Mở bài
Chủ đề The Impact Of Globalization On Traditional Family Values xuất hiện với tần suất cao trong IELTS Writing Task 2 vì nó chạm đến các vấn đề xã hội cốt lõi: cấu trúc gia đình, vai trò giới, di cư, phương tiện truyền thông toàn cầu và thay đổi chuẩn mực văn hóa. Qua bài viết này, bạn sẽ học được: 3 bài mẫu Band 5–6, 6.5–7, 8–9; phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí; danh sách từ vựng chuyên sâu; 6 cấu trúc câu ăn điểm; và checklist tự đánh giá trước–trong–sau khi viết. Các đề thi tham chiếu đều là dạng đã xuất hiện hoặc được lưu hành rộng rãi trên các nguồn uy tín như IELTS Liz, IELTS-Blog và British Council.
Một số đề thi thực tế hoặc đã được xác minh:
- IELTS Liz: “In many countries, traditional customs are being lost as globalization causes similar ways of life. Some people think this is a positive development while others believe it is negative. Discuss both views and give your opinion.”
- IELTS-Blog: “In many parts of the world, family structures and roles are changing rapidly. What are the reasons for this? Is it a positive or negative development?”
- British Council (đề luyện tập): “As mass communication and transport grow, societies are becoming more similar. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?”
Để mở rộng góc nhìn giữa các lĩnh vực, hiện tượng này có điểm tương đồng với The impact of globalization on food systems khi các chuẩn mực và thói quen bản địa chịu tác động của sự hội nhập: The impact of globalization on food systems
1. Đề Writing Part 2
In many parts of the world, family structures and roles are changing rapidly. What are the reasons for this? Is it a positive or a negative development?
Dịch đề: In nhiều nơi trên thế giới, cấu trúc gia đình và vai trò (các thành viên) đang thay đổi nhanh chóng. Nguyên nhân của hiện tượng này là gì? Đây là sự phát triển tích cực hay tiêu cực?
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Causes + Opinion (reasons + positive/negative). Bạn phải làm 2 việc: nêu nguyên nhân chính và đánh giá tích cực/tiêu cực (có thể cân bằng).
- Thuật ngữ quan trọng:
- Family structures: cấu trúc gia đình (hạt nhân, mở rộng, đơn thân, đồng niên…)
- Roles: vai trò giới, vai trò kinh tế, chăm sóc, giáo dục con cái
- Changing rapidly: tốc độ thay đổi nhanh, đòi hỏi phân tích yếu tố thúc đẩy (globalization, urbanization, technology)
- Lỗi thường gặp:
- Lạc đề sang “cá nhân hóa/ích kỷ” quá chung chung, ít dẫn chứng cụ thể.
- Thiếu ranh giới giữa “nguyên nhân do globalization” và “do công nghệ/đô thị hóa”.
- Kết luận không nhất quán với nội dung thân bài.
- Cách tiếp cận:
- Body 1: 2–3 nguyên nhân mạnh (globalization: di cư, exposure to global media; thị trường lao động toàn cầu; giáo dục đại học quốc tế).
- Body 2: Đánh giá mixed: lợi (bình đẳng giới, cơ hội) và hại (đứt gãy thế hệ, suy yếu chuẩn mực như hiếu kính, chia sẻ việc nhà).
- Ví dụ cụ thể, so sánh xuyên văn hóa để tăng tính thuyết phục.
Ảnh minh họa tác động toàn cầu hóa đến giá trị gia đình truyền thống
2. Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 cần: trả lời đầy đủ yêu cầu, lập luận cân bằng, ví dụ cụ thể, từ vựng học thuật chính xác, câu phức đa dạng, liên kết mạch lạc.
Essay (290 words):
While family life has always evolved, its current pace of change is unprecedented. Globalisation sits at the heart of this shift by reshaping labour markets, media consumption and migration flows. First, integrated economies generate dual-income households and non-traditional schedules, which redistribute domestic duties and parenting. Second, constant exposure to global media normalises diverse family models—from single-parent to blended families—thereby loosening the social stigma that once policed “acceptable” arrangements. Finally, transnational migration separates extended families, making the nuclear unit the default in many cities.
