Chuyển đổi số đang định hình lại bộ mặt của thị trường lao động toàn cầu, và đây là một chủ đề ngày càng phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo số liệu từ IDP và British Council, các đề bài liên quan đến công nghệ, việc làm và tác động của tự động hóa xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi từ năm 2022 đến nay. Việc hiểu sâu về chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao mà còn phản ánh được nhận thức về xu hướng toàn cầu.
Trong bài viết này, bạn sẽ được học:
- Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về vai trò của chuyển đổi số trong tạo việc làm
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6)
- Bảng chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí của IELTS
- Từ vựng học thuật quan trọng và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
- Những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Các đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện:
- “Some people believe that technological advancements create more job opportunities, while others think they lead to unemployment. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, 2023)
- “Digital transformation is changing the nature of work. To what extent do you agree or disagree that this change creates more employment opportunities?” (IDP, 2023)
Tương tự như cách chúng ta cần hiểu how to support job growth in the digital economy, việc nắm vững kỹ năng viết về chủ đề này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi.
Minh họa vai trò chuyển đổi số trong tạo việc làm cho bài thi IELTS Writing Task 2
Đề Writing Part 2 Thực Hành
Digital transformation is reshaping industries worldwide. Some argue that this technological shift creates numerous new employment opportunities, while others contend that it primarily leads to job displacement. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Chuyển đổi số đang định hình lại các ngành công nghiệp trên toàn thế giới. Một số người cho rằng sự thay đổi công nghệ này tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới, trong khi những người khác lại cho rằng nó chủ yếu dẫn đến tình trạng mất việc làm. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: chuyển đổi số tạo ra nhiều việc làm mới
- Thảo luận quan điểm thứ hai: chuyển đổi số gây mất việc làm
- Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
Các thuật ngữ quan trọng:
- Digital transformation: Quá trình ứng dụng công nghệ số vào mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh và đời sống
- Job displacement: Tình trạng công việc bị thay thế hoặc loại bỏ
- Employment opportunities: Cơ hội việc làm mới được tạo ra
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng trong phần kết luận
- Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
- Lạm dụng cụm “on the one hand… on the other hand” một cách máy móc
- Thiếu sự phát triển ý sâu, chỉ liệt kê bề mặt
Cách tiếp cận chiến lược:
- Mở bài: Paraphrase đề bài và đưa ra thesis statement (quan điểm tổng quát)
- Body 1: Thảo luận quan điểm cho rằng chuyển đổi số tạo việc làm (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2: Thảo luận quan điểm cho rằng chuyển đổi số gây mất việc làm (2-3 lý do + ví dụ)
- Kết bài: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân với lập luận thuyết phục
Bài Mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng và lập luận logic chặt chẽ. Bài viết dưới đây có 302 từ và minh họa rõ ràng các tiêu chí để đạt band điểm cao nhất.
The advent of digital transformation has sparked considerable debate regarding its impact on employment. While some contend that this technological revolution generates substantial job opportunities, others argue that it predominantly results in workforce displacement. This essay will examine both perspectives before concluding that, despite inevitable disruptions, digital transformation ultimately creates more employment than it eliminates.
Proponents of digital transformation emphasize its capacity to create entirely new employment sectors. The emergence of fields such as data science, artificial intelligence development, and cybersecurity has generated millions of positions that were non-existent two decades ago. For instance, the global app economy alone employs over 5 million developers worldwide, representing a sector that emerged solely through digitalization. Furthermore, digital platforms have democratized entrepreneurship, enabling individuals to establish online businesses with minimal capital investment. E-commerce platforms like Shopee in Southeast Asia have facilitated the creation of countless small businesses, generating employment not only for shop owners but also for logistics personnel, digital marketers, and customer service representatives.
Conversely, critics highlight the undeniable reality that automation and artificial intelligence are rendering numerous traditional occupations obsolete. Manufacturing sectors have witnessed substantial workforce reductions as robotic systems replace assembly line workers, while administrative roles face similar threats from intelligent software capable of processing data and managing schedules. The transportation industry anticipates significant disruption with the advancement of autonomous vehicles, potentially displacing millions of professional drivers globally. This displacement disproportionately affects low-skilled workers who lack the resources or opportunities to retrain for emerging digital roles.
