting the environment, while voluntary actions encourage innovation and personal responsibility. Countries that combine both methods, such as implementing laws against single-use plastics while also supporting community initiatives, tend to achieve better results.

In conclusion, although voluntary actions are important for raising awareness and encouraging innovation, government regulations are essential to ensure widespread compliance. The best solution is to use both strategies together to protect our oceans from plastic pollution.

Số từ: 371

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu như Band 8-9, thiếu số liệu cụ thể và ví dụ chưa chi tiết. Ví dụ “many countries” quá chung chung, không nêu tên quốc gia cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bố cục rõ ràng với cấu trúc “On one hand…On the other hand” dễ theo dõi. Tuy nhiên, sử dụng linking devices còn đơn giản và lặp lại (For example, Additionally, Moreover, For instance). Mỗi đoạn có topic sentence nhưng sự phát triển ý chưa mượt mà bằng Band cao hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng không đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (serious problem, strict laws, eco-friendly practices) nhưng còn sử dụng từ ngữ đơn giản (very effective, big difference, big companies). Paraphrasing còn hạn chế, một số từ lặp lại.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng các cấu trúc câu phức hợp lý với mệnh đề quan hệ và các liên từ. Có sự đa dạng về cấu trúc nhưng chưa có các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hay mệnh đề phân từ. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng, thì động từ chính xác.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The escalating crisis of ocean plastic pollution has sparked debate…” – Sử dụng từ vựng mạnh mẽ và cấu trúc câu phức.
  • Band 6.5-7: “Ocean plastic pollution has become a serious problem in recent years.” – Đơn giản hơn, “serious problem” và “in recent years” là những cụm từ phổ biến.

2. Phát triển luận điểm:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể “EU’s Single-Use Plastics Directive, implemented in 2021, has successfully reduced plastic consumption by 30%” với số liệu và năm cụ thể.
  • Band 6.5-7: “Many countries have banned plastic bags in supermarkets” – Chung chung, không có tên quốc gia hay số liệu.

3. Từ vựng:

  • Band 8-9: stringent regulations, legally binding, level playing field, bureaucratic constraints, synergistic combination
  • Band 6.5-7: strict laws, big difference, eco-friendly practices, personal responsibility – Đơn giản và phổ biến hơn

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Without mandatory rules, profit-driven companies may prioritize economic gains over environmental responsibility, continuing to produce single-use plastics that ultimately enter marine ecosystems.” – Câu phức với nhiều mệnh đề.
  • Band 6.5-7: “Without government control, some businesses might ignore the problem because reducing plastic use can be expensive for them.” – Câu đơn giản hơn với cấu trúc because cơ bản.

5. Linking devices:

  • Band 8-9: Conversely, Moreover (ở đầu câu), In my view, synergistic
  • Band 6.5-7: On one hand, On the other hand, Additionally, Moreover, For example – Các từ nối quen thuộc và đơn giản hơn

Khi nghiên cứu về chủ đề này, việc tìm hiểu thêm về importance of reducing plastic waste to save marine life sẽ giúp bạn mở rộng vốn ý tưởng và hiểu sâu hơn về tác động của ô nhiễm nhựa đến sinh vật biển.

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với cấu trúc câu đơn giản, từ vựng hạn chế, có một số lỗi ngữ pháp và từ vựng nhưng vẫn truyền đạt được ý chính.

Nowadays, ocean plastic pollution is a big problem for environment. Some people say government should make strong rules to reduce this problem, but other people think people and companies doing by themself is better. I will talk about both ideas in this essay.

First, government rules is important for stop plastic pollution in ocean. When government make rules, all people and company must follow. For example, if government say cannot use plastic bag, then shop cannot give plastic bag to customer. This is good because many plastic will not go to ocean. Also, government can give punishment to company who make too much plastic or throw plastic to sea. If no government rules, some company maybe don’t care about environment because they want make money.

However, voluntary action also can help to reduce ocean plastic. When people decide to use less plastic in their life, it can help environment. For example, people can bring own bag when go shopping instead of use plastic bag. Many young people now they try to reduce plastic and they tell their friend to do same thing. Companies also can do voluntary action. Some company now use paper or other material instead of plastic for their product. This is good for company image and customer will like them more.

