IELTS Writing Task 2: Financial Literacy Education for Young Adults – Bài Mẫu Band 6-9 & Phân Tích Chi Tiết

Mở Bài

Chủ đề giáo dục tài chính cho thanh niên (Financial Literacy Education For Young Adults) đang ngày càng trở thành một đề tài quan trọng và phổ biến trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Với bối cảnh kinh tế toàn cầu ngày càng phức tạp và tầm quan trọng của việc quản lý tài chính cá nhân, đề tài này đã xuất hiện nhiều lần trong các kỳ thi thực tế tại Việt Nam và trên toàn thế giới.

Qua hơn 20 năm giảng dạy IELTS, tôi nhận thấy nhiều học viên Việt Nam gặp khó khăn với dạng đề này vì thiếu vốn từ vựng chuyên ngành tài chính và cách triển khai ý mạch lạc. Bài viết này sẽ giúp bạn:

  • Phân tích chi tiết một đề thi thực tế về giáo dục tài chính
  • Nghiên cứu 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7, Band 8-9)
  • Hiểu rõ tiêu chí chấm điểm và cách cải thiện từng kỹ năng
  • Học từ vựng và cấu trúc câu học thuật đạt điểm cao
  • Tránh những lỗi sai phổ biến của học viên Việt Nam

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện gần đây:

  • “Some people think that schools should teach children money management skills. To what extent do you agree or disagree?” (British Council, 2023)
  • “Financial education should be a mandatory component of the school program. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, 2022)
  • “Young people today are better informed about financial matters than previous generations. Do you agree or disagree?” (Computer-based IELTS, 2023)

Đề Writing Task 2

Some people believe that financial literacy should be taught in schools as a compulsory subject, while others argue that it is the responsibility of parents to educate their children about money management. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng kiến thức tài chính nên được dạy ở trường học như một môn học bắt buộc, trong khi những người khác lập luận rằng đó là trách nhiệm của cha mẹ trong việc giáo dục con cái về quản lý tiền bạc. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion) – một trong những dạng đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Giáo dục tài chính nên là môn học bắt buộc ở trường
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Cha mẹ nên chịu trách nhiệm dạy con về tiền bạc
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn đồng ý với quan điểm nào hơn hoặc có lập trường cân bằng

Các thuật ngữ quan trọng:

  • Financial literacy: Kiến thức và kỹ năng về quản lý tài chính cá nhân
  • Compulsory subject: Môn học bắt buộc (phải học)
  • Money management: Quản lý tiền bạc

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng
  • Sử dụng từ vựng quá đơn giản như “good”, “important” lặp đi lặp lại
  • Thiếu ví dụ cụ thể để minh họa cho lập luận

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ sẽ thảo luận cả hai quan điểm
  2. Thân bài 1: Phân tích lý do tại sao nên dạy ở trường (2-3 lý do với ví dụ)
  3. Thân bài 2: Phân tích lý do tại sao cha mẹ nên đảm nhận (2-3 lý do với ví dụ)
  4. Kết bài: Tóm tắt + đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng

Giáo dục tài chính cho thanh thiếu niên IELTS Writing Task 2 band cao hiệu quảGiáo dục tài chính cho thanh thiếu niên IELTS Writing Task 2 band cao hiệu quả

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết dưới đây thể hiện đầy đủ các đặc điểm của một bài luận band 8-9: quan điểm rõ ràng, lập luận logic chặt chẽ, từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng, và khả năng triển khai ý sâu sắc.

The debate over whether financial literacy should be incorporated into school curricula or remain a parental responsibility has gained considerable traction in recent years. While both perspectives hold merit, I believe that a collaborative approach involving both educational institutions and families would yield the most beneficial outcomes.

Those advocating for formal financial education in schools present compelling arguments. Firstly, not all parents possess the necessary knowledge or competence to effectively teach money management principles. Many adults themselves struggle with personal finance, having never received proper guidance, and consequently cannot provide adequate instruction to their children. Moreover, incorporating financial literacy as a compulsory subject ensures equitable access to this crucial knowledge regardless of socioeconomic background. Students from disadvantaged families, whose parents may lack financial expertise, would particularly benefit from structured classroom instruction. Schools can employ qualified educators who utilize evidence-based teaching methodologies and up-to-date curricula covering topics such as budgeting, investment fundamentals, and debt management.

Conversely, proponents of parental responsibility argue that financial education is most effective when contextualized within real-life family situations. Parents can provide hands-on learning experiences, such as involving children in household budgeting decisions or opening savings accounts together. Furthermore, financial values and attitudes are predominantly shaped by family environment rather than classroom instruction. Children who observe their parents making prudent financial decisions and discussing money matters openly are more likely to develop healthy financial habits. Additionally, parents can tailor their teaching approach to their child’s specific maturity level and learning pace, offering personalized guidance that classroom settings cannot replicate.

