IELTS Writing Task 2: Climate Change and Natural Disasters – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Biến đổi khí hậu và thiên tai là một trong những chủ đề nóng bỏng nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2 hiện nay. Theo thống kê từ IDP và British Council, các đề bài liên quan đến môi trường và thiên tai xuất hiện với tần suất trung bình 2-3 lần mỗi tháng trên toàn cầu. Đây không chỉ là chủ đề phổ biến trong kỳ thi mà còn phản ánh sự quan tâm toàn cầu về vấn đề biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng nghiêm trọng.

Trong bài viết này, tôi sẽ cung cấp cho bạn một phân tích toàn diện về cách tiếp cận đề thi IELTS Writing Task 2 với chủ đề Climate Change And Natural Disasters. Bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 8-9, 6.5-7 và 5-6 với phân tích chi tiết
  • Bảng chấm điểm cụ thể theo 4 tiêu chí đánh giá của IELTS
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
  • Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Some people think that instead of preventing climate change, we need to find a way to live with it. To what extent do you agree or disagree?” (xuất hiện tháng 3/2023)
  • “Natural disasters are becoming more frequent and severe. What are the causes and what measures can be taken?” (xuất hiện tháng 9/2023)
  • “Climate change is now an accepted threat to our planet, but there is not enough political action to control excessive consumerism and pollution. Do you agree?” (xuất hiện tháng 1/2024)

Đề bài về thiên tai thường yêu cầu bạn thảo luận về nguyên nhân, tác động và giải pháp. Điều quan trọng là thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề toàn cầu này và đưa ra lập luận có cơ sở. Khi xem xét mối liên hệ giữa hành động tập thể và khả năng ứng phó với thảm họa, importance of community resilience in disaster situations đóng vai trò thiết yếu trong việc xây dựng chiến lược bảo vệ cộng đồng.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Climate change is causing an increase in natural disasters around the world. What are the main causes of this problem, and what measures can individuals and governments take to address it?

Dịch đề: Biến đổi khí hậu đang gây ra sự gia tăng các thiên tai trên toàn thế giới. Nguyên nhân chính của vấn đề này là gì, và các cá nhân cũng như chính phủ có thể thực hiện những biện pháp gì để giải quyết nó?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Cause and Solution (Nguyên nhân và Giải pháp) – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Xác định nguyên nhân chính của việc biến đổi khí hậu dẫn đến gia tăng thiên tai
  2. Đề xuất các biện pháp ở cả hai cấp độ: cá nhân và chính phủ

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • Climate change: Sự thay đổi lâu dài của nhiệt độ và kiểu thời tiết trên Trái Đất
  • Natural disasters: Các thảm họa tự nhiên như bão, lũ lụt, hạn hán, động đất
  • Measures: Các biện pháp, hành động cụ thể để giải quyết vấn đề

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào nguyên nhân mà quên phân tích giải pháp (hoặc ngược lại)
  • Không phân biệt rõ ràng giữa vai trò của cá nhân và chính phủ
  • Đưa ra quá nhiều nguyên nhân/giải pháp nhưng thiếu sâu sắc
  • Lẫn lộn giữa “climate change” (biến đổi khí hậu) và “global warming” (nóng lên toàn cầu)
  • Sử dụng ví dụ không cụ thể hoặc không liên quan

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài và nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Body 1: Phân tích 2-3 nguyên nhân chính với ví dụ cụ thể
  3. Body 2: Đề xuất giải pháp (chia làm 2 nhóm: cá nhân và chính phủ)
  4. Kết bài: Tóm tắt và nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động tập thể

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 cần thể hiện khả năng phân tích sâu sắc, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với ngữ pháp phức tạp, đồng thời duy trì mạch lạc logic trong suốt bài viết. Bài mẫu dưới đây minh họa tất cả những yếu tố này.


The unprecedented surge in natural catastrophes worldwide has been inextricably linked to climate change, a phenomenon primarily driven by human activities. This essay will examine the fundamental causes of this alarming trend and propose viable solutions at both individual and governmental levels.

