Trong những năm gần đây, chủ đề về lạm phát và tác động của nó đối với chính sách kinh tế đã trở thành một trong những đề tài nóng hổi trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế toàn cầu biến động. Đây là một chủ đề thuộc nhóm Government & Economy – một trong những dạng đề phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi thực tế.
Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín như British Council và IDP, các đề thi liên quan đến chính sách kinh tế và lạm phát đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm trong giai đoạn 2022-2024. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho loại đề bài này.
Trong bài viết này, bạn sẽ học được:
- Cách phân tích và tiếp cận một đề thi thực tế về tác động của lạm phát
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Phân tích chi tiết theo 4 tiêu chí chấm điểm chính thức của IELTS
- Từ vựng chuyên ngngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:
- “Some people think that governments should control the amount of inflation in their countries. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, Q2/2023)
- “Economic policies should prioritize controlling inflation over promoting economic growth. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, Q4/2022)
- “The impact of inflation affects different groups in society differently. What are the effects and what measures can governments take?” (Computer-based IELTS, Q1/2024)
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Some economists believe that governments should prioritize controlling inflation even if it means slowing economic growth, while others argue that economic growth should be the primary goal. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số nhà kinh tế học tin rằng chính phủ nên ưu tiên kiểm soát lạm phát ngay cả khi điều đó có nghĩa là làm chậm tăng trưởng kinh tế, trong khi những người khác cho rằng tăng trưởng kinh tế nên là mục tiêu chính. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng đề Discussion + Opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể của đề bài:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên ưu tiên kiểm soát lạm phát, có thể hy sinh tăng trưởng kinh tế
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Tăng trưởng kinh tế nên là ưu tiên hàng đầu
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hoặc có lập trường riêng
Các thuật ngữ quan trọng:
- Controlling inflation: Kiểm soát lạm phát – các biện pháp chính sách để giữ tỷ lệ tăng giá ở mức ổn định
- Economic growth: Tăng trưởng kinh tế – sự gia tăng GDP và hoạt động kinh tế tổng thể
- Prioritize: Ưu tiên – đặt mục tiêu này lên trên mục tiêu khác
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
- Sử dụng từ vựng quá chung chung, không chuyên ngành
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa quan điểm
- Lạm dụng cụm từ “in my opinion” mà không có lập luận chặt chẽ
Cách tiếp cận chiến lược:
Để đạt band điểm cao, bạn nên:
- Viết Introduction giới thiệu cả hai quan điểm và nêu rõ lập trường của mình
- Body paragraph 1: Phân tích quan điểm ưu tiên kiểm soát lạm phát với 2-3 lý do và ví dụ
- Body paragraph 2: Phân tích quan điểm ưu tiên tăng trưởng kinh tế với 2-3 lý do và ví dụ
- Conclusion: Khẳng định lại quan điểm cá nhân với lý do chính
Tương tự như tác động của lạm phát đến thu nhập hộ gia đình, chủ đề này cũng đòi hỏi hiểu biết sâu về các yếu tố kinh tế vĩ mô và khả năng phân tích đa chiều.
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc ở tất cả các khía cạnh: trả lời đầy đủ câu hỏi, tổ chức ý tưởng mạch lạc, sử dụng từ vựng phong phú chính xác và cấu trúc ngữ pháp đa dạng phức tạp với rất ít lỗi sai.
The debate over whether governments should place greater emphasis on controlling inflation or promoting economic growth has long divided economists. While both objectives are crucial for macroeconomic stability, I believe that striking a balance between these two goals is more beneficial than prioritizing one over the other, though inflation control should take precedence during periods of economic instability.
Those who advocate for prioritizing inflation control argue that unchecked price rises can have devastating consequences for society. When inflation spirals out of control, the purchasing power of citizens, particularly those on fixed incomes, diminishes rapidly, leading to reduced living standards and increased poverty. Furthermore, high inflation creates an unpredictable business environment, deterring both domestic and foreign investment. The hyperinflation experienced by Zimbabwe in 2008, where prices doubled every 24 hours, serves as a stark reminder of how runaway inflation can completely destabilize an economy. In such scenarios, implementing contractionary monetary policies, even at the cost of slower growth, becomes necessary to restore economic order.