The consequences are neither wholly benign nor wholly malign. On the positive side, gender equality has accelerated as women gain economic power and men assume more caregiving, a rebalancing that benefits children’s development and household resilience. Moreover, greater openness to difference reduces discrimination against those who do not fit traditional molds, such as step-families or inter-cultural couples. Yet costs are real. Physical distance can erode intergenerational support; many urban parents lack grandparents’ help, raising childcare burdens and financial stress. In parallel, when global work cultures valorise long hours and 24/7 availability, quality family time is squeezed.
On balance, I view these changes as a net positive, provided societies adapt. Policy can cushion losses by expanding affordable childcare, enabling flexible work, and incentivising multi-generational housing. Schools can teach digital literacy and civic values that complement, rather than replace, traditional virtues such as filial respect. Crucially, families themselves can reimagine tradition as living principles—mutual care and responsibility—rather than rigid rules about who must do what. If we harness the opportunities of globalisation while mitigating its pressures, the family will not be diminished; it will be renewed.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8.5 | Trả lời đầy đủ 2 phần: nguyên nhân và đánh giá. Quan điểm rõ, nhất quán “net positive with conditions”. Ví dụ cụ thể về media, migration, work culture; đề xuất chính sách tăng chiều sâu. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8.0 | Bố cục logic: bối cảnh → nguyên nhân → hệ quả hai mặt → giải pháp. Dùng chủ đề câu rõ, từ nối tinh tế. Không lạm dụng cohesive devices; có lặp lại chủ điểm để duy trì mạch. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8.5 | Từ vựng học thuật chính xác: integrated economies, redistribute, stigma, intergenerational, valorise, cushion losses. Collocation tự nhiên. Chính xác ngữ nghĩa, không lỗi dùng từ. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8.0 | Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, câu chẻ ngầm, phân từ, điều kiện giả định. Chính xác cao, lỗi nếu có chỉ ở mức rất nhẹ không ảnh hưởng ý. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Trả lời trực tiếp câu hỏi với 2 phần yêu cầu, không lan man.
- Lập luận cân bằng, chỉ rõ mặt lợi/hại và điều kiện để tối đa hóa lợi ích.
- Ví dụ điển hình sát thực tế: media đa dạng hóa mô hình gia đình, di cư làm nhỏ gia đình.
- Từ vựng chính xác, collocation tự nhiên, không “khoe từ”.
- Kết nối đoạn mượt, chủ đề câu mạnh, logic tăng dần.
- Đưa giải pháp ở tầm chính sách và giáo dục, thể hiện tư duy phản biện.
- Kết luận tổng hợp, quay lại luận điểm trung tâm về “renewed family”.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu, có ví dụ hợp lý, nhưng phạm vi từ vựng/độ chính xác có thể chưa thật đồng đều.
Essay (265 words):
Family structures are changing quickly in many countries, and globalisation is an important driver of this trend. Integrated job markets push people to big cities or even overseas, so they often live far from grandparents and relatives. As a result, the nuclear family becomes more common, and parents must share roles differently. In addition, global media shows many family models, which makes society more tolerant of single parents or mixed families.
These changes bring both benefits and drawbacks. On the positive side, women have more chances to work and men are more involved in childcare, which can make families more balanced. Children can also learn openness when they see that not all families look the same. On the negative side, less support from the extended family means higher costs for childcare and more stress for parents. Furthermore, long working hours in global companies can reduce family time, so communication between parents and children may become weaker.
Overall, I believe the advantages are greater if governments and employers support families. Flexible working, affordable daycare and community centres can help. Schools should also teach social values and online responsibility, so that modern life does not replace important traditions like respect for elders. In short, globalisation is changing families, but with the right policies, these changes can be mostly positive.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Trả lời đúng đủ phần: nêu nguyên nhân và đánh giá tích cực/tiêu cực. Lập luận rõ, có ví dụ; kết luận nhất quán. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7.0 | Bố cục 3 đoạn chuẩn, chuyển ý mượt. Một vài từ nối còn đơn giản nhưng hiệu quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp, an toàn. Một số collocation chưa thật sắc như “more chances to work”, có thể nâng cấp. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Câu phức có nhưng chưa đa dạng. Chủ yếu đúng ngữ pháp; vài cấu trúc có thể tinh luyện hơn để tăng tính học thuật. |
So sánh với bài Band 8-9
- Độ sâu lập luận: Band 8-9 có chính sách cụ thể và luận cứ giàu sắc thái; Band 6.5-7 nêu bề mặt, ít “why/how”.
