IELTS Writing Task 2: Automation’s Effect on Low-Skilled Labor – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Tác động của tự động hóa lên lao động phổ thông là một chủ đề nóng trong các kỳ thi IELTS những năm gần đây, xuất hiện với tần suất ngày càng cao. Chủ đề này không chỉ phản ánh xu hướng công nghệ toàn cầu mà còn yêu cầu thí sinh có khả năng phân tích sâu sắc về vấn đề kinh tế – xã hội. Qua kinh nghiệm giảng dạy của tôi, đây là dạng đề khiến nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn vì thiếu từ vựng chuyên ngành và khả năng triển khai ý một cách logic.

Trong bài viết này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh từ Band 5-6 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Cách tiếp cận đề bài hiệu quả và tránh những lỗi phổ biến
  • Kho từ vựng chuyên sâu về công nghệ và thị trường lao động
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp tăng điểm Grammar và Coherence

Các đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people think that robots and automation will replace many jobs. Others believe that technology will create new employment opportunities. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 9/2023)
  • “Advances in technology have reduced the need for workers in many industries. What are the effects on individuals and society?” (IDP, tháng 3/2024)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

As automation and artificial intelligence become more advanced, many jobs traditionally done by low-skilled workers are disappearing. What are the main effects of this trend on society, and what measures can governments take to address this issue?

Dịch đề: Khi tự động hóa và trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển, nhiều công việc truyền thống do công nhân phổ thông đảm nhận đang biến mất. Những tác động chính của xu hướng này đối với xã hội là gì, và chính phủ có thể thực hiện những biện pháp gì để giải quyết vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Problem-Solution (Vấn đề – Giải pháp) kết hợp với Effects (Tác động). Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Phân tích các tác động chính của việc tự động hóa thay thế lao động phổ thông
  2. Đề xuất các giải pháp từ phía chính phủ

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Low-skilled workers: Người lao động phổ thông, không yêu cầu trình độ chuyên môn cao
  • Automation and AI: Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo – công nghệ thay thế con người trong các tác vụ lặp đi lặp lại
  • Effects on society: Tác động xã hội, bao gồm cả kinh tế, văn hóa, tâm lý

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào tác động tiêu cực mà quên nhắc đến các khía cạnh khác
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung như “government should do something” mà không cụ thể hóa
  • Sử dụng ví dụ không thuyết phục hoặc không liên quan trực tiếp đến đề bài
  • Lạm dụng cụm từ “according to me” thay vì sử dụng các cách diễn đạt học thuật hơn

Cách tiếp cận chiến lược:

Với dạng đề này, bạn nên:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Body 1: Phân tích 2-3 tác động chính (ví dụ: thất nghiệp gia tăng, bất bình đẳng xã hội, áp lực chuyển đổi nghề nghiệp)
  3. Body 2: Đề xuất 2-3 giải pháp cụ thể từ chính phủ (ví dụ: đào tạo lại lao động, cải cách hệ thống phúc lợi, khuyến khích các ngành mới)
  4. Kết bài: Tóm tắt và nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách triển khai ý tưởng, sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác, cùng với các cấu trúc ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên. Bài mẫu dưới đây minh họa cách một thí sinh xuất sắc có thể trả lời đề bài một cách toàn diện và thuyết phục.


The accelerating pace of technological advancement, particularly in automation and artificial intelligence, has fundamentally transformed the employment landscape, with low-skilled occupations bearing the brunt of these changes. This essay will examine the primary societal ramifications of this phenomenon and propose viable governmental interventions to mitigate its adverse consequences.

The displacement of low-skilled workers by automated systems engenders multifaceted challenges for contemporary societies. Foremost among these is the surge in structural unemployment, as individuals whose skills have been rendered obsolete struggle to secure alternative employment. This predicament is particularly acute in manufacturing sectors and routine service industries, where automation delivers superior efficiency and cost-effectiveness. Moreover, this trend exacerbates income inequality, creating a widening chasm between those who possess the technical acumen to thrive in a digitized economy and those who lack such competencies. The psychological toll on displaced workers should not be underestimated either; the loss of livelihood often precipitates profound anxiety and diminished self-worth, potentially straining social cohesion and increasing dependency on welfare systems.

