IELTS Writing Task 2: Tạo Môi Trường Trực Tuyến An Toàn Cho Trẻ Em – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề

Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, việc tạo môi trường trực tuyến an toàn cho trẻ em đang trở thành một chủ đề nóng hổi và được quan tâm rộng rãi. Đây không chỉ là vấn đề xã hội cấp thiết mà còn là một trong những chủ đề thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là các đề bài liên quan đến công nghệ, giáo dục và trách nhiệm xã hội.

Chủ đề này đã xuất hiện trong nhiều kỳ thi IELTS thực tế với các dạng câu hỏi đa dạng như Opinion Essay, Discussion Essay, và Problem-Solution Essay. Các đề bài thường yêu cầu thí sinh thảo luận về trách nhiệm của các bên liên quan (cha mẹ, nhà trường, chính phủ, công ty công nghệ) trong việc bảo vệ trẻ em trước những rủi ro trực tuyến.

Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6) với phân tích chi tiết
  • Hệ thống chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và collocations học thuật quan trọng
  • Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao
  • Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh từ các kỳ thi gần đây:

  • “Children today are exposed to various online risks. Who should be responsible for ensuring their safety online?” (Tháng 8/2023 – Đề thi tại Việt Nam)
  • “Some people think that it is the responsibility of parents to control their children’s internet use, while others believe schools should teach online safety. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 3/2024 – Đề thi tại nhiều quốc gia)
  • “The internet poses many dangers for young children. What are these dangers and how can they be addressed?” (Tháng 11/2023 – Đề thi tại Úc và Việt Nam)

Để hiểu sâu hơn về việc giáo dục trẻ em trong môi trường số, bạn có thể tham khảo thêm về importance of social media literacy in schools, một khía cạnh quan trọng trong việc trang bị kỹ năng sống cho thế hệ trẻ.

Đề Writing Task 2 thực hành

Many children today spend a significant amount of time online, which exposes them to various risks. Some people believe that it is primarily the responsibility of parents to create a safe online environment for their children, while others argue that schools and governments should play a more active role.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Ngày nay, nhiều trẻ em dành một lượng thời gian đáng kể trên mạng, điều này khiến chúng tiếp xúc với nhiều rủi ro khác nhau. Một số người tin rằng trách nhiệm chính trong việc tạo ra một môi trường trực tuyến an toàn cho trẻ em thuộc về cha mẹ, trong khi những người khác cho rằng nhà trường và chính phủ nên đóng vai trò tích cực hơn.

Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion Essay với yêu cầu thảo luận cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân. Đề bài tập trung vào việc phân định trách nhiệm giữa các bên trong việc bảo vệ trẻ em trực tuyến.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “significant amount of time online”: Lượng thời gian đáng kể trên mạng – cần nêu rõ tác động của việc này
  • “various risks”: Các rủi ro đa dạng – nên đưa ra ví dụ cụ thể như cyberbullying, nội dung không phù hợp, lừa đảo trực tuyến
  • “safe online environment”: Môi trường trực tuyến an toàn – cần định nghĩa rõ ràng điều này bao gồm những yếu tố gì
  • “primarily the responsibility”: Trách nhiệm chính – từ “primarily” cho thấy không phủ nhận vai trò của các bên khác
  • “more active role”: Vai trò tích cực hơn – ngụ ý hiện tại họ đã có vai trò nhưng chưa đủ

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một quan điểm mà không phân tích đầy đủ cả hai
  2. Đưa ra ý kiến cá nhân ngay từ đầu bài thay vì ở phần kết
  3. Đưa ra ví dụ chung chung, không cụ thể về các rủi ro trực tuyến
  4. Sử dụng từ vựng lặp đi lặp lại như “important”, “dangerous” mà không có từ đồng nghĩa
  5. Không phân biệt rõ vai trò của từng bên (cha mẹ, trường học, chính phủ)

Cách tiếp cận chiến lược:

Để đạt điểm cao, bài viết của bạn nên:

  • Introduction (40-50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  • Body Paragraph 1 (100-120 từ): Thảo luận quan điểm thứ nhất – vai trò của cha mẹ với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
  • Body Paragraph 2 (100-120 từ): Thảo luận quan điểm thứ hai – vai trò của nhà trường và chính phủ với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
  • Conclusion (40-50 từ): Tóm tắt cả hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân (có thể là sự kết hợp của cả hai)

Vấn đề này có sự liên hệ chặt chẽ với chủ đề should students learn about digital privacy, một khía cạnh quan trọng trong việc trang bị kiến thức cho học sinh.

Minh họa về môi trường trực tuyến an toàn cho trẻ em với sự giám sát của cha mẹ và nhà trườngMinh họa về môi trường trực tuyến an toàn cho trẻ em với sự giám sát của cha mẹ và nhà trường

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết đạt Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc trong việc phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên, và khả năng liên kết mạch lạc giữa các ý. Bài viết dưới đây không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện chiều sâu trong phân tích và quan điểm cá nhân rõ ràng.

