IELTS Writing Task 2: Lập Ngân Sách Chi Tiêu Kỳ Nghỉ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở đầu

Chủ đề về quản lý tài chính cá nhân, đặc biệt là việc lập ngân sách cho các kỳ nghỉ, ngày càng trở nên phổ biến trong các đề thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ IDP và British Council, đề tài liên quan đến chi tiêu và lập kế hoạch tài chính xuất hiện ít nhất 3-4 lần mỗi năm tại các kỳ thi IELTS trên toàn cầu, đặc biệt tập trung vào khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.

Đối với học viên Việt Nam, đây là một chủ đề vừa gần gũi vừa đầy thách thức. Gần gũi vì ai cũng có trải nghiệm về du lịch và chi tiêu, nhưng thách thức ở việc diễn đạt các ý tưởng về tài chính một cách học thuật và mạch lạc bằng tiếng Anh.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về lập ngân sách chi tiêu kỳ nghỉ
  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9
  • Phân tích chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí của IELTS
  • Hơn 15 cụm từ vựng và collocations quan trọng
  • 6 cấu trúc câu giúp nâng cao band điểm

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that it is important to plan and budget carefully for holidays, while others think it is better to be spontaneous. Discuss both views and give your opinion.” (Tháng 7/2023 – British Council)
  • “Many families spend a large portion of their income on holidays. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (Tháng 11/2022 – IDP)
  • “Young people today spend too much money on travel and holidays instead of saving for their future. To what extent do you agree or disagree?” (Tháng 3/2023 – Computer-based IELTS)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that careful budgeting and financial planning are essential when going on holiday, while others argue that people should enjoy their vacation without worrying too much about expenses. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc lập ngân sách và kế hoạch tài chính cẩn thận là cần thiết khi đi nghỉ, trong khi những người khác cho rằng mọi người nên tận hưởng kỳ nghỉ mà không lo lắng quá nhiều về chi phí. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2. Bạn cần:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: lập ngân sách cẩn thận là cần thiết
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: nên tận hưởng mà không lo lắng về chi phí
  • Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn (có thể ủng hộ một bên hoặc đưa ra quan điểm cân bằng)

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “Careful budgeting” – lập ngân sách cẩn thận, có nghĩa là lên kế hoạch chi tiết về số tiền sẽ chi cho từng hạng mục
  • “Financial planning” – kế hoạch tài chính, bao gồm việc tiết kiệm trước và phân bổ nguồn lực
  • “Essential” – thiết yếu, không thể thiếu
  • “Enjoy their vacation without worrying” – tận hưởng mà không lo lắng, ám chỉ sự thoải mái, tự phát

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu quá muộn (ở kết bài)
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung như “many people”, “nowadays” mà không có dẫn chứng cụ thể
  • Lạm dụng cụm từ “In my opinion” mà không phát triển luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc bài viết gợi ý (4 đoạn):

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất (lập ngân sách là cần thiết) với 2-3 lý do và ví dụ
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai (tận hưởng mà không lo chi phí) với 2-3 lý do và ví dụ
  4. Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân

Lưu ý: Nên nêu ý kiến của bạn ngay từ phần Introduction để giám khảo biết rõ lập trường của bạn. Điều này giúp bài viết có mạch rõ ràng hơn.

Hình minh họa về lập ngân sách chi tiêu kỳ nghỉ trong IELTS Writing Task 2 với ba bài mẫu band điểm khác nhauHình minh họa về lập ngân sách chi tiêu kỳ nghỉ trong IELTS Writing Task 2 với ba bài mẫu band điểm khác nhau

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng, phát triển ý tưởng sâu sắc, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đa dạng, liên kết tự nhiên và ít lỗi sai.

The debate over whether holidaymakers should meticulously plan their finances or adopt a more spontaneous approach to vacation spending has long divided opinion. While both perspectives have merit, I believe that a balanced approach that incorporates careful budgeting while allowing for some flexibility offers the most rewarding holiday experience.

Those who advocate for stringent financial planning argue that it prevents the stress and potential debt that can arise from uncontrolled holiday expenditure. By setting a realistic budget beforehand, travelers can allocate funds appropriately across accommodation, meals, activities, and souvenirs, ensuring they do not return home to find their bank accounts severely depleted. This approach is particularly crucial for families with limited disposable income, where overspending on one holiday could compromise their financial stability for months afterward. Furthermore, having a clear budget often encourages travelers to research better deals and discount opportunities, ultimately maximizing the value they extract from their vacation funds. For instance, booking flights and accommodation well in advance typically yields significant savings compared to last-minute purchases.

