IELTS Writing Task 2: Advantages and Disadvantages of Cashless Transactions – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở Đầu

Trong bối cảnh công nghệ thanh toán phát triển mạnh mẽ, chủ đề về giao dịch không tiền mặt đã trở thành một đề tài nóng trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đề tài này không chỉ xuất hiện thường xuyên mà còn thể hiện rõ sự gắn kết giữa ngôn ngữ và thực tế đời sống hiện đại. Học viên Việt Nam thường gặp khó khăn khi phân tích cả hai mặt của vấn đề một cách cân bằng và sử dụng từ vựng chuyên ngành về tài chính và công nghệ.

Qua bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các mức Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9 với phân tích chi tiết
  • Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS với nhận xét cụ thể
  • 15+ từ vựng quan trọng về thanh toán điện tử và tài chính
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao

Đề tài này đã xuất hiện trong các kỳ thi thực tế:

  • Tháng 3/2023: “Discuss the advantages and disadvantages of cashless society”
  • Tháng 9/2022: “Some people believe cash will be replaced by digital payments. Discuss both views”
  • Tháng 5/2024: “What are the benefits and drawbacks of cashless transactions?”

Đề Writing Part 2 Thực Hành

In many countries, people are increasingly using cashless methods such as credit cards and mobile payment apps for their transactions. What are the advantages and disadvantages of this development?

Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, người dân ngày càng sử dụng các phương thức thanh toán không dùng tiền mặt như thẻ tín dụng và ứng dụng thanh toán di động cho các giao dịch của họ. Những ưu điểm và nhược điểm của xu hướng này là gì?

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng Advantages and Disadvantages – yêu cầu thí sinh phân tích cả hai mặt của một hiện tượng mà không nhất thiết phải đưa ra quan điểm cá nhân.

Yêu cầu cụ thể:

  • Liệt kê và giải thích các lợi ích của thanh toán không dùng tiền mặt
  • Phân tích các bất lợi hoặc rủi ro của xu hướng này
  • Cung cấp ví dụ và lý lẽ cụ thể cho mỗi điểm

Giải thích thuật ngữ quan trọng:

  • Cashless methods: Phương thức thanh toán không dùng tiền mặt vật lý
  • Credit cards: Thẻ tín dụng cho phép mua trước trả sau
  • Mobile payment apps: Ứng dụng thanh toán trên điện thoại di động

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một mặt (thường là ưu điểm) và phát triển mặt còn lại quá sơ sài
  • Sử dụng từ vựng lặp lại như “convenient”, “easy” mà không có từ đồng nghĩa
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm
  • Lỗi ngữ pháp khi dùng danh động từ và danh từ không đếm được

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Lập dàn ý với 2-3 ưu điểm và 2-3 nhược điểm
  2. Chọn ví dụ cụ thể từ thực tế (an ninh mạng, người cao tuổi, quản lý tài chính)
  3. Cân bằng độ dài giữa hai phần thân bài
  4. Sử dụng từ vựng chuyên ngành về công nghệ tài chính

So sánh các bài mẫu IELTS Writing Task 2 về giao dịch không dùng tiền mặt từ Band 5 đến Band 9So sánh các bài mẫu IELTS Writing Task 2 về giao dịch không dùng tiền mặt từ Band 5 đến Band 9

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo vượt trội trong việc sử dụng ngôn ngữ học thuật, cấu trúc câu phức tạp đa dạng, và khả năng phân tích sâu sắc. Người viết không chỉ liệt kê ưu nhược điểm mà còn giải thích mối quan hệ nhân quả và đưa ra ví dụ cụ thể có chiều sâu.


The proliferation of digital payment systems has fundamentally transformed the way people conduct financial transactions globally. While this shift towards a cashless society offers considerable advantages in terms of convenience and financial transparency, it also raises concerns about security vulnerabilities and digital exclusion.

One of the most compelling benefits of cashless transactions is the enhanced convenience they provide. Mobile payment applications and contactless cards enable consumers to complete purchases swiftly without the need to carry physical currency, which is particularly advantageous in our increasingly fast-paced society. Moreover, digital payments facilitate better financial management, as transaction histories are automatically recorded and can be easily reviewed through banking applications. This level of transparency not only helps individuals track their spending patterns but also assists governments in combating tax evasion and money laundering activities.

However, the transition to cashless systems is not without significant drawbacks. Perhaps the most pressing concern is cybersecurity, as digital payment platforms are vulnerable to hacking and identity theft. A single data breach can compromise the financial information of millions of users, as demonstrated by several high-profile incidents involving major payment processors. Additionally, the move towards cashless societies risks marginalizing vulnerable populations, particularly elderly individuals and those in rural areas who may lack access to smartphones or reliable internet connectivity. This digital divide could exacerbate existing socioeconomic inequalities, creating a two-tiered system where certain demographics are effectively excluded from participating in the modern economy.

In conclusion, while cashless payment methods undoubtedly offer substantial benefits in terms of efficiency and financial oversight, policymakers must address the legitimate concerns surrounding cybersecurity and digital inclusion to ensure that this technological advancement benefits society as a whole rather than leaving vulnerable groups behind.

(322 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết phân tích toàn diện cả ưu và nhược điểm với chiều sâu tuyệt vời. Mỗi luận điểm được phát triển đầy đủ với giải thích rõ ràng và ví dụ cụ thể (như data breach, digital divide). Kết bài tổng hợp hiệu quả và đưa ra góc nhìn cân bằng về chính sách.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic hoàn hảo với luồng ý mạch lạc từ đầu đến cuối. Sử dụng đa dạng từ nối (Moreover, However, Additionally) và cụm từ tham chiếu (this shift, this level of transparency, this digital divide) một cách tinh tế. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý nhất quán.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng với các collocations chuyên ngành xuất sắc (proliferation of digital payment systems, security vulnerabilities, digital exclusion, tax evasion, socioeconomic inequalities). Sử dụng từ vựng học thuật chính xác và tự nhiên, không bị lạm dụng. Paraphrasing hiệu quả trong suốt bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ, câu chẻ và đảo ngữ một cách tự nhiên. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu phức hợp được xây dựng khéo léo (as demonstrated by…, as transaction histories are automatically recorded…).

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Mở bài mạnh mẽ với paraphrase đề bài chất lượng: “The proliferation of digital payment systems” thay vì “using cashless methods” cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.

  2. Sử dụng cụm từ học thuật nâng cao: “compelling benefits”, “facilitate better financial management”, “pressing concern”, “exacerbate existing socioeconomic inequalities” thể hiện trình độ ngôn ngữ học thuật cao.

  3. Phát triển ý sâu sắc với giải thích nhân quả: Không chỉ nói “convenient” mà giải thích “particularly advantageous in our increasingly fast-paced society” và liên kết với lợi ích quản lý tài chính.

  4. Ví dụ cụ thể và có chiều sâu: Đề cập đến “high-profile incidents involving major payment processors” và “elderly individuals and those in rural areas” cho thấy hiểu biết thực tế về vấn đề.

  5. Cấu trúc câu phức tạp đa dạng: Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định (“which is particularly advantageous”), mệnh đề phân từ (“as demonstrated by”), và cấu trúc câu chẻ một cách tự nhiên.

  6. Liên kết ý mạch lạc giữa các đoạn: “However, the transition to cashless systems” tạo sự chuyển tiếp mượt mà từ ưu điểm sang nhược điểm, thể hiện coherence xuất sắc.

  7. Kết bài tổng hợp và có góc nhìn rộng: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra khuyến nghị cho “policymakers”, thể hiện tư duy phản biện cao.

Bài viết này cho thấy sự hiểu sâu về các economic impact of contactless payments cũng như khả năng phân tích toàn diện về công nghệ tài chính hiện đại.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với cấu trúc câu khá đa dạng và từ vựng phù hợp. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.


Nowadays, more and more people are using digital payment methods instead of cash. This trend has both positive and negative aspects that I will discuss in this essay.

There are several advantages of cashless transactions. First of all, it is very convenient for people to pay without carrying money. For example, when I go shopping, I just need to use my phone to scan the QR code and pay immediately. This saves a lot of time compared to counting cash and waiting for change. Another benefit is that it helps people manage their money better. Because all transactions are recorded in the banking app, users can easily check their spending history and control their budget more effectively.

On the other hand, there are some disadvantages of this development. The main problem is security issues. Many people worry about their personal information being stolen by hackers when they use online payment systems. If someone’s credit card information is leaked, they can lose a lot of money. Furthermore, not everyone can use these payment methods easily. For instance, elderly people and those living in rural areas may not have smartphones or know how to use payment apps. This means they might face difficulties in a society that relies heavily on digital payments.

In conclusion, while cashless transactions bring convenience and better financial management, there are concerns about security and the exclusion of some groups of people. I believe that both advantages and disadvantages should be considered carefully.

(267 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết đề cập đầy đủ cả hai mặt của vấn đề với các luận điểm rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ cá nhân (đi shopping) tuy cụ thể nhưng chưa thể hiện góc nhìn rộng. Kết bài hơi chung chung, thiếu insight sâu sắc.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối cơ bản hiệu quả (First of all, Another benefit, On the other hand, Furthermore). Tuy nhiên, việc liên kết giữa các câu trong đoạn còn đơn giản, chưa sử dụng nhiều kỹ thuật tham chiếu nâng cao.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề (digital payment methods, transactions, banking app, credit card information) nhưng còn lặp lại một số từ (convenient, people, money). Có một số collocations tốt (manage money, security issues, spending history) nhưng chưa đa dạng bằng Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng thì và cấu trúc câu với một số câu phức (Because all transactions are recorded…, If someone’s credit card information is leaked…). Có lỗi nhỏ về cách diễn đạt (“it is very convenient for people to pay” hơi cứng nhắc) nhưng không ảnh hưởng nhiều đến hiểu nghĩa.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Nowadays, more and more people are using digital payment methods” – sử dụng cấu trúc đơn giản, quen thuộc
  • Band 8-9: “The proliferation of digital payment systems has fundamentally transformed” – từ vựng học thuật cao hơn, cấu trúc phức tạp hơn

Phát triển ý:

  • Band 6.5-7: “it is very convenient for people to pay without carrying money” – ý đúng nhưng diễn đạt đơn giản
  • Band 8-9: “enable consumers to complete purchases swiftly without the need to carry physical currency, which is particularly advantageous in our increasingly fast-paced society” – giải thích sâu hơn với mệnh đề quan hệ

Từ vựng:

  • Band 6.5-7: “security issues”, “personal information being stolen” – từ vựng phổ thông
  • Band 8-9: “security vulnerabilities”, “cybersecurity”, “identity theft”, “data breach” – thuật ngữ chuyên ngành chính xác hơn

Ví dụ:

  • Band 6.5-7: Sử dụng ví dụ cá nhân “when I go shopping” – cụ thể nhưng hạn chế
  • Band 8-9: “high-profile incidents involving major payment processors” – ví dụ có phạm vi rộng hơn, mang tính học thuật

Kết bài:

  • Band 6.5-7: “both advantages and disadvantages should be considered carefully” – kết luận an toàn nhưng thiếu chiều sâu
  • Band 8-9: “policymakers must address the legitimate concerns… to ensure that this technological advancement benefits society as a whole” – đưa ra góc nhìn chính sách, thể hiện tư duy phê phán

Điểm chính để học viên cải thiện là cần sử dụng từ vựng chuyên ngành nhiều hơn, phát triển ý sâu sắc hơn với giải thích nhân quả, và tránh ví dụ quá cá nhân. Việc tìm hiểu về impact of financial technology on consumer behavior sẽ giúp mở rộng góc nhìn về vấn đề này.

Cấu trúc chi tiết bài luận IELTS Writing Task 2 về ưu nhược điểm thanh toán không dùng tiền mặtCấu trúc chi tiết bài luận IELTS Writing Task 2 về ưu nhược điểm thanh toán không dùng tiền mặt

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách phát triển ý. Các lỗi sai không làm mất ý hoàn toàn nhưng ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.


In many country, people using cashless payment more and more. I will discuss about advantage and disadvantage of this situation.

First, cashless payment is very convenient. People don’t need bring money in their wallet. They can use phone or card to pay everything. It is very easy and fast. For example, in supermarket, we can pay by card and don’t need wait for change money. Also, we can see all the money we spend in the app.

However, it also has disadvantage. One problem is safe. If hacker steal our information, they can take our money from bank account. It is very dangerous. Another problem is some people cannot use this technology. Old people don’t know how to use smartphone very good. They will have problem when shop don’t accept cash anymore.

In conclusion, cashless payment has both good and bad point. It make life convenient but also has risk. People should be careful when use it.

(166 từ – thiếu so với yêu cầu 250 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập cả hai mặt nhưng phát triển ý rất hạn chế và thiếu độ dài (chỉ 166 từ thay vì 250+). Các luận điểm được đưa ra nhưng không có giải thích chi tiết hoặc ví dụ đầy đủ. Kết bài quá ngắn gọn và không tổng hợp hiệu quả.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng việc liên kết giữa các câu còn yếu. Sử dụng các từ nối đơn giản (First, However, Also, Another problem) nhưng thiếu sự đa dạng. Một số câu không liên kết logic rõ ràng, làm giảm tính mạch lạc của bài.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (people, convenient, problem, money). Có một số lỗi về word choice (“safe” thay vì “safety/security”, “change money” thay vì “change”). Sử dụng từ vựng cơ bản, chưa có thuật ngữ chuyên ngành. Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến chất lượng bài: thiếu “s” số nhiều, lỗi thì (using thay vì are using/use), thiếu mạo từ, lỗi giới từ. Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, rất ít câu phức. Các lỗi này làm giảm độ chính xác và tự nhiên của bài viết.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
In many country Danh từ số nhiều In many countries Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. “Country” là danh từ đếm được nên cần thêm “ies” khi có nhiều quốc gia.
people using cashless payment Thì động từ people are using cashless payments Cần động từ “to be” để tạo thành thì hiện tại tiếp diễn. “Payment” nên ở dạng số nhiều vì có nhiều phương thức thanh toán.
I will discuss about Giới từ thừa I will discuss Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi kèm. Hoặc có thể dùng “talk about” hoặc “write about”.
advantage and disadvantage Mạo từ the advantages and disadvantages Cần mạo từ “the” vì đang nói về những ưu nhược điểm cụ thể của chủ đề đã được đề cập. Cả hai từ cần ở dạng số nhiều.
don’t need bring Cấu trúc động từ don’t need to bring Sau “need” trong câu phủ định/nghi vấn phải dùng “to + V infinitive”. Đây là cấu trúc cố định trong tiếng Anh.
pay everything Collocation pay for everything Động từ “pay” khi có tân ngữ trực tiếp là vật phẩm cần giới từ “for”. “Pay everything” nghe không tự nhiên trong tiếng Anh.
wait for change money Từ vựng wait for change/wait for the change “Change” ở đây là danh từ có nghĩa “tiền thừa”, không cần thêm “money”. Hoặc dùng “the change” để cụ thể hơn.
it also has disadvantage Mạo từ & số nhiều it also has disadvantages Cần dạng số nhiều vì có nhiều hơn một nhược điểm được đề cập. Nên thêm “some” hoặc “several” để tự nhiên hơn.
One problem is safe Từ loại One problem is safety “Safe” là tính từ, cần dùng danh từ “safety” (sự an toàn) sau động từ “is”. Hoặc có thể dùng “security” (an ninh).
take our money from bank account Mạo từ take our money from our bank accounts Cần thêm “our” trước “bank accounts” để rõ nghĩa. “Accounts” nên ở dạng số nhiều vì nói về nhiều người.
Old people don’t know how to use smartphone very good Từ loại & mạo từ Elderly people don’t know how to use smartphones very well “Old people” nghe kém lịch sự, nên dùng “elderly people” hoặc “older people”. “Good” là tính từ, cần trạng từ “well”. “Smartphone” cần số nhiều hoặc mạo từ.
when shop don’t accept Mạo từ & số when shops don’t accept “Shop” là danh từ đếm được, cần mạo từ hoặc dạng số nhiều. Ở đây nên dùng số nhiều “shops” vì nói chung về các cửa hàng.
has both good and bad point Danh từ số nhiều has both good and bad points “Point” là danh từ đếm được, sau “both” cần dùng dạng số nhiều “points”. Hoặc có thể nói “both advantages and disadvantages”.
It make life convenient Chia động từ It makes life convenient Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít, động từ “make” cần thêm “s”. Đây là lỗi chia động từ cơ bản nhưng rất phổ biến với học viên Việt Nam.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Tăng độ dài bài viết lên 250-280 từ:

  • Phát triển mỗi luận điểm với thêm 2-3 câu giải thích
  • Thêm ví dụ cụ thể cho mỗi luận điểm
  • Mở rộng phần kết bài với tóm tắt đầy đủ hơn

2. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:

  • Luyện tập chia động từ ngôi thứ ba số ít (he/she/it + V-s/es)
  • Chú ý mạo từ a/an/the trước danh từ
  • Sử dụng đúng cấu trúc “need to do”, “allow someone to do”
  • Phân biệt khi nào dùng danh từ số ít/số nhiều

3. Mở rộng vốn từ vựng:

  • Học các từ đồng nghĩa: convenient → user-friendly, hassle-free
  • Sử dụng collocations: conduct transactions, personal data, financial security
  • Tránh lặp từ bằng cách paraphrase: cashless payment → digital payment methods → electronic transactions

4. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “It is convenient. People don’t need to bring money” → “It is convenient because people don’t need to bring money”
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: “People use phones. Phones have payment apps” → “People use phones which have payment apps”
  • Thêm các từ nối: Moreover, Furthermore, Additionally, On the contrary

5. Phát triển ý sâu hơn:

  • Không chỉ nói “it is convenient” mà giải thích “why” và “how”
  • Thêm consequences: “If hackers steal information, people may lose trust in digital payments”
  • So sánh với quá khứ hoặc các tình huống khác

Để hiểu rõ hơn về xu hướng này, học viên có thể tham khảo thêm về how mobile banking apps enhance convenience và cách chúng thay đổi thói quen tiêu dùng.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
cashless transaction noun phrase /ˈkæʃləs trænˈzækʃən/ Giao dịch không dùng tiền mặt Cashless transactions have become increasingly common in urban areas. conduct/make a cashless transaction, cashless transaction system
digital payment noun phrase /ˈdɪdʒɪtəl ˈpeɪmənt/ Thanh toán kỹ thuật số Digital payments offer greater convenience than traditional methods. digital payment platform, accept digital payments, digital payment solution
contactless card noun phrase /ˈkɒntæktləs kɑːd/ Thẻ thanh toán không tiếp xúc Contactless cards allow users to pay by simply tapping the card. use a contactless card, contactless card payment, contactless card reader
cybersecurity noun /ˌsaɪbəsɪˈkjʊərəti/ An ninh mạng Cybersecurity is a major concern for digital payment systems. enhance/improve cybersecurity, cybersecurity threat, cybersecurity measures
financial transparency noun phrase /faɪˈnænʃəl trænsˈpærənsi/ Tính minh bạch tài chính Digital transactions promote financial transparency by creating audit trails. ensure financial transparency, lack of financial transparency, improve financial transparency
identity theft noun phrase /aɪˈdentəti θeft/ Đánh cắp danh tính Identity theft is a significant risk associated with online payments. prevent identity theft, victim of identity theft, identity theft protection
data breach noun phrase /ˈdeɪtə briːtʃ/ Rò rỉ dữ liệu A data breach can expose millions of users’ financial information. suffer a data breach, major data breach, data breach incident
digital divide noun phrase /ˈdɪdʒɪtəl dɪˈvaɪd/ Khoảng cách số, bất bình đẳng công nghệ The digital divide prevents many elderly people from using payment apps. bridge/narrow the digital divide, widen the digital divide, digital divide issue
proliferation noun /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ Sự lan rộng, phổ biến nhanh chóng The proliferation of smartphones has accelerated the adoption of mobile payments. rapid proliferation, proliferation of technology, nuclear proliferation
facilitate verb /fəˈsɪlɪteɪt/ Tạo điều kiện thuận lợi, hỗ trợ Mobile apps facilitate quick and easy transactions. facilitate access, facilitate communication, facilitate the process
vulnerability noun /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ Điểm yếu, tính dễ bị tổn thương Security vulnerabilities in payment systems can be exploited by hackers. security vulnerability, identify vulnerabilities, vulnerability to attacks
marginalize verb /ˈmɑːdʒɪnəlaɪz/ Đẩy ra lề, gạt ra ngoài lề A cashless society may marginalize people without access to technology. marginalize groups, become marginalized, marginalize communities
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ Làm trầm trọng thêm Digital-only payments could exacerbate existing inequalities. exacerbate the problem, exacerbate tensions, exacerbate the situation
audit trail noun phrase /ˈɔːdɪt treɪl/ Dấu vết kiểm toán (hồ sơ giao dịch) Digital payments create an audit trail that helps with financial management. maintain an audit trail, clear audit trail, audit trail records
socioeconomic inequality noun phrase /ˌsəʊʃiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˌɪnɪˈkwɒləti/ Bất bình đẳng kinh tế xã hội Cashless systems may worsen socioeconomic inequalities. address socioeconomic inequality, reduce socioeconomic inequality, socioeconomic inequality gap

Lưu ý quan trọng cho học viên:

  • Các từ có màu đỏ trong bảng là những từ vựng học thuật cao cấp phù hợp cho Band 7.5+
  • Hãy học cả collocations đi kèm, không chỉ học từ đơn lẻ
  • Luyện phát âm theo phiên âm IPA để tự tin hơn khi nói
  • Thực hành viết câu với mỗi từ vựng để ghi nhớ lâu hơn

Bảng từ vựng IELTS Writing về thanh toán không dùng tiền mặt với phân loại theo chủ đềBảng từ vựng IELTS Writing về thanh toán không dùng tiền mặt với phân loại theo chủ đề

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with dependent clauses)

Công thức: Main clause + while/whereas/although + dependent clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While this shift towards a cashless society offers considerable advantages in terms of convenience and financial transparency, it also raises concerns about security vulnerabilities and digital exclusion.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai ý tưởng đối lập trong cùng một câu một cách mạch lạc. Việc sử dụng “while” để tạo sự tương phản cho thấy tư duy phân tích cân bằng – một kỹ năng quan trọng trong IELTS Writing Task 2 dạng Advantages and Disadvantages.

Ví dụ bổ sung:

  • Although digital wallets provide unprecedented convenience, they require reliable internet connectivity to function properly.
  • While contactless payments streamline the checkout process, they may encourage impulsive spending behavior.
  • Whereas traditional banking offers face-to-face customer service, mobile payment apps provide 24/7 accessibility from anywhere.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While it is convenient it also has risks” ❌ → “While it is convenient, it also has risks” ✓
  • Dùng sai liên từ: “Despite it is convenient” ❌ → “Although/Though it is convenient” ✓ hoặc “Despite being convenient” ✓

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Noun, + which/who + verb + information, + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Mobile payment applications and contactless cards enable consumers to complete purchases swiftly without the need to carry physical currency, which is particularly advantageous in our increasingly fast-paced society.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn thêm thông tin bổ sung vào câu mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Cấu trúc này thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt và tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc. Đây là đặc điểm của Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • Digital payment systems automatically record all transactions, which helps users track their spending patterns effectively.
  • Cybercriminals often target payment platforms, which contain sensitive financial information of millions of users.
  • QR code payments have become ubiquitous in Asia, which demonstrates the region’s rapid adoption of fintech innovations.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước “which”: “It helps people which is good” ❌ → “It helps people, which is good” ✓
  • Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: “The app, that I use daily” ❌ → “The app that I use daily” ✓ (defining) hoặc “The app, which I use daily” ✓ (non-defining)

Việc hiểu rõ impact of digital wallets on cash usage sẽ giúp bạn có thêm ví dụ thực tế để áp dụng cấu trúc này.


3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present/Past participle phrase + , + main clause hoặc Main clause + , + present/past participle phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“A single data breach can compromise the financial information of millions of users, as demonstrated by several high-profile incidents involving major payment processors.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên ngắn gọn và học thuật hơn bằng cách kết hợp nhiều thông tin mà không cần dùng nhiều mệnh đề. Đây là dấu hiệu của người viết thành thạo, có khả năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt.

Ví dụ bổ sung:

  • Lacking access to smartphones, elderly citizens struggle to adapt to cashless payment systems.
  • Having experienced a security breach, many consumers remain hesitant about storing credit card information in mobile apps.
  • Recognizing these concerns, policymakers are implementing regulations to protect consumer data.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle (chủ ngữ không khớp): “Using the app, my phone was stolen” ❌ → “While I was using the app, my phone was stolen” ✓
  • Nhầm lẫn thì: “After using the card, the money were deducted” ❌ → “After using the card, the money was deducted” ✓

4. Câu chẻ – Cleft sentences (It is… that/who)

Công thức: It is + noun/phrase + that/who + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Perhaps the most pressing concern is cybersecurity, as digital payment platforms are vulnerable to hacking and identity theft.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thông tin cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn cho luận điểm quan trọng. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chiến lược để thu hút sự chú ý của người đọc vào ý chính.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the convenience factor that drives most consumers to adopt mobile payment solutions.
  • It is elderly people who face the greatest challenges in adapting to digital-only payment systems.
  • It was in 2020 that contactless payments saw their most dramatic increase due to health concerns.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai động từ “to be”: “It are the benefits that” ❌ → “It is the benefits that” ✓
  • Quên “that/who”: “It is the convenience makes people use it” ❌ → “It is the convenience that makes people use it” ✓

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: If + subject + were to + verb / Should + subject + verb + , + subject + would/could + verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Were governments to mandate digital-only payments without adequate safeguards, vulnerable populations would be disproportionately affected.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao với đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng sử dụng cấu trúc học thuật phức tạp. Nó giúp bạn diễn đạt các tình huống giả định một cách tinh tế, đặc biệt hữu ích khi phân tích hậu quả tiềm năng của một xu hướng.

Ví dụ bổ sung:

  • Should payment platforms fail to implement robust security measures, consumers’ trust in digital transactions would erode significantly.
  • If financial institutions were to provide comprehensive digital literacy programs, the adoption rate among older demographics could increase substantially.
  • Were hackers to gain access to centralized payment databases, the economic consequences could be catastrophic.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sai thứ tự từ khi đảo ngữ: “If would governments mandate” ❌ → “Were governments to mandate” ✓
  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: “If they will use cards, they would be safe” ❌ → “If they use cards, they will be safe” ✓ (Type 1) hoặc “If they used cards, they would be safe” ✓ (Type 2)

6. Đảo ngữ với các cụm từ phủ định (Inversion with negative adverbials)

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + verb, but also / Rarely/Seldom + auxiliary verb + subject + verb

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Not only do cashless transactions offer enhanced convenience, but they also provide governments with valuable data for economic planning.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh học thuật. Nó tạo sự chú ý đặc biệt vào thông tin được nhấn mạnh và thể hiện sự thành thạo ngôn ngữ ở trình độ cao. Sử dụng đúng cấu trúc này gần như đảm bảo điểm cao cho tiêu chí Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have technological innovations transformed daily transactions as rapidly as mobile payment systems.
  • Seldom do traditional banks offer the same level of convenience as digital wallet applications.
  • Never before has financial data been so vulnerable to cyberattacks as in the current digital payment era.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ: “Not only cashless transactions offer convenience” ❌ → “Not only do cashless transactions offer convenience” ✓
  • Sai trợ động từ: “Rarely people uses cash” ❌ → “Rarely do people use cash” ✓
  • Thiếu “but also” trong cấu trúc “not only”: “Not only do they save time” ❌ (câu chưa hoàn chỉnh) → “Not only do they save time, but they also reduce errors” ✓

Để thấy được tầm quan trọng của câu hỏi này trong bối cảnh rộng hơn, hãy xem xét should cash payments be phased out – một góc nhìn liên quan mà bạn có thể tham khảo thêm.

Sáu cấu trúc câu nâng cao giúp đạt Band 8-9 trong IELTS Writing về chủ đề thanh toán điện tửSáu cấu trúc câu nâng cao giúp đạt Band 8-9 trong IELTS Writing về chủ đề thanh toán điện tử

Kết Bài

Chủ đề về ưu nhược điểm của giao dịch không dùng tiền mặt là một đề tài vô cùng phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ hiện đại và có khả năng cao sẽ tiếp tục xuất hiện trong các kỳ thi IELTS trong tương lai. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ kiến thức để tự tin chinh phục dạng đề Advantages and Disadvantages với chủ đề này.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Đầu tiên, hãy luôn đảm bảo bài viết của bạn phân tích cân bằng cả hai mặt của vấn đề. Nhiều học viên Việt Nam mắc lỗi chỉ tập trung phát triển một mặt (thường là ưu điểm) trong khi mặt còn lại chỉ được đề cập qua loa. Điều này sẽ làm giảm điểm Task Response xuống dưới Band 7.

Thứ hai, từ vựng chuyên ngành đóng vai trò then chốt trong việc nâng band điểm. Thay vì sử dụng các từ phổ thông như “safe”, “problem”, hãy học cách dùng các thuật ngữ như “cybersecurity”, “vulnerability”, “data breach”, “digital divide”. Những từ này không chỉ thể hiện vốn từ vựng rộng mà còn cho thấy hiểu biết về chủ đề.

Thứ ba, đừng ngại sử dụng cấu trúc câu phức tạp. Các cấu trúc như câu chẻ, đảo ngữ, mệnh đề quan hệ không xác định không chỉ giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí Grammatical Range mà còn làm cho bài viết trở nên học thuật và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, hãy chắc chắn rằng bạn sử dụng chúng một cách chính xác – một câu phức đúng ngữ pháp tốt hơn nhiều câu phức sai.

Thứ tư, ví dụ cụ thể là yếu tố phân biệt giữa bài Band 6.5 và Band 8. Thay vì nói chung chung “it is convenient”, hãy giải thích cụ thể “consumers can complete transactions in seconds using contactless cards, eliminating the need to wait for change or worry about carrying sufficient cash”. Ví dụ càng cụ thể, bài viết càng thuyết phục.

Cuối cùng, hãy thực hành thường xuyên với các đề tài tương tự về công nghệ và tài chính. Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và tự chấm theo 4 tiêu chí của IELTS. Nếu có thể, hãy nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao góp ý để cải thiện. Đừng quên đọc nhiều bài mẫu chất lượng để “ngấm” cách diễn đạt tự nhiên và học thuật.

Lộ trình học tập được đề xuất:

  1. Học thuộc 15 từ vựng quan trọng trong bảng trên kèm collocations
  2. Luyện viết 6 cấu trúc câu nâng cao với chủ đề này
  3. Viết outline chi tiết trước khi viết bài hoàn chỉnh
  4. Tự chấm bài theo 4 tiêu chí và xác định điểm yếu
  5. Viết lại bài sau khi có phản hồi, tập trung vào cải thiện điểm yếu
  6. So sánh bài viết của mình với bài mẫu Band 8-9 để học hỏi

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng, việc cải thiện Writing đòi hỏi thời gian và công sức kiên trì, nhưng với phương pháp đúng và sự luyện tập đều đặn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Place In Your Country Known For Its Beautiful Scenery" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Podcast Creation in Media Studies Classes - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