Mở đầu
Trong thời đại công nghệ 4.0, kỹ năng số (digital literacy) đã trở thành yếu tố then chốt quyết định cơ hội nghề nghiệp của mỗi cá nhân. Chủ đề về mối quan hệ giữa kỹ năng công nghệ và thị trường lao động xuất hiện ngày càng thường xuyên trong đề thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2022 đến nay. Đây là một chủ đề mang tính thời sự cao, phản ánh sự chuyển đổi sâu sắc của xã hội hiện đại.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao cho chủ đề này. Bạn sẽ được học:
- 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, và Band 8-9)
- Phân tích chấm điểm chi tiết theo 4 tiêu chí chính của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục
Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây về chủ đề này bao gồm:
- “Some people believe that digital skills are essential for employment in the modern world. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 3/2023)
- “Digital literacy is becoming increasingly important for career success. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.” (British Council, tháng 9/2023)
Bây giờ, hãy cùng phân tích một đề bài tiêu biểu và xem cách viết bài đạt điểm cao nhé!
Đề Writing Part 2 thực hành
In many countries, digital literacy has become a crucial requirement for employment. Some people argue that this creates inequality in the job market, while others believe it is a natural progression in the modern world.
Discuss both views and give your own opinion.
Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.
Write at least 250 words.
Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, kỹ năng số đã trở thành yêu cầu thiết yếu đối với việc làm. Một số người cho rằng điều này tạo ra sự bất bình đẳng trong thị trường lao động, trong khi những người khác tin rằng đây là sự phát triển tự nhiên trong thế giới hiện đại.
Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Bạn cần:
- Trình bày quan điểm thứ nhất (digital literacy tạo ra bất bình đẳng)
- Trình bày quan điểm thứ hai (đây là sự phát triển tự nhiên)
- Nêu rõ ý kiến cá nhân của bạn
Các thuật ngữ quan trọng:
- Digital literacy: Khả năng sử dụng công nghệ số hiệu quả
- Inequality in the job market: Sự bất công bằng trong cơ hội nghề nghiệp
- Natural progression: Sự tiến triển tự nhiên, không thể tránh khỏi
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ viết về một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không nêu rõ ý kiến cá nhân hoặc nêu quá muộn (ở kết bài)
- Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho các luận điểm
- Sử dụng từ vựng quá đơn giản hoặc lặp lại nhiều lần
Cách tiếp cận chiến lược:
- Introduction (50 từ): Paraphrase đề bài và nêu rõ bạn sẽ thảo luận cả hai quan điểm
- Body 1 (100 từ): Phân tích quan điểm thứ nhất với 2-3 luận điểm có ví dụ
- Body 2 (100 từ): Phân tích quan điểm thứ hai với 2-3 luận điểm có ví dụ
- Conclusion (50 từ): Tóm tắt và nêu rõ ý kiến cá nhân của bạn
Để hiểu rõ hơn về how digital literacy empowers individuals, bạn có thể xem thêm các phân tích chuyên sâu khác. Bây giờ, hãy cùng xem các bài mẫu ở các band điểm khác nhau!
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về kỹ năng số và cơ hội việc làm band điểm cao
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng đa dạng, cấu trúc câu phức tạp tự nhiên, và khả năng phát triển ý tưởng sâu sắc. Bài viết dưới đây minh họa các đặc điểm này một cách rõ ràng:
The digital revolution has fundamentally transformed the employment landscape, making technological competence an increasingly indispensable prerequisite for career success. While some contend that this shift exacerbates employment disparities, others view it as an inevitable evolutionary step in workforce development. In my view, although digital literacy requirements do present challenges for certain demographics, this trend ultimately represents a necessary adaptation to contemporary economic realities.
Those who argue that digital literacy creates workplace inequality raise valid concerns about accessibility and inclusivity. Older workers who spent decades in traditional industries often find themselves at a considerable disadvantage when attempting to transition into technology-driven roles. Furthermore, individuals from economically disadvantaged backgrounds may lack access to the educational resources and technological infrastructure necessary to develop these competencies. For instance, rural communities in developing nations frequently suffer from limited internet connectivity, effectively excluding their residents from digital economy opportunities. This digital divide can perpetuate cycles of poverty and social stratification, as those without digital skills find themselves increasingly marginalized in the job market.
