IELTS Writing Task 2: Regulating Genetically Modified Crops – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về cây trồng biến đổi gen (genetically modified crops) ngày càng xuất hiện thường xuyên hơn trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2019 đến nay. Đây là một chủ đề thuộc lĩnh vực khoa học, công nghệ và môi trường – những lĩnh vực được IELTS ưu tiên để kiểm tra khả năng lập luận và phân tích của thí sinh.

Việc nắm vững cách viết về chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin khi gặp đề thi tương tự mà còn rèn luyện khả năng thảo luận về các vấn đề khoa học phức tạp một cách logic và thuyết phục. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của từng bài, cũng như những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that genetically modified crops are beneficial, while others argue they are dangerous. Discuss both views and give your opinion.” (Reported in 2020)
  • “Governments should regulate the production and sale of genetically modified food. To what extent do you agree or disagree?” (Reported in 2019)
  • “The advantages of genetically modified crops outweigh the disadvantages. Do you agree or disagree?” (Reported in 2021)

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung phân tích đề thi về vai trò của chính phủ trong việc quản lý cây trồng biến đổi gen – một dạng đề opinion essay rất phổ biến và thực tế.

Đề Writing Part 2 thực hành

Governments should strictly regulate the production and sale of genetically modified crops to protect public health and the environment. To what extent do you agree or disagree with this statement?

Dịch đề: Chính phủ nên quản lý chặt chẽ việc sản xuất và bán các loại cây trồng biến đổi gen để bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này đến mức độ nào?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng đề Opinion Essay (Agree/Disagree), yêu cầu bạn phải đưa ra quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết. Cụm từ “to what extent” (đến mức độ nào) cho phép bạn linh hoạt trong việc thể hiện quan điểm – có thể hoàn toàn đồng ý, hoàn toàn không đồng ý, hoặc đồng ý một phần.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Strictly regulate: Quản lý chặt chẽ, có nghĩa là áp dụng các quy định nghiêm ngặt, kiểm soát chặt chẽ
  • Genetically modified crops: Cây trồng có gen được thay đổi bằng kỹ thuật công nghệ sinh học
  • Public health: Sức khỏe của cộng đồng, dân số
  • Environment: Môi trường tự nhiên

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ phần mở bài
  • Thảo luận quá nhiều về lợi ích/tác hại của GM crops thay vì tập trung vào việc “có nên quản lý chặt chẽ hay không”
  • Thiếu ví dụ cụ thể về các quy định hoặc hậu quả của việc có/không có quy định
  • Sử dụng từ vựng chung chung thay vì từ vựng học thuật chuyên ngành

Cách tiếp cận chiến lược:

Bạn nên chọn một trong các cách tiếp cận sau:

  1. Hoàn toàn đồng ý: Tập trung vào các rủi ro tiềm ẩn và tại sao cần quản lý chặt chẽ
  2. Hoàn toàn không đồng ý: Lập luận rằng quản lý quá chặt sẽ cản trở sự phát triển
  3. Đồng ý một phần: Chính phủ nên quản lý nhưng ở mức độ hợp lý, không quá chặt

Quan trọng là phải có ví dụ cụ thể, lập luận logic và phát triển ý đầy đủ cho quan điểm bạn chọn.

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 phải thể hiện sự tinh tế trong lập luận, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và quan trọng nhất là phải trả lời đầy đủ tất cả các yêu cầu của đề bài với sự phát triển ý sâu sắc.

The question of whether governments should impose stringent regulations on genetically modified (GM) crops has become increasingly pertinent in recent years. While I acknowledge that overly restrictive policies might stifle innovation, I firmly believe that strict governmental oversight is essential to safeguard both public health and environmental integrity.

The primary justification for rigorous regulation lies in the inherent uncertainties surrounding the long-term effects of GM crops on human health. Despite assurances from biotechnology companies, insufficient longitudinal studies have been conducted to definitively establish the safety of consuming genetically modified foods over extended periods. For instance, concerns persist about potential allergenicity and the transfer of antibiotic-resistant genes to human gut bacteria. Without stringent government oversight requiring comprehensive pre-market testing and continuous monitoring, consumers would essentially become involuntary participants in an uncontrolled experiment. Therefore, regulatory frameworks ensuring thorough safety assessments before commercial release are not merely advisable but imperative.