In conclusion, while acknowledging the legitimate concerns regarding job displacement, I firmly believe that digital transformation represents a net positive for employment creation. History demonstrates that technological revolutions consistently generate more opportunities than they eliminate, provided that governments and educational institutions implement adequate retraining programs to facilitate workforce adaptation. The key lies not in resisting digitalization but in managing its transition thoughtfully.
Phân tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xót |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết đáp ứng hoàn hảo yêu cầu đề bài bằng cách thảo luận sâu cả hai quan điểm với các lý lẽ và ví dụ cụ thể. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố mạnh mẽ ở kết luận. Tất cả các ý đều được phát triển đầy đủ với chiều sâu thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp tự nhiên giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng các liên từ học thuật (while, conversely, furthermore) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Không có sự lặp lại hoặc nhảy vọt ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và học thuật (advent, substantial, democratized, disproportionately, obsolete). Sử dụng collocations tự nhiên (sparked considerable debate, workforce displacement, net positive). Không có lỗi từ vựng và paraphrasing xuất sắc trong suốt bài viết. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu ghép. Sử dụng thành thạo các thì động từ và cấu trúc ngữ pháp nâng cao (provided that, not in…but in). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng ngay từ đầu: Câu “This essay will examine both perspectives before concluding that…” cho giám khảo biết chính xác hướng đi của bài viết và quan điểm của người viết.
-
Ví dụ cụ thể và có số liệu: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ về app economy với 5 triệu developers và Shopee ở Đông Nam Á, tạo tính thuyết phục cao.
-
Từ vựng học thuật chính xác và đa dạng: Sử dụng các cụm từ như “sparked considerable debate”, “predominantly results in”, “democratized entrepreneurship” thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “The transportation industry anticipates significant disruption with the advancement of autonomous vehicles, potentially displacing millions of professional drivers globally” kết hợp nhiều thành phần ngữ pháp một cách mượt mà.
-
Phát triển ý sâu với nhiều lớp lập luận: Không chỉ nêu ý chính, bài viết còn giải thích, đưa ví dụ và phân tích tác động sâu hơn (ví dụ: không chỉ nói về e-commerce mà còn nói đến việc tạo ra việc làm cho logistics, marketing, customer service).
-
Kết luận có chiều sâu với historical perspective: Thay vì chỉ tóm tắt, phần kết luận đưa ra góc nhìn lịch sử và đề xuất giải pháp (retraining programs), thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Balanced discussion: Bài viết phân bổ đều không gian cho cả hai quan điểm (khoảng 90 từ cho mỗi body paragraph), thể hiện sự công bằng trong phân tích.
Phân tích chi tiết 4 tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 về chuyển đổi số
Bài Mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ chính xác từ vựng và sự phức tạp của cấu trúc câu. Bài viết dưới đây có 267 từ.
Digital transformation has changed many industries around the world. Some people think this change creates many new jobs, while others believe it causes people to lose their jobs. This essay will discuss both views and give my opinion.
On the one hand, digital technology has created many new job opportunities in recent years. New industries like app development, social media marketing, and online education have appeared and need workers with digital skills. For example, many young people in Vietnam now work as content creators on platforms like YouTube and TikTok, which did not exist before. Additionally, e-commerce platforms such as Lazada and Shopee have helped many small business owners sell their products online, creating jobs for delivery drivers and warehouse staff. These examples show that digital transformation opens up many possibilities for employment.
On the other hand, it is clear that automation and artificial intelligence are replacing workers in some sectors. In manufacturing, robots can now do the work that humans used to do, which means fewer jobs for factory workers. Banks have also reduced their staff because customers can now use mobile banking apps instead of going to the branch. Furthermore, many administrative tasks can be done by computer programs, so companies need fewer office workers. This situation is particularly difficult for older workers who may not have the skills to learn new technology.
