IELTS Writing Task 2: Biến Đổi Khí Hậu và Di Cư Toàn Cầu – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Biến đổi khí hậu đang trở thành một trong những vấn đề cấp bách nhất của thế kỷ 21, và tác động của nó đến dòng di cư toàn cầu đang ngày càng được quan tâm. Chủ đề về Climate Change’s Effect On Global Migration xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt từ năm 2019 đến nay. Đây là một chủ đề phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức về cả vấn đề môi trường lẫn xã hội.

Trong bài viết này, các bạn sẽ được trang bị những công cụ quan trọng để chinh phục dạng đề này, bao gồm: 3 bài mẫu chi tiết ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7 và Band 5-6), phân tích chấm điểm theo 4 tiêu chí chính, kho từ vựng chuyên ngành phong phú, và các cấu trúc câu giúp nâng điểm hiệu quả. Qua đó, các bạn sẽ hiểu rõ sự khác biệt giữa các band điểm và biết cách cải thiện bài viết của mình một cách có hệ thống.

Các đề thi thực tế đã xuất hiện liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  • “Climate change is causing an increase in migration from rural to urban areas and from one country to another. What problems does this cause and what solutions can you suggest?” (tháng 9/2022)
  • “Environmental problems such as climate change are driving more people to move from their home countries. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023)

Đề Writing Task 2 Thực Hành

Climate change is increasingly recognized as a major factor contributing to global migration patterns. People are forced to leave their homes due to rising sea levels, extreme weather events, and resource scarcity. What are the main causes of climate-induced migration, and what measures can governments and international organizations take to address this issue?

Dịch đề: Biến đổi khí hậu ngày càng được công nhận là yếu tố chính góp phần vào các mô hình di cư toàn cầu. Con người bị buộc phải rời bỏ nhà của họ do mực nước biển dâng cao, các hiện tượng thời tiết cực đoan và sự khan hiếm tài nguyên. Nguyên nhân chính của di cư do khí hậu là gì, và chính phủ cùng các tổ chức quốc tế có thể thực hiện những biện pháp gì để giải quyết vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Two-part question (Câu hỏi hai phần), yêu cầu thí sinh:

  1. Giải thích các nguyên nhân chính của di cư do khí hậu
  2. Đề xuất các giải pháp từ chính phủ và tổ chức quốc tế

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Climate-induced migration: Di cư do khí hậu gây ra – di chuyển dân số bị buộc hoặc tự nguyện do tác động của biến đổi khí hậu
  • Rising sea levels: Mực nước biển dâng cao
  • Extreme weather events: Các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, hạn hán, lũ lụt
  • Resource scarcity: Sự khan hiếm tài nguyên như nước, lương thực

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một phần câu hỏi (thường là nguyên nhân) mà bỏ qua phần giải pháp hoặc ngược lại
  • Viết về di cư nói chung thay vì tập trung vào di cư do biến đổi khí hậu
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung, không cụ thể
  • Thiếu ví dụ minh họa rõ ràng cho các luận điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Dành thời gian phân tích đề kỹ (3-5 phút) để đảm bảo trả lời đầy đủ cả hai phần
  • Lập dàn ý rõ ràng: 2-3 nguyên nhân chính và 2-3 giải pháp tương ứng
  • Sử dụng ví dụ cụ thể từ các quốc gia như Bangladesh, Maldives, hoặc khu vực Sahel ở châu Phi
  • Liên kết giữa nguyên nhân và giải pháp để tạo tính mạch lạc

Hình ảnh minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến dòng di cư toàn cầu với người dân phải di chuyểnHình ảnh minh họa tác động của biến đổi khí hậu đến dòng di cư toàn cầu với người dân phải di chuyển

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí: trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với những ý tưởng sâu sắc, tổ chức mạch lạc với các liên từ tự nhiên, từ vựng phong phú và chính xác, cùng ngữ pháp đa dạng với rất ít lỗi sai. Bài mẫu dưới đây minh họa rõ những đặc điểm này.


The escalating threat of climate change has emerged as a pivotal driver of contemporary migration flows worldwide. As environmental degradation intensifies, millions are compelled to abandon their ancestral homes in search of habitable regions. This essay will examine the primary catalysts behind climate-induced displacement and propose comprehensive measures that governmental and international bodies can implement to mitigate this humanitarian challenge.

