IELTS Writing Task 2: Game Máy Tính và Sự Phát Triển Của Trẻ Em – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Chủ đề về tác động của game máy tính đến sự phát triển của trẻ em là một trong những đề tài xã hội phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề tài này thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi thực tế với tần suất trung bình 3-4 lần mỗi năm, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh về giáo dục, sức khỏe và phát triển xã hội của trẻ.

Trong bài viết này, bạn sẽ được trang bị đầy đủ công cụ để chinh phục chủ đề này với điểm số cao. Cụ thể, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9) để hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấp độ
  • Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm theo chuẩn IELTS chính thức
  • Kho từ vựng chuyên sâu về công nghệ và phát triển trẻ em
  • Các cấu trúc câu phức tạp giúp nâng band điểm
  • So sánh trực tiếp để nhận diện điểm mạnh và hạn chế của từng bài

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:

  • “Some people think that video games are advantageous, while others believe video games are harmful to the people who play them. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 9/2023)
  • “Computer games are very popular in all ages and nationalities. Parents think it has little educational value and more harmful effects. What is your opinion about this?” (IDP, tháng 3/2023)
  • “The popularity of computer games among children is increasing. What are the causes and effects on children’s development?” (Cambridge IELTS 15)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people believe that computer games are beneficial for children’s development, while others argue that these games have negative effects on young people. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng game máy tính có lợi cho sự phát triển của trẻ em, trong khi những người khác cho rằng những trò chơi này có tác động tiêu cực đến giới trẻ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion (Thảo luận cả hai mặt và đưa ra quan điểm cá nhân), một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.

Yêu cầu cụ thể:

  • Thảo luận quan điểm cho rằng game có lợi cho sự phát triển trẻ em
  • Thảo luận quan điểm cho rằng game có hại cho trẻ em
  • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng

Các thuật ngữ quan trọng:

  • “computer games”: bao gồm tất cả các loại game điện tử, không chỉ game trên máy tính
  • “children’s development”: sự phát triển toàn diện bao gồm trí tuệ, thể chất, xã hội và cảm xúc
  • “beneficial/negative effects”: cần đưa ra ví dụ cụ thể, không chỉ nói chung chung

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm, bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
  • Đưa ra ý kiến cá nhân mơ hồ kiểu “cả hai đều đúng” mà không có lập trường rõ ràng
  • Dùng ví dụ không liên quan trực tiếp đến “children’s development”
  • Lạm dụng từ “I think”, “In my opinion” mà không dùng cấu trúc học thuật

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Introduction (Mở bài): Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai mặt + thesis statement (quan điểm của bạn)
  2. Body 1 (Thân bài 1): Thảo luận quan điểm thứ nhất (ví dụ: lợi ích) với 2-3 lý do cụ thể
  3. Body 2 (Thân bài 2): Thảo luận quan điểm thứ hai (tác hại) với 2-3 lý do cụ thể
  4. Conclusion (Kết bài): Tóm tắt cả hai quan điểm + khẳng định lại quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ

Lưu ý quan trọng: Quan điểm của bạn có thể thiên về một bên hoặc cân bằng, nhưng phải nhất quán xuyên suốt bài và được hỗ trợ bằng lập luận logic.

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, lập luận sâu sắc với ví dụ cụ thể, và cấu trúc chặt chẽ. Bài viết dưới đây minh họa cách phát triển ý một cách tự nhiên, sử dụng từ vựng phong phú không lặp lại, và thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ đầu.

The debate surrounding the impact of computer games on young people’s development has intensified in recent years. While some advocate that gaming can foster valuable skills, others contend that it poses significant risks to children’s wellbeing. Although both perspectives have merit, I believe that the benefits of carefully regulated gaming outweigh the drawbacks when appropriate boundaries are established.

Proponents of computer games highlight several developmental advantages. Firstly, many modern games require complex problem-solving and strategic thinking, which can enhance cognitive abilities. Games such as Minecraft, for instance, encourage spatial reasoning and creativity as children design intricate structures and navigate virtual environments. Furthermore, multiplayer online games can cultivate social skills and teamwork, as players must communicate effectively and collaborate to achieve common objectives. Research from Oxford University has demonstrated that children who engage in moderate gaming sessions exhibit improved hand-eye coordination and faster decision-making capabilities compared to their non-gaming peers.