In my opinion, these two approaches are not mutually exclusive but rather complementary. Schools should provide the theoretical foundation and standardized knowledge, while parents reinforce these concepts through practical application in daily life. This dual approach addresses both the knowledge gap and the need for contextualized learning, ultimately producing young adults who are genuinely equipped to navigate the complexities of personal finance in an increasingly sophisticated economic landscape.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết thảo luận cân bằng và sâu sắc cả hai quan điểm với các lập luận được phát triển đầy đủ. Quan điểm cá nhân rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài. Mỗi ý chính đều có supporting ideas chi tiết và relevant.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài logic và dễ theo dõi với progression tự nhiên giữa các ý. Sử dụng đa dạng cohesive devices một cách tinh tế (Firstly, Moreover, Conversely, Furthermore, Additionally). Chia đoạn hợp lý và mỗi đoạn có một central topic rõ ràng.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Phạm vi từ vựng rộng với nhiều collocations học thuật tự nhiên (gained considerable traction, hold merit, yield beneficial outcomes, evidence-based teaching methodologies). Sử dụng từ vựng chuyên ngành chính xác và linh hoạt. Paraphrasing xuất sắc.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên (relative clauses, participle phrases, conditional forms). Câu dài và ngắn xen kẽ hợp lý. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Kiểm soát tốt các cấu trúc nâng cao.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Thesis statement mạnh mẽ và rõ ràng: Ngay từ đoạn mở bài, người viết đã nêu quan điểm “a collaborative approach involving both educational institutions and families” – điều này cho thấy khả năng phân tích sâu sắc vượt ra ngoài việc chỉ chọn một trong hai phía.

  2. Sử dụng topic sentences hiệu quả: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng câu chủ đề rõ ràng (“Those advocating for…”, “Conversely, proponents of…”) giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận.

  3. Collocations và cụm từ học thuật tự nhiên: Các cụm như “gained considerable traction”, “hold merit”, “yield beneficial outcomes”, “equitable access”, “evidence-based teaching methodologies” thể hiện vốn từ vựng phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.

  4. Lập luận được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể: Mỗi quan điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích chi tiết (ví dụ: giải thích tại sao không phải bậc phụ huynh nào cũng có kiến thức tài chính đầy đủ, hoặc cách cha mẹ có thể dạy con qua những tình huống thực tế).

  5. Cấu trúc câu đa dạng và phức tạp: Bài viết kết hợp nhiều loại câu khác nhau – câu ghép, câu phức, mệnh đề quan hệ, cụm phân từ – tất cả được sử dụng một cách tự nhiên không gượng ép.

  6. Kết bài tổng hợp và thuyết phục: Thay vì chỉ lặp lại ý đã nói, đoạn kết còn phát triển thêm về tính bổ trợ của hai phương pháp và đưa ra tầm nhìn về kết quả cuối cùng.

  7. Paraphrasing xuất sắc: Người viết không lặp lại nguyên văn từ đề bài mà paraphrase một cách linh hoạt (financial literacy → money management principles, taught in schools → incorporated into school curricula, responsibility of parents → parental responsibility).

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện khả năng viết ở mức trung khá – đáp ứng được yêu cầu đề bài với lập luận hợp lý nhưng chưa có chiều sâu và sự tinh tế như bài band 8-9.

The question of whether financial education should be a school subject or taught by parents is widely discussed nowadays. Both sides have valid points, and I will discuss them before giving my opinion.

On the one hand, there are several reasons why financial literacy should be taught in schools. First of all, not every parent has enough knowledge about money management to teach their children properly. Some parents may be good at earning money but not good at managing it, so they cannot give good advice to their children. Secondly, if schools teach this subject, all students can learn the same important information about saving, spending wisely, and investing. This is especially helpful for students whose parents cannot afford to give them pocket money to practice with. Finally, teachers are trained professionals who can explain complex financial concepts in ways that young people can understand easily.

On the other hand, some people believe parents should be responsible for teaching children about money. The main reason is that parents know their own children better than teachers do, so they can teach them in a way that suits their personality. For example, some children learn better by doing practical things, while others prefer listening to explanations. Moreover, learning about money at home is more realistic because children can see how their parents handle real financial situations like paying bills or shopping for groceries. This practical experience is more memorable than just learning theory in the classroom.

In conclusion, I believe that both schools and parents should work together to teach young people about financial matters. Schools can provide the basic knowledge and theory, while parents can give practical examples from everyday life. This combination would give young adults the best preparation for managing their money in the future.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết đáp ứng đầy đủ yêu cầu đề bài, thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, các lập luận chưa được phát triển sâu và thiếu ví dụ cụ thể. Một số ý còn hơi chung chung.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức hợp lý. Sử dụng linking words nhưng còn đơn giản và có phần mechanical (First of all, Secondly, Finally, On the other hand). Một số chỗ chuyển ý chưa mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng chưa đa dạng. Có một số collocations tốt (money management, practical experience, managing money) nhưng còn lặp từ (teach/taught xuất hiện nhiều lần, good). Thiếu từ vựng học thuật cao cấp.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng cấu trúc câu khá đa dạng với câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc tốt (relative clauses, conditional sentences) nhưng chưa phức tạp. Lỗi ngữ pháp nhỏ không ảnh hưởng đến communication.

So sánh với bài Band 8-9

1. Độ phức tạp của từ vựng:

  • Band 8-9: “gained considerable traction”, “compelling arguments”, “equitable access”, “evidence-based teaching methodologies”
  • Band 6.5-7: “widely discussed”, “valid points”, “enough knowledge”, “trained professionals”

Bài band 8-9 sử dụng từ vựng học thuật và collocations tự nhiên hơn, trong khi bài band 6.5-7 dùng từ ngữ đơn giản và phổ biến hơn.

2. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: “Many adults themselves struggle with personal finance, having never received proper guidance, and consequently cannot provide adequate instruction to their children.” (câu phức với participle phrase và nhiều mệnh đề)
  • Band 6.5-7: “Some parents may be good at earning money but not good at managing it, so they cannot give good advice to their children.” (câu ghép đơn giản với “but” và “so”)

3. Độ sâu của lập luận:

  • Band 8-9: Mỗi ý được phát triển đầy đủ với giải thích chi tiết và liên kết logic giữa các ý
  • Band 6.5-7: Các ý được nêu ra nhưng giải thích còn ngắn gọn và thiếu chiều sâu

4. Linking devices:

  • Band 8-9: Sử dụng đa dạng và tinh tế (Conversely, Furthermore, Additionally, Ultimately)
  • Band 6.5-7: Sử dụng các từ nối phổ biến và đôi khi hơi mechanical (First of all, Secondly, Finally)

5. Paraphrasing:

  • Band 8-9: Paraphrase linh hoạt và không lặp lại từ đề bài
  • Band 6.5-7: Có paraphrase nhưng còn hạn chế, đôi chỗ dùng lại từ của đề bài

Phụ huynh dạy con quản lý tài chính tại nhà IELTS Writing hiệu quảPhụ huynh dạy con quản lý tài chính tại nhà IELTS Writing hiệu quả

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện những đặc trưng của band 5-6: đáp ứng cơ bản yêu cầu nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách triển khai ý.

Nowadays, many people think about how to teach children about money. Some people say schools should teach it, other people say parents should teach. I will discuss both side and give my opinion.

First, I think school is good place to teach about money. Because not all parents know about money very well. My parents also don’t know much about saving money and investment. If school teach this subject, all student can learn same thing and it will be fair for everyone. Teacher have knowledge and they can teach better than parents. Also, students can learn from textbook and do exercise about money in class.

Second, some people think parents should teach children about money at home. This is because parents know their children more than teacher. They can teach in the way that is suitable for their child. For example, if child like to play game, parent can use game to teach about money. Parents also can show children how to use money in real life, like when they go shopping or pay bill. This make children understand better than only study in classroom.

However, I think both school and parents are important. School can give basic knowledge about money management, and parents can help children practice at home. If school and family work together, children will learn about money very good and they can manage their money when they grow up.

In conclusion, teaching about money is very important for young people. Both school and parents should teach this because they both have different advantage. This will help young people to have good financial knowledge in the future.

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có ý kiến cá nhân, nhưng các ý tưởng được phát triển hạn chế và còn chung chung. Thiếu ví dụ cụ thể và chi tiết. Một số lập luận chưa rõ ràng.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng việc tổ chức ý còn yếu. Sử dụng linking words đơn giản và lặp lại (First, Second). Một số chỗ chuyển ý đột ngột. Đoạn văn 2 và 3 hơi ngắn và chưa phát triển đủ.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (teach/teacher xuất hiện quá nhiều, good, know, learn). Có lỗi word choice và collocation không tự nhiên. Thiếu từ vựng chuyên ngành về tài chính.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu ghép đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp như thiếu mạo từ, sai thì động từ, lỗi số ít/số nhiều, sai cấu trúc câu. Những lỗi này đôi khi gây khó hiểu.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“other people say” Lỗi cấu trúc song song “while others argue” Khi so sánh hai quan điểm, nên dùng “some…while others” hoặc “some…whereas others” để tạo sự cân bằng trong câu.
“both side” Lỗi danh từ số nhiều “both sides” Sau “both” phải dùng danh từ số nhiều. “Side” là danh từ đếm được nên phải thêm “s”.
“school is good place” Thiếu mạo từ “school is a good place” Trước danh từ số ít đếm được cần có mạo từ “a/an/the”. Ở đây là lần đầu nhắc đến nên dùng “a”.
“Because not all parents” Lỗi cấu trúc câu “This is because not all parents” hoặc bắt đầu câu mới “Because” không được đứng đầu câu một mình. Phải có mệnh đề chính trước hoặc dùng “This is because”.
“If school teach” Lỗi chia động từ “If schools teach” Chủ ngữ “school” ở dạng chung chung nên phải dùng số nhiều “schools”, và động từ “teach” không cần thêm “s”.
“all student” Lỗi danh từ số nhiều “all students” Sau “all” phải dùng danh từ số nhiều, nên “student” phải thành “students”.
“Teacher have knowledge” Thiếu mạo từ và lỗi chia động từ “Teachers have knowledge” Cần dùng “Teachers” (số nhiều) để nói chung, và động từ “have” chia đúng với chủ ngữ số nhiều.
“students can learn from textbook” Thiếu mạo từ “students can learn from textbooks” Cần có mạo từ “the” hoặc dùng số nhiều “textbooks” khi nói chung về sách giáo khoa.
“do exercise about money” Lỗi collocation “do exercises on financial matters” “Exercise” số ít không tự nhiên ở đây, nên dùng số nhiều. “About money” quá đơn giản, nên dùng “on financial matters” hoặc “related to finance”.
“parents know their children more than teacher” Thiếu mạo từ và sai cấu trúc so sánh “parents know their children better than teachers do” Cần thêm “teachers” (số nhiều), và nên thêm “do” ở cuối để câu so sánh hoàn chỉnh. Dùng “better” thay vì “more” vì đây là trạng từ ngắn.
“if child like” Thiếu mạo từ và lỗi chia động từ “if a child likes” Cần mạo từ “a” trước “child”, và động từ phải thêm “s” vì chủ ngữ số ít ngôi thứ ba.
“parent can use” Lỗi danh từ số nhiều “parents can use” Phải dùng “parents” (số nhiều) để phù hợp với ngữ cảnh.
“when they go shopping or pay bill” Thiếu mạo từ “when they go shopping or pay bills” “Bill” là danh từ đếm được, cần dùng số nhiều “bills” hoặc thêm “the” nếu nói về hóa đơn cụ thể.
“This make children understand” Lỗi chia động từ “This makes children understand” Chủ ngữ “This” là số ít nên động từ phải thêm “s” thành “makes”.
“only study in classroom” Thiếu mạo từ và sai cấu trúc “only studying in the classroom” Sau “than” cần dùng dạng -ing để song song với cấu trúc trước. Thêm “the” trước “classroom”.
“children will learn about money very good” Lỗi từ loại “children will learn about money very well” Phải dùng trạng từ “well” chứ không phải tính từ “good” để bổ nghĩa cho động từ “learn”.
“they both have different advantage” Lỗi danh từ số nhiều “they both have different advantages” “Advantage” là danh từ đếm được, sau “different” phải dùng số nhiều.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