To address these pressing concerns, governments must adopt a proactive and comprehensive approach. A cornerstone of this strategy should be substantial investment in vocational retraining programs that equip displaced workers with skills relevant to emerging industries such as renewable energy, healthcare technology, and digital services. Singapore’s SkillsFuture initiative exemplifies this approach, providing citizens with subsidized opportunities to acquire new competencies throughout their careers. Additionally, policymakers should consider implementing progressive taxation on companies that extensively utilize automation, channeling these revenues toward universal basic income schemes or enhanced unemployment benefits. This would create a financial buffer for those transitioning between careers while encouraging businesses to balance technological efficiency with social responsibility. Furthermore, educational curricula must be reformed to emphasize critical thinking, creativity, and emotional intelligence—capabilities that remain distinctly human and resistant to automation.

In conclusion, while the march toward automation is inexorable, its disruptive impact on low-skilled employment necessitates deliberate policy responses. Through strategic retraining initiatives, progressive taxation frameworks, and forward-thinking educational reform, governments can help societies navigate this transformation while preserving both economic dynamism and social equity.

Số từ: 318

Tác động của tự động hóa lên lao động phổ thông và giải pháp từ chính phủ trong kỳ thi IELTS WritingTác động của tự động hóa lên lao động phổ thông và giải pháp từ chính phủ trong kỳ thi IELTS Writing

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần của đề bài. Phần tác động được phân tích sâu sắc với nhiều khía cạnh (thất nghiệp, bất bình đẳng, tâm lý xã hội). Phần giải pháp cung cấp 3 biện pháp cụ thể và khả thi với ví dụ thực tế (SkillsFuture của Singapore). Quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (Foremost among these, Moreover, Additionally, Furthermore). Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển ý có hệ thống. Cohesion trong câu được thể hiện qua reference words và substitution tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Phạm vi từ vựng rộng và sophisticated với nhiều collocations ấn tượng (bearing the brunt, engenders multifaceted challenges, rendered obsolete, precipitates profound anxiety). Sử dụng less common vocabulary chính xác (ramifications, acumen, inexorable). Paraphrasing xuất sắc, không lặp từ đề bài. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu điều kiện. Sử dụng thành thạo các thì động từ và thể bị động. Các cấu trúc nâng cao như inversion, cleft sentences được dùng tự nhiên. Câu dài nhưng clear và grammatically sound. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Topic sentences mạnh mẽ và định hướng rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài mở đầu bằng câu chủ đề tóm tắt nội dung chính, giúp examiner dễ dàng theo dõi luồng ý tưởng. Ví dụ: “The displacement of low-skilled workers by automated systems engenders multifaceted challenges…” ngay lập tức cho người đọc biết đoạn văn sẽ thảo luận về các thách thức.

  2. Ví dụ cụ thể và có căn cứ: Việc đề cập đến chương trình SkillsFuture của Singapore không chỉ thể hiện kiến thức thực tế mà còn làm cho lập luận trở nên thuyết phục hơn. Đây là điểm cộng lớn cho Task Response.

  3. Paraphrasing đa dạng và chính xác: Từ đề bài “automation and AI” được paraphrase thành “automated systems”, “technological advancement”, “digitized economy” một cách tự nhiên, tránh lặp lại và thể hiện lexical flexibility.

  4. Cân bằng giữa độ phức tạp và clarity: Mặc dù sử dụng từ vựng và cấu trúc nâng cao, bài viết vẫn dễ hiểu. Các câu dài được cấu trúc logic với dấu phẩy và liên từ phù hợp.