Conversely, critics raise legitimate concerns about the potential harm these games may inflict. The most pressing issue is the sedentary lifestyle that excessive gaming promotes, contributing to rising obesity rates and associated health problems among children. Additionally, prolonged exposure to violent content in certain games may desensitize young minds to aggression and antisocial behavior. The addictive nature of gaming also deserves attention, as children may neglect academic responsibilities, face-to-face social interactions, and outdoor activities, potentially hindering their emotional and social development.

In my view, the key lies not in completely prohibiting computer games but in implementing structured gaming habits. Parents and educators should ensure that gaming time is limited to reasonable durations, age-appropriate content is selected, and physical activities are prioritized. When approached with such moderation, computer games can serve as valuable educational tools that complement traditional learning methods rather than replace essential childhood experiences.

In conclusion, while computer games present certain risks to children’s development, their potential benefits cannot be dismissed. With proper parental guidance and sensible limitations, gaming can contribute positively to cognitive growth and skill acquisition without compromising children’s overall wellbeing.

Số từ: 318 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với lập luận sâu sắc và cân bằng. Quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ mở bài và được duy trì xuyên suốt. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Oxford University, Minecraft) và lập luận logic.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với progression tự nhiên giữa các ý. Sử dụng đa dạng linking devices (While, Although, Firstly, Furthermore, Conversely, Additionally) một cách tinh tế không cứng nhắc. Mỗi đoạn có chủ đề rõ ràng và phát triển mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với các collocations học thuật như “foster valuable skills”, “sedentary lifestyle”, “desensitize young minds”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (computer games → gaming → these games). Không có lỗi từ vựng đáng chú ý.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên: câu phức với mệnh đề phụ thuộc, câu chẻ, cụm phân từ, mệnh đề quan hệ. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc câu điều kiện. Lỗi sai gần như không có.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “Although both perspectives have merit, I believe that the benefits of carefully regulated gaming outweigh the drawbacks” thể hiện quan điểm cân bằng nhưng rõ ràng, sử dụng cụm “carefully regulated” để thêm sắc thái cho lập luận.

  2. Ví dụ cụ thể và đáng tin cậy: Bài viết đề cập đến Minecraft như một ví dụ cụ thể và trích dẫn nghiên cứu từ Oxford University, tăng tính thuyết phục và học thuật của bài.

  3. Sử dụng concession (nhượng bộ) một cách hiệu quả: Việc thừa nhận “both perspectives have merit” và “critics raise legitimate concerns” cho thấy khả năng nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện, không thiên vị.

  4. Collocations và phrasal verbs học thuật: Các cụm như “intensified in recent years”, “foster valuable skills”, “cultivate social skills”, “inflict harm”, “hindering their development” thể hiện vốn từ vựng phong phú.

  5. Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều loại câu: câu phức với mệnh đề phụ thuộc (“While some advocate that gaming can foster valuable skills”), câu ghép, cụm phân từ (“contributing to rising obesity rates”), tạo nhịp điệu tự nhiên.

  6. Liên kết ý tưởng tinh tế: Thay vì dùng linking words đơn giản, bài viết sử dụng các cụm như “The most pressing issue is…”, “also deserves attention”, “In my view, the key lies not in…” để chuyển ý một cách tự nhiên.

  7. Kết bài mở rộng với giải pháp thực tế: Thay vì chỉ tóm tắt, kết bài đưa ra điều kiện cụ thể (“With proper parental guidance and sensible limitations”) để làm rõ quan điểm, thể hiện tư duy phản biện.

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về game máy tính và sự phát triển của trẻ em với cấu trúc hoàn hảoBài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về game máy tính và sự phát triển của trẻ em với cấu trúc hoàn hảo

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và phát triển ý so với Band 8-9. Bài viết dưới đây minh họa mức độ này.

The question of whether computer games are good or bad for children has become a controversial topic. Some people think that these games have positive impacts on children’s growth, while others believe they are harmful. This essay will discuss both sides and give my personal view.

