IELTS Writing Task 2: Tác Động Của Quá Tải Dân Số Đến Dịch Vụ Công – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề Effects of Overcrowding on Public Services

Chủ đề về tác động của sự quá tải dân số lên các dịch vụ công cộng là một trong những đề tài phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là vấn đề nóng hổi được các giám khảo IELTS đặc biệt quan tâm, bởi nó phản ánh thực trạng toàn cầu mà hầu hết các quốc gia đô thị hóa đang phải đối mặt.

Trong bài viết toàn diện này, bạn sẽ được học:

  • 3 bài mẫu đạt từ Band 5-6, Band 6.5-7 đến Band 8-9 với phân tích chi tiết từng tiêu chí chấm điểm
  • Phân tích sâu về cách tiếp cận đề bài và những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam
  • Từ vựng học thuật quan trọng với phiên âm và ví dụ áp dụng cụ thể
  • Cấu trúc câu “ăn điểm” giúp nâng band điểm hiệu quả

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây liên quan đến chủ đề này:

  • “The increase in population in cities has affected the standard of public services. What are the causes and solutions?” (British Council, 2023)
  • “Overcrowding in urban areas has put strain on public services. Discuss the effects and suggest solutions.” (IDP, 2022)
  • “Growing populations in cities create pressure on healthcare and education. To what extent do you agree?” (IELTS Official, 2023)

Đề Writing Task 2 thực hành

In many cities around the world, overcrowding is becoming a serious problem. What are the Effects Of Overcrowding On Public Services, and what measures can governments take to address this issue?

Dịch đề: Ở nhiều thành phố trên thế giới, tình trạng quá tải dân số đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Tác động của sự quá tải dân số lên các dịch vụ công cộng là gì, và chính phủ có thể áp dụng những biện pháp nào để giải quyết vấn đề này?

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Two-part question (câu hỏi hai phần) yêu cầu thí sinh:

  1. Thảo luận về tác động (effects) của quá tải dân số lên dịch vụ công
  2. Đề xuất các biện pháp (measures) mà chính phủ có thể thực hiện

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Overcrowding: Tình trạng quá đông người so với khả năng chứa của không gian/dịch vụ
  • Public services: Các dịch vụ công như y tế, giáo dục, giao thông, an ninh
  • Measures: Các biện pháp, giải pháp cụ thể (không chỉ là ý tưởng chung chung)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ tập trung vào một phần câu hỏi (thường là effects) mà bỏ qua phần measures
  • Đưa ra giải pháp quá chung chung như “government should do something” mà không cụ thể hóa
  • Nhầm lẫn giữa “effects” (tác động) và “causes” (nguyên nhân)
  • Viết về quá tải dân số nói chung thay vì tập trung vào tác động lên public services

Cách tiếp cận chiến lược:

Bạn nên dành:

  • Body 1: Trình bày 2-3 tác động chính lên dịch vụ công (healthcare, education, transport)
  • Body 2: Đề xuất 2-3 biện pháp cụ thể và khả thi
  • Mỗi đoạn thân bài nên khoảng 100-120 từ với ví dụ minh họa rõ ràng

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự xuất sắc ở tất cả các tiêu chí với ý tưởng sâu sắc, từ vựng tinh tế và ngữ pháp đa dạng, phức tạp nhưng vẫn tự nhiên và dễ hiểu.

Urban overcrowding has emerged as one of the most pressing challenges facing modern cities, placing considerable strain on public infrastructure and services. This essay will examine the multifaceted effects of population density on essential services and propose viable governmental interventions to mitigate these issues.

The ramifications of overcrowding on public services are both profound and wide-ranging. Firstly, healthcare systems bear the brunt of excessive population pressure, with hospitals and clinics experiencing chronic overcapacity. In metropolitan areas such as Mumbai and Manila, patients often endure waiting times exceeding six hours for emergency treatment, while non-urgent procedures face postponements of several months. This not only compromises the quality of medical care but also contributes to heightened mortality rates from preventable conditions. Secondly, educational institutions struggle to accommodate growing student populations, resulting in overcrowded classrooms that hinder effective learning. When class sizes exceed 40 students, teachers find it virtually impossible to provide individualized attention, thereby undermining educational outcomes. Furthermore, transport infrastructure becomes severely congested, with commuters in cities like Bangkok spending an average of three hours daily in traffic, significantly reducing productivity and quality of life.

