Mở bài
Chủ đề How Student Loans Affect Job Opportunities không chỉ nóng trong các bài báo kinh tế mà còn xuất hiện thường xuyên trong IELTS Writing Task 2 dưới dạng các đề về học phí đại học, gánh nặng nợ sinh viên và ảnh hưởng đến lựa chọn nghề nghiệp. Với mức độ liên hệ thực tế cao, chủ đề này giúp giám khảo đánh giá khả năng lập luận, dùng ví dụ và tổ chức luận điểm của thí sinh.
Trong bài viết này, bạn sẽ học:
- 3 bài mẫu đầy đủ (Band 5-6, 6.5-7, 8-9) kèm phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính.
- Bộ từ vựng học thuật, collocations, và cấu trúc câu “ăn điểm”.
- Chiến lược phân tích đề, cách tổ chức luận điểm, và checklist tự đánh giá.
Một số đề thực tế liên quan (được tổng hợp từ ngân hàng đề luyện tập uy tín như IELTS Liz, IELTS-Blog, British Council/IDP):
- “Some people believe university education should be free for everyone. To what extent do you agree or disagree?” (chủ đề học phí, gián tiếp dẫn tới vay nợ)
- “University students should pay the full cost of their studies because it benefits only them. To what extent do you agree or disagree?” (chi phí đại học và hệ quả nợ)
- “Students should choose university subjects that lead to high-paying jobs. Others think they should study what they like. Discuss both views and give your opinion.” (lựa chọn ngành theo thu nhập sau tốt nghiệp)
Hình minh họa tác động của vay sinh viên tới cơ hội việc làm và band điểm IELTS
1. Đề Writing Part 2
Many graduates leave university burdened with student loans, which may shape their job choices and overall opportunities in the labour market. To what extent do you agree or disagree?
Dịch đề: Nhiều sinh viên tốt nghiệp rời trường đại học với gánh nặng vay nợ, điều này có thể định hình lựa chọn công việc và cơ hội chung của họ trên thị trường lao động. Bạn đồng ý hay không đồng ý ở mức độ nào?
Phân tích đề bài:
- Dạng câu hỏi: Opinion (To what extent do you agree or disagree?). Bạn cần đưa ra quan điểm rõ ràng và mức độ đồng ý/không đồng ý, có thể cân bằng nhưng nên nghiêng về một phía.
- Thuật ngữ quan trọng:
- Student loans: khoản vay sinh viên cho học phí/chi phí học.
- Job choices/opportunities: lựa chọn công việc/cơ hội trên thị trường lao động, gồm ngành, mức lương, khu vực, thăng tiến.
- Lỗi thường gặp:
- Lạc đề sang “có nên miễn học phí” thay vì ảnh hưởng của vay nợ lên cơ hội việc làm.
- Ví dụ quá chung chung, không giải thích cơ chế tác động (ví dụ: nợ khiến người học lựa chọn việc lương cao vì áp lực trả nợ).
- Sai mạo từ (the student loan), thì, giới từ (impact on, influence over).
- Cách tiếp cận:
- Xác định luận điểm theo cơ chế: nợ → áp lực tài chính → ưu tiên lương cao/ổn định → thu hẹp (hoặc mở rộng) cơ hội.
- Dùng cấu trúc đối lập: tác động tiêu cực (crowding-out) và tác động tích cực (mở rộng cơ hội tiếp cận giáo dục).
- Kết luận cân bằng + khuyến nghị chính sách (income-based repayment, hỗ trợ ngành công).
2. Bài mẫu Band 8-9
Bài Band 8-9 thường có lập luận sắc bén, ví dụ thuyết phục và ngôn ngữ học thuật tự nhiên. Dưới đây là bài mẫu 290+ từ:
In many countries, graduates enter the labour market with substantial student debt, and this financial reality undeniably shapes their employment trajectories. I argue that loans both constrain and expand opportunities: they can narrow short-term choices while enabling long-term mobility through access to higher education.