- Từ vựng: Band 8-9 dùng collocation học thuật chính xác (valorise, cushion losses); Band 6.5-7 dùng từ trung tính hơn.
- Cấu trúc câu: Band 8-9 đa dạng hóa cú pháp; Band 6.5-7 thiên về câu đơn/câu ghép.
- Ví dụ: Band 8-9 đặt ví dụ trong khung toàn cầu; Band 6.5-7 thiên chung chung.
4. Bài mẫu Band 5-6
Bài Band 5-6 thường có ý nhưng phát triển hạn chế; lỗi từ vựng, mạo từ, chia thì, giới từ; liên kết rời rạc.
Essay (255 words):
In many countries, family is changing fast because of globalization. People move to cities or other country for jobs, so they cannot live with big families like before. This make parents very busy and they have no time for children. Also, media from the world show many kinds of families, so young people think tradition is not important.
There are some advantages. Women can work and earn more salary, and men can help housework. Children can be independent. However, there are many problems. Without grandparents, child care cost are high. People are more stress and argue more. In big companies, workers must work long hour and answer emails at night, so family dinner is disappear. This is bad impacts on communication and values like respect the elders.
In my opinion, this development is mostly negative because we lose traditional family values. Government should make laws for flexible work time and give money for child care. School should teach students about how keep culture. In conclusion, globalization bring too many changes and we must protect our families.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6.0 | Có trả lời nguyên nhân và đánh giá; phát triển ý còn mỏng, ví dụ hạn chế. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Liên kết còn rời, từ nối đơn giản; có lặp ý. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Dùng từ cơ bản; nhiều collocation sai/thiếu tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi mạo từ, chia số nhiều, chia thì, giới từ. Câu đơn chiếm đa số. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| This make | Subject-verb agreement | This makes | Chủ ngữ số ít “This” → động từ thêm “-s”. |
| earn more salary | Collocation | earn a higher salary / earn more money | Collocation tự nhiên là “earn a salary/a higher salary”. |
| child care cost are | Danh từ số nhiều/động từ | childcare costs are | “Costs” số nhiều; “childcare” thường viết liền. |
| long hour | Danh từ số nhiều | long hours | Thời lượng giờ làm việc là số nhiều. |
| is disappear | Sai thì/cấu trúc | has disappeared / is disappearing | Dùng hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn tùy nghĩa. |
| bad impacts | Danh từ đếm được/adj | has a bad impact / has negative impacts | Dùng “have + impact(s) on”; cần mạo từ/cấu trúc đúng. |
| respect the elders | Collocation/Article | respect for elders / respect for the elderly | Cấu trúc “respect for + N”; “elders/the elderly”. |
| flexible work time | Collocation | flexible working hours / flexible work arrangements | Cụm phổ biến trong HR/policy. |
| how keep culture | Ngữ pháp | how to keep/preserve culture | Sau “how” cần “to V”; “preserve culture” tự nhiên hơn. |
| globalization bring | Subject-verb agreement | globalization brings | Chủ ngữ số ít → động từ thêm “-s”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Mạch lạc: Dùng chủ đề câu rõ ràng, mỗi đoạn 1 ý chính + 2 ví dụ/giải thích.
- Từ vựng: Học collocation theo chủ đề (e.g., intergenerational support, dual-income households, flexible working).
- Ngữ pháp: Luyện câu phức có mệnh đề phụ, mệnh đề quan hệ, và cụm phân từ; kiểm tra Subject-Verb Agreement và số ít/số nhiều.
