Giới thiệu về chủ đề Digital Transformation trong IELTS Writing
Chủ đề chuyển đổi số trong ngành ngân hàng truyền thống đang trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong giai đoạn 2023-2024. Theo số liệu từ IELTS Blog và British Council, các đề bài liên quan đến công nghệ số, ngân hàng và tài chính xuất hiện với tần suất cao, chiếm khoảng 15-20% tổng số đề thi trong năm qua.
Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật mà còn đánh giá sự hiểu biết của thí sinh về những thay đổi quan trọng trong xã hội hiện đại. Điều đặc biệt là học viên Việt Nam thường gặp khó khăn khi phân tích các tác động song song – cả tích cực lẫn tiêu cực – của công nghệ đối với các ngành truyền thống.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chấm điểm chi tiết
- Cách tiếp cận chiến lược cho dạng đề Discussion/Opinion
- 15+ từ vựng chuyên ngành và collocations quan trọng
- 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao được giám khảo đánh giá cao
- Những lỗi sai điển hình của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế đã được xác minh:
- “Some people think that the increasing use of computers and mobile phones for communication has had a negative effect on young people’s reading and writing skills. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS 2023, British Council)
- “Digital technologies have changed the way people interact with banks. Discuss both positive and negative impacts of this development.” (IELTS 2024, IDP)
- “Traditional banking methods are being replaced by digital alternatives. Is this a positive or negative development?” (IELTS 2023, Computer-based test)
how digital literacy empowers individuals đóng vai trò nền tảng giúp người dùng tận dụng tối đa các tiện ích mà chuyển đổi số mang lại trong lĩnh vực tài chính.
Đề Writing Part 2 thực hành
Digital transformation is significantly changing the way traditional banks operate and serve their customers. While some people believe this is a positive development that improves banking services, others argue it creates problems for certain groups of people.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Chuyển đổi số đang thay đổi đáng kể cách thức hoạt động và phục vụ khách hàng của các ngân hàng truyền thống. Trong khi một số người tin rằng đây là sự phát triển tích cực giúp cải thiện dịch vụ ngân hàng, những người khác lại cho rằng nó tạo ra các vấn đề cho một số nhóm người nhất định.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của riêng bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:
- Thảo luận quan điểm cho rằng chuyển đổi số là tích cực
- Thảo luận quan điểm cho rằng chuyển đổi số tạo ra vấn đề
- Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Digital transformation: Quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh
- Traditional banks: Các ngân hàng hoạt động theo phương thức truyền thống với chi nhánh vật lý
- Banking services: Các dịch vụ như giao dịch, vay vốn, tiết kiệm, chuyển tiền
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một mặt (tích cực hoặc tiêu cực) mà không cân bằng cả hai quan điểm
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần mở bài và kết luận
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng từ “I think” mà không có lập luận thuyết phục
- Thiếu liên kết logic giữa các đoạn văn
Cách tiếp cận chiến lược:
-
Cấu trúc 4 đoạn văn (khuyến nghị):
- Đoạn 1: Mở bài (giới thiệu chủ đề + nêu quan điểm)
- Đoạn 2: Thảo luận quan điểm tích cực
- Đoạn 3: Thảo luận quan điểm tiêu cực
- Đoạn 4: Kết luận (tóm tắt + nhấn mạnh quan điểm cá nhân)
-
Phân bổ thời gian:
- 5 phút: Phân tích đề và lên dàn ý
- 30 phút: Viết bài
- 5 phút: Kiểm tra và sửa lỗi
-
Điểm nhấn quan trọng:
- Đảm bảo mỗi quan điểm được phát triển đầy đủ với ít nhất 2 ý chính
- Sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến banking và technology
- Đưa ra ví dụ cụ thể từ thực tế (có thể là Việt Nam hoặc quốc tế)
Sơ đồ phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về chuyển đổi số trong ngành ngân hàng truyền thống với hai quan điểm đối lập
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự vượt trội ở tất cả các tiêu chí chấm điểm của IELTS. Người viết không chỉ trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài mà còn thể hiện khả năng phân tích sâu sắc, sử dụng từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng một cách tự nhiên, mạch lạc.
The banking sector has undergone a profound transformation in recent years, with digital technologies fundamentally reshaping how financial institutions operate and interact with their clientele. While this shift has undoubtedly enhanced convenience and efficiency for many, it has simultaneously raised concerns about accessibility and security for vulnerable populations. In my view, although the digitalization of banking presents certain challenges, its benefits substantially outweigh the drawbacks when appropriate safeguards are implemented.