Conversely, proponents of growth-focused policies contend that economic expansion should be the primary objective, as it generates employment opportunities and increases overall prosperity. They argue that modest inflation levels are actually beneficial for economic growth, as they encourage spending and investment rather than hoarding cash. Moreover, robust economic growth provides governments with greater tax revenues, which can be used to fund social programs and infrastructure development. The United States’ approach during the post-2008 financial crisis, where the Federal Reserve maintained low interest rates to stimulate growth despite inflation concerns, ultimately proved successful in reviving the economy and creating millions of jobs.
In my view, the most prudent approach is to adopt a flexible policy framework that adjusts priorities based on prevailing economic conditions. During periods of high inflation, such as the current global situation following the COVID-19 pandemic, controlling price increases should indeed take precedence to prevent long-term economic damage. However, once inflation is brought under control, policies should shift toward promoting sustainable growth. This dynamic approach, which has been successfully implemented by countries like Australia and Canada, allows governments to maintain both price stability and economic prosperity over the long term, ensuring that neither objective is sacrificed entirely for the other.
Số từ: 412 từ
Phân tích chi tiết bốn tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về chủ đề lạm phát và chính sách kinh tế
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với ví dụ cụ thể (Zimbabwe 2008, Mỹ sau khủng hoảng 2008). Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài (flexible policy framework). Tất cả các khía cạnh của đề bài đều được phát triển đầy đủ với lập luận sâu sắc. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Cấu trúc bài rất chặt chẽ với luồng ý tưởng phát triển tự nhiên. Sử dụng đa dạng các từ nối và cụm liên kết (While, Furthermore, Conversely, Moreover, However) một cách tinh tế không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý logic. Sử dụng cohesive devices nâng cao như “In such scenarios”, “This dynamic approach”. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Sử dụng từ vựng chuyên ngành kinh tế chính xác và phong phú (macroeconomic stability, contractionary monetary policies, hyperinflation, runaway inflation). Collocations tự nhiên và học thuật (place greater emphasis on, spirals out of control, deterring investment). Không có lỗi từ vựng, sử dụng paraphrasing hiệu quả xuyên suốt bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: mệnh đề quan hệ (where prices doubled), câu điều kiện (once inflation is brought under control), cụm phân từ (particularly those on fixed incomes), câu chẻ ngược (It is… that). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay trong đoạn mở bài, tác giả đã nêu quan điểm cá nhân một cách tinh tế: “striking a balance” và “inflation control should take precedence during periods of economic instability”. Đây là cách tiếp cận nuanced (có sắc thái) thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Sử dụng ví dụ thực tế cụ thể và relevant: Bài viết không chỉ nêu lý thuyết mà còn dẫn chứng Zimbabwe 2008 (hyperinflation) và chính sách của Mỹ sau 2008. Các ví dụ này không chỉ chính xác mà còn được tích hợp mượt mà vào luồng lập luận.
-
Từ vựng chuyên ngành được sử dụng tự nhiên: Các thuật ngữ như “contractionary monetary policies”, “macroeconomic stability”, “runaway inflation” không bị lạm dụng mà được đặt đúng context, cho thấy hiểu biết sâu về chủ đề.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Bài viết sử dụng nhiều cấu trúc nâng cao như “Those who advocate for… argue that”, “When inflation spirals out of control”, “serves as a stark reminder of how” nhưng vẫn giữ được sự rõ ràng và dễ hiểu.
-
Cohesion tinh tế không template: Thay vì dùng các cụm nối sáo rỗng như “On the one hand”, bài viết sử dụng “Those who advocate for”, “Conversely, proponents of”, “In my view” – những cụm tự nhiên và học thuật hơn.
-
Kết luận tổng hợp và có chiều sâu: Đoạn kết không chỉ nhắc lại quan điểm mà còn đề xuất giải pháp thực tế (flexible policy framework) và dẫn chứng thêm (Australia, Canada), cho thấy tư duy comprehensive.