Để nâng bài viết từ band 6 lên band 7, bạn cần tập trung vào những điểm sau:

1. Mở rộng vốn từ vựng và học collocations:

  • Thay vì lặp đi lặp lại “teach” → sử dụng: educate, instruct, impart knowledge, provide guidance
  • Thay “good” → beneficial, valuable, advantageous, effective
  • Học các cụm từ tự nhiên: financial literacy, money management skills, practical experience, theoretical foundation

2. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: “School can teach about money. Not all parents have knowledge.” → “Schools should teach financial literacy because not all parents possess adequate knowledge to guide their children.”
  • Sử dụng relative clauses: “Teachers can explain concepts. Students can understand easily.” → “Teachers can explain complex concepts in ways that students can understand easily.”

3. Phát triển ý sâu hơn:

  • Mỗi lập luận nên có: Main point → Explanation → Example → Link back
  • Ví dụ cụ thể thay vì nói chung chung: Thay vì “parents can teach about money at home”, hãy viết “parents can involve children in household budgeting decisions or help them open their first savings account”

4. Sử dụng linking devices đa dạng hơn:

  • Thay vì: First, Second, However → Firstly/To begin with, Moreover/Furthermore, Nevertheless/Nonetheless
  • Thêm các cụm: In addition to this, Another point worth considering, It should also be noted that

5. Chú ý ngữ pháp cơ bản:

  • Luôn kiểm tra mạo từ (a/an/the) trước danh từ
  • Chú ý chia động từ theo chủ ngữ (số ít/số nhiều, ngôi thứ ba thêm -s)
  • Kiểm tra danh từ số ít/số nhiều sau các từ như “all”, “many”, “some”

6. Luyện tập paraphrasing:

  • Đề bài: “financial literacy should be taught in schools”
  • Paraphrase: “money management should be incorporated into the school curriculum”, “educational institutions should include financial education in their programs”

7. Dành thời gian planning trước khi viết:

  • 5 phút để brainstorm ý tưởng và lập outline
  • Đảm bảo mỗi đoạn thân bài có ít nhất 2-3 ý chính với giải thích và ví dụ
  • 3 phút cuối để kiểm tra lỗi ngữ pháp và từ vựng