Proponents of digital banking emphasize its capacity to revolutionize customer experience through unprecedented convenience and cost-effectiveness. The advent of mobile banking applications has liberated customers from the constraints of physical branch locations and operating hours, enabling them to conduct transactions, apply for loans, and manage investments at any time from virtually anywhere. This 24/7 accessibility has proven particularly advantageous for working professionals who previously struggled to visit branches during business hours. Furthermore, how mobile banking simplifies transactions demonstrates how streamlined digital processes reduce operational costs for banks, savings that are often passed on to customers through lower fees and better interest rates. For instance, Vietnamese commercial banks such as Vietcombank and Techcombank have reported that digital transactions cost merely 10% of traditional counter services, allowing them to offer more competitive products.
However, critics rightfully point out that this digital revolution has inadvertently created a divide, leaving behind those who lack technological literacy or access. Elderly citizens, who often rely on face-to-face interactions for banking needs, find themselves increasingly marginalized as branch networks shrink and services migrate online. The complexity of digital platforms can be overwhelming for this demographic, potentially exposing them to fraud or erroneous transactions. Additionally, the concentration of financial data in digital systems presents heightened cybersecurity risks, with data breaches potentially compromising the personal information of millions. The 2023 security incident affecting a major Vietnamese bank’s mobile application, which temporarily exposed customer data, serves as a stark reminder of these vulnerabilities.
On balance, I believe the trajectory toward digital banking is both inevitable and largely beneficial, provided that financial institutions and regulators take proactive measures to address its shortcomings. Banks should maintain hybrid service models that preserve physical touchpoints for those who need them while investing in comprehensive digital literacy programs for vulnerable groups. Simultaneously, effects of digital economies on small businesses illustrates how proper implementation can create opportunities across sectors. By balancing innovation with inclusivity and security, the banking industry can ensure that digital transformation serves the interests of all stakeholders rather than excluding those most in need of financial services.
(437 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của đề bài. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ đoạn mở bài (“benefits substantially outweigh the drawbacks”) và được nhấn mạnh xuyên suốt bài. Mỗi quan điểm được phát triển đầy đủ với các ý chính cụ thể, ví dụ thực tế từ Việt Nam tạo tính thuyết phục cao. Kết luận không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra giải pháp mang tính xây dựng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Bài viết có cấu trúc logic chặt chẽ với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Các từ nối được sử dụng tinh tế (“However”, “Furthermore”, “On balance”) không làm gián đoạn dòng chảy tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu hỗ trợ liên kết chặt chẽ. Việc sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa (digital technologies → digitalization → digital revolution) thể hiện kỹ năng cohesion cao. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Phạm vi từ vựng rộng và chính xác với nhiều collocations học thuật xuất sắc: “profound transformation”, “vulnerable populations”, “unprecedented convenience”, “inadvertently created a divide”. Từ vựng chuyên ngành được sử dụng chính xác (clientele, operational costs, cybersecurity risks, hybrid service models). Không có lỗi từ vựng, tất cả đều phù hợp ngữ cảnh và tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên: câu phức với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu bị động, mệnh đề nhượng bộ. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các cấu trúc nâng cao như “While this shift has undoubtedly enhanced…” và “provided that financial institutions…” được sử dụng chính xác, thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở mức độ cao. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Giới thiệu mạnh mẽ với thesis statement rõ ràng: Câu cuối đoạn mở bài không chỉ nêu quan điểm mà còn bao hàm điều kiện (“when appropriate safeguards are implemented”), thể hiện tư duy phản biện và cân bằng – một đặc điểm của bài viết Band 9.
-
Ví dụ cụ thể và có số liệu: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ về ngân hàng Việt Nam với con số cụ thể (10% chi phí so với giao dịch truyền thống) và sự kiện bảo mật năm 2023, tạo tính thuyết phục và chứng minh kiến thức thực tế.
-
Từ vựng học thuật được sử dụng tự nhiên: Các cụm từ như “inadvertently created a divide”, “marginalized”, “stark reminder” không bị lạm dụng mà xuất hiện đúng ngữ cảnh, tạo văn phong học thuật nhưng vẫn dễ hiểu.
-
Cân bằng giữa hai quan điểm: Đoạn 2 dành 130 từ cho mặt tích cực, đoạn 3 dành 115 từ cho mặt tiêu cực – sự cân bằng này cho thấy người viết đã thảo luận công bằng cả hai quan điểm trước khi đưa ra kết luận.
-
Cấu trúc câu đa dạng không lặp lại: Bài viết kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức một cách hài hòa. Không có hai câu liên tiếp nào có cấu trúc giống nhau, tạo sự sinh động cho văn phong.