To address these challenges, governments must implement comprehensive and strategic measures. The most effective approach involves decentralization policies that incentivize businesses and residents to relocate to satellite cities or regional centers. Singapore’s successful implementation of this strategy through tax incentives and infrastructure development in outlying areas has notably reduced pressure on central services. Additionally, substantial investment in expanding and modernizing public service infrastructure is paramount. This encompasses constructing new hospitals, schools, and efficient mass transit systems capable of accommodating population growth. Japan’s expansion of its subway networks and construction of vertical hospitals exemplifies how technological innovation can maximize service capacity within limited urban space. Equally important is the adoption of smart city technologies, such as AI-driven traffic management systems and telemedicine platforms, which can optimize resource allocation and service delivery without requiring proportional increases in physical infrastructure.

In conclusion, while overcrowding poses significant threats to the quality and accessibility of public services, a combination of strategic urban planning, infrastructure investment, and technological innovation can effectively alleviate these pressures. Governments must act decisively and holistically to ensure sustainable urban development that maintains adequate service standards for all citizens.

Số từ: 392 từ

Minh họa tác động của quá tải dân số lên các dịch vụ công cộng trong IELTS Writing Task 2Minh họa tác động của quá tải dân số lên các dịch vụ công cộng trong IELTS Writing Task 2

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và xuất sắc cả hai phần câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Phần effects được phân tích qua 3 khía cạnh rõ ràng (y tế, giáo dục, giao thông) với ví dụ cụ thể từ các thành phố thực tế. Phần measures đưa ra 3 giải pháp chi tiết và khả thi với minh chứng từ Singapore và Nhật Bản. Quan điểm nhất quán và được phát triển toàn diện xuyên suốt bài.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài viết logic hoàn hảo với sự phân đoạn rõ ràng. Mỗi đoạn có một central idea được phát triển mạch lạc. Sử dụng linking devices tinh tế và đa dạng (Firstly, Secondly, Furthermore, Additionally, Equally important) mà không bị cứng nhắc. Cách chuyển ý giữa các câu mượt mà thông qua pronoun reference và synonyms.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác tuyệt đối với các collocations tự nhiên: “pressing challenges”, “bear the brunt”, “chronic overcapacity”, “paramount”, “holistically”. Sử dụng paraphrasing xuất sắc (overcrowding → population density → population pressure). Không có lỗi sai về từ vựng và word choice hoàn toàn phù hợp với academic context.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Cấu trúc câu cực kỳ đa dạng với sự kết hợp của complex sentences, relative clauses, participle phrases và passive voice. Sử dụng thành thạo các cấu trúc nâng cao như “not only…but also”, present participles (“placing”, “resulting in”), và inversion. Hoàn toàn không có lỗi ngữ pháp trong suốt bài viết.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Mở bài ấn tượng ngay từ câu đầu: Câu “Urban overcrowding has emerged as one of the most pressing challenges facing modern cities” sử dụng present perfect để thể hiện tình trạng tiếp diễn đến hiện tại, kết hợp với cụm từ học thuật “pressing challenges” tạo ấn tượng mạnh.

  2. Ví dụ cụ thể từ thực tế: Không chỉ nói chung chung, bài viết đưa ra số liệu và tên thành phố cụ thể (Mumbai, Manila, Bangkok, Singapore, Japan) khiến lập luận có sức thuyết phục cao.

  3. Sử dụng paraphrasing xuất sắc: “Overcrowding” được diễn đạt lại thành “population density”, “excessive population pressure”, “population growth” giúp tránh lặp từ một cách tự nhiên.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng rõ ràng: Ví dụ câu “When class sizes exceed 40 students, teachers find it virtually impossible to provide individualized attention” kết hợp conditional clause với complex object.

  5. Linking words tinh tế: Thay vì dùng “First, Second, Third” đơn giản, bài viết dùng “Firstly…Secondly…Furthermore” cho đoạn đầu và “The most effective…Additionally…Equally important” cho đoạn thứ hai, thể hiện sự đa dạng.

  6. Collocations học thuật tự nhiên: “Bear the brunt”, “chronic overcapacity”, “viable interventions”, “paramount importance” – tất cả đều là những cụm từ được người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong văn viết học thuật.

