IELTS Writing Task 2: The Importance of Vocational Training Programs – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề Vocational Training Programs trong IELTS

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại đang chuyển mình mạnh mẽ, chủ đề về các chương trình đào tạo nghề (vocational training programs) đã trở thành một trong những đề tài được Hội đồng Khảo thí IELTS quan tâm đặc biệt. Chủ đề này xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong năm 2023-2024, với tần suất khoảng 3-4 lần mỗi năm tại các địa điểm thi trên toàn thế giới.

Qua bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng để xử lý tốt dạng đề này, bao gồm: 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), phân tích chi tiết các tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS, bộ từ vựng học thuật quan trọng, và các cấu trúc câu giúp nâng band điểm hiệu quả.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này:

  • “Some people think that universities should provide graduates with the knowledge and skills needed in the workplace. Others think that the true function of a university should be to give access to knowledge for its own sake. Discuss both views and give your own opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “The government should invest more money in teaching science than other subjects for a country’s development and progress. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 7/2023)
  • “Some people believe that vocational training is more important than academic education. Do you agree or disagree?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)

Học viên đang thực hành kỹ năng nghề nghiệp trong chương trình đào tạo nghề hiện đại tại Việt NamHọc viên đang thực hành kỹ năng nghề nghiệp trong chương trình đào tạo nghề hiện đại tại Việt Nam

Đề Writing Part 2 thực hành

Some people believe that vocational training programs are more valuable than traditional academic education for young people entering the workforce. Others argue that a university degree is still more important for long-term career success.

Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng các chương trình đào tạo nghề có giá trị hơn giáo dục học thuật truyền thống đối với những người trẻ bước vào thị trường lao động. Những người khác lại cho rằng bằng đại học vẫn quan trọng hơn cho sự thành công trong sự nghiệp lâu dài. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Đào tạo nghề có giá trị hơn cho người trẻ vào nghề
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Bằng đại học quan trọng hơn cho sự nghiệp lâu dài
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn nghiêng về quan điểm nào hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Vocational training programs: Các chương trình đào tạo tập trung vào kỹ năng thực hành, nghề nghiệp cụ thể
  • Traditional academic education: Giáo dục đại học truyền thống, tập trung vào lý thuyết và kiến thức nền tảng
  • Entering the workforce: Giai đoạn bắt đầu đi làm, tìm việc làm đầu tiên
  • Long-term career success: Thành công trong sự nghiệp về lâu về dài, không chỉ công việc đầu tiên

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc thảo luận không cân bằng giữa hai quan điểm
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ý kiến quá muộn
  • Hiểu sai “vocational training” là các khóa học ngắn hạn đơn giản
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, thiếu thuyết phục
  • Lặp từ “important” nhiều lần thay vì sử dụng từ đồng nghĩa

Cách tiếp cận chiến lược:

Cấu trúc 4 đoạn văn được khuyên dùng:

  1. Introduction (40-50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1 (100-120 từ): Thảo luận quan điểm ủng hộ đào tạo nghề với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
  3. Body 2 (100-120 từ): Thảo luận quan điểm ủng hộ giáo dục đại học với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
  4. Conclusion (40-50 từ): Tóm tắt hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện các đặc điểm nổi bật của một bài luận đạt Band 8-9: quan điểm rõ ràng và nhất quán, lập luận logic với các ví dụ cụ thể thuyết phục, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác, cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên, và liên kết mạch lạc giữa các ý tưởng.

The debate over whether vocational training or academic education holds greater value for young people has intensified in recent years. While both pathways offer distinct advantages, I believe that the optimal choice depends largely on individual career aspirations and labour market demands, though vocational training deserves greater recognition than it currently receives.

Proponents of vocational education argue convincingly that it provides immediate workforce readiness and practical skills that employers actively seek. Unlike traditional degrees which often emphasize theoretical knowledge, vocational programs equip students with hands-on experience in specific trades such as electrical work, plumbing, or healthcare assistance. This direct applicability translates into shorter unemployment periods after graduation and, in many cases, higher starting salaries compared to some university graduates. In Germany, for instance, the dual vocational training system has successfully produced a highly skilled workforce while maintaining youth unemployment rates well below the European average. Furthermore, with the rising cost of university education, vocational training presents a more financially accessible option for many families, allowing students to enter stable careers without accumulating substantial debt.