-
Kết luận có tính xây dựng: Thay vì chỉ tóm tắt, đoạn kết đưa ra giải pháp cụ thể (hybrid service models, digital literacy programs), thể hiện khả năng tư duy phê phán và đề xuất giải pháp – một kỹ năng được đánh giá cao ở Band 8-9.
-
Sử dụng mệnh đề quan hệ và cụm phân từ thành thạo: Các cấu trúc như “those who lack technological literacy”, “with data breaches potentially compromising” giúp kết nối ý một cách tinh tế, tránh viết câu ngắn, đứt đoạn.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, bài viết này có một số hạn chế về độ sâu phân tích, phạm vi từ vựng và sự đa dạng trong cấu trúc câu so với bài Band 8-9.
The banking industry has changed a lot because of digital technology in recent years. Some people think this is good for banking services, but others believe it causes problems for some groups of people. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, digital banking brings many advantages to customers and banks. Firstly, it is very convenient because people can do banking transactions anytime and anywhere using their smartphones or computers without going to the bank branch. For example, I can transfer money to my friends or pay bills at midnight if I want to. This saves a lot of time for busy people who work during bank opening hours. Secondly, digital banking reduces costs for banks because they don’t need to maintain many physical branches and hire many staff. These savings can help banks offer better interest rates to customers. In Vietnam, many young people prefer using mobile banking apps like MoMo or banking apps because they are fast and easy to use.
On the other hand, there are some negative effects of digital transformation in banking. The main problem is that elderly people and those who are not familiar with technology find it difficult to use digital banking services. My grandmother, for instance, still needs to go to the bank branch because she doesn’t know how to use a smartphone for banking. When banks close their branches, these people have fewer options and may feel excluded. Another concern is security issues. the role of digital currencies in the future of banking shows that while innovation brings benefits, hackers can steal personal information and money from online banking accounts if the security system is not strong enough. Many people worry about their money being stolen online.
In conclusion, I believe that digital transformation in banking has more advantages than disadvantages. Although there are some problems for older people and security risks, the convenience and efficiency it brings are very important for modern society. Banks should provide training programs for people who need help with digital services and improve their security systems to protect customers.
(369 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.5 | Bài viết đã trả lời đủ các phần của đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và có ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, sự phát triển ý chưa thật sâu sắc và cân bằng – đoạn về mặt tích cực dài hơn rõ rệt. Các ví dụ có tính cá nhân (bạn bè, bà) nhưng chưa mang tính thuyết phục cao bằng số liệu hoặc dẫn chứng từ nguồn đáng tin cậy. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Secondly, On the other hand, In conclusion). Tuy nhiên, các câu trong đoạn chưa được liên kết chặt chẽ, đôi khi còn hơi đứt quãng. Topic sentence của mỗi đoạn rõ ràng nhưng cách phát triển ý còn đơn giản. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng chưa thật phong phú. Có một số collocations tốt như “banking transactions”, “physical branches”, “security issues” nhưng cũng lặp lại từ “digital banking” nhiều lần. Một số cụm từ còn đơn giản như “changed a lot”, “very convenient” có thể thay thế bằng từ vựng học thuật hơn. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng mix câu đơn và câu phức với độ chính xác cao. Có một số cấu trúc tốt như mệnh đề quan hệ (“people who work during bank opening hours”) và câu điều kiện (“if the security system is not strong enough”). Tuy nhiên, chưa có nhiều cấu trúc phức tạp như câu bị động, đảo ngữ hay cụm phân từ. Lỗi ngữ pháp rất ít. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của thesis statement:
- Band 6.5-7: “Some people think this is good for banking services, but others believe it causes problems for some groups of people.”
- Band 8-9: “In my view, although the digitalization of banking presents certain challenges, its benefits substantially outweigh the drawbacks when appropriate safeguards are implemented.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 không chỉ nêu hai quan điểm mà còn trình bày rõ lập trường cá nhân ngay từ đầu với điều kiện cụ thể. Bài Band 6.5-7 chỉ paraphrase đề bài một cách đơn giản.
2. Cách phát triển ý:
- Band 6.5-7: “Firstly, it is very convenient because people can do banking transactions anytime and anywhere…”
- Band 8-9: “The advent of mobile banking applications has liberated customers from the constraints of physical branch locations and operating hours, enabling them to conduct transactions…”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật phong phú hơn (“advent”, “liberated”, “constraints”) và cấu trúc câu phức tạp hơn với cụm phân từ. Bài Band 6.5-7 diễn đạt đơn giản, dễ hiểu nhưng thiếu tính học thuật.