In today’s digital age, children are spending an unprecedented amount of time navigating online platforms, which inevitably exposes them to potential hazards ranging from cyberbullying to inappropriate content. While some advocate that parents should bear the primary responsibility for safeguarding their children’s online experiences, others contend that educational institutions and governmental bodies must take a more proactive stance. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Those who emphasize parental responsibility argue that parents possess the most intimate knowledge of their children’s developmental needs and behavioral patterns. Parents can implement tailored protective measures such as age-appropriate content filters, supervised browsing sessions, and regular discussions about online risks. For instance, a parent who understands their child’s vulnerability to peer pressure can specifically address the dangers of sharing personal information on social media. Furthermore, parents can model responsible digital behavior by demonstrating balanced screen time and critical evaluation of online content, thereby instilling healthy digital habits from an early age. However, this approach assumes that all parents possess sufficient digital literacy and time resources, which is not always the case.

Conversely, proponents of institutional involvement maintain that schools and governments have the infrastructure and expertise to implement systematic protective measures. Educational institutions can integrate comprehensive digital citizenship curricula that teach children to recognize and respond to online threats independently. For example, schools in Finland have successfully implemented programs that educate students about identifying fake news and reporting cyberbullying incidents. Meanwhile, governments can enact stringent regulations requiring technology companies to implement robust parental controls and age-verification mechanisms. Such measures ensure that protection extends beyond individual household efforts to create a standardized safety framework accessible to all children, regardless of their family circumstances.

In my view, a collaborative approach that leverages the strengths of all stakeholders offers the most effective solution. While parents should remain the first line of defense in their children’s digital lives, schools must equip young people with critical thinking skills and digital competence, and governments must establish regulatory frameworks that hold technology platforms accountable. Only through such coordinated efforts can we create a truly safe online environment where children can explore digital spaces while being protected from foreseeable risks.

(Word count: 344 words)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với chiều sâu phân tích xuất sắc. Cả hai quan điểm được thảo luận cân bằng với các lập luận thuyết phục và ví dụ cụ thể (ví dụ về Finland). Quan điểm cá nhân rõ ràng, được đưa ra ở đúng vị trí và được phát triển đầy đủ với lý do thuyết phục về sự hợp tác giữa các bên.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng các linking devices một cách tinh tế như “Conversely”, “Furthermore”, “Meanwhile” mà không rập khuôn. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng được phát triển mạch lạc. Sử dụng hiệu quả các cohesive devices như “this approach”, “such measures” để tham chiếu.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng đa dạng, chính xác và tinh tế với các collocations học thuật xuất sắc như “bear the primary responsibility”, “take a proactive stance”, “instilling healthy digital habits”, “enact stringent regulations”. Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác như “digital literacy”, “age-verification mechanisms”, “digital citizenship curricula”. Không có lỗi từ vựng và tránh được sự lặp lại.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác. Có mệnh đề quan hệ không xác định, câu điều kiện, cụm phân từ, và các cấu trúc nâng cao khác. Ví dụ: “a parent who understands…”, “whereby instilling…”, “Only through such coordinated efforts can we…”. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Cách diễn đạt lại đề bài (Paraphrasing) xuất sắc: Thay vì lặp lại “spend time online”, bài viết sử dụng “navigating online platforms” và “an unprecedented amount of time”. “Various risks” được paraphrase thành “potential hazards ranging from… to…” cho thấy sự đa dạng và chính xác trong từ vựng.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và có giá trị: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn có ví dụ cụ thể như chương trình giáo dục kỹ năng số ở Finland, điều này làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn nhiều so với các ví dụ chung chung.

  3. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “Only through such coordinated efforts can we create…” sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên, không gượng ép.

  4. Liên kết ý tưởng logic và tinh tế: Mỗi đoạn kết thúc với một câu chuyển tiếp mượt mà sang ý tiếp theo. Ví dụ: “However, this approach assumes that…” ở cuối body paragraph 1 tạo sự chuyển đổi tự nhiên sang quan điểm đối lập.

  5. Thể hiện suy nghĩ phản biện: Bài viết không chỉ liệt kê ưu điểm của mỗi quan điểm mà còn chỉ ra hạn chế (“assumes that all parents possess sufficient digital literacy”), thể hiện tư duy phân tích sâu sắc.

  6. Kết luận mạnh mẽ và rõ ràng: Phần conclusion không chỉ tóm tắt mà còn tổng hợp các ý để đưa ra một giải pháp toàn diện, thể hiện khả năng tư duy tổng hợp ở mức cao.

  7. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác: Các cụm từ như “leverage the strengths of all stakeholders”, “first line of defense”, “coordinated efforts” cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách tự nhiên.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết đạt Band 6.5-7 thể hiện khả năng hoàn thành yêu cầu đề bài tốt với các ý tưởng rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đủ đa dạng nhưng chưa đạt đến mức xuất sắc như Band 8-9. Bài viết dưới đây vẫn có cấu trúc logic và ý tưởng hay nhưng với sự phát triển ý chưa sâu sắc bằng và từ vựng chưa tinh tế bằng.

Nowadays, children spend a lot of time on the internet, which can be dangerous for them. Some people think that parents should be mainly responsible for keeping their children safe online, while others believe that schools and governments should do more. This essay will discuss both views and give my opinion.