Tương tự như importance of financial literacy in young adults, chủ đề này đòi hỏi bạn phải hiểu rõ vai trò của giáo dục tài chính trong xã hội hiện đại và khả năng phân tích đa chiều các yếu tố ảnh hưởng.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
financial literacy noun phrase /faɪˈnænʃəl ˈlɪtərəsi/ Kiến thức về tài chính, hiểu biết về quản lý tiền bạc Financial literacy should be taught from an early age. improve/enhance/develop financial literacy, lack of financial literacy, basic/advanced financial literacy
money management noun phrase /ˈmʌni ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý tài chính cá nhân Effective money management skills are essential for young adults. good/poor money management, money management skills/strategies/techniques, teach money management
compulsory subject noun phrase /kəmˈpʌlsəri ˈsʌbdʒɪkt/ Môn học bắt buộc Mathematics is a compulsory subject in most schools. make something a compulsory subject, introduce as a compulsory subject
equitable access noun phrase /ˈekwɪtəbl ˈækses/ Quyền tiếp cận công bằng Schools ensure equitable access to education for all students. provide/ensure/guarantee equitable access, equitable access to resources/opportunities
incorporate into phrasal verb /ɪnˈkɔːpəreɪt ˈɪntuː/ Kết hợp vào, đưa vào Financial education should be incorporated into the curriculum. incorporate into the curriculum/program/system, successfully incorporated
hands-on learning noun phrase /hændz ɒn ˈlɜːnɪŋ/ Học tập thực hành, học qua trải nghiệm Hands-on learning experiences are more effective than theory alone. provide hands-on learning, hands-on learning experience/approach/opportunities
gain traction verb phrase /ɡeɪn ˈtrækʃən/ Được chú ý, thu hút sự quan tâm The idea has gained considerable traction in recent years. gain/gather traction, gaining traction among, considerable/significant traction
hold merit verb phrase /həʊld ˈmerɪt/ Có giá trị, có ưu điểm Both perspectives hold merit in this debate. hold considerable/some merit, argument holds merit
yield outcomes verb phrase /jiːld ˈaʊtkʌmz/ Mang lại kết quả This approach would yield beneficial outcomes for students. yield positive/beneficial/better outcomes, likely to yield outcomes
socioeconomic background noun phrase /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈbækɡraʊnd/ Xuất thân kinh tế xã hội Students from different socioeconomic backgrounds have different needs. diverse/varied socioeconomic background, regardless of socioeconomic background
evidence-based adjective /ˈevɪdəns beɪst/ Dựa trên bằng chứng, có cơ sở khoa học Teachers use evidence-based teaching methodologies. evidence-based practice/approach/research/teaching, evidence-based policy
prudent decisions noun phrase /ˈpruːdənt dɪˈsɪʒənz/ Quyết định thận trọng, khôn ngoan Making prudent financial decisions requires knowledge and discipline. make prudent decisions, prudent financial decisions, prudent investment decisions
contextualized learning noun phrase /kənˈtekstʃuəlaɪzd ˈlɜːnɪŋ/ Học tập trong bối cảnh cụ thể Contextualized learning helps students understand real-world applications. provide contextualized learning, contextualized learning experience/environment
mutually exclusive adjective phrase /ˈmjuːtʃuəli ɪkˈskluːsɪv/ Loại trừ lẫn nhau, không thể cùng tồn tại These two approaches are not mutually exclusive. not mutually exclusive, mutually exclusive options/categories
navigate complexities verb phrase /ˈnævɪɡeɪt kəmˈpleksɪtiz/ Vượt qua những phức tạp, giải quyết vấn đề phức tạp Young adults must learn to navigate the complexities of personal finance. navigate the complexities of, successfully navigate, help navigate

Học sinh học tài chính cá nhân trên lớp IELTS Writing Task 2 chất lượng caoHọc sinh học tài chính cá nhân trên lớp IELTS Writing Task 2 chất lượng cao

Cấu Trúc Câu Dễ Ăn Điểm Cao

1. Câu phức với mệnh đề phụ thuộc (Complex sentences with subordinate clauses)

Công thức: Main clause + subordinating conjunction (because/since/as/although/while) + subordinate clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Many adults themselves struggle with personal finance, having never received proper guidance, and consequently cannot provide adequate instruction to their children.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng kết nối các ý tưởng phức tạp trong một câu mạch lạc. Việc sử dụng participle phrase “having never received” và linking word “consequently” cho thấy người viết hiểu rõ mối quan hệ nhân quả giữa các sự kiện. Đây là dấu hiệu của band 7-8 trở lên.

Ví dụ bổ sung:

  • “Students from disadvantaged families, whose parents may lack financial expertise, would particularly benefit from structured classroom instruction.”
  • “Although parental guidance is valuable, not all families possess the resources or knowledge to provide comprehensive financial education.”
  • “Since economic conditions are increasingly complex, young people require formal training to make informed financial decisions.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều học viên Việt Nam viết câu phức nhưng quên dấu phẩy hoặc dùng sai liên từ. Ví dụ: “Because schools have trained teachers so they can teach better” (sai vì dùng “because” với “so” trong cùng câu). Cần nhớ: nếu dùng “because/since/as”, không dùng “so”; nếu dùng “although/even though”, không dùng “but”.

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clauses)

Công thức: Noun + , + which/who/whose + verb + , + main clause continues

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Schools can employ qualified educators who utilize evidence-based teaching methodologies and up-to-date curricula covering topics such as budgeting, investment fundamentals, and debt management.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ giúp cung cấp thông tin bổ sung một cách tinh tế mà không phải tách thành câu riêng. Điều này làm bài viết trở nên mạch lạc và học thuật hơn. Việc sử dụng “who”, “which”, “whose” đúng ngữ cảnh cho thấy người viết có kiến thức ngữ pháp vững vàng.

Ví dụ bổ sung:

  • “Financial literacy, which encompasses budgeting, saving, and investing, is a crucial life skill that should be taught to all young people.”
  • “Parents, who are children’s first role models, play an irreplaceable role in shaping their attitudes toward money.”
  • “Young adults in today’s economy, which is characterized by volatility and uncertainty, need more financial knowledge than previous generations.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường nhầm lẫn giữa defining và non-defining relative clauses, đặc biệt là việc sử dụng dấu phẩy. Ví dụ sai: “Students, who study hard will succeed” (thừa dấu phẩy) hoặc “Financial education which is important should be taught in schools” (thiếu dấu phẩy). Nhớ: non-defining (không xác định) cần dấu phẩy, defining (xác định) không cần.

3. Cụm phân từ (Participle phrases)

Công thức: Present participle (V-ing) / Past participle (V-ed) + object/complement, + main clause
hoặc Main clause + , + participle phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Parents can provide hands-on learning experiences, such as involving children in household budgeting decisions or opening savings accounts together.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Participle phrases giúp câu văn súc tích và mượt mà hơn. Thay vì viết hai câu riêng biệt, người viết có thể kết hợp chúng thành một câu phức tạp, thể hiện kỹ năng viết ở trình độ cao. Cấu trúc này rất phổ biến trong văn học thuật và báo chí chuyên nghiệp.

