IELTS Writing Task 2: Giảm Thiểu Tình Trạng Thiếu Lương Thực – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Vấn đề an ninh lương thực đang trở thành một trong những thách thức toàn cầu cấp bách nhất, và chủ đề này xuất hiện ngày càng thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ British Council và IDP, các đề bài liên quan đến thiếu lương thực, đói nghèo và phát triển bền vững đã xuất hiện trong ít nhất 15-20% các kỳ thi IELTS Academic trong hai năm gần đây.

Chủ đề này không chỉ kiểm tra khả năng ngôn ngữ mà còn đòi hỏi thí sinh phải thể hiện sự hiểu biết về các vấn đề toàn cầu, khả năng phân tích nguyên nhân-hệ quả, và đề xuất giải pháp thực tế. Đối với học viên Việt Nam, đây là một chủ đề tương đối quen thuộc nhưng đòi hỏi vốn từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu phức tạp để đạt band điểm cao.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận bài viết về giảm thiểu tình trạng thiếu lương thực thông qua ba bài mẫu từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9, kèm theo phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện. Bài viết cũng cung cấp kho từ vựng quan trọng, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam cần tránh.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm: “Food insecurity is a growing problem in many countries. What are the causes and solutions?” (tháng 3/2023), “Some people believe that developed countries should help developing countries combat food shortages. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 9/2022), và “The best way to solve world food shortages is to use genetically modified crops. Do you agree or disagree?” (tháng 1/2023).

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Food insecurity is becoming an increasingly serious issue in many parts of the world. What are the main causes of this problem, and what measures can be taken to address it?

Dịch đề: Tình trạng thiếu an ninh lương thực đang trở thành một vấn đề ngày càng nghiêm trọng ở nhiều nơi trên thế giới. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì và có thể thực hiện những biện pháp nào để giải quyết nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng bài Problem-Solution Essay (Causes and Solutions) – một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu thí sinh:

  1. Xác định và phân tích nguyên nhân (causes) của tình trạng thiếu an ninh lương thực
  2. Đề xuất các biện pháp giải quyết (measures/solutions) cụ thể và khả thi

Thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Food insecurity: Không chỉ đơn thuần là “đói kém” mà còn bao gồm tình trạng không có khả năng tiếp cận nguồn thực phẩm đầy đủ, an toàn và dinh dưỡng một cách ổn định
  • Increasingly serious: Nhấn mạnh xu hướng gia tăng và tính cấp thiết của vấn đề
  • Measures: Các biện pháp cụ thể, có thể thực hiện được (không chỉ là ý tưởng chung chung)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Nhầm lẫn food insecurity với famine: Nhiều học viên chỉ tập trung vào nạn đói nghiêm trọng (famine) thay vì hiểu food insecurity là một khái niệm rộng hơn
  2. Đưa ra giải pháp quá chung chung: “Chính phủ nên làm gì đó” thay vì đề xuất các biện pháp cụ thể với ví dụ minh họa
  3. Không cân đối giữa causes và solutions: Thường dành quá nhiều không gian cho nguyên nhân mà thiếu chi tiết cho giải pháp
  4. Thiếu ví dụ cụ thể: Không đưa ra số liệu, quốc gia cụ thể hoặc tình huống thực tế để minh họa

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả nguyên nhân và giải pháp
  • Body 1: Trình bày 2-3 nguyên nhân chính với giải thích và ví dụ (khuyến nghị: biến đổi khí hậu, xung đột/bất ổn chính trị, nghèo đói và thiếu cơ sở hạ tầng)
  • Body 2: Đề xuất 2-3 giải pháp tương ứng với từng nguyên nhân (ví dụ: công nghệ nông nghiệp bền vững, hợp tác quốc tế, đầu tư vào cơ sở hạ tầng)
  • Conclusion: Tóm tắt lại và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động ngay

Những nội dung liên quan như how to address the challenges of food insecurity cũng cung cấp thêm góc nhìn về cách tiếp cận các thách thức trong lĩnh vực này một cách toàn diện hơn.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về giảm thiểu tình trạng thiếu lương thực với các band điểm khác nhauBài mẫu IELTS Writing Task 2 về giảm thiểu tình trạng thiếu lương thực với các band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng học thuật phong phú, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, đồng thời trả lời đầy đủ và sâu sắc tất cả các phần của đề bài. Bài viết dưới đây minh họa cách một thí sinh có thể đạt được điểm số cao nhất thông qua sự phát triển ý tưởng logic, ví dụ cụ thể và khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế.