The primary driver of climate-induced natural disasters is the excessive emission of greenhouse gases, particularly carbon dioxide and methane, which trap heat in the Earth’s atmosphere. Industrial production, transportation systems heavily reliant on fossil fuels, and large-scale deforestation have collectively contributed to a significant rise in global temperatures. This warming effect disrupts weather patterns, leading to more frequent and severe hurricanes, floods, and droughts. For instance, the devastating floods in Pakistan in 2022, which affected over 33 million people, were attributed to unusually heavy monsoon rains intensified by climate change. Additionally, rapid urbanization without adequate environmental planning has exacerbated vulnerability to natural disasters, as cities expand into flood-prone areas and natural drainage systems are replaced by impermeable surfaces.

Addressing this multifaceted challenge requires coordinated action from both individuals and governments. At the individual level, citizens can significantly reduce their carbon footprint by adopting sustainable lifestyle choices, such as using public transportation, minimizing meat consumption, and supporting renewable energy initiatives. When examining strategies to reduce environmental impact on a broader scale, how to manage the transition to a low-carbon economy becomes essential for understanding systemic change. However, meaningful change ultimately depends on government intervention through comprehensive policies. Governments should invest heavily in renewable energy infrastructure, implement carbon pricing mechanisms to discourage pollution, and enforce stricter environmental regulations on industries. Furthermore, international cooperation is essential, as climate change transcends national borders. The Paris Agreement exemplifies how collective commitment can establish global frameworks for emission reduction targets.

In conclusion, while the increase in natural disasters stems largely from anthropogenic climate change driven by unsustainable industrial practices and deforestation, the solution lies in a dual approach combining individual responsibility with robust governmental policy. Only through sustained, collaborative efforts can humanity hope to mitigate the catastrophic impacts of climate change and build resilience against future natural disasters.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài: nguyên nhân và giải pháp. Quan điểm rõ ràng, nhất quán xuyên suốt. Các ý tưởng được phát triển sâu sắc với ví dụ cụ thể (lũ lụt Pakistan 2022, Hiệp định Paris). Bài viết thể hiện sự hiểu biết toàn diện về vấn đề.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc logic với phân đoạn rõ ràng. Sử dụng linh hoạt các liên từ phức tạp (Additionally, Furthermore, However, while). Progression của ý tưởng tự nhiên, mỗi câu liên kết chặt chẽ với câu trước và sau. Sử dụng đại từ và từ đồng nghĩa để tránh lặp.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác: “unprecedented surge”, “inextricably linked”, “anthropogenic”, “multifaceted challenge”. Collocations tự nhiên: “carbon footprint”, “sustainable lifestyle choices”, “emission reduction targets”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả. Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu: câu phức, câu ghép, mệnh đề quan hệ, mệnh đề phân từ. Sử dụng thành thạo thì động từ, thể bị động, câu điều kiện. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Độ phức tạp cao nhưng vẫn giữ được sự rõ ràng.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng: Sử dụng cụm “unprecedented surge” và “inextricably linked to” thể hiện vốn từ vựng học thuật cao cấp ngay từ đầu, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

  2. Ví dụ cụ thể và có số liệu: Đề cập đến trường hợp lũ lụt Pakistan 2022 với con số “33 million people” cho thấy kiến thức thực tế và làm cho lập luận thuyết phục hơn.

  3. Phân tích nguyên – quả rõ ràng: Giải thích chi tiết chuỗi: phát thải khí nhà kính → nhiệt độ tăng → thay đổi kiểu thời tiết → thiên tai tăng, thể hiện khả năng phân tích logic.

  4. Cân bằng giữa hai giải pháp: Dành thời lượng tương đương cho vai trò cá nhân và chính phủ, đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài.

  5. Sử dụng linh hoạt các loại câu: Kết hợp câu đơn ngắn gọn với câu phức dài, tạo nhịp điệu đọc tự nhiên và thể hiện khả năng ngữ pháp đa dạng.

  6. Kết bài tổng kết hiệu quả: Sử dụng cấu trúc “while… the solution lies in…” để tóm tắt cả nguyên nhân và giải pháp, đồng thời nhấn mạnh thông điệp chính về sự hợp tác.

  7. Paraphrasing thành thạo: Không lặp lại từ ngữ từ đề bài, thay vào đó dùng “natural catastrophes”, “climate-induced disasters”, “anthropogenic climate change” để thay thế “natural disasters” và “climate change”.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng trả lời đề bài một cách đầy đủ với ý tưởng rõ ràng, từ vựng tốt và ngữ pháp chính xác, nhưng chưa đạt độ tinh tế và sâu sắc như Band 8-9. Các ví dụ có thể ít cụ thể hơn và cấu trúc câu ít đa dạng hơn.