  7. Kết bài tổng hợp và có chiều sâu: Không chỉ lặp lại ý kiến mà còn nhấn mạnh tầm quan trọng của “holistic approach”, thể hiện tư duy phản biện và sâu sắc.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế của từ vựng và độ phức tạp của cấu trúc câu so với Band 8-9.

Overcrowding in cities is becoming a big problem in many countries today. This essay will discuss the negative effects of overcrowding on public services and suggest some solutions that governments can use to solve this issue.

There are several negative effects of overcrowding on public services. First of all, hospitals and clinics become too crowded when there are too many people living in one area. For example, in big cities like Jakarta, patients have to wait many hours to see a doctor because there are not enough doctors and nurses to serve everyone. This means that people cannot get medical treatment quickly, which can be dangerous for their health. Another important effect is on schools. When there are too many students in one classroom, it becomes difficult for teachers to teach effectively. In my country, Vietnam, some schools in Ho Chi Minh City have classes with more than 50 students, so teachers cannot pay attention to each student. This affects the quality of education. Moreover, public transport systems also suffer from overcrowding. Buses and trains are always full during rush hours, making it uncomfortable and stressful for commuters to travel to work.

To address these problems, governments should take several measures. The first solution is to build more facilities such as hospitals, schools, and public transport infrastructure. If there are more hospitals, then patients will not have to wait so long for treatment. Similarly, building more schools will reduce the number of students in each class. Another solution is to encourage people to move to smaller cities or rural areas. Governments can do this by creating more job opportunities in these areas and providing good infrastructure. For instance, if there are good schools and hospitals in smaller cities, people will be more willing to live there instead of moving to big cities. This will reduce the population in overcrowded cities.

In conclusion, overcrowding causes many problems for public services including healthcare, education, and transportation. However, these problems can be solved if governments invest in building more facilities and encourage population distribution to less crowded areas.

Số từ: 381 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Bài viết trả lời đủ cả hai phần câu hỏi (effects và measures) với ý tưởng rõ ràng và phù hợp. Tuy nhiên, độ sâu phân tích còn hạn chế, các ví dụ có nhưng chưa được phát triển đầy đủ. Thiếu sự sophisticated trong cách trình bày và kết nối giữa các ý tưởng. Quan điểm rõ ràng nhưng chưa thực sự thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết logic với phân đoạn hợp lý. Sử dụng các linking devices cơ bản như “First of all”, “Another”, “Moreover”, “In conclusion” nhưng còn đơn điệu và thiếu đa dạng. Một số chỗ chuyển ý chưa mượt mà, còn hơi cứng nhắc. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng nhưng cách phát triển ý còn đơn giản.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng nhưng còn khá basic: “big problem”, “too crowded”, “difficult”. Có một số collocations tốt như “public services”, “rush hours”, “job opportunities” nhưng không nhiều. Lặp từ khá nhiều (overcrowding xuất hiện 5 lần, “too many” 3 lần). Một số paraphrasing cơ bản nhưng chưa thực sự tinh tế.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng được nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm complex sentences với “when”, “if”, “because”. Có một số lỗi nhỏ về article (“a big problem” có thể là “a significant problem”) nhưng không ảnh hưởng đến communication. Sử dụng conditional sentences đúng. Đa số câu đều chính xác về ngữ pháp.

So sánh với bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 6.5-7: “Overcrowding in cities is becoming a big problem” – từ vựng đơn giản, “big problem” là cụm từ thông thường
  • Band 8-9: “Urban overcrowding has emerged as one of the most pressing challenges” – sử dụng “emerged” (hiện ra), “pressing challenges” (thách thức cấp bách) tinh tế hơn nhiều

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 6.5-7: “Patients have to wait many hours to see a doctor” – mô tả chung chung
  • Band 8-9: “Patients often endure waiting times exceeding six hours for emergency treatment” – cụ thể hơn với “exceeding six hours”, phân biệt “emergency treatment”

3. Ví dụ minh họa:

  • Band 6.5-7: Nêu ví dụ Jakarta, Vietnam nhưng không có số liệu cụ thể
  • Band 8-9: Đưa ra số liệu chi tiết “class sizes exceed 40 students”, “three hours daily in traffic” khiến lập luận thuyết phục hơn

