IELTS Writing Task 2: Thích Thay Đổi hay Ổn Định – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề Thay Đổi vs. Ổn Định trong IELTS Writing Task 2

Chủ đề về sở thích cá nhân giữa thay đổi và ổn định là một trong những đề tài phổ biến thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Đây là dạng câu hỏi “Discuss both views” yêu cầu thí sinh phân tích cả hai quan điểm trái ngược về lối sống: một bên ủng hộ sự thay đổi và thử thách mới, bên kia lại ưa chuộng sự ổn định và nhất quán.

Theo thống kê từ IELTS-Blog và British Council, dạng đề này xuất hiện khoảng 2-3 lần mỗi năm trong các kỳ thi thực tế trên toàn cầu. Đặc biệt, đề thi này đã xuất hiện tại Việt Nam vào tháng 3/2022 và tháng 9/2023, cho thấy tính phổ biến và tầm quan trọng của nó.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9 với phân tích chi tiết
  • Phương pháp chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí chính của IELTS
  • 15+ từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề
  • 6 cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band Writing
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này:

  • “Some people prefer to spend their lives doing the same things and avoiding change. Others think that change is always a good thing. Discuss both views and give your own opinion.” (Cambridge IELTS 14)
  • “Some people like to try new things and take risks. Others prefer to continue doing things they are good at. Discuss both views.” (British Council, 2023)
  • “Many people prefer routine and stability in their lives, while others embrace change and variety. Discuss both perspectives.” (IDP, 2022)

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people prefer to spend their lives doing the same things and avoiding change. Others, however, think that change is always a good thing. Discuss both these views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người thích dành cả cuộc đời làm những việc giống nhau và tránh sự thay đổi. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng thay đổi luôn là điều tốt. Thảo luận cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu cụ thể bao gồm:

  • Thảo luận quan điểm thứ nhất: ưa thích sự ổn định, tránh thay đổi
  • Thảo luận quan điểm thứ hai: cho rằng thay đổi luôn tốt
  • Đưa ra ý kiến cá nhân của bạn

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • “Spend their lives doing the same things” – duy trì lối sống, công việc, thói quen nhất quán trong suốt cuộc đời
  • “Avoiding change” – chủ động né tránh các thay đổi trong cuộc sống
  • “Change is always a good thing” – mọi sự thay đổi đều mang lại lợi ích (lưu ý từ “always” – luôn luôn)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm hoặc phân tích không cân bằng giữa hai bên
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn (chỉ ở kết bài)
  • Diễn đạt quan điểm quá tuyệt đối (sử dụng “always”, “never” không phù hợp)
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho mỗi quan điểm
  • Lạm dụng cụm từ “In my opinion” quá nhiều lần

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài (Introduction): Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến
  2. Thân bài 1: Phân tích lý do tại sao một số người thích ổn định (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Thân bài 2: Phân tích lý do tại sao thay đổi có thể mang lại lợi ích (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Kết bài (Conclusion): Tóm tắt hai quan điểm + nêu rõ ý kiến cá nhân (nên chọn quan điểm cân bằng hoặc ủng hộ một bên với điều kiện cụ thể)

Bài mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc trong cả bốn tiêu chí chấm điểm. Bài mẫu dưới đây minh họa cách sử dụng từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, luận điểm phát triển chặt chẽ và khả năng liên kết ý tưởng một cách tự nhiên.

People’s attitudes towards change vary considerably. While some individuals favour consistency and predictability in their daily routines, others embrace transformation as an essential component of personal development. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Those who advocate for stability often cite several compelling reasons. Firstly, maintaining familiar routines provides a sense of security and comfort, particularly for individuals who find unpredictability stressful. For instance, people working in established careers with steady incomes can plan their futures more effectively, from mortgage payments to retirement savings. Secondly, expertise and mastery typically develop through repeated practice of the same activities. A craftsman who dedicates decades to perfecting a single skill often achieves levels of excellence that would be impossible through constant career changes. Furthermore, stable relationships and communities, built over years of consistent interaction, tend to provide deeper emotional fulfillment than transient connections.