Ví dụ bổ sung:

  • “Recognizing the importance of financial education, many schools have introduced specialized courses in personal finance.”
  • “Having learned basic financial concepts in school, students can apply this knowledge in real-world situations at home.”
  • “Schools, equipped with standardized curricula and trained educators, can ensure that all students receive quality financial education.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Dangling participles là lỗi phổ biến khi chủ ngữ của participle phrase không phải là chủ ngữ của main clause. Ví dụ sai: “Having no financial knowledge, the school should teach students” (nghe như trường học không có kiến thức). Đúng: “Having no financial knowledge, many parents cannot teach their children effectively.” Luôn đảm bảo chủ ngữ logic nhất quán.

4. Câu chẻ (Cleft sentences)

Công thức: It is/was + noun/noun phrase + that/who + clause
hoặc What + clause + is/was + noun phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the combination of theoretical knowledge and practical application that produces financially literate young adults.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của thông tin, tạo sự tập trung cho người đọc. Đây là kỹ thuật viết nâng cao cho thấy người viết có khả năng điều khiển luồng thông tin một cách chủ động, là đặc điểm của band 8-9. Câu chẻ cũng tạo sự đa dạng về cấu trúc câu trong bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • “What schools can provide is the systematic, evidence-based financial education that many parents lack.”
  • “It is through practical, real-life experiences that children develop a genuine understanding of money management.”
  • “What matters most is not where financial education takes place, but rather the quality and relevance of the instruction.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng “that” cho cả người và vật trong câu chẻ. Ví dụ sai: “It is the teachers that teach students” (nên dùng “who” cho người). Một lỗi khác là quên động từ “be”: “It the schools should teach” (sai, phải là “It is the schools that should teach”). Chú ý cấu trúc đầy đủ và chọn đúng đại từ quan hệ.

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced conditionals)

Công thức: Mixed conditionals, inversion in conditionals, alternatives to “if”

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Were schools to incorporate financial literacy as a mandatory subject, students from all backgrounds would have equal opportunities to develop essential money management skills.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện với đảo ngữ (inversion) là dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao cấp. Thay vì dùng “If schools were to…”, người viết dùng “Were schools to…” để tạo phong cách trang trọng và học thuật hơn. Đây là kỹ năng phân biệt rõ giữa band 7 và band 8-9.

Ví dụ bổ sung:

  • “Should parents fail to provide adequate financial guidance, children may struggle with money management in adulthood.”
  • “Had previous generations received proper financial education, many current economic problems could have been avoided.”
  • “Unless both schools and families collaborate in financial education, young adults will not be fully prepared for economic independence.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên đảo ngữ sau “were/should/had” hoặc dùng sai thì trong các mệnh đề. Ví dụ sai: “Were schools incorporate financial literacy…” (thiếu “to” sau “were”). Đúng: “Were schools to incorporate…”. Một lỗi khác là nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện: “If schools taught financial literacy, students would have learned better” (sai về logic thì).

6. Đảo ngữ (Inversion)

Công thức: Negative adverb + auxiliary verb + subject + main verb
hoặc Only + time expression + auxiliary + subject + verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only do schools provide structured curricula, but they also ensure that all students receive standardized financial education regardless of their family background.”

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc ngữ pháp cao cấp nhất trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành công đảo ngữ cho thấy người viết có kiến thức ngữ pháp sâu rộng và khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp một cách tự nhiên. Đây là đặc điểm nổi bật của band 8-9. Đảo ngữ cũng tạo nhịp điệu và nhấn mạnh trong bài viết.

Ví dụ bổ sung:

  • “Rarely do parents possess both the knowledge and time required to provide comprehensive financial education to their children.”
  • “Only when schools and families work together can young people develop well-rounded financial literacy.”
  • “Under no circumstances should financial education be considered less important than traditional academic subjects.”

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Đảo ngữ là một trong những cấu trúc khó nhất và học viên thường mắc lỗi về trật tự từ. Ví dụ sai: “Not only schools provide structured curricula” (thiếu trợ động từ). Đúng: “Not only do schools provide…”. Lỗi khác: “Only when schools work together, young people can develop…” (sai vì không đảo ngữ trong mệnh đề chính). Đúng: “Only when schools work together can young people develop…”. Cần luyện tập nhiều để thành thạo.

Để hiểu sâu hơn về The benefits of early math education, bạn sẽ thấy có nhiều điểm tương đồng với giáo dục tài chính – cả hai đều đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành.