I think both way is important. Government rules can make sure everyone do something about plastic pollution. But voluntary action is also important because people feel they help environment by themself. If government and people work together, the result will be better.

In conclusion, government rules and voluntary action both have advantage. We need both to solve ocean plastic pollution problem. Government should make rules but also people and company should do voluntary action to help ocean.

Số từ: 323

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng phát triển ý còn sơ sài. Các luận điểm chưa được giải thích đầy đủ, ví dụ còn mơ hồ và thiếu cụ thể. Không có số liệu hay tên quốc gia/công ty cụ thể để minh họa.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản có (mở bài, 2 đoạn thân bài, kết luận) nhưng sự liên kết giữa các câu còn cứng nhắc. Sử dụng linking devices rất đơn giản và lặp lại (First, However, For example, Also). Thiếu topic sentence rõ ràng ở một số đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (plastic, ocean, government, people, company). Có lỗi word choice (“doing by themself” thay vì “taking action themselves”). Sử dụng từ vựng đơn giản (big problem, good, better) thay vì từ học thuật. Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: “rules is” (sai chủ vị), “cannot use plastic bag” (thiếu mạo từ), “many plastic will not go” (dùng sai many/much), “company who” (sai đại từ quan hệ). Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Lỗi thì động từ trong một số chỗ.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
ocean plastic pollution is a big problem for environment Thiếu mạo từ ocean plastic pollution is a big problem for the environment Danh từ “environment” khi nói chung về môi trường cần có “the”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt vì tiếng Việt không có mạo từ.
government should make strong rules Thiếu mạo từ the government should make strong rules / governments should make strong rules Cần có “the” nếu nói về chính phủ nói chung, hoặc dùng số nhiều “governments” để nói về các chính phủ trên thế giới.
people and companies doing by themself Lỗi cấu trúc & lỗi từ people and companies taking action themselves / voluntary actions by individuals and businesses “Doing by themself” không phải cụm từ đúng trong tiếng Anh. Nên dùng “taking action themselves” hoặc “voluntary actions”. “Themself” sai, phải là “themselves” (số nhiều).
government rules is important Lỗi chủ vị government rules are important “Rules” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are” chứ không phải “is”. Lỗi này rất phổ biến vì tiếng Việt không chia động từ theo số.
cannot use plastic bag Thiếu mạo từ cannot use plastic bags / cannot use a plastic bag Cần thêm mạo từ hoặc dùng số nhiều. Trong ngữ cảnh này, số nhiều “plastic bags” phù hợp hơn.
many plastic will not go to ocean Lỗi many/much & thiếu mạo từ much plastic will not go to the ocean / many plastic items will not go to the ocean “Plastic” là danh từ không đếm được nên phải dùng “much” chứ không phải “many”. Nếu muốn dùng “many” thì phải có danh từ đếm được như “plastic items/bags/bottles”. “Ocean” cần “the”.
company who make too much plastic Lỗi đại từ quan hệ companies that/which make too much plastic “Who” chỉ dùng cho người, với company (tổ chức) phải dùng “that” hoặc “which”. Ngoài ra “company” số ít nhưng “make” là số nhiều nên không khớp, nên đổi thành “companies”.
maybe don’t care Lỗi vị trí trạng từ may not care / probably do not care “Maybe” là trạng từ đứng đầu câu, không đứng giữa câu. Nên dùng “may not” hoặc “probably do not”.
people decide to use less plastic in their life Lỗi số ít/nhiều in their lives “Their” là số nhiều (của nhiều người) nên “life” phải chuyển thành số nhiều “lives”.
people can bring own bag Thiếu tính từ sở hữu bring their own bags Trước “own” luôn cần có tính từ sở hữu (my/your/their). Thiếu “their” là lỗi phổ biến của người Việt.
Many young people now they try Lỗi thừa chủ ngữ Many young people now try Đã có chủ ngữ “Many young people” rồi thì không cần “they” nữa. Đây là lỗi do ảnh hưởng của cấu trúc tiếng Việt.
company now use paper Thiếu mạo từ & lỗi số Some companies now use paper Cần có từ hạn định như “Some” và dùng số nhiều “companies” thì động từ “use” mới đúng.
This is good for company image Thiếu mạo từ This is good for the company’s image / This is good for their image Cần có mạo từ “the” hoặc tính từ sở hữu, và nên dùng sở hữu cách “company’s” hoặc “their”.
both way is important Lỗi số & chủ vị both ways are important “Both” luôn đi với danh từ số nhiều và động từ số nhiều.
people feel they help environment by themself Thiếu mạo từ & lỗi đại từ phản thân people feel they help the environment themselves Cần “the” trước “environment” và “themselves” (số nhiều) chứ không phải “themself”.
both have advantage Thiếu mạo từ both have advantages / both have their advantages Nên dùng số nhiều “advantages” vì nói về nhiều lợi ích, hoặc thêm “their” để rõ nghĩa hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay “big problem” → “serious issue”, “pressing concern”, “significant challenge”
  • Thay “make rules” → “introduce regulations”, “implement legislation”, “enforce laws”
  • Thay “good” → “beneficial”, “advantageous”, “effective”
  • Học collocations: “strict regulations”, “voluntary initiatives”, “environmental responsibility”