On the one hand, computer games can bring several benefits to children’s development. First of all, many games help children improve their thinking skills and ability to solve problems. For example, puzzle games require players to think carefully and find solutions quickly. Moreover, some educational games can teach children about mathematics, science, and languages in an interesting way. This makes learning more enjoyable compared to traditional methods. In addition, online games allow children to play with friends and make new connections, which can improve their communication skills.

On the other hand, there are several negative effects of computer games on young people. The main concern is that children who spend too much time playing games may become less active physically. This can lead to health problems such as obesity and poor eyesight. Another problem is that some games contain violent content which might affect children’s behavior negatively. They may become more aggressive or less sensitive to violence in real life. Furthermore, gaming addiction is a serious issue because children might ignore their schoolwork and family time.

In my opinion, I believe that computer games can be beneficial if parents control the time and content. Children should be allowed to play games for a limited time each day, and parents should choose appropriate games for their age. If these conditions are met, games can be a useful tool for learning and entertainment.

To conclude, although computer games have both advantages and disadvantages for children’s development, I think the positive effects are greater when gaming is properly managed by parents and teachers.

Số từ: 289 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn hơi chung chung và thiếu ví dụ cụ thể. Các lập luận được đưa ra nhưng chưa sâu sắc như Band 8-9.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc rõ ràng với sự phân đoạn logic. Sử dụng linking devices đa dạng nhưng có phần cơ học (On the one hand, On the other hand, First of all). Progression giữa các ý khá mạch lạc nhưng chưa tinh tế.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng với một số collocations tốt (controversial topic, positive impacts, gaming addiction). Tuy nhiên, còn lặp lại từ (games xuất hiện nhiều lần) và thiếu từ vựng học thuật tinh tế hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu với câu phức và câu ghép. Kiểm soát ngữ pháp tốt với ít lỗi đáng kể. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự tinh tế trong cấu trúc câu chưa bằng Band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Thesis Statement (Câu chủ đề trong mở bài):

  • Band 6.5-7: “This essay will discuss both sides and give my personal view.” – Rõ ràng nhưng đơn giản, thiếu sắc thái
  • Band 8-9: “Although both perspectives have merit, I believe that the benefits of carefully regulated gaming outweigh the drawbacks when appropriate boundaries are established.” – Phức tạp hơn với concession clause và điều kiện cụ thể

2. Sử dụng ví dụ:

  • Band 6.5-7: “For example, puzzle games require players to think carefully” – Ví dụ chung chung, không cụ thể
  • Band 8-9: “Games such as Minecraft, for instance, encourage spatial reasoning and creativity as children design intricate structures” – Ví dụ cụ thể với tên game và giải thích chi tiết về kỹ năng phát triển

3. Từ vựng:

  • Band 6.5-7: “good or bad”, “positive impacts”, “help children improve” – Từ vựng đơn giản hơn
  • Band 8-9: “foster valuable skills”, “cultivate social skills”, “desensitize young minds” – Từ vựng học thuật và tinh tế hơn

4. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng câu đơn giản và câu phức cơ bản
  • Band 8-9: Kết hợp nhiều cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ không xác định, cụm phân từ, câu điều kiện nâng cao

5. Linking devices:

  • Band 6.5-7: “On the one hand”, “First of all”, “Moreover” – Cơ học và dễ nhận biết
  • Band 8-9: “While”, “Conversely”, “The most pressing issue is” – Tự nhiên và đa dạng hơn

6. Độ sâu lập luận:

  • Band 6.5-7: Đưa ra ý tưởng và giải thích ngắn gọn
  • Band 8-9: Phát triển ý sâu hơn với explanation → example → further analysis

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách phát triển ý. Bài viết có thể thiếu rõ ràng ở một số chỗ và chứa lỗi sai ảnh hưởng đến sự hiểu nghĩa.

Nowadays, computer games is very popular with children. Some peoples say that playing games are good for children development, but other peoples think it is bad. In this essay, I will discuss about two views and give my opinion.

First, computer games have some good points for children. Playing games can help children to make their brain better. When children play games, they must think fast and solve the problems. This is good for their brain development. Also, games can teach children many things like English words or math. For instance, my younger brother learn English from playing games on computer. Beside, children can make friends when they play online games together. They can talk with each other and become more social.