  5. Linking devices tinh tế và đa dạng: Không lạm dụng các từ nối đơn giản như “firstly, secondly”. Thay vào đó sử dụng các cụm như “Foremost among these”, “Moreover”, “Additionally” kết hợp với cohesive devices khác như “this predicament”, “these pressing concerns”.

  6. Phát triển ý sâu sắc: Không chỉ dừng lại ở tác động kinh tế (thất nghiệp), bài viết còn đi sâu vào tác động xã hội (bất bình đẳng) và tâm lý (anxiety, self-worth), cho thấy sự phân tích đa chiều.

  7. Conclusion mạnh mẽ: Kết bài không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề và tầm quan trọng của các giải pháp đề xuất, tạo ấn tượng mạnh với examiner.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng và từ vựng đủ phong phú. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.


In recent years, automation and AI technology have developed rapidly, and this has caused many traditional jobs for low-skilled workers to disappear. This essay will discuss the main effects of this trend on society and suggest some measures that governments can take to solve this problem.

The replacement of human workers by machines has several negative impacts on society. Firstly, it leads to higher unemployment rates, especially among workers who do not have advanced skills or education. For example, many factory workers have lost their jobs because robots can do the same work faster and cheaper. This creates financial difficulties for these workers and their families. Secondly, this trend increases the gap between rich and poor people. Those who have good education and technical skills can find well-paid jobs in technology companies, while low-skilled workers struggle to find any employment. As a result, social inequality becomes worse, which can cause social problems like crime and poverty.

To address these issues, governments should implement several solutions. One important measure is to provide retraining programs for workers who have lost their jobs due to automation. These programs should focus on teaching new skills that are needed in modern industries, such as computer programming or digital marketing. For instance, the government could offer free or subsidized courses to help workers transition to new careers. Another solution is to improve the social welfare system. Governments should increase unemployment benefits and provide financial support to people who are looking for new jobs. This would help them maintain a decent standard of living while they are between jobs. Additionally, the government could encourage companies to create more jobs by offering tax incentives to businesses that hire local workers.

In conclusion, automation has significant effects on society, particularly increasing unemployment and social inequality. However, through retraining programs, better welfare systems, and business incentives, governments can help reduce these negative impacts and support workers during this transition period.

Số từ: 287

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với các ý tưởng relevant. Tuy nhiên, việc phân tích chưa đủ sâu và thiếu ví dụ cụ thể như bài Band 8-9. Các giải pháp được đề xuất khá chung chung và thiếu tính thuyết phục (không có ví dụ thực tế từ quốc gia nào).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc tổng thể rõ ràng với introduction, 2 body paragraphs và conclusion. Sử dụng linking devices cơ bản (Firstly, Secondly, Another solution, Additionally) nhưng còn mechanical. Một số chỗ thiếu sự liên kết mượt mà giữa các ý trong cùng đoạn. Topic sentences đơn giản nhưng hiệu quả.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng đủ tốt cho chủ đề với một số collocations đúng (unemployment rates, social inequality, financial support). Tuy nhiên, còn lặp lại một số từ (workers, jobs, government) và thiếu variety. Có paraphrasing nhưng không tinh tế bằng Band 8-9. Một số cụm từ còn đơn giản (good education, well-paid jobs).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng mix của câu đơn và câu phức một cách chính xác. Có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện) nhưng không đa dạng bằng Band 8-9. Các lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng đến communication. Sử dụng thì động từ chính xác và nhất quán.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 6.5-7: “has developed rapidly” → Band 8-9: “The accelerating pace of technological advancement”
  • Band 6.5-7: “negative impacts” → Band 8-9: “multifaceted challenges”, “adverse consequences”
  • Band 6.5-7: “gap between rich and poor” → Band 8-9: “widening chasm”, “exacerbates income inequality”

2. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Sử dụng nhiều câu đơn giản và ghép nối bằng “and”, “because”, “while”
  • Band 8-9: Câu phức với nhiều mệnh đề phụ, sử dụng phân từ, inversion và cấu trúc sophisticated hơn