Climate change has become one of the biggest problems in the modern world, causing more natural disasters than before. This essay will discuss the main reasons for this issue and suggest some solutions that both individuals and governments can do to solve it.

There are several causes of the increase in natural disasters related to climate change. Firstly, human activities such as burning fossil fuels and cutting down forests have led to higher temperatures on Earth. When the temperature rises, it creates extreme weather conditions like stronger storms, heavier rainfall, and longer droughts. For example, many countries in Asia have experienced more floods in recent years because of heavy rains. Secondly, industrial development has produced large amounts of greenhouse gases, which trap heat in the atmosphere. This process makes the climate more unstable and increases the frequency of hurricanes and typhoons.

To address this problem, both individuals and governments need to take action. On the individual level, people can help by changing their daily habits. They can use less electricity, drive less, and recycle more waste. These small actions can reduce carbon emissions significantly if many people do them. On the government level, authorities should create strict laws to control pollution from factories and vehicles. They should also invest in clean energy sources like solar and wind power instead of coal and oil. Moreover, governments need to work together internationally because climate change affects all countries. The environmental shifts also contribute to population displacement, as explored in discussions about climate change’s effect on global migration, highlighting the interconnected nature of these challenges.

In conclusion, climate change causes more natural disasters mainly because of human activities that produce greenhouse gases and damage the environment. However, this problem can be solved if individuals make better lifestyle choices and governments implement effective environmental policies. Both groups must work together to protect our planet for future generations.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài với quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như Band 8-9. Ví dụ về lũ lụt ở châu Á hơi chung chung, thiếu chi tiết cụ thể. Vẫn đáp ứng được yêu cầu nhưng chưa xuất sắc.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc rõ ràng với các đoạn văn logic. Sử dụng các liên từ cơ bản như “Firstly”, “Secondly”, “Moreover” nhưng còn đơn điệu. Mỗi đoạn có topic sentence tốt. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các câu đôi khi còn máy móc, chưa thực sự tự nhiên.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề: “fossil fuels”, “greenhouse gases”, “carbon emissions”, “clean energy sources”. Tuy nhiên, thiếu các cụm từ học thuật cao cấp. Có một số lặp từ như “climate change”, “natural disasters”. Paraphrasing còn hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu: câu phức, câu điều kiện, mệnh đề quan hệ. Ngữ pháp chính xác với ít lỗi không ảnh hưởng đến hiểu. Tuy nhiên, thiếu các cấu trúc phức tạp như đảo ngữ hay câu chẻ để đạt Band 8.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ cụ thể của ví dụ:

  • Band 8-9: “the devastating floods in Pakistan in 2022, which affected over 33 million people”
  • Band 6.5-7: “many countries in Asia have experienced more floods in recent years”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ví dụ cụ thể với tên quốc gia, năm xảy ra và con số chính xác, trong khi bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra mô tả chung chung.

2. Từ vựng và Collocations:

  • Band 8-9: “unprecedented surge”, “inextricably linked to”, “multifaceted challenge”, “anthropogenic climate change”
  • Band 6.5-7: “biggest problems”, “increase in”, “solve it”, “take action”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật cao cấp và collocations tự nhiên, còn bài Band 6.5-7 dùng từ ngữ phổ thông hơn.

3. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “While the increase in natural disasters stems largely from anthropogenic climate change driven by unsustainable industrial practices and deforestation, the solution lies in a dual approach…”
  • Band 6.5-7: “Climate change causes more natural disasters mainly because of human activities… However, this problem can be solved if…”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, trong khi Band 6.5-7 chia thành các câu đơn giản hơn.

4. Độ sâu phân tích:

  • Band 8-9: Giải thích chuỗi nguyên nhân-quả: khí nhà kính → giữ nhiệt → nhiệt độ tăng → thay đổi kiểu thời tiết → thiên tai cụ thể
  • Band 6.5-7: Chỉ nêu mối liên hệ trực tiếp: đốt nhiên liệu → nhiệt độ tăng → thời tiết cực đoan
  • Phân tích: Bài Band 8-9 phân tích chi tiết từng bước trong chuỗi nhân quả, còn bài Band 6.5-7 chỉ đưa ra mối liên hệ cơ bản.

