IELTS Writing Task 2: automation and the future of skilled labor – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Mở bài

Chủ đề Automation And The Future Of Skilled Labor (tự động hóa và tương lai của lao động tay nghề cao) xuất hiện ngày càng thường xuyên trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt ở các đề về công nghệ, việc làm và giáo dục. Đây là chủ đề “lõi” vì thí sinh phải biết cân bằng lập luận giữa cơ hội (năng suất, an toàn, độ chính xác) và thách thức (thất nghiệp cơ cấu, bất bình đẳng kỹ năng, rủi ro đạo đức). Trong bài này, bạn sẽ học được: 3 bài mẫu hoàn chỉnh (Band 5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí chính thức, từ vựng-cấu trúc “ăn điểm” và checklist tự đánh giá trước-khi-sau khi viết.

Một số đề thi/đề công bố uy tín liên quan chủ đề này:

  • IELTS Liz – Robots/Automation topic: “As technology advances, more and more jobs will be done by robots. Does this development have more advantages or disadvantages?”
  • IELTS Liz – Discuss both views: “Some people think robots are an important development for the future of humanity, while others believe they bring problems. Discuss both views and give your opinion.”
  • IELTS practice (được nhiều nguồn uy tín trích dẫn): “Many jobs at home and at work are done by robots nowadays. Is this a positive or negative development?”

Để hiểu rõ hơn về tác động đến nhóm việc ít kỹ năng và so sánh với lao động tay nghề cao, bạn có thể tham khảo bài phân tích chuyên sâu tại liên kết này: the effects of automation on low-skilled jobs.

1. Đề Writing Part 2

As technology advances, more and more jobs will be done by robots and automation. Do the advantages of this trend outweigh the disadvantages?

Dịch đề: Khi công nghệ phát triển, ngày càng nhiều công việc sẽ do robot và tự động hóa đảm nhiệm. Theo bạn, ưu điểm của xu hướng này có vượt trội hơn nhược điểm không?

Phân tích đề bài:

  • Dạng câu hỏi: Advantages vs Disadvantages (cân nhắc hai mặt và đưa ra kết luận “outweigh”).
  • Yêu cầu:
    • Giải thích rõ 2-3 ưu điểm cụ thể (ví dụ: an toàn trong môi trường nguy hiểm; hiệu suất/độ chính xác cao trong ngành y chế tác; giảm sai sót con người).
    • Trình bày 2-3 nhược điểm rõ (ví dụ: thay thế lao động; khoảng cách kỹ năng; rủi ro đạo đức/giám sát).
    • Nêu lập trường dứt khoát (ưu thế thuộc về bên nào và vì sao).
  • Thuật ngữ quan trọng:
    • “robots and automation”: bao gồm cả robot vật lý lẫn phần mềm/AI.
    • “outweigh”: không chỉ liệt kê mà cần cân đong và kết luận mạnh mẽ.
    • “skilled labor”: lao động tay nghề cao (bác sĩ, kỹ sư, kỹ thuật viên, lập trình viên, thợ máy CNC…).
  • Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
    • Lạc đề khi chỉ nói về thất nghiệp mà không cân đối hai mặt.
    • Khái quát hóa cực đoan (automation sẽ “diệt” hết việc làm).
    • Sai mạo từ (a/an/the), sai thì, sai giới từ; lặp từ “people”, “technology” quá nhiều.
    • Ví dụ chung chung, thiếu tính cụ thể/ngữ cảnh ngành.
  • Cách tiếp cận chiến lược:
    • Brainstorm nhanh: 3 ưu điểm, 3 nhược điểm; chọn 2-2 tiêu biểu nhất.
    • Quyết định lập trường (ví dụ: ưu điểm trội hơn nếu có đào tạo lại) và đảm bảo mỗi đoạn thân bài có topic sentence rõ, ví dụ cụ thể, kết câu liên hệ lại lập trường.
    • Trộn ví dụ ngành tay nghề cao (y khoa, hàng không, sản xuất chính xác) với góc nhìn chính sách (đào tạo lại, “human-in-the-loop”, khung pháp lý).

Minh họa tự động hóa và tương lai lao động tay nghề cao trong IELTS Writing Task 2Minh họa tự động hóa và tương lai lao động tay nghề cao trong IELTS Writing Task 2

2. Bài mẫu Band 8-9 về automation and the future of skilled labor

Đặc điểm: Lập luận chặt chẽ, ví dụ cụ thể theo ngành, từ vựng học thuật chính xác, dùng cấu trúc câu đa dạng nhưng tự nhiên.