Food insecurity has emerged as one of the most pressing global challenges in the 21st century, threatening the wellbeing of millions across both developing and developed nations. This essay will examine the root causes of this crisis and propose viable solutions to mitigate its impact.

The escalation of food insecurity can be attributed to several interconnected factors. Foremost among these is climate change, which has disrupted agricultural productivity through unpredictable weather patterns, prolonged droughts, and devastating floods. In Sub-Saharan Africa, for instance, erratic rainfall has reduced crop yields by up to 30% in recent years, pushing vulnerable populations into chronic hunger. Furthermore, armed conflicts and political instability have exacerbated food shortages by disrupting supply chains and displacing farming communities. The ongoing crisis in Yemen demonstrates how warfare can transform a nation from food sufficiency to near-famine conditions within a few years. Compounding these issues is the persistent challenge of poverty and inadequate infrastructure in developing regions, where smallholder farmers lack access to modern agricultural technologies, storage facilities, and efficient distribution networks.

Addressing this multifaceted problem requires a coordinated, multipronged approach. At the technological level, governments and international organizations should invest heavily in climate-resilient agriculture, including drought-resistant crop varieties and precision farming techniques that optimize resource utilization. Israel’s success in transforming arid landscapes into productive farmland through drip irrigation technology offers a compelling blueprint for other water-scarce regions. Additionally, strengthening international cooperation through organizations such as the World Food Programme can ensure timely humanitarian assistance reaches conflict-affected areas while simultaneously supporting local food production systems. On a structural level, developing nations must prioritize investments in rural infrastructure—particularly roads, cold storage facilities, and market linkages—to reduce post-harvest losses, which currently account for approximately 40% of total food production in some African countries.

In conclusion, food insecurity stems from a complex interplay of environmental, political, and economic factors that demand equally sophisticated solutions. Only through sustained commitment to technological innovation, international solidarity, and infrastructure development can the global community hope to ensure food security for all. The urgency of this challenge cannot be overstated, as the window for effective action continues to narrow.

(Word count: 398)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi (nguyên nhân và giải pháp). Ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể (Yemen, Israel, Sub-Saharan Africa). Quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý. Sử dụng đa dạng linking devices (“Foremost among these”, “Furthermore”, “Compounding these issues”) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú, chính xác và tinh tế (“pressing global challenges”, “root causes”, “mitigate”, “exacerbated”, “multipronged approach”). Collocations tự nhiên và ấn tượng (“disrupted agricultural productivity”, “compelling blueprint”). Không có lỗi sử dụng từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu phức, câu ghép). Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “can be attributed to”, câu chẻ với “only through”. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Bài viết không chỉ đưa ra lý thuyết mà còn minh họa bằng các ví dụ thực tế như tình hình ở Yemen, Israel và Sub-Saharan Africa. Điều này cho thấy kiến thức rộng và khả năng áp dụng vào bối cảnh thực tế.

  2. Số liệu minh họa: Việc sử dụng các con số cụ thể (“30% reduction in crop yields”, “40% of total food production”) làm tăng tính thuyết phục và học thuật của bài viết.

  3. Từ vựng học thuật đa dạng: Bài viết sử dụng nhiều từ và cụm từ học thuật cao cấp như “pressing global challenges”, “attributed to”, “exacerbated”, “multipronged approach” một cách tự nhiên và chính xác.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Các câu dài được cấu trúc logic với nhiều mệnh đề phụ thuộc, nhưng vẫn dễ hiểu và không rườm rà. Ví dụ: “Only through sustained commitment to technological innovation, international solidarity, and infrastructure development can the global community hope to ensure food security for all.”

  5. Liên kết ý mượt mà: Các từ nối và cụm từ chuyển tiếp được sử dụng tinh tế (“Foremost among these”, “Furthermore”, “Compounding these issues”, “At the technological level”, “Additionally”, “On a structural level”) giúp bài viết có tính mạch lạc cao.

  6. Phân tích đa chiều: Bài viết không chỉ liệt kê nguyên nhân và giải pháp mà còn phân tích mối liên hệ giữa chúng, thể hiện tư duy phản biện và khả năng tổng hợp thông tin.