First, debt obligations often recalibrate risk preferences. New graduates facing monthly repayments are inclined to pursue roles with predictable salaries rather than experimental paths such as startups, freelance work, or extended internships. As a result, public-interest careers that pay modestly—teaching, social work, the arts—are frequently sidelined. Employers in competitive sectors also prize long hours and rapid upskilling, which seem attractive when debt creates urgency to “catch up.” In the short run, then, loans can crowd out intrinsically motivated choices and funnel talent into high-paying fields, a pattern observable across advanced economies.
However, this is only half the story. Without loans, many students—especially first-generation and low-income learners—would be locked out of university altogether, losing access to networks, internships, and signalling effects that dramatically improve employability. By the same token, well-designed, income-contingent repayment schemes reduce downside risk, allowing graduates to explore mission-driven work or entrepreneurial ventures without fear of default. Moreover, the discipline of budgeting and resilience forged during repayment can itself be a marketable asset, signalling reliability to employers.
Ultimately, student loans shape job opportunities in nuanced ways. They compress freedom of choice immediately after graduation but can widen lifetime opportunity sets by enabling education and mobility. Policymakers should prioritise income-based repayment, targeted loan forgiveness for shortage sectors, and financial counselling at university entry. With these guardrails, debt need not be destiny; it can be a bridge to meaningful, sustainable careers.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 8 | Trả lời trực diện, nêu rõ lập luận hai chiều và quan điểm nhất quán. Có khuyến nghị chính sách cụ thể, phát triển đầy đủ, không lạc đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 8 | Mở–thân–kết rõ ràng; câu chủ đề mạnh; sử dụng từ nối học thuật “In the short run”, “By the same token”, “Ultimately”. Liên kết logic mượt, không lặp thủ pháp. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 8 | Từ vựng chính xác, đa dạng: recalibrate risk preferences, crowd out, signalling effects, income-contingent repayment. Collocations tự nhiên, không gượng ép. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 8 | Câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ dùng hiệu quả. Dấu câu, chia thì chuẩn; không lỗi ngữ pháp đáng kể. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
- Luận điểm hai chiều rõ cơ chế: áp lực trả nợ → ưu tiên lương cao vs vay → mở cánh cửa giáo dục.
- Collocations học thuật chuẩn: “income-contingent repayment”, “crowd out choices”, “signalling effects”.
- Cấu trúc đối lập và nhấn mạnh thời gian: “short run” vs “lifetime opportunity sets”.
- Ví dụ theo logic thị trường lao động: startup, khu vực công, nghệ thuật, internships.
- Kết bài có giải pháp thực tiễn: forgiveness, counselling, income-based schemes.
- Dùng cụm phân từ và mệnh đề quan hệ để nén thông tin gọn gàng.
- Giọng văn khách quan nhưng có lập trường rõ ràng.
3. Bài mẫu Band 6.5-7
Bài Band 6.5-7 có lập luận tương đối rõ, từ vựng phù hợp nhưng chưa thật tinh tế; liên kết đôi khi lặp lại.
For many graduates, student loans play a significant role in their first job decisions. I believe these loans can limit their choices in the beginning, but they also give people access to education that improves employability in the long term.
To begin with, repaying a loan usually pushes graduates to look for stable and better-paid jobs. They might pick finance or big tech instead of joining the public sector or non-profit organisations because they want to pay off debt faster. In addition, some people avoid internships or postgraduate study even if it would help them later, since they need immediate income. As a consequence, debt can narrow options right after graduation.
On the other hand, without student loans, many students simply could not study at university. A degree often offers professional networks, internships, and a recognised qualification. These things open doors to more interviews and promotions. If governments offer income-based repayment, people have less fear of default and may try different paths, including teaching or starting a small business. In this way, loans can still support long-term opportunities.