4. Từ vựng và collocations:

  • Band 6.5-7: “negative effects”, “big cities”, “solve this issue” – cơ bản
  • Band 8-9: “multifaceted effects”, “metropolitan areas”, “mitigate these issues” – học thuật và tinh tế

5. Cấu trúc câu:

  • Band 6.5-7: Chủ yếu dùng simple và compound sentences: “This means that…”, “If there are…”
  • Band 8-9: Sử dụng nhiều cấu trúc phức tạp: participle phrases, passive voice, relative clauses không xác định

6. Linking devices:

  • Band 6.5-7: “First of all”, “Another”, “Moreover” – đơn điệu
  • Band 8-9: “Firstly”, “Furthermore”, “Additionally”, “Equally important” – đa dạng hơn

So sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 giữa các Band điểm khác nhauSo sánh đặc điểm bài viết IELTS Writing Task 2 giữa các Band điểm khác nhau

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng.

Nowadays, many cities have problem of too many people. This is bad for public services. In this essay, I will talk about the effects and what government can do.

Overcrowding make many problems for public services. [Lỗi: “make” phải là “makes”] The first problem is hospital. When city have too many people [Lỗi: “have” phải là “has”], hospital is very crowded and people must wait long time to see doctor [Lỗi: thiếu article “a/the”]. For example, in my city, my mother go to hospital [Lỗi: “go” phải là “went”] and she wait 5 hours [Lỗi: “wait” phải là “waited”]. This is very bad for health. Also, schools have many students in one class. Teacher cannot teach good [Lỗi: “good” phải là “well”] when there are many students. My class has 45 students so teacher very busy [Lỗi: thiếu “is”]. Another problem is traffic. Buses and trains are full of people and we cannot go inside. Many people late for work [Lỗi: “late” phải là “are late”] because of this.

Government should do something to fix these problems. First, they should build more hospital and school [Lỗi: thiếu “s” số nhiều]. If we have more hospital [Lỗi: “hospital” phải là “hospitals”], people not wait long time [Lỗi: “not wait” phải là “will not wait”]. Also government can make new cities [Lỗi: thiếu article “the”] so people can move there. If people move to new cities, old cities will not have too many people. This will help to reduce the problem.

In conclusion, too many people in cities make problems for hospitals, schools and transport. Government need to [Lỗi: “need” phải là “needs”] build more public services and make people live in different places.