3. Chất lượng ví dụ:
- Band 6.5-7: “For example, I can transfer money to my friends or pay bills at midnight if I want to.”
- Band 8-9: “For instance, Vietnamese commercial banks such as Vietcombank and Techcombank have reported that digital transactions cost merely 10% of traditional counter services.”
- Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ví dụ cụ thể với tên ngân hàng và số liệu, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra ví dụ cá nhân chung chung.
4. Từ vựng chuyên ngành:
- Band 6.5-7: “reduces costs”, “security issues”, “familiar with technology”
- Band 8-9: “operational costs”, “cybersecurity risks”, “technological literacy”, “hybrid service models”
- Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện vốn từ vựng chuyên ngành phong phú và chính xác hơn đáng kể.
5. Độ dài và cân bằng giữa các đoạn:
- Band 6.5-7: Đoạn tích cực (~120 từ) dài hơn nhiều so với đoạn tiêu cực (~90 từ)
- Band 8-9: Hai đoạn thân bài có độ dài tương đương nhau (~130 và ~115 từ)
- Phân tích: Sự cân bằng trong bài Band 8-9 cho thấy người viết đã xem xét công bằng cả hai mặt của vấn đề.
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý tưởng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.
Nowadays, digital technology change the way banks work. Some people think it is good but some people think it have problems. I will discuss both side in this essay.
First, digital banking is good because it make things easier. People can use phone to check money and transfer money without go to bank. This save time because we don’t need to wait in line at bank. For example, in Vietnam many people use banking app in their phone. Also, banks can save money because they don’t need many office and worker. This money can use for give customer better service.
However, digital banking also have bad points. Old people cannot use smartphone and computer very well, so they have difficult when bank close branch. My grandfather don’t know how to use internet banking and he always need my help. This make them feel bad and confuse. Another problem is about safe. Sometime criminal can steal money from people bank account through internet. This is very dangerous and people worried about it.
Also, not everyone have smartphone or internet. Poor people in countryside maybe cannot access to digital banking service. This is not fair for them because they also need banking service. should governments provide universal access to the internet discusses how important internet access is for everyone in society.
In conclusion, I think digital banking have good and bad side. It is convenient and save money but it also have problem for old people and people who don’t have technology. Bank should help these people and make security better.
(280 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết đã cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng sự phát triển ý còn rất hạn chế và thiếu chiều sâu. Quan điểm cá nhân không được nêu rõ ràng – câu kết luận chỉ nói chung chung về “good and bad side” mà không có lập trường rõ ràng. Các ý chính chưa được giải thích đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Bài viết có cấu trúc cơ bản với phần mở, thân và kết nhưng cách tổ chức ý còn lỏng lẻo. Từ nối được sử dụng đơn giản và lặp lại (First, However, Also). Một số đoạn văn không có topic sentence rõ ràng. Việc thêm đoạn 4 về người nghèo làm bài viết mất cân bằng và không tập trung. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.0 | Phạm vi từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại như “people”, “bank”, “money”, “problem”. Có nhiều lỗi word choice như “have difficult” (should be “have difficulty”), “about safe” (about safety). Collocations sai như “don’t need many office” (many offices). Tuy nhiên, người viết vẫn có thể truyền đạt ý cơ bản. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Sử dụng chủ yếu câu đơn với một số câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng chú ý: lỗi chia động từ (“technology change” – should be “changes”), lỗi mạo từ (“go to bank” – to the bank), lỗi thì (“My grandfather don’t know” – doesn’t know), lỗi giới từ (“access to” – access to). Một số câu khó hiểu do lỗi ngữ pháp nhưng nhìn chung vẫn truyền đạt được ý. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “digital technology change” | Lỗi chia động từ | “digital technology changes” | Chủ ngữ số ít (technology) phải đi với động từ số ít (changes). Đây là lỗi Subject-Verb Agreement – một trong những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam do tiếng Việt không chia động từ theo ngôi. |
| “it have problems” | Lỗi chia động từ | “it has problems” | Chủ ngữ “it” (số ít) phải dùng với “has” chứ không phải “have”. Cần nhớ: I/You/We/They + have, He/She/It + has. |