Conversely, proponents of change highlight its numerous benefits for personal growth and societal progress. Change often forces individuals to step outside their comfort zones, thereby developing resilience, adaptability, and problem-solving skills that are increasingly valuable in our rapidly evolving world. Moreover, exposure to new experiences, whether through career transitions, travel, or learning new skills, broadens one’s perspective and prevents the stagnation that can accompany excessive routine. History demonstrates that significant innovations and social improvements have invariably resulted from individuals willing to challenge the status quo rather than accept established norms.

In my view, neither extreme is optimal. While excessive change can indeed be destabilising and prevent the development of expertise, complete resistance to change often leads to missed opportunities and an inability to adapt to inevitable life transitions. The ideal approach lies in maintaining core stability in fundamental areas such as values and key relationships, whilst remaining open to beneficial changes that facilitate growth and prevent complacency.

In conclusion, both stability and change offer distinct advantages, and the most fulfilling life likely incorporates elements of both. Rather than viewing them as mutually exclusive, we should recognise that strategic stability in some domains can provide the foundation necessary for productive experimentation in others.

(Word count: 389)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận đầy đủ và cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu ấn tượng. Ý kiến cá nhân được trình bày rõ ràng ở cả thân bài và kết luận, thể hiện quan điểm tinh tế (không chọn cực đoan mà đề xuất sự cân bằng). Tất cả các ý đều được phát triển đầy đủ với lý lẽ và ví dụ cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài cực kỳ rõ ràng với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng linking words (Conversely, Furthermore, Moreover) một cách tự nhiên và chính xác. Mỗi đoạn có central idea rõ ràng và phát triển logic. Tham chiếu (referencing) được sử dụng khéo léo để tránh lặp từ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng rất phong phú với nhiều collocations học thuật chính xác (advocate for stability, step outside comfort zones, challenge the status quo). Sử dụng từ đồng nghĩa hiệu quả (change/transformation, stability/consistency). Không có lỗi về word choice hay collocation. Paraphrasing xuất sắc trong mở bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác hoàn toàn: câu phức với nhiều mệnh đề, cấu trúc bị động, mệnh đề quan hệ, cấu trúc đảo ngữ (invariably resulted from). Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Độ dài câu được biến đổi linh hoạt tạo nhịp điệu tự nhiên.

Bản đồ tư duy so sánh quan điểm thay đổi và ổn định trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 band caoBản đồ tư duy so sánh quan điểm thay đổi và ổn định trong bài mẫu IELTS Writing Task 2 band cao

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Paraphrasing xuất sắc trong mở bài: Đề bài sử dụng “prefer to spend their lives doing the same things” được paraphrase thành “favour consistency and predictability”, và “change is always a good thing” thành “embrace transformation as an essential component”. Điều này cho thấy vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt linh hoạt.

  2. Cấu trúc luận điểm rõ ràng với signposting: Mỗi lý do được giới thiệu bằng các cụm từ như “Firstly”, “Secondly”, “Furthermore” giúp người đọc dễ dàng theo dõi. Điều này thể hiện kỹ năng tổ chức ý tưởng xuất sắc.

  3. Ví dụ cụ thể và thuyết phục: Thay vì nói chung chung, bài viết đưa ra ví dụ rõ ràng như “mortgage payments to retirement savings” và “a craftsman who dedicates decades to perfecting a single skill”. Những ví dụ này làm tăng tính thuyết phục và cho thấy khả năng phát triển ý tưởng.

  4. Quan điểm cá nhân tinh tế và cân bằng: Thay vì chọn một bên tuyệt đối, tác giả đề xuất “neither extreme is optimal” và giải thích rằng sự kết hợp là tối ưu. Đây là cách tiếp cận mature và critical thinking cao.

  5. Sử dụng Academic Collocations chính xác: Các cụm từ như “advocate for stability”, “develop through repeated practice”, “step outside their comfort zones”, “challenge the status quo” đều là collocations học thuật chuẩn xác, thể hiện trình độ ngôn ngữ cao.

  6. Linking words đa dạng và tự nhiên: Không lạm dụng “However” hay “Moreover” mà sử dụng nhiều từ nối khác nhau như “Conversely”, “Furthermore”, “whilst”, tạo sự đa dạng và tự nhiên cho bài viết.