Conversely, proponents of digital literacy requirements argue that technological advancement is simply the latest chapter in humanity’s ongoing economic evolution. Just as industrialization once demanded new skill sets from agricultural workers, the digital age necessitates adaptation from the contemporary workforce. This perspective emphasizes that resistance to such changes is both impractical and counterproductive. Moreover, digital tools have actually democratized access to opportunities in many respects, enabling remote work, online entrepreneurship, and global collaboration that would have been impossible previously. The proliferation of free online learning platforms like Coursera and Khan Academy has made skill acquisition more accessible than ever before, allowing motivated individuals to upskill regardless of their geographical or economic circumstances.
In conclusion, while the emphasis on digital literacy does present legitimate challenges regarding equity, I believe this represents an unavoidable trajectory of economic development rather than an artificial barrier. The solution lies not in resisting this trend but in implementing comprehensive digital education initiatives and ensuring equitable access to technology, thereby harnessing its potential while mitigating its exclusionary effects.
(318 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9.0 | Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu xuất sắc. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay từ phần mở bài và được phát triển xuyên suốt bài. Các luận điểm được hỗ trợ bởi ví dụ cụ thể (rural communities, Coursera, Khan Academy) thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9.0 | Tổ chức bài viết logic với luồng ý rõ ràng từ introduction đến conclusion. Các từ nối được sử dụng tinh tế (Furthermore, Conversely) không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc. Cách dùng đại từ và từ đồng nghĩa tạo sự liên kết tự nhiên. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9.0 | Từ vựng đa dạng và chính xác với các collocations học thuật xuất sắc (exacerbates employment disparities, perpetuate cycles of poverty, democratized access). Không có lỗi từ vựng và sử dụng paraphrasing hiệu quả tránh lặp từ. Các cụm từ thể hiện sự tinh tế ngôn ngữ cao. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9.0 | Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức với độ chính xác hoàn hảo. Có cả câu phức nhiều mệnh đề, câu chẻ, cấu trúc rút gọn. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Các cấu trúc như “Just as… the digital age necessitates…” thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Paraphrasing xuất sắc: Đề bài dùng “digital literacy” và “employment”, bài viết paraphrase thành “technological competence”, “career success”, “workforce development” một cách tự nhiên và chính xác.
-
Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Câu như “Those who argue that digital literacy creates workplace inequality raise valid concerns about accessibility and inclusivity” kết hợp mệnh đề quan hệ với cụm danh từ phức một cách trơn tru.
-
Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Không chỉ nêu quan điểm trừu tượng mà còn minh họa bằng các ví dụ thực tế như rural communities, Coursera, Khan Academy, làm cho luận điểm có sức thuyết phục cao.
-
Vocabulary range ấn tượng: Sử dụng nhiều cụm từ học thuật nâng cao như “exacerbates employment disparities”, “perpetuate cycles of poverty”, “democratized access to opportunities” thể hiện vốn từ vựng phong phú.
-
Coherence tự nhiên: Các từ nối như “Furthermore”, “Conversely”, “Moreover” được đặt ở vị trí phù hợp, không lạm dụng, tạo luồng ý mạch lạc.
-
Quan điểm cân bằng và sâu sắc: Không chỉ liệt kê ưu nhược điểm mà còn phân tích sâu về nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp, thể hiện tư duy phản biện.
-
Kết bài mạnh mẽ: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra hướng giải quyết (“implementing comprehensive digital education initiatives”), thể hiện cái nhìn toàn diện về vấn đề.
Điều này có điểm tương đồng với role of digital transformation in job creation khi cả hai đều nhấn mạnh vai trò không thể thiếu của công nghệ trong thị trường lao động hiện đại.
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa đạt đến mức tinh tế và đa dạng của Band 8-9. Các câu có phần đơn giản hơn và từ vựng ít học thuật hơn:
In today’s world, being able to use digital technology has become very important for getting a job. Some people think this creates unfairness in employment opportunities, but others believe it is a natural development in society. This essay will discuss both viewpoints and present my own opinion.