Conversely, proponents of a more relaxed attitude toward holiday spending contend that excessive preoccupation with budgets can detract from the enjoyment and spontaneity that make vacations memorable. They argue that holidays represent a rare opportunity to escape the constraints of everyday life, including financial worries, and that constantly calculating expenses undermines this purpose. Moreover, being too rigid with budgets might cause travelers to miss out on once-in-a-lifetime experiences simply because they were not included in the original plan. An unexpected invitation to a local festival or a chance encounter with a unique cultural activity might be declined purely for financial reasons, resulting in regrets that outlast any temporary financial burden.

In my view, the optimal approach lies in establishing a realistic budget while building in a contingency fund for spontaneous opportunities. This strategy provides the security of knowing one’s financial limits while preserving the flexibility to embrace unexpected experiences. By planning major expenses in advance but allocating a portion of the budget specifically for unplanned activities, travelers can enjoy both financial peace of mind and the freedom to be spontaneous. This balanced methodology ensures that the holiday remains both financially responsible and genuinely enjoyable, combining the best elements of both perspectives.

In conclusion, while careful budgeting prevents financial stress and spontaneity enhances enjoyment, a pragmatic combination of both approaches serves holidaymakers best, allowing them to return home with cherished memories rather than mounting debts.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ mở bài và phát triển xuyên suốt. Mỗi quan điểm được hỗ trợ bằng lý do cụ thể và ví dụ thuyết phục (gia đình có thu nhập hạn chế, lễ hội địa phương).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc 4 đoạn logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp tự nhiên. Sử dụng đa dạng linking devices: “While both perspectives have merit”, “Conversely”, “Moreover”, “In my view”. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và phát triển mạch lạc từ câu chủ đề.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú và chính xác với collocations xuất sắc: “meticulously plan their finances”, “stringent financial planning”, “uncontrolled holiday expenditure”, “maximize the value they extract”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả để tránh lặp từ. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu với độ phức tạp cao: câu phức nhiều mệnh đề, mệnh đề quan hệ, câu chẻ, danh động từ. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể, câu văn tự nhiên và dễ hiểu.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và độc đáo: Thay vì chỉ ủng hộ một bên, bài viết đưa ra quan điểm cân bằng ngay từ đầu: “a balanced approach that incorporates careful budgeting while allowing for some flexibility”. Điều này cho thấy tư duy phản biện và khả năng tổng hợp.

  2. Phát triển ý tưởng có chiều sâu: Mỗi luận điểm không chỉ dừng ở việc nêu ý kiến mà còn giải thích “why” và “how”. Ví dụ, khi nói về lập ngân sách, bài viết không chỉ nói nó tốt mà còn giải thích cụ thể: ngăn ngừa nợ nần, đặc biệt quan trọng với gia đình có thu nhập hạn chế, và khuyến khích tìm kiếm ưu đãi.

  3. Sử dụng từ vựng học thuật chính xác: Các cụm như “meticulously plan”, “stringent financial planning”, “disposable income”, “contingency fund” thể hiện vốn từ vựng phong phú và hiểu biết về chủ đề tài chính.

  4. Liên kết mạch lạc và tinh tế: Không lạm dụng các từ nối đơn giản như “firstly, secondly” mà sử dụng các cụm chuyển tiếp tự nhiên hơn: “Conversely”, “Moreover”, “In my view”, giúp bài viết trôi chảy.

  5. Ví dụ cụ thể và có liên quan: Đề cập đến việc đặt vé máy bay và khách sạn trước, lễ hội địa phương, hoặc ảnh hưởng đến ổn định tài chính trong nhiều tháng – những ví dụ thực tế giúp làm rõ quan điểm.

  6. Kết luận tổng hợp hiệu quả: Không chỉ lặp lại ý kiến mà còn nhấn mạnh kết quả của cách tiếp cận được đề xuất: “return home with cherished memories rather than mounting debts” – một câu kết ấn tượng và đáng nhớ.

  7. Ngữ pháp đa dạng và chính xác: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp như: mệnh đề quan hệ rút gọn (participle clauses), câu giả định, cấu trúc “not only…but also” (dạng ngầm định), câu chẻ với gerund subject.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện các đặc điểm của Band 6.5-7: hoàn thành tốt yêu cầu đề bài, có cấu trúc rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp đủ tốt nhưng chưa đạt độ tinh tế và đa dạng như Band 8-9.

In today’s world, there is a debate about whether people should plan their holiday budget carefully or just enjoy their vacation without thinking too much about money. Both views have their own advantages, and I will discuss them in this essay before giving my opinion.