Số từ: 264 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần câu hỏi nhưng phát triển ý chưa đầy đủ và còn khá sơ sài. Các ý tưởng được đưa ra nhưng thiếu chi tiết cụ thể và giải thích sâu. Ví dụ cá nhân về mẹ đi bệnh viện chưa thực sự phù hợp với văn phong học thuật. Một số ý còn lặp lại và chưa được mở rộng đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Có cấu trúc cơ bản với mở bài, thân bài và kết bài, nhưng cách tổ chức ý còn đơn giản và thiếu logic. Linking devices rất hạn chế và lặp lại (First, Also, Another, In conclusion). Nhiều câu không được kết nối mượt mà với nhau. Thiếu topic sentences rõ ràng cho các đoạn. Cách chuyển ý giữa các câu còn cứng nhắc.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng rất cơ bản và hạn chế với nhiều từ bị lặp lại: “many”, “problem”, “people” xuất hiện liên tục. Sử dụng các cụm từ đơn giản như “very bad”, “very busy”, “too many”. Thiếu các collocations học thuật. Có một số lỗi về word choice như “make problems” thay vì “cause problems”. Phạm vi từ vựng không đủ để diễn đạt ý phức tạp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Có nhiều lỗi ngữ pháp cơ bản ảnh hưởng đến sự rõ ràng: lỗi subject-verb agreement (“make” → “makes”), thiếu verb to be (“teacher very busy”), sai thì động từ (“go” → “went”), thiếu articles. Tuy nhiên, vẫn có thể hiểu được ý tưởng chính. Sử dụng chủ yếu simple sentences và một số compound sentences đơn giản.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“Overcrowding make many problems” Subject-Verb Agreement “Overcrowding makes many problems” “Overcrowding” là danh từ số ít (uncountable noun) nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không có sự chia động từ theo chủ ngữ.
“When city have too many people” Subject-Verb Agreement “When a city has too many people” “City” là danh từ đếm được số ít, cần có article “a/the” và động từ phải chia “has”. Học viên Việt thường quên articles vì tiếng Việt không có hạn định từ.
“wait long time to see doctor” Article Missing “wait a long time to see a/the doctor” Cần thêm article “a” trước “long time” (cụm từ cố định) và trước “doctor”. Đây là lỗi điển hình vì tiếng Việt không phân biệt a/an/the.
“my mother go to hospital” Verb Tense “my mother went to hospital” Đang kể về sự việc trong quá khứ nên phải dùng past simple “went” chứ không phải present simple “go”. Học viên thường nhầm lẫn về thì động từ.
“Teacher cannot teach good” Adjective vs Adverb “Teachers cannot teach well” Bổ nghĩa cho động từ “teach” phải dùng trạng từ “well” chứ không phải tính từ “good”. Thêm “s” vì đang nói chung về giáo viên. Tiếng Việt dùng “tốt” cho cả tính từ và trạng từ nên học viên hay nhầm.
“teacher very busy” Missing Verb “the teacher is very busy” Câu tiếng Anh luôn phải có động từ, thiếu linking verb “is”. Tiếng Việt có thể nói “giáo viên bận” mà không cần động từ “là” nên học viên hay quên.
“Many people late for work” Missing Verb “Many people are late for work” Thiếu động từ “are” trong cấu trúc “be late for”. Lỗi tương tự như trên do ảnh hưởng của cấu trúc tiếng Việt.
“build more hospital and school” Singular vs Plural “build more hospitals and schools” Sau “more” cần dùng danh từ số nhiều. Học viên Việt thường quên thêm “s” vì tiếng Việt không chia số nhiều bằng cách thêm đuôi.
“Government need to build” Subject-Verb Agreement “The Government needs to build” hoặc “Governments need to build” Nếu nói về một chính phủ cụ thể thì dùng “The Government needs” (số ít), nếu nói chung thì “Governments need” (số nhiều).
“people not wait long time” Auxiliary Verb Missing “people will not wait (for a) long time” Thiếu auxiliary verb “will” trong câu phủ định thì tương lai. Cần thêm “for” trước “a long time” cho tự nhiên hơn.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Mở rộng từ vựng học thuật:

  • Thay vì “problem” lặp đi lặp lại, hãy dùng: issue, challenge, difficulty, concern
  • Thay vì “many”, dùng: numerous, a significant number of, considerable
  • Học các collocations: “exert pressure on”, “place strain on”, “pose challenges to”

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Thực hành kết hợp câu đơn thành câu phức: “Hospitals are crowded. People wait long.” → “Hospitals are so crowded that people have to wait for hours.”
  • Sử dụng relative clauses: “Cities have many people” → “Cities which experience rapid population growth”
  • Luyện các cấu trúc với participles: “This causes problems” → “This, in turn, causes numerous problems”

3. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại subject-verb agreement kỹ càng, đặc biệt với chủ ngữ số ít
  • Thực hành sử dụng articles (a/an/the) hàng ngày với danh từ đếm được
  • Học thuộc các thì động từ thông dụng và biết khi nào dùng thì nào

4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Mỗi main idea cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Consequence
  • Tránh ví dụ quá cá nhân, hãy dùng ví dụ chung hoặc từ nghiên cứu
  • Giải thích “why” và “how” chứ không chỉ liệt kê “what”

5. Luyện paraphrasing:

  • Đề bài: “overcrowding” → Bài viết: population density, excessive population, overpopulation
  • Không lặp lại từ ngữ trong đề bài ở phần mở bài và kết bài

6. Kiểm tra và sửa lỗi:

  • Dành 3-5 phút cuối để đọc lại bài và tìm lỗi ngữ pháp cơ bản
  • Tập trung vào các lỗi hay mắc: thiếu “s” số nhiều, thiếu động từ to be, sai thì

Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 7Lộ trình cải thiện band điểm IELTS Writing Task 2 từ Band 5-6 lên Band 7

