IELTS Writing Task 2: Advantages of Lifelong Learning for Career Progression – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng, chủ đề học tập suốt đời (lifelong learning) và vai trò của nó trong việc thúc đẩy sự nghiệp đã trở thành một trong những đề tài phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đề tài này không chỉ xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi thực tế mà còn đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích, lập luận và sử dụng ngôn ngữ học thuật một cách hiệu quả.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), kèm theo phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo bốn tiêu chí của IELTS. Bạn cũng sẽ học được từ vựng chuyên ngành, cấu trúc câu giúp ghi điểm cao, và những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam để tránh.

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people believe that studying at university or college is the best route to a successful career, while others believe that it is better to get a job straight after school. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, 2023)
  • “Continuous learning and skill development are essential for career success in the modern workplace. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2024)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

In today’s rapidly changing job market, continuous learning and professional development have become increasingly important. Some people argue that workers should regularly update their skills throughout their careers, while others believe that once someone has completed their initial education, they have learned enough to succeed professionally.

Discuss both these views and give your own opinion.

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience. Write at least 250 words.

Dịch đề: Trong thị trường lao động thay đổi nhanh chóng ngày nay, việc học tập liên tục và phát triển nghề nghiệp đã trở nên ngày càng quan trọng. Một số người cho rằng người lao động nên thường xuyên cập nhật kỹ năng của họ trong suốt sự nghiệp, trong khi những người khác tin rằng một khi ai đó đã hoàn thành giáo dục ban đầu của họ, họ đã học đủ để thành công trong nghề nghiệp.

Thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của riêng bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Thí sinh cần:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Người lao động nên cập nhật kỹ năng thường xuyên
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Giáo dục ban đầu là đủ cho sự nghiệp
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • “Continuous learning” (học tập liên tục): Quá trình không ngừng học hỏi kiến thức và kỹ năng mới
  • “Professional development” (phát triển nghề nghiệp): Các hoạt động giúp cải thiện năng lực chuyên môn
  • “Update their skills” (cập nhật kỹ năng): Làm mới và bổ sung kỹ năng hiện có
  • “Initial education” (giáo dục ban đầu): Giáo dục nền tảng từ trường học/đại học

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Lặp lại từ vựng trong đề bài thay vì paraphrase
  • Viết quá ngắn hoặc dài không cân đối giữa các đoạn

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction (50 từ): Paraphrase đề bài và nêu rõ cả hai quan điểm, sau đó đưa ra thesis statement (quan điểm cá nhân)
  2. Body 1 (100 từ): Thảo luận quan điểm cho rằng giáo dục ban đầu là đủ – đưa ra lý do và ví dụ
  3. Body 2 (100 từ): Thảo luận quan điểm ủng hộ học tập suốt đời – đưa ra lý do và ví dụ mạnh hơn
  4. Conclusion (50 từ): Tóm tắt lại và nhấn mạnh quan điểm cá nhân

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận xuất sắc ở band 8-9: quan điểm rõ ràng và nhất quán, phát triển ý tưởng logic và chi tiết, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cấu trúc ngữ pháp phức tạp với rất ít lỗi sai. Các yếu tố nổi bật được làm nổi bật để bạn dễ dàng nhận diện.

The contemporary workplace is characterized by unprecedented technological advancement and economic volatility, leading to debate about the necessity of ongoing professional education. While some contend that formal qualifications provide sufficient foundation for career success, I firmly believe that continuous skill acquisition is indispensable in navigating modern employment landscapes.

Advocates of traditional education models argue that foundational learning equips professionals with core competencies that remain relevant throughout their careers. Fundamental principles in fields such as medicine, law, or engineering, they claim, undergo relatively gradual evolution, meaning that a comprehensive initial education can sustain professional practice for decades. Furthermore, excessive emphasis on continuous training may create financial and temporal burdens for workers who must balance employment responsibilities with family obligations. A chartered accountant, for instance, learns accounting standards and ethical frameworks during university that form the bedrock of their professional expertise regardless of minor regulatory changes.