In conclusion, student loans have mixed effects: they restrict freedom in the short term but expand opportunities by enabling higher education. Therefore, well-designed policies and financial advice can help graduates balance repayment with meaningful career choices.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Trả lời đủ ý, có quan điểm cân bằng, ví dụ hợp lý. Chưa có phân tích cơ chế sâu hoặc dữ kiện nâng cao. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Bố cục hợp lý; từ nối cơ bản “To begin with”, “On the other hand”, “In conclusion”. Đôi chỗ lặp lại cấu trúc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 7 | Dùng từ đúng chủ đề (income-based repayment, internships). Thiếu một số collocations nâng cao, phạm vi từ vựng chưa thật đa dạng. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Câu phức có nhưng chưa nhiều; sai sót nhỏ không đáng kể. Cấu trúc đa dạng ở mức khá. |
So sánh với bài Band 8-9
- Bài 8-9 dùng thuật ngữ chuyên sâu (signalling effects, crowd out, trajectory) và cấu trúc nhấn mạnh tinh tế; bài 6.5-7 dùng từ vựng an toàn hơn.
- Bài 8-9 khai triển cơ chế cụ thể và đối chiếu “short run” vs “lifetime”; bài 6.5-7 trình bày ý tương tự nhưng mức độ phân tích nông hơn.
- Liên kết ở 8-9 linh hoạt và tự nhiên; 6.5-7 lặp từ nối cơ bản.
4. Bài mẫu Band 5-6
Bài Band 5-6 thường có ý tưởng hợp lý nhưng phát triển chưa sâu, lỗi ngữ pháp/từ vựng rõ ràng, liên kết đơn giản.
Many students graduate with loans and it make their job choices different. They must to find a job with high salary because of pay back. For example, some people want to be a teacher but the salary are low, so they choose finance or IT for paying the debt more faster. In other hand, they also avoid internship because it is not pay well.
However, student loans can help more people go to university, so it give them chance to learn and meet new people. This open doors to better jobs. If the government provide income repayment, graduates will don’t worry too much about default and try to do different careers.
In conclusion, I think loans have positive and negative and it depend on policy and person. People should learn about finance and make a plan for pay loan early, so they can choose a job they like.
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Có trả lời câu hỏi và đưa ví dụ, nhưng ý chưa phát triển sâu, thiếu phân tích cơ chế rõ ràng. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5 | Liên kết rời rạc, từ nối sai/thiếu (“In other hand”). Chưa có câu chủ đề mạnh, chuyển ý đột ngột. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5 | Từ vựng cơ bản, lặp lại “job”, “pay”, “loan”; collocations sai/không tự nhiên. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5 | Nhiều lỗi cơ bản: chủ-vị, mạo từ, động từ khiếm khuyết, giới từ; câu đơn lặp lại. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| it make their job choices | Chủ-vị | it makes their job choices | “it” số ít nên dùng “makes”. |
| They must to find | Ngữ pháp động từ khiếm khuyết | They must find | “Must” không đi với “to”. |
| the salary are low | Chủ-vị | the salary is low | “Salary” số ít → “is”. |
| choose finance or IT for paying the debt more faster | Collocation/so sánh | choose finance or IT to pay off the debt faster | “Pay off a debt”; comparative “faster” không dùng “more”. |
| In other hand | Từ nối | On the other hand | Cụm cố định: “On the other hand”. |
| it is not pay well | Bị động | it is not paid well | Động từ bị động “be paid”. |
| This open doors | Chủ-vị | This opens doors | “This” số ít → “opens”. |
| If the government provide | Chủ-vị | If the government provides | “Government” xem như số ít → “provides”. |
| will don’t worry | Phủ định | will not (won’t) worry | “Will” + “not”, không dùng “will don’t”. |
| try to do different careers | Collocation | try different careers / start different careers | “Do a career” không tự nhiên. |
| have positive and negative and it depend on | Tính từ/động từ | have positives and negatives, and it depends on | Danh từ đếm được số nhiều, “depends” với “it”. |
| make a plan for pay loan | Danh động từ/mạo từ | make a plan to pay the loan | “Plan to do”; cần “the” trước “loan” cụ thể. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
- Rà soát lỗi ngữ pháp cơ bản: chủ-vị, thì, mạo từ, giới từ. Dùng checklist sau khi viết.
- Mở rộng collocations: pay off loans, narrow/widen options, income-based repayment.
