IELTS Writing Task 2: Ưu và Nhược Điểm của Thời Trang Nhanh – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề Fast Fashion trong IELTS Writing

Chủ đề thời trang nhanh (fast fashion) đang trở thành một trong những đề tài nóng hổi và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt là trong các năm gần đây khi vấn đề môi trường và tiêu dùng bền vững ngày càng được quan tâm. Theo thống kê từ IELTS-Blog và IDP, đề tài liên quan đến thời trang, tiêu dùng và tác động môi trường đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được cách tiếp cận và viết một bài luận hoàn chỉnh về ưu và nhược điểm của thời trang nhanh ở 3 mức band điểm khác nhau: Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6. Mỗi bài mẫu sẽ đi kèm với phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu, và cách cải thiện. Bạn cũng sẽ được trang bị kho từ vựng chuyên ngành, các cấu trúc câu “ăn điểm” và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam cần tránh.

Một số đề thi thực tế đã được xác minh về chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that the increasing use of cheap fashion is having a negative effect on people and the environment. To what extent do you agree or disagree?” (thi tại British Council, tháng 6/2023)
  • “Fast fashion has become popular in recent years. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.” (thi tại IDP, tháng 3/2024)
  • “Many people buy clothes from popular brands frequently. Do the advantages outweigh the disadvantages?” (thi tại BC, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2 thực hành

Fast fashion has become increasingly popular among consumers worldwide. While this trend has some benefits, it also brings several drawbacks. Discuss the Advantages And Disadvantages Of Fast Fashion and give your own opinion.

Dịch đề: Thời trang nhanh đã trở nên ngày càng phổ biến với người tiêu dùng trên toàn thế giới. Mặc dù xu hướng này có một số lợi ích, nó cũng mang lại nhiều nhược điểm. Thảo luận về ưu điểm và nhược điểm của thời trang nhanh và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views and give your opinion” kết hợp với “Advantages and Disadvantages”. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận các ưu điểm của thời trang nhanh
  2. Thảo luận các nhược điểm của thời trang nhanh
  3. Đưa ra quan điểm cá nhân (có thể nghiêng về một bên hoặc cân bằng)

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Fast fashion: Mô hình kinh doanh thời trang sản xuất hàng loạt với chi phí thấp, chu kỳ sản phẩm ngắn, bắt kịp xu hướng nhanh chóng
  • Consumers: Người tiêu dùng
  • Benefits/advantages: Lợi ích, ưu điểm
  • Drawbacks/disadvantages: Nhược điểm, mặt hạn chế

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một khía cạnh (môi trường) mà bỏ qua các khía cạnh khác như kinh tế, xã hội
  • Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ở phần kết luận
  • Dùng từ vựng quá đơn giản, lặp lại “good/bad” thay vì dùng từ đồng nghĩa
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai mặt
  2. Body 1: Trình bày 2-3 ưu điểm với ví dụ cụ thể
  3. Body 2: Trình bày 2-3 nhược điểm với ví dụ cụ thể
  4. Kết luận: Tóm tắt và nêu rõ quan điểm cá nhân (nhược điểm lớn hơn ưu điểm, hoặc ngược lại)

Tương tự như the benefits of sustainable fashion practices, việc hiểu rõ cả hai mặt của thời trang nhanh sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ngành công nghiệp này.

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, tự nhiên với các cấu trúc phức tạp được kết hợp khéo léo. Người viết phát triển ý tưởng một cách mạch lạc, logic, với các ví dụ cụ thể và liên kết ý chặt chẽ. Từ vựng đa dạng, chính xác và phù hợp với văn phong học thuật.

The proliferation of fast fashion has fundamentally transformed the global clothing industry over the past two decades. While this phenomenon has democratized access to trendy apparel, it has simultaneously generated considerable environmental and social concerns. This essay will examine both the merits and drawbacks of this trend before arguing that the negative implications ultimately outweigh the benefits.

On the positive side, fast fashion has made fashionable clothing remarkably affordable for consumers across different socioeconomic backgrounds. Retailers such as Zara and H&M have revolutionized the industry by offering runway-inspired designs at a fraction of traditional prices, enabling middle and lower-income individuals to express their personal style without financial strain. Furthermore, this sector has created substantial employment opportunities, particularly in developing nations where manufacturing facilities are concentrated. Countries like Bangladesh and Vietnam have witnessed significant economic growth, with millions of jobs generated in garment factories, thereby contributing to poverty alleviation in these regions.