5. Liên kết văn bản:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng: “Additionally”, “Furthermore”, “However”, “For instance”, “While”
  • Band 6.5-7: Sử dụng cơ bản: “Firstly”, “Secondly”, “For example”, “Moreover”, “In conclusion”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 có sự đa dạng và linh hoạt hơn trong cách liên kết, tạo dòng chảy tự nhiên hơn.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 có nỗ lực trả lời đề bài nhưng còn nhiều hạn chế về phát triển ý, từ vựng và ngữ pháp. Các lỗi sai không làm cản trở hiểu nhưng xuất hiện thường xuyên, và cấu trúc câu còn đơn giản.


Nowadays, climate change is big problem in the world and it make many natural disaster happen more. In this essay, I will talk about why this happen and what people and government can do.

There are many reason why climate change cause natural disaster. First reason is people use too much fossil fuel like coal and oil for factory and car. When we burn this fuel, it create greenhouse gas and make Earth become hotter. Because Earth is hot, the weather become bad and we have more storm and flood. For example, in my country Vietnam, we have more typhoon every year and it destroy many house. Second reason is people cut many tree in forest. Tree is important because they can absorb CO2, but now we don’t have enough tree. This make climate change worse.

For solve this problem, individual and government must do something. Individual can help by use less plastic and drive car less. They can also turn off light when they don’t use and this can save energy. If everyone do this, it will reduce pollution. Government also need do many thing. They should make law to stop factory pollute air and water. They can build more solar panel and wind turbine to make clean energy. Government also need teach people about climate change in school so young people understand this problem. In the context of urban planning, addressing food security in cities also requires consideration of climate adaptation strategies to ensure sustainable food supply chains.

In conclusion, climate change make natural disaster increase because people use fossil fuel and cut forest. But we can fix this problem if people change habit and government make good policy. Everyone must work together to protect environment.


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài nhưng còn sơ sài. Các ý tưởng chưa được phát triển đầy đủ và thiếu ví dụ cụ thể. Ví dụ về bão ở Việt Nam quá chung chung. Quan điểm có nhưng chưa rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài. Sử dụng các từ nối đơn giản như “First”, “Second”, “Also”, “But”. Tuy nhiên, việc liên kết giữa các ý còn yếu. Nhiều câu độc lập chưa được kết nối chặt chẽ. Phân đoạn còn vụng về.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp đi lặp lại: “climate change”, “natural disaster”, “problem” xuất hiện nhiều lần. Có một số từ liên quan đến chủ đề như “fossil fuel”, “greenhouse gas”, “solar panel” nhưng sử dụng chưa chính xác. Nhiều lỗi word choice và collocation.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Chủ yếu sử dụng câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nỗ lực dùng câu phức nhưng còn nhiều lỗi. Lỗi thường gặp: thiếu mạo từ (“is big problem”), chia động từ sai (“it make”), lỗi số nhiều (“many reason”), lỗi giới từ (“For solve”). Tuy nhiên, vẫn có thể hiểu được ý.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“climate change is big problem” Thiếu mạo từ “climate change is a big problem” Danh từ đếm được số ít cần có mạo từ “a/an/the” đứng trước. Vì đây là lần đầu nhắc đến và là một trong nhiều vấn đề lớn, nên dùng “a”.
“it make many natural disaster” Chia động từ sai “it makes many natural disasters” Chủ ngữ “it” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s/es”. “Disaster” là danh từ đếm được nên với “many” phải ở dạng số nhiều “disasters”.
“why this happen” Chia động từ sai “why this happens” Chủ ngữ “this” là ngôi thứ ba số ít nên động từ “happen” phải thêm “s” thành “happens”.
“There are many reason” Lỗi số nhiều “There are many reasons” Với “many” (nhiều), danh từ phải ở dạng số nhiều. “Reason” phải thêm “s” thành “reasons”.
“For solve this problem” Lỗi giới từ và dạng động từ “To solve this problem” hoặc “For solving this problem” Để diễn đạt mục đích, dùng “To + V-infinitive” hoặc “For + V-ing”. “For solve” là sai ngữ pháp hoàn toàn.
“Tree is important” Lỗi số nhiều và mạo từ “Trees are important” Khi nói chung chung về một loại sự vật, dùng danh từ số nhiều không có mạo từ. “Tree” cần đổi thành “trees” và động từ “is” thành “are”.
“they can absorb CO2” Lỗi đại từ “they absorb CO2” hoặc “trees can absorb CO2” Chủ ngữ “tree” ở câu trước là số ít nên không thể dùng “they” (số nhiều). Cần sửa lại để nhất quán.
“Individual can help” Thiếu mạo từ hoặc số nhiều “Individuals can help” hoặc “An individual can help” Danh từ đếm được số ít không thể đứng một mình. Nên dùng số nhiều “Individuals” hoặc thêm mạo từ “An individual”.
“use less plastic” Lỗi dạng động từ “using less plastic” hoặc “use less plastic” Sau “by” cần dùng V-ing. Nếu giữ nguyên câu, cần thêm chủ ngữ và có câu hoàn chỉnh.
“drive car less” Thiếu mạo từ “drive cars less” hoặc “drive a car less” Danh từ đếm được “car” cần có mạo từ hoặc ở dạng số nhiều. Vì nói chung về hành động, nên dùng số nhiều “cars” hoặc thêm mạo từ “a/the”.
“If everyone do this” Chia động từ sai “If everyone does this” “Everyone” là chủ ngữ số ít nên động từ phải ở dạng “does” chứ không phải “do”.
“Government also need do” Chia động từ sai “Government also needs to do” hoặc “Governments also need to do” “Government” số ít cần động từ “needs”. Sau “need” phải có “to” trước động từ nguyên mẫu. Hoặc dùng “Governments” số nhiều với “need”.
“stop factory pollute” Lỗi cấu trúc “stop factories from polluting” hoặc “stop factories polluting” Cấu trúc đúng: “stop + O + from + V-ing” hoặc “stop + O + V-ing”. “Factory” cần ở dạng số nhiều “factories”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ Band 5-6 lên Band 6.5-7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Hoàn thiện ngữ pháp cơ bản