On the other hand, advocates for traditional university education maintain that a degree offers broader intellectual development and greater career flexibility over time. Academic education cultivates critical thinking, research capabilities, and theoretical frameworks that enable graduates to adapt to evolving industries and assume leadership positions. While vocational training may provide an immediate advantage, university graduates often experience higher lifetime earnings and greater opportunities for career advancement. Moreover, certain professions in fields such as medicine, law, and engineering require comprehensive academic foundations that vocational programs cannot adequately provide. The analytical and problem-solving skills honed through university study also prepare individuals to navigate complex workplace challenges and transition between different roles throughout their careers.

In conclusion, rather than viewing these educational pathways as mutually exclusive, society should recognize that both vocational training and academic education serve essential but different purposes. The increasing complexity of modern economies demands a diverse workforce where skilled tradespeople and university-educated professionals complement each other. Ultimately, young people should be encouraged to pursue the path that aligns with their strengths, interests, and career goals, while governments and educational institutions must ensure both options maintain high quality standards and respect within society.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được củng cố xuyên suốt bài viết. Các ý tưởng được phát triển hoàn toàn với ví dụ cụ thể và thuyết phục (hệ thống đào tạo nghề Đức).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi. Sử dụng các liên từ phức tạp một cách tự nhiên (While, On the other hand, Furthermore, Moreover). Mỗi đoạn văn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc. Câu kết luận tổng hợp hiệu quả và đưa ra góc nhìn cân bằng.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Sử dụng từ vựng học thuật đa dạng và chính xác (workforce readiness, career aspirations, hands-on experience, theoretical frameworks, lifetime earnings). Collocations tự nhiên và phù hợp (immediate workforce readiness, rising cost, substantial debt). Có một vài cụm từ ít phổ biến hơn nhưng vẫn chính xác (mutually exclusive, dual vocational training system).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với sự kết hợp linh hoạt giữa câu đơn và câu phức. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, và cấu trúc so sánh. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Câu văn phức tạp nhưng vẫn rõ ràng và dễ hiểu.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Quan điểm cân bằng và tinh tế: Thay vì đơn thuần chọn một bên, người viết đưa ra góc nhìn “tùy thuộc vào hoàn cảnh cá nhân” nhưng vẫn thể hiện xu hướng nghiêng về đào tạo nghề cần được đánh giá cao hơn. Điều này cho thấy tư duy phản biện cao cấp.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể có sức thuyết phục: Trích dẫn hệ thống đào tạo nghề của Đức (dual vocational training system) với dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp thanh niên không chỉ làm bài viết thuyết phục hơn mà còn cho thấy kiến thức rộng của người viết.

  3. Từ vựng học thuật được sử dụng chính xác trong ngữ cảnh: Các cụm từ như “workforce readiness”, “theoretical frameworks”, “career flexibility”, “lifetime earnings” đều là từ vựng chuyên ngành được dùng đúng nghĩa và tự nhiên.

  4. Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều dạng câu: câu ghép, câu phức với nhiều mệnh đề, câu chứa cụm phân từ. Ví dụ: “Unlike traditional degrees which often emphasize theoretical knowledge, vocational programs equip students with hands-on experience…” thể hiện sự so sánh tinh tế.

  5. Liên kết logic giữa các ý tưởng: Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển tự nhiên. Sử dụng các từ nối phức tạp như “On the other hand”, “Furthermore”, “Moreover” một cách thành thạo.

  6. Kết luận mở rộng tầm nhìn: Thay vì chỉ tóm tắt, đoạn kết đưa ra góc nhìn rộng hơn về việc cả hai hệ thống cần tồn tại song song và bổ trợ cho nhau, đồng thời nhấn mạnh trách nhiệm của chính phủ và các tổ chức giáo dục.