On the one hand, careful financial planning for holidays is very important for several reasons. First, it helps people avoid spending more money than they have and getting into debt. Many people use credit cards during holidays and then face problems when they return home because they cannot pay the bills. Second, when people plan their budget beforehand, they can save money by comparing prices and booking things in advance. For example, hotels and flights are usually cheaper when booked early. Finally, having a budget helps families with children to manage their money better because holidays with kids can be very expensive.

On the other hand, some people believe that worrying too much about money can reduce the enjoyment of a holiday. The main purpose of a vacation is to relax and have fun, so constantly checking expenses can create stress. Additionally, if people are too strict with their budget, they might miss special opportunities that they did not plan for. For instance, they might discover a nice restaurant or an interesting tour, but refuse to try it because it was not in their original plan. This can lead to regrets later.

In my opinion, I think the best approach is to have a general budget but also keep some extra money for unexpected things. This way, people can control their spending while still being able to enjoy spontaneous activities. By planning the main expenses like accommodation and transport but staying flexible for other activities, travelers can have both financial security and fun experiences.

In conclusion, while careful budgeting helps prevent financial problems and spontaneity makes holidays more enjoyable, combining both approaches seems to be the most practical solution. This allows people to enjoy their vacation without worrying about serious money problems when they return home.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết thảo luận đầy đủ cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng còn đơn giản và thiếu chiều sâu so với Band 8-9. Các ví dụ có nhưng chưa thực sự cụ thể và thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc 4 đoạn rõ ràng với các từ nối cơ bản: “On the one hand”, “On the other hand”, “First”, “Second”, “Finally”. Tuy nhiên, sự liên kết giữa các câu trong đoạn còn đơn giản và có thể cải thiện bằng các linking devices tinh tế hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng với một số collocations tốt như “financial planning”, “comparing prices”, “booking in advance”. Tuy nhiên, có một số cụm từ còn đơn giản như “very important”, “very expensive”, thiếu paraphrasing và lặp lại một số từ như “people”, “money”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng được một số cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc: “when they return home”, “if people are too strict”. Tuy nhiên, phần lớn là câu đơn và câu phức đơn giản. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu sự đa dạng trong cấu trúc.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The debate over whether holidaymakers should meticulously plan their finances or adopt a more spontaneous approach to vacation spending has long divided opinion.”
  • Band 6.5-7: “In today’s world, there is a debate about whether people should plan their holiday budget carefully or just enjoy their vacation without thinking too much about money.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn với noun clause, từ vựng học thuật (“meticulously”, “adopt a more spontaneous approach”), và tránh cụm từ sáo mòn như “In today’s world”. Bài Band 6.5-7 đơn giản và trực tiếp hơn.

2. Phát triển luận điểm về lập ngân sách:

  • Band 8-9: Giải thích chi tiết hơn với cụm từ “prevents the stress and potential debt”, “particularly crucial for families with limited disposable income”, “compromise their financial stability for months afterward”, và ví dụ cụ thể về việc đặt vé trước.
  • Band 6.5-7: Nêu lý do ngắn gọn “avoid spending more money than they have and getting into debt”, “Many people use credit cards”. Ví dụ chung chung hơn.
  • Phân tích: Band 8-9 có chiều sâu hơn, giải thích hậu quả dài hạn và đưa ra context cụ thể (gia đình có thu nhập hạn chế), trong khi Band 6.5-7 dừng ở mức diễn đạt ý tưởng cơ bản.

3. Từ vựng:

  • Band 8-9: “meticulously plan”, “stringent financial planning”, “uncontrolled holiday expenditure”, “maximizing the value they extract”, “contingency fund”
  • Band 6.5-7: “plan their holiday budget carefully”, “careful financial planning”, “very important”, “very expensive”, “extra money”
  • Phân tích: Band 8-9 sử dụng từ vựng chính xác và học thuật hơn, có nhiều collocations mạnh. Band 6.5-7 dùng từ đơn giản và lặp lại.

4. Liên kết:

  • Band 8-9: “While both perspectives have merit”, “Conversely”, “Moreover”, “In my view”, “This balanced methodology”
  • Band 6.5-7: “On the one hand”, “On the other hand”, “First”, “Second”, “Finally”, “In my opinion”
  • Phân tích: Band 8-9 dùng linking devices đa dạng và tinh tế hơn, tránh các cụm từ mechanical. Band 6.5-7 dùng các từ nối cơ bản và phổ biến.