  • Thành thạo việc sử dụng mạo từ (a/an/the): Đây là lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có mạo từ. Luyện tập bằng cách xác định danh từ đếm được/không đếm được, số ít/số nhiều, xác định/không xác định.
  • Chia động từ chính xác theo chủ ngữ: Luôn kiểm tra chủ ngữ là số ít hay số nhiều, ngôi thứ mấy, thì gì trước khi chia động từ.
  • Sử dụng đúng dạng số nhiều: Với “many”, “several”, “some” + danh từ đếm được, luôn dùng số nhiều.

2. Mở rộng vốn từ vựng

  • Học từ vựng theo chủ đề: Tạo bảng từ vựng riêng cho môi trường, biến đổi khí hậu với ít nhất 20-30 từ/cụm từ.
  • Sử dụng collocation tự nhiên: Thay vì “big problem”, dùng “major issue” hoặc “significant challenge”. Thay “make happen” bằng “cause” hoặc “trigger”.
  • Paraphrase để tránh lặp: Thay vì lặp “climate change” nhiều lần, dùng “global warming”, “environmental changes”, “this phenomenon”.

3. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn

  • Mỗi ý chính cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Impact/Consequence
  • Ví dụ cụ thể với số liệu hoặc tên địa danh: Thay vì “in my country”, nói rõ “In Vietnam, particularly in central regions like Quang Nam and Quang Ngai”.
  • Giải thích chuỗi nguyên nhân-kết quả rõ ràng: Không chỉ nói “A causes B” mà giải thích “how” và “why”.

4. Cải thiện coherence và cohesion

  • Sử dụng đa dạng linking words: Thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, hãy dùng “Initially”, “Furthermore”, “In addition”, “Consequently”.
  • Liên kết ý giữa các câu: Sử dụng đại từ (this, these, such), từ đồng nghĩa hoặc cụm từ tham chiếu để các câu không bị tách rời.
  • Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng ở đầu và supporting sentences liên quan trực tiếp.

5. Cấu trúc câu đa dạng hơn

  • Kết hợp câu đơn, câu ghép và câu phức: Không nên chỉ viết toàn câu ngắn. Thử nối 2-3 ý liên quan thành một câu dài với mệnh đề quan hệ hoặc mệnh đề phụ thuộc.
  • Sử dụng các cấu trúc nâng cao: Câu điều kiện loại 1 và 2, mệnh đề phân từ, cấu trúc bị động, cấu trúc “It is… that…”.
  • Đảm bảo câu dài vẫn rõ nghĩa: Câu phức không có nghĩa là câu rối. Mỗi câu dù dài vẫn phải có cấu trúc chủ-vị rõ ràng.