Bài luận (khoảng 300 từ):
In an era of rapid digitisation, the prospect that robots and automation will take over a growing share of work is no longer hypothetical. On balance, I believe the advantages outweigh the drawbacks, particularly for skilled professions, provided that institutions invest in meaningful reskilling and create clear accountability frameworks.

First, automation can augment rather than annihilate skilled work. In surgery, for example, robot-assisted systems stabilise micro-movements and enhance precision, enabling surgeons to operate through tiny incisions and shorten recovery time. Similarly, in advanced manufacturing, collaborative robots (“cobots”) handle repetitive, high-torque tasks so technicians can focus on calibration, quality assurance, and continuous improvement. In both cases, the technology reallocates human cognitive bandwidth to higher-order problem solving that machines still struggle to emulate.

Admittedly, displacement risks are real. Radiology, accounting, and even software testing have seen tasks partially automated, which can squeeze mid-level roles. Yet these threats are mitigated when organisations adopt human-in-the-loop models and when governments fund targeted upskilling in data literacy, safety compliance, and domain-specific AI oversight. The result is not a vanishing workforce but an evolved one, where professionals orchestrate systems, validate outputs, and handle edge cases.

Finally, the macro benefits are substantial: fewer workplace injuries, higher throughput, and traceable quality data. With thoughtful policy—such as portable training credits and regulatory sandboxes to trial innovations safely—societies can spread these gains while cushioning transitions.

In conclusion, while automation can unsettle labour markets, its net effect on skilled work is positive when complemented by deliberate governance and lifelong learning. Rather than displacing expertise, it reframes it.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 8 Trả lời đúng trọng tâm “outweigh”, có lập trường rõ ràng và xuyên suốt. Lập luận cân bằng: thừa nhận rủi ro, giải thích cơ chế giảm thiểu và kết luận dứt khoát. Ví dụ ngành cụ thể tăng độ thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 8 Mở–thân–kết rõ ràng; mỗi đoạn có topic sentence mạnh. Liên kết logic giữa ý (augment vs displacement). Dùng từ nối linh hoạt, không lạm dụng.
Lexical Resource (Từ vựng) 8 Vốn từ chuyên biệt chính xác: human-in-the-loop, regulatory sandboxes, throughput, validation. Collocations chuẩn học thuật, ít lặp từ.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 8 Đa dạng cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo cú nhấn mạnh. Lỗi ngữ pháp không đáng kể; dấu câu hợp lý.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  • Chủ đề câu mở đoạn rõ ràng, định vị lập trường tích cực có điều kiện.
  • Ví dụ thực tế theo ngành (phẫu thuật, sản xuất, kiểm thử phần mềm) tránh chung chung.
  • Từ khóa học thuật vừa đủ, dùng đúng ngữ cảnh (augment, edge cases, oversight).
  • Chiến lược phản biện: thừa nhận rủi ro rồi đưa cơ chế “human-in-the-loop” và chính sách đào tạo để hóa giải.
  • Kết luận quay lại câu hỏi “outweigh” và gắn với kỹ năng suốt đời.
  • Cấu trúc câu linh hoạt: mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ, danh hóa giúp súc tích.
  • Tránh số liệu bịa đặt; lập luận dựa trên cơ chế và nguyên tắc.

3. Bài mẫu Band 6.5-7 về automation and the future of skilled labor

Đặc điểm: Ý tưởng rõ, ví dụ đủ cụ thể; từ vựng/ngữ pháp tốt nhưng chưa thật tinh tế; liên kết đôi chỗ còn công thức.

Bài luận (khoảng 260 từ):
People often worry that robots will replace most jobs, including skilled ones. In my view, the benefits of automation are greater than the drawbacks, although careful planning is required to help workers adapt.

To begin with, automation raises efficiency and consistency. For instance, in pharmaceutical manufacturing, machines dispense ingredients with high accuracy, so pharmacists and engineers can spend more time on quality control and troubleshooting. Likewise, in civil engineering, drones and sensors collect data quickly, allowing experienced staff to make faster decisions about safety. These examples show that technology can support experts instead of removing them.

However, there are clear risks. Some mid-level positions may shrink when routine tasks are automated. Junior accountants who mainly enter data or technicians who run basic tests might find fewer openings. This is worrying, but it can be reduced if companies provide training in data analysis, safety regulations, and system maintenance. Governments should also fund vocational programs and encourage universities to work with industry, so graduates gain practical skills.