5. Kết luận:

  • Band 8-9: “return home with cherished memories rather than mounting debts” – một câu kết ấn tượng với contrasting ideas.
  • Band 6.5-7: “enjoy their vacation without worrying about serious money problems when they return home” – rõ ràng nhưng đơn giản.
  • Phân tích: Band 8-9 có câu kết đáng nhớ với imagery mạnh mẽ, Band 6.5-7 đơn thuần tóm tắt ý tưởng.

Infographic so sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 giữa bài mẫu Band 8-9 và Band 6.5-7 về chủ đề lập ngân sách kỳ nghỉInfographic so sánh chi tiết các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing Task 2 giữa bài mẫu Band 8-9 và Band 6.5-7 về chủ đề lập ngân sách kỳ nghỉ

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện các đặc điểm của Band 5-6: hoàn thành yêu cầu cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về phát triển ý tưởng, từ vựng, ngữ pháp và liên kết.

Nowadays, many people go for holiday every year. Some people think that we should make budget for holiday and plan everything. Other people think we should not worry about money and just enjoy. I will discuss both ideas and give my opinion.

First, I think making budget for holiday is good idea. Because if we don’t have plan, we will spend too much money. This is bad because we need money for other things in life like food and house rent. Also, if we know how much money we will spend, we can prepare before going. For example, we can save money before holiday. This make us feel more comfortable during vacation.

However, some people don’t like to worry about money when they are on holiday. They think holiday is time to relax and have fun. If they always think about money, they cannot enjoy. Also, sometimes there are good things to do but they cost money. If people follow budget too strict, they will miss these things. For example, maybe they find good restaurant but it is expensive, so they don’t go there. Later they feel sad because they miss this experience.

I think both views are correct. We need to plan budget but also we need to enjoy. So the best way is to plan some money for holiday but also keep some money for unexpected things. This way we can enjoy holiday and also not spend too much money.

In conclusion, planning budget is important to not spend too much money, but enjoying holiday is also important. So I think we should do both things together to have good holiday experience.

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đáp ứng được yêu cầu cơ bản: thảo luận cả hai quan điểm và nêu ý kiến. Tuy nhiên, sự phát triển ý tưởng còn rất đơn giản, thiếu chiều sâu. Các ví dụ chung chung và không thuyết phục (tìm nhà hàng đắt tiền). Position chưa thực sự rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản có 4 đoạn nhưng sự phân chia không hoàn toàn logic. Sử dụng từ nối rất hạn chế và đơn giản: “First”, “However”, “Also”, “So”. Thiếu topic sentences rõ ràng. Một số câu không liên kết tốt với nhau, gây cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại: “money” (9 lần), “people” (6 lần), “good” (4 lần). Thiếu collocations, chỉ dùng các từ đơn giản. Có lỗi word choice như “make budget” (should be “create/set a budget”), “make us feel” (makes). Thiếu paraphrasing hoàn toàn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Phần lớn là câu đơn ngắn. Có một số câu phức nhưng còn lỗi: “Because if we don’t have plan” (a plan), “This make us feel” (makes), “they don’t like to worry” (worrying would be better). Lỗi mạo từ (“make budget”, “find good restaurant”). Sai thì: “Later they feel sad” (felt).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“make budget” Thiếu mạo từ “make a budget” hoặc “create a budget” Danh từ đếm được số ít trong tiếng Anh cần có mạo từ (a/an/the). “Budget” là danh từ đếm được nên cần “a”. Collocation phổ biến là “set/create a budget” thay vì “make”.
“This make us feel” Lỗi chia động từ “This makes us feel” Chủ ngữ “This” là số ít, động từ “make” phải thêm “s” trong thì hiện tại đơn. Đây là lỗi Subject-Verb Agreement rất phổ biến ở học viên Việt Nam.
“if we don’t have plan” Thiếu mạo từ “if we don’t have a plan” Tương tự lỗi đầu tiên, “plan” là danh từ đếm được số ít cần mạo từ “a”.
“Other people think” Sử dụng từ không chính xác “Others think” hoặc “Other people believe” Sau “Other” nếu dùng như đại từ thì nên là “Others”, hoặc giữ nguyên “Other people” nhưng trong ngữ cảnh học thuật nên dùng “others” cho ngắn gọn hơn.
“Later they feel sad” Lỗi thì động từ “Later they might feel sad” hoặc “Later they may feel regretful” Đây là tình huống giả định trong tương lai, nên dùng “might/may feel” thay vì hiện tại đơn “feel”. Ngoài ra, “sad” hơi đơn giản, nên dùng “regretful”.
“find good restaurant” Thiếu mạo từ “find a good restaurant” Lại là lỗi mạo từ với danh từ đếm được số ít. Đây là lỗi rất điển hình vì tiếng Việt không có mạo từ.
“I think both views are correct” Vị trí không phù hợp Nên đưa vào phần mở bài Ý kiến cá nhân nên được nêu rõ từ mở bài, không nên xuất hiện lần đầu ở Body paragraph 3. Điều này làm giảm coherence của bài.
“to not spend too much money” Lỗi cấu trúc câu “to avoid overspending” hoặc “in order not to spend too much money” Cấu trúc “to not + verb” không chuẩn trong văn viết học thuật. Nên dùng “in order not to” hoặc paraphrase thành “to avoid overspending”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng và làm sâu ý tưởng:

  • Hiện tại: “Because if we don’t have plan, we will spend too much money.”
  • Cải thiện: “Without a clear budget, tourists may fall into the trap of impulsive spending, purchasing unnecessary souvenirs or dining at overpriced restaurants, which can lead to financial strain after returning home.”
  • Tại sao tốt hơn: Giải thích cụ thể “spend too much” là gì (mua quà không cần thiết, nhà hàng đắt), và hậu quả cụ thể (financial strain sau khi về).

2. Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác hơn:

  • Hiện tại: Lặp lại “money” 9 lần, “good” 4 lần.
  • Cải thiện: Dùng từ đồng nghĩa:
    • money → expenses, costs, financial resources, budget
    • good → beneficial, advantageous, valuable
    • think → believe, argue, contend
  • Học collocations: “set a budget”, “financial planning”, “unexpected expenses”, “spontaneous purchases”

3. Cải thiện liên kết giữa các câu:

  • Hiện tại: “Also, if we know how much money we will spend, we can prepare before going. For example, we can save money before holiday.”
  • Cải thiện: “Furthermore, having a predetermined budget enables travelers to make necessary preparations. For instance, they can gradually save money in the months leading up to their trip, thereby reducing financial pressure.”
  • Tại sao tốt hơn: Dùng “Furthermore” thay vì “Also”, linking verb “thereby” để nối kết quả, và cụm “in the months leading up to” thay vì “before” đơn giản.

4. Thêm câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng cho mỗi đoạn:

  • Hiện tại: Đoạn 2 bắt đầu với “First, I think making budget for holiday is good idea.”
  • Cải thiện: “There are compelling reasons why careful financial planning is essential for holidays.”
  • Tại sao tốt hơn: Topic sentence này không chỉ giới thiệu ý tưởng mà còn tạo expectation về việc sẽ có nhiều lý do, giúp đoạn văn có cấu trúc rõ ràng hơn.

5. Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng hơn:

  • Hiện tại: Chủ yếu là câu đơn: “I think making budget for holiday is good idea.”
  • Cải thiện: Thêm mệnh đề quan hệ, mệnh đề phụ thuộc:
    • “Setting a holiday budget, which involves calculating all expected expenses, is crucial for financial security.”
    • “While strict budgeting ensures financial control, it may limit the spontaneity that makes vacations memorable.”

6. Phát triển ví dụ cụ thể hơn:

  • Hiện tại: “For example, maybe they find good restaurant but it is expensive, so they don’t go there.”
  • Cải thiện: “For instance, a family visiting Paris might discover a renowned bistro offering authentic French cuisine, but decline the experience due to budget constraints. This decision, while financially prudent, could deprive them of a unique cultural experience that would have enriched their trip.”
  • Tại sao tốt hơn: Ví dụ cụ thể (Paris, French bistro), giải thích tác động (deprive them of cultural experience), và sử dụng từ vựng đa dạng.

7. Nêu ý kiến rõ ràng hơn ngay từ mở bài:

  • Hiện tại: Ý kiến chỉ xuất hiện ở đoạn 3.
  • Cải thiện: Thêm vào cuối mở bài: “While both perspectives have merit, I believe that a balanced approach combining careful planning with flexibility offers the optimal holiday experience.”

8. Cải thiện kết bài để tạo ấn tượng:

  • Hiện tại: “So I think we should do both things together to have good holiday experience.”
  • Cải thiện: “Therefore, by integrating structured financial planning with a willingness to embrace spontaneous opportunities, travelers can ensure both fiscal responsibility and memorable experiences.”