6. Luyện tập viết có phản hồi

  • Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm điểm theo 4 tiêu chí.
  • Phân tích bài mẫu Band 7: Đọc và viết lại theo cách hiểu của mình, sau đó so sánh với bản gốc.
  • Tự chấm và sửa lỗi: Sau khi viết xong, đọc lại và tự tìm lỗi ngữ pháp, từ vựng trước khi nhờ người khác xem.

7. Quản lý thời gian hiệu quả

  • Dành 5 phút phân tích đề và lập outline: Xác định rõ đề yêu cầu gì, lên kế hoạch 2-3 ý chính cho mỗi đoạn thân bài.
  • Viết bài 30-33 phút: Tập trung viết liên tục theo outline đã lập, không dừng lại quá lâu để suy nghĩ từ vựng.
  • Dành 2-3 phút kiểm tra: Sửa lỗi chính tả, ngữ pháp cơ bản, đảm bảo đủ 250 từ.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
climate change noun phrase /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ biến đổi khí hậu Climate change has become one of the most pressing issues of our time. combat climate change, address climate change, climate change mitigation
natural disaster noun phrase /ˈnætʃrəl dɪˈzɑːstər/ thiên tai, thảm họa thiên nhiên Natural disasters such as floods and hurricanes are increasing in frequency. devastating natural disaster, natural disaster preparedness, natural disaster relief
greenhouse gas noun phrase /ˈɡriːnhaʊs ɡæs/ khí nhà kính The emission of greenhouse gases is the primary cause of global warming. greenhouse gas emissions, reduce greenhouse gases, greenhouse gas concentrations
carbon footprint noun phrase /ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân carbon (lượng khí CO2 thải ra) Individuals can reduce their carbon footprint by using public transportation. reduce carbon footprint, carbon footprint calculator, minimize carbon footprint
sustainable adjective /səˈsteɪnəbl/ bền vững, có thể duy trì lâu dài We need to adopt more sustainable practices to protect the environment. sustainable development, sustainable practices, environmentally sustainable
fossil fuel noun phrase /ˈfɑːsl fjuːəl/ nhiên liệu hóa thạch Burning fossil fuels releases large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. fossil fuel consumption, dependence on fossil fuels, fossil fuel emissions
renewable energy noun phrase /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ năng lượng tái tạo Governments should invest more in renewable energy sources like solar and wind power. renewable energy sources, renewable energy technology, transition to renewable energy
deforestation noun /diːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ nạn phá rừng Deforestation contributes significantly to climate change by reducing carbon absorption. prevent deforestation, deforestation rate, combat deforestation
mitigation noun /ˌmɪtɪˈɡeɪʃn/ sự giảm thiểu, sự làm dịu đi Climate change mitigation requires both immediate action and long-term planning. climate mitigation strategies, mitigation measures, disaster mitigation
unprecedented adjective /ʌnˈpresɪdentɪd/ chưa từng có, không có tiền lệ The region experienced unprecedented flooding last summer. unprecedented scale, unprecedented levels, unprecedented rate
exacerbate verb /ɪɡˈzæsərbeɪt/ làm trầm trọng thêm, làm xấu đi Rising temperatures exacerbate the severity of droughts in many regions. exacerbate the problem, exacerbate climate change, severely exacerbate
resilience noun /rɪˈzɪliəns/ khả năng phục hồi, sức bền Building community resilience is essential for adapting to climate change impacts. climate resilience, community resilience, build resilience
anthropogenic adjective /ˌænθrəpəˈdʒenɪk/ do con người gây ra Most climate scientists agree that current global warming is anthropogenic in nature. anthropogenic climate change, anthropogenic emissions, anthropogenic activities
inextricably linked adjective phrase /ˌɪnɪkˈstrɪkəbli lɪŋkt/ gắn liền không tách rời Economic development and environmental protection are inextricably linked. inextricably linked to/with, remain inextricably linked
vulnerable adjective /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương, dễ bị ảnh hưởng Coastal communities are particularly vulnerable to rising sea levels. vulnerable to climate change, highly vulnerable, vulnerable populations

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề danh từ làm chủ ngữ

Công thức: What/The fact that + clause + V + O

Ví dụ từ bài Band 8-9:
What makes this issue particularly concerning is that the frequency and intensity of disasters have accelerated dramatically in recent decades.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng mệnh đề danh từ phức tạp làm chủ ngữ, tạo sự đa dạng và thể hiện trình độ ngữ pháp cao. Nó giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng và tạo sự kết nối logic giữa các ý.

