IELTS Writing Task 2: Tác Động Của Nền Kinh Tế Số Đến Doanh Nghiệp Nhỏ – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghệ số đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu, chủ đề về tác động của nền kinh tế số đến các doanh nghiệp nhỏ đã trở thành một trong những đề tài được IELTS khai thác thường xuyên trong những năm gần đây. Đề tài này không chỉ có tính thời sự cao mà còn yêu cầu thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích, so sánh và đưa ra quan điểm cân bằng về một vấn đề phức tạp trong thế giới kinh doanh hiện đại.

Qua kinh nghiệm giảng dạy hơn 20 năm, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này vì thiếu vốn từ vựng chuyên ngành kinh tế và không biết cách triển khai ý một cách logic. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn 3 bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9 kèm phân tích chi tiết về điểm mạnh, điểm yếu của từng bài. Bạn cũng sẽ học được kho từ vựng quan trọng và các cấu trúc câu “ăn điểm” cao để áp dụng ngay vào bài thi của mình.

Các đề thi thực tế về chủ đề này đã xuất hiện trong kỳ thi IELTS tại Việt Nam và các quốc gia khác như: “Some people think that the growth of digital economies has negative effects on small businesses. To what extent do you agree or disagree?” (tháng 3/2023), “The rise of e-commerce has changed the way small businesses operate. Discuss the advantages and disadvantages” (tháng 9/2022), và “Digital transformation is essential for small businesses to survive. Do you agree or disagree?” (tháng 1/2024).

Mối liên hệ giữa nền kinh tế số và doanh nghiệp nhỏ cũng tương tự như globalization’s effect on small businesses, khi cả hai đều mang lại cả cơ hội lẫn thách thức cho các doanh nghiệp quy mô nhỏ trong quá trình hội nhập.

Đề Writing Part 2 Thực Hành

The growth of digital economies has both positive and negative effects on small businesses. To what extent do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch đề: Sự phát triển của nền kinh tế số có cả tác động tích cực và tiêu cực đến các doanh nghiệp nhỏ. Bạn đồng ý hay không đồng ý đến mức độ nào? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bản thân.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Agree/Disagree với yếu tố To what extent – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Điểm đặc biệt là đề bài đã gợi ý sẵn rằng có cả hai mặt tích cực và tiêu cực, do đó cách tiếp cận cân bằng (balanced approach) sẽ phù hợp nhất.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Digital economies: Nền kinh tế số – nền kinh tế dựa trên công nghệ kỹ thuật số, internet, và các nền tảng trực tuyến
  • Small businesses: Doanh nghiệp nhỏ – các cơ sở kinh doanh có quy mô nhỏ về vốn, số lượng nhân viên và thị phần

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một mặt (tích cực hoặc tiêu cực) mà bỏ qua mặt còn lại
  • Đưa ra ví dụ quá chung chung, không cụ thể
  • Sử dụng từ vựng liên quan đến công nghệ không chính xác
  • Không có câu thesis statement rõ ràng thể hiện quan điểm

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Thể hiện quan điểm đồng ý hoàn toàn với nhận định rằng có cả hai mặt
  2. Body paragraph 1: Phân tích các tác động tích cực
  3. Body paragraph 2: Phân tích các tác động tiêu cực
  4. Kết luận: Khẳng định lại quan điểm và đưa ra nhận định tổng thể

Học viên đang phân tích đề tài IELTS Writing về tác động kinh tế số đến doanh nghiệp nhỏHọc viên đang phân tích đề tài IELTS Writing về tác động kinh tế số đến doanh nghiệp nhỏ

Bài Mẫu Band 8-9

Giới thiệu: Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí chấm điểm. Người viết có khả năng phân tích sâu sắc, sử dụng từ vựng tinh tế và đa dạng, kết hợp các cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên, đồng thời duy trì mạch văn mạch lạc và logic xuyên suốt. Đặc biệt, bài viết này không chỉ liệt kê ý mà còn phát triển, giải thích và minh họa chúng một cách thuyết phục.

The proliferation of digital technologies has fundamentally transformed the business landscape, particularly for small enterprises. I completely agree that this digital revolution presents both significant opportunities and considerable challenges for small businesses, the impacts of which vary depending on the sector, location, and adaptability of individual enterprises.

On the positive side, the digitalization of commerce has democratized market access for small businesses in unprecedented ways. E-commerce platforms such as Shopify and Etsy have enabled even micro-enterprises to reach global customers without the prohibitive costs traditionally associated with international expansion. A case in point is Vietnamese handicraft producers who can now sell directly to European consumers through digital marketplaces, bypassing intermediaries and retaining higher profit margins. Furthermore, digital marketing tools, particularly social media advertising, offer cost-effective alternatives to traditional advertising channels, allowing small businesses to compete more effectively with larger corporations. Data analytics capabilities have also empowered small business owners to understand customer behavior and preferences with a level of sophistication that was previously accessible only to well-resourced enterprises.