- Minh họa: Thêm ví dụ bối cảnh Việt Nam (gia đình hạt nhân ở đô thị, ông bà ở quê).
- Kết luận: Nhắc lại stance và điều kiện để tối đa hóa lợi ích/giảm hại.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ về the impact of globalization on traditional family values
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (English) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| globalization | n. | /ˌɡloʊbələˈzeɪʃn/ | toàn cầu hóa | Globalization reshapes family roles. | impact of globalization; forces of globalization |
| nuclear family | n. | /ˈnuːkliər ˈfæməli/ | gia đình hạt nhân | Urban areas favor the nuclear family. | nuclear family unit; shift to the nuclear family |
| extended family | n. | /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ | gia đình mở rộng | Extended families offer childcare support. | live in an extended family; extended family support |
| intergenerational support | n. | /ˌɪntərˌdʒenəˈreɪʃənl səˈpɔːrt/ | hỗ trợ liên thế hệ | Intergenerational support reduces stress. | provide/receive intergenerational support |
| gender equality | n. | /ˈdʒendər ɪˈkwɑːləti/ | bình đẳng giới | Globalization can promote gender equality. | advance/achieve gender equality |
| dual-income household | n. | /ˌduːəl ˈɪnkʌm ˈhaʊshoʊld/ | hộ gia đình hai nguồn thu | Dual-income households redistribute chores. | rise of dual-income households |
| societal stigma | n. | /səˈsaɪətl ˈstɪɡmə/ | kỳ thị xã hội | Media reduces societal stigma around single parents. | reduce/attach societal stigma |
| work-life balance | n. | /ˌwɜːrk laɪf ˈbæl.əns/ | cân bằng công việc-cuộc sống | Long hours harm work-life balance. | maintain/improve work-life balance |
| flexible working | n. | /ˈfleksəbl ˈwɜːrkɪŋ/ | làm việc linh hoạt | Flexible working supports families. | introduce/expand flexible working |
| childcare | n. | /ˈtʃaɪldkeər/ | chăm sóc trẻ | Affordable childcare is essential. | affordable/quality childcare |
| filial piety | n. | /ˈfɪliəl ˈpaɪəti/ | hiếu kính cha mẹ | Filial piety can coexist with modern values. | teach/maintain filial piety |
| cultural homogenization | n. | /ˈkʌltʃərəl həˌmɒdʒənaɪˈzeɪʃn/ | đồng nhất văn hóa | Homogenization may dilute local family norms. | lead to cultural homogenization |
| to cushion losses | v. phrase | /ˈkʊʃn ˈlɒsɪz/ | giảm thiểu thiệt hại | Policies can cushion losses from rapid change. | cushion economic/social losses |
| to valorise long hours | v. phrase | /ˈvæləraɪz lɔːŋ ˈaʊərz/ | đề cao giờ làm dài | Firms that valorise long hours strain families. | cultures that valorise long hours |
| social fabric | n. | /ˈsoʊʃl ˈfæbrɪk/ | kết cấu xã hội | Families are the core of the social fabric. | strengthen/weaken the social fabric |
Minh họa từ vựng và collocation chủ đề gia đình truyền thống trong toàn cầu hóa
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + when/while/because/although + mệnh đề phụ.
- Ví dụ từ Band 8-9: Although costs are real, physical distance can erode intergenerational support.
- Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhân-quả/nhượng bộ rõ ràng.
- Ví dụ bổ sung: Because labour markets are global, families relocate more often. While media diversifies role models, it can also spread stereotypes.
- Lỗi thường gặp: Thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ đứng trước; chọn liên từ sai nghĩa.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề, …
- Ví dụ: Integrated economies generate dual-income households, which redistribute domestic duties.
- Điểm mạnh: Bổ sung thông tin, tăng tính học thuật.
- Ví dụ khác: Global media, which normalises diverse families, reduces stigma. Migration, which separates generations, reshapes care patterns.
- Lỗi: Quên dấu phẩy; dùng “that” thay “which” trong mệnh đề không xác định.
- Cụm phân từ (participial phrase)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ sung, mệnh đề chính.