Bằng cách áp dụng các cải thiện này một cách nhất quán trong bài viết, học viên có thể nâng band điểm từ 6 lên 7 hoặc cao hơn.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
budgeting noun /ˈbʌdʒɪtɪŋ/ lập ngân sách, việc lên kế hoạch tài chính Careful budgeting helps avoid overspending during holidays. careful budgeting, strict budgeting, flexible budgeting
financial planning noun phrase /faɪˈnænʃəl ˈplænɪŋ/ kế hoạch tài chính, lập kế hoạch về tài chính Financial planning is essential for families with limited income. comprehensive financial planning, long-term financial planning, sound financial planning
expenditure noun /ɪkˈspendɪtʃə(r)/ chi tiêu, khoản chi Uncontrolled expenditure can lead to debt problems. holiday expenditure, excessive expenditure, control expenditure
spontaneous adjective /spɒnˈteɪniəs/ tự phát, không có kế hoạch trước Some travelers prefer a spontaneous approach to their vacations. spontaneous decision, spontaneous spending, spontaneous activities
disposable income noun phrase /dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/ thu nhập khả dụng (sau khi trừ các chi phí cần thiết) Families with limited disposable income must budget carefully. limited disposable income, increase disposable income, spend disposable income
meticulously adverb /məˈtɪkjələsli/ một cách tỉ mỉ, cẩn thận They meticulously planned every aspect of their trip. meticulously plan, meticulously organize, meticulously research
overspending noun/gerund /ˌəʊvəˈspendɪŋ/ chi tiêu quá mức Overspending on holidays can compromise future financial stability. avoid overspending, prevent overspending, overspending problem
contingency fund noun phrase /kənˈtɪndʒənsi fʌnd/ quỹ dự phòng, tiền dự phòng cho những tình huống bất ngờ It’s wise to set aside a contingency fund for unexpected expenses. establish a contingency fund, maintain a contingency fund, emergency contingency fund
allocate verb /ˈæləkeɪt/ phân bổ, phân chia They allocated 30% of their budget to accommodation. allocate funds, allocate resources, allocate money wisely
stringent adjective /ˈstrɪndʒənt/ nghiêm ngặt, chặt chẽ Stringent budget controls can limit enjoyment. stringent measures, stringent rules, stringent financial planning
fiscal responsibility noun phrase /ˈfɪskl rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm tài chính Fiscal responsibility ensures you don’t return home with debt. maintain fiscal responsibility, demonstrate fiscal responsibility
impulsive spending noun phrase /ɪmˈpʌlsɪv ˈspendɪŋ/ chi tiêu bốc đồng Impulsive spending often leads to regret. avoid impulsive spending, prone to impulsive spending, control impulsive spending
maximize value verb phrase /ˈmæksɪmaɪz ˈvæljuː/ tối đa hóa giá trị Booking in advance helps maximize value from your budget. maximize the value, maximize cost value, maximize return value
financial strain noun phrase /faɪˈnænʃəl streɪn/ áp lực tài chính, gánh nặng về tài chính Holiday overspending can cause financial strain for months. cause financial strain, experience financial strain, avoid financial strain
once-in-a-lifetime experience noun phrase /wʌns ɪn ə ˈlaɪftaɪm ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm có một không hai trong đời Missing such experiences due to budget constraints leads to regret. unique once-in-a-lifetime experience, enjoy a once-in-a-lifetime experience

Bảng từ vựng minh họa về quản lý tài chính và lập ngân sách kỳ nghỉ cho IELTS Writing Task 2 với phiên âm và ví dụBảng từ vựng minh họa về quản lý tài chính và lập ngân sách kỳ nghỉ cho IELTS Writing Task 2 với phiên âm và ví dụ

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc nhượng bộ với “While”

Công thức: While + clause 1 (quan điểm đối lập), clause 2 (quan điểm chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While both perspectives have merit, I believe that a balanced approach that incorporates careful budgeting while allowing for some flexibility offers the most rewarding holiday experience.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “While” thể hiện khả năng thừa nhận quan điểm đối lập trước khi nêu quan điểm của mình, cho thấy tư duy phản biện và cân bằng. Đây là đặc điểm quan trọng của bài viết Band 8+ vì nó chứng tỏ người viết hiểu cả hai mặt của vấn đề. Cấu trúc này cũng giúp tạo sự liên kết mạch lạc giữa các ý tưởng đối lập.