However, I would argue that the accelerating pace of innovation renders static knowledge increasingly obsolete. Digital transformation has revolutionized virtually every sector, from healthcare incorporating artificial intelligence diagnostics to manufacturing adopting automated systems. Professionals who fail to update their technological literacy and adaptive capabilities risk professional marginalization. The software development industry exemplifies this reality: programming languages that dominated a decade ago have been supplanted by more efficient alternatives, compelling developers to continually master emerging frameworks. Moreover, interdisciplinary collaboration has become paramount in solving complex challenges, necessitating professionals to develop competencies beyond their original specializations. Research consistently demonstrates that organizations prioritizing employee learning initiatives exhibit enhanced innovation capacity and competitive advantage.

In conclusion, while foundational education undoubtedly establishes essential knowledge structures, the dynamic nature of contemporary employment demands perpetual learning. Professionals committed to career advancement must embrace lifelong education as an investment in their sustained relevance and value within increasingly competitive markets.

(320 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu xuất sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ngay trong mở bài và được củng cố xuyên suốt bài, đặc biệt mạnh mẽ ở đoạn thân bài thứ hai. Các ví dụ cụ thể (chartered accountant, software development) được tích hợp tự nhiên để minh họa lập luận.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Tổ chức bài viết logic và rõ ràng với sự phân đoạn hoàn hảo. Sử dụng đa dạng các liên từ và cụm từ nối một cách tinh tế (While, However, Furthermore, Moreover) không gượng ép. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý mạch lạc từ general đến specific. Cohesive devices được sử dụng linh hoạt (this reality, these initiatives).
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật chuẩn mực (unprecedented technological advancement, navigating modern employment landscapes, professional marginalization, perpetual learning). Paraphrase hiệu quả các ý từ đề bài. Không có lỗi từ vựng, word choice hoàn toàn phù hợp ngữ cảnh học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên và chính xác: câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ rút gọn (characterized by, leading to), cấu trúc phân từ, câu bị động. Kiểm soát tốt các thì động từ và sự hòa hợp chủ vị. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Sophistication trong Academic Register: Bài viết sử dụng ngôn ngữ học thuật trang trọng và chính xác (unprecedented, indispensable, obsolete, marginalization) mà không rơi vào cảm giác “cố tình phức tạp”. Văn phong phù hợp hoàn toàn với bài luận IELTS mức cao nhất.

  2. Topic Sentences Mạnh Mẽ và Rõ Ràng: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng thể hiện ý chính: “Advocates of traditional education models argue…” và “However, I would argue that…” giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận.

  3. Ví Dụ Cụ Thể và Relevant: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra các ví dụ cụ thể và thuyết phục (chartered accountant với accounting standards, software developers phải học ngôn ngữ lập trình mới, AI trong healthcare). Những ví dụ này được tích hợp mượt mà vào lập luận, không bị tách rời.

  4. Sử Dụng Concession Hiệu Quả: Bài viết thừa nhận điểm hợp lý của quan điểm đối lập trước khi đưa ra phản biện mạnh mẽ hơn (“While some contend…, I firmly believe…”, “while foundational education undoubtedly…”). Kỹ thuật này thể hiện tư duy phản biện và làm cho lập luận thuyết phục hơn.

  5. Collocations và Lexical Chunks Tự Nhiên: Bài viết sử dụng nhiều collocations chuẩn mực trong tiếng Anh học thuật: “unprecedented technological advancement”, “navigating modern employment landscapes”, “professional marginalization”, “sustained relevance”. Đây là dấu hiệu của người viết có vốn từ vựng phong phú và hiểu cách từ kết hợp tự nhiên trong tiếng Anh.

  6. Cấu Trúc Ngữ Pháp Đa Dạng và Phức Tạp: Bài viết thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt nhiều cấu trúc: mệnh đề quan hệ rút gọn (characterized by, compelling developers to), cụm phân từ (leading to debate), câu bị động (has been supplanted), danh động từ (prioritizing employee learning). Không có sự lặp lại máy móc các pattern.

  7. Cohesion Tinh Tế Không Gượng Ép: Thay vì lạm dụng linking words đơn giản, bài viết sử dụng các phương thức liên kết đa dạng: đại từ quan hệ (they, this reality), từ đồng nghĩa/paraphrase (continuous learning → perpetual learning → ongoing professional education), parallel structure để tạo sự mạch lạc tự nhiên.