However, computer games also have bad effects on children. One of the bad thing is children will not do exercise if they play games too much. They will sit in front of computer for long time and this is not good for their healthy. They can become fat and have problem with eyes. Another bad thing is some games have violence contents. If children watch violence in games, they maybe learn bad behaviors and become aggressive. Also, if children addicted to games, they will not study hard and their grades will go down.

In my opinion, I think computer games can be good or bad depend on how children use it. Parents should control their children about playing games. They should limit the time and choose the good games for children. If do like this, games can help children learn and have fun.

In conclusion, computer games have both advantage and disadvantage. I believe that games is useful for children when parents manage it properly.

Số từ: 264 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời tất cả các phần nhưng việc phát triển ý còn hạn chế và chưa đầy đủ. Quan điểm được đưa ra nhưng chưa rõ ràng và nhất quán. Ví dụ mang tính cá nhân quá mức (em trai của tôi) thay vì ví dụ chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Cấu trúc cơ bản rõ ràng nhưng việc sử dụng linking devices chưa chính xác (Beside thay vì Besides). Progression giữa các ý đôi khi không mượt mà. Một số câu thiếu liên kết logic rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế với nhiều lỗi về word choice và collocation (make their brain better, their healthy, violence contents). Lặp lại từ nhiều (games, children, good, bad). Thiếu từ vựng học thuật phù hợp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: sai số nhiều/ít (peoples, thing), chia động từ (games is, learn), dùng sai giới từ (discuss about, control about), cấu trúc câu đơn giản với ít câu phức.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
computer games is Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ computer games are “Games” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”, không phải “is”. Đây là lỗi cơ bản học viên Việt Nam thường mắc phải vì tiếng Việt không phân biệt số nhiều trong động từ.
Some peoples / other peoples Danh từ không đếm được Some people / other people “People” đã là dạng số nhiều của “person”, không thêm “s”. Khi muốn nói về nhiều nhóm dân tộc khác nhau mới dùng “peoples”.
playing games are good Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ playing games is good Cụm danh động từ “playing games” được coi là chủ ngữ số ít, nên động từ phải là “is”. Chủ ngữ là gerund (V-ing) luôn đi với động từ số ít.
children development Sở hữu cách children’s development Cần dùng sở hữu cách để chỉ sự phát triển thuộc về trẻ em. Khi danh từ số nhiều bất quy tắc (như children), ta thêm ‘s vào sau.
discuss about Dùng thừa giới từ discuss Động từ “discuss” là ngoại động từ, không cần giới từ “about” đi kèm. Nhiều học viên Việt dịch trực tiếp từ “thảo luận về” nên thêm “about”.
make their brain better Collocation không tự nhiên improve their cognitive abilities / enhance their thinking skills Cụm “make their brain better” nghe không tự nhiên trong tiếng Anh học thuật. Nên dùng các động từ chính xác hơn như improve, enhance, develop.
learn English Sai thì động từ learns English Chủ ngữ “my younger brother” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi chia động từ cơ bản trong thì hiện tại đơn.
Beside Sai từ Besides “Beside” có nghĩa là “bên cạnh” (vị trí), còn “Besides” nghĩa là “ngoài ra” (bổ sung thông tin). Đây là cặp từ dễ nhầm lẫn.
become more social Collocation không chính xác develop social skills / improve their socialization “Become more social” có thể hiểu nhưng không phải cách diễn đạt chuẩn trong academic writing. Nên dùng cụm từ cụ thể hơn về kỹ năng xã hội.
One of the bad thing is Lỗi danh từ số nhiều One of the bad things is Sau “one of the” phải dùng danh từ số nhiều vì đang nói về một trong nhiều thứ. Công thức: one of the + plural noun + singular verb.
their healthy Sai từ loại their health “Healthy” là tính từ, còn “health” là danh từ. Sau tính từ sở hữu “their” cần một danh từ. Lỗi này rất phổ biến do học viên nhầm lẫn giữa tính từ và danh từ.
violence contents Sai từ loại violent content “Violence” là danh từ, cần dùng tính từ “violent” để bổ nghĩa cho danh từ “content”. Ngoài ra, “content” ở đây nên dùng dạng không đếm được (uncountable).
maybe learn Sai cấu trúc may learn / might learn “Maybe” là trạng từ (adverb) đứng đầu câu hoặc giữa câu, không đứng trước động từ chính. Modal verb “may/might” mới đứng trước động từ nguyên thể.
if children addicted to games Thiếu động từ if children are/become addicted to games Câu điều kiện cần có động từ chính. “Addicted” là tính từ nên cần động từ “be” hoặc “become” đi kèm.
go down Không formal đủ decline / drop / decrease Cụm “go down” quá informal cho academic writing. Nên dùng các động từ học thuật như decline, decrease, deteriorate.
depend on Thiếu động từ depends on / depending on Câu này thiếu động từ chính hoặc cần dùng dạng phân từ “depending on” nếu là mệnh đề rút gọn.
control their children about Sai giới từ control their children’s gaming / supervise their children’s gaming activities “Control about” là sai, có thể dùng “control + object” hoặc “supervise + object”. Nên cụ thể hóa là “gaming activities”.
If do like this Thiếu chủ ngữ If parents/they do this Mệnh đề điều kiện phải có chủ ngữ rõ ràng. “If” + subject + verb là cấu trúc đúng.
games is useful Sự hòa hợp games are useful Lại là lỗi số ít/số nhiều tương tự như ban đầu.
when parents manage it Đại từ không nhất quán when parents manage them “It” là số ít thay thế cho danh từ số ít, nhưng “games” là số nhiều nên phải dùng “them”.