The principal causes of climate-driven migration are multifaceted and interconnected. Foremost among these is the progressive inundation of coastal regions due to rising sea levels, which threatens the existence of entire island nations such as the Maldives and Tuvalu, while displacing millions in low-lying areas of Bangladesh and Vietnam. Equally significant are the mounting frequency and severity of extreme weather phenomena – prolonged droughts, devastating hurricanes, and catastrophic floods – which systematically destroy agricultural livelihoods and render regions uninhabitable. For instance, the persistent drought in the Sahel region has forced countless pastoralist communities to migrate southward. Furthermore, the depletion of essential resources, particularly freshwater and arable land, exacerbates competition and conflict, compelling populations to seek more prosperous territories.

Addressing this complex crisis necessitates coordinated action at multiple levels. Governments must prioritize investment in climate adaptation infrastructure, including robust flood defence systems, drought-resistant agricultural technologies, and early warning mechanisms for natural disasters. The Netherlands exemplifies this approach, having successfully protected its population through sophisticated water management systems that could serve as models for vulnerable nations. On the international stage, affluent countries bear a moral imperative to provide substantial financial and technical assistance to developing nations most affected by climate change yet least responsible for it. Organizations such as the United Nations High Commissioner for Refugees should expand their mandates to formally recognize and protect climate refugees, establishing legal frameworks that guarantee their rights and facilitate orderly resettlement. Additionally, international cooperation must accelerate efforts to curtail greenhouse gas emissions, as prevention ultimately proves more effective than managing displacement.

In conclusion, climate-induced migration stems from environmental transformations that undermine habitability and livelihoods, demanding urgent intervention. Through strategic infrastructure development, equitable international support, and aggressive emission reduction policies, the global community can both minimize forced displacement and ensure dignified protection for those inevitably affected. Only through such comprehensive approaches can humanity adequately respond to this defining challenge of our era.

(Word count: 401)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và sâu sắc cả hai phần của câu hỏi. Phần nguyên nhân được phát triển với 3 ý chính rõ ràng (mực nước biển dâng, thời tiết cực đoan, khan hiếm tài nguyên), mỗi ý có ví dụ cụ thể và thuyết phục. Phần giải pháp được chia thành ba cấp độ (chính phủ quốc gia, hợp tác quốc tế, luật pháp) với các đề xuất thiết thực. Quan điểm nhất quán và được phát triển xuất sắc.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết rõ ràng với 4 đoạn được tổ chức logic. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và câu chủ đề mạnh mẽ. Các liên từ được sử dụng tự nhiên và tinh tế (Foremost among these, Equally significant, Furthermore, On the international stage). Ý tưởng được phát triển theo trình tự logic với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các ý.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Vốn từ vựng phong phú và học thuật cao với các cụm từ như “escalating threat”, “pivotal driver”, “progressive inundation”, “mounting frequency”, “moral imperative”. Collocation chính xác và tự nhiên. Sử dụng paraphrase xuất sắc (climate change = environmental degradation; migration = displacement). Không có lỗi từ vựng nào.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Đa dạng cấu trúc câu với câu phức, câu ghép phức tạp, mệnh đề quan hệ, phân từ, và câu bị động. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “Only through such comprehensive approaches can…” (đảo ngữ). Độ chính xác gần như hoàn hảo với độ dài câu đa dạng tạo nhịp điệu tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Câu mở đầu ấn tượng và học thuật: “The escalating threat of climate change has emerged as a pivotal driver” – sử dụng từ vựng mạnh mẽ ngay từ đầu, tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

  2. Cấu trúc đoạn thân bài rõ ràng với signposting xuất sắc: Mỗi đoạn bắt đầu với câu chủ đề tổng quát (“The principal causes…”, “Addressing this complex crisis…”), sau đó phát triển các ý nhỏ với các marker rõ ràng (Foremost, Equally significant, Furthermore).

  3. Sử dụng ví dụ cụ thể và đa dạng về địa lý: Bangladesh, Vietnam, Maldives, Tuvalu, Sahel, Netherlands – cho thấy kiến thức rộng và khả năng minh họa luận điểm bằng bằng chứng thực tế.

