IELTS Writing Task 2: Tự động hóa và Thay thế Lao động trong Ngành Dịch vụ – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về tự động hóa và việc thay thế lao động trong các ngành dịch vụ (Automation And Job Displacement In Service Industries) đã trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Với sự phát triển vượt bậc của công nghệ AI và robot, các ngành như bán lẻ, ngân hàng, du lịch và nhà hàng đang chứng kiến những thay đổi to lớn về cơ cấu lao động. Đề tài này không chỉ phản ánh xu hướng toàn cầu mà còn liên quan trực tiếp đến cuộc sống của người lao động ở mọi quốc gia, kể cả Việt Nam.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học cách tiếp cận đề bài về tự động hóa và thay thế lao động thông qua ba bài mẫu chuẩn với band điểm từ 5 đến 9. Mỗi bài mẫu sẽ được phân tích kỹ lưỡng về mặt cấu trúc, từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý tưởng. Bạn cũng sẽ nắm vững các collocations học thuật quan trọng, cấu trúc câu “ăn điểm” cao và những lỗi sai phổ biến mà học viên Việt Nam thường mắc phải.

Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện nhiều lần:

  • “Some people believe that automation will lead to job losses in service industries. Others think it will create new opportunities. Discuss both views and give your opinion.” (tháng 3/2023)
  • “The increasing use of technology in the workplace is reducing the need for human workers. Is this a positive or negative development?” (tháng 9/2022)
  • “Automation is replacing workers in many service industries. What are the advantages and disadvantages of this trend?” (tháng 11/2023)

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that the increasing use of automation and artificial intelligence in service industries will lead to widespread job losses. Others argue that these technologies will create new employment opportunities. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng việc sử dụng ngày càng nhiều tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong các ngành dịch vụ sẽ dẫn đến tình trạng mất việc làm trên diện rộng. Những người khác cho rằng các công nghệ này sẽ tạo ra những cơ hội việc làm mới. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài gồm ba phần:

  1. Thảo luận quan điểm cho rằng tự động hóa/AI sẽ gây mất việc làm
  2. Thảo luận quan điểm cho rằng công nghệ sẽ tạo ra cơ hội việc làm mới
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Automation: Việc sử dụng máy móc, phần mềm để thực hiện các nhiệm vụ mà trước đây do con người làm
  • Artificial Intelligence (AI): Trí tuệ nhân tạo, khả năng của máy tính thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí thông minh của con người
  • Service industries: Các ngành dịch vụ như bán lẻ, ngân hàng, khách sạn, nhà hàng, chăm sóc khách hàng
  • Job displacement: Sự thay thế lao động, tình trạng người lao động mất việc do công nghệ thay thế

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Lạm dụng từ “people think” hoặc “some people believe” mà không phát triển ý
  • Thiếu liên kết logic giữa các đoạn văn

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng đề này, cấu trúc bài viết hiệu quả nhất là:

  • Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến
  • Thân bài 1: Phân tích quan điểm thứ nhất (tự động hóa gây mất việc) với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
  • Thân bài 2: Phân tích quan điểm thứ hai (công nghệ tạo việc mới) với 2-3 lý do và ví dụ cụ thể
  • Kết bài: Tóm tắt hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân (có thể ủng hộ một bên, hoặc đưa ra quan điểm cân bằng)

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về tự động hóa và thay thế lao động trong ngành dịch vụ với phân tích chi tiết band điểmBài mẫu IELTS Writing Task 2 về tự động hóa và thay thế lao động trong ngành dịch vụ với phân tích chi tiết band điểm

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết band 8-9 phải thể hiện sự tinh tế trong cách diễn đạt, sử dụng từ vựng học thuật chính xác, cấu trúc câu đa dạng và phức tạp, đồng thời triển khai ý tưởng logic, mạch lạc với các ví dụ cụ thể và thuyết phục. Dưới đây là một bài mẫu đạt chuẩn band 8-9:

The proliferation of automation and artificial intelligence in service sectors has sparked considerable debate about its impact on employment. While some contend that these technological advances will inevitably result in widespread job displacement, others maintain that they will generate novel career opportunities. This essay will examine both perspectives before arguing that, despite short-term disruptions, technological innovation ultimately creates more employment than it eliminates.