  7. Kết bài tổng kết hiệu quả: Kết luận không chỉ lặp lại ý kiến mà còn nâng cao bằng cách đưa ra insight mới: “strategic stability in some domains can provide the foundation necessary for productive experimentation in others” – thể hiện suy nghĩ sâu sắc về vấn đề.

Bài mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với cấu trúc rõ ràng và từ vựng phù hợp, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và độ sâu của luận điểm so với bài Band 8-9.

There is a debate about whether people should stick to the same routines or embrace changes in their lives. Some people prefer doing familiar things while others believe that change brings positive outcomes. This essay will discuss both sides and provide my opinion.

On the one hand, many people choose to maintain stable lifestyles for several reasons. First, doing the same things repeatedly helps people feel comfortable and less stressed. For example, someone who works in the same company for many years knows their job well and does not worry about adapting to new environments. Second, consistency can lead to better skills. When people practice the same activities for a long time, they become experts in their field. A teacher who teaches the same subject for 20 years, for instance, will have much deeper knowledge than someone who changes careers frequently. Additionally, stable relationships with family and friends are important for happiness and mental health.

On the other hand, change has many advantages. Firstly, trying new things helps people develop important skills like adaptability and problem-solving. In today’s fast-changing world, these skills are very valuable. Secondly, new experiences make life more interesting and exciting. People who travel to different countries or try new hobbies often feel more satisfied with their lives than those who follow the same routine every day. Moreover, change is sometimes necessary for progress. Many successful people became successful because they were willing to take risks and try something different.

In my opinion, both stability and change are important, but the right balance depends on the situation. While it is good to have some stable elements in life, such as close relationships and core values, being too resistant to change can prevent personal growth. I believe people should maintain stability in important areas while staying open to beneficial changes.

To conclude, although some people prefer routine and others prefer change, I think the best approach is to combine both. Having a stable foundation allows people to explore new opportunities without feeling completely insecure.

(Word count: 368)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các luận điểm còn đơn giản hơn và ít sâu sắc so với bài Band 8-9. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa được phát triển chi tiết.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng linking words phù hợp nhưng còn đơn điệu (First, Second, Firstly, Secondly). Cách chuyển tiếp giữa các ý còn cứng nhắc hơn so với bài Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng thiếu sự đa dạng. Một số collocation tốt như “embrace changes”, “stable lifestyles” nhưng còn lặp lại một số từ như “change” và “stable” quá nhiều. Paraphrasing trong mở bài còn đơn giản.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng cấu trúc câu đa dạng bao gồm câu phức và câu ghép. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa cao như bài Band 8-9 và có xu hướng sử dụng các câu đơn giản hơn. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng.

So sánh với bài Band 8-9

1. Về cách paraphrase đề bài:

  • Band 6.5-7: “Some people prefer doing familiar things while others believe that change brings positive outcomes”
  • Band 8-9: “While some individuals favour consistency and predictability in their daily routines, others embrace transformation as an essential component of personal development”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng phức tạp và chính xác hơn (consistency and predictability thay vì familiar things, transformation thay vì change). Cấu trúc câu cũng phức tạp và natural hơn.

2. Về cách phát triển luận điểm:

  • Band 6.5-7: “First, doing the same things repeatedly helps people feel comfortable and less stressed.”
  • Band 8-9: “Firstly, maintaining familiar routines provides a sense of security and comfort, particularly for individuals who find unpredictability stressful.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có thêm cụm “particularly for individuals who find unpredictability stressful” để làm rõ và cụ thể hóa luận điểm, cho thấy critical thinking sâu hơn.

3. Về ví dụ minh họa:

  • Band 6.5-7: “A teacher who teaches the same subject for 20 years, for instance, will have much deeper knowledge”
  • Band 8-9: “A craftsman who dedicates decades to perfecting a single skill often achieves levels of excellence that would be impossible through constant career changes”
  • Phân tích: Cả hai đều có ví dụ tốt, nhưng bài Band 8-9 giải thích sâu hơn về TẠI SAO (levels of excellence that would be impossible), trong khi bài 6.5-7 chỉ nêu kết quả đơn giản (deeper knowledge).