Checklist Tự Đánh Giá

Trước khi viết

  • [ ] Đã đọc kỹ và hiểu rõ yêu cầu đề bài (Discuss both views? Agree/Disagree? Advantages/Disadvantages?)
  • [ ] Xác định được dạng câu hỏi và những gì cần trả lời
  • [ ] Dành 5 phút để brainstorm và lập outline chi tiết
  • [ ] Xác định được quan điểm cá nhân rõ ràng (nếu đề yêu cầu)
  • [ ] Chuẩn bị được 2-3 ý chính cho mỗi đoạn thân bài với ví dụ cụ thể
  • [ ] Nghĩ trước được các cụm từ và collocations liên quan đến chủ đề
  • [ ] Kiểm tra lại đề bài xem có từ khóa nào cần paraphrase

Trong khi viết

Đoạn mở bài (Introduction):

  • [ ] Paraphrase đề bài bằng từ ngữ của riêng mình (không copy y nguyên)
  • [ ] Nêu rõ thesis statement – quan điểm tổng thể của bạn
  • [ ] Giới thiệu ngắn gọn những gì sẽ thảo luận trong bài (roadmap)
  • [ ] Độ dài khoảng 50-60 từ (2-3 câu)

Đoạn thân bài (Body Paragraphs):

  • [ ] Mỗi đoạn có một topic sentence rõ ràng
  • [ ] Mỗi ý chính được giải thích cụ thể (không chỉ liệt kê)
  • [ ] Có ví dụ hoặc bằng chứng hỗ trợ cho lập luận
  • [ ] Sử dụng linking words để kết nối các ý (However, Moreover, Furthermore, In addition)
  • [ ] Đảm bảo mỗi đoạn dài 80-100 từ
  • [ ] Các câu có độ dài và cấu trúc đa dạng (không toàn câu ngắn hoặc toàn câu dài)

Đoạn kết bài (Conclusion):

  • [ ] Tóm tắt lại các ý chính đã thảo luận (không giới thiệu ý mới)
  • [ ] Nhắc lại quan điểm cá nhân một cách rõ ràng
  • [ ] Độ dài khoảng 40-50 từ (2 câu)
  • [ ] Paraphrase lại thesis statement bằng từ ngữ khác

Từ vựng và ngữ pháp:

  • [ ] Sử dụng từ vựng học thuật và collocations phù hợp
  • [ ] Tránh lặp lại cùng một từ quá nhiều lần
  • [ ] Sử dụng ít nhất 2-3 cấu trúc câu phức (complex sentences)
  • [ ] Có ít nhất 1 câu chẻ (cleft sentence) hoặc đảo ngữ (inversion) nếu có thể
  • [ ] Sử dụng mệnh đề quan hệ (relative clauses) đúng cách
  • [ ] Chú ý chia động từ đúng (subject-verb agreement)
  • [ ] Kiểm tra mạo từ (a/an/the) trước danh từ

Sau khi viết

Kiểm tra nội dung:

  • [ ] Đã trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi
  • [ ] Quan điểm cá nhân nhất quán từ đầu đến cuối
  • [ ] Các lập luận logic và có tính thuyết phục
  • [ ] Không có ý tưởng nào lạc đề hoặc không liên quan
  • [ ] Độ dài bài viết đạt yêu cầu (ít nhất 250 từ, tốt nhất 270-290 từ)

Kiểm tra ngữ pháp:

  • [ ] Chia động từ đúng với chủ ngữ (số ít/số nhiều)
  • [ ] Sử dụng đúng thì động từ (hiện tại, quá khứ, tương lai)
  • [ ] Mạo từ a/an/the được sử dụng chính xác
  • [ ] Danh từ số ít/số nhiều đúng ngữ cảnh
  • [ ] Giới từ (in/on/at/for/to…) được dùng đúng
  • [ ] Không có câu run-on (hai câu độc lập nối nhau không đúng cách)
  • [ ] Không có câu fragment (câu thiếu chủ ngữ hoặc động từ chính)

Kiểm tra từ vựng và spelling:

  • [ ] Kiểm tra lỗi chính tả (especially/definately → especially/definitely)
  • [ ] Word choice chính xác (avoid/prevent, effect/affect được dùng đúng)
  • [ ] Collocations tự nhiên (make decision, not do decision)
  • [ ] Không dùng từ quá informal (kids → children, lots of → many/numerous)

Kiểm tra coherence & cohesion:

  • [ ] Các đoạn văn được phân chia logic
  • [ ] Linking words sử dụng đúng và đa dạng
  • [ ] Có sự liên kết mượt mà giữa các câu và các đoạn
  • [ ] Pronouns (it/they/this/these) được sử dụng đúng để tránh lặp từ

Mẹo quản lý thời gian

Phân bổ 40 phút như sau:

  • 5 phút đầu: Đọc và phân tích đề, lập outline chi tiết

    • Xác định dạng câu hỏi
    • Brainstorm ý tưởng cho từng đoạn
    • Nghĩ trước về từ vựng và ví dụ
  • 30 phút giữa: Viết bài hoàn chỉnh

    • Mở bài: 5 phút (50-60 từ)
    • Thân bài 1: 10 phút (90-100 từ)
    • Thân bài 2: 10 phút (90-100 từ)
    • Kết bài: 5 phút (40-50 từ)
  • 5 phút cuối: Đọc lại và sửa lỗi

    • Kiểm tra ngữ pháp cơ bản
    • Sửa lỗi chính tả rõ ràng
    • Đảm bảo câu cuối hoàn chỉnh
    • Đếm từ đảm bảo đủ 250 từ

Lưu ý quan trọng:

  • Không dành quá nhiều thời gian cho một đoạn
  • Nếu không nghĩ ra từ vựng fancy, dùng từ đơn giản nhưng đúng ngữ pháp
  • Đừng bỏ trống, viết gì đó còn hơn không viết
  • Nếu thời gian eo hẹp, ưu tiên viết kết bài ngắn gọn hơn là bỏ trống
  • Luôn để 3-5 phút cuối để kiểm tra lỗi cơ bản

Kỹ thuật luyện tập:

  • Luyện viết outline trong 5 phút với nhiều đề khác nhau
  • Tập viết từng đoạn trong giới hạn thời gian (mở bài 5 phút, thân bài 10 phút)
  • Luyện viết bài full 40 phút ít nhất 2-3 lần mỗi tuần
  • Sau mỗi bài, tự đánh giá theo checklist này
  • Ghi lại những lỗi hay mắc phải để tránh lặp lại

Điều này có điểm tương đồng với importance of saving for major life events – cả hai chủ đề đều nhấn mạnh tầm quan trọng của kỷ luật và sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đạt được mục tiêu dài hạn.