  4. Paraphrasing chuyên nghiệp: Climate change → environmental degradation → climate-driven migration → climate-induced displacement. Điều này thể hiện vốn từ phong phú và tránh lặp từ.

  5. Liên kết logic giữa nguyên nhân và giải pháp: Bài viết không chỉ liệt kê mà còn kết nối các vấn đề với các giải pháp tương ứng, ví dụ như đề cập đến Netherlands như một mô hình cho vấn đề mực nước biển dâng.

  6. Sử dụng ngôn ngữ học thuật nhưng tự nhiên: Các cụm như “moral imperative”, “legal frameworks”, “comprehensive approaches” nâng cao độ chính thức nhưng vẫn giữ được tính dễ hiểu.

  7. Kết luận mạnh mẽ và toàn diện: Tóm tắt cả nguyên nhân và giải pháp, kết thúc với một tuyên bố có tầm nhìn về tầm quan trọng của vấn đề, tạo ấn tượng cuối cùng tốt.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện sự hiểu biết tốt về đề bài và khả năng trình bày ý tưởng một cách khá rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu như Band 8-9, từ vựng và ngữ pháp tốt nhưng chưa thực sự nổi bật, và có một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến sự hiểu.


Climate change is becoming a serious problem that affects many people around the world. Many people have to move to different places because of environmental problems caused by climate change. This essay will discuss the main reasons why climate change causes migration and suggest some solutions that governments and international organizations can use to solve this problem.

There are several important causes of climate-related migration. First, rising sea levels are threatening coastal areas and island countries. For example, some small islands in the Pacific Ocean may disappear under water in the future, so people living there will need to find new homes. Second, extreme weather events such as floods, droughts, and storms are becoming more common and more severe. These disasters destroy homes and farmland, making it impossible for people to continue living in their original locations. Third, climate change leads to water and food shortages in many regions. When people cannot grow enough food or find clean water, they are forced to migrate to other areas where resources are more available.

To address this issue, governments and international organizations should take several measures. Governments need to invest more money in protecting vulnerable areas from climate impacts. They can build sea walls to protect coastal cities and develop better irrigation systems to help farmers during droughts. International organizations like the United Nations should provide financial support and technical help to poor countries that are most affected by climate change. Rich countries should also take responsibility because they have contributed more to climate change through industrial activities. Additionally, the international community needs to create new laws to protect climate refugees and help them resettle safely in other countries.

In conclusion, climate change causes migration mainly through sea level rise, extreme weather, and resource shortages. Governments and international organizations can help by investing in protection measures, providing financial support, and creating legal frameworks for climate refugees. These solutions are important to reduce the negative effects of climate-induced migration on people’s lives.

(Word count: 354)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với các ý tưởng phù hợp. Tuy nhiên, sự phát triển ý chưa sâu, các ví dụ còn chung chung (như “some small islands in the Pacific Ocean” thay vì nêu tên cụ thể). Quan điểm rõ ràng nhưng thiếu sự tinh tế và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn. Sử dụng các từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (First, Second, Third, Additionally). Tuy nhiên, thiếu các liên từ phức tạp hơn và sự chuyển tiếp giữa các ý đôi khi hơi cứng nhắc. Mỗi đoạn có chủ đề rõ nhưng sự phát triển ý chưa mượt mà như Band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng phù hợp với chủ đề (rising sea levels, extreme weather events, water and food shortages, climate refugees) nhưng còn khá cơ bản. Một số cụm từ tốt như “vulnerable areas”, “take responsibility” nhưng thiếu các từ vựng học thuật cao cấp. Có sử dụng paraphrase nhưng không đa dạng bằng Band 8-9.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt như câu điều kiện, mệnh đề quan hệ. Độ chính xác cao với ít lỗi sai. Tuy nhiên, thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ hoặc câu chẻ, và độ dài câu chưa đa dạng như Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Câu mở đầu:

  • Band 8-9: “The escalating threat of climate change has emerged as a pivotal driver of contemporary migration flows worldwide.” – Sử dụng từ vựng mạnh mẽ, học thuật (escalating threat, pivotal driver, contemporary migration flows).
  • Band 6.5-7: “Climate change is becoming a serious problem that affects many people around the world.” – Đơn giản hơn với từ vựng cơ bản (serious problem, affects many people).