4. Về linking words:

  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối cơ bản: First, Second, Firstly, Secondly, Moreover, Additionally
  • Band 8-9: Sử dụng từ nối đa dạng hơn: Conversely, Furthermore, Moreover, whilst
  • Phân tích: Bài Band 8-9 tránh lặp lại và sử dụng từ nối sophisticated hơn, tạo sự đa dạng cho bài viết.

5. Về độ phức tạp của câu:

  • Band 6.5-7: “When people practice the same activities for a long time, they become experts in their field.” (Câu phức đơn giản với 1 mệnh đề phụ thuộc)
  • Band 8-9: “History demonstrates that significant innovations and social improvements have invariably resulted from individuals willing to challenge the status quo rather than accept established norms.” (Câu phức với nhiều lớp: mệnh đề danh từ + phân từ + cấu trúc so sánh)
  • Phân tích: Bài Band 8-9 thể hiện khả năng xử lý cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn nhiều.

Bài mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với một số lỗi ngữ pháp và từ vựng, cũng như sự hạn chế trong cách phát triển ý tưởng. Các lỗi này không làm cản trở nghiêm trọng việc hiểu nội dung nhưng ảnh hưởng đến chất lượng tổng thể.

Nowadays, there are different opinions about change or not change in life. Some people like to do same things everyday but other people think change is good. I will discuss both view and give my opinion.

First, many people don’t like change because they feel safe with familiar things. For example, when you work in one company for long time, you know everything and don’t need to worry. Also, if you do same work many years, you become very good at it. My father is a doctor and he work in same hospital 25 years, so he is expert now. Another reason is people have good relationship with their friends and family when their life is stable.

However, change also has good points. When people try new things, they can learn more skills. This is important because the world is changing very fast. Also, change make life more interesting. If you do same thing everyday, you will feel boring. For example, people who travel different countries are more happy than people stay in one place. Change can also help people to be successful because they can find new opportunities.

In my opinion, I think both are important. We need some stable things in our life like family and home, but we also need to try new things sometimes. If we never change, we cannot grow and develop. But if we change too much, we will feel stress.

In conclusion, some people prefer stability and some people prefer change. I believe we need balance between both to have a good life.

(Word count: 289)

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đã cố gắng thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân, nhưng các luận điểm chưa được phát triển đầy đủ và còn khá chung chung. Ví dụ có nhưng chưa được giải thích rõ ràng. Một số phần còn mơ hồ và thiếu chi tiết cụ thể.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc bài cơ bản được duy trì với mở bài, hai đoạn thân bài và kết bài. Tuy nhiên, cách sử dụng linking words còn hạn chế và lặp lại (First, Also, Also). Một số câu chưa liên kết tốt với nhau, khiến bài viết đôi lúc thiếu mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Vốn từ vựng còn hạn chế với nhiều từ lặp lại (change, people, good, same). Có một số lỗi word choice như “good points” thay vì “advantages”. Paraphrasing rất yếu, hầu như copy nguyên từ đề bài. Collocation chưa chính xác (“feel boring” thay vì “feel bored”).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến chất lượng: lỗi chia động từ (he work), thiếu mạo từ (in same hospital), lỗi cấu trúc câu (change or not change). Sử dụng chủ yếu câu đơn giản, ít câu phức. Tuy nhiên, những lỗi này không làm cản trở nghiêm trọng việc hiểu nội dung.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“change or not change in life” Cấu trúc song song “whether to change or maintain stability in life” Khi sử dụng cấu trúc “or” để đối lập, cần đảm bảo hai vế có cấu trúc ngữ pháp tương đồng. “Not change” không phải là cụm từ chuẩn, nên thay bằng “maintain stability” hoặc “stay the same”.
“both view” Danh từ số nhiều “both views” Sau “both” (cả hai) phải dùng danh từ số nhiều. Đây là lỗi thường gặp của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có biến đổi số nhiều.
“when you work in one company for long time” Mạo từ “when you work in one company for a long time” Cụm từ “a long time” là cụm cố định cần có mạo từ “a”. Đây là lỗi thiếu mạo từ điển hình.
“he work in same hospital 25 years” Chia động từ + mạo từ + giới từ “he has worked in the same hospital for 25 years” Ba lỗi trong một câu: (1) Chủ ngữ “he” cần động từ “works” hoặc “has worked” với thì hiện tại hoàn thành cho hành động kéo dài; (2) “Same” luôn đi với “the”; (3) Khoảng thời gian cần giới từ “for”.
“people have good relationship” Danh từ số nhiều “people have good relationships” “Relationship” là danh từ đếm được, với chủ ngữ số nhiều “people” cần dùng “relationships”.
“good points” Từ vựng học thuật “advantages” hoặc “benefits” “Good points” quá informal cho IELTS Writing Task 2. Nên dùng từ học thuật hơn như “advantages” hoặc “benefits”.
“change make life more interesting” Chia động từ “change makes life more interesting” Chủ ngữ “change” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Lỗi chia động từ cơ bản nhưng rất phổ biến.
“feel boring” Tính từ sai “feel bored” “Boring” (gây chán) dùng cho vật/sự việc, “bored” (cảm thấy chán) dùng cho con người. Đây là lỗi phân biệt tính từ đuôi -ing/-ed rất phổ biến ở học viên Việt.
“people who travel different countries” Giới từ “people who travel to different countries” Động từ “travel” khi có tân ngữ chỉ địa điểm cần giới từ “to”.
“are more happy” So sánh “are happier” Tính từ ngắn như “happy” khi so sánh dùng dạng -er (happier), không dùng “more”. Lỗi cấu trúc so sánh cơ bản.
“people stay in one place” Mệnh đề quan hệ “people who stay in one place” Thiếu đại từ quan hệ “who” để nối mệnh đề. Câu gốc thiếu cấu trúc ngữ pháp rõ ràng.
“In my opinion, I think” Thừa từ “In my opinion” HOẶC “I think” Không nên dùng cả hai cùng lúc vì chúng có nghĩa giống nhau, gây lặp từ không cần thiết.