In conclusion, although digital transformation does cause some job losses, I believe it creates more opportunities overall. However, governments should provide training programs to help workers adapt to the digital economy. This way, more people can benefit from the changes brought by technology.
Phân tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ đơn giản hơn, thiếu chiều sâu phân tích so với bài Band 8-9. Ví dụ còn chung chung và không có số liệu cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Tuy nhiên, sử dụng các liên từ còn đơn giản và máy móc (On the one hand, On the other hand, Additionally, Furthermore). Sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng một đoạn chưa được tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự đa dạng và tinh tế. Có một số collocations tốt (digital transformation, job opportunities, administrative tasks) nhưng cũng có những cụm từ đơn giản (many new jobs, lose their jobs). Paraphrasing còn hạn chế. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Phần lớn câu đúng ngữ pháp nhưng thiếu sự phức tạp. Có một vài lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa như việc sử dụng đại từ “it” có thể gây nhầm lẫn trong một số trường hợp. |
So Sánh Với Bài Band 8-9
| Khía cạnh | Band 6.5-7 | Band 8-9 |
|---|---|---|
| Mở bài | “Digital transformation has changed many industries” – đơn giản, trực tiếp | “The advent of digital transformation has sparked considerable debate” – sử dụng từ vựng học thuật và cấu trúc phức tạp hơn |
| Thesis statement | “This essay will discuss both views and give my opinion” – công thức cơ bản | “This essay will examine both perspectives before concluding that…” – đưa ra preview của quan điểm cụ thể |
| Ví dụ | “many young people in Vietnam now work as content creators” – chung chung, không có số liệu | “The global app economy alone employs over 5 million developers worldwide” – cụ thể với số liệu thống kê |
| Liên từ | “On the one hand… On the other hand” – máy móc | “Proponents… Conversely” – đa dạng và học thuật hơn |
| Từ vựng | “creates many new jobs”, “causes people to lose their jobs” – đơn giản | “generates substantial job opportunities”, “predominantly results in workforce displacement” – tinh tế và chính xác |
| Kết luận | Tóm tắt đơn giản với đề xuất chung chung | Có historical perspective và phân tích sâu về “managing transition” |
Điểm mạnh của bài Band 6.5-7:
- Cấu trúc rõ ràng và dễ theo dõi
- Đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài
- Có ví dụ cụ thể liên quan đến bối cảnh Việt Nam
- Ngữ pháp tương đối chính xác
Điểm cần cải thiện để đạt Band 8-9:
- Sử dụng từ vựng học thuật và collocations phong phú hơn
- Phát triển ý sâu hơn với nhiều lớp lập luận
- Đa dạng hóa cách sử dụng liên từ và cụm từ chuyển tiếp
- Thêm số liệu và ví dụ cụ thể để tăng tính thuyết phục
- Tránh lặp lại cấu trúc câu
Để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa trí tuệ nhân tạo và thị trường lao động, bạn có thể tham khảo thêm về impact of AI on job markets để nắm bắt góc nhìn toàn diện hơn về chủ đề này.
Bài Mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 có những ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc. Bài viết dưới đây có 254 từ và minh họa những vấn đề phổ biến của học viên ở trình độ này.
Nowadays, digital transformation is happening in many country. Some people say it make more jobs, but other people think it make people lose job. I will discuss both side in this essay.
First, digital transformation create new jobs for people. Because of technology, many new job appear like people who make app or people who do marketing on internet. In my country Vietnam, many young people work on internet now. They can sell things online or make video on Youtube. This is good because they can earn money from home. Also, company need people who understand computer and technology, so this create opportunity for worker.
However, there are also problem with digital transformation. Many people lose their job because of robot and computer. For example, in factory, robot can do the work instead of people, so the company don’t need many worker anymore. This is very difficult for worker because they don’t have job and cannot earn money for their family. Old people especially have problem because they cannot learn new skill easily. The technology change very fast and they cannot follow.
In conclusion, I think digital transformation have both good side and bad side. It create some new job but also make some people lose job. The government should help people who lose their job to learn new skill so they can find new job. If we do this, digital transformation will be good for everyone.