  7. Kết bài ấn tượng: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề với cụm “the window for effective action continues to narrow”, tạo ấn tượng mạnh với giám khảo.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, so với Band 8-9, bài viết này có phạm vi từ vựng và cấu trúc câu ít đa dạng hơn, đồng thời thiếu độ sâu trong phân tích và ví dụ.

Food insecurity is a growing concern in many countries around the world. This essay will discuss the main reasons for this problem and suggest some possible solutions.

There are several causes of food insecurity. Firstly, climate change is making farming more difficult. Extreme weather such as droughts and floods can destroy crops and reduce food production. For example, many African countries have experienced serious droughts in recent years, which has led to food shortages. Secondly, war and conflict can disrupt food supply. When there is fighting, farmers cannot work in their fields and food cannot be transported to markets. Countries like Syria and Yemen have faced severe food problems because of ongoing conflicts. Another important cause is poverty. Poor people often cannot afford to buy enough food, even when it is available. In addition, many developing countries lack proper infrastructure such as roads and storage facilities, which means that a lot of food is wasted.

To address these problems, several measures should be taken. One solution is to invest in better farming technology. Governments can provide farmers with drought-resistant seeds and teach them modern farming methods that use less water. This can help increase food production even in difficult conditions. Another measure is to improve international cooperation. Rich countries should provide aid to countries experiencing food crises, especially those affected by war. Organizations like the United Nations can play an important role in distributing food to people in need. Furthermore, governments should invest in rural infrastructure such as roads and storage facilities to reduce food waste and ensure that food reaches consumers efficiently.

In conclusion, food insecurity is caused by climate change, conflict, and poverty. To solve this problem, we need to use better farming technology, increase international aid, and improve infrastructure. If these measures are implemented, the situation can be improved.

(Word count: 342)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với ý tưởng rõ ràng và liên quan. Có ví dụ minh họa (Syria, Yemen, châu Phi) nhưng thiếu chi tiết và độ sâu so với Band 8-9. Quan điểm được trình bày nhưng chưa thực sự tinh tế.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài hợp lý với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng linking words cơ bản (“Firstly”, “Secondly”, “Another”, “Furthermore”) một cách chính xác nhưng chưa đa dạng. Một số chỗ chuyển ý hơi đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề (“food insecurity”, “drought-resistant seeds”, “disrupt food supply”) nhưng chưa thực sự học thuật. Một số cụm từ lặp lại (“many countries”, “food problem”). Thiếu các collocations tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được câu phức và các cấu trúc ngữ pháp đa dạng với độ chính xác tốt. Có một số câu phức với mệnh đề quan hệ và điều kiện. Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng đến hiểu nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 8-9: “pressing global challenges”, “root causes”, “mitigate its impact”, “attributed to”, “exacerbated”, “multipronged approach”
  • Band 6.5-7: “growing concern”, “main reasons”, “possible solutions”, “causes of”, “serious”, “several measures”

Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật tinh tế và chính xác hơn, trong khi Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản hơn và phổ biến hơn.

2. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Only through sustained commitment to technological innovation, international solidarity, and infrastructure development can the global community hope to ensure food security for all.” (Đảo ngữ nhấn mạnh)
  • Band 6.5-7: “If these measures are implemented, the situation can be improved.” (Câu điều kiện cơ bản)

Bài Band 8-9 thể hiện sự đa dạng và phức tạp cao hơn trong cấu trúc câu.

3. Ví dụ và chi tiết:

  • Band 8-9: Đưa ra số liệu cụ thể (“30% reduction”, “40% of total food production”), phân tích sâu về Israel’s drip irrigation technology
  • Band 6.5-7: Chỉ đề cập chung chung đến “many African countries”, “Syria and Yemen” mà không có chi tiết cụ thể

4. Liên kết và logic:

  • Band 8-9: Sử dụng cụm từ chuyển tiếp tinh tế (“Foremost among these”, “Compounding these issues”, “At the technological level”)
  • Band 6.5-7: Dùng từ nối cơ bản và phổ biến (“Firstly”, “Secondly”, “Another”, “Furthermore”)

5. Phân tích vấn đề:

  • Band 8-9: Phân tích đa chiều, liên kết các vấn đề với nhau (“complex interplay of environmental, political, and economic factors”)
  • Band 6.5-7: Liệt kê nguyên nhân và giải pháp một cách tách biệt, ít thể hiện mối liên hệ giữa chúng

Để hiểu rõ hơn về cách phân tích các thách thức toàn cầu khác, bạn có thể tham khảo bài viết về how climate change affects the global water supply, vấn đề cũng có nhiều điểm tương đồng với an ninh lương thực.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài viết dưới đây minh họa những lỗi thường gặp của học viên ở trình độ này.