2. Khắc phục lỗi ngữ pháp quan trọng:

  • Mạo từ (Articles): Đây là lỗi lớn nhất. Hãy nhớ:
    • The environment, the ocean, the government (khi nói chung)
    • A/an cho danh từ đếm được số ít lần đầu nhắc đến
    • Không mạo từ cho danh từ số nhiều nói chung hoặc danh từ không đếm được
  • Chủ vị hợp nhất: Rules are, Government is/are (tùy ngữ cảnh)
  • Many/Much: Many + danh từ đếm được, Much + danh từ không đếm được
    • Many companies, much plastic, much pollution

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Thay vì: “When government make rules, all people must follow”
  • Viết: “When governments introduce regulations, compliance becomes mandatory for all stakeholders”
  • Học cách nối câu bằng mệnh đề quan hệ: “Companies that adopt eco-friendly practices” thay vì viết hai câu rời

4. Sử dụng linking devices đa dạng hơn:

  • Thay “First” → “Firstly”, “To begin with”, “First and foremost”
  • Thay “However” → “Nevertheless”, “Conversely”, “On the contrary”
  • Thay “For example” → “For instance”, “To illustrate”, “A case in point is…”

5. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nói “government can give punishment” mà giải thích “Governments can impose substantial fines on companies that violate environmental standards, thereby creating a financial incentive for compliance”
  • Thêm ví dụ cụ thể với tên quốc gia, công ty, số liệu

6. Paraphrase hiệu quả:

  • Đề bài: “strict regulations” → Bài viết: “stringent laws”, “rigorous rules”, “mandatory policies”
  • Đề bài: “voluntary actions” → Bài viết: “individual initiatives”, “grassroots efforts”, “self-motivated measures”

7. Luyện tập cụ thể cho người Việt:

  • Viết 10 câu có “the environment”, “the ocean”, “the government” mỗi ngày
  • Làm bài tập phân biệt many/much với 20 câu
  • Học thuộc 50 collocations về môi trường
  • Viết lại các câu đơn giản thành câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ

Đối với học viên muốn hiểu sâu hơn về vai trò của hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, bài viết về importance of global cooperation in addressing environmental issues cung cấp nhiều góc nhìn bổ ích.

Phân tích chi tiết các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 về quy định nhựa đại dươngPhân tích chi tiết các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 về quy định nhựa đại dương