On the one hand, parents should play an important role in protecting their children when they use the internet. First, parents know their children better than anyone else, so they can understand what dangers their children might face. For example, if a child is shy, parents can teach them about the risks of talking to strangers online. Second, parents can control what their children do on the internet by using parental control software and checking their children’s online activities regularly. This means parents can prevent children from accessing inappropriate websites or spending too much time playing games.

On the other hand, schools and governments can also make important contributions to online safety. Schools can teach students about internet safety through special lessons. For instance, teachers can explain to students how to recognize cyberbullying and what to do when they see it. This helps children develop good habits when using technology. Moreover, governments can make laws that require technology companies to protect children better. For example, social media companies should verify the age of users and remove harmful content quickly. These actions can create a safer environment for all children, not just those whose parents are careful.

In my opinion, I believe that everyone should work together to protect children online. Parents should be the first people to teach and supervise their children, but schools need to provide education about digital safety, and governments must create rules for internet companies. Only when all these groups cooperate can we make sure that children are truly safe when they use the internet.

In conclusion, while parents have a very important responsibility for their children’s online safety, schools and governments also need to be involved. The best solution is for all parties to share the responsibility and work together to create a safe online world for children.

(Word count: 318 words)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ vừa phải, chưa có chiều sâu phân tích như Band 8-9. Ví dụ được đưa ra khá chung chung (ví dụ về đứa trẻ nhút nhát) chứ chưa cụ thể như ví dụ về Finland trong bài Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài viết rõ ràng và logic với các linking words phù hợp như “On the one hand”, “On the other hand”, “Moreover”, “In conclusion”. Tuy nhiên, sử dụng linking devices còn đơn giản và thiếu sự đa dạng so với Band 8-9. Các đoạn văn được tổ chức tốt nhưng sự chuyển tiếp giữa các câu đôi khi chưa mượt mà bằng.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ đa dạng để truyền đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt như “play an important role”, “make important contributions”, “develop good habits”. Tuy nhiên, vẫn có sự lặp lại từ vựng (“important” xuất hiện nhiều lần) và thiếu các cụm từ học thuật tinh tế như bài Band 8-9. Một số cụm từ còn đơn giản như “do more”, “make laws” thay vì “take a proactive stance”, “enact regulations”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng tốt nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như “Only when all these groups cooperate can we…”, mệnh đề quan hệ “which can be dangerous”. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng của cấu trúc câu chưa bằng Band 8-9, và có một vài chỗ có thể cải thiện về tính tự nhiên của ngữ pháp.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về mở bài (Introduction):

Band 8-9: “In today’s digital age, children are spending an unprecedented amount of time navigating online platforms, which inevitably exposes them to potential hazards…”

  • Sử dụng cụm từ “unprecedented amount of time” và “inevitably exposes” thể hiện sự tinh tế trong ngôn ngữ
  • “Navigating online platforms” thay vì “use the internet” cho thấy vốn từ phong phú hơn

Band 6.5-7: “Nowadays, children spend a lot of time on the internet, which can be dangerous for them.”

  • Sử dụng từ vựng cơ bản hơn: “a lot of time”, “dangerous”
  • “Spend time on the internet” là cách diễn đạt thông dụng, ít học thuật hơn

2. Về phát triển ý:

Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về chương trình giáo dục ở Finland, thể hiện kiến thức thực tế và làm cho lập luận có sức thuyết phục cao.

Band 6.5-7: Các ví dụ mang tính chất giả định chung chung như “if a child is shy” hoặc “teachers can explain to students”, thiếu tính cụ thể và sức thuyết phục.

3. Về từ vựng và collocations:

Band 8-9:

  • “bear the primary responsibility” (thay vì “be responsible”)
  • “take a proactive stance” (thay vì “do more”)
  • “enact stringent regulations” (thay vì “make laws”)
  • “leverage the strengths” (thay vì “work together”)

Band 6.5-7:

  • “play an important role” (collocations đúng nhưng đơn giản)
  • “make important contributions” (đúng nhưng thiếu tính học thuật)
  • “make laws” (quá đơn giản)
  • “work together” (cơ bản)

4. Về cấu trúc câu:

Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên như cụm phân từ “thereby instilling healthy digital habits”, mệnh đề quan hệ không xác định, và đảo ngữ “Only through such coordinated efforts can we…”

Band 6.5-7: Cũng có đảo ngữ “Only when all these groups cooperate can we…” nhưng tổng thể các cấu trúc câu ít phức tạp và đa dạng hơn. Nhiều câu đơn giản hơn như “This means parents can prevent children from accessing…”

5. Về mức độ phân tích:

Band 8-9: Có tư duy phản biện, chỉ ra hạn chế của từng quan điểm (“However, this approach assumes that all parents possess sufficient digital literacy”).

Band 6.5-7: Chủ yếu liệt kê ưu điểm của mỗi quan điểm mà không có nhiều phân tích sâu về hạn chế hay sự phức tạp của vấn đề.

So sánh đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhauSo sánh đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết đạt Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và sự phát triển ý. Bài viết dưới đây chứa những lỗi sai điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải, từ đó giúp bạn nhận biết và tránh những lỗi này.

Today, many children use internet very much and this is danger for them. Some people say parents must protect children on internet, but other people think school and government should help more. I will discuss both idea and give my thinking.