However, the digital transformation has simultaneously created formidable barriers for many small businesses. The initial investment required for digital infrastructure, including website development, payment systems, and cybersecurity measures, can be financially overwhelming for enterprises operating on thin margins. More critically, the rise of dominant digital platforms has intensified competition, as small businesses now face rivals not only from their locality but from across the globe. Traditional retail shops, for instance, have struggled to compete with the convenience and pricing power of e-commerce giants like Amazon, which benefit from economies of scale that small businesses cannot replicate. Additionally, the rapid pace of technological change necessitates continuous learning and adaptation, which can be particularly burdensome for older business owners or those in regions with limited digital literacy.

In conclusion, while I acknowledge that digital economies have undoubtedly created pathways for small business growth and innovation, they have equally introduced substantial obstacles that threaten the viability of less adaptable enterprises. The net effect ultimately depends on the support systems available, including government initiatives, affordable training programs, and accessible financing for digital transformation.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi với quan điểm rõ ràng và nhất quán. Các ý tưởng được phát triển toàn diện với ví dụ cụ thể (Vietnamese handicraft producers, Amazon). Người viết thừa nhận cả hai mặt một cách cân bằng và có kết luận sâu sắc về các yếu tố quyết định tác động thực tế.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bố cục logic với sự phân đoạn rõ ràng: mở bài nêu quan điểm, hai đoạn thân bài phát triển hai mặt đối lập, kết bài tổng kết. Các liên từ được sử dụng tinh tế (However, Furthermore, Additionally, More critically) không gượng ép. Mỗi đoạn có central idea rõ ràng và được triển khai mạch lạc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Phạm vi từ vựng rộng và chính xác với nhiều collocations tinh tế: “proliferation of digital technologies”, “democratized market access”, “prohibitive costs”, “formidable barriers”, “economies of scale”. Sử dụng paraphrasing hiệu quả (digital transformation, digitalization of commerce, digital revolution). Không có lỗi từ vựng đáng kể.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Đa dạng cấu trúc câu từ đơn giản đến phức tạp. Sử dụng thành thạo mệnh đề quan hệ không xác định, phân từ, câu chẻ. Các cấu trúc nâng cao như “the impacts of which vary depending on”, “which can be particularly burdensome for” được dùng tự nhiên. Lỗi ngữ pháp gần như không có.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và tinh tế: Câu “I completely agree that this digital revolution presents both significant opportunities and considerable challenges” không chỉ nêu quan điểm mà còn thêm mệnh đề “the impacts of which vary depending on…” thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về tính phức tạp của vấn đề.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể có chiều sâu: Thay vì chỉ nói chung chung “small businesses can sell online”, bài viết đưa ra ví dụ cụ thể về Vietnamese handicraft producers bán cho European consumers, giải thích cả lợi ích (bypassing intermediaries, higher profit margins).

  3. Từ vựng học thuật chính xác: Các cụm như “democratized market access”, “prohibitive costs”, “formidable barriers”, “economies of scale” thể hiện vốn từ vựng phong phú và phù hợp với văn phong học thuật.

  4. Cấu trúc câu đa dạng và tinh tế: Bài viết kết hợp nhiều loại câu phức tạp như mệnh đề quan hệ không xác định (“which benefit from economies of scale”), cụm phân từ (“bypassing intermediaries”), và các cấu trúc nhấn mạnh một cách tự nhiên.

  5. Phát triển ý logic và có chiều sâu: Mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích, mở rộng và minh họa. Ví dụ, khi nói về data analytics, bài viết giải thích lợi ích cụ thể là “understand customer behavior and preferences with a level of sophistication”.

  6. Kết luận mang tính tổng hợp cao: Thay vì chỉ lặp lại ý đã nói, kết luận còn nêu ra yếu tố quyết định (“The net effect ultimately depends on the support systems available”), thể hiện tư duy phản biện cao.

  7. Mạch văn tự nhiên và liền mạch: Sử dụng các từ nối một cách tinh tế, không rập khuôn. Các câu kết nối với nhau một cách tự nhiên thông qua nghĩa và ngữ cảnh, không phụ thuộc quá nhiều vào các linking words.

Bảng phiếu chấm điểm IELTS Writing Task 2 đạt band 8-9 với các tiêu chí chi tiếtBảng phiếu chấm điểm IELTS Writing Task 2 đạt band 8-9 với các tiêu chí chi tiết

Bài Mẫu Band 6.5-7

Giới thiệu: Bài viết Band 6.5-7 thể hiện trình độ khá tốt với khả năng triển khai ý rõ ràng, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc câu tương đối phức tạp. Tuy nhiên, bài viết này còn thiếu sự tinh tế trong cách diễn đạt, chiều sâu phân tích chưa cao và một số chỗ còn hơi cứng nhắc so với bài Band 8-9.

