IELTS Writing Task 2: Hiệu Quả Của Âm Nhạc Trong Giảm Căng Thẳng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, đề tài về âm nhạc và sức khỏe tinh thần ngày càng xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS thực tế. Theo thống kê từ các trung tâm thi uy tín như British Council và IDP, chủ đề về “Effect Of Music On Stress Reduction” đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh như lợi ích của âm nhạc đối với sức khỏe tinh thần, vai trò của âm nhạc trong xã hội hiện đại, và so sánh giữa các phương pháp giảm căng thẳng khác nhau.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách viết bài IELTS Writing Task 2 cho chủ đề này, bao gồm:

  • Ba bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm 5-6, 6.5-7, và 8-9
  • Phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí chính
  • Từ vựng chuyên sâu và cấu trúc câu giúp nâng band điểm
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Các đề thi thực tế đã được xác minh liên quan đến chủ đề này bao gồm:

  1. “Music has the ability to bring people together and reduce stress in modern life. To what extent do you agree or disagree?” (thi tại Việt Nam, tháng 3/2023)
  2. “Some people think that music is just a form of entertainment, while others believe it plays a more important role in society. Discuss both views and give your opinion.” (thi tại Úc, tháng 8/2023)
  3. “The best way to reduce stress is through music therapy. Do you agree or disagree?” (thi tại Anh, tháng 11/2023)

Đề Writing Part 2

Some people believe that listening to music is one of the most effective ways to reduce stress and improve mental health. Others argue that there are better alternatives. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng nghe nhạc là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần. Những người khác lại cho rằng có những phương pháp thay thế tốt hơn. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Âm nhạc là cách hiệu quả để giảm căng thẳng và cải thiện sức khỏe tinh thần
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Có những phương pháp thay thế tốt hơn
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào? Hoặc cả hai đều có giá trị?

Những thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Effective ways: Các phương pháp hiệu quả, có kết quả rõ ràng
  • Mental health: Sức khỏe tinh thần, bao gồm cảm xúc, tâm lý và trạng thái tinh thần
  • Alternatives: Các lựa chọn, phương pháp khác thay thế

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một quan điểm mà bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Viết chung chung về âm nhạc mà không nêu cụ thể lợi ích giảm căng thẳng
  • Không so sánh hiệu quả của âm nhạc với các phương pháp khác

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + Thesis statement (nêu quan điểm của bạn)
  2. Body 1: Lợi ích của âm nhạc trong việc giảm căng thẳng (với ví dụ cụ thể)
  3. Body 2: Các phương pháp thay thế khác (tập thể dục, thiền định, gặp gỡ bạn bè)
  4. Body 3 (tùy chọn) hoặc tích hợp vào Body 2: Ý kiến cá nhân của bạn
  5. Kết bài: Tóm tắt và khẳng định lại quan điểm

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết band 8-9 thể hiện sự tinh tế trong cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng, đồng thời giữ được sự tự nhiên và mạch lạc xuyên suốt bài viết.

In today’s fast-paced world, stress has become an increasingly prevalent concern, prompting individuals to seek various methods of relief. While some advocate for music as a powerful tool for alleviating stress and enhancing mental wellbeing, others contend that alternative approaches may prove more beneficial. This essay will examine both perspectives before arguing that music, though highly effective, works best when combined with other stress-management techniques.

Proponents of music therapy highlight its scientifically-proven capacity to reduce cortisol levels and promote relaxation. Research has consistently demonstrated that listening to calming melodies can lower blood pressure, slow heart rate, and trigger the release of dopamine, the brain’s natural stress-reliever. Moreover, music offers an accessible and cost-effective solution that requires no special training or equipment. Unlike conventional therapy sessions, which can be prohibitively expensive, music can be enjoyed anywhere, anytime, making it particularly appealing to those with busy schedules or limited financial resources. The emotional connection that individuals develop with certain songs or genres further amplifies its therapeutic effects, providing both comfort and distraction from daily pressures.