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Cải thiện ngữ pháp cơ bản:

Tập trung vào ba lỗi phổ biến nhất:

  • Sự hòa hợp chủ ngữ – động từ: Luôn kiểm tra xem chủ ngữ số ít hay số nhiều trước khi chia động từ
  • Thì động từ: Xác định rõ thì cần dùng (hiện tại đơn cho sự thật chung, hiện tại tiếp diễn cho xu hướng)
  • Mạo từ a/an/the: Học quy tắc cơ bản về khi nào cần dùng mạo từ

Bài tập thực hành: Mỗi ngày viết 5-10 câu đơn giản và nhờ giáo viên hoặc bạn bè kiểm tra ba lỗi trên.

2. Mở rộng vốn từ vựng với collocations:

Thay vì học từ đơn lẻ, học cả cụm từ đi kèm:

  • “make something better” → “improve/enhance something”
  • “bad thing” → “drawback/disadvantage/negative aspect”
  • “good for health” → “beneficial for health/health-promoting”

Bài tập thực hành: Tạo flashcard với collocation trên một mặt và câu ví dụ trên mặt kia. Ôn lại mỗi ngày.

3. Sử dụng linking devices chính xác hơn:

Thay vì chỉ dùng “First, Second, Third”, học cách dùng:

  • “Firstly/First of all” cho ý đầu tiên
  • “Moreover/Furthermore/Additionally” để bổ sung
  • “However/Nevertheless/On the contrary” để đối lập
  • “For instance/For example/Such as” để minh họa

Lưu ý: Đừng lạm dụng linking words. Mỗi đoạn chỉ cần 2-3 từ nối, phải dùng đúng ngữ cảnh.

4. Phát triển ý đầy đủ hơn:

Mỗi ý chính cần có cấu trúc: Topic sentence → Explanation → Example → Further analysis

Ví dụ thay vì chỉ viết: “Games can help children learn English”

Hãy mở rộng: “Games can help children learn English [Topic]. Many educational games incorporate English vocabulary and grammar exercises in an entertaining format [Explanation]. For instance, language learning apps like Duolingo use game-like features to make practice more engaging [Example]. As a result, children are more motivated to learn compared to traditional textbook methods [Analysis].”