- Ví dụ: Exposed to global media, many youths accept non-traditional roles.
- Điểm mạnh: Nén thông tin, mạch lạc.
- Ví dụ khác: Separated by distance, families rely on childcare services. Driven by career prospects, parents delay childbirth.
- Lỗi: Treo chủ ngữ (dangling participle).
- Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + X + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: It is policy that can cushion the losses of rapid change.
- Điểm mạnh: Nhấn mạnh thông tin then chốt.
- Ví dụ khác: It is global work culture that pressures family time. It is intergenerational housing that preserves support.
- Lỗi: Lạm dụng, khiến văn phong nặng nề.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If + should/had + S + V (inversion) / If + were to + V / Mixed conditionals.
- Ví dụ: If societies are to benefit, they must adapt through flexible work.
- Điểm mạnh: Sắc thái giả định, điều kiện.
- Ví dụ khác: If governments were to subsidise childcare, stress would fall. Had companies limited after-hours emails, family dinners might survive.
- Lỗi: Sai thì giữa mệnh đề if và kết quả.
- Đảo ngữ
- Công thức: Only when/Not until/Rarely + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ: Only when schools complement tradition will families be renewed.
- Điểm mạnh: Nhấn mạnh, đa dạng cú pháp.
- Ví dụ khác: Not until support systems expand will birth rates stabilise. Rarely do media portray the costs of long-hour cultures.
- Lỗi: Quên đảo trợ động từ; dùng với chủ ngữ không phù hợp.
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng câu hỏi: causes + opinion/extent.
- Gạch 3 nguyên nhân chính liên quan globalization; chọn 2 phát triển sâu.
- Chốt stance: positive/negative/mixed.
- Trong khi viết:
- Mỗi đoạn 1 ý chính; chủ đề câu rõ ràng.
- Ví dụ cụ thể (di cư, media, dual-income, childcare).
- Kiểm tra Subject-Verb Agreement, mạo từ, số nhiều.
- Sau khi viết:
- Soát 4 tiêu chí: TR, CC, LR, GRA.
- Cắt bỏ lặp ý; thay thế từ vựng trung bình bằng collocation chuẩn.
- Đảm bảo kết luận khớp với thân bài.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 2–3 phút phân tích đề + dàn ý.
- 25–27 phút viết 4 đoạn.
- 5 phút rà soát lỗi vặt (a/an/the, -s số nhiều, thì).
Kết bài
Chủ đề the impact of globalization on traditional family values đòi hỏi bạn nắm rõ cả nguyên nhân lẫn hệ quả để lập luận cân bằng, có điều kiện đi kèm. Con đường cải thiện bền vững là: nắm mẫu câu ăn điểm, tích lũy collocation theo chủ đề, và luyện viết đều đặn với phản hồi chất lượng. Thời gian cải thiện thực tế thường 6–10 tuần nếu bạn viết 2–3 bài/tuần và được sửa có hệ thống. Để đào sâu tác động của toàn cầu hóa ở lĩnh vực khác và mở rộng ý tưởng, bạn có thể tham khảo một ví dụ chi tiết về The impact of globalization on food systems để so sánh cơ chế thay đổi chuẩn mực: The impact of globalization on food systems. Tương tự như The impact of globalization on food systems, chủ đề gia đình cho thấy chuẩn mực bản địa biến đổi khi tiếp xúc liên tục với xu hướng toàn cầu, vì vậy tư duy “giữ tinh hoa, thích nghi cái mới” sẽ giúp bạn viết luận thuyết phục.
Hãy luyện ít nhất một bài mỗi tuần theo checklist ở trên, đăng trong nhóm học hoặc lớp để nhận góp ý, và quay lại đối chiếu với bài mẫu Band 8-9 để nâng cấp từ vựng và cấu trúc. Đối với những ai quan tâm đến góc nhìn liên ngành giữa văn hóa, kinh tế và đời sống, nội dung liên quan đến The impact of globalization on food systems cũng sẽ hữu ích để mở rộng khung phân tích: Globalization’s impact on food systems and local norms. Chúc bạn học hiệu quả và viết ngày càng tự tin!