Mở bài
Chủ đề How To Encourage Sustainable Consumer Habits (làm thế nào để khuyến khích thói quen tiêu dùng bền vững) xuất hiện với tần suất ngày càng cao trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt qua các đề về rác thải nhựa, trách nhiệm nhà sản xuất – người tiêu dùng, và chính sách thuế môi trường. Đây là chủ đề “vừa rộng vừa sâu”, dễ mắc lỗi phát triển ý hoặc sa đà vào khẩu hiệu. Trong bài viết này, bạn sẽ học được: 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí, từ vựng và cấu trúc “ăn điểm”, cùng checklist thực hành và mẹo quản lý thời gian.
Ba đề thi thực tế đã được xác minh:
- “Manufacturers and supermarkets should reduce the amount of packaging on goods. Others think consumers should avoid buying goods with a lot of packaging. Discuss both views and give your opinion.” (Lưu trữ trên IELTS Liz)
- “The amount of waste produced by households is increasing because people are not recycling enough. Some people say that the only way to increase recycling is to make it a legal requirement. To what extent do you agree or disagree?” (IELTS-Blog, British Council resources)
- “Consumer goods have become the most important part of people’s lives. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?” (IELTS Liz – đề phổ biến)
Để mở rộng nền tảng kiến thức về hành vi cá nhân gắn với môi trường, bạn có thể xem thêm bài phân tích thực hành tại liên kết: Tương tự như how to reduce your carbon footprint, chủ đề này nhấn mạnh những lựa chọn hàng ngày tạo ra tác động dài hạn.
1. Đề Writing Part 2
Some people believe that manufacturers and supermarkets should reduce the amount of packaging on goods. Others think it is the responsibility of consumers to avoid products with excessive packaging. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người cho rằng các nhà sản xuất và siêu thị nên giảm lượng bao bì trên hàng hóa. Những người khác nghĩ rằng người tiêu dùng phải có trách nhiệm tránh mua các sản phẩm có bao bì quá mức. Hãy thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Discuss both views and give your opinion (thảo luận hai quan điểm và nêu quan điểm cá nhân).
- Yêu cầu:
- Trình bày khách quan lập luận của cả hai phía (producers/retailers vs consumers).
- Đưa ra quan điểm rõ ràng của bạn và phát triển lập luận nhất quán.
- Thuật ngữ quan trọng:
- Packaging/excessive packaging: bao bì/bao bì quá mức.
- Responsibility: trách nhiệm.
- Manufacturers/supermarkets/consumers: các bên liên quan trong chuỗi tiêu dùng.
- Lỗi thường gặp:
- Lạc đề sang “recycling” thuần túy mà không nói rõ “who should act” (ai nên chịu trách nhiệm).
- Thiếu ví dụ chính sách thực tiễn (deposit-return, eco-labels, price incentives).
- Quan điểm mơ hồ: nêu “both are important” nhưng không chốt xem ai đóng vai trò chính.
- Cách tiếp cận chiến lược:
- Body 1: Lập luận vì sao người tiêu dùng có vai trò (sức mua, chọn sản phẩm ít bao bì).
- Body 2: Lập luận vì sao nhà sản xuất/bán lẻ có vai trò lớn hơn (quyết định thiết kế, quy mô).
- Kết: Nêu quan điểm thiên về bên nào và gợi ý giải pháp phối hợp (chính sách + giáo dục + nudges).
Điều này có điểm tương đồng với how do public health campaigns influence lifestyle choices khi cùng dựa vào truyền thông và “nudge” (thúc đẩy hành vi) để thay đổi thói quen đại chúng một cách bền vững.
Hình minh họa how to encourage sustainable consumer habits trong IELTS Writing Task 2
2. Bài mẫu Band 8-9 cho chủ đề how to encourage sustainable consumer habits
Đặc điểm: Luận điểm rõ ràng, phát triển sâu, ví dụ giàu tính chính sách; từ vựng học thuật chính xác; kiểm soát ngữ pháp và logic liên kết mượt mà.
Bài luận (khoảng 300 từ):
Sustainable consumption will remain elusive unless both producers and shoppers change course. While some argue consumers must “vote with their wallets,” others contend that manufacturers and supermarkets hold the real levers. This essay argues that, although individuals matter, producers and retailers bear the primary responsibility because they design the choice environment and operate at scale.