The development of digital economy has changed the way small businesses work nowadays. I agree that this change brings both good and bad effects to small companies, and I will discuss both sides in this essay.

On the one hand, digital economy provides many advantages for small businesses. Firstly, the Internet allows small business owners to sell their products online without needing a physical store, which helps them save money on rent and other costs. For example, many small clothing shops in Vietnam now use Facebook and Instagram to advertise and sell their products directly to customers. Secondly, digital platforms make it easier for small businesses to reach more customers. They can use websites like Shopee or Lazada to connect with buyers from different cities or even different countries. This was impossible before when small businesses could only serve local customers. Moreover, digital tools help business owners understand what customers want by collecting and analyzing data about their shopping habits.

On the other hand, there are several negative impacts of digital economy on small businesses. The main problem is that competition becomes much harder because small businesses now have to compete with big companies that have more money and resources. For instance, local bookstores find it difficult to compete with Amazon because Amazon can offer lower prices and faster delivery. Another disadvantage is that small business owners need to learn new digital skills, which takes time and money. Many older shop owners struggle with technology and find it stressful to adapt to new systems. Furthermore, setting up an online business requires investment in websites, payment systems, and online security, which can be expensive for small companies with limited budgets.

In conclusion, I believe that digital economy has both positive and negative effects on small businesses. While it opens up new opportunities for growth and expansion, it also creates challenges that some small businesses may find hard to overcome. The success depends on how well business owners can adapt to these changes.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ câu hỏi với quan điểm rõ ràng. Cả hai mặt tích cực và tiêu cực đều được thảo luận với ví dụ cụ thể. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển ở mức độ trung bình, chưa có chiều sâu phân tích như bài Band 8-9. Thiếu sự tinh tế trong cách nhìn nhận vấn đề (không đề cập đến các yếu tố quyết định tác động).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài rõ ràng với phân đoạn logic. Sử dụng các từ nối đúng (Firstly, Secondly, On the other hand, Moreover, Furthermore) nhưng hơi cứng nhắc và dự đoán được. Mỗi đoạn có ý chính rõ ràng và được triển khai mạch lạc. Tuy nhiên, các câu chuyển tiếp giữa các ý còn đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ đa dạng với một số collocations tốt: “physical store”, “digital platforms”, “shopping habits”, “limited budgets”. Có cố gắng paraphrase (digital economy, digital platforms, online business) nhưng còn lặp từ ở một số chỗ (small businesses xuất hiện quá nhiều). Một số từ vựng còn đơn giản (good and bad effects, save money, hard to overcome).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng khá tốt các cấu trúc câu phức với mệnh đề quan hệ và liên từ. Có sự đa dạng về cấu trúc câu nhưng chưa thực sự phức tạp. Phần lớn câu văn chính xác về ngữ pháp với một số lỗi nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa. Thiếu các cấu trúc nâng cao như đảo ngữ, câu chẻ, hoặc phân từ phức tạp.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của câu mở đầu:

  • Band 6.5-7: “The development of digital economy has changed the way small businesses work nowadays.”
  • Band 8-9: “The proliferation of digital technologies has fundamentally transformed the business landscape, particularly for small enterprises.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế hơn (proliferation thay vì development, fundamentally transformed thay vì changed), và thêm cụm từ “particularly for small enterprises” để làm rõ đối tượng.

2. Cách nêu quan điểm:

  • Band 6.5-7: “I agree that this change brings both good and bad effects to small companies.”
  • Band 8-9: “I completely agree that this digital revolution presents both significant opportunities and considerable challenges for small businesses, the impacts of which vary depending on…”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 sử dụng ngôn ngữ học thuật hơn (significant opportunities and considerable challenges thay vì good and bad effects) và thêm mệnh đề bổ sung thể hiện sự hiểu biết sâu sắc hơn.

3. Cách triển khai ví dụ:

  • Band 6.5-7: “For example, many small clothing shops in Vietnam now use Facebook and Instagram to advertise and sell their products.”
  • Band 8-9: “A case in point is Vietnamese handicraft producers who can now sell directly to European consumers through digital marketplaces, bypassing intermediaries and retaining higher profit margins.”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 đưa ra ví dụ cụ thể hơn và giải thích chi tiết hơn về lợi ích (bypassing intermediaries, higher profit margins), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ dừng ở mức mô tả chung.

4. Sử dụng từ nối:

  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối rõ ràng nhưng cứng nhắc: Firstly, Secondly, Moreover, Furthermore
  • Band 8-9: Sử dụng từ nối tinh tế hơn và tự nhiên hơn: Furthermore, More critically, However, Additionally
  • Phân tích: Bài Band 8-9 kết hợp từ nối với ý nghĩa của câu một cách tự nhiên hơn, không bị cứng nhắc.