First, parents are very important for children safety on internet. Because parents know their children very well, they can teach children about danger things on internet. For example, my cousin is 10 years old, his parents always check what he do on computer and they tell him don’t talk with strange people. Also, parents can install software in computer to block bad websites. This way children cannot see violence or bad thing. So parents responsibility is very big for protect children.

However, school and government also have responsibility. In school, teacher can teach student about how use internet safe. They can tell student what is cyberbully and how avoid it. In my country, some school have lesson about internet safety and I think this is good idea because not all parents know about technology. Government can make rule for internet company too. For example, Facebook should check age of user and delete account if they are too young. If government make strict law, children will more safe.

In my opinion, I think parents, school and government all should do something to protect children. If only parents do, it is not enough because some parents are busy or don’t know about internet. School and government must help to make internet safe for everyone children.

In conclude, children face many danger on internet and everyone need protect them. Parents should be first person to teach children, but school and government must support. This is only way to make sure children safe when they online.

(Word count: 301 words)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết trả lời được yêu cầu đề bài và thảo luận cả hai quan điểm, tuy nhiên sự phát triển ý còn hạn chế và thiếu chiều sâu. Các ý tưởng chủ yếu ở mức độ chung chung, thiếu ví dụ cụ thể và thuyết phục. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng không được phát triển đầy đủ. Bài viết thiếu sự cân bằng trong việc phân tích hai quan điểm.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng việc tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng một số linking words cơ bản như “First”, “However”, “Also”, “For example” nhưng còn thiếu sự đa dạng. Có một số lỗi về tham chiếu và liên kết giữa các câu làm giảm tính mạch lạc. Ví dụ: “both idea” thay vì “both ideas”, thiếu mạo từ ở nhiều chỗ.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word choice và collocation. Có sự lặp lại từ vựng (“danger/dangerous” xuất hiện nhiều lần, “parents” lặp lại không cần thiết). Thiếu các cụm từ học thuật và collocations phù hợp. Các lỗi đáng chú ý: “use internet very much”, “danger things”, “bad thing”, “everyone children”. Thiếu mạo từ ở nhiều chỗ (“use internet” thay vì “use the internet”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu các cấu trúc câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến việc hiểu nghĩa: thiếu động từ “to be” (“this is danger” thay vì “this is dangerous”), lỗi chia động từ (“what he do” thay vì “what he does”), lỗi về dạng từ (“protect” thay vì “protecting”), thiếu mạo từ, và lỗi về giới từ. Tuy nhiên, ý nghĩa chung vẫn được truyền đạt.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“use internet very much” Collocation + Mạo từ “spend a lot of time on the internet” “Use internet very much” không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Anh. Cần sử dụng “spend time on” thay vì “use…very much”. Đồng thời thiếu mạo từ “the” trước “internet”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt không có mạo từ.
“this is danger for them” Word form “this is dangerous for them” hoặc “this poses dangers to them” “Danger” là danh từ, không thể dùng sau “to be” trong cấu trúc này. Cần dùng tính từ “dangerous” hoặc cấu trúc “poses dangers to”. Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa danh từ và tính từ vì trong tiếng Việt một từ có thể làm nhiều vai trò.
“other people think” Ngữ pháp “others think” hoặc “other people think” (cả hai đều đúng nhưng trong ngữ cảnh này) Trong cấu trúc “Some…others”, không cần “people” sau “others”. Tuy nhiên “other people” cũng đúng nếu đã dùng “Some people” ở trước. Lỗi này không nghiêm trọng nhưng cho thấy thiếu hiểu biết về cấu trúc song song.
“both idea” Số nhiều “both ideas” “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản về ngữ pháp. Học viên Việt Nam dễ quên thêm “s” vì trong tiếng Việt danh từ không có hình thái số nhiều.
“my thinking” Collocation “my opinion” hoặc “my view” “My thinking” không phải là cách diễn đạt phù hợp trong academic writing. Nên dùng “my opinion” hoặc “my view” trong ngữ cảnh này.
“Because parents know” (đầu câu) Sentence fragment “Because parents know their children very well, they can…” hoặc bỏ “Because” Không nên bắt đầu câu bằng “Because” rồi kết thúc ngay mà không có mệnh đề chính. Cần có cả hai mệnh đề (phụ và chính) hoặc bỏ “Because” đi.
“danger things” Collocation “dangerous things” hoặc “dangers” Cần dùng tính từ “dangerous” để bổ nghĩa cho danh từ “things”, không dùng danh từ “danger”. Nếu muốn dùng “danger” thì phải là “dangers” (danh từ số nhiều) không có “things”.
“what he do” Chia động từ “what he does” Trong câu hỏi gián tiếp với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, động từ phải thêm “s/es”. Đây là lỗi chia động từ cơ bản mà nhiều học viên Việt Nam mắc phải vì trong tiếng Việt động từ không biến đổi theo chủ ngữ.
“tell him don’t talk” Cấu trúc câu “tell him not to talk” Sau động từ “tell someone” phải dùng cấu trúc “to + verb” (khẳng định) hoặc “not to + verb” (phủ định), không dùng “don’t”. Lỗi này xuất phát từ việc áp dụng cấu trúc tiếng Việt vào tiếng Anh.
“parents responsibility is very big for protect children” Nhiều lỗi “parents’ responsibility for protecting children is significant” Thiếu dấu sở hữu cách (‘), sai giới từ và dạng từ (“for protect” phải là “for protecting”), và “very big” không phải là collocation tốt với “responsibility”. Nên dùng “significant” hoặc “crucial”.
“how use internet safe” Nhiều lỗi “how to use the internet safely” Thiếu “to” sau “how”, thiếu mạo từ “the”, và phải dùng trạng từ “safely” chứ không phải tính từ “safe” để bổ nghĩa cho động từ “use”.
“what is cyberbully” Word form “what cyberbullying is” “Cyberbully” là động từ hoặc danh từ chỉ người, trong khi cần dùng danh từ chỉ hiện tượng là “cyberbullying”. Ngoài ra, trong câu hỏi gián tiếp, thứ tự từ phải là “what + subject + verb”.
“how avoid it” Thiếu “to” “how to avoid it” Sau “how” trong cấu trúc chỉ cách thức phải có “to + verb”. Đây là lỗi ngữ pháp cơ bản.
“children will more safe” Nhiều lỗi “children will be safer/more safe” Thiếu động từ “be” sau “will”. Ngoài ra, “safe” có thể dùng cả dạng so sánh “safer” hoặc “more safe”, nhưng “safer” phổ biến hơn.
“everyone children” Ngữ pháp “all children” “Everyone” không đi với danh từ đếm được số nhiều. Cần dùng “all children” hoặc “every child” (số ít).
“In conclude” Collocation “In conclusion” “In conclude” không tồn tại trong tiếng Anh. Phải dùng “In conclusion” (cụm từ cố định). Đây là lỗi ghi nhớ collocation.
“everyone need protect them” Nhiều lỗi “everyone needs to protect them” “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “needs” (có “s”). Sau “need” phải có “to + verb”. Đây là hai lỗi ngữ pháp cơ bản xảy ra trong cùng một cụm.
“when they online” Thiếu động từ “when they are online” Thiếu động từ “to be”. “Online” ở đây là tính từ bổ nghĩa cho “they”, nên cần có “are” ở giữa. Học viên Việt Nam thường bỏ qua động từ “to be” vì trong tiếng Việt không có động từ liên kết tương đương.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 5-6 lên 6.5-7, bạn cần tập trung vào các khía cạnh sau:

1. Nâng cao từ vựng và collocations:

  • Thay thế từ vựng đơn giản bằng từ học thuật: “danger” → “risk/hazard”, “bad thing” → “inappropriate content”, “help” → “support/contribute”
  • Học các collocations phổ biến: “play an important role”, “raise awareness”, “implement measures”, “pose threats”
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa: “children” → “youngsters/minors”, “protect” → “safeguard/shield”
  • Học theo chủ đề: mỗi tuần tập trung vào một chủ đề IELTS phổ biến và học 15-20 từ vựng liên quan

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Thực hành sử dụng đúng mạo từ (a/an/the): “use internet” → “use the internet”, “parents” → “parents” (không cần mạo từ khi nói chung)
  • Chia động từ chính xác theo chủ ngữ: “he do” → “he does”, “everyone need” → “everyone needs”
  • Sử dụng dạng từ đúng: “danger” (danh từ) vs “dangerous” (tính từ) vs “endanger” (động từ)
  • Nắm vững các cấu trúc cơ bản: “tell someone (not) to do something”, “how to do something”, “prevent someone from doing something”

3. Phát triển ý tưởng sâu hơn:

  • Thay vì chỉ nêu ý tưởng, hãy giải thích “why” (tại sao) và “how” (như thế nào)
  • Sử dụng ví dụ cụ thể thay vì chung chung: thay vì “some schools”, hãy nói “many primary schools in Vietnam”
  • Kết nối các ý với nhau một cách logic: sử dụng “This means that…”, “As a result…”, “Consequently…”

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “Parents know children. They can teach them.” → “Because parents know their children well, they can teach them effectively.”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “Parents can use software. The software blocks websites.” → “Parents can use software which blocks inappropriate websites.”
  • Thực hành viết câu với cấu trúc đa dạng mỗi ngày

5. Luyện tập thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài Task 2 mỗi tuần
  • Tự sửa bài của mình sau 1-2 ngày để phát hiện lỗi
  • So sánh bài của mình với các bài mẫu Band 7+ để học cách paraphrase và phát triển ý
  • Tham gia các nhóm học IELTS để được feedback từ người khác

Đối với những ai quan tâm đến việc xây dựng môi trường học tập lành mạnh, how to teach conflict resolution to children cũng là một kỹ năng quan trọng cần được chú ý trong giáo dục hiện đại.

Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 7+Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 7+

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Dưới đây là bảng từ vựng quan trọng được sử dụng trong các bài mẫu Band 8-9, kèm theo phiên âm, nghĩa tiếng Việt, ví dụ và collocations để bạn có thể ghi nhớ và áp dụng hiệu quả.

