IELTS Writing Task 2: Government Support for Local Artists – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về sự hỗ trợ của chính phủ dành cho các nghệ sĩ địa phương đã trở thành một đề tài xuất hiện thường xuyên trong các kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đây là vấn đề mang tính thời sự cao, liên quan đến vai trò của nghệ thuật trong xã hội hiện đại và trách nhiệm của nhà nước đối với việc bảo tồn, phát triển văn hóa. Theo số liệu thống kê từ các diễn đàn IELTS uy tín, dạng đề này đã xuất hiện ít nhất 3-4 lần trong năm 2023-2024, với các góc nhìn khác nhau từ tài trợ nghệ thuật, giáo dục nghệ thuật đến các chính sách văn hóa.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cách xử lý đề tài này, bao gồm ba bài mẫu hoàn chỉnh với các mức band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9), phân tích chi tiết về cách chấm điểm theo 4 tiêu chí của IELTS, từ vựng chuyên ngànhcác cấu trúc câu giúp ghi điểm cao. Đặc biệt, bài viết sẽ chỉ ra những lỗi điển hình mà học viên Việt Nam thường mắc phải và cách khắc phục hiệu quả.

Một số đề thi thực tế đã được xác minh từ các nguồn uy tín như IELTS-Blog.com và British Council:

  • “Some people think that governments should give financial support to creative artists such as painters and musicians. Others believe that creative artists should be funded by alternative sources. Discuss both views and give your own opinion.” (Xuất hiện tháng 3/2023)
  • “Government funding for arts is a waste of money. Governments should invest this money in public services instead. To what extent do you agree or disagree?” (Xuất hiện tháng 9/2023)

Đề Writing Part 2 Thực Hành

Some people think that governments should give financial support to creative artists such as painters and musicians. Others believe that creative artists should be funded by alternative sources. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người cho rằng chính phủ nên hỗ trợ tài chính cho các nghệ sĩ sáng tạo như họa sĩ và nhạc sĩ. Những người khác tin rằng các nghệ sĩ sáng tạo nên được tài trợ từ các nguồn thay thế. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Discuss both views and give your opinion – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Đề bài yêu cầu bạn:

  1. Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên tài trợ cho nghệ sĩ
  2. Thảo luận quan điểm thứ hai: Nghệ sĩ nên tìm nguồn tài trợ thay thế (doanh nghiệp tư nhân, cộng đồng, tự kiếm sống)
  3. Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn thiên về quan điểm nào hoặc có thể ủng hộ cả hai trong những trường hợp nhất định

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Creative artists: Không chỉ giới hạn ở họa sĩ và nhạc sĩ mà còn có thể mở rộng sang các nghệ sĩ khác
  • Financial support: Bao gồm trợ cấp trực tiếp, học bổng, thuế ưu đãi, không gian làm việc
  • Alternative sources: Có thể là tài trợ từ tư nhân, crowdfunding, bán tác phẩm, dạy học

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  • Đưa ra ý kiến ngay từ đầu mà chưa thảo luận hai quan điểm
  • Phát triển ý không cân bằng (một bên quá dài, một bên quá ngắn)
  • Sử dụng ví dụ quá chung chung, không thuyết phục
  • Lặp lại từ “government” và “artists” quá nhiều mà không dùng từ đồng nghĩa

Cách tiếp cận chiến lược:

Một bài viết hoàn chỉnh nên có 4 đoạn với cấu trúc:

  1. Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + thesis statement (ý kiến của bạn)
  2. Body 1: Thảo luận quan điểm thứ nhất với 2-3 lý do + ví dụ cụ thể
  3. Body 2: Thảo luận quan điểm thứ hai với 2-3 lý do + ví dụ cụ thể
  4. Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm + khẳng định lại ý kiến cá nhân

Để đạt band điểm cao, bạn cần đảm bảo phân bổ đều nội dung cho cả hai quan điểm, sử dụng từ vựng đa dạng và cấu trúc câu phức tạp, đồng thời duy trì sự mạch lạc xuyên suốt bài viết.