On the one hand, requiring digital skills can create problems for some groups of workers. Older employees who have worked in traditional jobs for many years often struggle to learn new technology. This makes it harder for them to find new employment when their industries change. Additionally, people from poor families may not have access to computers or the internet at home, which means they cannot develop these important skills. For example, in Vietnam, many rural areas still have limited internet access, so young people there face disadvantages when competing for jobs in cities. This situation can make the gap between rich and poor people even bigger.
On the other hand, some people argue that needing digital skills is just a normal part of progress. Throughout history, workers have always needed to learn new things when technology changes. For instance, when factories were introduced, agricultural workers had to learn how to operate machines. Similarly, today’s workers need to adapt to digital tools. Moreover, digital technology has actually created many new opportunities that didn’t exist before. People can now work from home, start online businesses, and connect with employers around the world. There are also many free online courses available on platforms like YouTube and Google that help people learn digital skills without spending much money.
In conclusion, although the importance of digital literacy does create some challenges, I believe it is a necessary change in the modern workplace. Governments and companies should provide training programs to help everyone develop these skills and reduce inequality in employment.
(286 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7.0 | Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được trình bày rõ ràng. Ý kiến cá nhân được nêu trong kết bài. Tuy nhiên, các luận điểm chưa được phát triển sâu và ví dụ còn khá chung chung. Phần phân tích chưa đủ chi tiết để đạt Band 8. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 6.5 | Cấu trúc tổng thể logic với introduction, 2 body paragraphs và conclusion rõ ràng. Sử dụng các từ nối cơ bản như “On the one hand”, “On the other hand”, “Moreover”, “In conclusion”. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các câu trong đoạn chưa mượt mà lắm, còn hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng với một số cụm từ tốt như “face disadvantages”, “natural development”. Tuy nhiên, phạm vi từ vựng còn hạn chế, có sự lặp lại (“digital skills” xuất hiện nhiều lần) và thiếu các collocations học thuật nâng cao. Một số cụm từ còn đơn giản như “very important”, “problems”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7.0 | Sử dụng mix giữa câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc tốt như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ. Lỗi ngữ pháp rất ít và không ảnh hưởng đến sự hiểu. Tuy nhiên, độ đa dạng của cấu trúc câu chưa cao, chủ yếu là các mẫu câu phổ biến. |
So sánh với bài Band 8-9
1. Về mở bài:
- Band 8-9: “The digital revolution has fundamentally transformed the employment landscape, making technological competence an increasingly indispensable prerequisite for career success.”
- Band 6.5-7: “In today’s world, being able to use digital technology has become very important for getting a job.”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (fundamentally transformed, indispensable prerequisite) và cấu trúc câu phức với phân từ (making…). Band 6.5-7 dùng từ vựng đơn giản hơn (very important) và cấu trúc câu cơ bản.
2. Về phát triển ý:
- Band 8-9: “Furthermore, individuals from economically disadvantaged backgrounds may lack access to the educational resources and technological infrastructure necessary to develop these competencies.”
- Band 6.5-7: “Additionally, people from poor families may not have access to computers or the internet at home, which means they cannot develop these important skills.”
- Phân tích: Cả hai câu đều truyền đạt cùng một ý nhưng Band 8-9 sử dụng cụm từ chính xác hơn (economically disadvantaged backgrounds, technological infrastructure, competencies) trong khi Band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản hơn (poor families, computers or internet, important skills).
3. Về ví dụ minh họa:
- Band 8-9: “The proliferation of free online learning platforms like Coursera and Khan Academy has made skill acquisition more accessible than ever before.”
- Band 6.5-7: “There are also many free online courses available on platforms like YouTube and Google that help people learn digital skills without spending much money.”
- Phân tích: Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế (proliferation, skill acquisition) và nêu ví dụ cụ thể về nền tảng học thuật. Band 6.5-7 dùng ví dụ phổ biến hơn (YouTube, Google) với diễn đạt đơn giản.
4. Về liên kết câu:
- Band 8-9: Sử dụng các từ nối nâng cao và đa dạng: “Furthermore”, “Conversely”, “Moreover”, kết hợp với các cụm liên kết như “This perspective emphasizes that…”
- Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản: “Additionally”, “For example”, “Moreover”, “In conclusion”
5. Về kết bài:
- Band 8-9: Đưa ra giải pháp cụ thể với từ vựng chuyên sâu “implementing comprehensive digital education initiatives and ensuring equitable access to technology, thereby harnessing its potential while mitigating its exclusionary effects”
- Band 6.5-7: Đưa ra giải pháp chung chung hơn “Governments and companies should provide training programs to help everyone develop these skills”
So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm 6.5-7 và 8-9
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Các lỗi được làm nổi bật để học viên dễ nhận biết:
Nowadays, digital literacy is becoming more and more important for people who want to find job. Some people think this make unfair in job market, but other people think it is normal thing in modern world. I will discuss both opinion in this essay.