- Tăng chiều sâu phân tích: giải thích cơ chế vì sao nợ làm “crowd out” lựa chọn, đưa ví dụ cụ thể (teaching vs fintech).
- Dùng khung lập luận rõ: câu chủ đề – giải thích – ví dụ – tiểu kết.
- Đa dạng hóa cấu trúc câu: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, câu điều kiện.
5. Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ & Collocations |
|---|---|---|---|---|
| student loan | n. | /ˈstjuːdnt ləʊn/ | khoản vay sinh viên | Many graduates carry a student loan. / take out a student loan |
| debt burden | n. | /det ˈbɜːdn/ | gánh nặng nợ | reduce the debt burden; heavy debt burden |
| income-contingent repayment | n. | /ˈɪnkʌm kənˈtɪndʒənt rɪˈpeɪmənt/ | trả nợ theo thu nhập | adopt income-contingent repayment schemes |
| job opportunities | n. | /dʒɒb ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ | cơ hội việc làm | broaden job opportunities; limited job opportunities |
| risk aversion | n. | /ˈrɪsk əˌvɜːʃn/ | ngại rủi ro | increase risk aversion; risk-averse graduates |
| signalling effect | n. | /ˈsɪgnəlɪŋ ɪˈfekt/ | hiệu ứng tín hiệu (bằng cấp) | a degree has a signalling effect |
| crowd out | v. | /kraʊd aʊt/ | lấn át, đẩy ra | loans can crowd out alternative choices |
| public-interest careers | n. | /ˈpʌblɪk ˈɪntrɪst kəˈrɪəz/ | nghề vì lợi ích công | choose public-interest careers |
| loan forgiveness | n. | /ləʊn fəˈgɪvnəs/ | xóa/giảm nợ | targeted loan forgiveness |
| opportunity cost | n. | /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst/ | chi phí cơ hội | consider the opportunity cost |
| career mobility | n. | /kəˈrɪə məʊˈbɪləti/ | khả năng dịch chuyển nghề | improve career mobility |
| pay off (a loan) | v. | /peɪ ɒf/ | trả hết (nợ) | pay off a loan quickly |
| narrow/widen options | v. | /ˈnærəʊ/ /ˈwaɪdn/ | thu hẹp/mở rộng lựa chọn | debt can narrow options |
| by the same token | linker | /baɪ ðə seɪm ˈtəʊkən/ | tương tự như vậy | By the same token, policies matter. |
| notwithstanding | linker | /ˌnɒtwɪðˈstændɪŋ/ | mặc dù | Notwithstanding the debt, some thrive. |
Lưu ý phát âm: chú ý trọng âm trong “opportunity”, “contingent”, “mobility”.
6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao
- Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
- Công thức: Mệnh đề chính + when/while/because/although + mệnh đề phụ.
- Ví dụ trích: In the short run, then, loans can crowd out intrinsically motivated choices while debt creates urgency to “catch up”.
- Vì sao ghi điểm: Thể hiện quan hệ nguyên nhân/đối lập rõ ràng, tăng mạch lạc.
- Ví dụ bổ sung: Although loans open doors, they may narrow early choices. Because repayments are fixed, graduates prefer stable income.
- Lỗi thường gặp: Nhầm liên từ “however” trong cùng câu không có dấu chấm phẩy.
- Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
- Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề bổ sung, …
- Ví dụ trích: Employers in competitive sectors also prize long hours and rapid upskilling, which seem attractive when debt creates urgency.
- Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin mượt, tự nhiên; giảm lặp từ.
- Ví dụ: Income-based repayment, which protects low earners, can reduce anxiety. A degree, which signals persistence, improves employability.
- Lỗi: Bỏ dấu phẩy hai bên mệnh đề không xác định.
- Cụm phân từ
- Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, …
- Ví dụ trích: Facing monthly repayments, graduates prioritise stable salaries.
- Vì sao ghi điểm: Nén thông tin, tăng nhịp điệu học thuật.
- Ví dụ: Driven by deadlines, they accept overtime. Locked out of funding, many abandon postgraduate study.