-
Tone học thuật nhất quán: Bài viết duy trì giọng văn formal và objective xuyên suốt, tránh được các lỗi về tone như “I think it’s very very important” hay “everyone knows that” thường gặp ở các bài band thấp hơn.
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng tốt trong việc trả lời câu hỏi và sử dụng ngôn ngữ, nhưng vẫn có một số hạn chế về độ phức tạp của từ vựng, cấu trúc câu và chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9.
There is an ongoing debate about whether governments should focus more on controlling inflation or promoting economic growth. Both sides have valid arguments, and I believe that a balanced approach is necessary, although controlling inflation is more important in certain situations.
On the one hand, many economists think that keeping inflation under control should be the main priority for governments. This is because high inflation can cause serious problems for ordinary people. When prices increase too quickly, people’s salaries cannot keep up with the cost of living, which means they become poorer in real terms. Additionally, businesses may struggle to plan for the future when they cannot predict costs accurately. For example, in countries with very high inflation rates, such as Venezuela in recent years, many people have lost their savings and businesses have closed down. Therefore, governments need to implement policies to stabilize prices, even if this means the economy grows more slowly.
On the other hand, some people argue that economic growth should be the primary goal because it creates jobs and improves living standards. When the economy is growing, more companies are investing and hiring workers, which reduces unemployment. Furthermore, economic expansion generates more tax revenue for governments, allowing them to spend more on public services like healthcare and education. A good example of this is China’s rapid economic growth over the past few decades, which has lifted millions of people out of poverty. From this perspective, a little bit of inflation might be acceptable if it helps the economy to grow faster.
In my opinion, the best strategy is to find a balance between these two objectives. In normal times, governments should try to maintain both stable prices and steady economic growth. However, when inflation becomes too high, it should become the top priority because uncontrolled inflation can damage the economy more seriously than slower growth. Countries like the UK have shown that it is possible to control inflation while still maintaining reasonable economic growth through careful policy management.
Số từ: 380 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ vừa phải, chưa có chiều sâu như bài Band 8-9. Ví dụ về Venezuela và China có liên quan nhưng chưa được phân tích kỹ lưỡng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với “On the one hand/On the other hand” nhưng khá cơ bản. Sử dụng linking words phù hợp (Additionally, Furthermore, However) nhưng có phần mechanical. Progression của ý tưởng hợp lý nhưng thiếu sự tinh tế trong cách kết nối các câu trong cùng một đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7.0 | Từ vựng phù hợp với chủ đề (keeping inflation under control, economic expansion, stabilize prices) nhưng ít sophisticated hơn bài Band 8-9. Có một số collocations tốt nhưng cũng sử dụng các cụm đơn giản như “serious problems”, “a little bit of”. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng nhưng thiếu range của từ vựng academic. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng mix của câu đơn và câu phức, có một số cấu trúc tốt (When prices increase, which means they become poorer). Tuy nhiên, độ phức tạp của cấu trúc câu hạn chế hơn so với Band 8-9. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể nhưng thiếu các cấu trúc nâng cao như inversion hay cleft sentences. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
1. Độ phức tạp của thesis statement:
- Band 8-9: “striking a balance between these two goals is more beneficial than prioritizing one over the other, though inflation control should take precedence during periods of economic instability”
- Band 6.5-7: “a balanced approach is necessary, although controlling inflation is more important in certain situations”
→ Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc phức tạp hơn với mệnh đề phụ và từ vựng sophisticated hơn (“take precedence”, “periods of economic instability” vs “more important”, “certain situations”).
2. Cách phát triển ý tưởng:
- Band 8-9: Đưa ra lý do → Giải thích chi tiết → Ví dụ cụ thể với dữ liệu → Phân tích hệ quả
- Band 6.5-7: Đưa ra lý do → Giải thích ngắn gọn → Ví dụ chung chung
3. Sử dụng từ vựng:
- Band 8-9: “unchecked price rises”, “spirals out of control”, “deterring investment”, “runaway inflation”
- Band 6.5-7: “prices increase too quickly”, “keeping inflation under control”, “becomes too high”
→ Bài Band 8-9 sử dụng collocations chuyên ngành và paraphrasing đa dạng hơn nhiều.