3. Chiều sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: Chỉ ra vấn đề một cách general: “increases the gap between rich and poor”
  • Band 8-9: Phân tích cụ thể và sâu: đề cập đến “structural unemployment”, “psychological toll”, “diminished self-worth”, “straining social cohesion”

4. Ví dụ và bằng chứng:

  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung: “many factory workers have lost their jobs”
  • Band 8-9: Ví dụ cụ thể: “Singapore’s SkillsFuture initiative” với giải thích chi tiết về cách hoạt động

5. Linking và cohesion:

  • Band 6.5-7: Sử dụng linking words cơ bản và có phần mechanical (Firstly, Secondly, Another)
  • Band 8-9: Linking tự nhiên hơn với các cụm như “Foremost among these”, “Moreover this trend”, “Additionally, policymakers should consider”

6. Paraphrasing:

  • Band 6.5-7: Paraphrase đơn giản, vẫn còn lặp từ “workers”, “jobs”, “government” nhiều lần
  • Band 8-9: Paraphrase đa dạng với nhiều từ đồng nghĩa và cụm từ khác nhau cho cùng một khái niệm

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh với ý tưởng có thể hiểu được. Tuy nhiên, bài viết còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý.


Nowadays, automation and AI is becoming more popular. Many jobs that was done by workers who don’t have high skills are disappearing. This essay will talk about the effects of this problem and what government can do.

The first effect is that many people losing their jobs. When companies use machines and robots, they don’t need workers anymore. For example, in factories, robots can make products very fast and they don’t need salary or rest. So many workers become unemployed and they cannot find new job because they don’t have skills for other works. This make them very worry about money and their family life become difficult. Also, some people who have good education can get good jobs but low-skilled workers cannot, so the society have more poor people and rich people.

Government should do something to solve this problems. First, they can make training programs to teach new skills for workers who lost jobs. These programs can teach them how to use computer or other skills that useful in modern jobs. The government also should give money to people who don’t have job so they can live until they find new work. Another thing is government can help companies to make more jobs by giving them less tax.

In conclusion, automation make many low-skilled workers lose jobs and make society problems. Government can help by training programs and give financial support. I think this is very important problem that need to solve quickly.

Số từ: 267

Những lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 về tự động hóa và lao độngNhững lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 về tự động hóa và lao động

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng việc phát triển ý còn hạn chế. Các ý tưởng được đưa ra ở mức độ surface-level và thiếu chi tiết cụ thể. Không có ví dụ thực tế nào được nêu rõ. Conclusion quá ngắn và thêm ý kiến cá nhân không được yêu cầu.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Cấu trúc cơ bản có đủ introduction, body và conclusion nhưng sự phát triển ý trong mỗi đoạn chưa logic. Sử dụng linking devices rất đơn giản và lặp lại (First, Also, Another thing). Thiếu topic sentences rõ ràng. Một số chỗ câu văn không liên kết mượt mà với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Sử dụng từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều (workers, jobs, government, skills). Có một số lỗi về word choice và collocation (become unemployed vs lose jobs được dùng không nhất quán, “useful in modern jobs” không natural). Thiếu precision trong cách diễn đạt. Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến communication: subject-verb agreement (AI is, jobs was, people losing), article errors (the society, a job), verb tense inconsistency. Sử dụng chủ yếu câu đơn giản. Cấu trúc câu phức khi có thường sai. Word form errors (worry – worried, useful – are useful).