First, I think digital skill make problem for some people. Old people who work many year in traditional job, they don’t know how to use computer well. So it is difficult for them to find new job. Also, poor people cannot buy computer or internet, so they cannot learn digital skill. In my country Vietnam, many student in countryside don’t have computer at home. This is not fair for them because they cannot compete with student in city who have many technology.
Second, some people say that digital skill is just normal change in society. In the past, when new technology come, people also need to learn new thing. For example, when car was invented, people need to learn driving. Same like now, people need to learn computer. Also, internet make many new job that didn’t have before. People can work at home and do business online. They can also learn many thing on internet for free, like watching video on YouTube or reading article on Google.
In conclusion, I think digital literacy is important but it make some problem. Government should help people to learn digital skill so everyone can have good job. Company also should give training to worker.
(252 words)
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 5.5 | Bài viết cố gắng đáp ứng yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai quan điểm. Tuy nhiên, các ý tưởng được trình bày còn chung chung, thiếu chiều sâu và ví dụ cụ thể. Ý kiến cá nhân có xuất hiện nhưng không được phát triển rõ ràng. Độ dài đạt yêu cầu nhưng nội dung chưa thực sự phong phú. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.0 | Cấu trúc cơ bản có (intro, 2 body, conclusion) nhưng cách tổ chức còn sơ khai. Sử dụng “First”, “Second” để phân đoạn nhưng thiếu các từ nối phức tạp hơn. Các ý trong đoạn không liên kết chặt chẽ, có phần rời rạc. Thiếu topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng cơ bản và bị lặp lại nhiều (digital skill, people, job xuất hiện quá nhiều lần). Có một số cụm từ phù hợp nhưng còn đơn giản. Thiếu các collocations và từ vựng học thuật. Một số lỗi về word choice như “make unfair” thay vì “creates inequality”. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.0 | Nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể: thiếu động từ tobe (“this make”), lỗi chia động từ (“people think”, “technology come”), lỗi số nhiều (“many year”, “many student”), lỗi mạo từ (“find job” thiếu “a”). Sử dụng chủ yếu câu đơn giản, ít câu phức. Các lỗi này ảnh hưởng đến khả năng hiểu đôi chút. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “people who want to find job” | Lỗi mạo từ | “people who want to find a job” | Danh từ đếm được số ít (job) cần có mạo từ “a” hoặc “an” phía trước. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. |
| “this make unfair” | Lỗi chia động từ & cấu trúc | “this creates inequality” hoặc “this makes things unfair“ | Chủ ngữ “this” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Ngoài ra, “make unfair” không phải cấu trúc đúng, cần nói “make + object + adjective” hoặc dùng động từ “create” với danh từ “inequality”. |
| “other people think” | Lỗi từ | “others think” hoặc “other people believe” | “Other” là tính từ nên cần đi với danh từ “people”, hoặc dùng đại từ “others” (không có “people” phía sau). Để đa dạng từ vựng, có thể thay “think” bằng “believe”, “argue”, “contend”. |
| “Old people who work many year” | Lỗi số nhiều | “Older workers who have worked for many years“ | “Many” đi với danh từ số nhiều nên phải là “years”. “Work” ở đây nên dùng thì hiện tại hoàn thành “have worked” vì nhấn mạnh khoảng thời gian kéo dài. “Old people” nghe có phần thiếu tế nhị, nên dùng “older workers” hoặc “senior employees”. |
| “they don’t know how to use computer well” | Lỗi mạo từ | “they don’t know how to use computers well” hoặc “they lack proficiency in using computers“ | Nếu nói về máy tính nói chung, dùng số nhiều “computers” không cần mạo từ, hoặc “the computer” nếu nói về khái niệm. Band cao hơn nên dùng cụm từ học thuật như “lack proficiency in”. |