Those who fear job losses present compelling arguments. Firstly, routine tasks in service industries are particularly vulnerable to automation, as evidenced by the replacement of bank tellers with ATMs and human cashiers with self-checkout systems in supermarkets. Furthermore, AI-powered chatbots are increasingly handling customer service inquiries that previously required human operators, potentially rendering thousands of call center positions obsolete. The hospitality sector exemplifies this trend, with hotels implementing automated check-in kiosks and restaurants deploying robotic servers, thereby reducing their reliance on human staff. For workers with limited technical skills, particularly in developing economies, these changes pose serious economic challenges.

Conversely, proponents of technological advancement highlight its capacity to generate employment in emerging fields. The automation revolution necessitates skilled professionals to design, maintain, and supervise these systems, creating demand for software developers, robotics engineers, and AI specialists. Additionally, as routine tasks become automated, human workers can redirect their efforts toward roles requiring emotional intelligence and creativity—qualities that machines cannot replicate. For instance, while basic banking transactions are now automated, financial advisors offering personalized wealth management services remain in high demand. Historical precedents support this optimistic view; the Industrial Revolution, despite initial concerns, ultimately expanded employment opportunities by creating entirely new industries.

In my opinion, while the transition period will undoubtedly cause temporary unemployment and require substantial workforce retraining, the long-term trajectory favors job creation over displacement. Governments and educational institutions must proactively invest in upskilling programs to help workers adapt to this evolving landscape. The key lies not in resisting technological progress but in managing its implementation thoughtfully to ensure that economic benefits are broadly distributed across society.

In conclusion, although automation in service industries will displace certain traditional roles, it simultaneously opens avenues for new forms of employment. The challenge facing contemporary societies is to facilitate this transition through comprehensive education and training initiatives that enable workers to thrive in an increasingly automated economy.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết hoàn thành xuất sắc tất cả yêu cầu của đề bài. Thảo luận cân bằng và chi tiết cả hai quan điểm với các lập luận thuyết phục. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng và phát triển đầy đủ ở đoạn 3 và 4. Các ví dụ cụ thể (ATMs, chatbots, khách sạn tự động) làm tăng tính thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với sự phân đoạn hoàn hảo. Sử dụng đa dạng các từ nối tinh tế (While, Furthermore, Conversely, Additionally) không rập khuôn. Mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc. Câu chủ đề mở đầu mỗi đoạn thân bài hướng dẫn người đọc hiểu được nội dung.
Lexical Resource (Từ vựng) 8.5 Phạm vi từ vựng rộng và tinh tế với nhiều collocations học thuật (widespread job displacement, novel career opportunities, particularly vulnerable to automation, economic challenges). Sử dụng paraphrasing hiệu quả (job losses → unemployment → displacement). Các cụm từ mang tính học thuật cao như “proliferation”, “inevitably result in”, “render obsolete” được sử dụng chính xác và tự nhiên.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và chính xác tuyệt đối. Bao gồm mệnh đề quan hệ không xác định, câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, cấu trúc bị động, phân từ hoàn thành. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể nào. Độ dài câu đa dạng tạo nhịp điệu tự nhiên cho bài viết.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Cách mở bài tinh tế và học thuật: Bài viết bắt đầu bằng cụm “The proliferation of automation” thay vì dùng cách đơn giản như “Nowadays, automation is increasing”, thể hiện trình độ từ vựng cao ngay từ câu đầu tiên.

  2. Phát triển ý chi tiết với chuỗi lập luận logic: Mỗi quan điểm được triển khai qua 2-3 lý do cụ thể, theo sau là ví dụ thực tế. Ví dụ: Đoạn 2 không chỉ nói “automation causes job losses” mà giải thích cụ thể các công việc nào bị ảnh hưởng (bank tellers, cashiers, call center operators) và tại sao (routine tasks).

  3. Sử dụng từ nối đa dạng và không rập khuôn: Thay vì lặp đi lặp lại “Firstly, Secondly, Finally”, bài viết sử dụng các cách nối tinh tế hơn như “Conversely”, “Additionally”, “Furthermore” và các cụm như “Those who fear…” và “Proponents of…”.

  4. Ví dụ cụ thể và có chiều sâu: Không dừng lại ở việc liệt kê ví dụ, bài viết giải thích tác động của chúng. Ví dụ: “AI-powered chatbots… potentially rendering thousands of call center positions obsolete” – vừa đưa ra ví dụ vừa phân tích hậu quả.

  5. Quan điểm cá nhân được phát triển đầy đủ: Đoạn 3 không chỉ nêu quan điểm mà còn giải thích lý do (transition period, workforce retraining) và đưa ra giải pháp (government investment in upskilling programs).