Ví dụ bổ sung:

  • While careful budgeting provides financial security, excessive restriction may diminish the spontaneity that makes holidays memorable.
  • While spontaneous spending can create unique experiences, it often results in financial difficulties upon returning home.
  • While some argue that planning reduces enjoyment, others contend that it actually enhances the overall vacation experience.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “While” ở giữa câu thay vì đầu câu: “I think planning is important while others disagree” (nên dùng: “While others disagree, I think planning is important”)
  • Quên dấu phẩy sau mệnh đề “While”
  • Dùng “While” với hai ý không thực sự đối lập: “While I like traveling, I also enjoy reading” (không phù hợp vì hai ý không mâu thuẫn)

2. Cấu trúc bị động nâng cao (It + passive verb + that clause)

Công thức: It + is/can be + past participle (argued/contended/claimed) + that + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It can be argued that excessive preoccupation with budgets can detract from the enjoyment and spontaneity that make vacations memorable.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện phong cách viết học thuật, khách quan và formal. Thay vì nói trực tiếp “Some people argue”, cấu trúc này tạo khoảng cách, giúp bài viết mang tính khách quan cao hơn. Đây là đặc điểm của academic writing và được đánh giá cao trong IELTS.

Ví dụ bổ sung:

  • It is widely acknowledged that careful financial planning prevents post-holiday debt.
  • It cannot be denied that spontaneity contributes significantly to memorable vacation experiences.
  • It has been suggested that a balanced approach combines the advantages of both perspectives.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “that” sau động từ: “It is argued people should plan” (nên có “that”)
  • Dùng sai thì: “It is argue that…” (should be “argued”)
  • Lạm dụng cấu trúc này trong cùng một đoạn, làm bài viết trở nên mechanical

3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Noun + , + which/who + verb + , + main clause continues

Ví dụ từ bài Band 8-9:
By setting a realistic budget beforehand, travelers can allocate funds appropriately across accommodation, meals, activities, and souvenirs, ensuring they do not return home to find their bank accounts severely depleted.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề này giúp thêm thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Nó thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý tưởng trong cùng một câu một cách mạch lạc, tạo sự đa dạng về cấu trúc câu – một yếu tố quan trọng của band điểm cao. Việc sử dụng participle clause (ensuring) thay vì which ensures cũng cho thấy trình độ ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Financial planning, which involves calculating all expected expenses, helps travelers avoid overspending.
  • Spontaneous travelers, who prefer not to follow strict budgets, often enjoy more unique experiences.
  • Booking flights in advance, which typically offers significant discounts, is a key money-saving strategy.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: “Financial planning which involves calculating…” (sai)
  • Nhầm lẫn giữa defining và non-defining: dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause
  • Đặt mệnh đề quan hệ quá xa danh từ mà nó bổ nghĩa, gây hiểu lầm

4. Cấu trúc so sánh nâng cao (Comparative structure with consequences)

Công thức: The + comparative adjective + subject + verb, the + comparative adjective + subject + verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
The more carefully travelers plan their budget, the less likely they are to experience financial difficulties after their vacation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “The more…the more” thể hiện mối quan hệ nhân quả rõ ràng và logic chặt chẽ. Nó không chỉ so sánh mà còn cho thấy sự hiểu biết sâu sắc về mối liên hệ giữa các yếu tố. Cấu trúc này ít phổ biến hơn các câu so sánh đơn giản nên khi dùng đúng sẽ gây ấn tượng với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • The stricter the budget constraints, the fewer spontaneous opportunities travelers can embrace.
  • The more flexible one’s financial plan is, the more enjoyable the holiday experience becomes.
  • The earlier tourists book their accommodation, the greater the savings they can achieve.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” ở mệnh đề thứ hai: “The more you plan, more you save” (sai)
  • Dùng sai dạng so sánh: “The more careful” (should be “more carefully” nếu bổ nghĩa động từ)
  • Thiếu subject hoặc verb trong một trong hai mệnh đề

5. Cấu trúc câu chẻ (Cleft sentences with “What”)

Công thức: What + subject + verb + is/are + noun/noun clause

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
What distinguishes successful holiday planning from mere restriction is the inclusion of a contingency fund for spontaneous experiences.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng bằng cách đặt nó ở cuối câu – vị trí được chú ý nhất. Cấu trúc này thể hiện kỹ năng sử dụng emphasis devices, một đặc điểm của người viết có trình độ cao. Nó cũng tạo sự đa dạng về cách bắt đầu câu, tránh việc lặp đi lặp lại “Subject + Verb”.