| “cannot buy computer or internet” | Lỗi mạo từ & danh từ không đếm được | “cannot afford computers or internet access“ | “Computer” cần mạo từ hoặc số nhiều. “Internet” là danh từ không đếm được nên không dùng “a/an”, thường đi với “access”, “connection”. “Afford” (có khả năng chi trả) chính xác hơn “buy” trong ngữ cảnh này. |
| “many student in countryside” | Lỗi số nhiều & mạo từ | “many students in the countryside“ | “Many” đi với danh từ số nhiều. “Countryside” thường dùng với “the” (the countryside = vùng nông thôn). |
| “student in city who have many technology” | Lỗi số nhiều & danh từ không đếm được | “students in cities who have access to more technology“ | “Student” phải là “students” (số nhiều). “City” nên là “cities”. “Technology” là danh từ không đếm được nên không dùng “many”, có thể nói “much technology”, “more technology” hoặc “access to technology”. |
| “when new technology come” | Lỗi chia động từ | “when new technology comes” hoặc “when new technologies emerge“ | Chủ ngữ “technology” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Hoặc để nâng band điểm, dùng “technologies” (số nhiều) với động từ “emerge” (xuất hiện). |
| “when car was invented” | Lỗi mạo từ | “when the car was invented” hoặc “when cars were invented” | Khi nói về một phát minh nói chung, dùng “the + singular noun” (the car, the computer) hoặc dùng số nhiều không có mạo từ (cars, computers). |
| “job that didn’t have before” | Lỗi cấu trúc câu | “jobs that didn’t exist before” hoặc “jobs that were not available previously“ | “Have” không phù hợp trong ngữ cảnh này. Đúng phải là “exist” (tồn tại) hoặc “be available” (có sẵn). “Jobs” phải số nhiều vì đang nói về nhiều công việc. |
| “digital literacy is important but it make some problem” | Lỗi chia động từ & số nhiều | “digital literacy is important but it creates some problems“ | Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải là “makes” hoặc “creates”. “Problem” phải số nhiều “problems” vì có “some” phía trước. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
1. Nâng cao từ vựng:
- Tránh lặp từ: Thay vì lặp lại “digital skill” nhiều lần, sử dụng các từ đồng nghĩa như “technological competence”, “digital proficiency”, “computer literacy”
- Sử dụng collocations: Thay “important” bằng “crucial”, “vital”, “essential”; thay “problem” bằng “challenge”, “issue”, “disadvantage”
- Học thuật hóa ngôn ngữ: Thay “old people” bằng “senior workers” hay “older generations”; “poor people” thành “economically disadvantaged individuals”
2. Hoàn thiện ngữ pháp:
- Luyện mạo từ (a/an/the): Học viên Việt Nam cần chú ý đặc biệt vì tiếng Việt không có. Quy tắc cơ bản: danh từ đếm được số ít cần mạo từ, danh từ không đếm được không dùng a/an
- Chia động từ chính xác: Chủ ngữ số ít + động từ thêm s/es; Chú ý thì (hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn)
- Sử dụng câu phức: Kết hợp mệnh đề chính và mệnh đề phụ với “while”, “although”, “because”, “which”
3. Cải thiện cấu trúc:
- Topic sentence rõ ràng: Mỗi body paragraph nên bắt đầu bằng một câu chủ đề tóm tắt ý chính
- Phát triển ý sâu hơn: Mỗi luận điểm nên có: câu chủ đề → giải thích → ví dụ cụ thể → kết luận nhỏ
- Liên kết mượt mà: Sử dụng đa dạng từ nối như “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”, “However”, “Nevertheless”
4. Nâng cao Task Response:
- Ví dụ cụ thể hơn: Thay vì nói chung chung “student in countryside”, hãy nói cụ thể “students in remote areas of Vietnam’s Central Highlands often lack access to high-speed internet”
- Phân tích sâu hơn: Không chỉ nêu vấn đề mà còn giải thích nguyên nhân và hậu quả
- Quan điểm rõ ràng hơn: Thể hiện ý kiến cá nhân ngay từ mở bài và phát triển xuyên suốt bài
5. Thực hành đều đặn:
- Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần
- Nhờ giáo viên hoặc bạn bè chấm và góp ý
- Học từ vựng theo chủ đề, không học từ lẻ
- Đọc nhiều bài mẫu band cao để học cách diễn đạt
Đối với những ai quan tâm đến how to support job growth in the digital economy, việc nắm vững kỹ năng viết về chủ đề này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách thuyết phục và học thuật.