  7. Ngôn ngữ học thuật nhưng tự nhiên: Bài viết duy trì giọng văn trang trọng phù hợp với văn phong học thuật nhưng vẫn dễ đọc, không quá rườm rà hay cứng nhắc.

Biểu đồ so sánh ưu nhược điểm giữa đào tạo nghề và giáo dục đại học truyền thốngBiểu đồ so sánh ưu nhược điểm giữa đào tạo nghề và giáo dục đại học truyền thống

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết ở Band 6.5-7 thể hiện sự hiểu rõ yêu cầu đề bài và có cấu trúc tốt, nhưng các ý tưởng được phát triển ở mức độ đơn giản hơn. Từ vựng và ngữ pháp chính xác nhưng ít đa dạng và phức tạp hơn so với bài Band 8-9.

In recent years, there has been much discussion about whether vocational training or university education is better for young people who want to start working. While both have their own benefits, I believe that vocational training is more useful for some people, but university education is still important for others.

On one hand, vocational training programs have several advantages for young people entering the job market. Firstly, these programs teach practical skills that students can use immediately in their jobs. For example, someone who studies to be an electrician or a chef will learn by doing the actual work, not just reading about it in books. This means they can find jobs more quickly after finishing their course. Secondly, vocational courses are usually shorter and cheaper than university degrees. Many families in Vietnam cannot afford to send their children to university for four years, so vocational training is a good alternative. Finally, there is a high demand for skilled workers in many industries, such as construction, hospitality, and healthcare, which means vocational graduates often have good job opportunities.

On the other hand, university education also offers important benefits that should not be ignored. University degrees provide students with deep knowledge in their field and teach them how to think critically and solve complex problems. These skills are essential for careers in areas like medicine, engineering, and business management. Additionally, people with university degrees usually earn higher salaries over their lifetime compared to those with only vocational qualifications. They also have more opportunities to get promoted to senior positions. Furthermore, university education gives students a broader understanding of the world and helps them develop as individuals, not just as workers.

In conclusion, I think both vocational training and university education are valuable, but they serve different purposes. Young people should choose based on their interests, abilities, and career goals. Governments should support both types of education equally to ensure that society has both skilled workers and educated professionals.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể. Ý kiến cá nhân hơi chung chung (“depends on individual”) mà không có lập trường rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (Firstly, Secondly, Finally, Additionally, Furthermore). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng. Tuy nhiên, thiếu sự liên kết tinh tế giữa các ý trong cùng đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng tương đối đơn giản và lặp lại. Có một số collocation tốt (job market, practical skills, high demand, complex problems) nhưng thiếu từ vựng học thuật cao cấp. Sử dụng “good”, “important” nhiều lần thay vì từ đồng nghĩa đa dạng hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng cấu trúc câu tương đối đa dạng với cả câu đơn và câu phức. Ngữ pháp chính xác với rất ít lỗi. Tuy nhiên, các câu phức hợp chủ yếu ở mức độ cơ bản, thiếu cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ, hoặc mệnh đề phân từ phức tạp.

So sánh với bài Band 8-9

Về Task Response:

  • Band 8-9: “the optimal choice depends largely on individual career aspirations and labour market demands, though vocational training deserves greater recognition” → Quan điểm cụ thể và có nuance
  • Band 6.5-7: “Young people should choose based on their interests, abilities, and career goals” → Quan điểm an toàn, chung chung hơn

Về Lexical Resource:

  • Band 8-9: “workforce readiness”, “theoretical frameworks”, “career flexibility”, “lifetime earnings” → Từ vựng học thuật chuyên sâu
  • Band 6.5-7: “practical skills”, “job opportunities”, “deep knowledge”, “earn higher salaries” → Từ vựng đúng nhưng đơn giản hơn

Về Grammatical Range:

  • Band 8-9: “Unlike traditional degrees which often emphasize theoretical knowledge, vocational programs equip students with hands-on experience…” → Câu phức với mệnh đề quan hệ và so sánh tinh tế
  • Band 6.5-7: “Many families in Vietnam cannot afford to send their children to university for four years, so vocational training is a good alternative.” → Câu ghép đơn giản với “so”