  6. Paraphrasing hiệu quả xuyên suốt bài: Các khái niệm chính được diễn đạt lại nhiều lần mà không lặp từ: “job displacement” → “job losses” → “unemployment” → “rendering positions obsolete”; “create opportunities” → “generate employment” → “expand opportunities”.

  7. Kết bài tổng kết và mở rộng tầm nhìn: Thay vì chỉ tóm tắt lại hai quan điểm, kết bài còn đề cập đến “challenge facing contemporary societies” và đưa ra hướng giải quyết, thể hiện tư duy phản biện và chiều sâu phân tích.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với cấu trúc câu và từ vựng đa dạng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với bài band 8-9.

Nowadays, automation and AI are being used more and more in service industries, which makes people worry about job losses. Some people think this technology will cause many workers to lose their jobs, but others believe it will create new job opportunities. This essay will discuss both sides and give my opinion.

On the one hand, there are several reasons why automation might lead to unemployment. Many simple jobs in service industries can be replaced by machines. For example, in supermarkets, self-checkout machines are replacing cashiers, and in banks, ATMs are doing the work that bank tellers used to do. This means that workers who do routine tasks are at risk of losing their jobs. In addition, AI chatbots can answer customer questions automatically, so companies do not need as many customer service staff anymore. These changes are especially difficult for older workers who may find it hard to learn new skills.

On the other hand, new technologies also create new types of jobs that did not exist before. Companies need people to design, program and maintain automated systems, which creates jobs for IT professionals and engineers. Moreover, automation allows human workers to focus on more important tasks that require human skills like creativity and communication. For instance, although basic banking services are now automated, banks still need financial advisors to give personalized advice to customers. History shows us that new technology usually creates more jobs than it eliminates, just like what happened during the Industrial Revolution.

In my opinion, I think automation will cause some job losses in the short term, but in the long term it will create more opportunities. However, governments and companies need to provide training programs to help workers learn new skills. If workers can adapt to new technology, they will be able to find better jobs in the future.

In conclusion, while automation in service industries may replace some traditional jobs, it will also bring new employment opportunities. The important thing is that society needs to prepare workers for these changes through education and training.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết hoàn thành đầy đủ yêu cầu của đề bài với thảo luận cả hai quan điểm và ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu sắc như bài band 8-9. Ví dụ còn khá chung chung và thiếu phân tích chi tiết về tác động.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng từ nối cơ bản đúng (On the one hand, On the other hand, In addition, Moreover) nhưng còn đơn điệu. Một số chỗ chuyển ý chưa mượt mà, ví dụ câu cuối đoạn 2 về “older workers” hơi đột ngột.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Phạm vi từ vựng tốt với một số collocations phù hợp (routine tasks, customer service staff, financial advisors). Tuy nhiên, còn sử dụng một số từ vựng đơn giản và lặp lại (jobs, workers xuất hiện nhiều lần). Thiếu các từ vựng học thuật tinh tế như bài band 8-9. Paraphrasing hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng kết hợp tốt các cấu trúc câu đơn và câu phức. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ và câu điều kiện được dùng đúng. Tuy nhiên, độ đa dạng chưa cao, chủ yếu dùng các cấu trúc quen thuộc. Có một vài lỗi nhỏ về cách diễn đạt nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa.

So sánh với bài Band 8-9

1. Cách mở đầu:

  • Band 8-9: “The proliferation of automation and artificial intelligence in service sectors has sparked considerable debate…” – Sử dụng từ vựng học thuật cao cấp (proliferation, sparked considerable debate)
  • Band 6.5-7: “Nowadays, automation and AI are being used more and more…” – Dùng cách mở đầu phổ thông với “Nowadays” và cụm từ đơn giản “more and more”

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Mỗi lý do được phân tích chi tiết với chuỗi lập luận logic: đưa ra luận điểm → giải thích → ví dụ cụ thể → phân tích tác động
  • Band 6.5-7: Các ý tưởng được trình bày nhưng còn khá bề mặt, thiếu phân tích sâu về tác động và hậu quả

3. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “widespread job displacement”, “novel career opportunities”, “particularly vulnerable to automation”, “render obsolete”
  • Band 6.5-7: “lose their jobs”, “create new job opportunities”, “at risk of losing their jobs” – các cụm từ đơn giản và phổ biến hơn

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng cấu trúc phức tạp, câu dài với nhiều mệnh đề được kết nối mượt mà
  • Band 6.5-7: Chủ yếu là câu đơn và câu phức đơn giản, ít có cấu trúc câu phức tạp xen kẽ