5. Viết Introduction và Conclusion hiệu quả hơn:

Introduction cần có:

  • Background statement (1 câu): Paraphrase đề bài
  • Thesis statement (1 câu): Nêu rõ quan điểm của bạn

Conclusion cần có:

  • Summary (1 câu): Tóm tắt hai quan điểm đã thảo luận
  • Restatement (1 câu): Khẳng định lại quan điểm cá nhân một cách khác

6. Thực hành viết đều đặn:

  • Viết ít nhất 3 bài Task 2 mỗi tuần
  • Tự chấm hoặc nhờ người khác chấm theo 4 tiêu chí
  • So sánh bài của mình với bài mẫu Band 7 để tìm điểm khác biệt
  • Viết lại cùng một đề sau 1 tuần để đo lường tiến bộ

7. Đọc nhiều bài mẫu Band 7-8:

Không chỉ đọc mà phải:

  • Phân tích cấu trúc từng đoạn
  • Gạch chân các collocations và học thuộc
  • Chú ý cách người viết phát triển ý
  • Thử viết lại bài bằng từ ngữ của riêng mình

Cách cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 5-6 lên 6.5-7 với các bước cụ thể và chiến lược học tập hiệu quảCách cải thiện điểm IELTS Writing Task 2 từ band 5-6 lên 6.5-7 với các bước cụ thể và chiến lược học tập hiệu quả

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ (tiếng Anh) Collocations
foster valuable skills verb phrase /ˈfɒstə ˈvæljuəbl skɪlz/ Nuôi dưỡng/phát triển các kỹ năng có giá trị Computer games can foster valuable skills such as problem-solving and strategic thinking. foster creativity, foster development, foster growth
cognitive abilities noun phrase /ˈkɒɡnɪtɪv əˈbɪlətiz/ Khả năng nhận thức Regular gaming may enhance children’s cognitive abilities. improve cognitive abilities, develop cognitive abilities, cognitive development
sedentary lifestyle noun phrase /ˈsedntri ˈlaɪfstaɪl/ Lối sống ít vận động Excessive gaming promotes a sedentary lifestyle among children. lead a sedentary lifestyle, adopt a sedentary lifestyle, combat sedentary lifestyle
desensitize verb /diːˈsensɪtaɪz/ Làm mất nhạy cảm, làm chai lì Violent video games may desensitize young minds to aggression. desensitize to violence, become desensitized, desensitize children
hand-eye coordination noun phrase /hænd aɪ kəʊˌɔːdɪˈneɪʃn/ Sự phối hợp tay – mắt Action games can improve hand-eye coordination significantly. develop hand-eye coordination, enhance hand-eye coordination, excellent hand-eye coordination
spatial reasoning noun phrase /ˈspeɪʃl ˈriːznɪŋ/ Khả năng suy luận không gian Games like Minecraft encourage spatial reasoning in children. develop spatial reasoning, spatial reasoning skills, improve spatial reasoning
hinder development verb phrase /ˈhɪndə dɪˈveləpmənt/ Cản trở sự phát triển Excessive screen time may hinder children’s social development. hinder progress, hinder growth, seriously hinder
cultivate social skills verb phrase /ˈkʌltɪveɪt ˈsəʊʃl skɪlz/ Rèn luyện kỹ năng xã hội Multiplayer games help cultivate social skills through teamwork. cultivate relationships, cultivate abilities, cultivate talents
addictive nature noun phrase /əˈdɪktɪv ˈneɪtʃə/ Bản chất gây nghiện The addictive nature of gaming is a growing concern. addictive behavior, highly addictive, potentially addictive
appropriate boundaries noun phrase /əˈprəʊpriət ˈbaʊndriz/ Ranh giới/giới hạn phù hợp Parents should establish appropriate boundaries for gaming time. set boundaries, establish boundaries, clear boundaries
moderate gaming sessions noun phrase /ˈmɒdərət ˈɡeɪmɪŋ ˈseʃnz/ Các phiên chơi game vừa phải Moderate gaming sessions can be beneficial for learning. in moderation, moderate consumption, moderate use
antisocial behavior noun phrase /ˌæntiˈsəʊʃl bɪˈheɪvjə/ Hành vi chống xã hội Some studies link excessive gaming to antisocial behavior. exhibit antisocial behavior, antisocial tendencies, antisocial activities
decision-making capabilities noun phrase /dɪˈsɪʒn ˈmeɪkɪŋ ˌkeɪpəˈbɪlətiz/ Khả năng ra quyết định Strategy games can enhance decision-making capabilities. improve capabilities, develop capabilities, decision-making skills
structured gaming habits noun phrase /ˈstrʌktʃəd ˈɡeɪmɪŋ ˈhæbɪts/ Thói quen chơi game có cấu trúc Structured gaming habits prevent addiction and promote balanced development. develop habits, establish habits, healthy habits
age-appropriate content noun phrase /eɪdʒ əˈprəʊpriət ˈkɒntent/ Nội dung phù hợp với lứa tuổi Parents should ensure children access only age-appropriate content. appropriate material, age-appropriate games, suitable content