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
automation and AI is Subject-verb agreement automation and AI are “Automation and AI” là chủ ngữ số nhiều (hai thứ) nên động từ phải là “are”. Đây là lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam khi nhầm lẫn giữa singular và plural subjects.
jobs that was done Subject-verb agreement jobs that were done “Jobs” là danh từ số nhiều nên động từ trong mệnh đề quan hệ phải là “were”, không phải “was”. Cần chú ý sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong cả câu chính lẫn mệnh đề phụ.
many people losing their jobs Verb form many people are losing their jobs / many people lose their jobs Câu này thiếu động từ “to be” hoặc cần dùng động từ chính ở dạng đúng. Trong tiếng Anh, một câu hoàn chỉnh phải có động từ chính, không thể chỉ dùng V-ing đơn độc.
they don’t need salary Article error they don’t need a salary / salaries Danh từ đếm được số ít “salary” cần mạo từ “a/an” hoặc chuyển sang số nhiều “salaries”. Học viên Việt Nam thường quên mạo từ vì tiếng Việt không có hệ thống này.
cannot find new job Article error cannot find a new job / new jobs “Job” là danh từ đếm được cần mạo từ hoặc chuyển sang số nhiều. Đây là một trong những lỗi mạo từ phổ biến nhất.
skills for other works Noun form skills for other work / jobs “Work” khi mang nghĩa “công việc nói chung” là uncountable noun, không thêm “s”. Nếu muốn dùng danh từ đếm được, nên dùng “jobs”.
This make them Subject-verb agreement This makes them “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s” ở thì hiện tại đơn. Nguyên tắc: he/she/it/this/that + Vs/es.
very worry about Word form very worried about Sau “very” và trước giới từ “about” cần dùng tính từ “worried” (lo lắng), không phải động từ “worry”. “Worry” là động từ, “worried” là tính từ.
the society have Article + subject-verb agreement society has / the society has “Society” khi nói chung không cần “the”, và là danh từ số ít nên động từ là “has”. Mạo từ “the” chỉ dùng khi nói về một xã hội cụ thể.
to solve this problems Determiner error to solve this problem / these problems “This” dùng với danh từ số ít, “these” dùng với danh từ số nhiều. Phải nhất quán: this problem HOẶC these problems.
skills that useful Missing verb skills that are useful Mệnh đề quan hệ cần có động từ “to be”. “That useful” không đủ, phải là “that are useful”. Đây là lỗi thiếu động từ trong mệnh đề phụ.
government can help companies to make more jobs Word choice government can help companies to create more jobs / employment opportunities “Make jobs” là collocation không tự nhiên trong tiếng Anh. Nên dùng “create jobs” hoặc “generate employment” – đây là các cụm từ cố định.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao Task Response:

  • Hiện tại: Ý tưởng chung chung, thiếu chi tiết cụ thể
  • Cần làm: Phát triển mỗi ý với 2-3 câu giải thích và cho ví dụ cụ thể. Thay vì nói “many workers become unemployed”, hãy giải thích “why” và “how”: “Many workers become unemployed because they lack the technical skills required for roles in emerging industries. For instance, a factory worker who has spent 20 years on an assembly line may find it challenging to transition to a position requiring digital literacy.”

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Hiện tại: Linking words đơn giản (First, Also, Another thing)
  • Cần làm: Sử dụng các linking devices đa dạng hơn như “Furthermore”, “Consequently”, “In addition to this”, “As a result”. Quan trọng hơn, đảm bảo mỗi câu liên kết logic với câu trước bằng cách sử dụng pronouns và synonyms đúng cách.

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Hiện tại: Lặp từ nhiều (workers, jobs, government)
  • Cần làm: Tạo danh sách synonyms: workers = employees, workforce, labor force, personnel; jobs = employment, positions, occupations, careers. Học collocations: “unemployment rate rises” thay vì “many people lose jobs”, “vocational training” thay vì “training programs”.

4. Nâng cấp Grammar:

  • Hiện tại: Nhiều lỗi cơ bản (subject-verb agreement, articles)
  • Cần làm: Học và luyện tập các quy tắc ngữ pháp cơ bản cho đến khi thành phản xạ. Đặc biệt chú ý: mạo từ a/an/the, sự hòa hợp chủ vị, thì động từ. Sau khi nắm vững, bắt đầu thêm các cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, passive voice.