Về độ sâu lập luận:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể (hệ thống đào tạo Đức) với dữ liệu về tỷ lệ thất nghiệp
  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung (electrician, chef) không có số liệu cụ thể

Về Coherence & Cohesion:

  • Band 8-9: Sử dụng “On the other hand”, “Furthermore”, “Moreover” một cách linh hoạt với nhiều biến thể
  • Band 6.5-7: Dựa chủ yếu vào “Firstly, Secondly, Finally” – dễ đoán trước hơn

Để nâng từ Band 6.5-7 lên Band 8-9, người viết cần: phát triển ý tưởng sâu hơn với ví dụ cụ thể, sử dụng từ vựng học thuật đa dạng hơn, tạo các cấu trúc câu phức tạp hơn một cách tự nhiên, và đưa ra quan điểm cá nhân có chiều sâu hơn thay vì chỉ nói chung chung.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện sự hiểu cơ bản về đề bài nhưng có nhiều hạn chế về cách phát triển ý tưởng, từ vựng hạn chế và một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Nowadays, many people think about vocational training and university education. Some people say vocational training is more important, but other people think university is better. I will discuss both side in this essay.

First, vocational training have many good things. Young people can learn skill very fast and they can work quickly. For example, if someone want to be mechanic, they go to vocational school and learn how to fix car. After finish the course, they can find job easy because many companies need mechanic. Also, vocational school is not expensive like university, so poor family can send their children there. In my country Vietnam, many student go to vocational school because they cannot pay for university.

However, university education is also important for student. When people go to university, they learn lot of thing and become smarter. University give people knowledge about many subject like science, business, and technology. People with university degree can get better job with high salary. My brother has university degree and he working in bank with good salary. So I think university is important too.

In conclusion, both vocational training and university education is important. Young people should choose what they want. If they like working with hand, they should go vocational school. If they want learn more knowledge, they should go university. Government must help both type of school.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm nhưng phát triển ý tưởng rất hạn chế và đơn giản. Ví dụ thiếu chi tiết và sức thuyết phục (chỉ nói chung chung về mechanic, không có dữ liệu hoặc phân tích sâu). Ý kiến cá nhân có nhưng quá đơn giản và không được hỗ trợ tốt.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản được tuân thủ (mở bài-thân bài-kết bài) nhưng sự phát triển ý tưởng trong từng đoạn không mạch lạc. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (First, However, Also, So). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu, khiến bài viết có cảm giác rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (important, good, many). Có lỗi word choice ảnh hưởng nghĩa (skill thay vì skills, lot of thing thay vì a lot of things). Thiếu từ vựng chủ đề và collocation phù hợp. Sử dụng các từ quá đơn giản không phù hợp với văn phong học thuật (good things, fix car, become smarter).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng: lỗi chia động từ (training have, he working), lỗi mạo từ (fix car, has university degree), lỗi số ít/số nhiều (both side, student go). Cấu trúc câu đơn giản và lặp lại. Có cố gắng sử dụng câu phức nhưng không chính xác (if someone want to be mechanic).