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Overcrowding Noun (danh từ) /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/ Sự quá tải, quá đông người Overcrowding in cities leads to numerous social problems. urban overcrowding, severe overcrowding, alleviate overcrowding
Bear the brunt Idiom (thành ngữ) /beə ðə brʌnt/ Gánh chịu phần nặng nề nhất Healthcare systems bear the brunt of population pressure. bear the brunt of something, bear the full brunt
Strain Noun/Verb /streɪn/ Sức ép, áp lực; gây áp lực Population growth places enormous strain on infrastructure. place strain on, under strain, ease the strain
Mitigate Verb (động từ) /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm nhẹ, làm dịu đi Governments must implement policies to mitigate these effects. mitigate the impact/effects, mitigate risks, help mitigate
Infrastructure Noun (danh từ) /ˈɪnfrəstrʌktʃə/ Cơ sở hạ tầng Developing countries need massive investment in infrastructure. public infrastructure, transport infrastructure, infrastructure development
Chronic Adjective (tính từ) /ˈkrɒnɪk/ Kinh niên, kéo dài Hospitals face chronic overcapacity issues. chronic shortage, chronic problem, chronic disease
Decentralization Noun (danh từ) /diːˌsentrəlaɪˈzeɪʃən/ Sự phân quyền, phi tập trung hóa Decentralization policies can reduce urban pressure. administrative decentralization, promote decentralization
Pressing Adjective (tính từ) /ˈpresɪŋ/ Cấp bách, khẩn cấp Climate change is one of the most pressing challenges. pressing issue/concern, pressing need, most pressing
Viable Adjective (tính từ) /ˈvaɪəbl/ Khả thi, có thể thực hiện được We need to find viable solutions to this problem. viable alternative/option, economically viable, viable solution
Paramount Adjective (tính từ) /ˈpærəmaʊnt/ Tối quan trọng, hàng đầu Investment in education is of paramount importance. of paramount importance, paramount concern, paramount priority
Exacerbate Verb (động từ) /ɪɡˈzæsəbeɪt/ Làm trầm trọng thêm Poor urban planning can exacerbate existing problems. exacerbate the situation, exacerbate the problem, further exacerbate
Ramifications Noun (danh từ) /ˌræmɪfɪˈkeɪʃənz/ Hậu quả, tác động (thường là tiêu cực) The ramifications of this policy will be felt for years. serious ramifications, wide-ranging ramifications, political ramifications
Holistic Adjective (tính từ) /həʊˈlɪstɪk/ Toàn diện, tổng thể A holistic approach is needed to address urban issues. holistic approach/view, holistic solution, holistic perspective
Alleviate Verb (động từ) /əˈliːvieɪt/ Giảm bớt, làm dịu New policies aim to alleviate traffic congestion. alleviate pressure/stress, alleviate poverty, help alleviate
Accommodate Verb (động từ) /əˈkɒmədeɪt/ Chứa đựng, đáp ứng nhu cầu Schools struggle to accommodate growing student numbers. accommodate the needs, accommodate growth, accommodate changes

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Cấu trúc: Not only… but also… (Không chỉ… mà còn…)

Công thức: Not only + auxiliary + S + V, but S + also + V / but also + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“This not only compromises the quality of medical care but also contributes to heightened mortality rates.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “not only…but also” thể hiện khả năng kết nối hai ý tưởng có quan hệ logic chặt chẽ, cho thấy thí sinh có tư duy phản biện và khả năng phát triển ý sâu. Đây là dấu hiệu của Band 7+ vì nó vượt xa việc chỉ liệt kê các ý tưởng đơn lẻ.

Ví dụ bổ sung:

  • Overcrowding not only strains healthcare systems but also leads to increased disease transmission.
  • The government should not only invest in new infrastructure but also maintain existing facilities.
  • This policy not only benefits urban residents but also improves the quality of life in rural areas.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên đảo ngữ khi “not only” đứng đầu câu: “Not only this policy helps” → “Not only does this policy help”. Ngoài ra, nhiều bạn dùng “not only…but…too” thay vì “but also”, đây là lỗi nghiêm trọng.


2. Cấu trúc: S + V + O, thereby + V-ing (làm cho, dẫn đến)

Công thức: Main clause, thereby + present participle phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“When class sizes exceed 40 students, teachers find it virtually impossible to provide individualized attention, thereby undermining educational outcomes.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “thereby + V-ing” cho phép thí sinh thể hiện mối quan hệ nhân quả một cách tinh tế và học thuật. Nó thay thế cho các cụm từ đơn giản như “and this causes” hay “so”, giúp bài viết trở nên sophisticated hơn rất nhiều.