Furthermore, the ecological ramifications of unregulated GM crop cultivation could prove catastrophic. The widespread adoption of herbicide-resistant crops has already led to the emergence of “superweeds,” while insect-resistant varieties may inadvertently harm beneficial pollinators and disrupt food chains. In countries with lax regulations, such as certain regions where GM crops are cultivated without adequate buffer zones, cross-contamination with native species has been documented, potentially causing irreversible genetic pollution. Strict governmental controls, including mandatory environmental impact assessments and isolation distances, are crucial to mitigate these risks and preserve biodiversity.

Admittedly, proponents of minimal regulation contend that excessive bureaucratic hurdles could impede scientific progress and delay potentially beneficial innovations, such as drought-resistant crops that might address food security in developing nations. However, this argument fails to recognize that regulation and innovation need not be mutually exclusive. Well-designed regulatory systems can actually facilitate responsible development by providing clear guidelines and building public confidence. The European Union’s approach, which combines rigorous safety standards with support for research, demonstrates that it is possible to strike a balance between caution and progress.

In conclusion, while I recognize the need to avoid unduly stifling agricultural advancement, the potential risks to human health and ecosystems necessitate strict governmental regulation of GM crops. Only through comprehensive oversight can we harness the benefits of genetic modification while minimizing its dangers, ensuring that this powerful technology serves humanity’s interests rather than jeopardizing them.

(Word count: 398)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và trực tiếp câu hỏi, với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu (strongly agree with strict regulation). Tác giả thừa nhận quan điểm đối lập nhưng bác bỏ nó một cách thuyết phục. Mỗi ý được phát triển sâu với ví dụ cụ thể và lập luận logic.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài rất chặt chẽ với sự phân đoạn logic: mở bài nêu quan điểm, hai đoạn thân bài phát triển lý do (sức khỏe và môi trường), một đoạn thừa nhận quan điểm đối lập, và kết bài tóm tắt. Sử dụng linking words tinh tế (Furthermore, Admittedly, However) và cohesive devices đa dạng.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “stringent regulations”, “overly restrictive policies”, “longitudinal studies”, “ecological ramifications”. Sử dụng collocations tự nhiên và paraphrasing xuất sắc. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức: câu điều kiện, mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. Các lỗi sai (nếu có) rất hiếm và không ảnh hưởng đến sự hiểu. Câu văn tự nhiên, không gượng ép.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Quan điểm rõ ràng và nhất quán: Ngay câu cuối đoạn mở bài, tác giả đã nêu rõ “I firmly believe that strict governmental oversight is essential” – quan điểm này được duy trì xuyên suốt bài.

  2. Lập luận cân bằng và tinh tế: Bài viết không chỉ đưa ra lý do ủng hộ quan điểm của mình mà còn thừa nhận quan điểm đối lập (đoạn 4) rồi bác bỏ một cách thuyết phục, thể hiện tư duy phản biện cao.

  3. Ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục: Thay vì nói chung chung, tác giả đưa ra các ví dụ cụ thể như “superweeds”, “antibiotic-resistant genes”, “European Union’s approach” – làm cho lập luận trở nên thực tế hơn.

  4. Từ vựng học thuật đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều cụm từ học thuật cao cấp như “inherent uncertainties surrounding”, “longitudinal studies”, “ecological ramifications”, “irreversible genetic pollution” – thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  5. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Các câu như “Without stringent government oversight requiring comprehensive pre-market testing and continuous monitoring, consumers would essentially become involuntary participants in an uncontrolled experiment” thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức một cách mạch lạc.

  6. Cohesion tinh tế: Sử dụng các từ nối và cụm từ liên kết không chỉ giữa các câu mà còn giữa các ý tưởng, tạo sự chuyển tiếp mượt mà (Furthermore, Admittedly, However, Therefore).

  7. Paraphrasing hiệu quả: Tác giả tránh lặp lại từ trong đề bài bằng cách paraphrase: “strictly regulate” → “impose stringent regulations on”, “stringent government oversight”, “strict governmental controls” → “comprehensive oversight”.

Minh họa tiêu chí chấm điểm bài viết IELTS Writing Task 2 đạt Band 8-9 về chủ đề cây trồng biến đổi genMinh họa tiêu chí chấm điểm bài viết IELTS Writing Task 2 đạt Band 8-9 về chủ đề cây trồng biến đổi gen

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng viết tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ sâu của lập luận, độ chính xác của từ vựng và sự đa dạng của cấu trúc câu so với Band 8-9.