Nevertheless, critics argue that alternative methods may deliver more comprehensive and lasting benefits. Physical exercise, for instance, not only reduces stress hormones but also improves overall physical health, cardiovascular fitness, and sleep quality. Similarly, mindfulness meditation has been shown to fundamentally alter brain structure, enhancing emotional regulation and resilience in ways that passive music listening cannot. Social interaction, too, addresses the root causes of stress by providing emotional support, practical advice, and a sense of belonging. These approaches tackle stress holistically rather than merely providing temporary relief.

From my perspective, while music undeniably serves as an effective stress-reduction tool, its greatest value lies in complementing rather than replacing other methods. The ideal approach to managing stress involves a multifaceted strategy that incorporates music alongside physical activity, social engagement, and mindfulness practices. For example, listening to upbeat music during exercise can enhance motivation and enjoyment, thereby maximizing the stress-relieving benefits of both activities.

In conclusion, although music possesses remarkable therapeutic properties for stress reduction, I believe that the most effective mental health strategy combines musical therapy with complementary approaches such as exercise and social connection. By embracing a balanced, integrated approach, individuals can address both the symptoms and underlying causes of stress, ultimately achieving more sustainable wellbeing.

(Word count: 398)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với chiều sâu và chi tiết. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài, được phát triển một cách thuyết phục với lập luận rằng âm nhạc hiệu quả nhất khi kết hợp với các phương pháp khác.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic và dễ theo dõi với sự phân đoạn rõ ràng. Sử dụng đa dạng và chính xác các linking words như “Nevertheless”, “Similarly”, “From my perspective” một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển mạch lạc với các câu kết nối chặt chẽ.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng và chính xác với các collocations học thuật như “scientifically-proven capacity”, “prohibitively expensive”, “tackle stress holistically”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả: “stress reduction” → “alleviating stress”, “mental wellbeing” → “mental health”. Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên: câu phức với mệnh đề quan hệ, câu phân từ, cấu trúc so sánh, đảo ngữ. Ví dụ: “Unlike conventional therapy sessions, which can be prohibitively expensive” và “By embracing a balanced, integrated approach, individuals can…”. Gần như không có lỗi ngữ pháp.

Học viên Việt Nam luyện viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao với chủ đề âm nhạc giảm stressHọc viên Việt Nam luyện viết IELTS Writing Task 2 đạt band điểm cao với chủ đề âm nhạc giảm stress

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ mở bài, tác giả đã nêu rõ quan điểm rằng âm nhạc hiệu quả nhưng tốt nhất là khi kết hợp với các phương pháp khác, tạo định hướng cho toàn bài.

  2. Sử dụng bằng chứng khoa học: Bài viết không chỉ nói chung chung mà dẫn chứng cụ thể như “reduce cortisol levels”, “lower blood pressure”, “trigger the release of dopamine”, thể hiện kiến thức sâu rộng.

  3. So sánh và đối chiếu hiệu quả: Tác giả không chỉ liệt kê các phương pháp mà còn so sánh ưu nhược điểm, ví dụ như “Unlike conventional therapy sessions, which can be prohibitively expensive” cho thấy tư duy phản biện.

  4. Phát triển ý logic và có chiều sâu: Mỗi body paragraph không chỉ đưa ra một ý mà còn giải thích, phân tích tại sao lại như vậy và kết quả là gì. Ví dụ: nêu lợi ích của âm nhạc → giải thích cơ chế hoạt động → đưa ra ví dụ thực tế.

  5. Paraphrasing tinh tế: Tránh lặp từ bằng cách sử dụng nhiều cách diễn đạt khác nhau cho cùng một ý: “stress reduction” → “alleviating stress” → “stress-relieving benefits” → “stress management”.

  6. Kết bài mạnh mẽ và tương lai: Không chỉ tóm tắt mà còn đưa ra hướng giải quyết thực tế “By embracing a balanced, integrated approach”, thể hiện tư duy phê phán và giải quyết vấn đề.

  7. Sử dụng academic collocations một cách tự nhiên: Các cụm từ như “fast-paced world”, “prevalent concern”, “scientifically-proven capacity”, “tackle stress holistically” không bị gượng ép mà hòa vào ngữ cảnh một cách tự nhiên.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết band 6.5-7 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng rõ ràng với từ vựng và ngữ pháp khá tốt, nhưng chưa đạt độ tinh tế và sâu sắc của band 8-9.