Overall, I believe the advantages outweigh the disadvantages because automation improves accuracy and protects workers from dangerous or repetitive tasks. If we prioritise reskilling and “human oversight,” people will still play a central role. Automation does not have to replace skilled labor; it can reshape it for better results.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Trả lời đúng yêu cầu, có lập trường “outweigh”. Ví dụ ngành dược, kỹ thuật dân dụng khá cụ thể nhưng phân tích chưa thật sâu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Bố cục quen thuộc, dùng từ nối rõ nhưng hơi công thức. Liên kết câu chủ đề–ví dụ–kết câu ổn định.
Lexical Resource (Từ vựng) 7 Từ vựng học thuật ở mức khá: efficiency, consistency, vocational programs. Thiếu vài cụm chuyên sâu; có lặp từ “automation/technology”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Câu ghép/phức đúng; lỗi nhỏ về dấu phẩy và mệnh đề quan hệ không nhiều. Chưa có cấu trúc “đinh” thật ấn tượng.

So sánh với bài Band 8-9

  • Chiến lược phản biện tương tự nhưng bài 8-9 đào sâu cơ chế (human-in-the-loop, regulatory sandboxes) thay vì chỉ khuyến nghị chung.
  • Từ vựng 8-9 đa dạng, chuẩn chuyên ngành hơn (throughput, edge cases), giúp tăng độ chính xác và sắc thái.
  • Cấu trúc câu 8-9 linh hoạt, nhịp điệu viết tốt; bài 6.5-7 hơi “công thức” và an toàn.

4. Bài mẫu Band 5-6

Đặc điểm: Có ý chính nhưng phát triển nông, ví dụ mơ hồ; lặp từ; lỗi mạo từ, giới từ, chia thì; liên kết rời.

Bài luận (khoảng 255 từ):
Many people think robots will take most jobs. I partly agree, but I also think there are many benefits for skilled workers. Firstly, automation make production faster and more safety. In factories, robot do heavy works, so workers can save time and not be tired. For example, in car industry, machines assemble parts very quick and the quality is always same. This is good for company and customers.

On the other hand, there are disadvantages. Some people will lose job because company want reduce cost. Young graduates may cannot find position because robot are doing simple tasks already. Also, automation sometimes make mistake if the system have problem, and then the damage is big. In hospital, using machines too much maybe reduce human feeling with patients.

In conclusion, I think advantages are more than disadvantages, but we need training to help workers update skills. Government should invest money for education and companies should pay for courses. If we do this, automation will be positive for many people and economy.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Có trả lời “outweigh” nhưng phát triển ý còn chung chung; ví dụ thiếu chiều sâu và chưa gắn với lao động tay nghề cao.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Dùng từ nối đơn giản; lặp cấu trúc; vài câu rời rạc. Thiếu câu chủ đề mạnh và kết nối ý logic.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Vốn từ hạn chế; lặp “robots/automation”; dùng sai, ví dụ “more safety”, “heavy works”.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi mạo từ, chia động từ, số ít–số nhiều, giới từ; câu đơn chiếm đa số.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
automation make Chia động từ automation makes “Automation” là danh từ số ít, động từ chia ngôi 3 số ít.
robot do heavy works Danh từ đếm được/không đếm được robots do heavy work “Work” không đếm được khi nói chung; “robots” số nhiều.
very quick Từ loại very quickly Trạng từ bổ nghĩa cho động từ “assemble”.
lose job Mạo từ lose their jobs Cần sở hữu/ số nhiều rõ ràng.
company want reduce cost Dạng động từ companies want to reduce costs Thêm “to” và số nhiều hợp lý; “costs” thường dùng số nhiều.
may cannot Cấu trúc khiếm khuyết may not be able to “May” không đi với “cannot” trực tiếp; cấu trúc đúng: “may not be able to”.
robot are doing Số ít–nhiều robots are doing “Robots” số nhiều.
have problem Mạo từ have a problem Cần mạo từ “a”.
maybe reduce human feeling Từ loại/diễn đạt may reduce human empathy Dùng danh từ học thuật chính xác “empathy”.
invest money for education Giới từ invest money in education Cụm chuẩn: invest in.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  • Mở bài và kết luận nêu rõ lập trường bằng một mệnh đề nhấn mạnh (It is X that…/What truly matters is…).
  • Bổ sung ví dụ ngành cụ thể cho lao động tay nghề cao (phẫu thuật nội soi, vận hành CNC, kiểm định an toàn).
  • Đa dạng từ nối: Notwithstanding, By the same token, In practical terms…
  • Sửa lỗi nền tảng: mạo từ, số ít–nhiều, chia thì hiện tại đơn/hoàn thành, giới từ (invest in, rely on, lead to).
  • Dùng collocations học thuật: mitigate risks, allocate resources, enforce standards, skills mismatch.

5. Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (English) Collocations
automation n. /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ tự động hóa Automation can boost accuracy in high-risk environments. industrial automation, process automation
skilled labor n. phrase /skɪld ˈleɪbə(r)/ lao động tay nghề cao Skilled labor will be complemented by AI tools. shortage of skilled labor
augment v. /ɔːɡˈment/ tăng cường, bổ trợ AI can augment human decision-making. augment capacity, augment skills
displacement n. /dɪsˈpleɪsmənt/ sự thay thế, dịch chuyển Automation may cause job displacement. worker displacement, displacement effects
human-in-the-loop adj./n. /ˌhjuːmən ɪn ðə luːp/ có con người giám sát A human-in-the-loop system improves safety. human-in-the-loop oversight
reskilling n. /ˌriːˈskɪlɪŋ/ đào tạo lại kỹ năng Reskilling programs help mid-career workers. targeted reskilling, reskilling initiatives
regulatory sandbox n. /ˈreɡjələt(ə)ri ˈsændbɒks/ khung thử nghiệm pháp lý A regulatory sandbox allows safe innovation. set up a sandbox
throughput n. /ˈθruːpʊt/ thông lượng, sản lượng xử lý Automation increases factory throughput. boost/improve throughput
oversight n. /ˈəʊvəsaɪt/ giám sát, kiểm soát Independent oversight builds public trust. regulatory oversight, ethical oversight
skills mismatch n. /skɪlz ˈmɪsmætʃ/ lệch pha kỹ năng Automation can widen the skills mismatch. address skills mismatch
lifelong learning n. /ˈlaɪflɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ học tập suốt đời Lifelong learning keeps workers employable. promote lifelong learning
comparative advantage n. /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/ lợi thế so sánh Regions should build on their comparative advantage. maintain/develop comparative advantage
Notwithstanding conj./prep. /ˌnɒtwɪðˈstændɪŋ/ mặc dù, dù Notwithstanding concerns, safeguards can work. Notwithstanding the risks
By the same token phrase tương tự như vậy By the same token, technicians will benefit too.
replace/displace v. (syn.) /rɪˈpleɪs/ /dɪsˈpleɪs/ thay thế/đẩy ra Automation may displace routine roles. displace workers, replace tasks

Lưu ý phát âm: chú ý trọng âm của automation, augment, displacement để tránh nuốt âm/nhầm trọng âm khi luyện nói.

6. Cấu trúc câu dễ ăn điểm cao

  1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc
  • Công thức: Mệnh đề chính + when/while/although/because + mệnh đề phụ.
  • Ví dụ (trích Band 8-9): Although displacement risks are real, these threats are mitigated when organisations adopt human-in-the-loop models.
  • Vì sao ghi điểm: Tạo quan hệ nhân-quả/nhượng bộ rõ ràng, tăng chiều sâu lập luận.
  • Ví dụ bổ sung:
    • While automation can reduce errors, it can also create new forms of risk.
    • Because data are auditable, regulators can enforce higher standards.
  • Lỗi thường gặp: Dùng “Although…but” cùng lúc; thiếu chủ ngữ trong mệnh đề phụ.
  1. Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause)
  • Công thức: Danh từ, which/who + mệnh đề, mệnh đề chính.
  • Ví dụ: These models, which keep experts in control loops, reduce systemic errors.
  • Vì sao ghi điểm: Bổ sung thông tin, nhịp câu đa dạng.
  • Ví dụ bổ sung:
    • Surgeons, who rely on precision, benefit from stable instruments.
    • Cobots, which handle torque-heavy tasks, improve safety.
  • Lỗi thường gặp: Quên dấu phẩy; dùng “that” cho mệnh đề không xác định.
  1. Cụm phân từ (participial phrase)
  • Công thức: V-ing/V-ed + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính.
  • Ví dụ: Stabilising micro-movements, robot-assisted systems enhance precision.
  • Vì sao ghi điểm: Cô đọng thông tin, tạo nhịp viết học thuật.
  • Ví dụ bổ sung:
    • Harnessing real-time data, engineers optimise maintenance.
    • Designed for compliance, the system logs every action.
  • Lỗi thường gặp: Treo chủ ngữ (dangling modifier).
  1. Câu chẻ (Cleft sentences)
  • Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + mệnh đề.
  • Ví dụ: It is deliberate governance that turns automation into a net positive.
  • Vì sao ghi điểm: Nhấn mạnh trọng tâm lập luận.
  • Ví dụ bổ sung:
    • It is human oversight that prevents catastrophic errors.
    • It is targeted reskilling that keeps workers employable.
  • Lỗi thường gặp: Lạm dụng trong mọi câu; sai thì sau “It is/was”.
  1. Câu điều kiện nâng cao (mixed/third)
  • Công thức: If + had Vpp, S + would/could + V; hoặc biến thể hỗn hợp.
  • Ví dụ: If regulators had created sandboxes earlier, firms could have scaled safely.
  • Vì sao ghi điểm: Diễn đạt giả định thời gian linh hoạt.
  • Ví dụ bổ sung:
    • If firms invested now, they would avoid future shortages.
    • If training had been continuous, fewer workers would be displaced.
  • Lỗi thường gặp: Sai thì quá khứ hoàn thành; nhầm would ở mệnh đề If.
  1. Đảo ngữ (Inversion)
  • Công thức: Only when/Not until/Seldom/Rarely + trợ động từ + S + V.
  • Ví dụ: Only when oversight is robust do the benefits clearly outweigh the risks.
  • Vì sao ghi điểm: Tạo nhấn mạnh, phong cách học thuật.
  • Ví dụ bổ sung:
    • Not until training is accessible will adoption be fair.
    • Rarely do machines handle ambiguous edge cases well.
  • Lỗi thường gặp: Thiếu đảo trợ động từ; dùng sai trạng từ dẫn.