| “both side” | Lỗi số nhiều | “both sides” | “Both” luôn đi với danh từ số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không phân biệt số ít/nhiều rõ ràng. |
| “it make things easier” | Lỗi chia động từ | “it makes things easier” | Tương tự như trên, chủ ngữ “it” cần động từ “makes”. |
| “without go to bank” | Lỗi dạng động từ | “without going to the bank” | Sau giới từ “without” phải dùng V-ing, không phải động từ nguyên thể. Cần thêm mạo từ “the” trước “bank” vì đang nói về ngân hàng nói chung. |
| “This save time” | Lỗi chia động từ | “This saves time” | “This” là chủ ngữ số ít nên cần “saves”. |
| “don’t need many office” | Lỗi số nhiều | “don’t need many offices” | “Many” luôn đi với danh từ đếm được số nhiều. |
| “This money can use for give” | Lỗi câu bị động & giới từ | “This money can be used to give” | Tiền không thể tự “use” được, cần dùng bị động “be used”. Sau động từ chỉ mục đích dùng “to + V”, không phải “for + V”. |
| “Old people cannot use smartphone” | Thiếu mạo từ | “Old people cannot use smartphones” | Nên dùng số nhiều “smartphones” hoặc thêm mạo từ “a smartphone” nếu muốn dùng số ít. |
| “they have difficult” | Lỗi từ loại | “they have difficulty” | “Difficult” là tính từ, cần dùng danh từ “difficulty” sau động từ “have”. Hoặc có thể nói “it is difficult for them”. |
| “My grandfather don’t know” | Lỗi chia động từ | “My grandfather doesn’t know” | Chủ ngữ ngôi thứ ba số ít phải dùng “doesn’t”, không phải “don’t”. |
| “This make them feel bad” | Lỗi chia động từ | “This makes them feel bad” | “This” là chủ ngữ số ít cần “makes”. |
| “about safe” | Lỗi từ loại | “about safety” | Sau giới từ “about” cần danh từ “safety”, không phải tính từ “safe”. |
| “Sometime criminal can steal” | Lỗi từ vựng & mạo từ | “Sometimes criminals can steal” | “Sometime” (một lúc nào đó) khác với “sometimes” (thỉnh thoảng). Cần dùng số nhiều “criminals” hoặc thêm mạo từ “a criminal”. |
| “people bank account” | Lỗi sở hữu cách | “people’s bank accounts” | Cần thêm dấu ‘s để chỉ sở hữu và dùng số nhiều “accounts”. |
| “people worried about it” | Lỗi thì | “people are worried about it” | Thiếu động từ “to be”. Phải nói “people are worried” (trạng thái hiện tại). |
| “not everyone have smartphone” | Lỗi chia động từ & mạo từ | “not everyone has a smartphone” | “Everyone” là đại từ số ít nên dùng “has”. Cần thêm mạo từ “a” trước “smartphone”. |
| “Poor people in countryside” | Thiếu mạo từ | “Poor people in the countryside” | “Countryside” cần mạo từ xác định “the” vì đang nói về vùng nông thôn nói chung. |
| “cannot access to” | Lỗi giới từ | “cannot access” hoặc “cannot have access to” | Động từ “access” không cần giới từ theo sau. Nếu muốn dùng giới từ thì phải nói “have access to” (danh từ + giới từ). |
| “digital banking have good and bad side” | Nhiều lỗi | “digital banking has good and bad sides” | Chủ ngữ số ít cần “has”, và “sides” phải ở dạng số nhiều. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao Task Response:
- Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ đoạn mở bài thay vì chỉ paraphrase đề
- Phát triển mỗi ý chính với ít nhất 2-3 câu giải thích và ví dụ cụ thể
- Đảm bảo cân bằng độ dài giữa hai quan điểm (mỗi đoạn nên khoảng 80-100 từ)
- Sử dụng ví dụ có số liệu hoặc trích dẫn nguồn đáng tin cậy thay vì chỉ ví dụ cá nhân
2. Cải thiện Coherence & Cohesion:
- Học và sử dụng các từ nối đa dạng hơn: “Moreover”, “Furthermore”, “Nevertheless”, “Consequently”
- Mỗi đoạn thân bài phải có topic sentence rõ ràng ở đầu
- Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ (banking services → financial services, digital technology → technological innovations)
- Loại bỏ các đoạn văn không trực tiếp liên quan đến câu hỏi
3. Mở rộng Lexical Resource:
- Học collocations thay vì từ đơn lẻ: “conduct transactions”, “operational efficiency”, “financial inclusion”
- Sử dụng từ vựng học thuật: thay “old people” bằng “elderly citizens” hoặc “senior customers”
- Tránh lặp từ bằng cách sử dụng synonyms: convenient → accessible, problem → challenge/issue
- Học cụm động từ: “carry out”, “cope with”, “phase out”
4. Nâng cao Grammatical Range:
- Luyện tập viết câu phức với mệnh đề quan hệ: “Digital banking, which offers 24/7 accessibility, has become…”
- Sử dụng câu bị động: “Branches are being closed” thay vì “Banks close branches”
- Thực hành cụm phân từ: “Having recognized these challenges, banks should…”
- Học các cấu trúc điều kiện nâng cao: “Provided that proper training is offered, elderly customers can adapt…”
5. Kiểm tra lỗi thường gặp:
- Luôn kiểm tra Subject-Verb Agreement (đặc biệt với chủ ngữ số ít)