Phân Tích Band Điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng đáp ứng đề bài bằng cách thảo luận cả hai quan điểm, nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và thiếu chiều sâu. Ví dụ quá chung chung và không có chi tiết cụ thể. Quan điểm cá nhân không rõ ràng và không được hỗ trợ bởi lập luận mạnh mẽ. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Cấu trúc cơ bản có thể nhận ra (introduction, 2 body paragraphs, conclusion) nhưng sự liên kết giữa các câu và đoạn văn còn yếu. Sử dụng liên từ rất đơn giản và lặp lại (First, However, Also). Một số câu không liên quan trực tiếp đến ý chính của đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng rất hạn chế với nhiều lỗi sử dụng từ và lặp lại (job/jobs xuất hiện 12 lần, people/worker lặp lại nhiều lần). Thiếu các collocations học thuật. Paraphrasing rất yếu, chủ yếu sao chép từ đề bài. Có nhiều lỗi word form (country thay vì countries). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (it make, job appear), thiếu mạo từ (in many country), lỗi số ít/số nhiều, sử dụng đại từ không rõ ràng. Cấu trúc câu đơn giản và lặp lại. Có sử dụng một số câu phức nhưng không chính xác. |
Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| in many country | Lỗi số ít/số nhiều | in many countries | Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi cơ bản nhưng rất phổ biến ở học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có quy tắc số nhiều rõ ràng. |
| it make more jobs | Lỗi chia động từ | it makes more jobs | Chủ ngữ “it” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ phải thêm -s/-es. Học viên thường quên quy tắc này khi viết nhanh. |
| other people think | Lỗi từ vựng | others think | Sau khi đã dùng “some people”, cần dùng “others” (không cần “people” nữa) để đối chiếu. Đây là cách dùng cố định trong tiếng Anh. |
| I will discuss both side | Lỗi số ít/số nhiều | I will discuss both sides | “Both” có nghĩa là “cả hai” nên luôn đi với danh từ số nhiều. Phải dùng “sides” thay vì “side”. |
| Because of technology, many new job appear | Lỗi chia động từ + số nhiều | Because of technology, many new jobs have appeared | “Many jobs” là số nhiều nên động từ phải là “appear” (không có -s). Tuy nhiên, để chính xác hơn nên dùng thì hiện tại hoàn thành “have appeared” vì nói về kết quả đến hiện tại. |
| people who make app | Thiếu mạo từ | people who make apps / develop applications | Cần thêm -s cho “apps” vì không chỉ một ứng dụng. Ngoài ra, “develop applications” là cách nói chuyên nghiệp hơn “make app”. |
| company need people | Thiếu mạo từ + lỗi số nhiều | companies need people | Nên dùng “companies” (số nhiều) để nói chung về các công ty. Nếu dùng số ít thì phải có “a/the”: “a company needs”. |
| there are also problem | Lỗi số ít/số nhiều | there are also problems | Sau “there are” phải dùng danh từ số nhiều “problems”. Nếu muốn dùng số ít thì phải viết “there is also a problem”. |
| the company don’t need | Lỗi chia động từ | the company doesn’t need / companies don’t need | Với chủ ngữ số ít “the company” phải dùng “doesn’t”. Hoặc đổi sang số nhiều “companies don’t need”. |
| Old people especially have problem | Thiếu mạo từ | Older workers especially have problems / face difficulties | Nên dùng “older workers” thay vì “old people” để chuyên nghiệp hơn. “Have problems” (số nhiều) hoặc dùng “face difficulties” để học thuật hơn. |
| they cannot learn new skill easily | Thiếu mạo từ | they cannot learn new skills easily / acquire new competencies | Phải dùng số nhiều “skills” vì có nhiều kỹ năng cần học. “Acquire new competencies” là cách diễn đạt học thuật hơn. |
| The technology change very fast | Lỗi chia động từ | Technology changes very rapidly | “Technology” là danh từ không đếm được, động từ phải thêm -s. “Rapidly” học thuật hơn “fast”. Không cần “the” trước “technology” khi nói chung. |
| they cannot follow | Từ vựng không phù hợp | they cannot keep pace / adapt | “Follow” không phù hợp trong ngữ cảnh này. Nên dùng “keep pace with changes” hoặc “adapt to new technologies”. |
| digital transformation have | Lỗi chia động từ | digital transformation has | “Digital transformation” là danh từ số ít nên phải dùng “has” chứ không phải “have”. |
| both good side and bad side | Lỗi số nhiều + từ vựng | both advantages and disadvantages / positive and negative aspects | Nên dùng “sides” (số nhiều) hoặc tốt hơn là dùng “advantages and disadvantages” để học thuật hơn. |
Các Lỗi Ngữ Pháp Chung:
- Lỗi chia động từ với ngôi thứ 3 số ít: Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có quy tắc chia động từ theo ngôi.