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
stringent regulations noun phrase /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjuˈleɪʃənz/ quy định nghiêm ngặt Stringent regulations are necessary to control industrial waste. introduce stringent regulations, enforce stringent regulations, comply with stringent regulations
escalating crisis noun phrase /ˈeskəleɪtɪŋ ˈkraɪsɪs/ khủng hoảng leo thang The escalating crisis of plastic pollution demands immediate action. address an escalating crisis, face an escalating crisis, respond to an escalating crisis
legally binding adjective phrase /ˈliːɡəli ˈbaɪndɪŋ/ ràng buộc về mặt pháp lý Legally binding agreements ensure all parties fulfill their commitments. legally binding agreement, legally binding contract, legally binding obligation
voluntary initiatives noun phrase /ˈvɒləntri ɪˈnɪʃətɪvz/ các sáng kiến tự nguyện Voluntary initiatives by businesses can complement government policies. launch voluntary initiatives, support voluntary initiatives, participate in voluntary initiatives
level playing field idiom/noun phrase /ˈlevl ˈpleɪɪŋ fiːld/ sân chơi công bằng (cơ hội ngang nhau) Regulations create a level playing field for all businesses. create a level playing field, ensure a level playing field, establish a level playing field
extended producer responsibility noun phrase /ɪkˈstendɪd prəˈdjuːsə rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất Extended producer responsibility schemes hold manufacturers accountable for waste. implement extended producer responsibility, adopt extended producer responsibility, enforce extended producer responsibility
grassroots movements noun phrase /ˈɡrɑːsruːts ˈmuːvmənts/ phong trào cơ sở (từ người dân) Grassroots movements have successfully pressured corporations to change. organize grassroots movements, support grassroots movements, grassroots movements emerge
bureaucratic constraints noun phrase /ˌbjʊərəˈkrætɪk kənˈstreɪnts/ các ràng buộc quan liêu Voluntary action allows innovation without bureaucratic constraints. remove bureaucratic constraints, face bureaucratic constraints, overcome bureaucratic constraints
corporate social responsibility noun phrase /ˈkɔːpərət ˈsəʊʃl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp Corporate social responsibility initiatives benefit both society and business. demonstrate corporate social responsibility, promote corporate social responsibility, embrace corporate social responsibility
waste management infrastructure noun phrase /weɪst ˈmænɪdʒmənt ˈɪnfrəstrʌktʃə/ cơ sở hạ tầng quản lý chất thải Effective waste management infrastructure is crucial for recycling programs. develop waste management infrastructure, improve waste management infrastructure, invest in waste management infrastructure
synergistic combination noun phrase /ˌsɪnəˈdʒɪstɪk ˌkɒmbɪˈneɪʃn/ sự kết hợp tương hỗ (1+1>2) A synergistic combination of policies yields the best results. create a synergistic combination, achieve a synergistic combination, form a synergistic combination
accountability mechanisms noun phrase /əˌkaʊntəˈbɪləti ˈmekənɪzəmz/ cơ chế trách nhiệm giải trình Accountability mechanisms ensure regulations are properly enforced. establish accountability mechanisms, strengthen accountability mechanisms, implement accountability mechanisms
baseline standards noun phrase /ˈbeɪslaɪn ˈstændədz/ tiêu chuẩn cơ sở/tối thiểu Regulations establish baseline standards for environmental protection. set baseline standards, meet baseline standards, exceed baseline standards
marine ecosystems noun phrase /məˈriːn ˈiːkəʊˌsɪstəmz/ hệ sinh thái biển Plastic pollution severely damages marine ecosystems. protect marine ecosystems, preserve marine ecosystems, marine ecosystems are threatened
single-use plastics noun phrase /ˈsɪŋɡl juːs ˈplæstɪks/ nhựa sử dụng một lần Many countries have banned single-use plastics like straws and bags. ban single-use plastics, reduce single-use plastics, eliminate single-use plastics

Bảng từ vựng chuyên ngành về ô nhiễm nhựa đại dương cho IELTS Writing với phiên âm và ví dụBảng từ vựng chuyên ngành về ô nhiễm nhựa đại dương cho IELTS Writing với phiên âm và ví dụ

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Chủ ngữ + , which/who + động từ + …, + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The European Union’s Single-Use Plastics Directive, which was implemented in 2021, has successfully reduced plastic consumption by 30%.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Đây là đặc điểm của văn học thuật trình độ cao, thể hiện khả năng tích hợp thông tin phức tạp một cách tinh tế. Examiner sẽ đánh giá cao việc sử dụng đúng dấu phẩy và “which” thay vì “that”.