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích chi tiết một đề thi IELTS Writing Task 2 thực tế về chủ đề giáo dục tài chính cho thanh niên. Bạn đã được học cách tiếp cận đề bài, phân tích 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau, hiểu rõ tiêu chí chấm điểm, và nắm vững các từ vựng cùng cấu trúc câu quan trọng.

Những điểm chính cần nhớ:

  1. Hiểu rõ yêu cầu đề bài là bước đầu tiên và quan trọng nhất – đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của câu hỏi
  2. Phát triển ý sâu sắc với giải thích cụ thể và ví dụ thực tế, không chỉ liệt kê ý
  3. Sử dụng từ vựng học thuật và collocations tự nhiên thay vì các từ đơn giản lặp đi lặp lại
  4. Đa dạng hóa cấu trúc câu với complex sentences, relative clauses, participle phrases
  5. Chú ý ngữ pháp cơ bản như mạo từ, chia động từ, danh từ số ít/số nhiều
  6. Quản lý thời gian hiệu quả – 5 phút planning, 30 phút viết, 5 phút kiểm tra

Con đường cải thiện:

Để nâng band điểm từ 6 lên 7 hoặc từ 7 lên 8, bạn cần:

  • Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi tuần tập trung vào một chủ đề (education, technology, environment) và học 15-20 từ/cụm từ liên quan
  • Luyện viết thường xuyên: Ít nhất 2-3 bài mỗi tuần, và quan trọng nhất là nhận feedback để biết mình sai ở đâu
  • Đọc các bài mẫu band cao: Phân tích cách người khác triển khai ý, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu
  • Luyện paraphrasing: Tập viết lại câu bằng nhiều cách khác nhau với cùng một ý nghĩa
  • Làm quen với nhiều dạng đề: Opinion, Discussion, Problem-Solution, Two-part questions

Thời gian cải thiện thực tế:

Dựa trên kinh nghiệm giảng dạy của tôi, với luyện tập đúng cách:

  • Từ band 5 lên band 6: 2-3 tháng (với 3-4 bài/tuần)
  • Từ band 6 lên band 7: 3-4 tháng (với 3-4 bài/tuần + đọc nhiều)
  • Từ band 7 lên band 8: 4-6 tháng (với 4-5 bài/tuần + feedback chi tiết)

Lưu ý rằng đây chỉ là ước tính – thời gian thực tế phụ thuộc vào nền tảng tiếng Anh của bạn, thời gian luyện tập hàng ngày, và chất lượng feedback bạn nhận được.

Tài nguyên bổ sung:

  • Luyện tập với đề thi thực tế từ IELTS-Blog.com và IELTSLiz.com
  • Đọc các bài báo học thuật trên BBC News, The Guardian, The Economist để làm quen với văn phong academic
  • Tham gia các nhóm học IELTS trên Facebook để chia sẻ bài viết và nhận feedback từ cộng đồng
  • Sử dụng Cambridge IELTS Practice Tests (sách từ 10-18) để luyện thi

Kêu gọi hành động:

Hãy bắt đầu ngay hôm nay! Chọn một đề thi về chủ đề giáo dục tài chính hoặc bất kỳ chủ đề nào bạn quan tâm, dành 5 phút lập outline, 30 phút viết bài, và 5 phút kiểm tra. Sau đó, chia sẻ bài viết của bạn trong phần bình luận bên dưới – tôi và cộng đồng học viên sẽ sẵn lòng đưa ra nhận xét và góp ý cụ thể.

Đừng ngại mắc lỗi – mỗi lỗi sai là một cơ hội học hỏi. Những học viên tiến bộ nhanh nhất là những người không ngừng viết, nhận feedback, và cải thiện. Hãy biến IELTS Writing từ nỗi lo thành thế mạnh của bạn!

Nếu bạn quan tâm đến Are teenagers happier than adults Discuss both sides., bạn sẽ thấy cách áp dụng kỹ năng phân tích và so sánh hai quan điểm tương tự như trong bài viết này. Đồng thời, việc hiểu rõ impact of unemployment on social cohesion cũng cho thấy mối liên hệ giữa các vấn đề kinh tế-xã hội và tầm quan trọng của giáo dục tài chính trong việc ngăn ngừa các hậu quả tiêu cực.

Chúc bạn học tốt và đạt band điểm như mong muốn! Hãy kiên trì và tin tưởng vào quá trình – kết quả sẽ đến khi bạn nỗ lực đúng hướng.

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Tác Động của Giáo Dục STEM Sớm – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Achieved A Significant Goal" - Bài Mẫu Band 6-9

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