On the one hand, consumers can send powerful signals. When buyers prefer minimal or refillable packaging, firms swiftly respond; the rise of zero-waste stores demonstrates that demand can shift supply. Moreover, informed shoppers can scrutinize eco-labels and boycott wasteful brands. However, individuals face information asymmetries and limited options, especially where affordable, low-packaging goods are scarce. Crucially, the “choice architecture” in supermarkets—product placement, default options, and promotions—can nudge even well-intentioned people toward over-packaged items.
On the other hand, manufacturers and retailers control product design, logistics, and pricing. They can eliminate unnecessary layers, standardize recyclable materials, and implement deposit-return schemes. Because they operate at scale, a single packaging redesign can prevent millions of items from becoming waste. Policy tools such as extended producer responsibility and levies on non-recyclables further align incentives, ensuring that environmental costs are not externalized onto society. Experience shows that voluntary pledges rarely suffice without clear targets, transparency, and enforcement.
In conclusion, while consumer choices are not trivial, they are often constrained by market structures engineered by firms. Therefore, the onus should fall primarily on manufacturers and supermarkets, supported by smart regulation, clear eco-labeling, and default reusable options. When the marketplace is redesigned, consumers will find the sustainable choice not merely admirable but also easy and affordable.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Trả lời đúng dạng Discuss both views + opinion; quan điểm nhất quán “trách nhiệm chính thuộc về producers/retailers”, có lý do và giải pháp hỗ trợ. Mỗi luận điểm đều được phát triển với ví dụ chính sách cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8 | Bố cục rõ ràng, paragraph hóa hợp lý; sử dụng các ý “choice architecture”, “scale effects” như sợi chỉ logic. Một vài chuyển đoạn có thể tinh gọn hơn để đạt độ mượt tuyệt đối. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8 | Vốn từ học thuật tốt: extended producer responsibility, information asymmetries, externalized costs, default options. Collocations tự nhiên, ít lặp. Có thể đa dạng hóa thêm cụm đồng nghĩa. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8 | Cấu trúc phức kết hợp mệnh đề phụ thuộc, non-defining relatives, participle clauses. Chính xác, rất ít lỗi nhỏ. Có thể thêm vài cấu trúc đảo ngữ để “nâng tone”. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Luận điểm trung tâm rõ ràng, chốt trách nhiệm chính và giải thích vì sao (quyền kiểm soát thiết kế và quy mô).
- Gắn lập luận với công cụ chính sách thực tế: levies, deposit-return, extended producer responsibility.
- Khái niệm học thuật “choice architecture” giúp lập luận sâu và sắc.
- Dùng ví dụ xu hướng thị trường (zero-waste stores) để chứng minh “demand signals”.
- Cụm từ nối và nhấn mạnh lý do bằng cấu trúc đối lập “On the one hand/On the other hand”.
- Giải pháp kết hợp: regulation + eco-label + default reusable options, thể hiện tư duy chính sách liên ngành.
- Ngôn ngữ chuẩn xác, không khẩu hiệu; có phân tích hạn chế và rào cản của người tiêu dùng.
3. Bài mẫu Band 6.5-7 cho chủ đề how to encourage sustainable consumer habits
Đặc điểm: Trả lời đầy đủ, có ví dụ, còn hạn chế về chiều sâu và độ tinh tế từ vựng; vẫn mạch lạc.
Bài luận (khoảng 260 từ):
People disagree about who should reduce excessive packaging: companies or consumers. In my view, both sides are necessary, but companies should take the lead because they control design and price.
Supporters of consumer responsibility say that shoppers can simply avoid products wrapped in too many layers. If enough people refuse such goods, supermarkets will change quickly. Education can also help people read labels and choose reusable bottles or refill packs. However, this approach often works better for middle-class customers who have time and money. In many places, the cheapest options still come with lots of plastic, so the “green choice” is not always accessible or visible.
By contrast, manufacturers and retailers can make bigger changes at once. They can remove unnecessary boxes, use one recyclable material, or offer discounts for bringing back containers. When big chains act, millions of items are affected immediately. Governments can also push them with taxes on non-recyclable packaging and clear rules about labeling. Without such policies, voluntary actions are usually slow or inconsistent.