In today’s world, genetically modified crops have become more and more popular in agriculture. Some people think that governments should control them strictly to protect people’s health and nature. I partly agree with this opinion because while regulations are important, they should not be too strict.

Firstly, it is true that GM crops can cause some problems for health. Scientists have not done enough research to know if these foods are completely safe for people to eat for many years. There are worries about allergies and other health issues that might happen in the future. For example, some studies show that GM foods might affect our immune system. Therefore, governments need to make rules to test these crops carefully before companies can sell them to consumers.

Secondly, the environment can also be damaged by GM crops if they are not regulated. These crops can mix with natural plants and create problems for biodiversity. In some countries where there are no strict rules, farmers have reported that insects are becoming resistant to the chemicals used with GM crops. This means that more pesticides are needed, which is bad for the environment. So, government control is necessary to prevent these environmental problems.

However, if the regulations are too strict, it can slow down the development of useful GM crops. Some genetically modified plants can help solve important problems like food shortages in poor countries. For instance, scientists have created rice with more vitamins that can help prevent diseases in children. If governments make it too difficult and expensive to develop these crops, it will take longer to help people who need them.

In conclusion, I believe that governments should regulate GM crops to protect health and the environment, but the regulations should be reasonable. They need to find a balance between safety and allowing scientific progress to continue.

(Word count: 329)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời câu hỏi và có quan điểm rõ ràng (partly agree), nhưng sự phát triển ý chưa đủ sâu. Các lập luận còn khá chung chung và thiếu ví dụ cụ thể chi tiết. Kết bài hơi mơ hồ về “reasonable regulations” mà không giải thích cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, However, In conclusion) nhưng thiếu sự đa dạng. Các ý trong đoạn liên kết tương đối tốt nhưng chưa mượt mà như Band 8.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng đủ để diễn đạt ý, có một số từ vựng chủ đề như “biodiversity”, “pesticides”, “immune system”. Tuy nhiên, còn lặp lại từ (“strict/strictly” xuất hiện 5 lần) và sử dụng cụm từ chung chung như “more and more popular”, “cause some problems”. Thiếu collocations học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức, câu điều kiện. Phần lớn câu đúng ngữ pháp. Một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng nhiều đến sự hiểu như thiếu mạo từ ở một số chỗ, nhưng tổng thể vẫn kiểm soát tốt.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về độ chi tiết của lập luận:

Band 6.5-7: “Scientists have not done enough research to know if these foods are completely safe for people to eat for many years.”

Band 8-9: “Despite assurances from biotechnology companies, insufficient longitudinal studies have been conducted to definitively establish the safety of consuming genetically modified foods over extended periods. For instance, concerns persist about potential allergenicity and the transfer of antibiotic-resistant genes to human gut bacteria.”

→ Bài Band 8-9 cung cấp thông tin cụ thể hơn về loại nghiên cứu (longitudinal studies), rủi ro cụ thể (allergenicity, antibiotic-resistant genes), và lý do tại sao còn thiếu nghiên cứu (despite assurances from biotechnology companies).

2. Về từ vựng:

Band 6.5-7: “control them strictly” / “more and more popular” / “cause some problems”

Band 8-9: “impose stringent regulations on” / “become increasingly pertinent” / “ecological ramifications”

→ Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng hơn, tránh lặp lại và sử dụng collocations tự nhiên.

3. Về cấu trúc câu:

Band 6.5-7: Câu thường đơn giản hoặc phức với một mệnh đề phụ: “If governments make it too difficult and expensive to develop these crops, it will take longer to help people who need them.”

Band 8-9: Câu phức tạp hơn với nhiều lớp ý nghĩa: “Without stringent government oversight requiring comprehensive pre-market testing and continuous monitoring, consumers would essentially become involuntary participants in an uncontrolled experiment.”

→ Bài Band 8-9 thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý trong một câu mạch lạc.

4. Về quan điểm và lập luận:

Band 6.5-7: Quan điểm “partly agree” nhưng chưa phát triển đủ sâu về cách cân bằng giữa kiểm soát và tự do phát triển.

Band 8-9: Quan điểm “strongly agree” nhưng vẫn thừa nhận quan điểm đối lập và bác bỏ một cách thuyết phục, thể hiện tư duy phản biện cao hơn.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng viết cơ bản với ý tưởng có thể hiểu được, nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng hạn chế, và cách phát triển ý chưa rõ ràng. Đây là mức điểm phổ biến của nhiều học viên Việt Nam khi mới bắt đầu luyện thi IELTS.