Conversely, the environmental ramifications of fast fashion are profoundly alarming. The industry’s reliance on rapid production cycles and synthetic materials has positioned it as one of the world’s most polluting sectors, accounting for approximately 10% of global carbon emissions. Moreover, the disposable nature of these garments results in enormous textile waste, with an estimated 92 million tonnes discarded annually, much of which ends up in landfills or incinerators. From a social perspective, the pressure to minimize costs has frequently led to exploitative labor practices, including inadequate wages, unsafe working conditions, and excessive working hours in factories throughout Asia and Latin America.

In conclusion, whilst fast fashion has undeniably enhanced accessibility to affordable clothing and stimulated economic development in certain regions, I firmly believe these advantages are overshadowed by its devastating environmental footprint and troubling ethical implications. A more sustainable approach to fashion consumption is imperative for the wellbeing of both the planet and garment workers.

Số từ: 318 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài với quan điểm rõ ràng ngay từ đầu. Các ý tưởng được phát triển sâu với ví dụ cụ thể (Bangladesh, Vietnam, số liệu 10% khí thải, 92 triệu tấn rác thải). Quan điểm cá nhân được thể hiện mạnh mẽ và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng linh hoạt các từ nối (While, Furthermore, Conversely, Moreover). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý theo hướng tập trung. Cách chia đoạn hợp lý, không quá dài hay ngắn.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Phạm vi từ vựng rộng với các cụm từ học thuật tinh tế (proliferation, democratized access, socioeconomic backgrounds, ramifications, devastating environmental footprint). Sử dụng chính xác các collocations phức tạp và paraphrase khéo léo (merits/drawbacks, benefits/advantages). Không có lỗi sai đáng kể về từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp: câu phức với nhiều mệnh đề, cấu trúc phân từ, câu bị động, và các mẫu câu nâng cao. Có vài cấu trúc tinh tế như “whilst”, “whereby”, present perfect. Hầu như không có lỗi ngữ pháp, các lỗi nếu có là không đáng kể.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng: “The proliferation of fast fashion has fundamentally transformed…” – sử dụng từ vựng học thuật mạnh mẽ ngay từ đầu, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

  2. Quan điểm rõ ràng từ đầu: Người viết nêu rõ lập trường “the negative implications ultimately outweigh the benefits” ngay trong mở bài, giúp bài viết có hướng đi nhất quán.

  3. Sử dụng số liệu cụ thể: Các con số như “10% of global carbon emissions” và “92 million tonnes” làm cho lập luận thuyết phục và đáng tin cậy hơn.

  4. Collocations tự nhiên: Các cụm từ như “democratized access”, “runway-inspired designs”, “poverty alleviation”, “devastating environmental footprint” thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế.

  5. Cấu trúc câu đa dạng: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – câu đơn ngắn gọn, câu phức nhiều mệnh đề, cấu trúc phân từ, giúp tạo nhịp điệu cho bài viết.

  6. Liên kết logic giữa các đoạn: Sử dụng “On the positive side” và “Conversely” để chuyển tiếp mượt mà giữa ưu điểm và nhược điểm.

  7. Kết luận mạnh mẽ: Phần kết không chỉ tóm tắt mà còn khẳng định lại quan điểm và đưa ra đề xuất (“A more sustainable approach…”), tạo chiều sâu cho bài viết.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8-9 về ưu nhược điểm thời trang nhanh với cấu trúc hoàn hảoBài mẫu IELTS Writing Task 2 Band 8-9 về ưu nhược điểm thời trang nhanh với cấu trúc hoàn hảo

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng diễn đạt tốt với ý tưởng rõ ràng và cấu trúc hợp lý. Tuy nhiên, từ vựng và ngữ pháp chưa đa dạng và tinh tế bằng Band 8-9. Vẫn có một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng nhiều đến sự hiểu của người đọc.

Fast fashion has become very popular in recent years, especially among young people. This trend has both positive and negative aspects. In this essay, I will discuss the advantages and disadvantages of fast fashion and give my opinion.

There are several benefits of fast fashion. Firstly, it makes fashionable clothes affordable for everyone. Many people who cannot afford expensive designer clothes can now buy trendy items at low prices. For example, stores like Zara and H&M offer stylish clothing that looks similar to luxury brands but costs much less. Secondly, fast fashion creates many jobs in developing countries. Factories in countries like Bangladesh and Vietnam employ millions of workers, which helps these countries’ economies grow. This provides income for many families who need financial support.

However, fast fashion also has significant disadvantages. The main problem is that it damages the environment. The fashion industry produces a lot of pollution and uses huge amounts of water. Additionally, people throw away clothes very quickly because they are cheap and go out of style fast. This creates massive amounts of waste that ends up in landfills. Another negative point is that workers in garment factories often work in poor conditions. They receive low wages and have to work long hours in unsafe environments. Many workers, especially women, are treated unfairly.

In conclusion, while fast fashion makes trendy clothes accessible to more people and provides employment, I believe the disadvantages are more serious. The environmental damage and poor treatment of workers are major concerns that we cannot ignore. Therefore, consumers should think carefully about their shopping habits and consider buying less but choosing better quality items.

Số từ: 297 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và có quan điểm cá nhân rõ ràng ở kết luận. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, chưa sâu sắc. Ví dụ có nhưng chưa chi tiết và thiếu số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng các từ nối cơ bản (Firstly, Secondly, However, Additionally) một cách chính xác. Tuy nhiên, cách chuyển tiếp giữa các ý chưa mượt mà và tự nhiên như Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số cụm từ tốt (affordable, trendy items, garment factories) nhưng còn lặp lại một số từ như “clothes”, “people”, “many”. Thiếu các collocations học thuật phức tạp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng hỗn hợp các cấu trúc câu đơn và câu phức. Có một số câu phức với mệnh đề quan hệ và liên từ. Ngữ pháp chính xác với ít lỗi sai. Tuy nhiên, chưa có các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ hay cấu trúc phân từ.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về mở bài:

  • Band 8-9: “The proliferation of fast fashion has fundamentally transformed…” – sử dụng từ vựng học thuật mạnh mẽ, mang tính phân tích cao.
  • Band 6.5-7: “Fast fashion has become very popular in recent years…” – câu đơn giản, dễ hiểu nhưng thiếu tính học thuật.

2. Về phát triển ý:

  • Band 8-9: Mỗi ý được phát triển với ví dụ cụ thể và số liệu (“10% of global carbon emissions”, “92 million tonnes”), tạo độ thuyết phục cao.
  • Band 6.5-7: Các ý được đề cập nhưng chưa đi sâu, ví dụ còn chung chung (“stores like Zara and H&M”), thiếu dữ liệu cụ thể.

3. Về từ vựng:

  • Band 8-9: Collocations phức tạp như “democratized access”, “runway-inspired designs”, “devastating environmental footprint”, “exploitative labor practices”.
  • Band 6.5-7: Từ vựng đơn giản hơn như “affordable for everyone”, “trendy items”, “poor conditions”, “low wages”.

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Kết hợp nhiều loại câu phức tạp với cấu trúc phân từ, mệnh đề quan hệ không xác định, câu bị động tinh tế.
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức cơ bản với “because”, “that”, “which”.

5. Về liên kết:

  • Band 8-9: Sử dụng các cụm từ nối tinh tế như “Conversely”, “Moreover”, “whilst”, tạo dòng chảy tự nhiên.
  • Band 6.5-7: Dùng các từ nối cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “However”, “Additionally” – đúng nhưng kém linh hoạt.

Để hiểu rõ hơn về the impact of e-commerce on local retail businesses, bạn có thể thấy những tác động tương tự của xu hướng tiêu dùng hiện đại đến các ngành kinh doanh truyền thống.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng diễn đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Có một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Nowadays, fast fashion is very popular around the world. Many people like to buy cheap clothes. This has good points and bad points. I will discuss about them in this essay.

First, fast fashion have many advantages. The clothes is very cheap so everyone can buy them. Young people like fashionable clothes but they don’t have much money. So fast fashion is good for them because they can buy many clothes with low price. Also, it help the economy. Many factory in Asia make these clothes and give job to many people. This is good for poor country.

However, fast fashion also have disadvantages. The biggest problem is about environment. Making clothes need a lot of water and make pollution. Also people buy too much clothes and throw them away quickly. This make a lot of garbage. Another problem is the worker. They work very hard but get small money. The factory is not safe and they work many hours everyday. Some worker get hurt or sick.

In conclusion, I think fast fashion have both good and bad sides. It help people buy cheap clothes and create jobs. But it damage environment and worker have bad condition. People should think about this problem and maybe buy less clothes.

Số từ: 227 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả ưu và nhược điểm nhưng phát triển ý còn hạn chế và chưa đủ chi tiết. Quan điểm cá nhân không rõ ràng – chỉ nói chung chung “have both good and bad sides” mà không nêu rõ bên nào quan trọng hơn. Bài viết hơi ngắn (227 từ), gần mức tối thiểu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài, kết luận nhưng cách tổ chức còn đơn giản. Sử dụng từ nối cơ bản (First, However, Also, Another) nhưng thiếu sự đa dạng. Một số câu không liên kết chặt chẽ với nhau, làm cho luồng ý bị đứt đoạn.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ lặp lại (clothes, people, many, good, bad). Thiếu các từ đồng nghĩa và collocations. Có một số lỗi về lựa chọn từ (“discuss about” thay vì “discuss”, “factory” thay vì “factories”). Từ vựng chủ yếu là các từ đơn giản, hàng ngày.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến ý nghĩa: “fast fashion have” (sai chủ vị), “The clothes is” (sai số), “with low price” (thiếu mạo từ), “about environment” (thiếu mạo từ). Chủ yếu dùng câu đơn và câu ghép đơn giản. Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
fast fashion have many advantages Lỗi chia động từ fast fashion has many advantages “Fast fashion” là danh từ số ít nên động từ phải chia ở dạng số ít “has”. Đây là lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo số.
The clothes is very cheap Lỗi chia động từ The clothes are very cheap “Clothes” là danh từ số nhiều nên phải dùng “are” chứ không phải “is”. Lưu ý “clothes” luôn ở dạng số nhiều trong tiếng Anh.
with low price Lỗi mạo từ at low prices / at a low price Cần thêm mạo từ “a” hoặc dùng số nhiều “prices”. Giới từ phù hợp hơn là “at” khi nói về giá cả.
I will discuss about them Lỗi giới từ thừa I will discuss them Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi kèm. Đây là lỗi phổ biến vì học viên Việt thường dịch trực tiếp từ “thảo luận về”.
it help the economy Lỗi chia động từ it helps the economy Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s/es”.
Many factory in Asia Lỗi số Many factories in Asia “Many” đi với danh từ số nhiều nên phải là “factories” chứ không phải “factory”.
about environment Lỗi mạo từ about the environment Danh từ “environment” khi nói chung chung cần mạo từ “the”. Đây là lỗi thiếu mạo từ phổ biến của học viên Việt.
make a lot of garbage Lỗi từ vựng create/produce a lot of waste “Garbage” thường dùng cho rác sinh hoạt, còn “waste” phù hợp hơn trong ngữ cảnh học thuật. Động từ “create” hoặc “produce” trang trọng hơn “make”.
get small money Lỗi collocation receive low wages / earn little money “Small money” không phải là cách nói tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng “low wages” (lương thấp) hoặc “earn little money” (kiếm được ít tiền).
worker get hurt Lỗi số và chia động từ workers get hurt / a worker gets hurt Thiếu “s” ở “worker” nếu muốn dùng số nhiều, và động từ cần chia cho phù hợp.

Cách cải thiện từ Band 6 lên Band 7

1. Mở rộng độ dài bài viết:

  • Bài Band 5-6 chỉ có 227 từ, cần viết ít nhất 260-280 từ để đạt Band 7.
  • Thêm ví dụ cụ thể, số liệu, hoặc giải thích chi tiết hơn cho mỗi luận điểm.

2. Cải thiện từ vựng:

  • Học và sử dụng các từ đồng nghĩa thay vì lặp lại: “cheap” → “affordable, inexpensive, budget-friendly”; “clothes” → “garments, apparel, clothing items”.
  • Học các collocations phổ biến: “reasonable prices”, “garment industry”, “working conditions”, “textile waste”.

3. Sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại cách chia động từ theo chủ ngữ: “Fast fashion has” (không phải “have”), “The clothes are” (không phải “is”).
  • Học cách sử dụng mạo từ a/an/the đúng cách: “the environment”, “a factory”, “the economy”.
  • Phân biệt danh từ số ít và số nhiều: “many factories”, “several advantages”.

4. Đa dạng hóa cấu trúc câu:

  • Thêm mệnh đề quan hệ: “Workers who work in garment factories often receive low wages.”
  • Sử dụng cấu trúc phức: “Although fast fashion makes clothes affordable, it causes significant environmental damage.”
  • Dùng cấu trúc phân từ: “Working long hours in unsafe conditions, many factory workers suffer health problems.”

5. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thay vì chỉ nói “it damage environment”, hãy giải thích cụ thể: “The production of fast fashion garments consumes enormous quantities of water and releases harmful chemicals into rivers, polluting ecosystems.”
  • Đưa thêm ví dụ minh họa: “For instance, it takes approximately 2,700 litres of water to produce one cotton T-shirt.”

6. Làm rõ quan điểm cá nhân:

  • Thay vì kết luận mơ hồ “have both good and bad sides”, hãy đưa ra quan điểm rõ ràng: “While fast fashion offers certain economic benefits, I believe its environmental and social costs are far more significant and concerning.”

7. Sử dụng từ nối nâng cao:

  • Thay “First, However, Also” bằng “To begin with, Nevertheless, Furthermore, In addition”.
  • Dùng “On the one hand… On the other hand…” để tạo sự đối lập rõ ràng.

Nếu bạn quan tâm đến impact of cultural globalization on youth behavior, bạn sẽ thấy những ảnh hưởng của toàn cầu hóa lên thói quen tiêu dùng của giới trẻ, trong đó có xu hướng mua sắm thời trang nhanh.

So sánh chi tiết bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về ưu nhược điểm thời trang nhanhSo sánh chi tiết bài viết IELTS Writing Task 2 các band điểm về ưu nhược điểm thời trang nhanh

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
fast fashion noun phrase /fɑːst ˈfæʃ.ən/ thời trang nhanh, mô hình sản xuất quần áo theo xu hướng với giá rẻ Fast fashion has revolutionized the clothing industry in the past decade. fast fashion industry, fast fashion brand, fast fashion retailer
proliferation noun /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ sự tăng trưởng nhanh chóng, sự lan rộng The proliferation of online shopping has changed consumer behavior. rapid proliferation, proliferation of technology
democratize verb /dɪˈmɒk.rə.taɪz/ dân chủ hóa, làm cho dễ tiếp cận với mọi người Social media has democratized access to information. democratize access, democratize education
runway-inspired adjective /ˈrʌn.weɪ ɪnˈspaɪəd/ lấy cảm hứng từ sàn diễn thời trang The store offers runway-inspired designs at affordable prices. runway-inspired fashion, runway-inspired collection
garment noun /ˈɡɑː.mənt/ quần áo, trang phục The factory produces thousands of garments daily. garment industry, garment worker, garment factory
socioeconomic adjective /ˌsəʊ.si.əʊ.iː.kəˈnɒm.ɪk/ thuộc về kinh tế xã hội Fast fashion appeals to consumers from various socioeconomic backgrounds. socioeconomic status, socioeconomic factors
ramification noun /ˌræm.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ hậu quả, tác động (thường là tiêu cực) The environmental ramifications of disposable fashion are severe. serious ramifications, negative ramifications
exploitative adjective /ɪkˈsplɔɪ.tə.tɪv/ bóc lột, lợi dụng Many garment workers face exploitative labor conditions. exploitative practices, exploitative wages
textile waste noun phrase /ˈtek.staɪl weɪst/ rác thải dệt may Textile waste is a growing environmental concern globally. reduce textile waste, textile waste management
carbon emissions noun phrase /ˈkɑː.bən ɪˈmɪʃ.ənz/ khí thải carbon The fashion industry contributes significantly to global carbon emissions. reduce carbon emissions, carbon emissions footprint
sustainable adjective /səˈsteɪ.nə.bəl/ bền vững, có thể duy trì Consumers are increasingly demanding sustainable fashion options. sustainable fashion, sustainable practices, sustainable development
disposable adjective /dɪˈspəʊ.zə.bəl/ dùng một lần rồi vứt, phù du The disposable nature of fast fashion creates massive waste. disposable culture, disposable income, disposable products
alleviate poverty verb phrase /əˈliː.vi.eɪt ˈpɒv.ə.ti/ xóa đói giảm nghèo Job creation in garment factories helps alleviate poverty in developing nations. alleviate suffering, alleviate concerns
trendy adjective /ˈtren.di/ hợp xu hướng, thời thượng Fast fashion retailers constantly update their collections with trendy items. trendy clothing, trendy designs, stay trendy
affordable adjective /əˈfɔː.də.bəl/ có giá phải chăng, giá cả hợp lý The brand focuses on making affordable fashion accessible to everyone. affordable prices, affordable luxury, affordable options

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc “While… (mệnh đề phụ thuộc)”

Công thức: While + clause 1, clause 2

  • Dùng để thể hiện sự tương phản giữa hai ý
  • Thường đặt ở đầu câu để tạo sự chú ý
  • Giúp bài viết có tính học thuật cao

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While this phenomenon has democratized access to trendy apparel, it has simultaneously generated considerable environmental and social concerns.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “While” giúp người viết thể hiện hai mặt của vấn đề trong cùng một câu, cho thấy khả năng tư duy phản biện và cân bằng. Điều này rất quan trọng trong dạng đề “Discuss both views” hoặc “Advantages and Disadvantages”.

Ví dụ bổ sung:

  • While fast fashion creates employment opportunities, it often involves poor working conditions.
  • While consumers benefit from low prices, the environment pays a heavy price.
  • While the industry contributes to economic growth, it simultaneously depletes natural resources.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “While” ở giữa câu với dấu phзапt trước: “Fast fashion is cheap, while it damages environment.” (Sai vị trí)
  • Quên dấu phẩy sau mệnh đề “While”: “While fast fashion is popular it causes pollution.” (Thiếu dấu phẩy)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: …, which/who + clause, …

  • Dùng để thêm thông tin bổ sung cho danh từ
  • Luôn có dấu phẩy ngăn cách
  • Tạo sự mượt mà cho câu văn

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The disposable nature of these garments results in enormous textile waste, with an estimated 92 million tonnes discarded annually, much of which ends up in landfills or incinerators.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Nó thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế và tự nhiên, đặc trưng của người viết có trình độ cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Fast fashion retailers, which include brands like Zara and H&M, have transformed the clothing industry.
  • Bangladesh, which is one of the largest garment exporters, employs millions of factory workers.
  • Synthetic fabrics, which are commonly used in fast fashion, take hundreds of years to decompose.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy: “Fast fashion which is popular causes pollution.” (Sai – phải có dấu phẩy)
  • Nhầm lẫn giữa “which” và “that”: “Fast fashion, that is cheap, causes problems.” (Sai – phải dùng “which”)

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed…, subject + verb…

  • Tạo sự đa dạng trong cách mở đầu câu
  • Giúp kết hợp hai hành động/trạng thái
  • Làm văn phong học thuật và tinh tế hơn

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The industry’s reliance on rapid production cycles and synthetic materials has positioned it as one of the world’s most polluting sectors, accounting for approximately 10% of global carbon emissions.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp người viết trình bày nhiều thông tin trong một câu mà vẫn giữ được sự mạch lạc. Đây là dấu hiệu của khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và hiệu quả, một tiêu chí quan trọng cho Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Working in unsafe conditions, many garment workers suffer from health problems.
  • Driven by consumer demand for cheap clothing, manufacturers cut corners on environmental protection.
  • Recognizing these issues, some brands have started implementing sustainable practices.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai chủ ngữ: “Walking in the factory, the conditions were terrible.” (Sai – điều kiện không thể đi bộ)
  • Thiếu dấu phẩy: “Working long hours workers become exhausted.” (Thiếu dấu phẩy sau cụm phân từ)

Để hiểu thêm về the influence of global media on public opinion, bạn sẽ thấy cách truyền thông toàn cầu định hình quan điểm người tiêu dùng về các vấn đề như thời trang bền vững.

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is/was… that…

Công thức: It is/was + noun/adjective + that + clause

  • Nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu
  • Tạo điểm nhấn cho luận điểm quan trọng
  • Thể hiện khả năng điều khiển cấu trúc câu

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
It is the environmental impact that constitutes the most serious drawback of fast fashion.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp người viết làm nổi bật thông tin quan trọng nhất, cho thấy khả năng tổ chức ý tưởng có chiến lược. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng cấu trúc này vì nó thể hiện sự điều khiển ngôn ngữ nhuần nhuyễn.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the exploitative labor conditions that concern ethical consumers the most.
  • It was in the 1990s that fast fashion began to dominate the retail market.
  • It is not just the low prices but also the variety that attracts young shoppers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “which” thay vì “that”: “It is the price which matters.” (Nên dùng “that”)
  • Nhầm lẫn với câu bị động: “It is believed that fast fashion causes problems.” (Đây là cấu trúc khác)

5. Câu điều kiện nâng cao (Mixed conditionals)

Công thức: If + past perfect, would + infinitive (hoặc ngược lại)

  • Thể hiện mối quan hệ nhân quả phức tạp
  • Cho thấy khả năng tư duy logic cao
  • Tạo sự đa dạng trong cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
If consumers had been more aware of environmental consequences earlier, the fast fashion industry would not have grown so rapidly.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng phân tích nguyên nhân-kết quả qua thời gian, một kỹ năng tư duy cao cấp. Việc sử dụng đúng cấu trúc này chứng tỏ người viết có nền tảng ngữ pháp vững chắc.

Ví dụ bổ sung:

  • If brands invested more in sustainable materials, environmental damage would be significantly reduced today.
  • If regulations had been stricter, many factories would now operate under better conditions.
  • If consumers prioritized quality over quantity, the industry would look very different.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thì: “If consumers knew earlier, fast fashion wouldn’t grow.” (Sai – cần dùng past perfect)
  • Thiếu “have”: “If consumers had know…” (Sai – phải là “had known”)

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + verb, but also…

  • Nhấn mạnh hai khía cạnh của vấn đề
  • Tạo nhịp điệu và sức mạnh cho câu văn
  • Thể hiện trình độ ngữ pháp cao

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Not only does fast fashion contribute to environmental degradation, but it also perpetuates exploitative labor practices in developing countries.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp nâng cao nhất trong tiếng Anh. Sử dụng đúng và tự nhiên cấu trúc này cho thấy người viết có trình độ ngôn ngữ xuất sắc, đủ điều kiện đạt Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Seldom do consumers consider the true cost of their cheap clothing purchases.
  • Rarely has an industry grown so rapidly with such significant negative consequences.
  • Under no circumstances should we ignore the human cost behind inexpensive garments.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo trợ động từ: “Not only fast fashion contributes…” (Sai – phải là “does fast fashion contribute”)
  • Thiếu “but also”: “Not only does it pollute…” mà không có mệnh đề thứ hai (Câu chưa hoàn chỉnh)

Các cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cao trong IELTS Writing về thời trang nhanh với ví dụ minh họaCác cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cao trong IELTS Writing về thời trang nhanh với ví dụ minh họa

Kết bài

Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách viết một bài IELTS Writing Task 2 xuất sắc với chủ đề “advantages and disadvantages of fast fashion”. Từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, Band 5-6), đến việc nắm vững kho từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu nâng cao.

Những điểm then chốt cần ghi nhớ để cải thiện điểm số của bạn:

  • Phát triển ý sâu sắc: Không chỉ liệt kê ưu nhược điểm mà cần giải thích, đưa ra ví dụ cụ thể và số liệu nếu có thể.
  • Đa dạng từ vựng: Tránh lặp lại từ, sử dụng collocations tự nhiên và từ đồng nghĩa phù hợp.
  • Cấu trúc câu phức tạp: Kết hợp nhiều loại câu khác nhau – câu đơn, câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ.
  • Quan điểm rõ ràng: Nêu rõ ý kiến cá nhân và duy trì quan điểm nhất quán xuyên suốt bài.
  • Tránh lỗi cơ bản: Chú ý đặc biệt đến chia động từ, mạo từ, và giới từ – những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam.

Hãy nhớ rằng việc cải thiện kỹ năng viết IELTS là một quá trình dài hơi đòi hỏi sự kiên trì và thực hành đều đặn. Bắt đầu từ việc học thuộc các cụm từ và cấu trúc trong bài, sau đó áp dụng chúng vào các chủ đề tương tự. Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao góp ý để cải thiện liên tục.

Chúc bạn đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Bảo Vệ Tài Sản Trí Tuệ Thời Đại Số - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Felt Truly Happy" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