5. Luyện tập có mục tiêu:

  • Viết lại bài này 3 lần, mỗi lần tập trung vào một tiêu chí: lần 1 sửa hết lỗi grammar, lần 2 thay thế từ vựng đơn giản bằng từ academic hơn, lần 3 cải thiện cách triển khai ý với ví dụ cụ thể.
  • Đọc các bài mẫu Band 7+ và phân tích: họ dùng cấu trúc câu như thế nào? Họ triển khai ý ra sao? Họ sử dụng từ vựng gì?
  • Tập paraphrase đề bài và các câu quan trọng – đây là kỹ năng thiết yếu để tránh lặp từ.

6. Tránh những lỗi “chí mạng”:

  • Không thêm ý kiến cá nhân nếu đề không yêu cầu (“I think this is very important”)
  • Luôn kiểm tra subject-verb agreement và articles trước khi nộp bài
  • Đảm bảo mỗi paragraph có topic sentence rõ ràng
  • Viết đủ 250 từ nhưng không quá 320 từ

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
automation noun /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ tự động hóa Automation has transformed manufacturing industries. widespread automation, industrial automation, automation technology
displacement noun /dɪsˈpleɪsmənt/ sự thay thế, sự dời chỗ The displacement of workers is a major concern. job displacement, worker displacement, mass displacement
low-skilled labor noun phrase /ləʊ skɪld ˈleɪbə/ lao động phổ thông Low-skilled labor is most vulnerable to automation. employ low-skilled labor, protect low-skilled labor
obsolete adjective /ˈɒbsəliːt/ lỗi thời, không còn phù hợp Many traditional skills have become obsolete. become obsolete, render obsolete, make obsolete
vocational training noun phrase /vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/ đào tạo nghề Vocational training programs can help workers adapt. provide vocational training, vocational training courses
structural unemployment noun phrase /ˈstrʌktʃərəl ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ thất nghiệp cơ cấu Automation leads to structural unemployment. cause structural unemployment, combat structural unemployment
income inequality noun phrase /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɒləti/ bất bình đẳng thu nhập Income inequality has widened dramatically. reduce income inequality, worsening income inequality
reskilling noun /riːˈskɪlɪŋ/ đào tạo lại kỹ năng Reskilling initiatives are essential for displaced workers. reskilling programs, invest in reskilling, reskilling opportunities
bear the brunt verb phrase /beə ðə brʌnt/ gánh chịu phần nặng nhất Low-skilled workers bear the brunt of technological change. bear the brunt of, force to bear the brunt
engender verb /ɪnˈdʒendə/ gây ra, tạo ra This trend engenders serious social challenges. engender concern, engender debate, engender problems
exacerbate verb /ɪɡˈzæsəbeɪt/ làm trầm trọng thêm Automation exacerbates existing inequalities. exacerbate the problem, exacerbate tensions, further exacerbate
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ giảm nhẹ, làm dịu Governments must mitigate the adverse effects. mitigate the impact, mitigate risks, help mitigate
precipitate verb /prɪˈsɪpɪteɪt/ gây ra đột ngột Job loss can precipitate financial crisis. precipitate a crisis, precipitate change
vulnerable adjective /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương Certain sectors are particularly vulnerable to automation. highly vulnerable, increasingly vulnerable, vulnerable to
proactive approach noun phrase /prəʊˈæktɪv əˈprəʊtʃ/ cách tiếp cận chủ động A proactive approach to retraining is necessary. take a proactive approach, adopt a proactive approach

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề phân từ (Participle clauses)

Công thức: Present Participle (V-ing) / Past Participle (V3/ed) + main clause, hoặc Main clause + Present/Past Participle

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The displacement of low-skilled workers by automated systems engenders multifaceted challenges for contemporary societies”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle clauses giúp kết nối hai hành động/ý tưởng một cách ngắn gọn và sophisticated hơn so với việc dùng hai câu riêng biệt hoặc nối bằng “and”. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức một cách tự nhiên, đặc điểm của người viết Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • “Lacking the necessary technical skills, many workers struggle to find alternative employment.”
  • “Displaced by technological advancement, thousands of factory workers face uncertain futures.”
  • “Governments, recognizing the urgency of this issue, have begun implementing comprehensive retraining schemes.”