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Cung cấp ví dụ cụ thể với tên quốc gia (Maldives, Tuvalu, Bangladesh, Vietnam, Sahel) và diễn giải sâu hơn về tác động.
  • Band 6.5-7: Ví dụ chung chung (“some small islands in the Pacific Ocean”), thiếu chi tiết cụ thể.

3. Từ vựng và collocation:

  • Band 8-9: “progressive inundation”, “mounting frequency and severity”, “moral imperative”, “legal frameworks”
  • Band 6.5-7: “rising sea levels”, “extreme weather events”, “take responsibility”, “financial support” – tất cả đều chính xác nhưng ít học thuật hơn.

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng đảo ngữ (“Only through such comprehensive approaches can…”), cụm phân từ, và câu phức với nhiều mệnh đề.
  • Band 6.5-7: Chủ yếu câu phức đơn giản với cấu trúc S-V-O hoặc mệnh đề quan hệ cơ bản.

5. Liên kết ý:

  • Band 8-9: Sử dụng các liên từ tinh tế (“Foremost among these”, “Equally significant”, “Furthermore”, “On the international stage”).
  • Band 6.5-7: Liên từ đơn giản và trực tiếp hơn (“First”, “Second”, “Third”, “Additionally”).

6. Chiều sâu phân tích:

  • Band 8-9: Kết nối nguyên nhân với hậu quả, đề xuất giải pháp có tính khả thi cao với ví dụ mô hình thực tế (Netherlands).
  • Band 6.5-7: Trình bày nguyên nhân và giải pháp một cách rõ ràng nhưng thiếu sự kết nối sâu sắc và phân tích đa chiều.

So sánh đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về biến đổi khí hậuSo sánh đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm khác nhau về biến đổi khí hậu

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu

Bài viết Band 5-6 cho thấy người viết hiểu đề bài và có thể trình bày một số ý tưởng liên quan. Tuy nhiên, bài viết có nhiều hạn chế về sự phát triển ý, tổ chức còn đơn giản, từ vựng lặp lại, và có một số lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến sự rõ ràng của bài viết.


Nowadays, climate change is a big problem in the world. Many people need to move from their home to another place because of climate change. In this essay, I will talk about why climate change make people move and what government can do to help this problem.

There are many reason that climate change cause migration. The first reason is sea level rising. When sea level rise, many place near the sea will be under water. People who live there must move to other place. The second reason is bad weather. There are many storm, flood and drought happening more often now. These weather destroy people house and farm, so they cannot live there anymore. The third reason is not enough water and food. Climate change make some area very dry and hot, people cannot grow food and find water. So they have to go to another place to find better life.

Government and international organization should do something to solve this problem. First, government should build more protection for the area that have problem with climate change. For example, they can build wall to stop sea water come to the city. Second, rich country should give money to poor country because poor country suffer more from climate change but they don’t cause much pollution. Third, international organization like UN need to make law to protect people who move because of climate change. These people need help to find new home and start new life.

In conclusion, climate change cause people to migrate because of sea level rise, bad weather and lack of resources. Government and international organization can help by building protection, giving financial help and making new law. I think these solution are important to help people who suffer from climate change.

(Word count: 305)


Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có cố gắng trả lời cả hai phần của câu hỏi nhưng sự phát triển ý còn rất hạn chế. Các ý tưởng được đưa ra nhưng thiếu giải thích chi tiết và ví dụ cụ thể. Quan điểm có thể nhận ra nhưng không được trình bày rõ ràng. Độ dài bài chưa đạt yêu cầu tối thiểu 250 từ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết luận nhưng tổ chức còn đơn giản. Sử dụng các từ nối rất cơ bản (first, second, third) một cách máy móc. Thiếu sự liên kết mượt mà giữa các câu trong cùng một đoạn. Một số câu không liên quan chặt chẽ với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng cơ bản và lặp lại nhiều (climate change xuất hiện 6 lần, people/place lặp lại không cần thiết). Có một số từ vựng liên quan đến chủ đề nhưng còn hạn chế. Có lỗi về từ loại và collocation (sea level rising thay vì rising sea levels, bad weather thay vì extreme weather). Paraphrasing rất hạn chế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Chủ yếu sử dụng câu đơn giản với một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi về chia động từ (make thay vì makes, rise thay vì rises), mạo từ (the area, the sea level), và cấu trúc câu. Một số lỗi ảnh hưởng đến sự rõ ràng của câu. Tuy nhiên, ý tưởng chính vẫn có thể hiểu được.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
climate change make people move Chia động từ climate change makes people move Chủ ngữ “climate change” là số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi sai cơ bản về sự hòa hợp chủ-vị mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
There are many reason Danh từ số nhiều There are many reasons Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều. Cần thêm “s” vào “reason”.
sea level rising Collocation rising sea levels Trong tiếng Anh, chúng ta nói “rising sea levels” (tính từ + danh từ) chứ không phải “sea level rising” (danh từ + động từ phân từ) trong ngữ cảnh này.
When sea level rise Chia động từ When sea levels rise “Sea levels” là số nhiều nên động từ không thêm “s”, nhưng ở đây thiếu “s” ở danh từ “level”.
many place near the sea Mạo từ và số nhiều many places near the sea Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều “places”, không phải “place”.
These weather destroy Danh từ và động từ This weather destroys / These weather events destroy “Weather” là danh từ không đếm được nên dùng với “this” và động từ số ít “destroys”, hoặc nên nói “these weather events” nếu muốn dùng số nhiều.
people house and farm Sở hữu cách people’s houses and farms Cần dùng sở hữu cách “people’s” và danh từ số nhiều “houses” và “farms”. Đây là lỗi thường gặp vì trong tiếng Việt không có dấu sở hữu cách.
Government and international organization should Mạo từ Governments and international organizations should Cần dùng số nhiều không xác định hoặc thêm mạo từ “the” nếu nói chung về các chính phủ. Ở đây nên dùng số nhiều vì đang nói về nhiều chính phủ.
the area that have problem Chia động từ the areas that have problems / the area that has a problem “Area” là số ít nên động từ phải là “has”, và “problem” cũng nên thêm mạo từ “a” hoặc dùng số nhiều “problems”.
build wall to stop sea water come Cấu trúc ngữ pháp build walls to stop sea water from coming Cần dùng số nhiều “walls”, và sau động từ “stop” phải dùng cấu trúc “stop + object + from + V-ing”.
poor country suffer Mạo từ và số nhiều poor countries suffer Cần dùng số nhiều “countries” vì đang nói về nhiều quốc gia nghèo nói chung.
they don’t cause much pollution Thì động từ they didn’t cause much pollution / they haven’t caused much pollution Nên dùng thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành vì đang nói về việc gây ô nhiễm trong quá khứ.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

Thay vì chỉ nêu “sea level rising”, hãy giải thích thêm: “Rising sea levels, caused by melting polar ice caps, threaten low-lying coastal regions and small island nations. For instance, countries like Bangladesh face the risk of losing significant portions of their territory, potentially displacing millions of residents.”

2. Sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác hơn:

  • Thay “big problem” → “serious issue” / “pressing concern” / “critical challenge”
  • Thay “bad weather” → “extreme weather events” / “severe climatic phenomena”
  • Thay “move” → “migrate” / “relocate” / “be displaced”
  • Thay “not enough” → “scarcity of” / “shortage of” / “insufficient”

3. Cải thiện cấu trúc câu:

Kết hợp các câu ngắn thành câu phức:

  • Thay vì: “There are many storms. These storms destroy houses.”
  • Viết: “The increasing frequency of severe storms destroys infrastructure and agricultural land, forcing communities to abandon their homes.”

4. Sử dụng liên từ và cụm từ nối phù hợp hơn:

  • Thay “The first reason is…” → “Foremost among these factors is…” / “The primary cause involves…”
  • Thay “First, second, third” → “Firstly… Moreover… Additionally…” hoặc sử dụng cách liên kết tự nhiên hơn

5. Thêm ví dụ cụ thể:

Thay vì nói chung chung, hãy nêu tên quốc gia, khu vực, hoặc sự kiện cụ thể để minh họa cho luận điểm. Ví dụ: “The 2022 floods in Pakistan displaced over 30 million people, illustrating the immediate impact of climate-related disasters.”