Nowadays, many countries are using genetically modified crops for farming. Some people say government should control it very strict to protect the health and environment. I am agree with this idea.

First of all, GM crops is not good for health. Many scientists say that eating GM food can make people sick. For example, in my country, some people eat GM vegetables and they have stomach problem. So government need to check these crops before selling to people. If government don’t control, maybe many people will get disease from eating these food.

Second, GM crops can destroy the environment. When farmers plant GM crops, it can effect to other normal plants. The chemicals in GM crops is very strong and can kill the insects and animals. In some place, birds cannot find food because GM crops killed all the insects. This is very bad for nature. Government should make law to protect environment from GM crops.

Some people think that GM crops can help to solve the hungry problem in the world. They say GM crops can grow faster and bigger than normal crops. But I think health is more important than having more food. If people eat GM food and get sick, it is not good even we have a lot of food.

In conclusion, I think government must control GM crops strictly because it can effect bad to people health and environment. Government should thinking about people safety first.

(Word count: 267)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có đưa ra quan điểm (agree) và cố gắng phát triển ý với hai lý do chính (sức khỏe và môi trường). Tuy nhiên, các ví dụ không cụ thể và thiếu tính thuyết phục (“in my country, some people”). Đoạn thảo luận quan điểm đối lập quá ngắn và sơ sài. Kết bài lặp lại ý chính nhưng không tổng kết hiệu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản (mở bài, thân bài, kết bài) và sử dụng các từ nối đơn giản (First of all, Second, In conclusion). Tuy nhiên, sự liên kết giữa các câu trong đoạn chưa mượt mà. Một số ý không phát triển đầy đủ và nhảy từ ý này sang ý khác đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (“GM crops”, “government”, “health”, “environment”). Sử dụng các cụm từ không tự nhiên hoặc sai (“stomach problem”, “solve the hungry problem”, “effect bad”). Thiếu từ vựng học thuật và collocations. Có lỗi về word choice (effect vs affect).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: sai thì động từ (“I am agree”), chủ vị không hòa hợp (“GM crops is”), sai giới từ (“effect to”), thiếu mạo từ, sai dạng từ. Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Các lỗi này đôi khi gây khó hiểu.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“I am agree” Ngữ pháp – Động từ “I agree” “Agree” là động từ thường, không dùng với “to be”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt ta nói “tôi đang đồng ý” nên dễ dịch sang “I am agree”.
“GM crops is” Ngữ pháp – Chủ vị “GM crops are” “Crops” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”. Lỗi chủ vị không hòa hợp xuất hiện khi học viên tập trung vào nghĩa mà quên kiểm tra số của danh từ.
“stomach problem” Từ vựng – Số của danh từ “stomach problems” Khi nói chung chung về nhiều trường hợp, nên dùng danh từ số nhiều “problems”. Hoặc dùng “a stomach problem” nếu nói về một trường hợp cụ thể.
“effect to” Từ vựng – Giới từ và động từ “affect” hoặc “have an effect on” “Effect” là danh từ, “affect” là động từ. Nếu dùng “effect” thì phải dùng cấu trúc “have an effect on something”. Đây là lỗi word choice rất thường gặp.
“The chemicals in GM crops is” Ngữ pháp – Chủ vì “The chemicals in GM crops are” Chủ ngữ là “chemicals” (số nhiều), không phải “GM crops”, nên động từ phải là “are”. Học viên dễ nhầm lẫn khi có cụm giới từ chen giữa chủ ngữ và động từ.
“solve the hungry problem” Từ vựng – Collocations “solve the hunger problem” hoặc “address food insecurity” “Hungry” là tính từ (đói), “hunger” là danh từ (nạn đói). Cần dùng danh từ trước “problem”. Collocation tự nhiên là “hunger problem” hoặc học thuật hơn là “food insecurity”.
“If people eat GM food and get sick, it is not good even we have a lot of food” Ngữ pháp – Liên từ “If people eat GM food and get sick, it is not beneficial even if we have abundant food” Cần “even if” (thậm chí nếu) chứ không phải “even” đơn thuần. Ngoài ra “not good” quá chung chung, nên dùng “not beneficial”. “A lot of food” nên thay bằng “abundant food” để học thuật hơn.
“it can effect bad” Ngữ pháp – Trạng từ và động từ “it can have a bad effect” hoặc “it can badly affect” Cần dùng trạng từ “badly” chứ không phải tính từ “bad” để bổ nghĩa cho động từ. Hoặc dùng cấu trúc danh từ “have a bad effect”.
“Government should thinking” Ngữ pháp – Động từ sau should “Government should think” Sau động từ khuyết thiếu “should” phải dùng động từ nguyên mẫu không “to” (bare infinitive). Lỗi này phổ biến vì học viên nhầm với cấu trúc tiến hành “be + V-ing”.
“government need” Ngữ pháp – Chủ vị “the government needs” hoặc “governments need” Nếu “government” là số ít thì động từ phải là “needs” và cần mạo từ “the”. Nếu nói chung về các chính phủ thì dùng “governments need”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để cải thiện từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các điểm sau:

1. Củng cố ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại cách sử dụng các thì động từ, đặc biệt là hiện tại đơn và hiện tại hoàn thành
  • Luyện tập chủ vị hòa hợp: danh từ số nhiều đi với động từ số nhiều
  • Nắm vững cách dùng mạo từ a/an/the (lỗi rất phổ biến của người Việt)
  • Phân biệt động từ và danh từ có hình thức tương tự (affect/effect, practice/practise)

2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:

  • Học từ vựng theo chủ đề (environment, health, technology) kèm collocations
  • Thay thế các từ chung chung: “good” → “beneficial/advantageous”, “bad” → “detrimental/harmful”
  • Học các cụm từ nối học thuật: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Consequently”
  • Sử dụng từ đồng nghĩa để tránh lặp từ

3. Phát triển ý đầy đủ hơn:

  • Mỗi đoạn thân bài nên có: Topic sentence → Explanation → Example → Consequence/Impact
  • Ví dụ phải cụ thể và có tính thuyết phục, không nên quá chung chung như “in my country, some people”
  • Giải thích rõ ràng mối liên hệ giữa ví dụ và ý chính của đoạn

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Luyện viết câu phức với mệnh đề quan hệ (which, that, who)
  • Sử dụng câu điều kiện đúng cách (If + simple present, will + V)
  • Thực hành kết hợp nhiều ý trong một câu bằng cách dùng phân từ hoặc mệnh đề

5. Kiểm tra và sửa lỗi:

  • Luôn dành 3-5 phút cuối để kiểm tra lại bài viết
  • Tập trung kiểm tra: chủ vị hòa hợp, thì động từ, mạo từ, số của danh từ
  • Đọc lại để đảm bảo các câu có nghĩa và mạch lạc

Lộ trình cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 cho học viên Việt NamLộ trình cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 6.5-7 cho học viên Việt Nam

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Stringent regulations Noun phrase /ˈstrɪndʒənt ˌreɡjuˈleɪʃənz/ Các quy định chặt chẽ, nghiêm ngặt Governments should impose stringent regulations on GM crop production. impose/enforce/implement stringent regulations
Genetically modified organisms (GMOs) Noun phrase /dʒəˈnetɪkli ˈmɒdɪfaɪd ˈɔːɡənɪzəmz/ Sinh vật biến đổi gen The safety of GMOs remains a controversial topic. controversial GMOs, regulate GMOs
Longitudinal study Noun phrase /ˌlɒndʒɪˈtjuːdɪnəl ˈstʌdi/ Nghiên cứu dài hạn (theo dõi trong thời gian dài) Longitudinal studies are needed to assess long-term health effects. conduct/carry out a longitudinal study
Ecological ramifications Noun phrase /ˌiːkəˈlɒdʒɪkəl ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ Hậu quả sinh thái The ecological ramifications of GM crops include biodiversity loss. serious/severe ecological ramifications
Cross-contamination Noun /ˌkrɒs kənˌtæmɪˈneɪʃən/ Sự lây nhiễm chéo (gen từ cây này sang cây khác) Cross-contamination with native species poses significant risks. prevent/avoid cross-contamination
Biodiversity Noun /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ Đa dạng sinh học GM crops may threaten biodiversity in natural ecosystems. preserve/protect/threaten biodiversity
Allergenicity Noun /ˌælədʒəˈnɪsəti/ Tính gây dị ứng Concerns about allergenicity persist with some GM foods. potential allergenicity, test for allergenicity
Mitigate risks Verb phrase /ˈmɪtɪɡeɪt rɪsks/ Giảm thiểu rủi ro Proper regulations can mitigate risks associated with GM technology. effectively mitigate, help mitigate risks
Stifle innovation Verb phrase /ˈstaɪfəl ˌɪnəˈveɪʃən/ Kìm hãm sự đổi mới, sáng tạo Overly restrictive policies might stifle innovation in biotechnology. stifle innovation and progress
Public health Noun phrase /ˈpʌblɪk helθ/ Sức khỏe cộng đồng Protecting public health should be the government’s priority. safeguard/protect public health
Food security Noun phrase /fuːd sɪˈkjʊərəti/ An ninh lương thực GM crops might contribute to food security in developing nations. ensure/improve food security
Pre-market testing Noun phrase /priː ˈmɑːkɪt ˈtestɪŋ/ Kiểm tra trước khi đưa ra thị trường Comprehensive pre-market testing is essential for GM products. rigorous/thorough pre-market testing
Environmental impact Noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentəl ˈɪmpækt/ Tác động môi trường An environmental impact assessment should be mandatory. assess/evaluate environmental impact
Herbicide-resistant Adjective /ˈhɜːbɪsaɪd rɪˈzɪstənt/ Kháng thuốc diệt cỏ Herbicide-resistant crops have led to the emergence of superweeds. herbicide-resistant varieties
Biotechnology Noun /ˌbaɪəʊtekˈnɒlədʒi/ Công nghệ sinh học Advances in biotechnology have revolutionized agriculture. developments in biotechnology