Biểu đồ minh họa lợi ích của học tập suốt đời trong thúc đẩy sự nghiệp và cạnh tranh thị trường lao độngBiểu đồ minh họa lợi ích của học tập suốt đời trong thúc đẩy sự nghiệp và cạnh tranh thị trường lao động

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện các đặc điểm của band 6.5-7: hoàn thành yêu cầu đề bài tốt, có quan điểm rõ ràng nhưng phát triển ý chưa sâu bằng band 8-9, từ vựng và ngữ pháp tốt nhưng chưa đa dạng và tinh tế, có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến việc hiểu bài.

In the modern working environment, there is a debate about whether employees should keep learning new skills or if their initial education is enough for career success. While some people think that completing university provides sufficient knowledge, I believe that continuous learning is more important for professional development.

On the one hand, those who support traditional education argue that basic qualifications give workers the foundation they need. University degrees teach fundamental theories and principles that do not change much over time. For example, doctors learn anatomy and medical procedures during their training, and these core skills remain useful throughout their career. Additionally, constantly taking courses can be expensive and time-consuming, especially for people with families. Many professionals believe that focusing on work experience is more valuable than spending money on additional training.

On the other hand, I would argue that updating skills regularly is essential in today’s job market. Technology is changing very fast, and workers who do not learn new things may lose their jobs. For instance, many office jobs now require people to use computer programs that did not exist ten years ago. If workers do not learn these programs, they cannot compete with younger employees who have modern skills. Furthermore, companies prefer to hire people who show they can adapt to changes. Research shows that employees who participate in training programs are more likely to get promotions and salary increases.

In conclusion, although basic education provides important knowledge, I believe that continuous skill development is necessary for career success in the current competitive workplace. Workers should regularly update their abilities to remain valuable to employers.

(288 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng, hoàn thành đầy đủ yêu cầu đề bài. Tuy nhiên, việc phát triển ý chưa sâu và chi tiết bằng band 8-9. Ví dụ về bác sĩ và office jobs khá chung chung, thiếu tính specific. Quan điểm cá nhân nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn logic. Sử dụng các linking words phổ biến đúng cách (On the one hand, On the other hand, Additionally, Furthermore, In conclusion). Tuy nhiên, cohesion còn đơn giản, chưa đa dạng như bài band 8-9. Mỗi đoạn có topic sentence nhưng chưa được phát triển mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nghĩa rõ ràng với một số collocations tốt (professional development, job market, compete with). Có cố gắng paraphrase đề bài (keep learning new skills, continuous learning, updating skills). Tuy nhiên, phạm vi từ vựng chưa rộng, một số từ bị lặp lại (skills, workers, learning). Thiếu các từ vựng học thuật tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với cả câu đơn và câu phức. Có mệnh đề quan hệ (who support, who do not learn), câu điều kiện (If workers do not learn). Kiểm soát tốt thì động từ và cấu trúc cơ bản. Có một vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng communication. Chưa thể hiện được các cấu trúc phức tạp như band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ Tinh Tế của Ngôn Ngữ:

  • Band 8-9: “unprecedented technological advancement and economic volatility” – sử dụng từ vựng sophisticated và academic
  • Band 6.5-7: “debate about whether employees should keep learning new skills” – từ vựng đơn giản hơn, dễ hiểu nhưng kém tinh tế

2. Phát Triển Ý Tưởng:

  • Band 8-9: Đưa ra ví dụ cụ thể về software developers phải học programming languages mới, kèm theo giải thích về interdisciplinary collaboration và innovation capacity
  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung về “computer programs” và “office jobs” mà không đi sâu vào chi tiết cụ thể

3. Cấu Trúc Câu:

  • Band 8-9: “Professionals who fail to update their technological literacy and adaptive capabilities risk professional marginalization” – câu phức tạp với nhiều danh từ ghép và cấu trúc tinh tế
  • Band 6.5-7: “If workers do not learn these programs, they cannot compete with younger employees” – câu điều kiện đơn giản, rõ ràng nhưng không phức tạp

4. Cohesion:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng cohesive devices tinh tế (this reality, these initiatives, meaning that)
  • Band 6.5-7: Dựa vào linking words phổ biến (Additionally, Furthermore) mà chưa có nhiều phương thức liên kết khác