5. Chiều sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: Nêu vấn đề và giải thích ở mức cơ bản: “competition becomes much harder because small businesses now have to compete with big companies”
  • Band 8-9: Phân tích sâu hơn với các yếu tố cụ thể: “Traditional retail shops have struggled to compete with the convenience and pricing power of e-commerce giants like Amazon, which benefit from economies of scale that small businesses cannot replicate”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 giải thích cụ thể tại sao big companies có lợi thế (economies of scale), trong khi bài Band 6.5-7 chỉ nói chung chung là “have more money and resources”.

6. Kết luận:

  • Band 6.5-7: Lặp lại ý chính một cách đơn giản: “digital economy has both positive and negative effects… The success depends on how well business owners can adapt”
  • Band 8-9: Tổng hợp và mở rộng: “The net effect ultimately depends on the support systems available, including government initiatives, affordable training programs, and accessible financing”
  • Phân tích: Bài Band 8-9 không chỉ lặp lại mà còn nâng cao góc nhìn bằng cách đề cập đến các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến kết quả.

Những điểm cần cải thiện để bài này phát triển lên dải điểm Band 8 là đặc biệt ở khía cạnh của impact of global trade on local economies, một góc nhìn rộng hơn có thể làm tăng chiều sâu phân tích của bài viết.

Bài Mẫu Band 5-6

Giới thiệu: Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng cơ bản trong việc truyền đạt ý tưởng nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý. Bài viết có thể hiểu được nhưng còn nhiều lỗi ảnh hưởng đến độ chính xác và sự tự nhiên của ngôn ngữ.

Nowadays, digital economy is very popular and it effects small business a lot. I think it have both good effects and bad effects for small business and I will explain in this essay.

First, digital economy is good for small business. Because of internet, small business can sell things online and they don’t need shop. This help them to save money. Also, they can sell to many customer in different place, not only in their city. For example, my uncle have small business selling coffee and he use Facebook to sell. He can sell to customer in other city now and he make more money than before. Digital economy also help small business to know about customer by using computer and internet.

However, digital economy also have bad things for small business. The big problem is small business must compete with big company like Amazon or Alibaba. These big company have more money so they can sell with cheaper price. Small business cannot do same thing. Also, many small business owner is old people and they don’t know how to use computer good. They need to learn technology but it take long time and cost money. My aunt has small clothes shop and she don’t know how to use internet for selling. She tried to learn but it was very difficult for her. Another problem is small business need money to make website and online shop but they don’t have much money.