5. Ví dụ minh họa:

  • Band 8-9: “AI-powered chatbots are increasingly handling customer service inquiries that previously required human operators, potentially rendering thousands of call center positions obsolete” – Ví dụ được phân tích cụ thể với số liệu và tác động
  • Band 6.5-7: “AI chatbots can answer customer questions automatically, so companies do not need as many customer service staff anymore” – Ví dụ đúng nhưng mô tả chung chung hơn

Sự khác biệt cốt lõi giữa hai bài là độ tinh tế trong diễn đạt, chiều sâu phân tích và khả năng sử dụng ngôn ngữ học thuật tự nhiên. Bài band 6.5-7 vẫn là một bài viết tốt, hoàn thành yêu cầu, nhưng thiếu sự xuất sắc về mặt ngôn ngữ và tư duy phản biện mà bài band 8-9 thể hiện.

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh với một số lỗi về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý. Những lỗi này có thể gây khó khăn nhỏ cho người đọc nhưng vẫn hiểu được ý chính.

In these days, automation and AI is becoming popular in service industry. Some people think that it will make many people lost their job, but other people think it can make new jobs. I will discuss both view in this essay.

First, I think automation can make unemployment problem. Many jobs can do by machines now. For example, in the supermarket have self-checkout machine, so they don’t need many cashier anymore. Also, in bank have ATM machine that can do money transaction, so bank teller is not necessary. This is bad for worker because they will lose job and cannot find new job easy. Especially old people, they cannot learn new technology fast, so it is very difficult for them.

However, automation also have good point. It can create new job that people need to do. For example, companies need worker to make the machine and fix the machine when it broken. So there will be more IT job and engineer job. Also, people can do more creative work instead of boring work. Like in bank, people still need to talk with financial advisor for important money decision. So automation cannot replace all human job.

For my opinion, I think automation is good and bad. It will make some people lose job, but it also create new job. The important thing is government should help worker to learn new skill so they can work in new job. If people have good education and training, they can adapt with new technology.

In conclusion, automation in service industry have both advantage and disadvantage. It can make job loss but also make new job opportunity. Society need to prepare for this change.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đã cố gắng hoàn thành yêu cầu đề bài với thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến. Tuy nhiên, các ý tưởng còn rất sơ lược, thiếu phát triển và giải thích cụ thể. Ví dụ chỉ được liệt kê mà không có phân tích. Đoạn văn ngắn và thiếu chiều sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Cấu trúc bài cơ bản nhưng còn nhiều vấn đề. Sử dụng từ nối đơn giản và lặp lại (For example xuất hiện nhiều lần). Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong đoạn. Một số ý tưởng không được kết nối logic với nhau. Đoạn văn thiếu câu chủ đề rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế với nhiều từ bị lặp lại (job, people, worker, machine). Sử dụng một số cụm từ đơn giản đúng ngữ cảnh nhưng thiếu sự đa dạng. Có lỗi về word choice (“lost” thay vì “lose”, “in bank have” thay vì “banks have”). Không có paraphrasing, chủ yếu dùng lại từ trong đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến độ chính xác: lỗi chia động từ (is becoming, have, lost), lỗi mạo từ (thiếu the, a), lỗi cấu trúc câu (in bank have ATM). Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hiểu sai hoàn toàn ý nghĩa.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“In these days, automation and AI is becoming” Lỗi thì và chủ ngữ số nhiều “Nowadays, automation and AI are becoming” “In these days” không đúng, phải dùng “Nowadays” hoặc “These days”. Chủ ngữ “automation and AI” là số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”.
“make many people lost their job” Lỗi dạng động từ “make many people lose their jobs” Sau động từ “make” + tân ngữ phải dùng động từ nguyên mẫu không “to” (lose), không phải quá khứ (lost). “Job” phải ở số nhiều vì nói về nhiều người.
“I will discuss both view” Lỗi số nhiều “I will discuss both views” Sau “both” (cả hai), danh từ phải ở dạng số nhiều: “views” không phải “view”.
“Many jobs can do by machines” Lỗi câu bị động “Many jobs can be done by machines” Câu bị động với modal verb phải có cấu trúc: modal + be + V3. Câu này thiếu “be” và sai dạng động từ.
“in the supermarket have” Lỗi cấu trúc câu “in supermarkets, there are” hoặc “supermarkets have” Không thể dùng “in the supermarket have”. Phải dùng cấu trúc “there is/are” hoặc chủ ngữ trực tiếp là “supermarkets”.
“in bank have ATM machine” Lỗi mạo từ và cấu trúc “in banks, there are ATMs” hoặc “banks have ATMs” Thiếu mạo từ hoặc dùng số nhiều “banks”. Cấu trúc “in bank have” sai, phải dùng “there is/are” hoặc đổi chủ ngữ. “ATM” đã bao gồm “machine” nên không cần lặp lại.
“cannot find new job easy” Lỗi từ loại và mạo từ “cannot easily find a new job” “Easy” là tính từ, phải đổi thành trạng từ “easily”. Cần mạo từ “a” trước “new job”. Vị trí trạng từ thường đứng trước động từ chính hoặc cuối câu.
“automation also have good point” Lỗi chia động từ và danh từ “automation also has good points” Chủ ngữ “automation” là số ít nên động từ phải là “has”. “Point” nên ở số nhiều “points” vì có nhiều điểm tích cực.
“make the machine and fix the machine when it broken” Lỗi thì động từ “build/design the machines and fix them when they are broken” “Make” chưa chính xác, nên dùng “build” hoặc “design”. Thiếu động từ “to be” trong mệnh đề thời gian: “when they are broken”. Nên dùng số nhiều “machines” và “they” để nhất quán.
“For my opinion” Lỗi giới từ “In my opinion” Cụm cố định là “In my opinion”, không dùng “For”. Đây là lỗi thường gặp của học viên Việt Nam do dịch trực tiếp từ tiếng Việt.
“adapt with new technology” Lỗi giới từ “adapt to new technology” Động từ “adapt” đi với giới từ “to”, không phải “with”. Đây là collocation cố định cần học thuộc.
“Society need to prepare” Lỗi chia động từ “Society needs to prepare” “Society” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”: “needs”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng band điểm từ 6 lên 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Cải thiện Task Response (Hoàn thành yêu cầu):

  • Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn: mỗi ý chính cần có giải thích + ví dụ cụ thể + phân tích tác động
  • Tránh liệt kê ý một cách chung chung, thay vào đó giải thích “tại sao” và “như thế nào”
  • Viết đoạn văn dài hơn (ít nhất 80-100 từ mỗi đoạn thân bài)

2. Nâng cao Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết):

  • Sử dụng đa dạng từ nối: thay vì lặp lại “For example”, hãy dùng “For instance”, “Such as”, “As evidenced by”
  • Thêm câu chủ đề rõ ràng cho mỗi đoạn thân bài
  • Sử dụng từ thay thế (pronouns) và paraphrasing để tránh lặp từ
  • Kết nối các câu bằng cách tham chiếu lại ý trước đó

3. Mở rộng Lexical Resource (Từ vựng):

  • Học collocations liên quan đến chủ đề: “job displacement”, “employment opportunities”, “workforce automation”
  • Paraphrase các từ khóa: jobs → employment/positions, lose → displacement/elimination, create → generate/produce
  • Sử dụng từ vựng học thuật phù hợp: instead of “good point” → “advantage/benefit”; “bad” → “detrimental/adverse”
  • Tránh lặp lại cùng một từ quá nhiều lần trong bài

4. Cải thiện Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp):

  • Luyện tập sử dụng câu phức với mệnh đề quan hệ: “Automation, which is becoming increasingly common, affects many industries”
  • Thực hành câu bị động đúng cách: “Many jobs can be replaced by machines”
  • Sử dụng đúng thì động từ và sự hòa hợp chủ vị
  • Kiểm tra kỹ các lỗi cơ bản về mạo từ (a/an/the), giới từ và dạng từ trước khi nộp bài

5. Thực hành viết đều đặn:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn bè góp ý
  • Phân tích các bài mẫu band 7-8 để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ
  • Ghi chép và học thuộc các collocations từ bài mẫu
  • Luyện viết trong thời gian giới hạn (40 phút) để quen với áp lực thi thật

Việc chuyển từ band 6 lên 7 đòi hỏi sự cải thiện toàn diện về cả nội dung lẫn ngôn ngữ. Học viên cần kiên nhẫn luyện tập thường xuyên và chú ý sửa các lỗi sai cơ bản trước khi phát triển các kỹ năng nâng cao hơn. Một trong những vấn đề mà học viên có thể quan tâm để nâng cao hiểu biết là how automation will change the future of work, điều này sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn và ý tưởng khi viết về chủ đề liên quan.