5. Topic Development:

  • Band 8-9: Mỗi đoạn phát triển từ general principle đến specific example, sau đó đến broader implication
  • Band 6.5-7: Phát triển tuyến tính đơn giản: nêu ý chính → ví dụ → giải thích ngắn gọn

Để hiểu rõ hơn về cách phát triển kỹ năng phân tích trong các dạng bài khác, bạn có thể tham khảo thêm should universities focus more on practical skills than theoretical knowledge?, một chủ đề có nhiều điểm tương đồng về giáo dục và phát triển nghề nghiệp.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện các đặc điểm của band 5-6: hoàn thành yêu cầu đề bài ở mức cơ bản nhưng có những phần chưa rõ ràng, từ vựng và ngữ pháp giới hạn với một số lỗi sai ảnh hưởng đến độ rõ ràng, cấu trúc câu đơn giản và lặp lại.

Nowadays, the job market is changing very fast. Some people think workers should learning new skills all the time, but other people say that when you finish school is enough for your career. In this essay, I will discuss both view and give my opinion.

First, some people believe that the education from university or college is enough for work. When students study at university, they learn many important things about their job. For example, if someone study to become a engineer, they learn about mathematics and building things. These knowledges don’t change very much, so they can use it for many years. Also, taking more courses after university cost a lot of money and people are busy with their work and family.

However, other people think that workers must keep learning for having good career. I agree with this idea because technology is changing every day. For example, in my country, many people lost their job because they cannot use computer. If workers want to get better position in company, they need to learn new things. My uncle is working in bank and he must learning about new banking system every year. Companies like workers who can learn quickly.

To sum up, I think that learning new skills is very important for people’s career. Workers should try to improve themself if they want to be successful in their job.

(268 từ)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng việc phát triển ý còn hạn chế và chung chung. Ví dụ về chú của người viết (“my uncle”) không được giải thích chi tiết. Một số phần không rõ ràng và thiếu supporting details cụ thể. Quan điểm cá nhân có nhưng không được nhấn mạnh mạnh mẽ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc bài cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng một số linking words đơn giản (First, However, Also, For example) nhưng không phong phú. Sự liên kết giữa các câu còn vụng về và thiếu tự nhiên. Đoạn văn chưa được tổ chức chặt chẽ với một số ý không liên quan trực tiếp.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng rất hạn chế và lặp lại nhiều (learning, people, workers, job, career). Có nhiều lỗi word choice và collocation không tự nhiên (learning new skills all the time, when you finish school is enough, many important things about their job). Một số lỗi spelling nhỏ. Thiếu paraphrase hiệu quả.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Phạm vi ngữ pháp hạn chế, chủ yếu là câu đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể: sai động từ nguyên mẫu (should learning → should learn), sai mạo từ (a engineer → an engineer), số nhiều sai (these knowledges → this knowledge), sai chia động từ (cost → costs, lost → lose), cấu trúc sai (for having → to have). Những lỗi này ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
workers should learning new skills Lỗi ngữ pháp – động từ workers should learn new skills Sau modal verb “should” phải dùng động từ nguyên mẫu (bare infinitive) không có “to” hoặc “-ing”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì trong tiếng Việt không có sự phân biệt này.
when you finish school is enough Lỗi cấu trúc câu when you finish school, it is enough / finishing school is enough Đây là run-on sentence thiếu chủ ngữ chính. Cần có “it” làm chủ ngữ hoặc chuyển “when you finish school” thành cụm danh từ.
both view Lỗi ngữ pháp – số nhiều both views “Both” là từ chỉ hai người/vật nên danh từ theo sau phải ở dạng số nhiều. Học viên Việt Nam thường quên vì tiếng Việt không có sự thay đổi hình thái theo số.
study to become a engineer Lỗi mạo từ study to become an engineer Trước nguyên âm (a, e, i, o, u) phải dùng “an” thay vì “a”. Đây là lỗi mạo từ cơ bản nhưng rất phổ biến.
These knowledges Lỗi danh từ không đếm được This knowledge “Knowledge” là uncountable noun (danh từ không đếm được) nên không thêm “s” và phải dùng “this” thay vì “these”. Học viên Việt Nam hay mắc lỗi này vì tiếng Việt không phân biệt countable/uncountable.
cost a lot of money Lỗi chia động từ – sự hòa hợp chủ vị costs a lot of money Chủ ngữ “taking more courses” là danh động từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi subject-verb agreement thường gặp khi chủ ngữ là gerund.
keep learning for having good career Lỗi cấu trúc – giới từ mục đích keep learning to have a good career Để diễn đạt mục đích, dùng “to + V” chứ không phải “for + V-ing”. Ngoài ra thiếu mạo từ “a” trước “good career”.
lost their job Lỗi thì động từ lose their jobs / have lost their jobs Trong ngữ cảnh này nên dùng thì hiện tại đơn hoặc hiện tại hoàn thành để diễn tả tình huống chung. “Lost” (quá khứ đơn) không phù hợp. Ngoài ra “job” phải số nhiều vì chủ ngữ là “many people”.
cannot use computer Thiếu mạo từ/giới từ cannot use computers / cannot use a computer Cần có mạo từ hoặc chuyển sang số nhiều để rõ nghĩa hơn.
get better position in company Thiếu mạo từ get a better position in the company / get better positions in companies Thiếu mạo từ trước danh từ đếm được số ít “position” và “company”.
must learning about Lỗi ngữ pháp – động từ must learn about Sau modal verb “must” phải dùng động từ nguyên mẫu, không thêm “-ing”.
To sum up Không phải lỗi nhưng quá đơn giản In conclusion / To conclude “To sum up” không sai nhưng quá informal và thường lặp lại nhiều. Nên dùng các cụm từ học thuật hơn.
improve themself Lỗi đại từ phản thân improve themselves “Workers” là số nhiều nên đại từ phản thân phải là “themselves” chứ không phải “themself”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng Cao Task Response:

  • Phát triển ý tưởng chi tiết hơn: Thay vì nói chung chung “many important things”, hãy cụ thể hóa “fundamental theories, core methodologies, and industry-specific frameworks”
  • Sử dụng ví dụ cụ thể và relevant: Thay vì “my uncle works in a bank”, hãy viết “banking professionals must regularly update their knowledge of digital payment systems and cybersecurity protocols”
  • Đảm bảo mỗi đoạn có 2-3 supporting ideas với explanation đầy đủ

2. Cải Thiện Coherence & Cohesion:

  • Học cách sử dụng đa dạng cohesive devices: Thêm “Additionally, Furthermore, Nevertheless, Consequently” vào vốn từ
  • Sử dụng reference words hiệu quả: Thay vì lặp lại “workers” nhiều lần, dùng “they, these professionals, such individuals”
  • Tạo topic sentence rõ ràng cho mỗi đoạn và đảm bảo các câu sau đều support cho topic sentence đó

3. Mở Rộng Lexical Resource:

  • Học từ vựng theo chủ đề (topic-based vocabulary): Với chủ đề này cần thuộc các từ như: professional development, skill acquisition, career progression, employability
  • Học collocations thay vì học từ đơn lẻ: “enhance prospects”, “competitive advantage”, “adapt to changes”
  • Thực hành paraphrase: Thay vì lặp lại “learning new skills”, dùng “acquiring competencies”, “updating knowledge”, “developing capabilities”

4. Nâng Cao Grammatical Range:

  • Thực hành viết câu phức với nhiều mệnh đề: “While traditional education provides fundamental knowledge, continuous learning ensures that professionals remain competitive in evolving markets”
  • Học cách sử dụng mệnh đề quan hệ: “Workers who invest in professional development are more likely to achieve career advancement”
  • Sử dụng cấu trúc bị động khi phù hợp: “Skills must be updated regularly to meet changing industry demands”
  • Thực hành các cấu trúc nâng cao như: cleft sentences, inversion, participle clauses

5. Luyện Tập Cụ Thể:

  • Viết lại bài mẫu Band 5-6 với các cải thiện trên
  • So sánh với bài Band 8-9 để nhận ra sự khác biệt
  • Tìm feedback từ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn
  • Thực hành viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần về các chủ đề khác nhau

Nếu bạn quan tâm đến cách các tổ chức giáo dục có thể hỗ trợ phát triển kỹ năng thực tế cho học sinh, hãy tham khảo the role of schools in promoting fitness, một chủ đề liên quan đến vai trò của giáo dục trong việc phát triển toàn diện.