The issue of stress management has become more and more important in modern society. Some people think that music is the best way to reduce stress, while others believe that there are better options. In my opinion, music is very helpful but it should be used together with other methods.

There are several reasons why music can help people feel less stressed. Firstly, listening to calm music can make people relax and forget about their problems for a while. For example, many people listen to music after a hard day at work to feel better. Secondly, music is easy to access and does not cost much money. People can listen to music on their phones or computers anytime they want. Finally, different types of music can suit different people’s preferences, so everyone can find something they like.

On the other hand, some people argue that other methods are more effective than music. Physical exercise is one good example because it can improve both physical and mental health at the same time. When people exercise regularly, they can reduce stress and also become healthier and stronger. Another alternative is spending time with friends and family, which can help people share their problems and receive support. This is particularly important because social connection can solve the root causes of stress rather than just making people feel better temporarily.

In my view, I think that music is an effective way to reduce stress, but it works better when combined with other activities. For instance, people can listen to music while exercising or doing yoga, which can make these activities more enjoyable and reduce stress more effectively.

To conclude, while music has many benefits for stress reduction, I believe that the best approach is to use music along with other methods such as exercise and social activities to achieve better results for mental health.

(Word count: 362)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ khá chung chung, thiếu sự sâu sắc và chi tiết cụ thể như bài band 8-9. Ví dụ về “listening to music after work” còn mơ hồ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được phân chia hợp lý. Tuy nhiên, việc sử dụng linking words có phần cơ học với “Firstly, Secondly, Finally” và “On the other hand” – tuy đúng nhưng thiếu sự đa dạng và tự nhiên so với band 8-9.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý nhưng còn hạn chế về độ chính xác và phạm vi. Sử dụng các cụm từ đơn giản như “more and more important”, “feel better”, “the best way” thay vì các academic collocations phức tạp hơn. Có một số paraphrasing nhưng chưa đa dạng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ cơ bản. Hầu hết các câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu phức tạp như đảo ngữ, câu phân từ nâng cao so với band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

Khía cạnh Band 8-9 Band 6.5-7 Giải thích sự khác biệt
Mở bài “In today’s fast-paced world, stress has become an increasingly prevalent concern” “The issue of stress management has become more and more important” Band 8-9 sử dụng academic collocation “fast-paced world” và “prevalent concern” thay vì cách diễn đạt đơn giản “more and more important”.
Phát triển ý Giải thích cơ chế khoa học (cortisol, dopamine) + so sánh chi phí với liệu pháp truyền thống Đề cập lợi ích chung chung (relax, forget problems) + dễ tiếp cận Band 8-9 đi sâu vào chi tiết khoa học và phân tích đa chiều, trong khi Band 6.5-7 chỉ nêu lợi ích bề mặt.
Linking words “Nevertheless”, “Similarly”, “From my perspective” (tự nhiên, đa dạng) “Firstly, Secondly, Finally”, “On the other hand” (cơ học, lặp lại) Band 8-9 sử dụng các từ nối học thuật đa dạng hơn và không theo công thức cứng nhắc.
Từ vựng “scientifically-proven capacity”, “prohibitively expensive”, “tackle stress holistically” “reduce stress”, “feel better”, “more effective” Band 8-9 có phạm vi từ vựng rộng hơn với các collocations học thuật chính xác.
Ví dụ Cụ thể và có chiều sâu: listening to upbeat music during exercise Chung chung: listen to music after work Band 8-9 đưa ra ví dụ kết hợp hai phương pháp, thể hiện tư duy phê phán cao hơn.
Kết bài Tóm tắt + đưa ra hướng giải quyết thực tế với “balanced, integrated approach” Tóm tắt đơn giản với “use music along with other methods” Band 8-9 có kết bài mạnh mẽ hơn với giải pháp cụ thể và ngôn từ học thuật.

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách phát triển ý.

Nowadays, many people have stress in their life. Some people say that music is good for reduce stress and make mental health better. Other people think there are other ways that are more good. I will discuss both sides and give my opinion.