Overall, while people should try to buy smarter, companies carry more power because they decide what is on the shelf and how much it costs. If they redesign products and make reusable options the default, consumers will follow more easily.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đúng yêu cầu, có quan điểm rõ ràng, phát triển đủ ý. Ví dụ phù hợp nhưng chưa đa dạng về bằng chứng chính sách. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Bố cục mạch lạc; liên kết từ ngữ ổn định. Một số chuyển ý còn đơn giản, có thể dùng thêm khung lập luận nguyên nhân – hệ quả. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng phù hợp, có vài cụm tốt nhưng chưa nhiều collocations nâng cao; lặp từ “companies/consumers” khá nhiều. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 6.5 | Câu phức có nhưng chưa đa dạng; lỗi nhỏ về mạo từ/giới từ có thể xuất hiện ở người học Việt Nam; nhìn chung dễ hiểu. |
So sánh với bài Band 8-9
- Band 8-9 dùng khái niệm học thuật sâu (choice architecture, externalized costs), bài Band 6.5-7 diễn đạt đơn giản hơn.
- Bài 8-9 có minh chứng chính sách cụ thể (deposit-return, EPR), còn bài 6.5-7 chỉ nêu “taxes and rules” chung chung.
- Về ngữ pháp, bài 8-9 sử dụng cấu trúc linh hoạt (non-defining relative clauses, participle clauses), bài 6.5-7 ít biến hóa hơn.
Để thấy công nghệ có thể hỗ trợ thay đổi hành vi tiêu dùng, bạn có thể tham khảo thêm phân tích về the role of technology in promoting sustainable development, từ đó bổ sung ví dụ như ứng dụng eco-label scanner hay hệ thống hoàn tiền tự động.
4. Bài mẫu Band 5-6
Đặc điểm: Có ý nhưng phát triển chưa sâu; lặp từ; lỗi mạo từ, giới từ, chia động từ; ví dụ mơ hồ.
Bài luận (khoảng 255 từ) – đã đánh dấu lỗi:
Many people think consumers should avoid products with too much packaging, but others say producers must change first. I believe both are responsible, but company should do more because they have a bigger impact.
Firstly, consumers can choose not to buy a goods that has plastic layers. They can also bring bottle for refill and say no with plastic bags. If a lot of people do this, supermarkets will notice and reduce packaging. However, many customers do not have time and information to compare labels, and sometimes the cheapest choice is the one with many of plastic.
Secondly, producers and supermarkets control design and price. They can remove unnecessary boxes, use recyclable material, and offer discount to customers who return containers. Government can also make the law to limit non-recyclable packaging and give fine for breaking it. If big companies change packaging, it will save a lot of waste quickly.
In conclusion, consumers should try to buy smarter, but companies and supermarkets should lead because they decide the options on shelf. With small taxes and education, the sustainable habits can be possible for everyone.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Trả lời đúng đề, có quan điểm. Lập luận còn mỏng, ví dụ chung chung, thiếu chiều sâu và dữ kiện thuyết phục. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6 | Chia đoạn hợp lý nhưng liên kết ý đơn giản; lặp cấu trúc câu, ít công cụ nối; có vài chỗ chuyển ý gượng. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Vốn từ hạn chế; lặp “plastic/companies/consumers”; collocations chưa tự nhiên (“say no with”). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Lỗi mạo từ (a/the), danh từ số nhiều, giới từ, chia động từ (“offer discount”). Cấu trúc câu đa phần đơn/ghép, ít câu phức. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| company should do more | Danh từ số ít/số nhiều | companies should do more | Chủ ngữ tổng quát cần số nhiều. |
| a goods | Mạo từ + danh từ không đếm được/số nhiều | goods / a product | “Goods” là danh từ số nhiều không dùng “a”; hoặc dùng “a product”. |
| say no with plastic bags | Giới từ/collocation | say no to plastic bags | Collocation đúng: say no to something. |
| many of plastic | Đếm được/không đếm được | a lot of plastic / much plastic | “Plastic” không đếm được, dùng “a lot of/much”. |
| offer discount | Danh từ đếm được | offer discounts / offer a discount | “Discount” đếm được; cần “a” hoặc số nhiều. |
| Government can make the law | Mạo từ + từ vựng | the government can pass laws | Dùng “the government”; collocation: pass laws. |
| the sustainable habits | Mạo từ không cần thiết | sustainable habits | Nói chung chung không dùng “the”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Nâng vốn từ theo chủ đề: deposit-return scheme, eco-label, default option, externalities.
- Thêm khung lập luận rõ: nguyên nhân – hệ quả – chính sách – ví dụ (mỗi luận điểm có minh họa).