6. Kiểm tra và sửa lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại quy tắc chia động từ với chủ ngữ số ít/số nhiều
  • Chú ý đến mạo từ (a/an/the) – một trong những lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam
  • Sử dụng đúng dạng sở hữu cách
  • Kiểm tra thì động từ phù hợp với ngữ cảnh

7. Đảm bảo độ dài bài viết:

Bài viết cần tối thiểu 250 từ. Hãy phát triển đầy đủ các ý tưởng thay vì chỉ nêu ngắn gọn.

Các bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 7 về chủ đề biến đổi khí hậuCác bước cải thiện điểm số IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 7 về chủ đề biến đổi khí hậu

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
escalating threat noun phrase /ˈeskəleɪtɪŋ θret/ mối đe dọa gia tăng The escalating threat of climate change requires immediate action. escalating crisis, escalating problem, escalating concern
pivotal driver noun phrase /ˈpɪvətl ˈdraɪvər/ yếu tố thúc đẩy then chốt Economic inequality is a pivotal driver of social unrest. pivotal role, pivotal factor, pivotal moment
climate-induced displacement noun phrase /ˈklaɪmət ɪnˈdjuːst dɪsˈpleɪsmənt/ sự di dời do khí hậu gây ra Climate-induced displacement affects millions annually. forced displacement, mass displacement, population displacement
progressive inundation noun phrase /prəˈɡresɪv ˌɪnʌnˈdeɪʃn/ sự ngập lụt dần dần, tiệm tiến The progressive inundation of coastal areas threatens entire communities. coastal inundation, gradual inundation, widespread inundation
mounting frequency noun phrase /ˈmaʊntɪŋ ˈfriːkwənsi/ tần suất gia tăng The mounting frequency of extreme weather events is alarming. mounting pressure, mounting evidence, mounting concern
resource scarcity noun phrase /rɪˈsɔːs ˈskeəsəti/ sự khan hiếm tài nguyên Resource scarcity drives competition and conflict. water scarcity, food scarcity, acute scarcity
climate adaptation infrastructure noun phrase /ˈklaɪmət ˌædæpˈteɪʃn ˈɪnfrəstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng thích ứng khí hậu Investing in climate adaptation infrastructure can save lives. resilient infrastructure, critical infrastructure, public infrastructure
moral imperative noun phrase /ˈmɒrəl ɪmˈperətɪv/ nghĩa vụ đạo đức Protecting vulnerable populations is a moral imperative. ethical imperative, categorical imperative, strategic imperative
legal framework noun phrase /ˈliːɡl ˈfreɪmwɜːk/ khuôn khổ pháp lý A comprehensive legal framework is needed to protect climate refugees. regulatory framework, policy framework, institutional framework
orderly resettlement noun phrase /ˈɔːdəli riːˈsetlmənt/ tái định cư có trật tự Orderly resettlement requires international cooperation and planning. planned resettlement, voluntary resettlement, large-scale resettlement
curtail emissions verb phrase /kɜːˈteɪl ɪˈmɪʃnz/ hạn chế, cắt giảm khí thải Nations must curtail emissions to prevent further warming. reduce emissions, cut emissions, limit emissions
environmental degradation noun phrase /ɪnˌvaɪrənˈmentl ˌdeɡrəˈdeɪʃn/ sự suy thoái môi trường Environmental degradation threatens biodiversity and human health. severe degradation, rapid degradation, ecological degradation
low-lying areas noun phrase /ləʊ ˈlaɪɪŋ ˈeəriəz/ các khu vực trũng thấp Low-lying areas are particularly vulnerable to flooding. low-lying coastal regions, low-lying islands, low-lying land
pastoralist communities noun phrase /ˈpɑːstərəlɪst kəˈmjuːnətiz/ cộng đồng chăn nuôi du mục Pastoralist communities are highly dependent on climate conditions. nomadic communities, farming communities, rural communities
greenhouse gas emissions noun phrase /ˈɡriːnhaʊs ɡæs ɪˈmɪʃnz/ khí thải nhà kính Reducing greenhouse gas emissions is crucial for climate stability. carbon emissions, CO2 emissions, harmful emissions

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex Sentences with Dependent Clauses)

Công thức: Mệnh đề chính + mệnh đề phụ thuộc (as/since/because/although/while…)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“As environmental degradation intensifies, millions are compelled to abandon their ancestral homes in search of habitable regions.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng liên kết nguyên nhân-kết quả một cách tinh tế và học thuật. Việc sử dụng mệnh đề phụ thuộc ở đầu câu tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và cho thấy người viết có khả năng điều khiển ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.