Ví dụ bổ sung:

  1. Norway, which has one of the world’s highest recycling rates, combines both regulatory and voluntary approaches.
  2. Patagonia, which is known for its environmental commitment, has inspired many other companies.
  3. Marine pollution, which affects millions of sea creatures annually, requires urgent intervention.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy: The EU Directive which was implemented → Sai
  • Dùng “that” thay vì “which”: The directive, that was implemented → Sai
  • Không biết khi nào dùng có/không có dấu phẩy

2. Cấu trúc phân từ mở đầu (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + …, chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Recognizing the urgency of the issue, governments worldwide are implementing stricter measures.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai hành động/ý tưởng một cách ngắn gọn và thanh lịch hơn so với việc dùng hai câu riêng biệt hoặc “because/when”. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao và khả năng viết súc tích.

Ví dụ bổ sung:

  1. Understanding the limitations of voluntary action, policymakers advocate for mandatory regulations.
  2. Concerned about marine biodiversity, environmental groups have launched numerous campaigns.
  3. Faced with mounting pressure, companies are adopting more sustainable practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sai chủ ngữ: Implementing new policies, the plastic pollution decreased → Sai (chủ ngữ “pollution” không thể “implement”)
  • Thiếu dấu phẩy: Recognizing the issue governments act → Sai
  • Dùng sai thời điểm của hai hành động

3. Câu điều kiện hỗn hợp nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Without + danh từ/V-ing, chủ ngữ + would/might/could + động từ

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Without mandatory rules, profit-driven companies may prioritize economic gains over environmental responsibility.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thay vì dùng cấu trúc “If…not” đơn giản, việc sử dụng “Without” hoặc các biến thể khác của câu điều kiện thể hiện sự đa dạng ngữ pháp. Cấu trúc này còn giúp câu văn ngắn gọn và mạnh mẽ hơn, phù hợp với văn phong học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  1. Were governments to impose stricter penalties, companies would be more cautious about their waste disposal.
  2. Should voluntary initiatives prove insufficient, regulatory intervention becomes inevitable.
  3. Had developed nations taken action earlier, the current crisis could have been prevented.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai thì: Without rules, companies will ignore → Nên dùng “would ignore”
  • Không đảo ngữ đúng: If governments would impose → Sai (phải là “were to impose”)
  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện

4. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is…that” (Cleft sentences)

Công thức: It is + phần nhấn mạnh + that + phần còn lại của câu

Ví dụ áp dụng:
“It is through coordinated efforts involving legislation, corporate responsibility, and individual commitment that we can effectively address this pressing environmental challenge.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentence) giúp làm nổi bật thông tin quan trọng nhất của câu, tạo sự nhấn mạnh rõ ràng. Đây là kỹ thuật tu từ học (rhetoric) cao cấp, thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và chính thống, cho thấy người viết biết cách điều khiển sự chú ý của người đọc.

Ví dụ bổ sung:

  1. It is the lack of enforcement that undermines many environmental regulations.
  2. It is only through international cooperation that ocean plastic pollution can be controlled.
  3. It was the EU’s directive that sparked a global movement toward reducing single-use plastics.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai “which” thay vì “that”: It is regulations which → Nên dùng “that”
  • Không biết phần nào cần nhấn mạnh
  • Lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết trở nên rườm rà

5. Cấu trúc so sánh phức tạp

Công thức: The more + S + V, the more + S + V / Not only…but also / Rather than

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The more stringent the regulations, the more likely companies are to invest in sustainable alternatives.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “The more…the more” thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận phức tạp một cách súc tích. “Not only…but also” và “Rather than” giúp so sánh hoặc bổ sung thông tin một cách tinh tế, tránh các từ nối đơn giản như “and” hay “but”.

Ví dụ bổ sung:

  1. Rather than relying solely on regulations, countries should encourage voluntary initiatives.
  2. Not only does government intervention ensure compliance, but it also creates accountability.
  3. The stricter the penalties, the fewer violations occur.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sai cấu trúc đảo ngữ: The more regulations are strict → Phải là “The stricter the regulations”
  • Thiếu “also” trong “not only…but also”
  • Dùng sai “rather than”: Rather than to rely → Phải là “Rather than relying”

6. Mệnh đề nhượng bộ nâng cao

Công thức: While/Whereas/Although + S + V, S + V / Despite/In spite of + danh từ/V-ing, S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some advocate for stringent government regulations, others contend that voluntary initiatives by individuals and corporations yield superior results.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, đặc biệt quan trọng trong dạng bài “Discuss both views”. Việc sử dụng “While” thay vì “Although” đơn giản, hoặc “Despite” thay vì “Although” cho thấy sự linh hoạt và phong phú trong ngữ pháp.