- Chú ý mạo từ: “the” cho danh từ xác định, “a/an” cho danh từ chung chung lần đầu xuất hiện
- Giới từ sau động từ và tính từ: “depend on”, “concerned about”, “interested in”
- Dạng đúng của từ: phân biệt danh từ, động từ, tính từ (safe/safety, difficult/difficulty)
6. Luyện tập có hệ thống:
- Viết ít nhất 3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao chấm
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách triển khai ý
- Tạo ngân hàng từ vựng theo chủ đề và ôn tập thường xuyên
- Làm bài tập ngữ pháp tập trung vào các lỗi cá nhân thường mắc phải
Bảng phân tích các lỗi ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 Band 5-6 về ngân hàng số
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (tiếng Anh) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Digital transformation | Noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ | Chuyển đổi số | Digital transformation has revolutionized the banking sector. | undergo digital transformation, drive digital transformation |
| Traditional banking | Noun phrase | /trəˈdɪʃənl ˈbæŋkɪŋ/ | Ngân hàng truyền thống | Traditional banking relied heavily on physical branches. | move away from traditional banking, traditional banking methods |
| Financial inclusion | Noun phrase | /faɪˈnænʃl ɪnˈkluːʒn/ | Hòa nhập tài chính | Digital services promote financial inclusion for underserved populations. | promote financial inclusion, barriers to financial inclusion |
| Cybersecurity risks | Noun phrase | /ˈsaɪbəsɪˌkjʊərəti rɪsks/ | Rủi ro an ninh mạng | Banks must address cybersecurity risks to protect customer data. | mitigate cybersecurity risks, heightened cybersecurity risks |
| Technological literacy | Noun phrase | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ˈlɪtərəsi/ | Khả năng sử dụng công nghệ | Technological literacy is essential for accessing digital banking. | improve technological literacy, lack of technological literacy |
| Operational costs | Noun phrase | /ˌɒpəˈreɪʃənl kɒsts/ | Chi phí vận hành | Digital platforms significantly reduce operational costs. | cut operational costs, rising operational costs |
| Unprecedented convenience | Noun phrase | /ʌnˈpresɪdentɪd kənˈviːniəns/ | Sự tiện lợi chưa từng có | Mobile banking offers unprecedented convenience to users. | offer unprecedented convenience, enjoy unprecedented convenience |
| Marginalized groups | Noun phrase | /ˈmɑːdʒɪnəlaɪzd ɡruːps/ | Các nhóm bị thiệt thòi | Digital divide can further disadvantage marginalized groups. | support marginalized groups, protect marginalized groups |
| Hybrid service model | Noun phrase | /ˈhaɪbrɪd ˈsɜːvɪs ˈmɒdl/ | Mô hình dịch vụ lai | A hybrid service model combines digital and traditional approaches. | adopt a hybrid service model, implement a hybrid service model |
| Legacy systems | Noun phrase | /ˈleɡəsi ˈsɪstəmz/ | Hệ thống cũ/kế thừa | Many banks struggle to integrate new technology with legacy systems. | replace legacy systems, upgrade legacy systems |
| Conduct transactions | Verb phrase | /kənˈdʌkt trænˈzækʃnz/ | Thực hiện giao dịch | Customers can conduct transactions 24/7 through mobile apps. | conduct secure transactions, conduct online transactions |
| Phase out | Phrasal verb | /feɪz aʊt/ | Loại bỏ dần | Many banks are phasing out physical checkbooks. | gradually phase out, phase out outdated services |
| Data breach | Noun phrase | /ˈdeɪtə briːtʃ/ | Rò rỉ dữ liệu | A major data breach can compromise millions of accounts. | prevent data breaches, suffer a data breach |
| Customer experience | Noun phrase | /ˈkʌstəmə ɪkˈspɪəriəns/ | Trải nghiệm khách hàng | Digital innovation aims to enhance customer experience. | improve customer experience, personalized customer experience |
| Infrastructure | Noun | /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ | Cơ sở hạ tầng | Reliable internet infrastructure is crucial for digital banking. | develop infrastructure, digital infrastructure |
Sơ đồ tư duy từ vựng chuyên ngành về chuyển đổi số trong ngân hàng cho IELTS Writing Task 2
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Mệnh đề nhượng bộ với While/Although
Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
While this shift has undoubtedly enhanced convenience and efficiency for many, it has simultaneously raised concerns about accessibility and security for vulnerable populations.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện tư duy phản biện – khả năng nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề trong cùng một câu. Giám khảo IELTS đánh giá cao việc thí sinh có thể thừa nhận một khía cạnh trong khi vẫn nhấn mạnh khía cạnh quan trọng hơn. Cấu trúc này giúp bài viết mạch lạc và thể hiện sự cân bằng trong suy nghĩ.