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
vocational training have many good things Lỗi chia động từ + từ vựng vocational training has many advantages “Training” là danh từ không đếm được nên dùng “has”. “Advantages” là từ học thuật phù hợp hơn “good things”
Young people can learn skill very fast Lỗi danh từ số nhiều Young people can learn skills very quickly “Skill” cần ở dạng số nhiều “skills”, và “quickly” phù hợp hơn “fast” trong văn viết học thuật
if someone want to be mechanic Lỗi chia động từ + mạo từ if someone wants to be a mechanic “Someone” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. Nghề nghiệp cần mạo từ “a”
they go to vocational school and learn how to fix car Lỗi mạo từ they go to vocational school and learn how to repair cars “Car” cần ở dạng số nhiều “cars” hoặc dùng “a car”. “Repair” trang trọng hơn “fix” trong văn viết học thuật
After finish the course Lỗi cấu trúc động từ After finishing the course / After they finish the course Sau “after” cần dùng V-ing hoặc mệnh đề đầy đủ với chủ ngữ
they can find job easy Lỗi mạo từ + từ loại they can find jobs easily / they can find a job easily “Job” cần mạo từ hoặc ở dạng số nhiều. “Easy” là tính từ, cần dùng trạng từ “easily”
poor family can send Lỗi danh từ số nhiều poor families can send “Family” ở đây nói chung nên cần số nhiều “families”
many student go to Lỗi danh từ số nhiều many students go to Sau “many” luôn dùng danh từ số nhiều
university education is also important for student Lỗi danh từ số nhiều university education is also important for students “Student” nói chung nên phải là “students”
they learn lot of thing Lỗi mạo từ + danh từ they learn a lot of things / they learn many things Cần “a lot of” (không thể bỏ “a”), và “thing” phải ở số nhiều “things”
University give people Lỗi chia động từ Universities give people / University education gives people “University” là danh từ số ít nên động từ không thêm “s” chỉ khi nói về tổ chức cụ thể. Tốt hơn là dùng “university education” làm chủ ngữ
with university degree Lỗi mạo từ with a university degree / with university degrees Cần mạo từ “a” trước danh từ số ít đếm được
he working in bank Lỗi thì động từ + mạo từ he is working in a bank / he works in a bank Thiếu động từ “to be” cho thì hiện tại tiếp diễn, và “bank” cần mạo từ
both vocational training and university education is important Lỗi chia động từ both vocational training and university education are important “Both…and…” tạo chủ ngữ số nhiều nên dùng “are”
choose what they want Lỗi cấu trúc choose what they want to study / choose what is suitable for them Câu thiếu tính hoàn chỉnh, cần bổ sung động từ hoặc tính từ
If they like working with hand Lỗi mạo từ If they like working with their hands “Hand” cần ở số nhiều và có tính từ sở hữu “their”

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  1. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn: Thay vì chỉ nói “vocational training is good because people find jobs quickly”, hãy giải thích tại sao và đưa ra ví dụ cụ thể với số liệu hoặc trường hợp thực tế. Ví dụ: “Vocational training programs provide immediate workforce readiness. In Vietnam, graduates from hospitality vocational schools in Ho Chi Minh City have an employment rate of over 85% within three months of graduation, as reported by the Ministry of Labour.”

  2. Sử dụng từ vựng học thuật thay thế từ đơn giản: Thay vì “good” → “beneficial/advantageous”, “important” → “essential/crucial/vital”, “many” → “numerous/considerable”. Học và sử dụng các collocation phổ biến trong IELTS như “gain practical experience”, “acquire essential skills”, “career prospects”.

  3. Cải thiện ngữ pháp cơ bản: Đặc biệt chú ý đến lỗi chia động từ (subject-verb agreement), mạo từ (a/an/the), và số ít/số nhiều. Đây là những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam. Luyện tập viết câu với các thì khác nhau và kiểm tra kỹ trước khi nộp bài.

  4. Đa dạng hóa cấu trúc câu: Thay vì toàn câu đơn giản, hãy kết hợp câu ghép và câu phức. Học cách sử dụng mệnh đề quan hệ (which, that, who), mệnh đề trạng ngữ (although, because, while), và các cấu trúc nối câu phức tạp hơn.

  5. Tăng cường liên kết giữa các ý: Thay vì chỉ dùng “First, Second”, hãy sử dụng nhiều từ nối đa dạng hơn như “Moreover”, “In addition”, “Furthermore”, “On the contrary”, “Nevertheless”. Đảm bảo mỗi câu có sự kết nối logic với câu trước và câu sau.

  6. Viết mở bài và kết bài ấn tượng hơn: Mở bài nên paraphrase đề bài thay vì copy y nguyên. Kết bài cần tóm tắt các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ và rõ ràng hơn.