Ví dụ bổ sung:

  • What concerns environmentalists most is that governments are not taking sufficient action to reduce emissions.
  • The fact that developing countries are disproportionately affected by climate change highlights the need for global cooperation.
  • What distinguishes this approach from previous methods is its focus on long-term sustainability rather than short-term gains.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên viết “What makes this issue concerning that…” (thiếu “is”) hoặc “That the frequency has accelerated is concerning” (đúng ngữ pháp nhưng kém tự nhiên hơn). Cần nhớ cấu trúc đầy đủ: What-clause + be + complement.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định với “which” chỉ cả mệnh đề trước

Công thức: Main clause, which + V + complement

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Industrial production and transportation systems heavily reliant on fossil fuels have collectively contributed to a significant rise in global temperatures, which has disrupted weather patterns worldwide.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Sử dụng “which” để thay thế cho toàn bộ mệnh đề trước (không chỉ một danh từ cụ thể) thể hiện kỹ năng ngữ pháp nâng cao. Cấu trúc này giúp kết nối các ý một cách mạch lạc, thể hiện mối quan hệ nhân-quả rõ ràng mà không cần dùng linking words như “therefore” hay “consequently”.

Ví dụ bổ sung:

  • Many countries have implemented carbon taxes, which has encouraged businesses to reduce their emissions significantly.
  • The government invested heavily in renewable energy infrastructure, which led to a 30% reduction in fossil fuel dependency.
  • Scientists have issued repeated warnings about rising sea levels, which has prompted some coastal cities to develop evacuation plans.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dấu phẩy trước “which” hoặc nhầm lẫn giữa “which” (không xác định, có dấu phẩy) và “that” (xác định, không có dấu phẩy). Một số viết “and which” (thừa “and”) hoặc dùng “this” thay vì “which” làm câu bị rời rạc.

3. Cụm phân từ (Participle phrase) đầu câu

Công thức: V-ing/V-ed + complement, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Addressing this multifaceted challenge, governments must implement comprehensive policies that target both emission reduction and adaptation strategies.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp rút gọn câu, tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao. Nó làm cho bài viết súc tích hơn và có nhịp điệu đọc tốt hơn so với việc viết hai câu riêng biệt.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the urgency of climate action, many corporations have pledged to achieve carbon neutrality by 2050.
  • Faced with increasing pressure from environmental groups, the government finally agreed to ban single-use plastics.
  • Having experienced devastating floods in recent years, coastal communities are now investing in improved drainage systems.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi “dangling participle” là phổ biến nhất – chủ ngữ của cụm phân từ và mệnh đề chính không khớp. Ví dụ sai: “Addressing this challenge, comprehensive policies must be implemented” (chính sách không thể “address” – phải là “governments” hoặc “we”). Luôn kiểm tra chủ ngữ ẩn của cụm phân từ và chủ ngữ của mệnh đề chính có giống nhau không.

4. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

Công thức: If + past perfect, would/could + V-infinitive (now) HOẶC If + past simple, would have + V3

Ví dụ từ bài Band 8-9:
If governments had implemented stricter environmental regulations decades ago, we would not be facing such severe climate-related disasters today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân trong quá khứ và kết quả ở hiện tại (hoặc ngược lại). Đây là cấu trúc nâng cao giúp thí sinh thể hiện khả năng phân tích sâu sắc về nguyên nhân-kết quả trong các vấn đề môi trường. Các đề về thiên tai liên quan đến biến đổi khí hậu cũng đòi hỏi kiến thức về những đổi mới công nghệ, tương tự như cách space exploration benefits có thể góp phần vào công nghệ giám sát khí hậu và cảnh báo sớm thiên tai.