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Concessive Clause (Mệnh đề nhượng bộ) với “While” / “Although”

Công thức: While/Although + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9: While some advocate that gaming can foster valuable skills, others contend that it poses significant risks to children’s wellbeing.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề một cách cân bằng, thừa nhận một quan điểm trước khi đưa ra quan điểm đối lập. Đây là dấu hiệu của tư duy phản biện (critical thinking) – một yếu tố quan trọng trong academic writing. Nó giúp bài viết không thiên vị và thể hiện sự trưởng thành trong lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  • Although technology has revolutionized education, traditional teaching methods remain essential for holistic development.
  • While globalization brings economic benefits, it may also threaten cultural identity.
  • Although computer games offer entertainment value, their educational potential should not be overlooked.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng cả “although” và “but” trong cùng một câu (sai): “Although games are fun, but they can be addictive.”
  • Quên dấu phẩy giữa hai mệnh đề
  • Dùng “despite” với mệnh đề có động từ (sai): “Despite games are popular…” (phải dùng: “Despite the popularity of games…”)

2. Câu Chẻ (Cleft Sentence) với “What”

Công thức: What + S + V + is/are + noun phrase/that-clause

Ví dụ từ bài Band 8-9: What deserves attention is the addictive nature of gaming.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng, tạo điểm nhấn trong bài viết. Đây là cách tránh câu đơn giản và thể hiện khả năng thao tác câu phức tạp một cách tự nhiên. Cấu trúc này thường xuất hiện trong các bài viết Band 7.5 trở lên.

Ví dụ bổ sung:

  • What concerns parents most is the amount of time children spend gaming.
  • What research has shown is that moderate gaming can improve cognitive skills.
  • What we need to consider is not whether games are good or bad, but how they are used.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên động từ “is/are” sau mệnh đề “what”: “What children need playing outside” (sai)
  • Dùng sai thì động từ: “What parents worry is…” (đúng: “What parents worry about is…”)
  • Cấu trúc không hoàn chỉnh, thiếu phần nhấn mạnh

3. Cụm Phân Từ (Participle Phrases) để Bổ Sung Thông Tin

Công thức: …, V-ing/V-ed + additional information

Ví dụ từ bài Band 8-9: The sedentary lifestyle that excessive gaming promotes, contributing to rising obesity rates and associated health problems among children.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết nối hai ý tưởng liên quan trong một câu, tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên và tiết kiệm từ ngữ, đồng thời tạo nhịp điệu cho bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • Many parents limit gaming time, recognizing its potential negative effects.
  • Children playing violent games may become desensitized, leading to behavioral problems.
  • Games designed for education can make learning enjoyable, encouraging children to study more.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dangling participle (chủ ngữ không nhất quán): “Playing games all day, my parents were worried.” (sai – chủ ngữ của “playing” là “I” chứ không phải “my parents”)
  • Quên dấu phẩy trước cụm phân từ
  • Dùng sai thì của phân từ (nên dùng V-ing hay V-ed)

4. Câu Điều Kiện Nâng Cao (Advanced Conditionals)

Công thức: Should + S + V (inversion) / Were + S + to V / Had + S + V-ed

Ví dụ từ bài Band 8-9: Should parents fail to monitor gaming habits, children may develop unhealthy dependencies.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ trong câu điều kiện là dấu hiệu của academic writing cao cấp. Nó làm cho bài viết formal hơn và thể hiện khả năng vận dụng ngữ pháp phức tạp. Examiner thường tìm kiếm những cấu trúc như thế này trong các bài Band 8+.