Hình minh họa các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ band 5-6 lên band 7 trở lênHình minh họa các bước cải thiện band điểm IELTS Writing từ band 5-6 lên band 7 trở lên

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Lifelong learning Noun phrase /ˌlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ Học tập suốt đời Lifelong learning has become essential in the digital economy. Embrace lifelong learning, promote lifelong learning, commitment to lifelong learning
Career progression Noun phrase /kəˈrɪə prəˈɡreʃən/ Sự thăng tiến trong sự nghiệp Continuous skill development facilitates career progression. Rapid career progression, hinder career progression, support career progression
Professional development Noun phrase /prəˈfeʃənl dɪˈveləpmənt/ Phát triển nghề nghiệp Companies invest heavily in professional development programs. Ongoing professional development, professional development opportunities, professional development initiatives
Skill acquisition Noun phrase /skɪl ˌækwɪˈzɪʃən/ Sự thu nhận kỹ năng Skill acquisition is crucial for remaining competitive. Continuous skill acquisition, facilitate skill acquisition, skill acquisition strategies
Obsolete Adjective /ˈɒbsəliːt/ Lỗi thời, không còn dùng nữa Many traditional skills have become obsolete due to automation. Become obsolete, render obsolete, increasingly obsolete
Employability Noun /ɪmˌplɔɪəˈbɪləti/ Khả năng có việc làm Regular training enhances employability in competitive markets. Enhance employability, improve employability, graduate employability
Adapt to changes Verb phrase /əˈdæpt tə ˈtʃeɪndʒɪz/ Thích nghi với thay đổi Workers must adapt to changes in technology and workplace practices. Quickly adapt to changes, ability to adapt to changes, successfully adapt to changes
Competitive advantage Noun phrase /kəmˈpetətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh Continuous learning provides a competitive advantage in the job market. Gain competitive advantage, maintain competitive advantage, sustainable competitive advantage
Professional marginalization Noun phrase /prəˈfeʃənl ˌmɑːdʒɪnəlaɪˈzeɪʃən/ Sự bị đẩy ra ngoài lề trong nghề nghiệp Failure to update skills may lead to professional marginalization. Risk professional marginalization, experience professional marginalization, avoid professional marginalization
Navigate employment landscapes Verb phrase /ˈnævɪɡeɪt ɪmˈplɔɪmənt ˈlændskeɪps/ Định hướng trong môi trường việc làm Modern professionals must navigate complex employment landscapes. Successfully navigate employment landscapes, difficult to navigate employment landscapes
Interdisciplinary collaboration Noun phrase /ˌɪntədɪsɪˈplɪnəri kəˌlæbəˈreɪʃən/ Hợp tác liên ngành Interdisciplinary collaboration has become increasingly important in innovation. Foster interdisciplinary collaboration, require interdisciplinary collaboration, benefit from interdisciplinary collaboration
Technological literacy Noun phrase /ˌteknəˈlɒdʒɪkəl ˈlɪtərəsi/ Hiểu biết về công nghệ Technological literacy is now a fundamental requirement in most professions. Develop technological literacy, improve technological literacy, basic technological literacy
Innovation capacity Noun phrase /ˌɪnəˈveɪʃən kəˈpæsəti/ Năng lực đổi mới Organizations with strong innovation capacity outperform competitors. Enhance innovation capacity, build innovation capacity, organizational innovation capacity
Upskill Verb /ˌʌpˈskɪl/ Nâng cao kỹ năng Employees need to upskill regularly to remain relevant. Upskill workforce, need to upskill, programs to upskill
Sustained relevance Noun phrase /səˈsteɪnd ˈreləvəns/ Sự liên quan bền vững Continuous learning ensures sustained relevance in one’s field. Maintain sustained relevance, achieve sustained relevance, ensure sustained relevance

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu Trúc Phân Từ (Participle Clauses)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9: Recognizing the accelerating pace of technological change, forward-thinking professionals prioritize continuous skill development.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc phân từ thể hiện khả năng nén thông tin một cách tinh tế và học thuật. Thay vì viết hai câu đơn giản “Professionals recognize the pace of change. They prioritize skill development”, bạn kết hợp chúng thành một câu phức tạp hơn, tạo sự mạch lạc và chuyên nghiệp cho bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Having completed their initial qualifications, many professionals discover that ongoing learning is necessary for career advancement.
  • Facing rapid industry disruption, workers must continuously update their competencies to maintain employability.
  • Equipped with both foundational knowledge and adaptive skills, modern professionals navigate changing markets more effectively.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng sai chủ ngữ trong mệnh đề chính khiến câu bị “dangling modifier”. Ví dụ sai: “Having completed the course, the certificate was received” → Sửa: “Having completed the course, the employee received the certificate”
  • Quên dấu phẩy giữa participle clause và main clause
  • Dùng phân từ với các động từ không phù hợp để tạo mối quan hệ nguyên nhân-kết quả