Ví dụ bổ sung:

  1. Despite the success of voluntary programs, mandatory regulations remain essential.
  2. Whereas developed nations have resources for enforcement, developing countries struggle with implementation.
  3. Notwithstanding the costs involved, environmental protection should be prioritized.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn “despite” và “although”: Despite regulations are strict → Phải là “Despite strict regulations” hoặc “Although regulations are strict”
  • Dùng “but” cùng với “although”: Although…but → Chỉ dùng một trong hai
  • Không biết dùng “whereas” để tương phản hai mệnh đề ngang hàng

Khi xem xét các giải pháp toàn diện, việc tham khảo ý kiến về should there be a global ban on plastic products sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các quan điểm tranh luận xung quanh vấn đề cấm nhựa toàn cầu.

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề môi trườngCác cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề môi trường

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng phân tích sâu một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về chủ đề Ocean Plastic Pollution Regulations – một chủ đề đang ngày càng phổ biến trong các kỳ thi IELTS toàn cầu. Bạn đã được trang bị:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, 5-6) với phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm
  • Hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm thông qua so sánh trực tiếp về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý
  • 15 từ vựng chuyên ngành quan trọng với phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt và các collocations thông dụng
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp “ăn điểm” với examiner, kèm theo ví dụ cụ thể và lỗi thường gặp của học viên Việt Nam
  • Phân tích 20+ lỗi sai từ bài Band 5-6 với giải thích chi tiết tại sao sai và cách sửa đúng

Những điểm quan trọng cần nhớ:

  1. Đối với đề “Discuss both views”, bạn PHẢI thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm với độ dài tương đương nhau, sau đó mới đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng.

  2. Từ vựng không nhất thiết phải “khó” mà quan trọng là phải chính xác và phù hợp ngữ cảnh. Collocations tự nhiên như “stringent regulations”, “grassroots movements” có giá trị hơn nhiều từ đơn lẻ phức tạp nhưng không thông dụng.

  3. Lỗi mạo từ và chủ vị là hai lỗi ngữ pháp phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy dành thời gian luyện tập đặc biệt về hai lỗi này vì chúng xuất hiện nhiều và ảnh hưởng lớn đến điểm Grammatical Range & Accuracy.

  4. Ví dụ cụ thể với số liệu như “EU directive reduced plastic consumption by 30%” hoặc “Norway achieves 97% recycling rate” sẽ nâng điểm Task Response lên đáng kể so với ví dụ chung chung.

  5. Cấu trúc câu đa dạng là chìa khóa để đạt Band 7+. Không cần dùng tất cả các cấu trúc phức tạp trong một bài, nhưng hãy đảm bảo có ít nhất 3-4 cấu trúc nâng cao được sử dụng chính xác.

Để tiếp tục cải thiện kỹ năng Writing của mình, hãy:

  • Luyện viết 2-3 bài mỗi tuần theo các đề thi thực tế
  • Tự chấm bài theo 4 tiêu chí của IELTS, đối chiếu với các bài mẫu
  • Học thuộc 10 từ vựng mới mỗi tuần và luyện tập dùng chúng trong câu
  • Tập trung khắc phục các lỗi ngữ pháp phổ biến của người Việt (mạo từ, chủ vị, many/much)
  • Đọc nhiều bài mẫu Band 8-9 để “ngấm” cách viết học thuật tự nhiên

Nhớ rằng, việc đạt điểm cao trong IELTS Writing không phải là kết quả của một vài ngày luyện tập mà là quá trình tích lũy kiến thức và rèn luyện kỹ năng đều đặn. Mỗi bài viết bạn hoàn thành là một bước tiến gần hơn đến mục tiêu của mình.

Nếu bạn quan tâm đến những câu hỏi tranh luận sâu hơn về việc cấm sử dụng nhựa một lần, hãy tham khảo thêm should governments ban the use of single-use plastics để có thêm góc nhìn và ý tưởng cho bài viết của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Cultural Differences in Approaches to Science Education - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: Blockchain và Quản Lý Sở Hữu Trí Tuệ - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