Ví dụ bổ sung:

  • Were children to play only educational games, their learning outcomes would improve significantly.
  • Had researchers conducted longer studies, they might have discovered more long-term effects.
  • Should game developers include more educational content, parents would be more accepting of gaming.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Giữ nguyên trật tự câu bình thường sau khi đảo ngữ: “Should children play games, they should…” (cần bỏ “they should”)
  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện khi đảo ngữ
  • Dùng sai với câu điều kiện loại 3: “Should have children played…” (sai – phải dùng “Had children played…”)

5. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: …, which/who + V, …

Ví dụ từ bài Band 8-9: Research from Oxford University, which examined over 5,000 children, has demonstrated that moderate gaming can enhance cognitive abilities.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Dấu phẩy trước “which/who” cho thấy người viết hiểu rõ sự khác biệt giữa defining và non-defining clauses – một kiến thức ngữ pháp nâng cao.

Ví dụ bổ sung:

  • Minecraft, which encourages creativity and problem-solving, has become popular in schools.
  • Many children, who spend hours gaming daily, show signs of addiction.
  • Educational games, which combine fun with learning, are increasingly being adopted by teachers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy: “Computer games which are violent should be banned” (nếu là non-defining thì phải có dấu phẩy)
  • Dùng “that” thay vì “which” trong non-defining clause (sai)
  • Không phân biệt được khi nào dùng defining và non-defining

6. Cấu Trúc Nhấn Mạnh với “It is … that”

Công thức: It is/was + noun/adjective + that + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the lack of parental supervision that often leads to gaming addiction, rather than the games themselves.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “It is…that” giúp nhấn mạnh một yếu tố cụ thể trong câu, tạo điểm nhấn cho luận điểm quan trọng. Nó thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm thông tin trong câu – một kỹ năng quan trọng trong academic writing.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through structured gaming that children can develop valuable skills.
  • It was not until the 21st century that video games became widely recognized as educational tools.
  • It is the content of games, rather than gaming itself, that determines their impact on development.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Dùng “It is … which” thay vì “It is … that” (less common and sometimes incorrect)
  • Quên động từ “to be” (is/was): “It the games that cause problems” (sai)
  • Không biết nhấn mạnh đúng phần cần highlight trong câu

Sáu cấu trúc câu phức giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2 lên band 8-9 với ví dụ và giải thích chi tiếtSáu cấu trúc câu phức giúp tăng điểm IELTS Writing Task 2 lên band 8-9 với ví dụ và giải thích chi tiết

Kết Bài

Chủ đề về game máy tính và sự phát triển của trẻ em là một trong những đề tài được ưa chuộng trong IELTS Writing Task 2 vì tính thực tiễn và khả năng tranh luận cao. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng phân tích ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau để hiểu rõ sự khác biệt giữa các cấp độ.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  • Bài Band 8-9 nổi bật với lập luận sâu sắc, ví dụ cụ thể và ngôn ngữ tinh tế không lặp lại
  • Bài Band 6.5-7 hoàn thành tốt yêu cầu nhưng còn hạn chế về độ phức tạp và sự tinh tế trong cách diễn đạt
  • Bài Band 5-6 truyền đạt được ý chính nhưng có nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng hạn chế

Để cải thiện điểm số, hãy tập trung vào bốn lĩnh vực chính: hoàn thành yêu cầu đầy đủ với lập luận rõ ràng, tổ chức bài mạch lạc với linking devices đa dạng, mở rộng vốn từ vựng với collocations học thuật, và thành thạo các cấu trúc câu phức tạp. Đừng quên rằng việc thực hành đều đặn và nhận phản hồi từ giáo viên là chìa khóa để tiến bộ bền vững.

Hãy nhớ rằng IELTS Writing không chỉ đánh giá khả năng tiếng Anh mà còn đánh giá tư duy phản biện và khả năng trình bày ý tưởng logic. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và phương pháp học tập đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được band điểm mục tiêu của mình. Chúc các bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous Article

IELTS Reading: Ảnh hưởng của mạng xã hội đến sáng kiến bền vững doanh nghiệp - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Person Who Inspires You" Đạt Band 8+

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