- Thiếu mạo từ a/an/the: Tiếng Việt không có mạo từ nên học viên thường quên hoặc dùng sai.
- Lỗi số ít/số nhiều: Tiếng Việt không phân biệt rõ số ít số nhiều nên đây là điểm yếu lớn.
Lỗi Từ Vựng:
- Lặp lại từ quá nhiều: “Job” xuất hiện 12 lần, “people” 8 lần – cần paraphrase bằng synonyms
- Từ vựng quá đơn giản: Dùng “make” thay vì “create/generate”, “good/bad” thay vì “beneficial/detrimental”
- Thiếu collocations học thuật: Không có cụm từ học thuật nào
Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 7
-
Củng cố ngữ pháp cơ bản:
- Học thuộc lòng quy tắc chia động từ ngôi thứ 3 số ít (thêm -s/-es)
- Luyện tập sử dụng mạo từ a/an/the đúng cách
- Phân biệt rõ danh từ đếm được/không đếm được và số ít/số nhiều
- Thực hành viết câu đơn giản chính xác trước khi viết câu phức
-
Mở rộng vốn từ vựng:
- Học 10-15 từ vựng chủ đề mỗi tuần và áp dụng vào câu cụ thể
- Học collocations theo chủ đề (ví dụ: create employment opportunities, workforce displacement)
- Tìm synonyms cho các từ thường dùng (job → employment/occupation/position)
- Sử dụng Academic Word List để học từ vựng học thuật
-
Cải thiện cấu trúc câu:
- Học và thực hành 5-7 cấu trúc câu phức cố định
- Kết hợp câu đơn thành câu phức bằng relative clauses
- Sử dụng linking words đa dạng hơn (Furthermore, Moreover, Nevertheless)
- Tránh bắt đầu nhiều câu bằng cách giống nhau
-
Phát triển ý tưởng:
- Mỗi ý chính cần có: main idea → explanation → example → result/impact
- Đọc các bài mẫu Band 7-8 để học cách phát triển ý
- Luyện tập brainstorming trước khi viết để có ý phong phú hơn
- Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu thay vì ví dụ chung chung
-
Luyện tập có hệ thống:
- Viết 3-4 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên/bạn bè chấm bài
- Phân tích bài mẫu Band 7-8 để học cách diễn đạt
- Tự sửa lỗi của mình bằng cách đọc lại bài sau 1 ngày
- Tập trung vào 1-2 lỗi chính mỗi lần viết để cải thiện dần dần
-
Sử dụng checklist khi viết:
- Kiểm tra mọi động từ đã chia đúng chưa
- Kiểm tra danh từ đếm được có -s chưa
- Kiểm tra đã paraphrase đề bài chưa
- Kiểm tra có đủ 250 từ và 4 đoạn chưa
Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing từ 5 lên 7
Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Digital transformation | Noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˌtrænsfəˈmeɪʃn/ | Chuyển đổi số | Digital transformation is reshaping the employment landscape. | undergo digital transformation, drive digital transformation, accelerate digital transformation |
| Workforce displacement | Noun phrase | /ˈwɜːkfɔːs dɪsˈpleɪsmənt/ | Sự thay thế lực lượng lao động | Automation has led to significant workforce displacement in manufacturing. | prevent workforce displacement, address workforce displacement, minimize workforce displacement |
| Employment opportunities | Noun phrase | /ɪmˈplɔɪmənt ˌɒpəˈtjuːnətiz/ | Cơ hội việc làm | Technology creates numerous employment opportunities in emerging sectors. | create employment opportunities, generate employment opportunities, expand employment opportunities |
| Job creation | Noun phrase | /dʒɒb kriˈeɪʃn/ | Tạo việc làm | Government policies focus on job creation through digital innovation. | promote job creation, stimulate job creation, facilitate job creation |
| Automation | Noun | /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ | Tự động hóa | Automation in factories has reduced the need for manual labor. | industrial automation, widespread automation, increasing automation |