4. Linking devices:
- Band 8-9: “Those who advocate for”, “Conversely, proponents of”, “serves as a stark reminder of how”
- Band 6.5-7: “On the one hand”, “On the other hand”, “For example”
→ Bài Band 8-9 sử dụng các cụm nối academic và tự nhiên hơn thay vì template cơ bản.
5. Ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “The hyperinflation experienced by Zimbabwe in 2008, where prices doubled every 24 hours”
- Band 6.5-7: “countries with very high inflation rates, such as Venezuela in recent years”
→ Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể hơn với dữ liệu chi tiết (“prices doubled every 24 hours”), còn bài Band 6.5-7 chỉ nói chung chung (“very high inflation rates”).
Để hiểu rõ hơn về cách lạm phát ảnh hưởng đến chi phí sinh hoạt hàng ngày, bạn cần nắm vững các khái niệm kinh tế cơ bản này trong bài viết của mình.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng cơ bản trong việc trả lời câu hỏi nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Bài viết vẫn đạt yêu cầu tối thiểu nhưng thiếu độ tinh tế và chính xác.
Nowadays, there is a argument about should government control inflation or focus on economic growth. Both of them has good points and I will discuss both side and give my opinion.
First, some people think controlling inflation is very important. When inflation happen, the prices of things become more expensive and people cannot buy things they need. For example, if the price of food go up very fast, poor people will have difficulty to buy food. Also, company will not want to invest money because they don’t know what will happen in future. So government need to control inflation to help people.
Second, other people say economic growth is more important. When economy grow, more jobs will create and people can find work easier. This is good for society because unemployment is a big problem in many countries. Also, when economy is growing, government can get more money from tax and they can spend this money on schools and hospitals. For example, in my country Vietnam, when the economy grow fast, many people got job and their life become better.
In my opinion, I think both thing are important and government should try to do both things. If inflation is too high, they should control it first. But if inflation is not so high, they can focus more on economic growth. It depend on the situation in each country.
To conclude, I think government should look at their country situation and decide what is more important. Sometimes controlling inflation is the most important and sometimes economic growth is the most important. They need to be flexible.
Số từ: 278 từ
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân nhưng ở mức độ rất cơ bản và chung chung. Các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ với sự thiếu hụt ví dụ cụ thể và chi tiết. Quan điểm cá nhân không rõ ràng và thiếu nhất quán (“It depend on the situation”). |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Cấu trúc bài có thể nhận diện được với introduction, body paragraphs và conclusion nhưng rất cơ bản. Sử dụng linking words đơn giản và repetitive (First, Second, Also xuất hiện nhiều lần). Thiếu sự liên kết giữa các câu trong đoạn, nhiều câu đứng riêng lẻ không kết nối logic. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (important xuất hiện 6 lần, grow/growing 4 lần). Sử dụng các cụm từ rất đơn giản và đôi khi không chính xác (have difficulty to buy thay vì have difficulty buying). Thiếu từ vựng chuyên ngành kinh tế. Có một số lỗi word choice. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến clarity: subject-verb agreement (Both of them has, inflation happen), word order (should government), tense (when economy grow fast, many people got job), article (a argument, company thay vì companies). Sử dụng chủ yếu câu đơn, ít câu phức. |
Các lỗi ngữ pháp và từ vựng phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 về chủ đề lạm phát
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| there is a argument | Article | there is an argument | Trước ngnguyên âm (a, e, i, o, u) phải dùng “an” thay vì “a”. Đây là lỗi cơ bản về mạo từ mà học viên Việt Nam thường mắc phải do tiếng Việt không có mạo từ. |
| should government | Word order | should governments / should the government | Trong câu hỏi gián tiếp, không đảo ngữ. Nên dùng “whether governments should” hoặc thêm mạo từ “the government”. |