  7. Luyện tập viết thường xuyên: Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau. Sau khi viết, tự chấm hoặc nhờ giáo viên chấm và phân tích lỗi sai. Tập trung sửa một loại lỗi mỗi lần để cải thiện dần dần.

Lộ trình cải thiện điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 7-8 cho học viên Việt NamLộ trình cải thiện điểm IELTS Writing từ Band 5-6 lên Band 7-8 cho học viên Việt Nam

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
vocational training noun phrase /vəʊˈkeɪʃənəl ˈtreɪnɪŋ/ đào tạo nghề Vocational training programs have become increasingly popular among young people. vocational training programs, vocational training courses, dual vocational training system
workforce readiness noun phrase /ˈwɜːkfɔːs ˈredinəs/ sự sẵn sàng cho lực lượng lao động The curriculum focuses on workforce readiness through practical experience. immediate workforce readiness, enhance workforce readiness, workforce readiness skills
hands-on experience noun phrase /ˌhændz ɒn ɪkˈspɪəriəns/ kinh nghiệm thực hành, học bằng cách làm Students gain valuable hands-on experience during their internships. gain hands-on experience, provide hands-on experience, practical hands-on experience
theoretical framework noun phrase /ˌθɪəˈretɪkəl ˈfreɪmwɜːk/ khung lý thuyết, nền tảng lý thuyết University education provides students with a solid theoretical framework. theoretical framework, develop theoretical framework, academic theoretical framework
career prospects noun phrase /kəˈrɪə ˈprɒspekts/ triển vọng nghề nghiệp A university degree often leads to better career prospects in the long term. improve career prospects, excellent career prospects, long-term career prospects
lifetime earnings noun phrase /ˈlaɪftaɪm ˈɜːnɪŋz/ thu nhập suốt đời Research shows that university graduates typically have higher lifetime earnings. higher lifetime earnings, increase lifetime earnings, average lifetime earnings
labour market demands noun phrase /ˈleɪbə ˈmɑːkɪt dɪˈmɑːndz/ nhu cầu thị trường lao động Educational institutions must adapt to changing labour market demands. meet labour market demands, respond to labour market demands, current labour market demands
career flexibility noun phrase /kəˈrɪə ˌfleksəˈbɪləti/ sự linh hoạt trong nghề nghiệp Academic education offers greater career flexibility over time. provide career flexibility, enhance career flexibility, greater career flexibility
upskill verb /ˈʌpskɪl/ nâng cao kỹ năng Workers need to continuously upskill to remain competitive. upskill workers, upskill workforce, need to upskill
critical thinking noun phrase /ˈkrɪtɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/ tư duy phản biện Universities emphasize the development of critical thinking skills. develop critical thinking, critical thinking skills, enhance critical thinking
career advancement noun phrase /kəˈrɪə ədˈvɑːnsmənt/ sự thăng tiến trong nghề nghiệp University degrees provide more opportunities for career advancement. opportunities for career advancement, promote career advancement, career advancement prospects
mutually exclusive adjective phrase /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ loại trừ lẫn nhau Vocational and academic education are not mutually exclusive options. mutually exclusive options, mutually exclusive choices, not mutually exclusive
practical applicability noun phrase /ˈpræktɪkəl ˌæplɪkəˈbɪləti/ tính ứng dụng thực tiễn Vocational courses focus on practical applicability rather than theory. practical applicability, immediate practical applicability, enhance practical applicability
skill acquisition noun phrase /skɪl ˌækwɪˈzɪʃən/ sự tiếp thu kỹ năng Vocational programs accelerate skill acquisition through intensive practice. rapid skill acquisition, facilitate skill acquisition, skill acquisition process
employability noun /ɪmˌplɔɪəˈbɪləti/ khả năng có việc làm The program aims to enhance students’ employability in competitive markets. improve employability, enhance employability, employability skills

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề trạng ngữ chỉ nhượng bộ (Concessive clauses)

Công thức ngữ pháp:
While/Although/Though + Mệnh đề 1, Mệnh đề 2 (trái ngược)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While both pathways offer distinct advantages, I believe that the optimal choice depends largely on individual career aspirations and labour market demands.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, thừa nhận cả hai mặt của vấn đề trước khi đưa ra quan điểm. Đây là dấu hiệu của tư duy phản biện cao cấp, một kỹ năng được đánh giá rất cao trong IELTS Writing Task 2.