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
unprecedented Tính từ /ʌnˈpresɪdentɪd/ Chưa từng có, chưa có tiền lệ Children are spending an unprecedented amount of time online. unprecedented level/scale/growth/change
inevitable Tính từ /ɪnˈevɪtəbl/ Không thể tránh khỏi, tất yếu This inevitably exposes them to potential hazards. inevitable consequence/result/outcome
bear responsibility Cụm động từ /beər rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ Gánh vác trách nhiệm Parents should bear the primary responsibility for their children’s safety. bear full/primary/sole responsibility
proactive stance Cụm danh từ /prəʊˈæktɪv stæns/ Lập trường chủ động, tích cực Governments must take a more proactive stance on online safety. adopt/take/maintain a proactive stance
tailored Tính từ /ˈteɪləd/ Được điều chỉnh phù hợp, được cá nhân hóa Parents can implement tailored protective measures for each child. tailored approach/solution/program/service
instill Động từ /ɪnˈstɪl/ Thấm nhuần, khơi dậy, truyền đạt Parents can instill healthy digital habits from an early age. instill confidence/values/discipline/habits
digital literacy Cụm danh từ /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ Kiến thức kỹ thuật số, khả năng sử dụng công nghệ Not all parents possess sufficient digital literacy. improve/develop/promote digital literacy
infrastructure Danh từ /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ Cơ sở hạ tầng, hệ thống Schools have the infrastructure to implement safety programs. digital/educational/physical infrastructure
comprehensive Tính từ /ˌkɒmprɪˈhensɪv/ Toàn diện, bao quát Schools can integrate comprehensive digital citizenship curricula. comprehensive approach/program/study/review
enact regulations Cụm động từ /ɪˈnækt ˌreɡjuˈleɪʃnz/ Ban hành quy định Governments can enact stringent regulations for tech companies. enact laws/legislation/policies/reforms
age-verification Cụm danh từ /eɪdʒ ˌverɪfɪˈkeɪʃn/ Xác minh độ tuổi Social media platforms should implement age-verification mechanisms. age-verification system/process/technology
standardized Tính từ /ˈstændədaɪzd/ Được chuẩn hóa, thống nhất This creates a standardized safety framework. standardized test/procedure/format/approach
leverage Động từ /ˈliːvərɪdʒ/ Tận dụng, khai thác We should leverage the strengths of all stakeholders. leverage resources/expertise/technology/experience
stakeholders Danh từ /ˈsteɪkhəʊldəz/ Các bên liên quan A collaborative approach involving all stakeholders is needed. key/major/primary stakeholders
coordinated efforts Cụm danh từ /kəʊˈɔːdɪneɪtɪd ˈefəts/ Nỗ lực phối hợp, kết hợp Only through coordinated efforts can we ensure safety. require/demand/involve coordinated efforts

Lưu ý khi học từ vựng:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đừng chỉ học nghĩa riêng lẻ của từ mà hãy học cả cách sử dụng trong câu. Ví dụ: “unprecedented” thường đi với các danh từ chỉ mức độ như “level”, “scale”, “amount”.

  2. Thực hành collocations: Các từ trong tiếng Anh thường đi kèm với nhau theo những cách cố định. Học collocations giúp bài viết của bạn tự nhiên hơn. Ví dụ: chúng ta nói “bear responsibility” chứ không nói “carry responsibility”.

  3. Sử dụng flashcards: Tạo flashcards với từ vựng ở một mặt và ví dụ + collocations ở mặt kia. Ôn tập mỗi ngày 10-15 phút.

  4. Viết câu riêng: Sau khi học một từ mới, hãy viết 2-3 câu của riêng bạn sử dụng từ đó. Điều này giúp ghi nhớ lâu hơn.

  5. Phân loại theo chủ đề: Tạo các nhóm từ vựng theo chủ đề như “Technology”, “Education”, “Responsibility” để dễ ghi nhớ và áp dụng khi gặp đề tương tự.

Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

Việc sử dụng đa dạng cấu trúc câu là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2. Dưới đây là 6 cấu trúc câu nâng cao được sử dụng trong bài mẫu Band 8-9, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ bổ sung.

1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: Mệnh đề chính + , + which/who/where + mệnh đề bổ sung thông tin

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) giúp bạn bổ sung thông tin một cách tự nhiên mà không cần tạo câu mới, thể hiện khả năng kết nối ý tưởng mượt mà. Đây là đặc điểm của người viết có trình độ cao, biết cách tích hợp thông tin một cách tinh tế.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Children are spending an unprecedented amount of time navigating online platforms, which inevitably exposes them to potential hazards ranging from cyberbullying to inappropriate content.”

Ví dụ bổ sung:

  • “Social media platforms often collect personal data from users, which raises serious concerns about privacy violations.”
  • “Many schools have introduced digital literacy programs, which help students develop critical thinking skills when using technology.”
  • “The government implemented stricter age verification policies, which significantly reduced the number of underage users on social platforms.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dùng dấu phẩy trước “which”: “Children use internet which is dangerous” (SAI) → “Children spend time online, which can be dangerous” (ĐÚNG)
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật/ý tưởng) và “who” (cho người): “Parents which care about children” (SAI) → “Parents who care about their children” (ĐÚNG)
  • Sử dụng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: “The internet, that is widely used” (SAI) → “The internet, which is widely used” (ĐÚNG)

2. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement + , + mệnh đề chính
HOẶC: Mệnh đề chính + , + V-ing/V-ed + object/complement

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp hai hành động hoặc ý tưởng trong một câu một cách súc tích và học thuật. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả, tránh việc viết nhiều câu đơn giản liên tiếp. Examiner sẽ đánh giá cao cấu trúc này vì nó cho thấy sự thành thạo trong việc sử dụng các dạng động từ khác nhau.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Parents can model responsible digital behavior by demonstrating balanced screen time and critical evaluation of online content, thereby instilling healthy digital habits from an early age.”