Lỗi thường gặp:
Học viên Việt Nam thường tạo ra “dangling participle” – tức là chủ ngữ của mệnh đề phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ SAI: “Walking down the street, the automation was discussed” (người đi bộ là ai?). ĐÚNG: “Walking down the street, I discussed automation with my colleague.”

2. Câu chẻ để nhấn mạnh (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + noun phrase/clause + that/which/who + main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Mặc dù bài mẫu không dùng trực tiếp, có thể viết: “It is the low-skilled workforce that bears the most significant burden of automation.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cleft sentences cho phép bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, làm cho lập luận mạnh mẽ và rõ ràng hơn. Đây là dấu hiệu của writing sophisticated và purposeful – đặc điểm của Band 8+.

Ví dụ bổ sung:

  • “What governments must prioritize is comprehensive vocational retraining programs.”
  • “It is through proactive policy interventions that societies can successfully navigate this transition.”
  • “What makes this challenge particularly acute is the rapid pace of technological change.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên động từ “is/was” hoặc dùng sai relative pronoun (that/which/who). Nhớ: that (general), which (things), who (people). Ví dụ SAI: “It is the workers which lose jobs” → ĐÚNG: “It is the workers who lose jobs.”

3. Cấu trúc với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Main clause + , + which/who/whose + additional information + , + continuation

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Singapore’s SkillsFuture initiative exemplifies this approach, providing citizens with subsidized opportunities to acquire new competencies throughout their careers.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (có dấu phẩy) cho phép bạn thêm thông tin bổ sung một cách elegant mà không làm gián đoạn luồng chính của câu. Nó thể hiện khả năng kết hợp nhiều ý trong một câu một cách cohesive.

Ví dụ bổ sung:

  • “Many manufacturing jobs, which were once the backbone of middle-class employment, have now been automated.”
  • “The government’s retraining scheme, which targets workers aged 40-60, has shown promising results.”
  • “Technology companies, whose profits have soared due to automation, could contribute through progressive taxation.”

Lỗi thường gặp:
Nhầm lẫn giữa defining (không dấu phẩy, không dùng “which” cho người) và non-defining (có dấu phẩy). Với non-defining, LUÔN có dấu phẩy và có thể dùng “which” cho cả câu trước đó. SAI: “The workers which lost jobs need support” → ĐÚNG: “The workers who lost jobs need support” (defining) HOẶC “Many workers lost jobs, which created social problems” (non-defining).

Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

4. Câu điều kiện nâng cao (Mixed and inverted conditionals)

Công thức: Were + S + to V, S + would/could + V (Inverted conditional type 2)

Ví dụ từ맥락:
“Were governments to ignore this trend, social inequality would intensify dramatically.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ trong câu điều kiện là dấu hiệu của formal academic writing và thể hiện grammatical range ở mức cao. Nó làm cho writing trở nên sophisticated hơn so với câu điều kiện thông thường.

Ví dụ bổ sung:

  • “Should companies fail to consider the social impact, public backlash would be inevitable.”
  • “Had governments invested earlier in retraining programs, the current crisis could have been averted.”
  • “Were more funding allocated to education, workers would be better prepared for technological disruption.”

Lỗi thường gặp:
Học viên thường quên đảo ngữ hoàn toàn hoặc dùng sai thì. Nhớ: Were/Should/Had + S + V (không có “if”). SAI: “Were the government to ignores” → ĐÚNG: “Were the government to ignore”. Cũng lưu ý không dùng would/could trong mệnh đề “were” – chỉ dùng trong main clause.

5. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only… but also”

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but + S + also + V / Not only does/did S V, but S also V

Ví dụ từ맥락:
“Not only does automation eliminate traditional jobs, but it also creates new forms of employment inequality.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này kết hợp đảo ngữ với parallel structure, thể hiện khả năng sử dụng nhiều kỹ thuật ngữ pháp nâng cao đồng thời. Nó cũng tạo ra sự nhấn mạnh mạnh mẽ cho lập luận của bạn.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only should governments provide financial support, but they must also ensure access to quality retraining.”
  • “Automation not only affects blue-collar workers but also threatens certain white-collar professions.”
  • “Not only have technological advancements increased productivity, but they have also transformed workplace dynamics fundamentally.”

Lỗi thường gặp:
Quên đảo ngữ sau “not only” hoặc không có “also” trong phần thứ hai. SAI: “Not only automation eliminates jobs, but creates problems” → ĐÚNG: “Not only does automation eliminate jobs, but it also creates problems.” Chú ý: Sau “not only” phải đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ, và phải có “also” hoặc “too” ở vế sau.

6. Cấu trúc passive voice nâng cao với modal verbs

Công thức: Modal verb + be + past participle / Modal verb + have been + past participle

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Educational curricula must be reformed to emphasize critical thinking, creativity, and emotional intelligence.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Passive voice với modal verbs thể hiện khả năng thảo luận về các giải pháp và đề xuất một cách formal và academic. Nó giúp focus vào action/solution hơn là actor, phù hợp với văn phong IELTS Task 2.

Ví dụ bổ sung:

  • “Comprehensive support systems should be established to help displaced workers transition to new careers.”
  • “The negative impacts of automation could be mitigated through proactive government interventions.”
  • “Greater investment in education must be prioritized if societies are to adapt successfully.”

Lỗi thường gặp:
Quên “be” giữa modal verb và past participle, hoặc dùng sai form của past participle. SAI: “should reformed”, “must establishing” → ĐÚNG: “should be reformed”, “must be established”. Cũng lưu ý: modal + be + V3/ed (passive simple), modal + have been + V3/ed (passive perfect).

Kết Bài

Qua việc phân tích ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9 về chủ đề Automation’s Effect On Low-skilled Labor, bạn đã có cái nhìn toàn diện về cách tiếp cận đề bài, triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ ở các mức độ khác nhau. Điểm khác biệt giữa các band điểm không chỉ nằm ở từ vựng fancy hay cấu trúc câu phức tạp, mà còn ở khả năng phân tích sâu sắc, đưa ra ví dụ thuyết phục và diễn đạt một cách tự nhiên, mạch lạc.

Những điểm quan trọng cần nhớ:

  • Task Response: Trả lời đầy đủ đề bài, phát triển ý với chiều sâu và ví dụ cụ thể
  • Coherence & Cohesion: Sử dụng linking devices đa dạng, đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng
  • Lexical Resource: Paraphrase linh hoạt, sử dụng collocations tự nhiên, tránh lặp từ
  • Grammar: Kết hợp câu đơn và câu phức, sử dụng các cấu trúc nâng cao một cách chính xác

Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7+, hãy tập trung vào việc sửa các lỗi cơ bản (mạo từ, subject-verb agreement), mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành và luyện tập các cấu trúc ngữ pháp nâng cao cho đến khi chúng trở thành tự nhiên. Đặc biệt, hãy đọc nhiều bài mẫu chất lượng cao, phân tích cách các tác giả xuất sắc triển khai ý và áp dụng những kỹ thuật đó vào bài viết của bạn.

Chủ đề về automation và tác động của nó đến thị trường lao động sẽ còn xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy thực hành viết về chủ đề này nhiều lần, mỗi lần tập trung cải thiện một tiêu chí cụ thể. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Work-Life Balance – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Reading: The Role of Arts Integration in Teaching Cultural Diversity - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