Ví dụ bổ sung:
- Although digital banking offers remarkable convenience, elderly customers often struggle to adapt to these technological changes.
- While cybersecurity measures have improved significantly, concerns about data privacy persist among traditional bank users.
- Although operational costs decrease with digitalization, banks must invest heavily in cybersecurity infrastructure.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng “Despite” với mệnh đề: “Despite it is convenient…” (SAI) → “Despite its convenience…” hoặc “Although it is convenient…” (ĐÚNG)
- Thêm “but” sau While/Although: “Although digital banking is convenient, but it has problems.” (SAI) → Chỉ dùng Although HOẶC but, không dùng cả hai.
2. Cụm phân từ (Participle phrases)
Công thức: V-ing/V-ed + (object/complement), S + V + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The advent of mobile banking applications has liberated customers from the constraints of physical branch locations and operating hours, enabling them to conduct transactions, apply for loans, and manage investments at any time from virtually anywhere.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai ý một cách tinh tế mà không cần dùng liên từ, tạo văn phong học thuật và tinh gọn. Nó thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc kết quả một cách tự nhiên, giúp câu văn mượt mà hơn so với việc viết hai câu riêng biệt. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo tiếng Anh.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing these challenges, progressive banks have introduced digital literacy programs for senior customers.
- Having experienced significant data breaches in the past, financial institutions now prioritize cybersecurity investments.
- Built on advanced encryption technology, modern banking apps provide multiple layers of security protection.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng sai chủ ngữ: “Walking to the bank, the rain started.” (SAI) – chủ ngữ của “walking” và “rain” không giống nhau. → “Walking to the bank, I got caught in the rain.” (ĐÚNG)
- Thiếu dấu phẩy: “Using mobile banking people save time” (SAI) → “Using mobile banking, people save time.” (ĐÚNG)
3. Câu bị động với động từ tường thuật
Công thức: It is + believed/argued/acknowledged/recognized + that + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
It has been widely acknowledged that the concentration of financial data in digital systems presents heightened cybersecurity risks.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này tạo ra giọng điệu học thuật và khách quan, thay vì sử dụng “I think” hay “Many people think” – những cách diễn đạt quá đơn giản. Nó cho thấy người viết có khả năng trình bày thông tin một cách khách quan và chuyên nghiệp, đồng thời tạo sự đa dạng về cấu trúc ngữ pháp.
Ví dụ bổ sung:
- It is widely recognized that digital transformation is reshaping the entire financial services landscape.
- It has been argued that traditional banks must embrace technology or risk becoming obsolete.
- It cannot be denied that mobile banking has significantly improved financial accessibility for rural populations.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu “that”: “It is believed digital banking is convenient.” (SAI) → “It is believed that digital banking is convenient.” (ĐÚNG)
- Dùng sai thì: “It is believed that digital banking was convenient.” (SAI khi nói về sự thật hiện tại) → “It is believed that digital banking is convenient.” (ĐÚNG)
4. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)
Công thức: S, which/who + V + …, V + …
Ví dụ từ bài Band 8-9:
The 2023 security incident affecting a major Vietnamese bank’s mobile application, which temporarily exposed customer data, serves as a stark reminder of these vulnerabilities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép người viết cung cấp thông tin bổ sung một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Việc sử dụng dấu phẩy đúng cách thể hiện sự hiểu biết sâu về cú pháp tiếng Anh, và giám khảo đánh giá cao kỹ năng này ở Band 7 trở lên.
Ví dụ bổ sung:
- Vietcombank, which is one of Vietnam’s largest commercial banks, has invested heavily in digital infrastructure.
- Digital wallets, which allow instant peer-to-peer transfers, have become increasingly popular among young Vietnamese consumers.