Cách cải thiện IELTS Writing Task 2 từ band 6 lên band 7 với các bước cụ thể
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| Digital literacy | Noun phrase | /ˈdɪdʒɪtl ˈlɪtərəsi/ | Khả năng sử dụng công nghệ số | Digital literacy has become essential in the modern workplace. | basic/advanced digital literacy, develop/improve digital literacy, digital literacy skills |
| Exacerbate | Verb | /ɪɡˈzæsərbeɪt/ | Làm trầm trọng thêm, làm tồi tệ hơn | The lack of training exacerbates the digital divide. | exacerbate inequality/problems/disparities, significantly/severely exacerbate |
| Technological competence | Noun phrase | /ˌteknəˈlɒdʒɪkl ˈkɒmpɪtəns/ | Năng lực công nghệ | Employers increasingly demand technological competence from candidates. | demonstrate/develop technological competence, high/adequate technological competence |
| Employment disparities | Noun phrase | /ɪmˈplɔɪmənt dɪˈspærətiz/ | Sự chênh lệch về cơ hội việc làm | Digital requirements can widen employment disparities between generations. | reduce/address employment disparities, growing/widening employment disparities |
| Economically disadvantaged | Adjective phrase | /ˌiːkəˈnɒmɪkli ˌdɪsədˈvɑːntɪdʒd/ | Thiệt thòi về kinh tế, nghèo khó | Economically disadvantaged communities often lack internet access. | economically disadvantaged backgrounds/groups/individuals |
| Perpetuate cycles of poverty | Verb phrase | /pəˈpetʃueɪt ˈsaɪklz əv ˈpɒvəti/ | Duy trì vòng luẩn quẩn nghèo đói | Limited digital access perpetuates cycles of poverty across generations. | perpetuate inequality/discrimination/stereotypes |
| Democratize access | Verb phrase | /dɪˈmɒkrətaɪz ˈækses/ | Dân chủ hóa quyền tiếp cận | Online education platforms democratize access to learning opportunities. | democratize access to education/technology/information |
| Proliferation of | Noun phrase | /prəˌlɪfəˈreɪʃn əv/ | Sự gia tăng nhanh chóng, sự lan rộng | The proliferation of smartphones has changed how people work. | rapid/widespread proliferation, the proliferation of technology/information |
| Inevitable trajectory | Noun phrase | /ɪnˈevɪtəbl trəˈdʒektəri/ | Quỹ đạo không thể tránh khỏi | Digital transformation represents an inevitable trajectory of progress. | inevitable consequence/outcome/result, follow an inevitable trajectory |
| Mitigate exclusionary effects | Verb phrase | /ˈmɪtɪɡeɪt ɪkˈskluːʒəneri ɪˈfekts/ | Giảm thiểu những tác động loại trừ | Training programs can mitigate exclusionary effects of digital requirements. | mitigate the impact/effects/consequences, effectively/successfully mitigate |
| Adapt to changes | Verb phrase | /əˈdæpt tə ˈtʃeɪndʒɪz/ | Thích nghi với thay đổi | Workers must adapt to changes in technology to remain employable. | adapt to new/rapid changes, ability/capacity to adapt |
| Upskill | Verb | /ˈʌpskɪl/ | Nâng cao kỹ năng | Companies should help employees upskill in digital technologies. | upskill workers/employees, need to upskill, upskilling programs |
| Remote work | Noun phrase | /rɪˈməʊt wɜːk/ | Làm việc từ xa | Digital tools have made remote work increasingly common. | enable/facilitate remote work, shift to remote work |
| Accessibility | Noun | /əkˌsesəˈbɪləti/ | Khả năng tiếp cận | Improving digital accessibility is crucial for reducing inequality. | improve/ensure accessibility, limited/poor accessibility |
| Workforce development | Noun phrase | /ˈwɜːkfɔːs dɪˈveləpmənt/ | Phát triển nguồn nhân lực | Workforce development programs focus on digital skills training. | invest in workforce development, workforce development initiatives/strategies |
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu phức với mệnh đề phân từ (Participle Clauses)
Công thức: V-ing/V-ed…, S + V + O (hoặc S + V + O, V-ing/V-ed…)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The digital revolution has fundamentally transformed the employment landscape, making technological competence an increasingly indispensable prerequisite for career success.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng liên quan một cách ngắn gọn và tinh tế. Thay vì viết hai câu riêng biệt, bạn sử dụng mệnh đề phân từ để chỉ kết quả hoặc nguyên nhân, làm cho văn phong học thuật và mạch lạc hơn. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo ngôn ngữ.