Phân tích các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 với ví dụ minh họaPhân tích các lỗi sai phổ biến trong bài IELTS Writing Task 2 band 5-6 với ví dụ minh họa

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao Task Response:

  • Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nêu “change makes life more interesting”, hãy giải thích TẠI SAO: “Change introduces variety and novelty, which stimulates the mind and prevents the monotony that often leads to dissatisfaction.”
  • Sử dụng ví dụ cụ thể hơn: Thay vì “my father is a doctor”, hãy mở rộng: “My father, who has worked as a cardiologist in the same hospital for 25 years, has developed such expertise that he can diagnose rare conditions that younger doctors might miss.”
  • Đưa ra counterargument: Khi thảo luận một bên, có thể đề cập ngắn gọn mặt trái để thể hiện critical thinking.

2. Cải thiện Coherence & Cohesion:

  • Đa dạng linking words: Thay vì lặp lại “Also, Also”, hãy dùng “Furthermore, Moreover, In addition, Additionally”.
  • Sử dụng referencing: Thay vì lặp lại “people” nhiều lần, dùng “they, those who, such individuals” để tham chiếu.
  • Topic sentences rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề tổng quát, sau đó mới đi vào chi tiết.

3. Mở rộng Lexical Resource:

  • Học collocations: Thay vì “feel safe”, dùng “sense of security”; thay vì “good at it”, dùng “develop expertise” hoặc “achieve mastery”.
  • Paraphrase hiệu quả:
    • “do same things” → “maintain routines”, “follow established patterns”
    • “change” → “transformation”, “transition”, “adaptation”
    • “good” → “beneficial”, “advantageous”, “positive”
  • Tránh lặp từ: Nếu đã dùng “change” trong câu trước, câu sau có thể dùng “such transitions”, “this shift”, “these modifications”.

4. Nâng cấp Grammatical Range:

  • Thực hành câu phức với nhiều mệnh đề:
    • Đơn giản: “People travel to new countries. They learn about different cultures.”
    • Phức tạp hơn: “When people travel to new countries, they not only broaden their perspectives but also develop a deeper appreciation for cultural diversity.”
  • Sử dụng cấu trúc bị động phù hợp:
    • Thay vì: “People believe that change is good”
    • Dùng: “It is widely believed that change brings numerous benefits”
  • Thực hành thì hoàn thành:
    • Thay vì: “My father works for 25 years”
    • Dùng: “My father has been working for 25 years”

5. Kiểm tra và sửa lỗi cơ bản:

  • Lỗi chia động từ: Luôn kiểm tra chủ ngữ số ít/nhiều và chia động từ cho phù hợp.
  • Lỗi mạo từ: Học quy tắc sử dụng a/an/the. Đặc biệt chú ý “the same”, “a long time”, “the most important”.
  • Lỗi giới từ: Học các cụm động từ với giới từ: depend on, result in, lead to, contribute to.