Các bước cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ band 5 lên band 7 cho chủ đề tự động hóa và việc làmCác bước cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ band 5 lên band 7 cho chủ đề tự động hóa và việc làm

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
automation noun /ˌɔːtəˈmeɪʃən/ Tự động hóa The automation of manufacturing processes has increased efficiency. widespread automation, automation technology, automation systems
job displacement noun phrase /dʒɒb dɪsˈpleɪsmənt/ Sự thay thế lao động Job displacement due to technology is a growing concern. widespread job displacement, prevent job displacement, job displacement rate
artificial intelligence (AI) noun phrase /ˌɑːtɪfɪʃəl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ nhân tạo Artificial intelligence is transforming customer service industries. advanced AI, AI-powered systems, AI technology
proliferation noun /prəˌlɪfəˈreɪʃən/ Sự gia tăng nhanh chóng, sự lan rộng The proliferation of smart devices has changed daily life. rapid proliferation, proliferation of technology
vulnerable to adjective phrase /ˈvʌlnərəbəl tuː/ Dễ bị tổn thương bởi, dễ bị ảnh hưởng bởi Routine jobs are particularly vulnerable to automation. highly vulnerable, increasingly vulnerable, vulnerable to change
render obsolete verb phrase /ˈrendə(r) ˌɒbsəˈliːt/ Làm cho lỗi thời, không còn cần thiết New technology may render certain job positions obsolete. completely obsolete, gradually obsolete, render unnecessary
employment opportunities noun phrase /ɪmˈplɔɪmənt ˌɒpəˈtjuːnɪtiz/ Cơ hội việc làm Emerging industries create new employment opportunities. generate employment opportunities, expand opportunities, career opportunities
upskilling noun /ˈʌpskɪlɪŋ/ Nâng cao kỹ năng Upskilling programs help workers adapt to technological changes. workforce upskilling, upskilling initiatives, continuous upskilling
workforce retraining noun phrase /ˈwɜːkfɔːs riːˈtreɪnɪŋ/ Đào tạo lại lực lượng lao động Workforce retraining is essential in the age of automation. comprehensive workforce retraining, workforce retraining programs
routine tasks noun phrase /ruːˈtiːn tɑːsks/ Các công việc thường nhật, lặp đi lặp lại Routine tasks are the first to be automated. repetitive routine tasks, mundane tasks, automate routine tasks
emotional intelligence noun phrase /ɪˈməʊʃənəl ɪnˈtelɪdʒəns/ Trí tuệ cảm xúc Jobs requiring emotional intelligence cannot be easily replaced by machines. high emotional intelligence, develop emotional intelligence
transition period noun phrase /trænˈzɪʃən ˈpɪəriəd/ Giai đoạn chuyển tiếp The transition period to full automation will be challenging. smooth transition, transition period management
Conversely adverb /kənˈvɜːsli/ Ngược lại Some jobs will be lost. Conversely, new positions will be created.
proponents noun /prəˈpəʊnənts/ Những người ủng hộ Proponents of automation argue it increases productivity. strong proponents, proponents argue/believe
necessitate verb /nəˈsesɪteɪt/ Đòi hỏi, làm cho cần thiết Automation necessitates investment in education. necessitate change, necessitate action, necessitate training

Những từ vựng và cụm từ trên đây là vô cùng quan trọng khi viết về chủ đề automation and job displacement. Học viên cần không chỉ học thuộc nghĩa mà còn phải hiểu cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh và các collocations đi kèm. Khi thực hành viết, hãy cố gắng sử dụng ít nhất 5-7 từ vựng học thuật này trong bài viết của bạn để nâng cao band điểm Lexical Resource.

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Complex sentences with concessive clauses)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V

Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ, là một kỹ năng tư duy phản biện được đánh giá cao trong IELTS Writing Task 2.

Ví dụ từ bài Band 8-9: While some contend that these technological advances will inevitably result in widespread job displacement, others maintain that they will generate novel career opportunities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép bạn trình bày hai quan điểm đối lập trong cùng một câu, thể hiện sự mạch lạc và khả năng tổng hợp thông tin phức tạp. Nó cũng tạo ra câu văn dài và phức tạp một cách tự nhiên, không gượng ép.

Ví dụ bổ sung:

  • Although automation may lead to short-term unemployment, it ultimately creates more diverse employment opportunities in emerging sectors.
  • While traditional manufacturing jobs are declining, the technology sector is experiencing unprecedented growth in hiring.
  • Though many workers fear job losses, historical evidence suggests that technological revolutions have consistently expanded the overall job market.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều học viên quên không dùng dấu phẩy giữa hai mệnh đề, hoặc dùng cả “Although” và “but” trong cùng một câu (Although… but…), điều này là sai ngữ pháp vì cả hai đều là liên từ chỉ sự tương phản.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V + O, V + O

Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin cho danh từ mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu.