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

Công thức: The fact that + S + V + V (chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: The question of whether governments should impose stringent regulations on genetically modified crops has become increasingly pertinent in recent years.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề danh từ phức tạp làm chủ ngữ, tạo ra câu văn mang tính học thuật cao. Nó cho phép bạn giới thiệu vấn đề một cách tinh tế thay vì bắt đầu câu bằng chủ ngữ đơn giản.

Ví dụ bổ sung:

  • The fact that many countries lack adequate testing protocols raises serious concerns about consumer safety.
  • The issue of whether biotechnology companies should bear full responsibility for long-term effects remains unresolved.
  • The notion that GM crops are entirely risk-free has been challenged by recent research.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên động từ chính của câu sau mệnh đề danh từ, hoặc dùng sai thì động từ. Ví dụ: “The fact that GM crops is dangerous make people worry” → phải sửa thành “The fact that GM crops are dangerous makes people worry.”

2. Cấu trúc nhượng bộ (Concessive clause) với Despite/While

Công thức: Despite/While + acknowledging that + S + V, S + V (quan điểm chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: While I acknowledge that overly restrictive policies might stifle innovation, I firmly believe that strict governmental oversight is essential.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc nhượng bộ thể hiện tư duy phản biện – một kỹ năng quan trọng trong bài luận học thuật. Nó cho thấy bạn hiểu được nhiều góc độ của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm của mình, làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Despite the potential benefits for crop yields, the long-term environmental consequences cannot be ignored.
  • While proponents emphasize increased food production, critics highlight the risks to biodiversity.
  • Although biotechnology offers solutions to food security, stringent safety measures remain indispensable.

Lỗi thường gặp: Nhiều học viên dùng “Despite” + mệnh đề (Despite GM crops are useful…). Cần nhớ “Despite” + noun/V-ing, còn “Although/While” + clause. Ngoài ra, sau mệnh đề nhượng bộ cần có dấu phẩy trước mệnh đề chính.

3. Câu điều kiện giả định phức tạp với Without

Công thức: Without + noun phrase, S + would/could + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: Without stringent government oversight requiring comprehensive pre-market testing, consumers would essentially become involuntary participants in an uncontrolled experiment.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đây là dạng rút gọn của câu điều kiện, tạo ra câu văn ngắn gọn nhưng vẫn giữ được độ phức tạp. Nó thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu khác nhau, tránh lặp lại “If… then…” quá nhiều lần.

Ví dụ bổ sung:

  • Without adequate regulatory frameworks, the risks to public health would be substantially higher.
  • Without proper labeling requirements, consumers cannot make informed choices about the products they purchase.
  • Without international cooperation, cross-border contamination issues would remain unsolved.

Lỗi thường gặp: Học viên thường quên dùng “would/could” trong mệnh đề chính, hoặc nhầm lẫn giữa “without” (không có) và “with” (có). Ngoài ra, cần chú ý rằng cấu trúc này thường dùng cho tình huống giả định, không có thật.