| Both of them has | Subject-verb agreement | Both of them have | “Both” là số nhiều nên động từ phải chia ở dạng số nhiều “have”. Đây là lỗi hòa hợp chủ ngữ – động từ rất phổ biến. |
| When inflation happen | Tense & Agreement | When inflation happens | Với chủ ngữ số ít (inflation) ở thì hiện tại đơn, động từ phải thêm “s/es”. |
| price of food go up | Agreement | price of food goes up | Chủ ngữ là “price” (số ít) nên động từ phải là “goes” chứ không phải “go”. |
| have difficulty to buy | Verb pattern | have difficulty (in) buying | Sau “have difficulty” phải dùng V-ing chứ không phải “to V”. Đây là lỗi về verb patterns rất thường gặp. |
| company will not want | Number | companies will not want | Khi nói chung chung về các công ty, phải dùng số nhiều “companies”. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có hình thái số nhiều rõ ràng. |
| what will happen in future | Article | what will happen in the future | Cần có mạo từ “the” trước “future” khi nói về tương lai nói chung. |
| more jobs will create | Voice | more jobs will be created | Đây là câu bị động vì jobs không thể tự “create” được. Phải dùng “will be created”. |
| money from tax | Article | money from taxes | Nên dùng số nhiều “taxes” hoặc thêm article “from tax revenue”. |
| many people got job | Article & Tense | many people got jobs | Cần dùng số nhiều “jobs” và có thể cải thiện bằng cách dùng present perfect “have got jobs” để thể hiện kết quả kéo dài đến hiện tại. |
| both thing are | Number | both things are | “Both” yêu cầu danh từ số nhiều nên phải là “things”. |
| try to do both things | Redundancy | balance both objectives / address both priorities | Cụm “do both things” quá chung chung và không academic. Nên dùng từ vựng chuyên ngành hơn. |
| not so high | Informal | not excessively high / at moderate levels | “Not so high” là cách nói informal. Trong IELTS Writing Task 2 cần dùng ngôn ngữ formal hơn. |
| It depend on | Agreement | It depends on | Với chủ ngữ “it” (số ít), động từ phải thêm “s”. |
| each country | Article | each country’s situation / the situation in each country | Cần có possessive “country’s” hoặc cải thiện cấu trúc câu để rõ nghĩa hơn. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao khả năng Task Response:
- Hiện tại: Bài viết đưa ra quan điểm quá chung chung và thiếu depth
- Cần cải thiện: Phát triển mỗi ý tưởng với ít nhất 2-3 câu giải thích chi tiết và một ví dụ cụ thể
- Ví dụ: Thay vì chỉ nói “poor people will have difficulty to buy food”, hãy mở rộng: “This disproportionately affects low-income households who already spend a significant proportion of their income on basic necessities. For instance, when food prices rose by 30% in Egypt in 2011, it triggered widespread social unrest.”
2. Mở rộng vốn từ vựng:
- Hiện tại: Lặp lại nhiều từ đơn giản (important, grow, people)
- Cần cải thiện: Học và sử dụng synonyms và collocations
- Từ nên học:
- Important → crucial, vital, paramount, essential
- Grow → expand, develop, flourish
- Control → regulate, manage, stabilize
- Problem → challenge, issue, concern
3. Cải thiện ngữ pháp:
-
Lỗi cơ bản cần khắc phục ngay:
- Subject-verb agreement: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít hay số nhiều
- Articles (a/an/the): Học quy tắc sử dụng mạo từ một cách có hệ thống
- Tenses: Sử dụng đúng thì, đặc biệt present perfect cho các tình huống liên quan đến hiện tại
-
Thêm cấu trúc phức tạp:
- Mệnh đề quan hệ: “Inflation, which erodes purchasing power, particularly affects…”
- Câu điều kiện: “If governments fail to control inflation, it can lead to…”
- Passive voice: “Policies should be implemented to address…”
4. Nâng cao Coherence & Cohesion:
- Hiện tại: Sử dụng linking words cơ bản và mechanical
- Cần cải thiện:
- Thay “First, Second” bằng “One key argument is…”, “Another important consideration is…”
- Thay “Also” bằng “Moreover”, “Furthermore”, “In addition”
- Sử dụng referencing: “This policy”, “Such measures”, “These considerations”
5. Luyện tập có mục tiêu:
- Viết ít nhất 1 bài mỗi tuần và nhờ người có trình độ cao hơn chấm bài
- Phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách tổ chức ý tưởng
- Tạo vocabulary notebook riêng cho các chủ đề thường gặp
- Luyện tập viết lại câu từ đơn giản sang phức tạp hơn
Hiểu rõ về vai trò của chính phủ trong việc ổn định thị trường chứng khoán cũng giúp bạn có thêm góc nhìn để phát triển luận điểm trong các bài viết về chính sách kinh tế.