First, music can help people when they have stress. Many people like listening music when they are sad or tired. Music make them feel happy and relax. For example, I often listen music after school when I feel tired. Also, music is easy to listen. We can listen music on phone or computer. We don’t need to pay money for listen music.

But, some people think other ways are better. For example, do exercise is very good for health. When people do exercise, they can make their body strong and also feel less stress. Talking with friends is also good method. When we talk with friends, we can share our problems and they can help us.

I think music is good but we should do other things too. If we only listen music, maybe it is not enough. We should listen music and also do exercise or talk with people we know.

In conclusion, music is helpful for reducing stress but I think we need use many methods together to have good mental health. This is the best way I think.

(Word count: 258)

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời các phần của đề bài nhưng các ý tưởng được phát triển rất hạn chế và bề mặt. Quan điểm cá nhân có đưa ra nhưng không được giải thích rõ ràng và thiếu tính thuyết phục. Các ví dụ quá đơn giản và mang tính cá nhân thay vì học thuật.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Cấu trúc bài cơ bản có đủ các phần nhưng sự kết nối giữa các ý còn yếu. Sử dụng các từ nối rất đơn giản và lặp lại như “First”, “But”, “Also”. Thiếu sự phát triển mạch lạc trong từng đoạn, các câu có vẻ rời rạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Phạm vi từ vựng rất hạn chế với nhiều lỗi sử dụng từ và collocation. Ví dụ: “music is good for reduce” (sai cấu trúc), “listening music” (thiếu giới từ to), “other ways that are more good” (sai so sánh). Lặp lại từ “music”, “stress”, “good” quá nhiều lần mà không có paraphrasing.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản: thiếu mạo từ (“have stress” → “experience stress”), sai động từ (“music make” → “music makes”), sai cấu trúc (“do exercise is” → “doing exercise is”), sai giới từ (“listen music” → “listen to music”). Hầu hết các câu đều đơn giản và lặp lại cấu trúc.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“have stress” Collocation không tự nhiên “experience stress” hoặc “suffer from stress” Trong tiếng Anh, chúng ta không nói “have stress” mà dùng “experience/suffer from stress”. Đây là lỗi điển hình của người Việt khi dịch trực tiếp từ tiếng Việt “có áp lực”.
“music is good for reduce stress” Sai cấu trúc sau giới từ “music is good for reducing stress” Sau giới từ “for”, động từ phải ở dạng V-ing, không phải nguyên thể. Quy tắc: preposition + V-ing.
“listening music” Thiếu giới từ “listening to music” Động từ “listen” luôn đi kèm với giới từ “to”. Đây là lỗi rất phổ biến vì trong tiếng Việt không có giới từ tương ứng: “nghe nhạc”.
“music make them feel” Lỗi chia động từ “music makes them feel” Chủ ngữ “music” là số ít nên động từ phải thêm “s/es”. Lỗi này xuất phát từ việc tiếng Việt không chia động từ theo ngôi.
“I often listen music after school” Ví dụ không phù hợp Thay bằng ví dụ chung hơn: “Many students listen to music after a stressful day” Trong IELTS Writing Task 2, tránh dùng ví dụ cá nhân quá cụ thể với “I”. Nên dùng ví dụ chung hoặc dữ liệu khách quan hơn.
“music is easy to listen” Thiếu giới từ “music is easy to listen to” Cấu trúc: S + be + adj + to V. Nhưng vì “listen” cần giới từ “to”, câu phải là “easy to listen to”.
“We don’t need to pay money for listen music” Sai cấu trúc “We don’t need to pay money to listen to music” hoặc “for listening to music” Sau “pay money” dùng “to V” (chỉ mục đích) hoặc “for V-ing”. Lưu ý thêm giới từ “to” sau “listen”.
“do exercise is very good” Lỗi chủ ngữ động từ “doing exercise is very good” hoặc “to do exercise is very good” Khi động từ làm chủ ngữ, phải dùng V-ing hoặc to-infinitive, không dùng nguyên thể. Thường V-ing tự nhiên hơn.
“make their body strong” Từ vựng đơn giản “strengthen their body” hoặc “build physical fitness” “Make strong” là cách nói quá đơn giản. Nên dùng động từ học thuật hơn như “strengthen”, “enhance”, “improve”.
“Talking with friends is also good method” Thiếu mạo từ “Talking with friends is also a good method” Danh từ đếm được số ít “method” cần có mạo từ “a/an/the” đứng trước. Đây là lỗi điển hình của người Việt vì tiếng Việt không có mạo từ.
“other ways that are more good” Sai so sánh “other ways that are better” “Good” có dạng so sánh bất quy tắc là “better”, không phải “more good”. Lưu ý: good – better – best.
“we should do other things too” Từ vựng mơ hồ “we should combine music with other stress-management techniques” “Do other things” quá chung chung và không học thuật. Nên cụ thể hóa “other things” là gì.
“If we only listen music” Thiếu giới từ + câu điều kiện yếu “If we only listen to music without incorporating other methods” Ngoài việc thiếu “to”, câu điều kiện này nên được phát triển đầy đủ hơn để thể hiện ý tưởng rõ ràng.
“we need use many methods” Thiếu “to” “we need to use many methods” Sau “need” (động từ chính) phải có “to” trước động từ nguyên thể. Lưu ý: need to V, not need V.
“This is the best way I think” Trật tự từ không tự nhiên “I believe this is the best approach” Trong văn viết học thuật, “I think” nên đặt đầu câu hoặc dùng “I believe/consider”. “Way” nên thay bằng “approach” hoặc “method” cho học thuật hơn.