4. Câu chẻ (Cleft sentence) để nhấn mạnh

Công thức: It is + noun/adjective + that + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: It is possible to strike a balance between caution and progress. (có thể viết lại thành cleft sentence: It is the potential risks to human health and ecosystems that necessitate strict governmental regulation.)

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ cho phép bạn nhấn mạnh vào một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là dấu hiệu của văn phong học thuật và khả năng kiểm soát nhịp điệu của bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the lack of long-term studies that raises the most significant concerns among scientists.
  • It is through comprehensive oversight that we can harness the benefits while minimizing dangers.
  • It was the emergence of superweeds that first alerted researchers to the ecological problems.

Lỗi thường gặp: Học viên hay quên “that” sau tính từ/danh từ, hoặc dùng sai động từ “to be” (it is/was) không phù hợp với thì của câu gốc.

5. Cấu trúc so sánh phức tạp

Công thức: S + V + comparative adjective + than + clause / Not only… but also…

Ví dụ từ bài Band 8-9: The potential risks to ecosystems could prove more catastrophic than initially anticipated. / Regulations are not merely advisable but imperative.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh phức tạp cho thấy khả năng phân tích và đánh giá mức độ của các yếu tố khác nhau. “Not only… but also” đặc biệt hiệu quả vì nó cho phép bạn thêm thông tin một cách logic và mạch lạc.

Ví dụ bổ sung:

  • The consequences of inadequate regulation are far more severe than the costs of implementing strict controls.
  • GM crops not only affect the plants themselves but also impact the entire ecosystem.
  • The risks associated with unregulated GM crops are considerably greater than proponents suggest.

Lỗi thường gặp: Học viên thường sử dụng sai dạng so sánh (more better, more easier) hoặc quên “than” sau tính từ so sánh. Với cấu trúc “not only… but also”, nhiều người quên đảo ngữ khi “not only” đứng đầu câu.

6. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: S + V, which/who + V, V (tiếp)

Ví dụ từ bài Band 8-9: The European Union’s approach, which combines rigorous safety standards with support for research, demonstrates that balance is possible.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cho phép bạn cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Đây là dấu hiệu của văn phong trưởng thành và khả năng xử lý nhiều thông tin trong một câu.

Ví dụ bổ sung:

  • Cross-contamination, which occurs when GM crops mix with native species, poses significant risks to biodiversity.
  • Herbicide-resistant crops, which were initially promoted as environmentally friendly, have led to unintended consequences.
  • Longitudinal studies, which track effects over extended periods, are essential for assessing safety.

Lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam thường quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ngoài ra, nhiều người dùng “that” trong mệnh đề không xác định, điều này là sai ngữ pháp (phải dùng which/who).

Các cấu trúc ngữ pháp giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2 về cây trồng biến đổi genCác cấu trúc ngữ pháp giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2 về cây trồng biến đổi gen

Kết bài

Chủ đề về quản lý cây trồng biến đổi gen (Regulating Genetically Modified Crops) là một trong những chủ đề khoa học quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về độ sâu của lập luận, sự đa dạng của từ vựng, và độ phức tạp của cấu trúc câu giữa các mức điểm.

Để đạt được Band 7 trở lên, bạn cần tập trung vào việc phát triển ý đầy đủ với các ví dụ cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật chính xác, và áp dụng các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên. Đặc biệt quan trọng là phải có quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết, đồng thời thể hiện khả năng tư duy phản biện bằng cách thừa nhận và bác bỏ quan điểm đối lập.

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam như chủ vị không hòa hợp, sử dụng mạo từ, nhầm lẫn giữa động từ và danh từ (affect/effect) đều có thể khắc phục được thông qua việc thực hành đều đặn và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi nộp bài. Hãy dành ít nhất 3-5 phút cuối mỗi bài thi để rà soát lại những lỗi cơ bản này.

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì. Thay vì cố gắng ghi nhớ cứng nhắc các mẫu câu, hãy tập trung vào việc hiểu rõ cách xây dựng lập luận logic, sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phát triển ý sâu sắc. Thực hành viết thường xuyên với nhiều chủ đề khác nhau, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học, và liên tục cải thiện dựa trên những nhận xét đó sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu band điểm mong muốn.

Chúc các bạn học viên ôn tập hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe a Technology That Has Changed Your Life" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Writing Task 2: Thúc Đẩy Kỹ Năng Số ở Các Nước Đang Phát Triển – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