2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Noun + , which/who + verb + …, + main clause continues

Ví dụ từ bài Band 8-9: Digital transformation has revolutionized virtually every sector, from healthcare incorporating artificial intelligence diagnostics to manufacturing adopting automated systems, compelling professionals to continually master emerging frameworks.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin giải thích hoặc ví dụ một cách tự nhiên mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện khả năng tổ chức thông tin phức tạp và tạo sự liên kết mượt mà trong câu.

Ví dụ bổ sung:

  • Traditional education models, which focus primarily on foundational knowledge, may not adequately prepare workers for dynamic industries.
  • Software developers, who must constantly learn new programming languages, exemplify the necessity of lifelong learning.
  • Many mid-career professionals, whose initial training occurred decades ago, find themselves needing to acquire entirely new skill sets.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Dùng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (phải dùng which/who)
  • Không biết khi nào dùng defining và non-defining relative clause

3. Cấu Trúc Nhượng Bộ Nâng Cao (Concessive Structures)

Công thức: While/Although/Whilst + clause 1 (concession), main clause (stronger argument)

Ví dụ từ bài Band 8-9: While foundational education undoubtedly establishes essential knowledge structures, the dynamic nature of contemporary employment demands perpetual learning.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ thể hiện tư duy phản biện sophisticated – khả năng thừa nhận một quan điểm nhưng vẫn giữ vững lập luận mạnh hơn của mình. Đây là dấu hiệu của critical thinking, một yếu tố quan trọng trong bài luận học thuật IELTS band cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Although initial qualifications provide important theoretical foundations, they rarely encompass the practical skills demanded by evolving industries.
  • Whilst some traditional professions require relatively stable knowledge bases, the majority of contemporary careers necessitate continuous adaptation.
  • Much as basic education establishes core competencies, rapidly changing workplace requirements make ongoing learning indispensable.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “despite” hoặc “in spite of” với mệnh đề (phải dùng với noun/gerund)
  • Nhầm lẫn giữa “although” (conjunction) và “however” (conjunctive adverb về vị trí và dấu câu)
  • Đặt mệnh đề nhượng bộ ở vị trí không phù hợp khiến logic bị ngược
  • Không nhất quán về thì động từ giữa hai mệnh đề

4. Câu Bị Động Với Modal Verbs

Công thức: Modal verb + be + past participle

Ví dụ từ bài Band 8-9: Fundamental principles in fields such as medicine, law, or engineering can sustain professional practice for decades. / Skills must be updated regularly to remain relevant.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu bị động với modal verbs tạo ra giọng điệu khách quan và học thuật, phù hợp với văn phong IELTS. Nó giúp nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả thay vì chủ thể thực hiện, điều đặc biệt quan trọng khi viết về xu hướng chung hoặc quan điểm khách quan.

Ví dụ bổ sung:

  • Professional development initiatives should be integrated into organizational culture to maximize employee potential.
  • Outdated competencies may be rendered obsolete by technological advancement within a single decade.
  • Continuous learning programs must be designed to address specific industry requirements rather than generic skill sets.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “be” giữa modal verb và past participle: “must updated” thay vì “must be updated”
  • Dùng sai form của động từ chính: “can be update” thay vì “can be updated”
  • Lạm dụng câu bị động khi câu chủ động rõ ràng và tự nhiên hơn
  • Không biết khi nào nên ưu tiên câu bị động (khi tác nhân không quan trọng hoặc đã biết)