Ví dụ bổ sung:
- “Having invested in digital training, companies can reduce skill gaps among employees.”
- “Remote work has expanded rapidly, creating new opportunities for people in rural areas.”
- “Faced with technological changes, older workers often struggle to remain competitive.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Sử dụng sai chủ ngữ: “Walking to school, the rain started falling.” (Sai vì chủ ngữ của “walking” phải là người, không phải “rain”)
- Không hiểu khi nào dùng V-ing và khi nào dùng V-ed
- Lạm dụng cấu trúc này quá nhiều trong một bài làm văn phong không tự nhiên
2. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + N/phrase + that/who/which + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is not in resisting this trend but in implementing comprehensive digital education initiatives that the solution lies.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh thông tin quan trọng, làm nổi bật luận điểm chính. Đây là cấu trúc học thuật cao cấp thể hiện khả năng kiểm soát ngôn ngữ để tạo hiệu ứng tu từ. Examiner sẽ đánh giá cao sự tinh tế này.
Ví dụ bổ sung:
- “It is the lack of training opportunities that prevents many workers from developing digital skills.”
- “What concerns employers most is not the age of candidates but their adaptability to technology.”
- “It was during the pandemic that remote work became widely accepted.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dùng “that/who/which” sau cụm được nhấn mạnh
- Sử dụng không đúng ngữ cảnh, làm câu văn không tự nhiên
- Nhầm lẫn giữa “It is… that…” và “There is/are…”
3. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: S, which/who + V + O, V + O
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The proliferation of free online learning platforms like Coursera and Khan Academy, which has made skill acquisition more accessible, demonstrates this democratization.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phзапятых) cho phép bạn bổ sung thông tin mà không phá vỡ luồng câu chính. Điều này thể hiện khả năng quản lý thông tin phức tạp trong một câu duy nhất, là đặc điểm của Band 7+.
Ví dụ bổ sung:
- “Digital literacy, which encompasses various technological skills, has become essential in most industries.”
- “Older workers, who often lack exposure to modern technology, face significant barriers in the job market.”
- “Online education platforms, which offer courses ranging from basic to advanced levels, provide flexible learning options.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Không phân biệt mệnh đề xác định (defining) và không xác định (non-defining), dẫn đến thiếu hoặc thừa dấu phẩy
- Sử dụng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định (sai hoàn toàn)
- Không đồng nhất động từ với danh từ được nhắc đến
4. Cấu trúc so sánh nâng cao
Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The more digitally skilled a candidate is, the more competitive they become in the job market.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố một cách súc tích và học thuật. Nó cho thấy tư duy logic và khả năng phân tích nguyên nhân-kết quả, là kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2.
Ví dụ bổ sung:
- “The more accessible digital training becomes, the smaller the employment gap will be.”
- “The faster technology evolves, the greater the need for continuous learning.”
- “The better the digital infrastructure, the more employment opportunities emerge.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “the” trước tính từ so sánh
- Không dùng dạng so sánh đúng (more/er)
- Đặt sai vị trí của chủ ngữ và động từ
5. Cấu trúc nhượng bộ nâng cao (Concessive Clauses)
Công thức: While/Although/Despite the fact that + S + V, S + V
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some contend that this shift exacerbates employment disparities, others view it as an inevitable evolutionary step in workforce development.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ cho phép bạn thể hiện hai quan điểm đối lập một cách cân bằng, là yêu cầu quan trọng trong dạng bài “Discuss both views”. Việc sử dụng thành thạo cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện cao.
Ví dụ bổ sung:
- “Although digital requirements may disadvantage some groups, they represent necessary progress in the modern economy.”
- “Despite facing technological barriers, many older workers successfully transition to digital roles through training.”
- “While concerns about digital inequality are valid, they should not prevent technological advancement.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Nhầm lẫn giữa “Although” (+ clause) và “Despite” (+ noun phrase)
- Sử dụng cả “Although” và “but” trong cùng một câu (sai ngữ pháp)
- Không cân bằng hai mệnh đề, làm câu văn mất cân đối
6. Cấu trúc bị động học thuật (Academic Passive Voice)
Công thức: It is + past participle + that + S + V / S + be + past participle + to infinitive
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is argued that resistance to such changes is both impractical and counterproductive.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động học thuật giúp văn phong khách quan và chuyên nghiệp hơn, phù hợp với văn phong học thuật. Thay vì nói “Some people argue…”, cấu trúc này tập trung vào ý tưởng hơn là người nói, làm tăng tính học thuật của bài viết.
Ví dụ bổ sung:
- “It is widely believed that digital skills will become even more crucial in the future.”
- “Digital literacy is considered to be a fundamental requirement for most professional positions.”
- “It has been demonstrated that early exposure to technology improves digital competence.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Lạm dụng câu bị động không cần thiết làm văn phong cứng nhắc
- Sử dụng sai thì trong cấu trúc bị động
- Quên thêm “by + agent” khi cần chỉ rõ người thực hiện hành động
Một ví dụ chi tiết về how technology impacts the future of work cho thấy các xu hướng chuyển đổi đang định hình lại thị trường lao động toàn cầu.
Cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết bài
Chủ đề về kỹ năng số và cơ hội việc làm là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết:
Các điểm chính cần nhớ:
-
Hiểu rõ yêu cầu đề bài: Dạng “Discuss both views” đòi hỏi bạn phải trình bày cân bằng cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân. Đừng chỉ tập trung vào một phía mà bỏ qua phía còn lại.
-
Phát triển ý sâu sắc: Sự khác biệt giữa Band 6 và Band 8 không chỉ nằm ở từ vựng hay ngữ pháp, mà còn ở chiều sâu phân tích. Hãy giải thích nguyên nhân, hậu quả và đưa ra ví dụ cụ thể thay vì chỉ liệt kê các ý chung chung.
-
Từ vựng chủ đề: Học viên Việt Nam cần trang bị vốn từ vựng chuyên ngành như “digital literacy”, “technological competence”, “employment disparities”, “democratize access” để thể hiện sự hiểu biết về chủ đề.
-
Cấu trúc câu đa dạng: Sử dụng mix các loại câu: câu phức với mệnh đề phụ thuộc, câu chẻ, mệnh đề quan hệ, cấu trúc nhượng bộ… để tạo sự phong phú cho bài viết.
-
Tránh những lỗi phổ biến: Đặc biệt chú ý đến mạo từ (a/an/the), chia động từ, số nhiều của danh từ – những lỗi điển hình của người Việt học tiếng Anh do sự khác biệt ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ.
Lộ trình học tập hiệu quả:
- Tuần 1-2: Đọc và phân tích các bài mẫu band cao, ghi chú các cấu trúc và từ vựng hay
- Tuần 3-4: Thực hành viết outline và paragraph riêng lẻ, tập trung vào topic sentences và supporting ideas
- Tuần 5-6: Viết bài hoàn chỉnh trong 40 phút, tự chấm điểm theo rubric của IELTS
- Tuần 7-8: Nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao chấm bài, học từ feedback và viết lại
Mindset quan trọng:
Đừng cố gắng ghi nhớ những bài mẫu để “thuộc lòng” trong phòng thi. Examiner dễ dàng nhận ra những bài viết học thuộc và sẽ cho điểm thấp. Thay vào đó, hãy tập trung vào việc hiểu cách xây dựng luận điểm, sử dụng từ vựng và cấu trúc một cách linh hoạt để áp dụng vào bất kỳ đề bài nào.
Hãy nhớ rằng, IELTS Writing không phải là bài kiểm tra kiến thức mà là bài kiểm tra khả năng sử dụng ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục. Với sự luyện tập đều đặn và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu.
Chúc các bạn học tốt và đạt kết quả cao trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì thực hành và đừng ngại mắc lỗi – mỗi lỗi sai là một bài học giúp bạn tiến bộ.