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| macroeconomic stability | noun phrase | /ˌmækroʊˌiːkəˈnɒmɪk stəˈbɪləti/ | ổn định kinh tế vĩ mô | Both objectives are crucial for macroeconomic stability. | achieve/maintain/ensure macroeconomic stability |
| contractionary monetary policy | noun phrase | /kənˈtrækʃənəri ˈmʌnɪtəri ˈpɒləsi/ | chính sách tiền tệ thắt chặt | Implementing contractionary monetary policies can slow economic growth. | adopt/pursue/implement contractionary monetary policy |
| purchasing power | noun phrase | /ˈpɜːtʃəsɪŋ ˈpaʊə(r)/ | sức mua | Inflation erodes the purchasing power of consumers. | erode/diminish/maintain/increase purchasing power |
| runaway inflation | noun phrase | /ˈrʌnəweɪ ɪnˈfleɪʃn/ | lạm phát tăng vọt, không kiểm soát được | Runaway inflation can completely destabilize an economy. | experience/prevent/combat runaway inflation |
| spiral out of control | verb phrase | /ˈspaɪrəl aʊt əv kənˈtrəʊl/ | tăng vọt không kiểm soát được | When inflation spirals out of control, urgent measures are needed. | prices/costs/inflation spiral out of control |
| deter investment | verb phrase | /dɪˈtɜː(r) ɪnˈvestmənt/ | ngăn cản đầu tư | High inflation creates uncertainty and deters investment. | deter foreign/domestic investment |
| robust economic growth | noun phrase | /rəʊˈbʌst ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/ | tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ | Robust economic growth generates employment opportunities. | achieve/maintain/sustain robust economic growth |
| modest inflation levels | noun phrase | /ˈmɒdɪst ɪnˈfleɪʃn ˈlevlz/ | mức lạm phát vừa phải | Modest inflation levels can actually benefit economic growth. | maintain/keep/target modest inflation levels |
| place greater emphasis on | verb phrase | /pleɪs ˈɡreɪtə(r) ˈemfəsɪs ɒn/ | đặt trọng tâm nhiều hơn vào | Governments should place greater emphasis on controlling inflation. | place emphasis/stress/focus on |
| strike a balance | verb phrase | /straɪk ə ˈbæləns/ | cân bằng, dung hòa | Policymakers must strike a balance between growth and stability. | strike a balance between/among |
| prevailing economic conditions | noun phrase | /prɪˈveɪlɪŋ ˌiːkəˈnɒmɪk kənˈdɪʃnz/ | điều kiện kinh tế hiện tại | Policies should adapt to prevailing economic conditions. | assess/respond to/consider prevailing conditions |
| take precedence | verb phrase | /teɪk ˈpresɪdəns/ | được ưu tiên, quan trọng hơn | Inflation control should take precedence during crises. | take precedence over something |
| unchecked price rises | noun phrase | /ʌnˈtʃekt praɪs ˈraɪzɪz/ | sự tăng giá không kiểm soát | Unchecked price rises can lead to social instability. | prevent/control/monitor unchecked price rises |
| fixed income | noun phrase | /fɪkst ˈɪnkʌm/ | thu nhập cố định | Inflation particularly hurts those on fixed incomes. | live on/depend on/receive a fixed income |
| tax revenue | noun phrase | /tæks ˈrevənjuː/ | doanh thu thuế | Economic growth provides governments with greater tax revenue. | generate/increase/collect tax revenue |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc nhấn mạnh với mệnh đề quan hệ không xác định
Công thức: Subject + , which/who + verb + object/complement + , + main verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Inflation, which erodes purchasing power, particularly affects those on fixed incomes.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào giữa câu một cách tự nhiên, thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề quan hệ non-defining (không xác định) – một dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao. Nó giúp câu văn trở nên phức tạp hơn mà vẫn giữ được sự rõ ràng.