Ví dụ bổ sung:

  • Although vocational training provides immediate job opportunities, university education offers greater career flexibility in the long run.
  • While some argue that theoretical knowledge is impractical, it forms the foundation for innovation and research.
  • Though vocational programs are shorter in duration, they require equally rigorous assessment standards.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên Việt Nam dùng “Although” ở đầu câu nhưng vẫn thêm “but” ở mệnh đề sau (lỗi kép): “Although vocational training is useful, but university is better.” → Chỉ dùng một trong hai từ nối, không dùng cả hai.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức ngữ pháp:
Chủ ngữ, which/who + mệnh đề bổ sung thông tin, động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike traditional degrees which often emphasize theoretical knowledge, vocational programs equip students with hands-on experience in specific trades.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn ý chính của câu, thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt. Nó cũng cho phép người viết truyền tải nhiều thông tin hơn trong một câu một cách tự nhiên và mạch lạc.

Ví dụ bổ sung:

  • The dual vocational training system in Germany, which combines classroom learning with workplace apprenticeships, has been remarkably successful.
  • Many traditional universities, which were established centuries ago, are now adapting their curricula to include more practical components.
  • Vocational graduates, who often enter the workforce younger than university students, can begin earning and saving money earlier.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng dấu phẩy trước “which” trong mệnh đề không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người). Ví dụ sai: “Students which study vocational courses…” → Đúng: “Students who study vocational courses…”

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức ngữ pháp:
V-ing/V-ed…, Chủ ngữ + Động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Unlike traditional degrees which often emphasize theoretical knowledge, vocational programs equip students with hands-on experience.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn súc tích và trang nhã hơn, giảm sự lặp lại chủ ngữ. Đây là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, cho thấy người viết có khả năng biến đổi cấu trúc câu một cách linh hoạt.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the importance of practical skills, many universities have started incorporating internship programs into their curricula.
  • Faced with rising tuition fees, an increasing number of students are considering vocational training as a viable alternative.
  • Having completed vocational training, graduates can enter specialized fields with confidence and competence.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” – chủ ngữ của cụm phân từ không khớp với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Having finished the course, the job was easy to find.” → Đúng: “Having finished the course, students found jobs easily.” (Người hoàn thành khóa học là students, không phải job)

4. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences – It is… that…)

Công thức ngữ pháp:
It is + Cụm nhấn mạnh + that/who + Phần còn lại của câu

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the analytical and problem-solving skills honed through university study that prepare individuals to navigate complex workplace challenges.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp làm nổi bật thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn cho luận điểm chính. Đây là kỹ thuật viết học thuật cao cấp, thể hiện khả năng kiểm soát và điều khiển trọng tâm của câu một cách có chủ ý.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through hands-on practice that vocational students develop genuine mastery of their chosen trade.
  • It is the immediate employability that makes vocational training particularly attractive to young people from disadvantaged backgrounds.
  • It was only in recent decades that society began to recognize vocational education as equally valuable to academic degrees.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “It is…that” một cách không cần thiết hoặc không đúng mục đích nhấn mạnh. Không phải lúc nào cũng cần dùng cấu trúc này – chỉ dùng khi muốn đặc biệt nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu.