6. Thực hành viết thường xuyên:

  • Viết ít nhất 2-3 bài mỗi tuần với các đề tài khác nhau.
  • Tự chấm bài theo 4 tiêu chí hoặc nhờ giáo viên/bạn bè góp ý.
  • So sánh bài của mình với bài mẫu Band 7+ để học cách diễn đạt.
  • Tập trung sửa một loại lỗi tại một thời điểm (ví dụ: tuần này chỉ tập trung sửa lỗi động từ).

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Consistency Noun /kənˈsɪstənsi/ Sự nhất quán, ổn định Consistency in daily routines can reduce anxiety. maintain consistency, achieve consistency, lack of consistency
Predictability Noun /prɪˌdɪktəˈbɪləti/ Tính dự đoán được Many people value predictability in their careers. financial predictability, provide predictability, crave predictability
Embrace (change/transformation) Verb /ɪmˈbreɪs/ Đón nhận, chấp nhận Successful people often embrace challenges. embrace change, embrace diversity, fully embrace
Advocate for Phrasal Verb /ˈædvəkeɪt fɔːr/ Ủng hộ, biện hộ cho Many experts advocate for lifelong learning. strongly advocate for, actively advocate for
Step outside one’s comfort zone Idiom /step ˌaʊtˈsaɪd wʌnz ˈkʌmfərt zəʊn/ Thoát ra khỏi vùng an toàn Taking risks means stepping outside your comfort zone. willing to step outside, encourage to step outside
Develop resilience Collocation /dɪˈveləp rɪˈzɪliəns/ Phát triển khả năng phục hồi Facing difficulties helps people develop resilience. build resilience, foster resilience
Broaden one’s perspective Collocation /ˈbrɔːdən wʌnz pəˈspektɪv/ Mở rộng quan điểm Traveling abroad broadens one’s perspective significantly. significantly broaden, help broaden
Challenge the status quo Collocation /ˈtʃælɪndʒ ðə ˈsteɪtəs kwəʊ/ Thách thức hiện trạng Innovation requires challenging the status quo. willing to challenge, reluctant to challenge
Stagnation Noun /stægˈneɪʃən/ Sự trì trệ, đình trệ Career stagnation can lead to dissatisfaction. economic stagnation, prevent stagnation, period of stagnation
Expertise Noun /ˌekspɜːˈtiːz/ Chuyên môn, kiến thức chuyên sâu She has developed expertise through years of practice. develop expertise, demonstrate expertise, gain expertise
Personal development Noun phrase /ˈpɜːsənl dɪˈveləpmənt/ Sự phát triển cá nhân Continuous learning is essential for personal development. focus on personal development, commitment to personal development
Adaptability Noun /əˌdæptəˈbɪləti/ Khả năng thích nghi Adaptability is crucial in today’s changing workplace. demonstrate adaptability, improve adaptability, require adaptability
Transient Adjective /ˈtrænziənt/ Tạm thời, nhất thời Transient experiences rarely provide lasting fulfillment. transient nature, transient connections, transient pleasure
Core values Noun phrase /kɔːr ˈvæljuːz/ Giá trị cốt lõi People should maintain their core values despite external changes. uphold core values, define core values, align with core values
Complacency Noun /kəmˈpleɪsənsi/ Sự tự mãn, thỏa mãn hiện trạng Success can sometimes lead to dangerous complacency. fall into complacency, avoid complacency, breed complacency

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định

Công thức: Chủ ngữ + động từ, which/who + động từ + tân ngữ, làm rõ/bổ sung thông tin cho vế trước.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Change often forces individuals to step outside their comfort zones, which develops resilience and adaptability.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định (non-defining relative clause) với dấu phẩy thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách tinh tế. Nó giúp bài viết mạch lạc hơn thay vì dùng nhiều câu ngắn rời rạc. Cấu trúc này cho thấy người viết có khả năng tạo câu phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • “Maintaining stable routines, which provide psychological security, helps reduce daily stress levels.”
  • “Career changes, which were once considered risky, are now increasingly common among millennials.”
  • “Traditional education systems, which emphasize consistency, may not prepare students for rapidly changing workplaces.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ xác định (defining relative clause). Ví dụ sai: “Change often forces individuals to step outside their comfort zones which develops resilience” (thiếu dấu phẩy).

2. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…”

Công thức: It is + danh từ/cụm danh từ + that + mệnh đề (dùng để nhấn mạnh thành phần nào đó trong câu).

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is significant innovations and social improvements that have invariably resulted from individuals willing to challenge established norms.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ (cleft sentence) thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc nhấn mạnh nâng cao, giúp làm nổi bật thông tin quan trọng. Đây là dấu hiệu của người viết có grammatical range đa dạng, một tiêu chí quan trọng trong việc đạt Band 7+.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through repeated practice that expertise develops, not through constant experimentation.”
  • “It is the fear of uncertainty that prevents many people from embracing change.”
  • “It was consistency in training that enabled him to achieve such remarkable results.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai thì động từ trong mệnh đề sau “that”, hoặc quên dùng “that” sau cụm “It is”. Ví dụ sai: “It is significant innovations and social improvements have resulted…” (thiếu “that”).

3. Cụm phân từ (Participle Phrases) để bắt đầu câu

Công thức: V-ing/Having + V3 + tân ngữ, chủ ngữ + động từ chính (diễn tả hành động xảy ra trước hoặc đồng thời).

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Maintaining familiar routines provides a sense of security.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên sophisticated và compact hơn, thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc câu. Thay vì viết hai câu riêng biệt hoặc dùng mệnh đề phụ thuộc, cụm phân từ tạo sự súc tích và academic tone.

Ví dụ bổ sung:

  • “Having experienced multiple career changes, she developed exceptional adaptability skills.”
  • “Working in the same environment for years, employees often develop deep institutional knowledge.”
  • “Facing constant changes, modern workers must continuously update their skills.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Chủ ngữ của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp (dangling participle). Ví dụ sai: “Maintaining familiar routines, security and comfort are provided” (chủ ngữ không đồng nhất – should be “people” or “individuals” as the subject).

Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Sơ đồ minh họa 6 cấu trúc câu quan trọng giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

4. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + past perfect (điều kiện trong quá khứ), would/could + V (kết quả ở hiện tại), hoặc ngược lại để thể hiện mối quan hệ nguyên nhân-kết quả phức tạp.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If people had never been willing to embrace change throughout history, society would still be extremely primitive today.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng sử dụng thì động từ phức tạp và suy nghĩ logic về mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Đây là dấu hiệu của grammatical range xuất sắc, đặc biệt quan trọng cho Band 8+.

Ví dụ bổ sung:

  • “If he had remained in the same position his whole career, he would lack the diverse skills he possesses now.”
  • “If I were more open to change, I would have explored more career opportunities in the past.”
  • “If companies had not adapted to technological changes, they would not survive in today’s competitive market.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Ví dụ sai: “If people never embrace change, society would be primitive” (thiếu “had” trong mệnh đề if và “still” để chỉ kết quả ở hiện tại).

5. Đảo ngữ với các từ mang nghĩa phủ định

Công thức: Never/Rarely/Seldom/Not only + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính (đảo ngữ để nhấn mạnh).

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Rarely do individuals achieve true expertise without years of consistent practice in their chosen field.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc nâng cao nhất trong tiếng Anh, thường chỉ xuất hiện trong văn phong academic hoặc formal. Sử dụng đúng đảo ngữ cho thấy trình độ ngữ pháp rất cao và giúp bài viết có academic tone mạnh mẽ.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only does change promote personal growth, but it also prevents mental stagnation.”
  • “Seldom do people regret taking calculated risks that lead to new opportunities.”
  • “Never before has the ability to adapt been more crucial than in today’s rapidly evolving world.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo trợ động từ và chủ ngữ, hoặc dùng thêm trợ động từ không cần thiết. Ví dụ sai: “Rarely individuals do achieve…” (sai vị trí) hoặc “Never people have been…” (thiếu trợ động từ “have”).