Những lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 của học viên Việt Nam về chủ đề âm nhạc và sức khỏeNhững lỗi sai phổ biến trong IELTS Writing Task 2 của học viên Việt Nam về chủ đề âm nhạc và sức khỏe

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng điểm từ band 6 lên band 7, học viên cần tập trung vào các điểm sau:

1. Nâng cao Task Response – Trả lời đầy đủ và sâu sắc hơn:

  • Thay vì chỉ nêu lợi ích bề mặt (“music make them feel happy”), hãy giải thích cơ chế hoặc nguyên nhân (“listening to calming melodies can lower heart rate and trigger the release of endorphins”)
  • Phát triển ý tưởng với cấu trúc: Ý chính → Giải thích → Ví dụ cụ thể → Kết quả/Ảnh hưởng
  • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ mở bài và nhất quán xuyên suốt bài

2. Cải thiện Coherence & Cohesion – Liên kết tự nhiên hơn:

  • Thay thế các từ nối cơ bản (First, Second, But) bằng các từ học thuật hơn (Furthermore, Moreover, Nevertheless, Conversely)
  • Sử dụng từ đồng nghĩa và paraphrasing để tránh lặp từ: “reduce stress” → “alleviate tension” → “ease anxiety” → “manage pressure”
  • Đảm bảo mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển logic từ topic sentence

3. Mở rộng Lexical Resource – Từ vựng phong phú:

  • Học và sử dụng academic collocations: “prevalent concern”, “mental wellbeing”, “therapeutic effects”, “accessible solution”
  • Thay thế động từ đơn giản bằng động từ mạnh hơn: “make better” → “enhance”, “help” → “facilitate”, “give” → “provide”
  • Sử dụng từ vựng chuyên ngành liên quan đến stress: cortisol, dopamine, endorphins, cardiovascular health

4. Đa dạng Grammatical Range – Cấu trúc câu phức tạp:

  • Luyện tập các cấu trúc: câu phức với while/although, mệnh đề quan hệ không xác định (which…), câu phân từ (V-ing/V-ed đầu câu)
  • Sử dụng passive voice một cách hợp lý: “Music has been shown to reduce stress” thay vì “Research shows music reduces stress”
  • Thực hành cấu trúc so sánh phức tạp: “Music is not only affordable but also more accessible than conventional therapy”

5. Tránh lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Kiểm tra mạo từ a/an/the trước danh từ đếm được
  • Chú ý chia động từ theo ngôi (he/she/it + V-s/es)
  • Nhớ giới từ đi kèm động từ: listen to, focus on, benefit from, result in
  • Sử dụng đúng dạng động từ sau giới từ (V-ing)

Bài tập thực hành đề xuất:

  • Viết lại bài band 5-6 ở trên với mục tiêu band 7
  • Phân tích 5 bài mẫu band 7-8 và ghi chú các cấu trúc hay
  • Tạo ngân hàng collocations cho 10 chủ đề phổ biến
  • Luyện viết 1 bài/tuần và nhờ giáo viên hoặc bạn học chấm theo 4 tiêu chí

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
alleviate stress verb phrase /əˈliːvieɪt stres/ Giảm bớt căng thẳng Music therapy can effectively alleviate stress in patients. alleviate symptoms, alleviate pain, alleviate pressure
mental wellbeing noun phrase /ˈmentl ˈwelˌbiːɪŋ/ Sức khỏe tinh thần, trạng thái hạnh phúc về mặt tâm lý Regular exercise contributes significantly to mental wellbeing. promote mental wellbeing, improve mental wellbeing, maintain mental wellbeing
therapeutic effects noun phrase /ˌθerəˈpjuːtɪk ɪˈfekts/ Hiệu quả điều trị, tác dụng chữa lành The therapeutic effects of music have been scientifically proven. therapeutic benefits, therapeutic value, therapeutic intervention
cortisol levels noun phrase /ˈkɔːtɪsɒl ˈlevlz/ Mức độ cortisol (hormone căng thẳng) Listening to calming music can lower cortisol levels in the body. reduce cortisol levels, elevated cortisol levels, cortisol secretion
prevalent concern noun phrase /ˈprevələnt kənˈsɜːn/ Mối quan tâm phổ biến Stress management has become a prevalent concern in modern society. prevalent issue, prevalent problem, prevalent trend
holistically adverb /həʊˈlɪstɪkli/ Một cách toàn diện, bao quát We need to tackle mental health issues holistically. approach holistically, view holistically, treat holistically
mindfulness meditation noun phrase /ˈmaɪndfəlnəs ˌmedɪˈteɪʃn/ Thiền chánh niệm Mindfulness meditation enhances emotional regulation. practice mindfulness meditation, mindfulness techniques, mindfulness exercises
emotional regulation noun phrase /ɪˈməʊʃənl ˌregjuˈleɪʃn/ Điều hòa cảm xúc, kiểm soát cảm xúc Good emotional regulation is key to managing stress effectively. improve emotional regulation, develop emotional regulation, emotional control
prohibitively expensive adjective phrase /prəˈhɪbɪtɪvli ɪkˈspensɪv/ Đắt đỏ đến mức không thể chi trả Traditional therapy can be prohibitively expensive for many people. prohibitively high, prohibitively costly, prohibitively difficult
multifaceted strategy noun phrase /ˌmʌltiˈfæsɪtɪd ˈstrætədʒi/ Chiến lược đa diện, nhiều khía cạnh A multifaceted strategy combining various methods works best. multifaceted approach, multifaceted solution, multifaceted problem
cardiovascular fitness noun phrase /ˌkɑːdiəʊˈvæskjələ ˈfɪtnəs/ Thể lực tim mạch, sức khỏe tim mạch Exercise improves both cardiovascular fitness and mental health. cardiovascular health, cardiovascular system, cardiovascular disease
trigger the release verb phrase /ˈtrɪɡə ðə rɪˈliːs/ Kích hoạt sự giải phóng, phóng thích Music can trigger the release of dopamine in the brain. trigger a response, trigger an effect, trigger emotions
sustainable wellbeing noun phrase /səˈsteɪnəbl ˈwelˌbiːɪŋ/ Sức khỏe bền vững Addressing root causes helps achieve sustainable wellbeing. sustainable development, sustainable solution, long-term wellbeing
complementary approaches noun phrase /ˌkɒmplɪˈmentri əˈprəʊtʃɪz/ Các phương pháp bổ sung cho nhau Music works best when combined with complementary approaches. complementary methods, complementary therapy, complementary strategies
empirical evidence noun phrase /ɪmˈpɪrɪkl ˈevɪdəns/ Bằng chứng thực nghiệm There is strong empirical evidence supporting music therapy. empirical research, empirical data, empirical studies

Lưu ý khi học từ vựng:

  • Không nên học từ đơn lẻ mà nên học theo cụm (collocations) để sử dụng tự nhiên
  • Tạo câu ví dụ riêng của bạn với mỗi từ để ghi nhớ lâu hơn
  • Ưu tiên học từ vựng học thuật có thể áp dụng cho nhiều chủ đề khác nhau
  • Chú ý phát âm đúng để tránh mất điểm trong Speaking (nếu bạn cũng luyện Speaking)

Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: While/Although + S + V, S + V / S + V + because/since + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“While some advocate for music as a powerful tool for alleviating stress, others contend that alternative approaches may prove more beneficial.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng đối lập hoặc tương phản trong một câu, cho thấy tư duy logic và khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên. Đây là đặc điểm quan trọng để đạt band 7 trở lên về Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • “Although music therapy is widely accessible, conventional counseling may provide more personalized support.”
  • “Physical exercise improves mental health because it releases endorphins and reduces stress hormones.”
  • “While technology has made music more accessible than ever, some people still prefer traditional relaxation methods.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy giữa hai mệnh đề: “Although music is helpful it is not the only solution” → Sửa: “Although music is helpful, it is not the only solution”
  • Sử dụng “but” sau “although”: “Although music is effective, but we need other methods” → Sửa: “Although music is effective, we need other methods”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: S, which/who + V, V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Unlike conventional therapy sessions, which can be prohibitively expensive, music can be enjoyed anywhere, anytime.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin một cách tinh tế mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Việc sử dụng đúng dấu phẩy trong cấu trúc này cho thấy hiểu biết sâu về ngữ pháp tiếng Anh.

Ví dụ bổ sung:

  • “Mindfulness meditation, which has roots in ancient Buddhist practices, has become increasingly popular in Western countries.”
  • “Cortisol, which is often called the stress hormone, can be reduced through regular music listening.”
  • “Social interaction, which addresses the root causes of loneliness, complements individual stress-management techniques.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Thiếu dấu phẩy: “Music which is free to access is popular” → Sửa: “Music, which is free to access, is popular”
  • Nhầm lẫn với mệnh đề quan hệ xác định: Cần phân biệt khi nào dùng dấu phẩy và khi nào không

Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band cao trong IELTS Writing Task 2

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: V-ing/V-ed + O, S + V / S, V-ing/V-ed + O, V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“By embracing a balanced, integrated approach, individuals can address both the symptoms and underlying causes of stress.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp làm câu văn trở nên súc tích và học thuật hơn. Nó thể hiện khả năng biến đổi cấu trúc câu một cách linh hoạt, tránh sự đơn điệu trong văn viết.

Ví dụ bổ sung:

  • “Listening to calming music before bed, many people find it easier to fall asleep.”
  • “Combined with regular exercise, music therapy produces optimal results.”
  • “Having experienced chronic stress themselves, researchers are particularly interested in effective management techniques.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Lỗi dangling modifier (chủ ngữ của hai mệnh đề không khớp): “Walking to work, the stress levels decreased” → Sửa: “Walking to work, I noticed my stress levels decreased”
  • Quên dấu phẩy giữa cụm phân từ và mệnh đề chính

4. Câu chẻ (Cleft sentences) – It is/was… that/who…

Công thức: It is/was + noun/adjective/adverb + that/who + S + V

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the emotional connection that individuals develop with certain songs that further amplifies music’s therapeutic effects.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một thành phần cụ thể trong câu, tạo sự tập trung và làm nổi bật ý quan trọng. Đây là dấu hiệu của văn viết tinh tế và có mục đích rõ ràng.

Ví dụ bổ sung:

  • “It is through consistent practice that individuals can develop effective stress management skills.”
  • “It was the discovery of dopamine’s role that revolutionized our understanding of music therapy.”
  • “It is not merely the absence of stress but the presence of positive emotions that defines mental wellbeing.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng không đúng “that” vs “who”: “It is the therapists that help patients” → Nên dùng “who” cho người
  • Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết trở nên gượng ép

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditional sentences)

Công thức: Were S to V / Should S V / Had S V-ed, S would/could/might V

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Were individuals to rely solely on music for stress management, they might miss out on the comprehensive benefits of a multifaceted approach.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, thường chỉ xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc formal. Sử dụng đúng cấu trúc này có thể nâng điểm ngữ pháp lên đáng kể.