In conclusion, I think digital economy have good and bad for small business. It give chance for small business to grow bigger but it also make problem for them. Small business need help from government to learn technology and compete with big company.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết có đề cập đến cả hai mặt của vấn đề nhưng các ý tưởng được phát triển ở mức độ cơ bản và thiếu chiều sâu. Có ví dụ cá nhân (uncle, aunt) nhưng chưa đủ thuyết phục và chuyên nghiệp. Quan điểm có thể nhận biết được nhưng không được trình bày một cách mạch lạc và nhất quán xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản với phần mở bài, thân bài và kết luận. Tuy nhiên, cách phân đoạn chưa hiệu quả, một số ý không được nhóm lại hợp lý. Sử dụng các từ nối đơn giản (First, However, Also, In conclusion) nhưng còn thiếu sự liên kết giữa các câu trong cùng một đoạn. Một số câu độc lập, không kết nối tốt với nhau.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (small business, digital economy, money). Sử dụng từ không chính xác về cơ bản (effects thay vì affects, good/bad thay vì các từ chính xác hơn). Thiếu các collocations tự nhiên và từ vựng học thuật. Một số lỗi lựa chọn từ ảnh hưởng đến ý nghĩa (is old people, don’t know how to use computer good).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu các câu đơn giản và một số câu phức cơ bản. Có nhiều lỗi ngữ pháp về chia động từ (it effects, I think it have, my uncle have, digital economy also have, my aunt has… she don’t know), mạo từ (need shop, has small clothes shop), giới từ, và cấu trúc câu. Các lỗi này đôi khi gây khó hiểu nhưng ý chính vẫn có thể được hiểu.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
it effects small business Lỗi từ loại it affects small businesses “Effect” là danh từ, “affect” là động từ. Câu này cần động từ nên phải dùng “affects”. Ngoài ra, “business” ở đây nên ở dạng số nhiều “businesses”.
I think it have both good effects Lỗi chia động từ I think it has both positive and negative effects Chủ ngữ “it” là số ít nên động từ phải là “has”, không phải “have”. Nên dùng “positive and negative effects” thay vì “good and bad effects” để văn phong học thuật hơn.
my uncle have small business Lỗi chia động từ & mạo từ my uncle has a small business Chủ ngữ “my uncle” là ngôi thứ ba số ít nên động từ phải là “has”. Cần có mạo từ “a” trước “small business” vì đây là danh từ đếm được số ít được nhắc đến lần đầu.
they don’t need shop Lỗi mạo từ they don’t need a shop “Shop” là danh từ đếm được số ít nên cần có mạo từ “a” phía trước.
This help them to save money Lỗi chia động từ This helps them to save money Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s” thành “helps”.
sell to many customer Lỗi số ít/số nhiều sell to many customers Sau “many” phải dùng danh từ số nhiều, do đó “customer” phải thành “customers”.
in different place Lỗi số ít/số nhiều in different places Sau “different” thường dùng danh từ số nhiều, nên “place” phải thành “places”.
digital economy also have bad things Lỗi chia động từ digital economy also has negative impacts “Digital economy” là chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”. Nên dùng “negative impacts” thay vì “bad things” để văn phong chuyên nghiệp hơn.
These big company have more money Lỗi số ít/số nhiều & chia động từ These big companies have more money Sau “These” phải dùng danh từ số nhiều nên “company” phải thành “companies”. Khi đó động từ “have” là đúng.
many small business owner is old people Nhiều lỗi many small business owners are elderly people “Many” đi với danh từ số nhiều nên cần “owners”. Động từ tương ứng là “are”. “Old people” nên thay bằng “elderly people” hoặc “older entrepreneurs” để tôn trọng và chuyên nghiệp hơn.
they don’t know how to use computer good Lỗi từ loại & mạo từ they don’t know how to use computers well Cần dùng trạng từ “well” thay vì tính từ “good” để bổ nghĩa cho động từ “use”. Nên dùng “computers” số nhiều hoặc “a computer” với mạo từ.
My aunt has… she don’t know Lỗi chia động từ My aunt has… she doesn’t know Với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she), phủ định phải dùng “doesn’t”, không phải “don’t”.
it take long time and cost money Lỗi chia động từ & mạo từ it takes a long time and costs money Chủ ngữ “it” số ít nên động từ phải là “takes” và “costs”. Cần có mạo từ “a” trước “long time”.
she don’t know how to use internet for selling Lỗi chia động từ & mạo từ she doesn’t know how to use the internet for selling Với chủ ngữ “she”, phủ định là “doesn’t”. “Internet” cần có mạo từ xác định “the” vì đây là danh từ duy nhất và cụ thể.
digital economy have good and bad Lỗi chia động từ digital economy has both advantages and disadvantages Chủ ngữ số ít nên động từ phải là “has”. Nên dùng “advantages and disadvantages” thay vì “good and bad” để văn phong học thuật hơn.
It give chance for small business Lỗi chia động từ & mạo từ It gives opportunities for small businesses Chủ ngữ “It” số ít nên động từ phải là “gives”. “Chance” nên ở số nhiều hoặc dùng “opportunities” phù hợp hơn. “Small business” nên ở dạng số nhiều.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

  1. Nâng cao từ vựng: Thay thế các từ đơn giản bằng từ vựng học thuật và chính xác hơn. Ví dụ: “good effects” → “positive impacts/benefits”, “bad things” → “negative consequences/drawbacks”, “big company” → “large corporations/e-commerce giants”, “old people” → “elderly entrepreneurs/senior business owners”.

  2. Sử dụng collocations tự nhiên: Học các cụm từ đi với nhau thường xuyên như “digital transformation”, “market access”, “competitive advantage”, “operating costs”, “profit margins” thay vì tự tạo ra các cụm từ không tự nhiên.

  3. Đa dạng hóa cấu trúc câu: Kết hợp câu đơn với câu phức, sử dụng mệnh đề quan hệ, mệnh đề trạng ngữ. Ví dụ thay vì “My uncle have small business selling coffee. He use Facebook to sell.” có thể viết “My uncle, who runs a small coffee business, has successfully expanded his customer base by leveraging Facebook’s marketing platform.”

  4. Cải thiện ngữ pháp cơ bản: Đặc biệt chú ý đến chia động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (he/she/it + verb-s), sử dụng mạo từ (a/an/the) đúng cách, và phân biệt danh từ số ít/số nhiều.

  5. Phát triển ý sâu hơn: Thay vì chỉ nêu một ý và cho ví dụ, hãy giải thích tại sao và làm thế nào. Ví dụ: không chỉ nói “small business can sell to many customers” mà giải thích “digital platforms eliminate geographical barriers, enabling small businesses to access national or even international markets that were previously beyond their reach”.

  6. Sử dụng ví dụ chuyên nghiệp hơn: Thay vì ví dụ cá nhân (my uncle, my aunt), nên sử dụng ví dụ tổng quát hoặc dẫn chứng từ các nghiên cứu, số liệu thống kê để tăng tính thuyết phục và chuyên nghiệp.