6. Mệnh đề nhượng bộ với “While/Whilst/Although”

Công thức: While/Whilst/Although + mệnh đề 1 (nhượng bộ), mệnh đề 2 (ý chính) – thể hiện sự tương phản hoặc nhượng bộ.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While excessive change can indeed be destabilising, complete resistance to change often leads to missed opportunities.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề nhượng bộ thể hiện khả năng critical thinking – công nhận một khía cạnh nhưng vẫn đưa ra luận điểm chính. Điều này rất quan trọng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt cho dạng đề “Discuss both views”, vì nó cho thấy người viết có thể nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although stability provides comfort, it may prevent individuals from discovering their full potential.”
  • “Whilst some argue that routine is boring, others find it provides a necessary foundation for creativity.”
  • “While change brings uncertainty, it also creates opportunities for unprecedented growth.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng “but” hoặc “however” trong câu đã có “although/while”, tạo thành lỗi double conjunction. Ví dụ sai: “Although stability is good, but change is also important” (thừa “but” – chỉ cần một trong hai).

Kết bài

Chủ đề về sự lựa chọn giữa thay đổi và ổn định trong cuộc sống là một đề tài phổ biến và có tính thực tiễn cao trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được tiếp cận với ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau – từ Band 5-6 đến Band 8-9 – cùng với phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về Task Response: Đảm bảo thảo luận cân bằng cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng. Bài viết Band cao không nhất thiết phải chọn một bên cực đoan mà có thể đưa ra quan điểm cân bằng, miễn là lý lẽ được trình bày thuyết phục.

Về từ vựng: Thay vì lặp lại các từ cơ bản như “change”, “good”, “bad”, hãy sử dụng synonyms và collocations học thuật như “transformation”, “beneficial”, “detrimental”, “embrace change”, “maintain consistency”. Việc paraphrase đề bài hiệu quả trong phần mở bài cũng rất quan trọng để thể hiện lexical resource.

Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 7+. Kết hợp các câu đơn, câu phức, câu ghép một cách tự nhiên. Đặc biệt chú ý đến các cấu trúc nâng cao như mệnh đề quan hệ không xác định, câu chẻ, đảo ngữ và cụm phân từ.

Về lỗi thường gặp: Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các lỗi về mạo từ (a/an/the), chia động từ theo chủ ngữ, sử dụng giới từ, và phân biệt tính từ -ing/-ed. Hãy dành thời gian kiểm tra kỹ bài viết trước khi nộp, tập trung vào những lỗi này.

Lộ trình cải thiện hiệu quả:

  • Tuần 1-2: Học và ghi nhớ 15 từ vựng quan trọng liên quan đến chủ đề, thực hành sử dụng chúng trong các câu ví dụ.
  • Tuần 3-4: Luyện tập viết các đoạn văn riêng lẻ (introduction, body paragraph 1, body paragraph 2, conclusion) với từng dạng đề khác nhau.
  • Tuần 5-6: Viết bài hoàn chỉnh và tự chấm theo 4 tiêu chí, hoặc tìm giáo viên/bạn học để góp ý. So sánh với bài mẫu để tìm ra điểm cần cải thiện.
  • Tuần 7-8: Tập trung vào việc sửa một loại lỗi cụ thể (ví dụ: tuần này chỉ chú ý sửa lỗi động từ, tuần sau sửa lỗi mạo từ).

Cuối cùng, hãy nhớ rằng việc cải thiện Writing không thể đạt được trong một sớm một chiều. Sự kiên trì luyện tập thường xuyên, kết hợp với việc học hỏi từ các bài mẫu chất lượng cao và nhận phản hồi từ giáo viên hoặc cộng đồng học viên, sẽ giúp bạn tiến bộ vững chắc. Đừng ngại thử nghiệm các cấu trúc mới và học từ những sai lầm – đó chính là cách tốt nhất để phát triển kỹ năng viết học thuật của bạn.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Impact of Electric Vehicles on Public Infrastructure – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Công Nghệ và Nghệ Thuật - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