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the severity of online threats, many governments have established specialized agencies to monitor internet safety.”
  • “Technology companies have developed advanced filtering systems, allowing parents to customize content restrictions based on their children’s ages.”
  • Having experienced cyberbullying firsthand, many teenagers become advocates for stronger online protection policies.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảm bảo chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau: “Walking to school, the weather was nice” (SAI – chủ ngữ không khớp) → “Walking to school, I enjoyed the nice weather” (ĐÚNG)
  • Sử dụng sai dạng phân từ: “Interested in technology, parents should teach children” (ĐÚNG là interested vì parents cảm thấy hứng thú) vs “Interesting to parents, technology…” (SAI)
  • Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính: “Knowing the risks parents should supervise” (SAI) → “Knowing the risks, parents should supervise” (ĐÚNG)

3. Câu điều kiện nâng cao (Mixed Conditionals)

Công thức: If + past perfect, would/could + V (hiện tại)
HOẶC: If + past simple, would/could + have + V3

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp (mixed conditionals) thể hiện khả năng suy luận phức tạp về mối quan hệ nguyên nhân-kết quả qua các thời điểm khác nhau. Đây là dấu hiệu của người viết có tư duy logic cao và khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách chính xác. Examiner đánh giá cao vì không nhiều thí sinh sử dụng đúng cấu trúc này.

Ví dụ liên quan đến chủ đề:
If parents had been more vigilant about online safety in the past, children today would face fewer risks when using social media.”

Ví dụ bổ sung:

  • If schools had implemented digital literacy programs earlier, fewer students would currently fall victim to online scams.”
  • If technology companies were more responsible, many of the privacy breaches that occurred could have been prevented.”
  • “Children would be much safer online now if governments had regulated social media platforms more strictly from the beginning.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thì trong hai mệnh đề: “If parents taught children, they would have been safe” (SAI – không logic về thời gian)
  • Quên “had” trong past perfect: “If parents taught children earlier” (SAI) → “If parents had taught children earlier” (ĐÚNG)
  • Sử dụng “will” thay vì “would” trong mệnh đề chính: “If parents had been careful, children will be safe” (SAI) → “…children would be safe” (ĐÚNG)

4. Đảo ngữ với Only (Inversion)

Công thức: Only + trạng từ/cụm giới từ + auxiliary verb + subject + main verb

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu rõ ràng nhất của academic writing mức cao. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự tin. Examiner sẽ ngay lập tức nhận ra đây là thí sinh có trình độ cao vì đảo ngữ rất ít khi được sử dụng đúng ở band thấp.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through such coordinated efforts can we create a truly safe online environment where children can explore digital spaces.”

Ví dụ bổ sung:

  • Only when all stakeholders work together will children be adequately protected from online dangers.”
  • Only by implementing stricter regulations can governments ensure that technology companies prioritize child safety.”
  • Only after experiencing cyberbullying do many parents realize the importance of monitoring their children’s online activities.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảo ngữ sau “Only”: “Only when parents help children can be safe” (SAI) → “Only when parents help can children be safe” (ĐÚNG)
  • Quên trợ động từ: “Only through education children learn” (SAI) → “Only through education can children learn” (ĐÚNG)
  • Sử dụng sai thứ tự: “Only can through education children learn” (SAI) → đúng như ví dụ trên

Bài viết về the importance of digital detox for mental health cũng đề cập đến việc cần thiết lập ranh giới lành mạnh với công nghệ, một phần quan trọng trong việc tạo môi trường số an toàn.

5. Câu chẻ (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + noun/noun phrase + that/who + mệnh đề
HOẶC: What + mệnh đề + is/was + noun phrase

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo điểm nhấn cho ý tưởng quan trọng. Đây là kỹ thuật của người viết biết cách điều khiển sự chú ý của người đọc, một kỹ năng quan trọng trong academic writing. Cấu trúc này cũng thể hiện sự đa dạng trong cách diễn đạt, giúp tránh việc lặp lại cấu trúc câu đơn điệu.

Ví dụ liên quan đến chủ đề:
It is parents who possess the most intimate knowledge of their children’s developmental needs and behavioral patterns.”