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức ngữ pháp:
If + Past Perfect, S + would/could + V (hiện tại) HOẶC If + Past Simple, S + would/could have + V3

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If more governments had invested in vocational training infrastructure decades ago, we would not be facing such severe skills shortages in technical fields today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mối quan hệ nhân quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là cấu trúc ngữ pháp nâng cao mà ít thí sinh sử dụng được chính xác, do đó nó nổi bật trong mắt giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  • If students had been better informed about career prospects in trades, they might be pursuing vocational training instead of struggling with unemployment after university.
  • If vocational qualifications were more widely recognized internationally, graduates would have greater mobility in the global job market.
  • Had society not stigmatized manual labour for so long, vocational education would currently enjoy the same prestige as academic degrees.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là sử dụng sai thì trong mỗi mệnh đề. Ví dụ sai: “If I would have money, I will study at university.” → Đúng: “If I had money, I would study at university.” (Type 2)

Chủ đề về vai trò của các chương trình đào tạo nghề có nhiều điểm tương đồng với The importance of teaching leadership skills trong việc phát triển năng lực thực hành và chuẩn bị cho thị trường lao động, đồng thời cũng có sự liên hệ với role of green jobs in economic recovery khi nhiều chương trình đào tạo nghề đang hướng tới các lĩnh vực phát triển bền vững.

6. Đảo ngữ để nhấn mạnh (Inversion for emphasis)

Công thức ngữ pháp:
Not only + Trợ động từ + S + V, but also + S + V / Seldom/Rarely + Trợ động từ + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does vocational training provide immediate job readiness, but it also offers a cost-effective pathway to financial independence.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhất trong tiếng Anh. Việc sử dụng đúng và tự nhiên cấu trúc này cho thấy trình độ ngôn ngữ rất cao, giúp bài viết có vẻ trang trọng và học thuật hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have educational policymakers given vocational training the attention and resources it truly deserves.
  • Never before has the gap between academic qualifications and job market needs been so pronounced.
  • Only by recognizing the equal value of both pathways can society address its diverse workforce requirements effectively.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các trạng từ phủ định. Ví dụ sai: “Not only vocational training provides…” → Đúng: “Not only does vocational training provide…” Hoặc sử dụng đảo ngữ một cách gượng ép, không phù hợp với ngữ cảnh.

Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt Band 7-8 IELTS Writing Task 2Tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp quan trọng giúp đạt Band 7-8 IELTS Writing Task 2

Kết bài

Chủ đề về tầm quan trọng của các chương trình đào tạo nghề (vocational training programs) là một đề tài thực tiễn và phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ những kiến thức và kỹ năng cần thiết để xử lý tốt dạng đề này.

Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) đã minh họa rõ ràng sự khác biệt trong cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng, và cấu trúc ngữ pháp. Điểm quan trọng nhất để tiến bộ từ band thấp lên band cao không chỉ là học thuộc từ vựng hay cấu trúc mà là hiểu cách áp dụng chúng một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh.

Đối với học viên Việt Nam, những lỗi phổ biến như sử dụng mạo từ, chia động từ, và cấu trúc câu đơn giản là những rào cản chính cần vượt qua. Hãy tập trung luyện tập thường xuyên, đặc biệt chú ý đến việc phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể thay vì chỉ đưa ra các phát biểu chung chung.

Những điểm tương đồng giữa chủ đề này và The role of governments in reducing crime cho thấy tầm quan trọng của việc chính phủ đầu tư vào giáo dục và phát triển kỹ năng nghề nghiệp như một giải pháp dài hạn cho nhiều vấn đề xã hội. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vấn đề này cũng có sự liên kết với impact of globalization on local crafts and industries, khi các chương trình đào tạo nghề cần thích ứng với những thay đổi của nền kinh tế thế giới.

Để đạt được mục tiêu band điểm cao, đừng chỉ học thuộc mà hãy thực hành viết thường xuyên, phân tích các bài mẫu kỹ lưỡng, và quan trọng nhất là nhận phản hồi chi tiết về bài viết của mình. Giống như bất kỳ kỹ năng nào khác, khả năng viết IELTS sẽ cải thiện rõ rệt qua việc luyện tập có phương pháp và kiên trì.

Hãy nhớ rằng IELTS Writing không đánh giá kiến thức của bạn về chủ đề mà đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh để thể hiện ý tưởng một cách mạch lạc, rõ ràng và thuyết phục. Với nền tảng kiến thức từ bài viết này và sự luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mong muốn.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Giáo Dục - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Had To Work Under Pressure" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