| Obsolete | Adjective | /ˈɒbsəliːt/ | Lỗi thời, không còn sử dụng | Many traditional occupations are becoming obsolete due to AI. | become obsolete, render obsolete, increasingly obsolete |
| Democratize | Verb | /dɪˈmɒkrətaɪz/ | Dân chủ hóa, làm cho mọi người có thể tiếp cận | Digital platforms have democratized entrepreneurship. | democratize access, democratize opportunities, democratize education |
| Emerging sectors | Noun phrase | /ɪˈmɜːdʒɪŋ ˈsektəz/ | Các lĩnh vực mới nổi | Data science and AI are emerging sectors with high demand. | growth in emerging sectors, opportunities in emerging sectors, invest in emerging sectors |
| Disproportionately | Adverb | /ˌdɪsprəˈpɔːʃənətli/ | Không cân xứng, không tương xứng | Low-skilled workers are disproportionately affected by automation. | disproportionately impact, disproportionately affect, disproportionately benefit |
| Upskilling | Noun/Verb | /ˈʌpˌskɪlɪŋ/ | Nâng cao kỹ năng | Workers need upskilling programs to adapt to digital changes. | invest in upskilling, provide upskilling, continuous upskilling |
| Net positive | Adjective phrase | /net ˈpɒzətɪv/ | Tích cực tổng thể, lợi nhiều hơn hại | Technology represents a net positive for employment creation. | have a net positive impact, result in net positive, achieve net positive outcome |
| Facilitate | Verb | /fəˈsɪlɪteɪt/ | Tạo điều kiện thuận lợi, hỗ trợ | E-commerce platforms facilitate small business growth. | facilitate access, facilitate transition, facilitate development |
| Substantial | Adjective | /səbˈstænʃl/ | Đáng kể, lớn | There has been substantial job growth in tech sectors. | substantial increase, substantial impact, substantial changes |
| Viable | Adjective | /ˈvaɪəbl/ | Khả thi, có thể thực hiện được | Remote work has become a viable employment option. | economically viable, remain viable, prove viable |
| Advent | Noun | /ˈædvent/ | Sự ra đời, sự xuất hiện | The advent of smartphones created new industries. | with the advent of, since the advent of, following the advent of |
Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao
1. Cấu trúc While + clause, clause (Thể hiện sự đối lập)
Công thức: While + S + V (quan điểm 1), S + V (quan điểm 2)
Ví dụ từ bài Band 8-9: While some contend that this technological revolution generates substantial job opportunities, others argue that it predominantly results in workforce displacement.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng diễn đạt hai quan điểm đối lập trong cùng một câu một cách tinh tế và học thuật. Nó cho thấy người viết có khả năng tổng hợp thông tin phức tạp và sử dụng cấu trúc câu nâng cao. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng “while” để tạo contrast thay vì các cách đơn giản như “but” hay “however”.
Ví dụ bổ sung:
- While traditional manufacturing jobs are declining, digital service industries are experiencing rapid expansion.
- While automation threatens certain occupations, it simultaneously creates demand for technical specialists and system managers.
- While critics emphasize job losses, proponents highlight the unprecedented opportunities in the gig economy.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường mắc lỗi sử dụng “while” như “when” (chỉ thời gian) thay vì để thể hiện sự đối lập. Ví dụ sai: “While I was studying, I learned about technology” (nên dùng “when”). Ngoài ra, học viên hay quên dấu phẩy sau mệnh đề “while”.