Ví dụ bổ sung:

  • What children need most is consistent guidance from trusted adults when navigating online spaces.”
  • It was the introduction of age-appropriate filters that significantly reduced children’s exposure to harmful content.”
  • What makes schools effective in teaching online safety is their ability to provide structured and comprehensive education programs.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng sai “that/who”: “It is parents that possess…” (cũng đúng) nhưng “It is parents who possess…” (tự nhiên hơn khi nói về người)
  • Quên “that/who”: “It is education helps children” (SAI) → “It is education that helps children” (ĐÚNG)
  • Sai cấu trúc với “What”: “What children need is are guidance” (SAI) → “What children need is guidance” (ĐÚNG – chủ ngữ là mệnh đề “What children need” nên động từ theo sau là số ít)

6. Câu với mệnh đề nhượng bộ nâng cao

Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2
HOẶC: Adj/Adv + as/though + subject + verb, clause

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ cho thấy bạn có khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, thừa nhận một khía cạnh nhưng vẫn duy trì quan điểm chính của mình. Điều này thể hiện tư duy phản biện – một kỹ năng được đánh giá rất cao trong IELTS Writing. Cấu trúc đảo ngữ với “as/though” đặc biệt ghi điểm vì rất ít thí sinh sử dụng được.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While parents should remain the first line of defense in their children’s digital lives, schools must equip young people with critical thinking skills.”

Ví dụ bổ sung:

  • Although technology offers tremendous educational benefits, it also exposes children to unprecedented risks that require careful management.”
  • Important as parental supervision is, it cannot replace the need for comprehensive school-based education about online safety.”
  • Effective though government regulations may be, they cannot completely eliminate all online threats without cooperation from other stakeholders.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “but” sau “although/while”: “Although parents are important but schools…” (SAI) → “Although parents are important, schools…” (ĐÚNG)
  • Sai vị trí của tính từ trong cấu trúc đảo ngữ: “As important parental supervision is” (SAI) → “Important as parental supervision is” (ĐÚNG)
  • Nhầm lẫn giữa “while” (trong khi, mặc dù) và “during” (trong suốt): “During parents work, children…” (SAI nếu muốn nói “mặc dù”) → “While parents work…” hoặc “During working hours…”

[image-4|cau-truc-ngu-phap-nang-cao-ielts-writing|Sơ đồ minh họa các cấu trúc câu nâng cao trong IELTS Writing Task 2|A clean, educational infographic displaying six advanced sentence structures for IELTS Writing Task 2. The layout uses a grid format with six distinct sections, each highlighting one structure: 1) Non-defining relative clauses with “which/who”, 2) Participle phrases, 3) Mixed conditionals, 4) Inversion with “Only”, 5) Cleft sentences with “It is…that/What…is”, and 6) Concessive clauses. Each section includes a color-coded formula box, a highlighted example sentence, and small icons representing the grammatical concept. The color scheme uses professional blues, purples, and greens. Include small checkmarks for correct usage and X marks for common mistakes. The design should be clear, structured, and suitable for Vietnamese IELTS learners.)

Kết bài

Việc tạo môi trường trực tuyến an toàn cho trẻ em là một chủ đề phức tạp và đa chiều, đòi hỏi sự hợp tác của nhiều bên liên quan. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những công cụ quan trọng để xử lý dạng đề Discussion Essay về chủ đề này một cách hiệu quả.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về nội dung và cách tiếp cận:

  • Luôn thảo luận cân bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra ý kiến cá nhân
  • Sử dụng ví dụ cụ thể để minh họa lập luận thay vì chỉ nêu ý tưởng chung chung
  • Thể hiện tư duy phản biện bằng cách chỉ ra cả ưu điểm và hạn chế của mỗi quan điểm
  • Đưa ra giải pháp tổng hợp trong phần kết luận thay vì chọn một bên tuyệt đối

Về ngôn ngữ và kỹ thuật viết:

  • Sử dụng đa dạng cấu trúc câu để thể hiện khả năng ngữ pháp nâng cao
  • Tránh lặp lại từ vựng bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa và paraphrasing
  • Áp dụng các collocations học thuật để bài viết trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn
  • Chú ý đến các lỗi thường gặp của người Việt như mạo từ, chia động từ, và giới từ

Lộ trình cải thiện điểm số:

  • Từ Band 5-6 lên 6.5-7: Tập trung vào việc sửa lỗi ngữ pháp cơ bản, mở rộng vốn từ vựng, và phát triển ý tưởng đầy đủ hơn
  • Từ Band 6.5-7 lên 8-9: Nâng cao sự tinh tế trong ngôn ngữ, sử dụng các cấu trúc phức tạp tự nhiên, và thể hiện chiều sâu phân tích

Việc nắm vững các kỹ năng được trình bày trong bài viết này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong phần Writing Task 2 mà còn cải thiện khả năng viết học thuật tổng thể. Hãy thực hành thường xuyên với các chủ đề tương tự và áp dụng những gì đã học vào bài viết của mình. Điều quan trọng là đừng cố gắng sử dụng tất cả các cấu trúc nâng cao trong một bài – thay vào đó, hãy chọn 3-4 cấu trúc mà bạn tự tin nhất và sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Liên quan đến chủ đề bảo vệ trẻ em trong môi trường số, việc hiểu rõ về importance of transparency in advertising cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp trẻ em nhận biết và tránh các quảng cáo lừa đảo trực tuyến.

Hãy nhớ rằng, thành công trong IELTS Writing không đến từ việc học thuộc lòng các template hay cấu trúc cứng nhắc, mà đến từ khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và thuyết phục. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Blockchain và Quản Lý Sở Hữu Trí Tuệ - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Chính phủ có nên cung cấp internet miễn phí? – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