- Elderly customers, who often lack technological literacy, require additional support when transitioning to digital services.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Thiếu dấu phẩy: “Digital banking which offers convenience is popular.” (SAI) → “Digital banking, which offers convenience, is popular.” (ĐÚNG)
- Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: Không thể dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định → chỉ dùng “which”
- Quên dấu phẩy thứ hai: “My grandmother, who is 75 years old lives in the countryside.” (SAI) → cần thêm dấu phẩy sau “old”
5. Câu điều kiện nâng cao với “Provided that”
Công thức: Provided that/Providing that + S + V, S + will/can/should + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
On balance, I believe the trajectory toward digital banking is both inevitable and largely beneficial, provided that financial institutions and regulators take proactive measures to address its shortcomings.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Provided that” là một biến thể nâng cao của câu điều kiện, phức tạp và học thuật hơn so với “if”. Nó thể hiện một điều kiện cần thiết cho kết quả và tạo ấn tượng mạnh về khả năng sử dụng ngôn ngữ đa dạng của thí sinh. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp khi đưa ra quan điểm có điều kiện trong phần kết luận.
Ví dụ bổ sung:
- Digital banking can serve all demographics provided that adequate digital literacy training is made available.
- The transition to cashless society will succeed provided that cybersecurity infrastructure is sufficiently robust.
- Small businesses can benefit from digital financial services provided that transaction fees remain reasonable.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm với “provide”: “Provide that banks improve security…” (SAI) → “Provided that banks improve security…” (ĐÚNG)
- Dùng sai thì sau “provided that”: “Provided that banks will improve…” (SAI) → “Provided that banks improve…” (ĐÚNG – dùng thì hiện tại đơn)
6. Đảo ngữ với “Not only”
Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but also + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only has digital transformation reduced operational costs for banks, but it has also democratized access to financial services for previously underserved communities.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất và là dấu hiệu rõ ràng nhất của trình độ tiếng Anh cao. Nó tạo sự nhấn mạnh mạnh mẽ và thể hiện khả năng xử lý cú pháp phức tạp một cách thành thạo. Giám khảo thường xem đây là điểm cộng lớn cho tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- Not only do mobile apps enable 24/7 banking access, but they also provide personalized financial insights through AI-powered analytics.
- Not only are traditional banks losing market share, but they are also facing intense competition from fintech startups.
- Not only does digital banking improve convenience, but it also significantly reduces environmental impact by eliminating paper-based processes.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: “Not only digital banking reduces costs…” (SAI) → “Not only does digital banking reduce costs…” (ĐÚNG)
- Thiếu “also”: “Not only has it improved convenience, but it has made banking accessible.” (thiếu nhấn mạnh) → thêm “also” sau “it”
- Dùng sai thì: “Not only digital banking has reduced…” (SAI) → “Not only has digital banking reduced…” (ĐÚNG)
Infographic tổng hợp 6 cấu trúc câu đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về chủ đề ngân hàng số
Kết bài
Chủ đề chuyển đổi số trong ngành ngân hàng truyền thống đã và đang là một đề tài “nóng” trong IELTS Writing Task 2, xuất hiện với nhiều biến thể khác nhau. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau – từ Band 5-6 với những lỗi điển hình, Band 6.5-7 với khả năng truyền đạt rõ ràng nhưng còn đơn giản, đến Band 8-9 với sự tinh tế về ngôn ngữ và chiều sâu phân tích.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
- Đối với dạng “Discuss both views and give opinion”, việc cân bằng hai quan điểm và nêu rõ lập trường cá nhân là chìa khóa để đạt điểm cao ở tiêu chí Task Response
- Từ vựng chuyên ngành về công nghệ và tài chính không chỉ giúp bạn diễn đạt chính xác mà còn tạo ấn tượng về kiến thức rộng
- Cấu trúc ngữ pháp đa dạng, đặc biệt là các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, cụm phân từ và mệnh đề phức, là yếu tố phân biệt rõ ràng giữa Band 7 và Band 8-9
Đối với học viên Việt Nam, những thách thức lớn nhất thường nằm ở việc chia động từ theo chủ ngữ, sử dụng mạo từ và giới từ chính xác. Đây là những lỗi có thể tránh được hoàn toàn thông qua luyện tập có hệ thống và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp bài.
Hãy nhớ rằng việc cải thiện từ Band 6 lên Band 7 hoặc từ Band 7 lên Band 8 không chỉ đơn thuần là học thêm từ vựng khó – mà là sự kết hợp hài hòa giữa việc phát triển ý sâu sắc, tổ chức bài mạch lạc, sử dụng ngôn ngữ chính xác và đa dạng. Mỗi bài viết bạn luyện tập là một cơ hội để hoàn thiện từng khía cạnh này.
Chúc các bạn học viên luyện thi chăm chỉ và đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới!