IELTS Writing Task 2: Ưu và Nhược Điểm Của Việc Sống Ở Khu Vực Đô Thị – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu chung về chủ đề

Chủ đề về cuộc sống đô thị là một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Theo thống kê từ các trung tâm thi IELTS uy tín như British Council và IDP, đề tài này xuất hiện trung bình 3-4 lần mỗi năm với nhiều dạng câu hỏi khác nhau như Advantages/Disadvantages, Discussion, hoặc Problem-Solution.

Việc nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong phòng thi mà còn phản ánh khả năng phân tích các vấn đề xã hội đương đại – một kỹ năng quan trọng mà giám khảo IELTS đánh giá cao. Đặc biệt với học viên Việt Nam, đây là đề tài gần gũi vì nhiều bạn đang trải nghiệm hoặc có kế hoạch sinh sống tại các thành phố lớn.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 với phân tích chi tiết
  • Cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức của IELTS
  • Hơn 15 từ vựng quan trọng với collocations và cách sử dụng thực tế
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” cao kèm giải thích cụ thể
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Living in big cities is becoming more difficult. What are the causes and what measures can be taken?” (British Council, tháng 3/2023)
  • “More and more people are moving from rural areas to cities. Discuss the advantages and disadvantages of this trend.” (IDP, tháng 9/2023)
  • “Some people believe that living in large cities is bad for health. Do you agree or disagree?” (Computer-based IELTS, tháng 11/2023)

Đề bài mà chúng ta sẽ phân tích chi tiết trong bài viết này đại diện cho dạng Advantages/Disadvantages – một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất của IELTS Writing Task 2.

Đề Writing Task 2 thực hành

Living in urban areas has both advantages and disadvantages. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Sống ở các khu vực đô thị có cả ưu điểm và nhược điểm. Hãy thảo luận cả hai khía cạnh và đưa ra quan điểm của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  1. Discuss both views: Bạn phải trình bày cả ưu điểm VÀ nhược điểm của việc sống ở đô thị một cách cân bằng. Không được chỉ tập trung vào một mặt.

  2. Give your own opinion: Bạn cần đưa ra lập trường rõ ràng – bạn nghĩ ưu điểm hay nhược điểm quan trọng hơn, hoặc chúng cân bằng nhau như thế nào.

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Urban areas (khu vực đô thị): Các thành phố lớn, khu đô thị với mật độ dân cư cao, hạ tầng phát triển, nền kinh tế năng động.
  • Advantages and disadvantages: Mặt tích cực và tiêu cực, lợi ích và hạn chế.

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ liệt kê ưu/nhược điểm mà không giải thích chi tiết hoặc đưa ví dụ cụ thể
  2. Quên đưa ra quan điểm cá nhân hoặc đưa ra quan điểm mơ hồ, không rõ ràng
  3. Mất cân bằng giữa hai phần – viết quá nhiều về ưu điểm nhưng nhược điểm chỉ vài câu
  4. Sử dụng từ vựng chung chung như “good”, “bad” thay vì từ vựng học thuật phù hợp
  5. Lỗi ngữ pháp đặc trưng: sai mạo từ (“the urban area” thay vì “urban areas”), sai giới từ (“live at cities” thay vì “live in cities”)

Cách tiếp cận chiến lược:

Để viết một bài luận tốt cho đề này, bạn nên:

  1. Mở bài (40-50 từ): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai mặt + đưa ra thesis statement (quan điểm tổng quát của bạn)

  2. Thân bài 1 (100-120 từ): Tập trung vào ưu điểm của cuộc sống đô thị

    • Topic sentence rõ ràng
    • 2-3 ưu điểm cụ thể với giải thích và ví dụ
    • Sử dụng từ vựng và cấu trúc câu đa dạng
  3. Thân bài 2 (100-120 từ): Phân tích nhược điểm của cuộc sống đô thị

    • Topic sentence rõ ràng
    • 2-3 nhược điểm cụ thể với giải thích và ví dụ
    • Duy trì sự cân bằng với đoạn trước
  4. Kết bài (40-50 từ): Tóm tắt lại hai mặt + nhấn mạnh quan điểm của bạn một cách rõ ràng và thuyết phục

Bố cục này giúp bạn đảm bảo đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài và tạo được sự mạch lạc trong lập luận.

So sánh ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống đô thị trong bài thi IELTS Writing Task 2So sánh ưu điểm và nhược điểm của cuộc sống đô thị trong bài thi IELTS Writing Task 2

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận Band 8-9: quan điểm rõ ràng và nhất quán, phát triển ý tưởng sâu sắc với ví dụ cụ thể, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với nhiều câu phức, và sự liên kết mạch lạc giữa các ý.

The increasing urbanization trend has sparked considerable debate about whether city living offers more benefits than drawbacks. While urban areas undeniably present certain challenges, I believe that the advantages they offer significantly outweigh the disadvantages, particularly in terms of economic opportunities and access to essential services.

On the one hand, there are legitimate concerns regarding the quality of life in metropolitan areas. The most pressing issue is the deteriorating environmental quality, as cities typically suffer from severe air and noise pollution caused by industrial activities and heavy traffic congestion. This not only poses serious health risks, such as respiratory diseases and stress-related disorders, but also diminishes residents’ overall wellbeing. Furthermore, the exorbitant cost of living in urban centers places an enormous financial burden on families. Housing prices, in particular, have skyrocketed in major cities worldwide, making homeownership increasingly unattainable for middle-income earners. Tương tự như rising housing costs in cities, các vấn đề về chi phí sinh hoạt ngày càng trở nên nghiêm trọng ở nhiều đô thị lớn.

On the other hand, the benefits of urban living are substantial and multifaceted. Cities serve as economic powerhouses, offering a diverse range of employment opportunities across various sectors, from technology and finance to creative industries. This concentration of jobs not only provides higher earning potential but also facilitates professional networking and career advancement. Equally important is the superior infrastructure and public services available in urban areas. Residents enjoy access to world-class healthcare facilities, prestigious educational institutions, and efficient public transportation systems. Điều này có điểm tương đồng với impact of foreign investment on economy khi cơ sở hạ tầng đô thị thu hút đầu tư và thúc đẩy phát triển kinh tế. Moreover, cities offer unparalleled cultural and recreational amenities, including museums, theaters, restaurants, and entertainment venues, which significantly enrich people’s lives and broaden their horizons.

In conclusion, although urban living presents genuine challenges related to environmental degradation and affordability, I firmly believe that the economic prospects and comprehensive services available in cities make them highly attractive places to reside. To maximize these benefits while mitigating the drawbacks, governments should invest in sustainable urban planning and affordable housing initiatives.

(320 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai khía cạnh với mức độ phát triển sâu sắc. Quan điểm cá nhân được trình bày rõ ràng ngay từ mở bài và được nhắc lại một cách thuyết phục trong kết bài. Mỗi luận điểm đều được giải thích chi tiết với ví dụ cụ thể và hậu quả thực tế.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bố cục logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn văn. Sử dụng đa dạng các từ nối như “While”, “On the one hand/other hand”, “Furthermore”, “Moreover”, “although” một cách tự nhiên và chính xác. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu bên trong liên kết chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật xuất sắc như “legitimate concerns”, “deteriorating environmental quality”, “exorbitant cost”, “economic powerhouses”, “unparalleled cultural amenities”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (advantages = benefits, challenges = drawbacks). Có một số từ vựng ít gặp như “skyrocketed”, “unattainable”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu với nhiều câu phức tạp được sử dụng chính xác và tự nhiên. Có sự kết hợp mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, cụm phân từ, và các cấu trúc nâng cao khác. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Sử dụng linh hoạt các thì động từ phù hợp với ngữ cảnh.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay câu thứ hai đã nêu rõ quan điểm “the advantages they offer significantly outweigh the disadvantages”, giúp giám khảo hiểu ngay lập trường của người viết.

  2. Cân bằng hoàn hảo giữa hai đoạn thân bài: Đoạn về nhược điểm có 108 từ, đoạn về ưu điểm có 125 từ – tỷ lệ gần như tương đương, thể hiện sự công bằng trong phân tích.

  3. Sử dụng topic sentences hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài mở đầu bằng câu chủ đề rõ ràng như “there are legitimate concerns” và “the benefits of urban living are substantial and multifaceted”, giúp người đọc nắm bắt ý chính ngay lập tức.

  4. Giải thích nguyên nhân và hậu quả: Không chỉ liệt kê vấn đề mà còn phân tích sâu, ví dụ: ô nhiễm “not only poses serious health risks… but also diminishes residents’ overall wellbeing”.

  5. Collocations và từ vựng học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “legitimate concerns”, “exorbitant cost of living”, “economic powerhouses”, “unparalleled cultural amenities” thể hiện vốn từ vựng phong phú và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

  6. Đa dạng cấu trúc câu phức tạp: Kết hợp nhiều loại câu như mệnh đề quan hệ không xác định (“which significantly enrich people’s lives”), cụm phân từ (“making homeownership increasingly unattainable”), và cấu trúc song song (“not only… but also”).

  7. Kết bài mạnh với khuyến nghị thực tế: Không chỉ tóm tắt mà còn đề xuất giải pháp “governments should invest in sustainable urban planning”, thể hiện tư duy toàn diện và khả năng phân tích sâu sắc.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện năng lực trung cấp khá tốt: hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài, có quan điểm rõ ràng, cấu trúc hợp lý, từ vựng và ngữ pháp đa dạng ở mức độ vừa phải với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến việc truyền đạt ý nghĩa.

These days, more people are choosing to live in cities rather than in the countryside. While there are some problems with urban life, I believe that living in cities has more benefits than drawbacks.

There are several disadvantages of living in urban areas. The first problem is pollution, which is getting worse in many big cities. Air pollution from cars and factories can cause health problems like asthma and lung diseases. Another disadvantage is the high cost of living. Everything in cities is more expensive, especially housing. For example, in cities like Hanoi or Ho Chi Minh City, apartment prices are very high, and many young people cannot afford to buy their own homes. In addition, cities are often crowded and noisy, which can be stressful for residents.

However, I think the advantages of city life are more important. Firstly, cities offer better job opportunities. There are many companies and businesses in urban areas, so people can find work more easily and earn higher salaries. This is especially important for young graduates who want to start their careers. Secondly, cities have better facilities and services. People can access good hospitals, schools, and universities. They can also enjoy entertainment activities like shopping malls, cinemas, and restaurants. Để hiểu rõ hơn về how global markets influence local economies, chúng ta có thể thấy các thành phố lớn thường là trung tâm kinh tế kết nối với thị trường toàn cầu. Finally, public transportation in cities is usually more convenient, making it easier to move around.

In conclusion, although there are some negative aspects of urban living such as pollution and high costs, I believe the benefits like employment opportunities and modern facilities make cities attractive places to live. Governments should try to solve the problems of cities to make them better for everyone.

(305 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài với việc thảo luận cả hai khía cạnh và có quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, phần phát triển ý tưởng chưa sâu sắc bằng bài Band 8-9 – các luận điểm được nêu ra nhưng thiếu giải thích chi tiết về nguyên nhân và hậu quả sâu xa. Ví dụ về giá nhà ở Hà Nội/TP.HCM là cụ thể và phù hợp.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối cơ bản như “While”, “The first problem”, “Another disadvantage”, “However”, “Firstly”, “Secondly”, “Finally” một cách đúng đắn. Tuy nhiên, cách liên kết giữa các câu còn đơn giản, chưa mượt mà như bài Band cao hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ đa dạng để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng với một số collocations tốt như “high cost of living”, “job opportunities”, “entertainment activities”. Tuy nhiên, vẫn còn sử dụng nhiều từ vựng cơ bản như “good”, “better”, “many” thay vì từ vựng học thuật chính xác hơn. Có một số lỗi nhỏ về cách chọn từ như “problems” được lặp lại nhiều lần.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng khá đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu đơn, câu ghép và một số câu phức với mệnh đề quan hệ. Có sự kết hợp các thì động từ phù hợp. Tuy nhiên, phần lớn là câu đơn giản và cấu trúc lặp lại. Có một số lỗi nhỏ như thiếu mạo từ ở một số chỗ nhưng không ảnh hưởng đến sự hiểu.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về Task Response:

  • Band 8-9: “the advantages they offer significantly outweigh the disadvantages, particularly in terms of economic opportunities and access to essential services” – Quan điểm cụ thể với lý do rõ ràng.
  • Band 6.5-7: “I believe that living in cities has more benefits than drawbacks” – Quan điểm rõ nhưng chung chung hơn, thiếu chi tiết.

2. Về phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: “Housing prices, in particular, have skyrocketed in major cities worldwide, making homeownership increasingly unattainable for middle-income earners” – Giải thích sâu về hậu quả và đối tượng bị ảnh hưởng.
  • Band 6.5-7: “apartment prices are very high, and many young people cannot afford to buy their own homes” – Đề cập vấn đề nhưng giải thích đơn giản hơn.

3. Về từ vựng:

  • Band 8-9: “exorbitant cost”, “deteriorating environmental quality”, “economic powerhouses”, “unparalleled cultural amenities”
  • Band 6.5-7: “high cost”, “getting worse”, “many companies”, “entertainment activities”

Bài Band 6.5-7 sử dụng từ vựng đơn giản hơn nhưng vẫn đủ để truyền đạt ý nghĩa.

4. Về cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Nhiều câu phức với mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ, đảo ngữ.
    • Ví dụ: “While urban areas undeniably present certain challenges, I believe that the advantages they offer significantly outweigh the disadvantages”
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu ghép đơn giản.
    • Ví dụ: “Everything in cities is more expensive, especially housing”

5. Về độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Phân tích nguyên nhân (“caused by industrial activities and heavy traffic”) và hậu quả đa chiều (“not only poses serious health risks… but also diminishes residents’ overall wellbeing”).
  • Band 6.5-7: Nêu vấn đề và hậu quả trực tiếp (“can cause health problems like asthma”) nhưng chưa đi sâu vào các tác động gián tiếp.

So sánh chi tiết các yếu tố chấm điểm giữa bài Band 6.5-7 và Band 8-9 về đô thị hóaSo sánh chi tiết các yếu tố chấm điểm giữa bài Band 6.5-7 và Band 8-9 về đô thị hóa

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện mức độ trung bình với việc hoàn thành cơ bản yêu cầu đề bài, có quan điểm nhưng chưa rõ ràng, cấu trúc đơn giản, từ vựng hạn chế và có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến chất lượng bài viết nhưng vẫn hiểu được ý chính.

Nowadays, many people live in cities because they think city life is good. But living in city have both good and bad things. In this essay, I will discuss about advantages and disadvantages of urban life.

First, I will talk about disadvantages. Living in urban area have many problem. The biggest problem is pollution. In big cities, there are many cars and factories, so air is very dirty. This make people sick and have many disease. Also, cities is very noisy and crowded. There are too many people everywhere, in the street, in the bus, in the market. This make me feel tired and stress. Another problem is everything is expensive in city. House is very expensive, food is expensive, and transportation also expensive. Poor people cannot live comfortable in cities.

However, cities also have good points. First, there are many job in cities. People can work in office, in factory, or in shop. They can earn money easily. Một ví dụ chi tiết về the role of technology in improving agricultural efficiency là việc các thành phố lớn có nhiều công ty công nghệ giúp nông nghiệp phát triển tốt hơn. Second, cities have good hospital and school. If you are sick, you can go to hospital quickly. Children can study in good school and university. Third, there are many interesting place in city like shopping mall, park, and cinema. People can enjoy their free time.

In conclusion, living in cities have advantages and disadvantages. Cities have pollution and high cost, but they also have many job and good services. I think people should think carefully before decide to live in city or countryside.

(295 từ)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả ưu và nhược điểm nhưng phát triển ý tưởng còn hạn chế và mơ hồ. Quan điểm cá nhân không rõ ràng – chỉ nói “people should think carefully” mà không nêu rõ ưu điểm hay nhược điểm quan trọng hơn. Các luận điểm được liệt kê nhiều nhưng thiếu giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng một số từ nối đơn giản như “First”, “Also”, “However”, “Second”, “Third” nhưng còn lặp lại và đơn điệu. Cách tổ chức ý còn thiếu logic, chẳng hạn việc nói “This make me feel tired” chuyển sang quan điểm cá nhân đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế với nhiều từ cơ bản được lặp lại như “good”, “bad”, “many”, “expensive”. Có lỗi về lựa chọn từ như “have many disease” (should be “diseases” or “illnesses”). Thiếu collocations học thuật. Sử dụng “good points” thay vì “advantages” cho thấy vốn từ vựng nghèo nàn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với cấu trúc lặp lại. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến chất lượng bài: sai thì động từ (“living in city have”), thiếu mạo từ (“in city”, “in urban area”), sai số nhiều (“many job”, “many disease”), sai giới từ (“discuss about”), và sai cấu trúc câu (“This make people sick”).

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“living in city have” Sự hòa hợp chủ-vị + Thiếu mạo từ “living in cities has” hoặc “living in the city has” “Living” là danh động từ (gerund) đóng vai trò chủ ngữ số ít, nên động từ phải là “has”. Ngoài ra, “city” là danh từ đếm được nên cần mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều “cities”.
“discuss about advantages” Sử dụng giới từ thừa “discuss advantages” Động từ “discuss” là ngoại động từ (transitive verb), sau nó trực tiếp là tân ngữ mà không cần giới từ “about”. Đây là lỗi phổ biến vì trong tiếng Việt ta nói “thảo luận về”.
“have many problem” Sai số nhiều “have many problems” “Problem” là danh từ đếm được, khi đi với “many” phải ở dạng số nhiều “problems”. Học viên Việt Nam thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không có biến đổi số nhiều.
“This make people sick” Sai thì động từ “This makes people sick” Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s” ở thì hiện tại đơn. Đây là lỗi phổ biến khi học viên không chú ý đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
“have many disease” Sai số nhiều + Chọn từ không chính xác “have many diseases” hoặc “suffer from various illnesses” Tương tự lỗi trên về số nhiều. Ngoài ra, trong văn viết học thuật nên dùng “illnesses” hoặc “suffer from” thay vì “have disease” để tăng tính học thuật.
“cities is very noisy” Sai thì động từ “cities are very noisy” “Cities” là danh từ số nhiều nên động từ to be phải là “are” chứ không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản về ngữ pháp.
“There are many job” Sai số nhiều “There are many jobs” Sau “many” phải dùng danh từ đếm được số nhiều, do đó “job” phải thành “jobs”.
“earn money easily” Sử dụng từ không phù hợp ngữ cảnh “earn higher salaries” hoặc “have better earning potential” Mặc dù “earn money easily” không sai về mặt ngữ pháp, nhưng trong ngữ cảnh học thuật và thực tế, việc kiếm tiền ở thành phố không đơn giản như “easily”. Nên dùng “higher salaries” để chính xác hơn.
“good hospital and school” Thiếu mạo từ “good hospitals and schools” Khi nói chung về bệnh viện và trường học ở thành phố, cần dùng danh từ số nhiều không xác định. Nếu muốn nói về các cơ sở tốt, nên dùng “good hospitals and schools” hoặc “quality healthcare and educational facilities”.
“before decide to live” Sai dạng động từ “before deciding to live” Sau giới từ “before” phải dùng động từ ở dạng V-ing (gerund), không phải dạng nguyên mẫu. Đây là lỗi phổ biến khi học viên áp dụng cấu trúc tiếng Việt “trước khi quyết định”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, bạn cần tập trung vào các điểm sau:

1. Cải thiện Task Response (Hoàn thành yêu cầu):

  • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán ngay từ mở bài, ví dụ: “I believe that the advantages outweigh the disadvantages” thay vì “people should think carefully”
  • Phát triển mỗi luận điểm với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Thay vì chỉ nói “there are many jobs”, hãy giải thích “cities serve as economic hubs with diverse employment opportunities across various sectors”
  • Đảm bảo mỗi đoạn thân bài có 2-3 luận điểm được phát triển đầy đủ, không liệt kê quá nhiều ý một cách hời hợt

2. Tăng cường Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):

  • Sử dụng đa dạng từ nối và cụm từ liên kết: “Moreover”, “In addition”, “Furthermore”, “On the contrary”, “Nevertheless”
  • Mỗi đoạn cần có topic sentence rõ ràng và các câu supporting phải liên kết chặt chẽ với topic sentence
  • Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp từ: thay vì lặp lại “cities” nhiều lần, dùng “urban areas”, “metropolitan regions”, “they”

3. Mở rộng Lexical Resource (Từ vựng):

  • Thay thế từ vựng cơ bản:
    • “good” → “beneficial”, “advantageous”, “favorable”
    • “bad” → “detrimental”, “adverse”, “problematic”
    • “many” → “numerous”, “a multitude of”, “a wide range of”
  • Học và sử dụng collocations học thuật: “career prospects”, “living standards”, “public amenities”, “commuting time”
  • Tránh lặp từ bằng cách paraphrase: “advantages” = “benefits” = “positive aspects”

4. Nâng cao Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):

  • Sửa các lỗi cơ bản về:
    • Sự hòa hợp chủ-vị: kiểm tra kỹ động từ có khớp với chủ ngữ số ít/nhiều
    • Mạo từ: học quy tắc sử dụng a/an/the và danh từ không mạo từ
    • Số nhiều: thêm “s/es” cho danh từ đếm được khi cần thiết
  • Sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Cities, which are economic centers, offer diverse job opportunities”
  • Kết hợp các thì động từ phù hợp và chính xác
  • Thực hành viết câu dài hơn bằng cách kết hợp các mệnh đề với liên từ phù hợp

5. Luyện tập cụ thể:

  • Viết lại bài Band 5-6 này theo phong cách Band 7, so sánh sự khác biệt
  • Phân tích các bài mẫu Band 7+ để học cách phát triển ý tưởng
  • Luyện paraphrase câu hỏi đề bài bằng nhiều cách khác nhau
  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè chữa bài
  • Ghi nhớ 5-7 collocations mới mỗi ngày và áp dụng vào bài viết

Đối với những ai quan tâm đến should cities introduce car-free zones to reduce traffic congestion, các kỹ thuật viết trên cũng có thể áp dụng để phát triển bài luận về các giải pháp đô thị.

Lộ trình cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7 cho IELTS Writing Task 2Lộ trình cải thiện từ Band 5-6 lên Band 7 cho IELTS Writing Task 2

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Urbanization Noun /ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn/ Quá trình đô thị hóa The rapid urbanization in developing countries has created numerous challenges. rapid urbanization, increasing urbanization, urbanization trend
Metropolitan area Noun phrase /ˌmetrəˈpɒlɪtən ˈeəriə/ Khu vực đô thị lớn Living in metropolitan areas offers access to diverse cultural experiences. major metropolitan area, bustling metropolitan area
Infrastructure Noun /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ Cơ sở hạ tầng Cities with well-developed infrastructure attract more businesses and residents. modern infrastructure, public infrastructure, infrastructure development
Exorbitant cost Noun phrase /ɪɡˈzɔːbɪtənt kɒst/ Chi phí cực kỳ cao The exorbitant cost of housing in major cities forces many families to relocate. exorbitant prices, exorbitant rent
Deteriorating Adjective /dɪˈtɪəriəreɪtɪŋ/ Đang xuống cấp, xấu đi The deteriorating air quality in urban centers poses serious health risks. deteriorating conditions, deteriorating environment
Career prospects Noun phrase /kəˈrɪə ˈprɒspekts/ Triển vọng nghề nghiệp Young professionals move to cities for better career prospects. promising career prospects, excellent career prospects, bright career prospects
Public amenities Noun phrase /ˈpʌblɪk əˈmenətiz/ Tiện ích công cộng Modern cities provide comprehensive public amenities including parks and libraries. basic amenities, essential amenities, recreational amenities
Commuting time Noun phrase /kəˈmjuːtɪŋ taɪm/ Thời gian đi lại Long commuting time in congested cities reduces quality of life. daily commuting, reduce commuting time, lengthy commuting
Economic powerhouse Noun phrase /ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpaʊəhaʊs/ Trung tâm kinh tế mạnh Cities serve as economic powerhouses driving national development. global economic powerhouse, regional economic powerhouse
Respiratory disease Noun phrase /rəˈspɪrətri dɪˈziːz/ Bệnh hô hấp Air pollution in cities leads to higher rates of respiratory diseases. chronic respiratory disease, suffer from respiratory disease
Financial burden Noun phrase /faɪˈnænʃl ˈbɜːdn/ Gánh nặng tài chính High living costs place an enormous financial burden on low-income families. heavy financial burden, significant financial burden
Urban sprawl Noun phrase /ˈɜːbən sprɔːl/ Sự mở rộng đô thị tràn lan Uncontrolled urban sprawl consumes valuable agricultural land. rapid urban sprawl, unchecked urban sprawl
Sustainable development Noun phrase /səˈsteɪnəbl dɪˈveləpmənt/ Phát triển bền vững Governments should prioritize sustainable development in urban planning. promote sustainable development, achieve sustainable development
Skyrocket Verb /ˈskaɪrɒkɪt/ Tăng vọt Property prices have skyrocketed in major cities over the past decade. prices skyrocket, costs skyrocket
Congestion Noun /kənˈdʒestʃən/ Tình trạng tắc nghẽn Traffic congestion is a major problem in densely populated cities. traffic congestion, reduce congestion, severe congestion

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (While/Although + clause, main clause)

Công thức: While/Although + Subject + Verb, Subject + Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While urban areas undeniably present certain challenges, I believe that the advantages they offer significantly outweigh the disadvantages.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng phân tích đa chiều của người viết – thừa nhận một khía cạnh đồng thời khẳng định quan điểm chính. Điều này cho thấy tư duy phản biện và khả năng cân nhắc nhiều yếu tố, một kỹ năng quan trọng trong văn viết học thuật. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng mệnh đề nhượng bộ vì nó tạo ra sự cân bằng và thuyết phục trong lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  • While living in cities offers numerous career opportunities, the high cost of living remains a significant concern for many residents.
  • Although urban areas provide excellent educational facilities, the competitive environment can be stressful for students.
  • While cities boast modern infrastructure, rural areas offer a more peaceful and natural lifestyle.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “Despite” hoặc “In spite of” nhầm với “While/Although”: “Despite cities have many jobs” → SAI (phải là “Despite having many jobs” hoặc “Although cities have many jobs”)
  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “While pollution is serious I still prefer city life” → SAI (cần thêm dấu phẩy sau “serious”)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Subject + , which/who + Verb, + Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Moreover, cities offer unparalleled cultural and recreational amenities, including museums, theaters, restaurants, and entertainment venues, which significantly enrich people’s lives and broaden their horizons.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin chi tiết và tạo câu văn phức tạp hơn, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Việc sử dụng đúng dấu phẩy và “which” (không phải “that”) cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa mệnh đề xác định và không xác định – một dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao. Cấu trúc này cũng giúp tránh viết nhiều câu ngắn, rời rạc.

Ví dụ bổ sung:

  • Major cities provide excellent public transportation systems, which reduce the need for private vehicles and help minimize environmental impact.
  • Urban residents have access to world-class healthcare facilities, which ensure timely medical treatment and better health outcomes.
  • Modern cities attract talented professionals from around the world, who contribute to innovation and economic growth.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: “Cities have many jobs, that attract young people” → SAI (phải dùng “which”)
  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: “Cities which are crowded can be stressful” → SAI khi muốn dùng mệnh đề không xác định (cần “Cities, which are crowded, can be stressful”)
  • Nhầm lẫn giữa mệnh đề xác định và không xác định, dẫn đến thay đổi nghĩa

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present/Past Participle + Object/Complement, Subject + Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Housing prices, in particular, have skyrocketed in major cities worldwide, making homeownership increasingly unattainable for middle-income earners.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu và tạo sự liền mạch giữa nguyên nhân và kết quả, thể hiện khả năng diễn đạt phức tạp một cách ngắn gọn và hiệu quả. Cấu trúc này giúp tránh lặp lại chủ ngữ và động từ, làm cho văn viết trở nên mượt mà và chuyên nghiệp hơn. Giám khảo đánh giá cao việc sử dụng participle phrases vì nó cho thấy người viết có khả năng kết nối các ý một cách tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • Cities typically suffer from severe air pollution, posing serious health risks to vulnerable populations such as children and the elderly.
  • Many young people migrate to urban areas, seeking better employment opportunities and higher living standards.
  • Located near transportation hubs, metropolitan areas facilitate business operations and international trade.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai dạng phân từ: “Cities have many jobs, attract young people” → SAI (phải là “attracting young people”)
  • Chủ ngữ của câu chính không khớp với cụm phân từ: “Living in cities, the cost is very high” → SAI (phải là “Living in cities, people face high costs”)
  • Thiếu dấu phẩy ngăn cách cụm phân từ và mệnh đề chính

4. Cấu trúc Not only… but also

Công thức: Not only + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb, but (Subject) also + Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
This not only poses serious health risks, such as respiratory diseases and stress-related disorders, but also diminishes residents’ overall wellbeing.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này giúp nhấn mạnh hai hoặc nhiều hậu quả/lợi ích cùng một lúc, tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các ý và cho thấy khả năng phân tích đa chiều. Việc sử dụng “not only… but also” làm cho lập luận trở nên mạnh mẽ và thuyết phục hơn, đồng thời thể hiện trình độ ngữ pháp cao khi kết hợp với đảo ngữ ở mệnh đề đầu.

Ví dụ bổ sung:

  • Urban development not only creates job opportunities but also improves public infrastructure and services.
  • Living in cities not only provides access to quality education but also exposes residents to diverse cultures and perspectives.
  • Traffic congestion not only wastes commuters’ time but also increases fuel consumption and environmental pollution.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu “also” trong mệnh đề thứ hai: “Cities not only have jobs but provide good services” → THIẾU (nên có “but also provide”)
  • Cấu trúc không song song: “Cities not only provide jobs but also they have good schools” → KHÔNG SONG SONG (nên là “but also offer quality education”)
  • Quên đảo ngữ khi đặt “not only” ở đầu câu: “Not only cities provide jobs” → SAI (phải là “Not only do cities provide jobs”)

5. Câu điều kiện loại 2 (Second conditional)

Công thức: If + Subject + Past Simple, Subject + would/could/might + Verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments invested in sustainable urban planning and affordable housing initiatives, cities could maximize benefits while mitigating drawbacks.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện loại 2 thể hiện khả năng đưa ra giả thiết và phân tích hậu quả, một kỹ năng quan trọng trong việc đề xuất giải pháp hoặc dự đoán kết quả. Cấu trúc này cho thấy người viết có thể suy nghĩ về các tình huống giả định và đánh giá khả năng thực hiện, điều này rất quan trọng trong văn viết học thuật và phản biện.

Ví dụ bổ sung:

  • If cities implemented stricter pollution controls, residents would enjoy better air quality and improved health outcomes.
  • Urban areas could reduce traffic congestion significantly if they developed comprehensive public transportation networks.
  • If the cost of living in cities were more affordable, more young families would choose to settle in urban areas.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa loại 1 và loại 2: “If cities will invest” → SAI (phải là “invested” cho loại 2 hoặc “invest” cho loại 1)
  • Quên “would/could/might” ở mệnh đề chính: “If cities had better transport, people save time” → SAI (phải là “would save”)
  • Sử dụng “will” trong cả hai mệnh đề: “If governments will invest, cities will be better” → SAI khi muốn nói về tình huống giả định

6. Cấu trúc đảo ngữ với Equally/Particularly

Công thức: Equally/Particularly + Adjective/Important + is/are + Noun Phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Equally important is the superior infrastructure and public services available in urban areas.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một cấu trúc nâng cao giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng bằng cách đặt nó lên đầu câu, tạo sự chú ý đặc biệt cho người đọc. Việc sử dụng thành thạo đảo ngữ cho thấy trình độ ngữ pháp xuất sắc và khả năng điều khiển văn phong một cách linh hoạt. Cấu trúc này cũng giúp tạo sự đa dạng trong cách bắt đầu câu, tránh lặp lại công thức Subject-Verb-Object.

Ví dụ bổ sung:

  • Particularly significant are the educational opportunities available in major cities, which attract students from across the country.
  • Equally concerning is the rising crime rate in densely populated urban areas.
  • Particularly noteworthy is the cultural diversity found in metropolitan regions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo động từ: “Equally important the infrastructure is” → SAI (phải là “is the infrastructure”)
  • Sử dụng sai động từ to be: “Equally important are the job” → SAI (chủ ngữ số ít nên phải là “is the job”)
  • Đặt trạng từ sai vị trí: “Important equally is the service” → SAI (phải là “Equally important is”)

Sáu cấu trúc câu điểm cao nhất cho IELTS Writing Task 2 về chủ đề đô thịSáu cấu trúc câu điểm cao nhất cho IELTS Writing Task 2 về chủ đề đô thị

Kết bài

Chủ đề về ưu và nhược điểm của việc sống ở khu vực đô thị là một trong những đề tài quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để tự tin xử lý dạng đề này:

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Đầu tiên, hiểu rõ yêu cầu đề bài là then chốt – bạn phải thảo luận cả hai khía cạnh một cách cân bằng và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Không được chỉ tập trung vào một mặt hay đưa ra quan điểm mơ hồ.

Thứ hai, cấu trúc bài luận phải rõ ràng với mở bài giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm, hai đoạn thân bài phân tích ưu và nhược điểm với giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể, và kết bài tóm tắt lại quan điểm một cách thuyết phục.

Thứ ba, để đạt Band 7+, bạn cần sử dụng từ vựng học thuật phong phú với các collocations tự nhiên như “exorbitant cost”, “economic powerhouses”, “deteriorating environmental quality” thay vì từ vựng đơn giản như “expensive”, “many companies”, “bad environment”.

Thứ tư, đa dạng hóa cấu trúc câu là yếu tố quan trọng giúp nâng điểm ngữ pháp. Hãy kết hợp câu phức với mệnh đề nhượng bộ, mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, và các cấu trúc nâng cao khác thay vì chỉ viết câu đơn giản.

Thứ năm, tránh những lỗi phổ biến của học viên Việt Nam như sai mạo từ, sự hòa hợp chủ-vị, số nhiều của danh từ, và giới từ. Hãy dành thời gian kiểm tra kỹ những điểm ngữ pháp này trước khi nộp bài.

Lời khuyên cho việc luyện tập:

Để cải thiện kỹ năng viết, bạn nên thực hành viết 2-3 bài mỗi tuần với các đề tài đa dạng. Sau khi viết, hãy tự đánh giá theo 4 tiêu chí chấm điểm hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý. So sánh bài viết của bạn với các bài mẫu Band cao để nhận ra điểm mạnh và cần cải thiện.

Mỗi ngày, hãy học 5-7 từ vựng mới liên quan đến chủ đề và thực hành sử dụng chúng trong câu. Đặc biệt chú ý đến collocations và cách từ kết hợp với nhau trong ngữ cảnh thực tế.

Đừng chỉ học thuộc lòng cấu trúc mà hãy hiểu cách sử dụng chúng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Thực hành viết lại các câu từ bài mẫu bằng cách thay đổi chủ ngữ hoặc ngữ cảnh để nắm vững cấu trúc.

Hãy nhớ rằng, việc đạt điểm cao trong IELTS Writing không phải là kết quả của việc học thuộc lòng mà là quá trình rèn luyện tư duy phản biện, khả năng phân tích vấn đề, và kỹ năng diễn đạt ý tưởng một cách logic và thuyết phục. Với sự kiên trì và phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu Band điểm mong muốn.

Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy tiếp tục luyện tập và đừng ngại thử nghiệm với các cách diễn đạt mới để tìm ra phong cách viết phù hợp nhất với bản thân.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Felt Truly Happy" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "How Much Is IELTS Advantage VIP Course" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