  7. Cải thiện liên kết giữa các câu: Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp một cách tinh tế hơn để các ý kết nối mượt mà với nhau. Không chỉ dùng “First”, “Second” mà có thể dùng “Furthermore”, “In addition to this”, “More importantly”.

  8. Paraphrase hiệu quả: Tránh lặp lại cùng một từ hoặc cụm từ. Ví dụ: “digital economy” có thể paraphrase thành “digital transformation”, “digitalization of commerce”, “the shift to online business models” tùy theo ngữ cảnh.

Sự phát triển của nền kinh tế số này cũng có điểm tương đồng với impact of digital banking on rural economies, nơi công nghệ số tạo ra những thay đổi căn bản trong cách các cộng đồng nhỏ tiếp cận với các dịch vụ tài chính.

Học viên đang ôn luyện từ vựng IELTS về chủ đề kinh tế số và doanh nghiệpHọc viên đang ôn luyện từ vựng IELTS về chủ đề kinh tế số và doanh nghiệp

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
proliferation (n) /prəˌlɪf.əˈreɪ.ʃən/ Sự phát triển nhanh chóng, sự tăng trưởng mạnh mẽ The proliferation of digital technologies has changed business practices. rapid proliferation, proliferation of devices/platforms
democratize (v) /dɪˈmɒk.rə.taɪz/ Dân chủ hóa, làm cho dễ tiếp cận với mọi người E-commerce platforms have democratized access to global markets. democratize access, democratize opportunities
prohibitive (adj) /prəˈhɪb.ɪ.tɪv/ Cực kỳ đắt đỏ, không thể chi trả The prohibitive costs of traditional advertising made it difficult for small businesses. prohibitively expensive, prohibitive prices/costs
formidable (adj) /fɔːˈmɪd.ə.bəl/ Đáng gờm, ghê gớm, khó khăn lớn Digital transformation presents formidable barriers for some businesses. formidable challenge/obstacle/barrier, formidable competitor
intermediary (n) /ˌɪn.təˈmiː.di.ə.ri/ Trung gian, người/tổ chức trung gian Digital platforms allow businesses to sell directly, bypassing intermediaries. eliminate intermediaries, through intermediaries
economies of scale (phrase) /ɪˈkɒn.ə.miz əv skeɪl/ Quy mô kinh tế, lợi thế từ quy mô lớn Large corporations benefit from economies of scale that small businesses cannot achieve. achieve/benefit from economies of scale, lack economies of scale
market access (phrase) /ˈmɑː.kɪt ˈæk.ses/ Khả năng tiếp cận thị trường Digital platforms have improved market access for rural entrepreneurs. broaden/expand/democratize market access, limited market access
digital literacy (phrase) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈlɪt.ər.ə.si/ Kiến thức số, khả năng sử dụng công nghệ số Low digital literacy remains a barrier for many traditional business owners. improve/enhance digital literacy, lack of digital literacy
competitive advantage (phrase) /kəmˈpet.ɪ.tɪv ədˈvɑːn.tɪdʒ/ Lợi thế cạnh tranh Data analytics provides small businesses with a competitive advantage. gain/maintain/lose competitive advantage, sustainable competitive advantage
viability (n) /ˌvaɪ.əˈbɪl.ə.ti/ Tính khả thi, khả năng tồn tại The viability of traditional retail shops is being threatened by e-commerce. economic/financial viability, threaten/ensure viability
adaptability (n) /əˌdæp.təˈbɪl.ə.ti/ Khả năng thích nghi Business adaptability is crucial in the rapidly changing digital landscape. demonstrate/require/improve adaptability, lack of adaptability
cybersecurity (n) /ˌsaɪ.bə.sɪˈkjʊə.rə.ti/ An ninh mạng Investing in cybersecurity is essential for online businesses. cybersecurity measures/threats, enhance/strengthen cybersecurity
profit margin (phrase) /ˈprɒf.ɪt ˈmɑː.dʒɪn/ Biên lợi nhuận Small businesses can retain higher profit margins by selling directly online. increase/maintain/squeeze profit margins, narrow/healthy profit margins
leveraging (v) /ˈliː.vər.ɪdʒ/ Tận dụng, khai thác hiệu quả Successful businesses are leveraging social media for marketing. leverage technology/resources/opportunities, leverage strengths
digital footprint (phrase) /ˈdɪdʒ.ɪ.təl ˈfʊt.prɪnt/ Dấu vết kỹ thuật số, sự hiện diện trực tuyến Building a strong digital footprint is important for brand visibility. establish/expand/manage digital footprint, digital footprint strategy

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc nhượng bộ với “while/although/though”

Công thức: While/Although/Though + clause 1 (nhượng bộ), clause 2 (ý chính)

Ví dụ từ bài Band 8-9: “While I acknowledge that digital economies have undoubtedly created pathways for small business growth and innovation, they have equally introduced substantial obstacles that threaten the viability of less adaptable enterprises.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này thể hiện khả năng tư duy phản biện, nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Nó giúp bài viết cân bằng và khách quan, đồng thời tạo ra sự liên kết mạch lạc giữa các ý trái ngược nhau.