Ví dụ bổ sung:

  • If industrialized nations had prioritized renewable energy from the start, global carbon emissions could be significantly lower now.
  • If people were more aware of their environmental impact today, previous generations’ actions would not have caused such irreversible damage.
  • If we continue to ignore scientific warnings, future generations will face consequences we could have prevented.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và viết hỗn tạp thì: “If governments implemented… we would not face…” (câu điều kiện loại 2 thuần, không phải hỗn hợp). Hoặc viết “If governments had implemented… we will not face…” (sai hoàn toàn). Cần nhớ: past perfect (quá khứ hoàn thành) + would/could + V (hiện tại).

5. Cấu trúc nhấn mạnh với “It is… that…” (Cleft sentence)

Công thức: It is/was + thành phần nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the excessive emission of greenhouse gases that poses the greatest threat to climate stability.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Cấu trúc này thể hiện kỹ năng ngôn ngữ tinh tế và khả năng điều khiển sự tập trung của người đọc, điều mà giám khảo đánh giá cao.

Ví dụ bổ sung:

  • It is individual action, combined with government policy, that will ultimately determine our success in combating climate change.
  • It was the industrial revolution that marked the beginning of significant human impact on the global climate.
  • It is developing countries that often suffer most severely from climate change despite contributing least to the problem.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Một số học viên viết “It is… which…” thay vì “It is… that…” (dù “which” đôi khi được chấp nhận nhưng “that” là chuẩn hơn). Hoặc quên động từ “is/was”: “It the excessive emission that poses…” (thiếu “is”). Cũng cần chú ý: dùng “who” khi nhấn mạnh người, “that” cho vật/sự việc.

6. Đảo ngữ với “Not only… but also”

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but S + also + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Not only does climate change increase the frequency of natural disasters, but it also threatens global food security and water supplies.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp, thể hiện khả năng sử dụng linh hoạt cấu trúc câu. Cấu trúc “Not only… but also” đặc biệt hữu ích khi muốn nhấn mạnh rằng một nguyên nhân/hành động có nhiều hơn một hậu quả/ảnh hưởng, giúp bài viết thuyết phục hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only do renewable energy sources reduce carbon emissions, but they also create new employment opportunities in green industries.
  • Not only have rising temperatures caused glaciers to melt, but they have also altered migration patterns of wildlife species.
  • Not only should governments invest in climate adaptation, but they must also prioritize mitigation efforts to prevent further damage.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là quên đảo ngữ sau “Not only”: viết “Not only climate change increases…” thay vì “Not only does climate change increase…”. Một số học viên cũng quên “also” ở mệnh đề thứ hai hoặc đặt sai vị trí: “but it threatens also” (sai) thay vì “but it also threatens” (đúng). Nhớ công thức: Not only + trợ động từ + S + V chính.

Kết Bài

Chủ đề climate change and natural disasters là một trong những topic quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị:

  • Ba bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm khác nhau (8-9, 6.5-7, 5-6), giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt về chất lượng giữa các level.
  • Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS, từ đó biết được điểm mạnh và điểm yếu cần cải thiện.
  • 15 từ vựng quan trọng với phiên âm, nghĩa và collocations tự nhiên để sử dụng trong bài viết.
  • 6 cấu trúc câu nâng cao giúp tăng band điểm Grammar và làm bài viết đa dạng hơn.
  • Những lỗi sai thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục cụ thể.

Để đạt band điểm cao trong Writing Task 2 với chủ đề này, hãy nhớ:

  • Phân tích đề kỹ để hiểu rõ yêu cầu (nguyên nhân, giải pháp, hay cả hai)
  • Sử dụng ví dụ cụ thể với tên địa danh, số liệu thực tế để minh họa
  • Cân bằng giữa độ phức tạp và sự rõ ràng – câu dài không có nghĩa là câu tốt nếu khó hiểu
  • Luyện tập thường xuyên với các đề thi thực tế và nhận phản hồi từ giáo viên

Biến đổi khí hậu và thiên tai không chỉ là chủ đề thi mà còn là vấn đề thực tế đang diễn ra mỗi ngày. Việc hiểu sâu về chủ đề này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS mà còn nâng cao nhận thức về một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt.

Hãy bắt đầu luyện viết ngay hôm nay với đề bài trong bài viết này. Viết xong, đối chiếu với các bài mẫu để tự đánh giá và cải thiện. Chúc bạn học tốt và đạt band điểm mong muốn!

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Attended A Workshop" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Helped A Friend With An Important Decision" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