Ví dụ từ bài Band 8-9: AI-powered chatbots are increasingly handling customer service inquiries that previously required human operators, potentially rendering thousands of call center positions obsolete.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này cho phép bạn thêm chi tiết mô tả hoặc giải thích mà không cần phải viết thành câu riêng biệt, giúp bài viết trở nên súc tích và chuyên nghiệp hơn. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • The hospitality sector, which traditionally relied heavily on human interaction, is now adopting automated systems for check-in and customer service.
  • Routine administrative tasks, which consume significant time and resources, can now be efficiently handled by software programs.
  • Financial advisors, who provide personalized investment guidance, remain essential despite the automation of basic banking services.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên Việt Nam thường nhầm lẫn giữa mệnh đề quan hệ xác định (không có dấu phẩy) và không xác định (có dấu phẩy), hoặc quên dùng dấu phẩy khi cần thiết. Một lỗi khác là dùng “that” trong mệnh đề không xác định, trong khi phải dùng “which” hoặc “who”.

3. Cấu trúc phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V hoặc S + V, V-ing/V-ed + O

Cụm phân từ giúp liên kết hai hành động có quan hệ nguyên nhân – kết quả hoặc thời gian một cách ngắn gọn.

Ví dụ từ bài Band 8-9: The automation revolution necessitates skilled professionals to design, maintain, and supervise these systems, creating demand for software developers, robotics engineers, and AI specialists.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc phân từ thể hiện trình độ ngữ pháp nâng cao vì nó yêu cầu người viết hiểu rõ mối quan hệ giữa các hành động và biết cách lược bỏ chủ ngữ trùng lặp. Nó giúp câu văn trở nên mượt mà và chuyên nghiệp hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Understanding the inevitability of technological change, forward-thinking governments are investing heavily in workforce retraining programs.
  • Faced with increasing automation, many workers are pursuing additional qualifications to remain competitive in the job market.
  • Having automated their routine processes, companies can redirect human resources toward more strategic and creative roles.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Lỗi phổ biến nhất là sử dụng phân từ khi hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau (dangling participle). Ví dụ sai: “Working in the office, the computer suddenly crashed” (Chủ ngữ của “working” là “I” nhưng chủ ngữ của câu chính là “computer”). Học viên cũng thường nhầm lẫn giữa V-ing và V-ed.

4. Câu chẻ – Cleft sentences (It is… that/who…)

Công thức: It is + noun phrase/adverb + that/who + S + V

Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thường được sử dụng để làm nổi bật luận điểm quan trọng.

Ví dụ từ bài Band 8-9: The challenge facing contemporary societies is to facilitate this transition through comprehensive education and training initiatives that enable workers to thrive in an increasingly automated economy.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu chẻ thể hiện khả năng kiểm soát cấu trúc câu và nhấn mạnh thông tin một cách có chủ đích. Nó tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt và cho phép người viết hướng sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất.

Ví dụ bổ sung:

  • It is the lack of adequate training programs that prevents workers from adapting to new technologies.
  • It was during the Industrial Revolution that similar concerns about job displacement first emerged.
  • It is not automation itself but rather the pace of change that creates challenges for the workforce.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường quên sử dụng “that” sau phần được nhấn mạnh, hoặc sử dụng sai thì động từ “is/was” không phù hợp với ngữ cảnh. Một lỗi khác là dùng câu chẻ quá nhiều, làm bài viết trở nên rập khuôn.

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Should + S + V, S + would/could/might + V (đảo ngữ của câu điều kiện loại 1 và 2)

Cấu trúc điều kiện đảo ngữ tạo ra giọng văn trang trọng và học thuật, rất phù hợp với IELTS Writing Task 2.

Ví dụ từ bài Band 8-9: Governments and educational institutions must proactively invest in upskilling programs to help workers adapt. Should society fail to provide adequate support, the transition period could result in significant social and economic disruption.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện đảo ngữ thể hiện trình độ ngữ pháp cao và tạo ra giọng văn trang trọng, học thuật. Nó cũng cho phép người viết đưa ra cảnh báo hoặc dự đoán một cách tinh tế mà không quá trực tiếp.