Ví dụ bổ sung:
- Economic growth, which generates employment opportunities, should not be achieved at the expense of price stability.
- The Federal Reserve, which is responsible for monetary policy, raised interest rates to combat inflation.
- Developing countries, which often lack sophisticated financial systems, are particularly vulnerable to inflation shocks.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề. Ví dụ sai: “Inflation that erodes purchasing power affects people” (không có dấu phẩy và dùng sai “that”).
2. Cấu trúc phân từ đầu câu (Participle clauses)
Công thức: Present participle (V-ing) + object/complement, subject + main verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Implementing contractionary monetary policies, even at the cost of slower growth, becomes necessary to restore economic order.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp bạn kết hợp hai hành động trong một câu một cách concise và sophisticated, thể hiện khả năng sentence variety cao. Nó tạo ra mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc thời gian một cách tự nhiên.
Ví dụ bổ sung:
- Recognizing the danger of hyperinflation, the central bank acted swiftly to tighten monetary policy.
- Prioritizing economic growth over price stability, some governments risk creating long-term instability.
- Understanding the complex relationship between inflation and growth, policymakers must adopt flexible approaches.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không đảm bảo chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ chính là cùng một đối tượng. Ví dụ sai: “Implementing policies, the economy improved” (chủ ngữ không khớp – ai implement policies?).
3. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)
Công thức: If + past perfect, would/could + bare infinitive (hoặc ngược lại)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If governments had implemented stricter controls earlier, the current inflation crisis could be less severe.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mixed conditionals thể hiện khả năng diễn đạt các tình huống phức tạp về thời gian và nguyên nhân-kết quả, cho thấy sự thành thạo về các thì động từ và conditional sentences – yếu tố quan trọng trong tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- If central banks had not maintained low interest rates for so long, we would not be facing such high inflation now.
- If inflation continues at this rate, policies that were effective in the past may no longer work.
- Had governments prioritized price stability earlier, economic growth would be more sustainable today.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và sử dụng sai thì. Ví dụ sai: “If governments implemented policies earlier, inflation would be lower now” (thiếu “had” trong vế điều kiện).
4. Cấu trúc It is/was… that/who (Cleft sentences)
Công thức: It + be + focused element + that/who + remaining clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is during periods of economic instability that inflation control should take precedence over growth.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences cho phép bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo ra emphasis và variety trong cách diễn đạt. Đây là dấu hiệu của advanced writing skills và được đánh giá cao trong IELTS.
Ví dụ bổ sung:
- It is the purchasing power of ordinary citizens that suffers most from uncontrolled inflation.
- It was the hyperinflation in Zimbabwe that demonstrated the catastrophic consequences of poor monetary policy.
- It is through careful policy management that governments can maintain both growth and stability.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng không đúng thì của động từ “be” hoặc quên dùng “that/who”. Ví dụ sai: “It is inflation control takes precedence” (thiếu “that”).
5. Đảo ngữ với Not only… but also
Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb…, but also + subject + verb…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only does high inflation erode savings, but it also creates an unpredictable business environment.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Inversion (đảo ngữ) là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh, thể hiện trình độ ngữ pháp sophisticated. Nó cũng giúp nhấn mạnh hai ý tưởng quan trọng trong cùng một câu.
Ví dụ bổ sung:
- Not only do contractionary policies slow growth, but they also reduce employment opportunities.
- Not only can inflation damage household finances, but it can also undermine social stability.
- Not only should governments control prices, but they must also maintain investor confidence.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Không đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau “Not only”. Ví dụ sai: “Not only high inflation erodes savings” (thiếu trợ động từ “does”).
6. Cấu trúc nhượng bộ với While/Although ở đầu câu
Công thức: While/Although + subject + verb…, main clause…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While both objectives are crucial for macroeconomic stability, striking a balance between them is more beneficial than prioritizing one over the other.”
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng present contrasting ideas một cách tinh tế, cho thấy balanced thinking – một yếu tố quan trọng trong Task Response. Nó cũng tạo ra complex sentences với subordinate clauses.
Ví dụ bổ sung:
- Although economic growth is desirable, it should not come at the expense of price stability.