Ví dụ bổ sung:

  • The government invested heavily in public transport, thereby reducing traffic congestion significantly.
  • Hospitals expanded their emergency departments, thereby decreasing patient waiting times.
  • Schools implemented smaller class sizes, thereby improving student engagement and performance.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên sử dụng “thereby” như một conjunction và viết “thereby it causes” hoặc “thereby they reduce”, đây là sai hoàn toàn. “Thereby” luôn theo sau bởi V-ing, không có chủ ngữ riêng.


3. Cấu trúc: So + adj/adv + that + clause (Quá… đến nỗi mà…)

Công thức: S + V + so + adjective/adverb + that + S + V

Ví dụ áp dụng:
“Urban areas are so densely populated that even basic services become overwhelmed during peak hours.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc “so…that” thể hiện mức độ cực cao của một tính chất và hệ quả của nó, giúp lập luận trở nên thuyết phục và sinh động. Đây là cấu trúc phức hợp (complex sentence) được giám khảo đánh giá cao ở tiêu chí Grammatical Range.

Ví dụ bổ sung:

  • Traffic congestion has become so severe that commuters spend up to four hours daily traveling.
  • Healthcare facilities are so overcrowded that patients often receive substandard treatment.
  • The problem is so pressing that immediate governmental intervention is required.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa “so…that” và “such…that”: “It is so a big problem that…” → “It is such a big problem that…” hoặc “The problem is so big that…”. Nhớ rằng “so” + tính từ/trạng từ, còn “such” + (a/an) + tính từ + danh từ.


4. Cấu trúc: Were + S + to V, S + would/could V (Đảo ngữ câu điều kiện loại 2)

Công thức: Were + S + to + infinitive, S + would/could + V (base form)

Ví dụ áp dụng:
“Were governments to implement comprehensive decentralization policies, urban pressure could be significantly alleviated.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ trong câu điều kiện là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp xuất sắc (Band 8+). Nó thể hiện sự kiểm soát ngôn ngữ ở mức độ cao và tạo sự đa dạng trong văn phong học thuật. Cấu trúc này formal hơn nhiều so với câu điều kiện thông thường.

Ví dụ bổ sung:

  • Were cities to invest more in public transport, traffic congestion would decrease dramatically.
  • Were educational institutions to receive adequate funding, class sizes could be reduced.
  • Were population growth to continue at this rate, public services would face complete collapse.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường quên dùng “to V” sau “were” và viết “Were governments implement” thay vì “Were governments to implement”. Ngoài ra, nhiều bạn không biết cấu trúc này chỉ dùng với “were” (không dùng “was”) cho tất cả các chủ ngữ.


5. Cấu trúc: What + clause + be + noun clause (Câu chẻ với What)

Công thức: What + S + V + is/are + noun phrase/clause

Ví dụ áp dụng:
“What makes this situation particularly concerning is the long-term impact on public health outcomes.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ với “What” giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng và tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là kỹ thuật emphasis rất được đánh giá cao trong văn viết học thuật, thể hiện khả năng kiểm soát thông tin và hướng dẫn người đọc một cách tinh tế.

Ví dụ bổ sung:

  • What distinguishes successful urban policies is their focus on sustainable development.
  • What concerns experts most is the rapid deterioration of public services.
  • What governments fail to recognize is the urgent need for infrastructure investment.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường viết “What the problem is…” thay vì “What is concerning/problematic is…”. Lưu ý rằng mệnh đề sau “What” phải là một câu hoàn chỉnh (S+V), và động từ “be” phải chia theo danh từ ở phía sau.