Ví dụ bổ sung:

  • What makes budgeting essential for holidays is the prevention of post-vacation financial stress.
  • What travelers often overlook is the importance of allocating funds for unexpected opportunities.
  • What differentiates Band 8 essays from lower bands is the sophistication of language and depth of analysis.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu động từ “is/are” sau mệnh đề “What”: “What I think the most important…” (thiếu “is”)
  • Dùng sai chủ ngữ: “What tourists do is planning carefully” (should be “plan” không có -ing)
  • Lạm dụng cấu trúc này, làm bài viết không tự nhiên

6. Cấu trúc giả định với “Were/Should” (Inversion)

Công thức: Were + subject + to + verb / Should + subject + verb, main clause + would/could + verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Were travelers to ignore budgeting entirely, they would likely face severe financial consequences upon their return.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ (inversion) là đặc trưng của formal academic writing và rất hiếm trong văn viết thông thường. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này chứng tỏ người viết có trình độ ngữ pháp xuất sắc. Nó cũng giúp tạo variation trong cách diễn đạt câu điều kiện, tránh lặp lại “If…then…” quá nhiều.

Ví dụ bổ sung:

  • Should families allocate a portion of their budget for contingencies, they would be better prepared for unexpected expenses.
  • Were tourists to plan every detail rigidly, they might miss out on spontaneous cultural experiences.
  • Had I known about the importance of budgeting earlier, I would have saved more money for my trip.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Giữ nguyên trật tự câu thông thường: “Were they to plan” bị viết thành “If they were to plan” (mất tính formal)
  • Quên “to” sau “Were + subject”: “Were travelers ignore…” (sai, phải có “to”)
  • Dùng sai mệnh đề chính: “Were I rich, I will travel” (should be “would travel”)
  • Không phù hợp ngữ cảnh: dùng đảo ngữ cho những câu rất đơn giản, làm bài viết trở nên giả tạo

Lưu ý quan trọng khi sử dụng các cấu trúc này: Không nên cố gắng nhồi nhét tất cả các cấu trúc phức tạp vào một bài viết. Hãy chọn 3-4 cấu trúc phù hợp với ý tưởng bạn muốn diễn đạt và sử dụng chúng một cách tự nhiên. Sự tự nhiên và chính xác quan trọng hơn là số lượng cấu trúc phức tạp. Các giám khảo IELTS có kinh nghiệm có thể nhận ra ngay khi thí sinh cố tình sử dụng cấu trúc phức tạp một cách gượng ép.

Kết Bài

Việc lập ngân sách cho chi tiêu kỳ nghỉ là một chủ đề phổ biến và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi thực tế và xem xét ba bài mẫu ở các mức band điểm khác nhau – từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về nội dung: Một bài viết Band cao cần thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu, đưa ra ví dụ cụ thể và có ý kiến cá nhân rõ ràng ngay từ mở bài. Tránh những lý lẽ chung chung hoặc ví dụ sáo rỗng.

Về từ vựng: Thay vì lặp đi lặp lại những từ đơn giản như “good”, “important”, “money”, hãy sử dụng các collocations học thuật như “fiscal responsibility”, “disposable income”, “contingency fund”. Paraphrasing hiệu quả cũng là chìa khóa để đạt điểm cao.

Về ngữ pháp: Sự đa dạng trong cấu trúc câu là yếu tố phân biệt giữa Band 6 và Band 8. Không nhất thiết phải dùng những cấu trúc cực kỳ phức tạp, nhưng cần thể hiện được sự kiểm soát tốt các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, và đảo ngữ.

Về coherence: Liên kết giữa các ý không chỉ dựa vào từ nối mà còn ở logic của nội dung. Mỗi đoạn cần có topic sentence rõ ràng và các supporting sentences phát triển mạch lạc từ ý chính đó.

Lời khuyên thực tế cho học viên Việt Nam:
Đừng cố gắng học thuộc lòng các bài mẫu và áp dụng một cách máy móc. Thay vào đó, hãy phân tích tại sao một bài được điểm cao, học các cấu trúc và từ vựng, rồi thực hành viết bài của riêng mình về các chủ đề tương tự. Hãy tập trung vào việc phát triển ý tưởng độc đáo và diễn đạt chúng một cách tự nhiên. Lỗi sai về mạo từ và thì động từ là hai lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam – hãy đặc biệt chú ý đến hai điểm này khi viết và kiểm tra lại bài.

Cuối cùng, việc cải thiện Writing Task 2 đòi hỏi thời gian và thực hành đều đặn. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, nhờ người có trình độ cao hơn (giáo viên hoặc bạn bè giỏi tiếng Anh) góp ý, và học từ những lỗi sai của mình. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu.

Chúc các bạn học viên thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Giảm Tác Động Môi Trường Tại Nơi Làm Việc - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Quản Lý Thời Gian Sử Dụng Màn Hình Cho Trẻ Nhỏ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