Nowadays, food insecurity is becoming more and more serious in the world. In this essay, I will discuss about the causes and solutions of this problem.

There are many causes for food insecurity. First, the climate change make [LỖI: makes] farming difficult. Because of [LỖI: không nên bắt đầu câu bằng “Because”] climate change, many crops are destroyed by flood and drought. For example, in Africa, many people don’t have enough food because there is no rain. Second, the war is also a problem. When countries have war, people cannot grow food and they [LỖI: thiếu sự cụ thể] have no food to eat. Another reason is poverty. Poor people don’t have money to buy food. Also, some countries don’t have good roads and facilities to keep the food [LỖI: nên dùng “store food”], so a lot of food is wasted.

To solve this problem, there are some solutions. [LỖI: câu mở đầu quá chung chung] First, government should help farmers. They can give farmers new technology and seeds that can grow in dry places. This will help to produce more food. Second, rich countries should help poor countries. They can give them money and food when they need. The United Nations can help to give food to people who are hungry. Also, governments need to build more roads and storage to reduce waste of food. If we have good roads, food can go to people faster.

In conclusion, food insecurity has many causes like climate change, war and poverty. We can solve it by using new technology, helping poor countries and building infrastructure. I think if we do these things, the problem will become better.

(Word count: 358)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Trả lời được cả hai phần của câu hỏi nhưng còn chung chung và thiếu phát triển. Ví dụ quá đơn giản và không cụ thể (“in Africa, many people don’t have enough food”). Quan điểm không rõ ràng và thiếu độ thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng việc tổ chức ý còn đơn giản. Sử dụng từ nối lặp lại và thiếu đa dạng (“First”, “Second”, “Also”). Một số câu không liên kết tốt với nhau. Đoạn văn chưa thực sự mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (“many”, “problem”, “food”). Một số lỗi chọn từ (“keep the food” thay vì “store food”, “waste of food” thay vì “food waste”). Thiếu collocations học thuật. Một số cụm từ không tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 6.0 Sử dụng được một số câu phức đơn giản nhưng còn nhiều lỗi ảnh hưởng đến ý nghĩa. Lỗi chia động từ (“climate change make”), lỗi cấu trúc câu (bắt đầu bằng “Because”), thiếu mạo từ. Đa số là câu đơn giản.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“the climate change make farming difficult” Chia động từ “climate change makes farming difficult” Chủ ngữ số ít (climate change) phải đi với động từ số ít (makes). Đây là lỗi chia động từ cơ bản do ảnh hưởng của tiếng Việt không có sự thay đổi động từ theo chủ ngữ. Ngoài ra, không cần mạo từ “the” trước “climate change” khi nói chung.
“Because of climate change, many crops are destroyed” (bắt đầu câu) Cấu trúc câu “Many crops are destroyed because of climate change” hoặc “Due to climate change, many crops are destroyed” Tránh bắt đầu câu bằng “Because” hoặc “Because of” trong văn viết học thuật. Nên đặt mệnh đề chính trước, hoặc sử dụng “Due to”, “Owing to” để trang trọng hơn.
“they have no food to eat” Từ vựng “they face severe food shortages” hoặc “they lack access to adequate food” Cụm “have no food to eat” quá đơn giản và không học thuật. Nên sử dụng các cụm từ chuyên ngành hơn như “face food shortages” hoặc “lack access to food”.
“keep the food” Chọn từ “store food” hoặc “preserve food” “Keep” là từ quá chung chung. “Store” (bảo quản, lưu trữ) hoặc “preserve” (bảo tồn) phù hợp hơn trong ngữ cảnh bảo quản thực phẩm.
“waste of food” Collocation “food waste” hoặc “food wastage” Đúng cấu trúc tiếng Anh là “food waste” (danh từ ghép) chứ không phải “waste of food”. Đây là lỗi về collocation do học viên dịch trực tiếp từ tiếng Việt.
“government should help” Mạo từ “the government should help” hoặc “governments should help” Thiếu mạo từ “the” trước “government” (nếu nói về chính phủ cụ thể) hoặc dùng số nhiều “governments” (nếu nói chung). Đây là lỗi thường gặp của học viên Việt do tiếng Việt không có mạo từ.
“They can give them money and food when they need” Thiếu túc từ “when they need it” hoặc “when they are in need” Động từ “need” cần có tân ngữ hoặc dùng cấu trúc “be in need”. Không thể kết thúc câu bằng “when they need” mà không có túc từ theo sau.
“help to give food” Cấu trúc dư thừa “provide food” hoặc “distribute food” Cấu trúc “help to give” rườm rà và không tự nhiên. Nên dùng động từ trực tiếp như “provide” (cung cấp) hoặc “distribute” (phân phối).
“build more roads and storage” Thiếu từ “build more roads and storage facilities” “Storage” cần đi kèm với “facilities” để có nghĩa đầy đủ là “cơ sở lưu trữ”. Chỉ dùng “storage” một mình nghe không tự nhiên trong ngữ cảnh này.
“reduce waste of food” Collocation “reduce food waste” Như đã giải thích ở trên, đúng là “food waste” chứ không phải “waste of food”.
“the problem will become better” Chọn từ sai “the situation will improve” hoặc “the problem will be mitigated” “Problem” không thể “become better”. Nên nói “situation improves” (tình hình được cải thiện) hoặc “problem is solved/mitigated” (vấn đề được giải quyết/giảm thiểu).