2. Câu với Relative Clause không xác định (Non-defining relative clause)
Công thức: Noun + , + which/who + V + O, + main clause continues
Ví dụ từ bài Band 8-9: E-commerce platforms like Shopee in Southeast Asia have facilitated the creation of countless small businesses, generating employment not only for shop owners but also for logistics personnel, digital marketers, and customer service representatives.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Nó thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách mượt mà và tự nhiên, đồng thời tạo ra câu dài và phức tạp về mặt cấu trúc. Giám khảo đánh giá cao khả năng này ở tiêu chí Grammatical Range.
Ví dụ bổ sung:
- Artificial intelligence, which was once confined to research laboratories, now pervades everyday business operations across multiple industries.
- Cloud computing technology, which enables remote collaboration, has fundamentally transformed traditional office-based work models.
- The gig economy, which offers flexible working arrangements, has become increasingly attractive to younger generations seeking work-life balance.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt hay nhầm lẫn giữa “which” và “that”, hoặc quên sử dụng dấu phẩy. Lỗi phổ biến: “The technology which is important” (thiếu dấu phẩy) hoặc dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định.
3. Cấu trúc Provided that (Điều kiện)
Công thức: Main clause, provided that + S + V (điều kiện)
Ví dụ từ bài Band 8-9: History demonstrates that technological revolutions consistently generate more opportunities than they eliminate, provided that governments and educational institutions implement adequate retraining programs.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
“Provided that” là cấu trúc điều kiện nâng cao, thể hiện mức độ formal cao và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp. Nó tinh tế hơn nhiều so với “if” thông thường và cho thấy người viết có vốn ngữ pháp phong phú. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp với văn phong học thuật của IELTS Writing.
Ví dụ bổ sung:
- Digital transformation will benefit all sectors, provided that workers receive adequate training in emerging technologies.
- Automation can enhance productivity, provided that companies invest in employee reskilling programs alongside technological upgrades.
- The digital economy will create inclusive growth, provided that governments address the digital divide through infrastructure development.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường không biết đến cấu trúc này và chỉ sử dụng “if”. Khi biết, họ có thể nhầm lẫn với “providing that” hoặc dùng sai thì động từ sau “provided that”.
4. Cấu trúc Not… but… (Nhấn mạnh sự đối lập)
Công thức: The key/issue/challenge lies not in + V-ing/Noun + but in + V-ing/Noun
Ví dụ từ bài Band 8-9: The key lies not in resisting digitalization but in managing its transition thoughtfully.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “not…but…” tạo ra sự tương phản mạnh mẽ và nhấn mạnh, giúp làm nổi bật quan điểm của người viết một cách rõ ràng. Nó thể hiện khả năng sử dụng balance structure (cấu trúc cân bằng) và tạo ra câu văn có rhythm tốt, dễ đọc nhưng vẫn sophisticated.
Ví dụ bổ sung:
- The challenge lies not in preventing automation but in preparing the workforce for inevitable technological changes.
- Success depends not on rejecting artificial intelligence but on harnessing its potential to augment human capabilities.
- The focus should be not on protecting outdated industries but on fostering innovation in emerging sectors.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường không đảm bảo sự song song về mặt ngữ pháp (parallelism) giữa phần sau “not” và “but”. Ví dụ sai: “not resisting but to manage” (phải là “not in resisting but in managing”).
5. Cấu trúc Phân từ (Participle Phrase)
Công thức: S + V + O, + V-ing + additional information
Ví dụ từ bài Band 8-9: Digital platforms have democratized entrepreneurship, enabling individuals to establish online businesses with minimal capital investment.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai hành động có liên quan với nhau trong cùng một câu, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả hoặc hành động diễn ra đồng thời. Nó làm cho câu văn trở nên compact và sophisticated hơn so với việc viết hai câu riêng biệt. Đây là dấu hiệu của người viết có trình độ cao.
Ví dụ bổ sung:
- The transportation industry anticipates significant disruption, potentially displacing millions of professional drivers globally.
- Artificial intelligence systems analyze vast datasets, identifying patterns invisible to human observers.