Cấu trúc câu ăn điểm cao với chủ đề automation và kỹ năng IELTS Writing Task 2Cấu trúc câu ăn điểm cao với chủ đề automation và kỹ năng IELTS Writing Task 2

7. Checklist Tự Đánh Giá

  • Trước khi viết:
    • Xác định dạng bài (advantages vs disadvantages) và lập trường “outweigh”.
    • Ghi nhanh 2 ưu điểm + 2 nhược điểm có ví dụ ngành tay nghề cao.
    • Chọn 1-2 giải pháp then chốt (reskilling, oversight) để gắn kết luận.
  • Trong khi viết:
    • Mỗi đoạn một ý chính; câu đầu đoạn = topic sentence.
    • Dùng ví dụ cụ thể (phẫu thuật robot, cobots, kiểm định an toàn).
    • Kiểm tra mạo từ, số ít–nhiều, thì hiện tại đơn/hoàn thành.
  • Sau khi viết:
    • Soát từ lặp; thay bằng collocations học thuật.
    • Kiểm tra logic “outweigh” xuất hiện cả mở và kết bài.
    • Cắt câu rườm rà; thêm dấu phẩy hợp lý.
  • Mẹo quản lý thời gian:
    • 5 phút lập dàn ý; 30 phút viết; 5 phút soát lỗi.
    • Ưu tiên chỉnh câu chủ đề và kết luận trước khi tinh chỉnh từ.

Đối với những ai quan tâm đến cách ngành sản xuất đang thay đổi, nội dung này sẽ hữu ích: why automation is the future of manufacturing.

Kết bài

Chủ đề automation and the future of skilled labor đòi hỏi bạn cân bằng giữa lợi ích công nghệ và tác động xã hội, đồng thời chứng minh “ưu điểm vượt trội” bằng cơ chế rõ ràng: augment kỹ năng, giảm rủi ro, tăng chất lượng, đi kèm đào tạo lại và giám sát. Bản đồ học tập của bạn: nắm cấu trúc bài, dùng ví dụ ngành cụ thể, trau dồi collocations, và luyện 3 phiên bản bài viết (Band 6 → 7 → 8) để thấy sự khác biệt. Hãy viết một bài theo dàn ý hôm nay, đăng trong nhóm học hoặc gửi cho bạn học để nhận phản hồi. Thời gian cải thiện thực tế: 4–6 tuần nếu luyện 2–3 bài/tuần kèm sửa lỗi có hệ thống.

Để mở rộng góc nhìn giữa lao động ít kỹ năng và tay nghề cao, bạn có thể xem thêm một ví dụ chi tiết về the effects of automation on low-skilled jobs. Khi đã hiểu bức tranh toàn cảnh, bạn sẽ dễ dàng chọn lập trường, triển khai lập luận nhất quán và đạt band điểm cao hơn trong IELTS Writing Task 2.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: the effects of climate change on water scarcity in developing nations – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: importance of sleep hygiene for students – Bài mẫu Band 6-9 & Phân tích và chấm điểm chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