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cấp từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “problem” → “challenge/issue”, “many” → “numerous/various”, “help” → “support/assist/facilitate”
  • Sử dụng collocations tự nhiên: “tackle the problem”, “address food insecurity”, “implement solutions”
  • Học các cụm từ chuyên ngành: “agricultural productivity”, “food supply chain”, “sustainable farming practices”

2. Đa dạng hóa cấu trúc câu:

  • Sử dụng câu phức với nhiều mệnh đề: “While climate change poses significant challenges to agriculture, technological innovations offer promising solutions.”
  • Áp dụng mệnh đề quan hệ: “Farmers, who lack access to modern equipment, struggle to maintain productivity.”
  • Dùng cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh: “Not only does poverty contribute to food insecurity, but it also perpetuates the cycle of hunger.”

3. Phát triển ý tưởng chi tiết hơn:

  • Đưa ra ví dụ cụ thể: thay vì “in Africa”, hãy nói “in Sub-Saharan African countries such as Somalia and Ethiopia”
  • Bổ sung số liệu hoặc thống kê: “approximately 30% reduction in crop yields”
  • Giải thích mối liên hệ nhân quả rõ ràng hơn

4. Cải thiện linking devices:

  • Thay vì “First, Second”, sử dụng “Primarily”, “Additionally”, “Moreover”, “Furthermore”
  • Dùng cụm từ chuyển tiếp phức tạp hơn: “Another factor contributing to…”, “Compounding this issue is…”
  • Liên kết giữa các đoạn: “Having examined the causes, it is now essential to consider potential solutions.”

5. Chú ý đến accuracy (độ chính xác):

  • Kiểm tra kỹ chia động từ theo chủ ngữ
  • Sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách
  • Đảm bảo giới từ theo sau động từ và danh từ chính xác
  • Tránh lỗi word choice cơ bản

Các biện pháp tương tự cũng được áp dụng khi thảo luận về how to protect essential workers during economic crises, vì cả hai chủ đề đều yêu cầu khả năng phân tích nguyên nhân và đề xuất giải pháp một cách logic và thuyết phục.

Phân tích từ vựng IELTS về an ninh lương thực với ví dụ và collocationsPhân tích từ vựng IELTS về an ninh lương thực với ví dụ và collocations