Ví dụ bổ sung:

  • Although digital platforms offer unprecedented opportunities for market expansion, they simultaneously expose small businesses to intense global competition.
  • While technology can reduce operational costs, the initial investment required for digital transformation remains a significant barrier for many small enterprises.
  • Though e-commerce has democratized access to consumers, it has also concentrated market power in the hands of a few dominant platforms.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhiều học viên sử dụng “although” và “but” cùng một lúc (Although…, but…), đây là lỗi ngữ pháp nghiêm trọng. Cần nhớ chỉ dùng một trong hai, không dùng cả hai.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Subject + , + which/who/where + verb + additional information + , + main clause continues

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Traditional retail shops, for instance, have struggled to compete with the convenience and pricing power of e-commerce giants like Amazon, which benefit from economies of scale that small businesses cannot replicate.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này giúp thêm thông tin bổ sung một cách tự nhiên và tinh tế, làm cho câu văn phong phú hơn mà không tạo cảm giác rời rạc. Nó thể hiện khả năng viết câu phức tạp và kết nối ý một cách mượt mà.

Ví dụ bổ sung:

  • Digital marketing tools, which offer targeted advertising at relatively low costs, have leveled the playing field between small businesses and large corporations.
  • Many traditional retailers, whose customer base has gradually shifted online, are now facing the challenge of digital transformation.
  • Social media platforms, where businesses can interact directly with customers, have become essential marketing channels for small enterprises.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Học viên thường quên dấu phзапятая trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người).

3. Câu có cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present participle (V-ing) / Past participle (V-ed) + additional information, main clause

Ví dụ từ bài Band 8-9: “E-commerce platforms such as Shopify and Etsy have enabled even micro-enterprises to reach global customers without the prohibitive costs traditionally associated with international expansion, bypassing intermediaries and retaining higher profit margins.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cụm phân từ giúp nén thông tin một cách hiệu quả, tạo ra câu văn súc tích và tinh tế. Nó thể hiện trình độ ngữ pháp cao và khả năng biến đổi cấu trúc câu linh hoạt.

Ví dụ bổ sung:

  • Leveraging data analytics tools, small businesses can now understand customer preferences with unprecedented accuracy.
  • Facing intense competition from online retailers, many traditional shops have been forced to develop their own digital presence.
  • Having invested in digital infrastructure, forward-thinking small businesses have positioned themselves advantageously in the evolving marketplace.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Sử dụng sai chủ ngữ (dangling participle), ví dụ: “Walking down the street, the shop was seen” (sai vì shop không thể đi bộ). Cần đảm bảo chủ ngữ của mệnh đề chính và của cụm phân từ là cùng một đối tượng.

4. Cấu trúc “Not only… but also” để nhấn mạnh

Công thức: Subject + not only + verb 1 + but also + verb 2

Ví dụ từ bài Band 8-9: “Digital marketing tools not only offer cost-effective alternatives to traditional advertising channels but also allow small businesses to compete more effectively with larger corporations.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Cấu trúc này tạo sự nhấn mạnh và cân bằng, giúp liệt kê hai hoặc nhiều điểm quan trọng một cách mạnh mẽ. Nó thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc song hành để tăng tính thuyết phục.

Ví dụ bổ sung:

  • The digital transformation has not only expanded market opportunities for small businesses but also intensified the competitive landscape they must navigate.
  • Online platforms not only reduce operational overhead but also provide valuable customer insights through integrated analytics.
  • E-commerce giants have not only changed consumer expectations but also set new standards for delivery speed and customer service.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Không đảm bảo cấu trúc song hành (parallel structure), ví dụ: “not only reduce costs but also expanding market” (sai vì một bên là động từ nguyên thể, một bên là V-ing). Cần đảm bảo cả hai phần có cùng dạng ngữ pháp.

5. Câu điều kiện hỗn hợp hoặc nâng cao

Công thức: If/Unless + past perfect, would/could/might + present situation OR If + present, future consequence

Ví dụ áp dụng: “If small businesses had not embraced digital platforms, many would have ceased operations during the pandemic when physical stores were forced to close.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Câu điều kiện nâng cao thể hiện khả năng diễn đạt các mối quan hệ phức tạp giữa nguyên nhân và kết quả, giữa quá khứ và hiện tại. Nó cho thấy người viết có tư duy logic và khả năng phân tích sâu.