6. Cấu trúc: Participle phrases (Cụm phân từ)

Công thức: Present participle (V-ing) phrase / Past participle (V-ed) phrase + Main clause HOẶC Main clause + participle phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Urban overcrowding has emerged as one of the most pressing challenges facing modern cities, placing considerable strain on public infrastructure.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp nhiều ý tưởng trong một câu một cách súc tích và mượt mà, tránh việc viết nhiều câu ngắn rời rạc. Đây là đặc điểm của văn viết mature và sophisticated, thường thấy ở các bài Band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • Recognizing the severity of the problem, governments have begun implementing urgent measures.
  • The healthcare system, overwhelmed by patient numbers, struggles to provide adequate care.
  • Having invested billions in infrastructure, Singapore successfully reduced urban congestion.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi nghiêm trọng nhất là “dangling participle” – cụm phân từ không cùng chủ ngữ với mệnh đề chính: “Walking down the street, the hospital was very crowded” (Ai đang đi? Bệnh viện không thể đi được). Phải viết: “Walking down the street, I noticed the hospital was very crowded.”

Kết bài

Chủ đề “effects of overcrowding on public services” là một đề tài vô cùng quan trọng và có tính ứng dụng cao trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị đầy đủ công cụ để tự tin chinh phục đề tài này ở bất kỳ band điểm nào bạn đang hướng tới.

Những điểm then chốt bạn cần ghi nhớ:

Về phương pháp tiếp cận đề bài, hãy luôn phân tích kỹ yêu cầu – đề này hỏi về effects (tác động) và measures (biện pháp), vì vậy bạn cần phân bổ đồng đều không gian cho cả hai phần. Đừng mắc lỗi phổ biến là viết quá nhiều về một phần mà bỏ quên phần còn lại.

Về cách phát triển ý tưởng, hãy nhớ công thức vàng: Topic sentence → Explanation → Example → Consequence. Mỗi main idea cần được giải thích rõ ràng “tại sao” và “như thế nào”, kèm theo ví dụ cụ thể từ các thành phố thực tế hoặc số liệu nghiên cứu. Tránh những ví dụ quá cá nhân hoặc không có tính thuyết phục.

Về từ vựng, danh sách 15 từ/cụm từ trong bài viết này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao ở Lexical Resource mà còn áp dụng được cho nhiều đề tài khác liên quan đến urbanization, infrastructure, và government policies. Hãy học thuộc các collocations và luyện tập sử dụng chúng trong câu hoàn chỉnh, không chỉ học từ đơn lẻ.

Về ngữ pháp, 6 cấu trúc câu được phân tích chi tiết ở trên là “chìa khóa vàng” để nâng band điểm của bạn từ 6.5 lên 7.5-8.0. Đặc biệt chú ý đến các lỗi điển hình của học viên Việt Nam như subject-verb agreement, articles, và verb tenses – đây là những lỗi “chí mạng” có thể kéo điểm của bạn xuống đáng kể.

Lộ trình thực hành đề xuất:

  • Tuần 1-2: Học thuộc 15 từ vựng và collocations, viết 5 câu ví dụ cho mỗi từ
  • Tuần 3-4: Luyện tập 6 cấu trúc câu nâng cao, mỗi ngày viết 3-5 câu với mỗi cấu trúc
  • Tuần 5-6: Viết outline cho 10 đề bài tương tự về urbanization và public services
  • Tuần 7-8: Viết hoàn chỉnh 5-7 bài với thời gian 40 phút, tự chấm theo band descriptors

Hãy nhớ rằng, sự khác biệt giữa Band 6.5 và Band 8 không nằm ở việc bạn viết những ý tưởng hoàn toàn khác biệt, mà ở cách bạn diễn đạt những ý tưởng đó – từ vựng có tinh tế không, ngữ pháp có đa dạng không, và logic có chặt chẽ không. Ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau trong bài viết này đã minh chứng rõ ràng điều đó.

Cuối cùng, đừng quên rằng việc hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm và biết được điểm mạnh/yếu của mình là bước đầu tiên để cải thiện. Hãy sử dụng các bảng phân tích band điểm trong bài viết này như một công cụ tự đánh giá sau mỗi lần luyện tập.

Chúc bạn đạt được band điểm mục tiêu trong kỳ thi IELTS sắp tới! Hãy kiên trì luyện tập đều đặn và tin tưởng vào quá trình của mình.

Previous Article

IELTS Reading: Xu hướng làm việc từ xa và ảnh hưởng đến nhu cầu văn phòng - Đề thi mẫu có đáp án chi tiết

Next Article

IELTS Reading: Tác Động Của Biến Đổi Khí Hậu Đến An Ninh Lương Thực Toàn Cầu - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