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
food insecurity noun phrase /fuːd ˌɪnsɪˈkjʊərəti/ Tình trạng thiếu an ninh lương thực; không có khả năng tiếp cận nguồn thực phẩm ổn định Food insecurity affects millions of people worldwide. tackle/address/combat food insecurity, chronic food insecurity, severe food insecurity
pressing challenge noun phrase /ˈpresɪŋ ˈtʃælɪndʒ/ Thách thức cấp bách, gay gắt Climate change presents a pressing challenge for agriculture. face a pressing challenge, address pressing challenges, most pressing challenge
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu bớt Various measures can help mitigate the impact of droughts. mitigate the impact/effects/consequences, mitigate risks, effectively mitigate
agricultural productivity noun phrase /ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ Năng suất nông nghiệp Climate change has disrupted agricultural productivity globally. increase/improve/boost agricultural productivity, declining agricultural productivity
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn Armed conflicts exacerbate food shortages in affected regions. exacerbate the problem/situation/crisis, further exacerbate, significantly exacerbate
drought-resistant adjective /draʊt rɪˈzɪstənt/ Chịu hạn, kháng hạn Scientists have developed drought-resistant crop varieties. drought-resistant crops/seeds/varieties, drought-resistant plants
food supply chain noun phrase /fuːd səˈplaɪ tʃeɪn/ Chuỗi cung ứng thực phẩm War disrupts the food supply chain in conflict zones. disrupt/strengthen/secure the food supply chain, global food supply chain
post-harvest losses noun phrase /pəʊst ˈhɑːvɪst ˈlɒsɪz/ Tổn thất sau thu hoạch Inadequate storage leads to significant post-harvest losses. reduce/minimize post-harvest losses, high post-harvest losses
humanitarian assistance noun phrase /hjuːˌmænɪˈteəriən əˈsɪstəns/ Viện trợ nhân đạo International organizations provide humanitarian assistance to famine-stricken areas. provide/deliver humanitarian assistance, urgent humanitarian assistance
climate-resilient agriculture noun phrase /ˈklaɪmət rɪˈzɪliənt ˈæɡrɪkʌltʃə/ Nông nghiệp thích ứng với khí hậu Investing in climate-resilient agriculture is crucial for food security. promote/develop climate-resilient agriculture, climate-resilient farming practices
smallholder farmers noun phrase /ˈsmɔːlhəʊldə ˈfɑːməz/ Nông dân nhỏ lẻ, canh tác quy mô nhỏ Smallholder farmers are particularly vulnerable to climate shocks. support smallholder farmers, empower smallholder farmers
food sufficiency noun phrase /fuːd səˈfɪʃənsi/ Tự cung tự túc về lương thực Many developing nations struggle to achieve food sufficiency. achieve/maintain food sufficiency, national food sufficiency
arable land noun phrase /ˈærəbl lænd/ Đất canh tác, đất màu mỡ Desertification reduces the amount of available arable land. loss of arable land, fertile arable land, limited arable land
malnutrition noun /ˌmælnjuːˈtrɪʃn/ Suy dinh dưỡng Food insecurity often leads to widespread malnutrition. suffer from malnutrition, combat/prevent malnutrition, severe malnutrition
sustainable farming noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈfɑːmɪŋ/ Canh tác bền vững Sustainable farming practices can help preserve natural resources. promote sustainable farming, adopt sustainable farming methods

Lưu ý quan trọng cho học viên:

  • Các từ vựng trên đều thuộc nhóm Academic Word List và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2
  • Hãy học các collocations đi kèm vì chúng giúp câu văn tự nhiên và học thuật hơn
  • Khi học từ mới, hãy chú ý đến cách phát âm (IPA) và ngữ cảnh sử dụng
  • Thực hành viết câu với từng từ vựng để ghi nhớ lâu hơn
  • Đối với học viên Việt Nam, đặc biệt lưu ý các từ có cách phát âm khác với cách đọc “Việt hóa” như “agriculture” /ˈæɡrɪkʌltʃə/ không phải /ag-ri-cul-ture/

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc với “can be attributed to” (Quy cho, do)

Công thức: [Hiện tượng/vấn đề] + can be attributed to + [nguyên nhân]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The escalation of food insecurity can be attributed to several interconnected factors.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cấu trúc thụ động học thuật, thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách trang trọng và chính xác. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng cấu trúc này vì nó thay thế cho các cách diễn đạt đơn giản như “is caused by” hay “is because of”. Cấu trúc này phù hợp đặc biệt cho phần mở đầu khi giới thiệu nguyên nhân của một vấn đề.