- Sửa triệt để lỗi mạo từ (a/an/the), và danh từ đếm được/không đếm được.
- Tăng đa dạng câu phức: mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, điều kiện loại 2/3.
- Dùng số liệu hoặc ví dụ cụ thể ở mức mô tả (không bịa đặt): ví dụ “a major retailer piloted refill stations”.
Đối với những ai quan tâm đến importance of reducing plastic waste to save marine life, nội dung đó sẽ giúp bạn thêm dẫn chứng môi trường mạnh mẽ cho đoạn lập luận về bao bì nhựa.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ cho how to encourage sustainable consumer habits
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ (English) | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| sustainable consumption | n. | /səˈsteɪnəbl kənˈsʌmpʃn/ | tiêu dùng bền vững | Policies should promote sustainable consumption across sectors. | promote/advance; patterns of; shift towards |
| circular economy | n. | /ˈsɜːrkjələr ɪˈkɒnəmi/ | kinh tế tuần hoàn | A circular economy minimizes waste by design. | move to; enable a; principles of |
| eco-label | n. | /ˈiːkoʊ ˈleɪbl/ | nhãn sinh thái | Eco-labels help consumers compare impacts quickly. | clear/credible; interpret an; certified by |
| extended producer responsibility (EPR) | n. | /ɪkˈstendɪd prəˈduːsər rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất | EPR schemes shift waste costs back to producers. | implement/introduce; EPR scheme/policy |
| deposit-return scheme | n. | /dɪˈpɑːzɪt rɪˈtɜːrn skiːm/ | hệ thống hoàn tiền vỏ chai | Deposit-return schemes boost recycling rates. | roll out; operate a; nationwide |
| single-use plastics | n. | /ˌsɪŋɡl ˈjuːs ˈplæstɪks/ | nhựa dùng một lần | Bans on single-use plastics reduce litter. | ban/restrict; phase out |
| choice architecture | n. | /tʃɔɪs ˈɑːrkɪtektʃər/ | kiến trúc lựa chọn | Supermarkets’ choice architecture affects buying. | design/reshape; default in the |
| externalities | n. | /ˌekstərˈnælɪtiz/ | ngoại tác | Taxes can internalize environmental externalities. | positive/negative; internalize |
| default option | n. | /dɪˈfɔːlt ˈɒpʃn/ | lựa chọn mặc định | Make reusables the default option at checkout. | set/make; change the |
| incentivize | v. | /ɪnˈsɛntɪvaɪz/ | khuyến khích bằng thưởng/phạt | Discounts incentivize customers to return containers. | incentivize behavior/uptake |
| levy (on) | n./v. | /ˈlɛvi/ | thuế/phí áp lên | A levy on non-recyclables shifts choices. | impose a levy on |
| greenwashing | n. | /ˈɡriːnwɒʃɪŋ/ | tẩy xanh (quảng cáo “xanh” giả) | Regulations must deter greenwashing claims. | deter/avoid; allegations of |
| life-cycle assessment | n. | /ˈlaɪf ˌsaɪkl əˈsesmənt/ | đánh giá vòng đời | Life-cycle assessments reveal true impacts. | conduct/do a; comprehensive |
| repairability | n. | /rɪˌpɛərəˈbɪləti/ | khả năng sửa chữa | Labels showing repairability guide consumers. | improve/score for |
| behavioral insights | n. | /bɪˈheɪvjərəl ˈɪnsaɪts/ | hiểu biết hành vi | Behavioral insights can nudge sustainable choices. | apply/translate; unit for |
Bảng từ vựng how to encourage sustainable consumer habits cho IELTS band cao
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề phụ thuộc (when/while/although/because/if) + Mệnh đề chính.
- Ví dụ (trích bài 8-9): Although individuals matter, producers and retailers bear the primary responsibility.
- Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nhượng bộ – lập luận cân bằng.
- Ví dụ bổ sung: Because supermarkets design the shelf, consumers often follow. While education helps, pricing matters more.
- Lỗi thường gặp: Dùng “Although…but” trong cùng câu; thiếu dấu phẩy sau mệnh đề phụ.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining)
- Công thức: Danh từ chung, which/who + bổ sung thông tin, …
- Ví dụ: Policy tools such as EPR, which align private and social costs, can reshape markets.
- Vì sao ghi điểm: Bổ nghĩa giàu thông tin, tăng tính học thuật.