Ví dụ bổ sung:

  • “Since rising temperatures are making certain regions uninhabitable, populations are seeking refuge in more temperate zones.”
  • “While wealthy nations have contributed most to global emissions, developing countries bear the brunt of climate impacts.”
  • “Although international agreements exist, their enforcement remains inconsistent across nations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Thường viết hai câu đơn riêng biệt thay vì kết hợp thành câu phức, hoặc quên dùng dấu phẩy sau mệnh đề phụ thuộc khi nó đứng đầu câu. Ví dụ sai: “As environmental degradation intensifies millions are compelled to move.” (thiếu dấu phẩy sau intensifies)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Chủ ngữ + , which/who/whose + động từ + , + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The persistent drought in the Sahel region has forced countless pastoralist communities to migrate southward.” (Mặc dù ví dụ này không chứa mệnh đề quan hệ, một câu tương tự có thể là): “Rising sea levels, which threaten the existence of entire island nations such as the Maldives and Tuvalu, are displacing millions.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép người viết thêm thông tin bổ sung vào câu một cách mượt mà mà không phá vỡ luồng ý chính. Điều này thể hiện sự tinh tế trong cách sử dụng ngôn ngữ và khả năng cung cấp chi tiết phong phú trong một câu duy nhất.

Ví dụ bổ sung:

  • “The Netherlands, which has successfully implemented advanced flood protection systems, serves as a model for vulnerable nations.”
  • “Climate refugees, whose rights are not yet formally recognized in international law, face numerous challenges in host countries.”
  • “Bangladesh, which is home to over 160 million people, could lose up to 17% of its land by 2050 due to sea level rise.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhầm lẫn giữa “which” và “that”, hoặc quên dùng dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định. Ví dụ sai: “The Netherlands which has successfully implemented…” (thiếu dấu phẩy) hoặc “Rising sea levels that threaten…” (nên dùng “which” với dấu phẩy cho mệnh đề không xác định)

3. Cụm phân từ (Participial Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + object/complement, + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Addressing this complex crisis necessitates coordinated action at multiple levels.” (Gerund phrase làm chủ ngữ), hoặc tốt hơn: “Compelled by rising seas and extreme weather, millions of people are abandoning their homelands.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn. Nó cho phép người viết truyền tải nhiều thông tin trong một câu mà không cần sử dụng nhiều mệnh đề, thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the urgency of this crisis, international organizations have increased funding for climate adaptation.”
  • “Devastated by prolonged drought, farming communities in East Africa are migrating to urban centers.”
  • “Having contributed least to global emissions, developing nations are suffering disproportionately from climate impacts.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng chủ ngữ không nhất quán giữa cụm phân từ và mệnh đề chính (dangling modifier). Ví dụ sai: “Devastated by drought, migration to cities increased.” (Chủ ngữ “migration” không thể bị “devastated”)

4. Câu chẻ (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + cụm nhấn mạnh + that/who + phần còn lại

Ví dụ từ bài Band 8-9:
It is the progressive inundation of coastal regions that threatens the existence of entire island nations.” hoặc “What governments must prioritize is investment in climate adaptation infrastructure.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ là công cụ mạnh mẽ để nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, cho thấy người viết có khả năng điều khiển trọng tâm câu một cách có chủ ý. Đây là đặc điểm của người viết thành thạo và học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is resource scarcity, rather than political instability, that drives most climate-related migration.”
  • “What distinguishes climate refugees from other migrants is the involuntary nature of their displacement.”
  • “It was the 2022 Pakistan floods that highlighted the immediate humanitarian impact of climate change.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng không đúng thì của động từ “be” hoặc quên dùng “that/who” sau cụm nhấn mạnh. Ví dụ sai: “It is the floods causes displacement.” (thiếu “that” và sai động từ)