- Lỗi: Nhầm chủ ngữ gây “dangling modifier”.
- Câu chẻ (Cleft sentences)
- Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
- Ví dụ: It is in the early years after graduation that debt most strongly narrows options.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn trọng tâm, thuyết phục hơn.
- Ví dụ: It is income uncertainty that deters risk-taking. It was loan counselling that changed her plan.
- Lỗi: Quên “that” hoặc dùng sai thì.
- Câu điều kiện nâng cao (Type 2/3, mixed)
- Công thức: If + past simple, would + V; If + had + V3, would have + V3.
- Ví dụ: If loans were income-contingent, graduates would explore public-interest careers.
- Vì sao ghi điểm: Khả năng giả định chính sách, phân tích hệ quả.
- Ví dụ: If tuition had been free, he might have pursued research. If repayment rises, students will shift to higher-paying fields.
- Lỗi: Sai thì sau “if”, trộn lẫn loại câu điều kiện.
- Đảo ngữ nhấn mạnh
- Công thức: Only when/Not until + đảo trợ động từ + S + V …
- Ví dụ: Only when repayments align with income do graduates feel free to take risks.
- Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh điều kiện then chốt, tạo sắc thái học thuật.
- Ví dụ: Not until debts are cleared do options fully widen. Only by reforming policy can we balance equity and efficiency.
- Lỗi: Quên đảo trợ động từ sau trạng ngữ đầu câu.
Bảng từ vựng học thuật về vay sinh viên và cơ hội việc làm trong IELTS
7. Checklist Tự Đánh Giá
- Trước khi viết:
- Xác định dạng bài: agree/disagree hay discuss both views?
- Chọn 2-3 cơ chế chính: áp lực trả nợ → ưu tiên lương cao; vay → mở cánh cửa giáo dục; chính sách → giảm rủi ro.
- Lập dàn ý theo đoạn: topic sentence → explain → example → mini-conclusion.
- Trong khi viết:
- Dùng collocations chuẩn: pay off loans, narrow options, public-interest careers.
- Đa dạng cấu trúc câu (ít nhất 1-2 câu phức mỗi đoạn).
- Kiểm soát mạo từ (a/an/the), giới từ (impact on), thì hiện tại đơn khi nói sự thật chung.
- Sau khi viết:
- Cắt bỏ lặp ý, thêm từ nối học thuật (“By the same token”, “Ultimately”).
- Sửa lỗi chủ-vị, dấu phẩy cho mệnh đề quan hệ không xác định.
- Đảm bảo 260–320 từ cho bài chuẩn.
- Mẹo quản lý thời gian:
- 3 phút phân tích đề + dàn ý; 30 phút viết; 5–7 phút soát lỗi.
- Ưu tiên viết rõ ràng trước, tinh chỉnh ngôn ngữ sau.
Kết bài
Chủ đề how student loans affect job opportunities giúp bạn thể hiện tư duy phản biện: nhìn cả mặt trái (thu hẹp lựa chọn ngắn hạn) lẫn mặt tích cực (mở rộng cơ hội dài hạn nhờ tiếp cận giáo dục). Để đạt band điểm cao ở IELTS Writing Task 2, bạn cần: phân tích cơ chế rõ ràng, dùng collocations học thuật đúng ngữ cảnh, và triển khai cấu trúc câu đa dạng nhưng tự nhiên. Con đường cải thiện bắt đầu từ việc viết đều đặn mỗi ngày, soát lỗi có hệ thống và áp dụng checklist trên.
Hãy luyện 1 đề/ngày, sau 4–6 tuần bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt ở mạch lạc và độ chính xác. Bạn có thể bắt đầu bằng đề trong bài, đăng bài viết của mình dưới phần bình luận để nhận góp ý từ cộng đồng [internal_link: chủ đề]. Tài nguyên nên tham khảo: danh sách câu hỏi mẫu từ IELTS Liz, hướng dẫn tiêu chí chấm từ British Council/IDP, và các bài mẫu phân tích band điểm. Chúc bạn luyện viết hiệu quả và tiến bộ vững chắc.