- E-learning platforms have expanded educational access, breaking down geographical and financial barriers to quality instruction.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường tạo ra “dangling participle” (phân từ lủng lẳng) khi chủ ngữ của mệnh đề chính và chủ ngữ ngầm định của cụm phân từ không giống nhau. Ví dụ sai: “Walking down the street, the buildings looked tall” (ai đang đi? tòa nhà không thể đi được).
6. Cấu trúc This/These + Noun (Cohesive device nâng cao)
Công thức: Previous sentence. This/These/Such + summarizing noun + V…
Ví dụ từ bài Band 8-9: This displacement disproportionately affects low-skilled workers who lack the resources or opportunities to retrain for emerging digital roles.
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Sử dụng “this/these + noun” thay vì “this/it” đơn thuần giúp tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các câu và làm rõ ý nghĩa. Nó thể hiện khả năng tham chiếu (referencing) tinh tế và tránh sự mơ hồ. Giám khảo đánh giá cao kỹ năng này ở tiêu chí Coherence & Cohesion.
Ví dụ bổ sung:
- Companies are investing heavily in artificial intelligence. This trend suggests a fundamental shift in how businesses approach problem-solving and decision-making.
- Many workers lack digital literacy skills. This deficiency poses a significant barrier to their employability in the modern economy.
- Governments have introduced various retraining initiatives. These programs aim to bridge the skills gap created by rapid technological advancement.
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường lạm dụng “this” hoặc “it” mà không có danh từ đi kèm, gây mơ hồ về việc đang nói đến điều gì. Ví dụ: “Companies use AI. This is important” (nên viết “This adoption is important” hoặc “This trend is important”).
Kết Bài
Chủ đề vai trò của chuyển đổi số trong tạo việc làm là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện từ việc phân tích đề bài, học tập từ ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, đến việc nắm vững từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu nâng cao.
Những điểm chính cần ghi nhớ:
Về cấu trúc bài viết: Đảm bảo bài viết của bạn có introduction rõ ràng với thesis statement, hai body paragraphs phát triển đầy đủ hai quan điểm đối lập, và conclusion tóm tắt kèm quan điểm cá nhân mạnh mẽ. Mỗi đoạn cần có một main idea được support bằng explanation, example và analysis.
Về ngôn ngữ: Sự khác biệt giữa Band 5-6 và Band 8-9 không chỉ nằm ở từ vựng fancy mà còn ở độ chính xác ngữ pháp, sự đa dạng của cấu trúc câu, và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế. Hãy tập trung vào việc viết đúng trước khi viết đẹp.
Về phát triển ý: Tránh các ví dụ chung chung như “young people use technology” mà hãy cụ thể hóa với số liệu, tên công ty, hoặc case study thực tế. Điều này tạo tính thuyết phục cao và cho thấy kiến thức của bạn về chủ đề.
Lộ trình học tập khuyến nghị:
-
Tuần 1-2: Củng cố ngữ pháp cơ bản (chia động từ, mạo từ, số ít/số nhiều) bằng cách làm bài tập và viết câu đơn.
-
Tuần 3-4: Học từ vựng theo chủ đề (10-15 từ/tuần) và thực hành viết câu sử dụng từ mới. Tập trung vào collocations và academic phrases.
-
Tuần 5-6: Luyện tập 6 cấu trúc câu nâng cao trong bài này. Viết 5 câu mỗi ngày sử dụng các cấu trúc khác nhau.
-
Tuần 7-8: Viết bài hoàn chỉnh 2-3 lần/tuần, tự chấm bài theo rubric của IELTS, và sửa lỗi của chính mình.
-
Tuần 9-10: Luyện tập trong điều kiện thi thật (40 phút/bài) và nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn chấm bài.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện Writing không diễn ra sau một đêm. Đây là quá trình tích lũy đòi hỏi sự kiên trì và thực hành thường xuyên. Mỗi lần viết, hãy tập trung vào 1-2 kỹ năng cụ thể thay vì cố gắng làm tất cả mọi thứ hoàn hảo ngay lập tức.
Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!