Ví dụ bổ sung:

  • “Should research continue to support music therapy’s effectiveness, healthcare systems may integrate it into standard treatment protocols.”
  • “Had previous generations had access to today’s music technology, stress management might have been more accessible.”
  • “Were mental health services to become more affordable, fewer people would rely exclusively on self-help methods like music.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn thứ tự từ trong đảo ngữ: “Were to individuals rely” → Sửa: “Were individuals to rely”
  • Sử dụng thì không nhất quán giữa hai mệnh đề

6. Cấu trúc Not only… but also với đảo ngữ

Công thức: Not only does/is/can S + V, but S also V / Not only V-ing, but S also V

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
“Not only does exercise reduce stress hormones, but it also improves overall physical health and sleep quality.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này vừa thể hiện khả năng sử dụng đảo ngữ (inversion), vừa giúp kết nối hai lợi ích hoặc ý tưởng một cách mạnh mẽ và logic. Đây là cấu trúc rất được ưa chuộng trong văn viết học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • “Not only is music therapy cost-effective, but it is also accessible to people of all socioeconomic backgrounds.”
  • “Not only can mindfulness meditation reduce anxiety, but it can also enhance cognitive function and focus.”
  • “Not only has research demonstrated music’s therapeutic effects, but clinical applications have confirmed these findings.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “Not only”: “Not only music reduces stress” → Sửa: “Not only does music reduce stress”
  • Sử dụng cấu trúc không song song giữa hai mệnh đề: “Not only does music reduce stress, but also improving mood” → Sửa: “Not only does music reduce stress, but it also improves mood”

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau phân tích chi tiết chủ đề “effect of music on stress reduction” trong IELTS Writing Task 2 – một chủ đề vừa thực tế vừa có nhiều khía cạnh để phát triển. Từ ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

  1. Task Response: Luôn trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, phát triển ý tưởng có chiều sâu với ví dụ cụ thể và giải thích rõ ràng. Đừng chỉ liệt kê ý mà hãy phân tích tại sao và kết quả như thế nào.

  2. Coherence & Cohesion: Sử dụng đa dạng các từ nối học thuật thay vì những từ quá đơn giản. Đảm bảo mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và các câu được kết nối logic với nhau.

  3. Lexical Resource: Tích lũy collocations và academic vocabulary liên quan đến chủ đề. Thực hành paraphrasing để tránh lặp từ. Nhớ rằng: không phải từ càng khó càng tốt, mà là từ càng chính xác và phù hợp ngữ cảnh càng tốt.

  4. Grammatical Range & Accuracy: Luyện tập các cấu trúc câu phức tạp nhưng hãy chắc chắn bạn sử dụng chúng một cách chính xác. Một câu đơn giản nhưng đúng vẫn tốt hơn một câu phức tạp nhưng sai.

Lộ trình học tập đề xuất:

  • Tuần 1-2: Phân tích kỹ bài mẫu band 8-9, ghi chú tất cả các cấu trúc và collocations hay. Viết lại bài band 5-6 thành bài band 7.
  • Tuần 3-4: Luyện viết outline cho 5-7 đề tương tự về chủ đề lifestyle, health, society. Tập trung vào việc phát triển ý tưởng logic.
  • Tuần 5-6: Viết hoàn chỉnh 3-4 bài và nhờ giáo viên hoặc bạn học band cao chấm theo 4 tiêu chí.
  • Tuần 7-8: Tổng hợp lại những lỗi thường mắc phải, ôn tập từ vựng và cấu trúc câu.

Hãy nhớ rằng, không có con đường tắt nào để cải thiện IELTS Writing. Sự tiến bộ đến từ việc thực hành đều đặn, nhận phản hồi và liên tục cải thiện. Đừng nản lòng nếu những bài đầu tiên chưa đạt được band mục tiêu – điều quan trọng là bạn đang học hỏi và tiến bộ mỗi ngày.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về bài viết này hoặc cần thêm hỗ trợ về các chủ đề khác, đừng ngại chia sẻ trong cộng đồng học IELTS để được giúp đỡ.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Bất Bình Đẳng Gia Tăng – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời Chủ Đề "Describe A Traditional Dish In Your Culture" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