5. Cấu Trúc So Sánh Kép (Double Comparatives)

Công thức: The + comparative adjective + subject + verb, the + comparative adjective + subject + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9: The more rapidly technology evolves, the more essential continuous learning becomes for maintaining professional relevance.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc so sánh kép thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch một cách tinh tế và học thuật. Nó cho phép bạn diễn đạt các xu hướng phức tạp trong một câu súc tích, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • The more specialized one’s initial training becomes, the greater the need for cross-disciplinary learning in later career stages.
  • The longer professionals delay updating their skills, the harder they find it to remain competitive in their fields.
  • The better employees understand emerging technologies, the more valuable they become to employers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên “the” trước comparative adjective: “More rapidly technology evolves” thay vì “The more rapidly”
  • Dùng sai cấu trúc “more and more” khi muốn diễn đạt ý này
  • Không đảm bảo sự cân đối về cấu trúc ngữ pháp giữa hai vế
  • Nhầm lẫn giữa tính từ ngắn (add -er) và tính từ dài (use more)

6. Đảo Ngữ Với Cụm Từ Phủ Định (Inversion with Negative Adverbials)

Công thức: Negative adverbial + auxiliary verb + subject + main verb

Ví dụ từ bài Band 8-9: Rarely do professionals who neglect continuous learning achieve sustained career progression in competitive industries.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của advanced grammar mastery. Nó tạo ra sự nhấn mạnh mạnh mẽ và giọng điệu trang trọng, học thuật cao. Examiner nhận thấy rõ đây là cấu trúc phức tạp mà chỉ người có trình độ ngữ pháp tốt mới sử dụng được chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does lifelong learning enhance career prospects, but it also contributes to personal fulfillment and adaptability.
  • Seldom have traditional educational models adequately prepared graduates for the rapid changes characterizing modern workplaces.
  • Under no circumstances should professionals assume that their initial qualifications will suffice throughout their entire careers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau negative adverbial: “Rarely professionals who neglect” thay vì “Rarely do professionals”
  • Sử dụng sai trợ động từ (do/does/did) tùy theo thì
  • Dùng đảo ngữ quá nhiều khiến bài viết trở nên gượng ép và không tự nhiên
  • Đặt sai vị trí của trạng từ phủ định trong câu

Infographic về các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Infographic về các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề “Advantages Of Lifelong Learning For Career Progression” không chỉ là một đề thi phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh thực tế của thị trường lao động hiện đại. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6), bạn đã thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và tổ chức bài viết.

Những điểm chính cần nhớ từ bài viết này:

Về Task Response: Bài viết band cao không chỉ thảo luận cả hai quan điểm mà còn phát triển chúng với chiều sâu, sử dụng ví dụ cụ thể và liên quan. Quan điểm cá nhân phải rõ ràng, nhất quán và được support tốt xuyên suốt bài.

Về Coherence & Cohesion: Sự khác biệt giữa các band điểm nằm ở độ tinh tế của cohesive devices. Band cao sử dụng đa dạng phương thức liên kết (reference words, synonyms, parallel structures) thay vì chỉ dựa vào linking words đơn giản.

Về Lexical Resource: Vocabulary không chỉ về số lượng từ mà còn về độ chính xác, tính phù hợp và khả năng paraphrase tự nhiên. Học collocations và topic-based vocabulary hiệu quả hơn học từ đơn lẻ.

Về Grammatical Range & Accuracy: Band cao yêu cầu sự đa dạng và chính xác trong cấu trúc ngữ pháp. Tuy nhiên, complexity phải đi kèm với accuracy – không nên cố tình dùng cấu trúc phức tạp nếu chưa thành thạo.

Để cải thiện điểm số IELTS Writing của mình, hãy:

  • Thực hành viết thường xuyên (ít nhất 2-3 bài mỗi tuần)
  • Phân tích các bài mẫu band cao để hiểu tại sao chúng đạt điểm cao
  • Tập trung vào từng tiêu chí chấm điểm một cách có hệ thống
  • Tìm feedback từ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn
  • Học từ những lỗi sai của mình và không lặp lại chúng

Hãy nhớ rằng, việc nâng cao điểm IELTS Writing là một quá trình học tập liên tục – chính xác như chủ đề “lifelong learning” mà chúng ta đã thảo luận. Sự kiên trì, thực hành có phương pháp và không ngừng cải thiện chính là chìa khóa dẫn đến thành công.

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Moment Of Success In Your Life" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Writing Task 2: Những Cân Nhắc Đạo Đức Trong Nghiên Cứu Tế Bào Gốc – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