- While some inflation is beneficial for growth, excessive inflation can be economically destructive.
- Although controlling inflation may slow growth temporarily, it ensures long-term economic health.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng cả “although” và “but” trong cùng một câu. Ví dụ sai: “Although inflation is high, but people still spend money” (không được dùng cả “although” và “but” cùng lúc).
Khi bạn cần tìm hiểu thêm về cách quản lý kỳ vọng lạm phát, việc hiểu rõ các cấu trúc câu này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chuyên nghiệp và học thuật hơn.
Sáu cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết Bài
Chủ đề về tác động của lạm phát đối với chính sách kinh tế là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện từ cách phân tích đề bài, ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, đến từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu nâng cao.
Để đạt được band điểm mục tiêu, điều quan trọng nhất là hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm. Bài Band 8-9 không chỉ đơn thuần là bài viết có từ vựng khó hay cấu trúc phức tạp, mà còn thể hiện tư duy phản biện sâu sắc, khả năng phân tích đa chiều và sử dụng ngôn ngữ academic một cách tự nhiên. Trong khi đó, bài Band 5-6 thường mắc các lỗi cơ bản về ngữ pháp, từ vựng hạn chế và thiếu chiều sâu trong phát triển ý tưởng.
Một số điểm chính cần ghi nhớ:
Về Task Response: Luôn đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn phải thảo luận cả hai quan điểm một cách cân bằng và đưa ra lập trường cá nhân rõ ràng.
Về Coherence & Cohesion: Tránh sử dụng các linking words một cách mechanical. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc tạo ra logical flow tự nhiên giữa các ý tưởng thông qua referencing, substitution và các cohesive devices tinh tế hơn.
Về Lexical Resource: Đầu tư thời gian học từ vựng chuyên ngành và collocations. Thay vì chỉ học từ đơn lẻ, hãy học cả cụm từ đi kèm. Ví dụ, không chỉ học “inflation” mà còn học “runaway inflation”, “spiral out of control”, “erode purchasing power”.
Về Grammar: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt band cao. Tuy nhiên, đừng cố gắng sử dụng cấu trúc phức tạp nếu bạn chưa thật sự thành thạo. Tốt hơn là viết câu đơn giản nhưng chính xác thay vì câu phức tạp nhưng sai.
Đối với các bạn học viên Việt Nam, một số lỗi cần đặc biệt chú ý là: sử dụng mạo từ (a/an/the), subject-verb agreement, word order trong câu hỏi gián tiếp, và verb patterns. Những lỗi này thường xuất hiện do sự khác biệt giữa cấu trúc tiếng Việt và tiếng Anh.
Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7+, bạn cần:
- Thực hành viết thường xuyên (ít nhất 2-3 bài mỗi tuần)
- Phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý tưởng
- Xây dựng vocabulary notebook cho từng chủ đề
- Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn feedback chi tiết
- Đọc nhiều bài viết academic để làm quen với academic style
Hiểu rõ về ảnh hưởng của lãi suất đến các khoản vay cũng sẽ giúp bạn có thêm insights khi viết về các chủ đề liên quan đến chính sách tiền tệ và kinh tế.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là một quá trình diễn ra trong một sớm một chiều. Nó đòi hỏi sự kiên trì, thực hành đều đặn và sự phản hồi có chất lượng. Đừng nản lòng nếu những bài viết đầu tiên của bạn chưa đạt được band điểm mong muốn. Mỗi bài viết là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Hãy tận dụng các bài mẫu và phân tích trong bài viết này như một công cụ học tập, không phải để ghi nhớ máy móc mà để hiểu được những nguyên tắc cơ bản của academic writing.
Chúc các bạn học tập tốt và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!
[…] tự như the impact of inflation on economic policy, vấn đề lạm phát không chỉ ảnh hưởng đến đời sống cá nhân mà còn tác […]
[…] chiều vấn đề thay vì chỉ liệt kê ý tưởng. Tương tự như các chủ đề về the impact of inflation on economic policy, việc hiểu rõ mối liên hệ giữa các yếu tố kinh tế sẽ giúp bạn phát triển […]