Ví dụ bổ sung:

  • The declining birth rate in developed countries can be attributed to economic pressures and changing social values.
  • The success of Singapore’s education system can be attributed to substantial government investment and rigorous teacher training.
  • The rise in childhood obesity can be attributed to sedentary lifestyles and the prevalence of processed foods.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • ❌ “Food insecurity can attribute to climate change” (thiếu “be” và sai cấu trúc)
  • ❌ “Food insecurity is attributed by climate change” (sai giới từ, phải dùng “to” không phải “by”)
  • ✅ “Food insecurity can be attributed to climate change”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định với “which”

Công thức: [Mệnh đề chính], which + [thông tin bổ sung về cả mệnh đề trước]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Climate change has disrupted agricultural productivity through unpredictable weather patterns, prolonged droughts, and devastating floods, which has reduced crop yields by up to 30% in recent years.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với “which” cho phép thí sinh bổ sung thông tin quan trọng mà không phá vỡ luồng ý của câu. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao vì nó thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách mạch lạc. Đặc biệt, khi “which” thay thế cho cả mệnh đề phía trước (không chỉ một danh từ), đây là cấu trúc nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • The government implemented strict lockdown measures, which significantly reduced the spread of the virus.
  • Deforestation destroys natural habitats, which threatens biodiversity and accelerates climate change.
  • Universities have increased tuition fees dramatically, which has made higher education inaccessible to many low-income families.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • ❌ Quên dấu phẩy trước “which”: “Climate change causes droughts which destroy crops”
  • ❌ Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: “…, that has reduced crop yields”
  • ✅ Đúng: “…, which has reduced crop yields”

Khi thảo luận về các vấn đề toàn cầu khác như effects of inflation on public investment, việc sử dụng thành thạo các mệnh đề quan hệ cũng giúp bạn phân tích mối liên hệ phức tạp giữa các yếu tố kinh tế.

3. Cấu trúc với phân từ (Participle Phrases)

Công thức: [Present/Past Participle] + [bổ ngữ], [mệnh đề chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Compounding these issues is the persistent challenge of poverty and inadequate infrastructure in developing regions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp. Nó giúp liên kết ý tưởng một cách súc tích hơn so với việc dùng hai câu riêng biệt. Cấu trúc này đặc biệt ấn tượng khi kết hợp với đảo ngữ như ví dụ trên.

Ví dụ bổ sung:

  • Having experienced severe drought for three consecutive years, many farmers were forced to abandon their land.
  • Recognizing the urgency of the climate crisis, world leaders convened at the summit to discuss solutions.
  • Lacking adequate financial resources, developing countries struggle to implement sustainable agricultural practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • ❌ Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ngầm định của phân từ: “Having experienced drought, the crops failed” (crops không phải là người trải qua drought)
  • ❌ Dùng sai thì của phân từ: “Experiencing drought for 3 years, farmers abandoned their land” (nên dùng “Having experienced” để nhấn mạnh hành động đã hoàn thành)
  • ✅ “Having experienced drought for 3 years, farmers abandoned their land”

4. Câu chẻ với “It is… that/who…” (Cleft Sentences)

Công thức: It is + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the persistent challenge of poverty and inadequate infrastructure that prevents many developing nations from achieving food security.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là một công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu, thể hiện kỹ năng kiểm soát ngôn ngữ tốt. Cấu trúc này giúp tạo focus rõ ràng cho người đọc và thường được sử dụng trong văn viết học thuật để làm nổi bật điểm quan trọng. Đây là dấu hiệu của trình độ C1-C2 trong khung năng lực ngôn ngữ châu Âu.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through international cooperation that we can effectively address global challenges.
  • It was the lack of proper planning that led to the project’s failure.
  • It is primarily young people who are most affected by rising unemployment rates.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • ❌ Dùng “is” khi nói về quá khứ: “It is in 2020 that the pandemic started” (phải dùng “was”)
  • ❌ Quên “that” sau phần nhấn mạnh: “It is poverty prevents development”
  • ❌ Nhầm lẫn giữa “that” và “who”: “It is farmers that need support” (nên dùng “who” cho người)
  • ✅ “It is farmers who need support” hoặc “It was in 2020 that the pandemic started”

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + [past perfect], [would/could + infinitive] HOẶC If + [past simple], [would/could + have + past participle]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had invested more in agricultural infrastructure decades ago, millions of people would not be suffering from food insecurity today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng diễn đạt mối quan hệ phức tạp giữa quá khứ và hiện tại, cho thấy tư duy logic cao. Nó kết hợp điều kiện loại 3 (giả định về quá khứ) với kết quả ở hiện tại, hoặc ngược lại. Đây là cấu trúc nâng cao ít học viên sử dụng được chính xác, do đó rất ấn tượng với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • If countries had taken climate change seriously in the 1990s, we would not be facing such extreme weather events now.
  • If more people were environmentally conscious today, we would have prevented much of the pollution that occurred in the past.
  • If the company had better management, they would not have lost so many customers last year.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • ❌ Dùng sai thì trong cả hai vế: “If governments invested more, people would not suffer” (đây là điều kiện loại 2 thông thường, không phải hỗn hợp)
  • ❌ Nhầm lẫn thứ tự: “If people would be suffering, governments had not invested” (sai logic)
  • ✅ “If governments had invested more (past), people would not be suffering (present)”