- Ví dụ thêm: These schemes, which operate nationwide, reduce litter. Companies, which control design, can act faster.
- Lỗi: Quên dấu phẩy; dùng “that” thay “which” trong mệnh đề không xác định.
- Cụm phân từ (participle phrases)
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ sung, + mệnh đề chính.
- Ví dụ: Operating at scale, firms can prevent millions of items from becoming waste.
- Vì sao: Nén thông tin, đa dạng nhịp câu.
- Ví dụ thêm: Faced with stricter levies, retailers redesign packaging. Using clear labels, brands build trust.
- Lỗi: Treo chủ ngữ (dangling modifier).
- Câu chẻ (cleft sentences)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: It is producers and retailers that bear the primary responsibility.
- Vì sao: Nhấn mạnh lập luận chính.
- Ví dụ thêm: It is smart regulation that accelerates change. It is default design that guides behavior.
- Lỗi: Dùng sai thì; lặp quá nhiều gây nặng nề.
- Câu điều kiện nâng cao
- Công thức: If + S + were to V, S + would + V (giả định tương lai); If + had V3, S + would have V3 (loại 3).
- Ví dụ: If supermarkets were to make reusables the default, most shoppers would comply.
- Vì sao: Giả định chính sách, nêu hệ quả hợp lý.
- Ví dụ thêm: If levies increased, firms would redesign faster. If labels had been clearer, consumers might have chosen better.
- Lỗi: Sai thì; dùng would trong mệnh đề If.
- Đảo ngữ
- Công thức: Only when/Not until/Never + trợ động từ + S + V.
- Ví dụ: Only when costs are internalized do companies change at scale.
- Vì sao: Tạo nhấn mạnh hùng biện, nâng band ngữ pháp.
- Ví dụ thêm: Never has packaging been more scrutinized. Not until rules tightened did retailers act.
- Lỗi: Quên đảo trợ động từ; dùng sai thời.
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng bài (Discuss both + Opinion) và chốt quan điểm.
- Lập dàn ý: 2-3 luận điểm chính + ví dụ chính sách cụ thể.
- Sẵn sàng bộ từ khóa: EPR, eco-label, levy, default options.
- Trong khi viết:
- Mỗi đoạn chỉ một ý lớn, có ví dụ minh chứng.
- Dùng câu topic rõ ràng và kết đoạn chốt thông điệp.
- Kiểm soát mạo từ a/an/the; danh từ số ít/số nhiều.
- Sau khi viết:
- Soát lỗi collocations và giới từ (say no to; impose a levy on).
- Cân bằng độ dài các đoạn; tránh lặp từ.
- Đảm bảo câu kết phản ánh đúng quan điểm đã nêu.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 5 phút phân tích đề + dàn ý; 25 phút viết; 5 phút soát lỗi.
- Viết thân bài trước, mở bài và kết luận sau để giữ đúng trọng tâm.
Kết bài
Tóm lại, để viết tốt chủ đề how to encourage sustainable consumer habits, bạn cần: hiểu rõ mối quan hệ quyền lực trong chuỗi cung ứng, biết các công cụ chính sách và can thiệp hành vi (nudges), và thể hiện quan điểm nhất quán bằng dẫn chứng thực tế. Con đường cải thiện hiệu quả là luyện dàn ý theo khung nguyên nhân – hệ quả – chính sách – ví dụ, trau dồi từ vựng học thuật và tăng độ đa dạng cấu trúc câu. Hãy viết một bài đáp án dựa trên dàn ý trong bài và chia sẻ dưới phần bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng; đa số học viên có thể tiến bộ 0.5 band sau 4–6 tuần luyện đều đặn.
Để hiểu rõ hơn về hành động cá nhân, bạn có thể xem thêm how to reduce your carbon footprint. Với khía cạnh truyền thông và thay đổi hành vi, tham khảo how do public health campaigns influence lifestyle choices giúp bạn bổ sung ví dụ thuyết phục. Về mặt giải pháp công nghệ, the role of technology in promoting sustainable development sẽ mở rộng ý tưởng cho phần giải pháp, và nếu cần dẫn chứng môi trường, importance of reducing plastic waste to save marine life là nguồn hữu ích để làm sâu sắc lập luận về bao bì nhựa. Hẹn bạn trong bài luyện tiếp theo với các chủ đề môi trường, công nghệ và sức khỏe – những “điểm rơi” thường gặp của Writing Task 2.