Ví dụ bổ sung:

  • Unless small businesses invest in digital capabilities, they will find it increasingly difficult to remain competitive in the modern marketplace.
  • If governments were to provide more accessible training programs, more traditional business owners could successfully transition to digital operations.
  • Had digital payment systems not become widespread, rural businesses would still be limited to cash transactions with local customers only.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện, đặc biệt là dùng sai thì trong mệnh đề if và mệnh đề chính. Ví dụ: “If I will have money, I would buy” (sai) thay vì “If I had money, I would buy” hoặc “If I have money, I will buy”.

6. Cấu trúc đảo ngữ để nhấn mạnh

Công thức: Not only + auxiliary verb + subject + main verb… OR Rarely/Seldom/Never + auxiliary verb + subject + main verb…

Ví dụ áp dụng: “Not only do digital platforms provide access to wider markets, but they also offer analytical tools that were once available only to large corporations.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao: Đảo ngữ là cấu trúc nâng cao thể hiện trình độ ngữ pháp xuất sắc và khả năng tạo nhịp điệu, nhấn mạnh trong câu văn. Nó làm cho bài viết trở nên sinh động và ấn tượng hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Rarely have small businesses faced such rapid and fundamental changes to their operating environment as those brought about by digital transformation.
  • Only by embracing technology can small businesses hope to compete effectively in the increasingly digitalized marketplace.
  • Never before have entrepreneurs had access to such powerful tools for reaching customers and analyzing market trends.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam: Quên đảo trợ động từ lên trước chủ ngữ sau các từ như not only, rarely, seldom. Ví dụ: “Not only digital platforms provide…” (sai) thay vì “Not only do digital platforms provide…”. Cũng cần chú ý đảo ngữ chỉ áp dụng cho mệnh đề đầu tiên trong cấu trúc “not only… but also”.

Hiểu rõ những thay đổi này cũng giúp chúng ta nhận ra rằng how global markets influence local investments, bởi các doanh nghiệp nhỏ ngày nay không chỉ cạnh tranh trong phạm vi địa phương mà còn chịu tác động từ các xu hướng đầu tư toàn cầu.

Sơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing Task 2 điểm caoSơ đồ minh họa các cấu trúc ngữ pháp IELTS Writing Task 2 điểm cao

Kết Bài

Chủ đề về tác động của nền kinh tế số đến doanh nghiệp nhỏ là một trong những đề tài thời sự và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6, 6.5-7 đến 8-9, bạn đã thấy được sự khác biệt rõ rệt trong cách triển khai ý, sử dụng từ vựng, cấu trúc câu và mức độ phân tích.

Điểm quan trọng nhất để cải thiện từ Band 6 lên Band 7-8 là phải nâng cao cả bốn tiêu chí: hoàn thành yêu cầu đề bài một cách toàn diện với các ý sâu sắc, tổ chức bài viết mạch lạc với các liên từ tinh tế, sử dụng từ vựng học thuật chính xác và đa dạng, cùng với việc vận dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên.

Hãy nhớ rằng việc học từ vựng không chỉ là học nghĩa của từ mà còn phải học cách từ đó kết hợp với từ khác (collocations), xuất hiện trong ngữ cảnh nào, và được phát âm như thế nào. Đối với cấu trúc câu, bạn cần thực hành viết nhiều lần để các cấu trúc nâng cao trở nên tự nhiên, tránh tình trạng áp dụng gượng ép khiến câu văn trở nên cứng nhắc.

Đặc biệt với học viên Việt Nam, các bạn cần chú ý đến những lỗi phổ biến như chia động từ với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít, sử dụng mạo từ, và phân biệt danh từ số ít/số nhiều. Những lỗi cơ bản này có thể kéo điểm của bạn xuống đáng kể dù ý tưởng có hay đến đâu.

Cuối cùng, để đạt được Band điểm mong muốn, bạn cần thực hành viết đều đặn, nhận phản hồi từ giáo viên hoặc bạn bè, và không ngừng cải thiện. Hãy bắt đầu từ việc phân tích kỹ các bài mẫu, học thuộc các cấu trúc và từ vựng quan trọng, sau đó áp dụng chúng vào bài viết của mình. Với sự kiên trì và phương pháp đúng đắn, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu IELTS Writing Task 2 của mình.

Bối cảnh rộng lớn hơn về how global markets influence local economies cũng cho thấy rằng sự thành công của doanh nghiệp nhỏ trong kỷ nguyên số không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân mà còn vào cả hệ sinh thái hỗ trợ từ chính phủ, cộng đồng và các tổ chức quốc tế.

Previous Article

IELTS Reading: Công Nghệ Immersive Trong Giáo Dục Nghề - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án

Next Article

IELTS Reading: Vai trò đô thị hóa trong lây lan bệnh từ động vật - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