6. Đảo ngữ với “Only”

Công thức: Only + [trạng từ/cụm giới từ] + [trợ động từ] + [chủ ngữ] + [động từ chính]

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Only through sustained commitment to technological innovation, international solidarity, and infrastructure development can the global community hope to ensure food security for all.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh, thể hiện trình độ ngôn ngữ xuất sắc. Nó không chỉ tạo sự đa dạng mà còn mang lại hiệu quả tu từ mạnh mẽ, nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của phần được đặt lên đầu câu. Cấu trúc này đặc biệt phù hợp cho câu kết bài để tạo ấn tượng cuối cùng.

Ví dụ bổ sung:

  • Only by addressing the root causes of inequality can society achieve true social justice.
  • Only when governments prioritize education will future generations be adequately prepared.
  • Only through collective action can we hope to mitigate the effects of climate change.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • ❌ Không đảo ngữ: “Only through education the society can progress”
  • ❌ Đảo ngữ sai: “Only through education society can progress” (thiếu trợ động từ)
  • ❌ Dùng sai trợ động từ: “Only through education does society progressed” (sai thì)
  • ✅ “Only through education can society progress”

Những cấu trúc này cũng cực kỳ hữu ích khi thảo luận về các chủ đề sức khỏe và dinh dưỡng như advantages and disadvantages of veganism for global health, giúp bạn trình bày luận điểm một cách thuyết phục và học thuật.

Cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing giúp đạt band điểm cao với ví dụ minh họaCấu trúc ngữ pháp IELTS Writing giúp đạt band điểm cao với ví dụ minh họa

Kết Bài

Chủ đề giảm thiểu tình trạng thiếu lương thực là một đề tài phức tạp và có tính thời sự cao trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt về từ vựng, cấu trúc câu, cách phát triển ý tưởng và độ sâu phân tích giữa các trình độ.

Để đạt điểm cao trong dạng bài Problem-Solution như này, học viên cần tập trung vào:

Về nội dung: Phát triển ý tưởng toàn diện với ví dụ cụ thể, số liệu thuyết phục và phân tích đa chiều. Tránh đưa ra những luận điểm chung chung mà hãy chứng minh bằng bằng chứng thực tế từ các quốc gia, tổ chức hoặc nghiên cứu cụ thể.

Về từ vựng: Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như “food insecurity”, “agricultural productivity”, “climate-resilient agriculture” thay vì những từ đơn giản. Đặc biệt chú ý đến collocations tự nhiên để câu văn nghe học thuật hơn.

Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu với mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện hỗn hợp và đảo ngữ. Tránh lặp lại cấu trúc câu đơn giản kiểu “Subject + Verb + Object”.

Về tổ chức bài: Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng, sử dụng topic sentence mạnh mẽ và liên kết các ý một cách logic. Đặc biệt quan trọng là cân đối giữa phần nguyên nhân và giải pháp.

Về lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Chú ý đến các lỗi về mạo từ (a/an/the), chia động từ theo chủ ngữ, giới từ và collocation. Đây là những lỗi ảnh hưởng trực tiếp đến band điểm Grammatical Range & Accuracy và Lexical Resource.

Lời khuyên cuối cùng dành cho các bạn học viên: Hãy thực hành viết thường xuyên với các chủ đề toàn cầu khác nhau, tích lũy vốn từ vựng học thuật và đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao để học cách tổ chức ý. Đừng cố gắng ghi nhớ cả bài mẫu mà hãy hiểu cách xây dựng luận điểm, sử dụng cấu trúc câu và phát triển ý tưởng. Với sự luyện tập đều đặn và có phương pháp, bạn hoàn toàn có thể cải thiện từ Band 6 lên Band 7 hoặc cao hơn trong vòng 2-3 tháng.

Chúc các bạn học tập tốt và đạt được mục tiêu IELTS mong muốn!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Vai trò của Hoạt động Tình nguyện trong Phát triển Kỹ năng – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích Chi tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề Describe A Park Or Beach Where You Go To Relax - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