Ví dụ bổ sung:

  • Should automation continue at the current pace, millions of workers will require retraining within the next decade.
  • Were companies to invest more in employee development, the transition to automated systems would be significantly smoother.
  • Had governments anticipated these changes earlier, the current workforce crisis might have been avoided.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều học viên không quen với cấu trúc đảo ngữ và thường mắc lỗi về vị trí của “should” hoặc thì của động từ trong mệnh đề chính. Ví dụ sai: “Should workers lose their jobs, they would found it difficult…” (phải là “find” không phải “found”).

6. Cấu trúc so sánh phức (Complex comparative structures)

Công thức: The + comparative + S + V, the + comparative + S + V

Cấu trúc này thể hiện mối quan hệ tỷ lệ thuận hoặc nghịch giữa hai yếu tố, rất hữu ích khi phân tích xu hướng và tác động.

Ví dụ từ bài Band 8-9: The more rapidly automation advances, the more crucial workforce adaptation becomes. Additionally, as routine tasks become automated, human workers can redirect their efforts toward roles requiring emotional intelligence and creativity.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc so sánh phức tạp này thể hiện khả năng phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố một cách tinh tế. Nó giúp bài viết trở nên logic và thuyết phục hơn bằng cách chỉ ra sự tương quan rõ ràng giữa hai biến số. Việc tham khảo thêm về how AI is transforming industries sẽ giúp bạn có thêm góc nhìn sâu sắc về xu hướng này.

Ví dụ bổ sung:

  • The more sophisticated automation becomes, the greater the need for highly skilled technical professionals.
  • The faster companies adopt new technologies, the more urgent the requirement for employee retraining programs becomes.
  • The more workers invest in continuous learning, the better equipped they will be to navigate career transitions.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường quên sử dụng “the” trước cả hai tính từ so sánh, hoặc không sử dụng đúng dạng so sánh hơn của tính từ. Ví dụ sai: “More technology advances, more difficult workers find jobs” (phải là “The more technology advances, the more difficult workers find it to secure jobs”).

Các cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cao cho IELTS Writing Task 2 về chủ đề tự động hóa với ví dụ minh họaCác cấu trúc ngữ pháp ăn điểm cao cho IELTS Writing Task 2 về chủ đề tự động hóa với ví dụ minh họa

Kết bài

Chủ đề về tự động hóa và thay thế lao động trong các ngành dịch vụ không chỉ là một đề tài phổ biến trong IELTS Writing Task 2 mà còn phản ánh một vấn đề thực tiễn đang diễn ra trên toàn cầu. Qua ba bài mẫu với các mức band điểm khác nhau, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt về cách tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu giữa các trình độ.

Để đạt band điểm cao, điều quan trọng nhất không phải là sử dụng từ vựng phức tạp một cách gượng ép, mà là khả năng phát triển ý tưởng một cách logic, sử dụng ngôn ngữ học thuật tự nhiên và chính xác, đồng thời thể hiện tư duy phản biện sâu sắc. Hãy nhớ rằng các giám khảo IELTS đánh giá cao sự rõ ràng, mạch lạc và khả năng truyền đạt ý tưởng hiệu quả hơn là việc “khoe” từ vựng khó.

Khi luyện tập với chủ đề này, bạn nên tìm hiểu thêm về how automation is transforming logistics and supply chains để có thêm ví dụ cụ thể và hiểu rõ hơn về tác động của tự động hóa trong các lĩnh vực khác nhau. Điều này sẽ giúp bạn có nguồn ý tưởng phong phú hơn khi viết bài.

Đối với học viên Việt Nam, hãy đặc biệt chú ý đến các lỗi ngữ pháp cơ bản như mạo từ, thì động từ và giới từ – đây là những lỗi phổ biến nhất ảnh hưởng đến band điểm. Trước khi lo lắng về việc sử dụng cấu trúc câu phức tạp, hãy đảm bảo bạn đã thành thạo các cấu trúc cơ bản và không mắc lỗi ngữ pháp đáng tiếc.

Cuối cùng, thực hành đều đặn là chìa khóa để cải thiện. Hãy viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, phân tích các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý và sử dụng ngôn ngữ, đồng thời nhờ giáo viên hoặc người có trình độ cao hơn góp ý cho bài viết của bạn. Hiểu rõ how to prepare for a job market shift cũng sẽ giúp bạn có thêm quan điểm thực tế để phát triển trong bài viết của mình. Với sự kiên trì và phương pháp học đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu trong IELTS Writing Task 2.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Nghệ Thuật và Văn Hóa Nuôi Dưỡng Lòng Tự Hào Dân Tộc – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

Cách Sử Dụng On The Whole Và Generally Trong IELTS - Bí Quyết Đạt Band 8.0

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