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditional Sentences)

Công thức: Were + chủ ngữ + to verb (đảo ngữ câu điều kiện loại 2) / Had + chủ ngữ + past participle (đảo ngữ câu điều kiện loại 3) / Should + chủ ngữ + verb (điều kiện loại 1 đảo ngữ)

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Were governments to invest adequately in adaptation infrastructure, the scale of displacement could be significantly reduced.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện nâng cao với đảo ngữ thể hiện sự tinh tế và học thuật trong việc diễn đạt các tình huống giả định. Nó cho thấy người viết có khả năng sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên và chính xác.

Ví dụ bổ sung:

  • “Had nations implemented aggressive emission reduction policies decades ago, current displacement patterns would be less severe.”
  • “Should international cooperation fail to materialize, climate-induced migration will intensify dramatically.”
  • “Were developing countries to receive adequate financial support, their adaptive capacity would improve substantially.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Sử dụng sai thì động từ trong các mệnh đề hoặc không đảo ngữ đúng cách. Ví dụ sai: “Were governments invested…” (sai dạng động từ, phải là “to invest”) hoặc “If governments were to invest…” (không dùng đảo ngữ)

6. Đảo ngữ nhấn mạnh (Inversion for Emphasis)

Công thức: Only/Not only/Rarely/Seldom/Never + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Only through such comprehensive approaches can humanity adequately respond to this defining challenge of our era.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp cao cấp nhất trong tiếng Anh, thường chỉ được sử dụng trong văn viết chính thức và học thuật. Việc sử dụng đúng cấu trúc này cho thấy trình độ ngữ pháp xuất sắc và khả năng tạo nhấn mạnh mạnh mẽ cho luận điểm quan trọng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only do rising sea levels threaten coastal communities, but they also compromise freshwater supplies.”
  • “Rarely have we witnessed such rapid environmental changes in recorded history.”
  • “Never before has the international community faced a challenge of this magnitude.”
  • “Under no circumstances should the rights of climate refugees be ignored.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Quên đảo ngữ hoặc đảo ngữ không đúng thứ tự. Ví dụ sai: “Only through such approaches humanity can respond…” (thiếu trợ động từ “can” trước chủ ngữ) hoặc “Only through such approaches can adequately humanity respond…” (sai vị trí của “adequately”)

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về biến đổi khí hậuCác cấu trúc ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về biến đổi khí hậu

Kết Bài

Chủ đề về tác động của biến đổi khí hậu đến di cư toàn cầu là một trong những chủ đề quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, các bạn đã được trang bị một bộ công cụ toàn diện để chinh phục dạng đề này, từ việc hiểu rõ yêu cầu đề bài, phân tích sự khác biệt giữa các band điểm, đến việc sử dụng từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu nâng cao.

Điểm khác biệt chính giữa bài Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9 nằm ở sự sâu sắc trong phát triển ý tưởng, sự phong phú và chính xác của từ vựng, và sự đa dạng cùng độ phức tạp của cấu trúc ngữ pháp. Để cải thiện từ Band 6 lên Band 7 và cao hơn, các bạn cần tập trung vào việc phát triển ý tưởng đầy đủ với ví dụ cụ thể, mở rộng vốn từ vựng học thuật, và luyện tập các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên.

Hãy nhớ rằng, việc đạt điểm cao trong IELTS Writing không chỉ là vấn đề của việc thuộc lòng từ vựng hay cấu trúc câu, mà còn là khả năng sử dụng chúng một cách tự nhiên, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Thực hành viết thường xuyên với các chủ đề đa dạng, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn học, và học hỏi từ các bài mẫu chất lượng cao là con đường hiệu quả nhất để cải thiện kỹ năng viết của bạn.

Chúc các bạn ôn luyện hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới. Hãy nhớ rằng mỗi bài viết là một cơ hội để cải thiện, và sự kiên trì sẽ mang lại kết quả tích cực.

Previous Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Skill You Want To Master" - Bài Mẫu Band 6-9

Next Article

IELTS Reading: Renewable Energy Innovations in Developing Countries - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