Phân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về hỗ trợ nghệ sĩ của chính phủ với các yếu tố quan trọngPhân tích đề bài IELTS Writing Task 2 về hỗ trợ nghệ sĩ của chính phủ với các yếu tố quan trọng

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 cần thể hiện sự tinh tế trong cách trình bày ý tưởng, sử dụng từ vựng phong phú và chính xác, cấu trúc câu đa dạng với ít hoặc không có lỗi ngữ pháp. Bài mẫu dưới đây minh họa những đặc điểm này một cách tự nhiên, không cố tình phức tạp hóa.

The question of whether creative artists should receive government funding or seek alternative financial sources has sparked considerable debate. While both perspectives hold merit, I believe that a balanced approach combining public support with private sector involvement would best serve the interests of both artists and society.

Those who advocate for government funding argue that the arts constitute an essential component of cultural heritage that warrants public investment. Many art forms, particularly traditional ones, may not generate immediate commercial returns yet possess immense cultural value. Without state subsidies, painters preserving indigenous art techniques or musicians performing classical compositions might struggle to sustain their practice. Furthermore, government support ensures artistic freedom, allowing creators to pursue innovative projects without compromising their vision to satisfy market demands. The Netherlands, for instance, allocates approximately 0.4% of its national budget to arts funding, which has fostered a thriving cultural scene while maintaining artistic integrity.

Conversely, proponents of alternative funding sources contend that excessive reliance on government support can breed complacency and disconnect artists from their audiences. When artists depend on private patronage, corporate sponsorship, or direct sales, they develop entrepreneurial skills and remain responsive to public preferences. This market-driven approach has proven successful in countries like the United States, where private donations and foundation grants constitute over 80% of arts funding. Moreover, diversifying funding sources reduces vulnerability to political interference and budget cuts during economic downturns, ensuring more stable long-term support for artistic endeavors.

In my view, the most pragmatic solution lies in establishing a hybrid funding model. Governments should provide baseline support for preserving cultural heritage and supporting emerging artists, while encouraging private sector participation through tax incentives and matching grant programs. This approach, successfully implemented in Singapore and Australia, harnesses the strengths of both systems while mitigating their respective weaknesses. Such a framework not only sustains diverse artistic expressions but also cultivates broader societal engagement with the arts, ultimately enriching our collective cultural landscape.

Số từ: 358 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9 Bài viết trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài, thảo luận cân bằng cả hai quan điểm với độ sâu tương đương. Ý kiến cá nhân được nêu rõ ràng ngay phần mở bài và được phát triển logic trong phần kết luận. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với các ví dụ cụ thể và thuyết phục (Hà Lan, Mỹ, Singapore, Úc).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9 Bài viết có cấu trúc rõ ràng với luồng ý tưởng mạch lạc từ đầu đến cuối. Các từ nối được sử dụng tinh tế và đa dạng (While, Furthermore, Conversely, Moreover, In my view). Mỗi đoạn có một ý chính rõ ràng và được phát triển logic. Sử dụng cohesive devices một cách tự nhiên, không máy móc.
Lexical Resource (Từ vựng) 9 Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật (sparked considerable debate, warrants public investment, breed complacency, entrepreneurial skills, mitigating their respective weaknesses). Sử dụng từ vựng chuyên ngành một cách tự nhiên. Paraphrasing hiệu quả (government funding → state subsidies → public support). Không có lỗi từ vựng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên: câu phức với nhiều mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề quan hệ, cấu trúc phân từ, câu bị động. Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc phức tạp. Không có lỗi ngữ pháp đáng kể.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Thesis statement rõ ràng và phức tạp: Ngay phần mở bài, tác giả không chỉ đơn thuần nói “I agree” hay “I disagree” mà đưa ra quan điểm tinh tế “a balanced approach combining public support with private sector involvement” – thể hiện tư duy phản biện cao.

  2. Sử dụng ví dụ cụ thể và đa dạng: Bài viết đề cập đến nhiều quốc gia với số liệu và chính sách cụ thể (Hà Lan với 0.4% ngân sách, Mỹ với 80% tài trợ tư nhân) thay vì chỉ nói chung chung “some countries” hay “many nations”.

  3. Collocations và cụm từ học thuật tự nhiên: “sparked considerable debate”, “warrants public investment”, “breed complacency”, “cultivates broader societal engagement” – những cụm này không bị lạm dụng mà được sử dụng đúng ngữ cảnh.

  4. Cân bằng giữa hai quan điểm: Body 1 có 4 câu với 105 từ, Body 2 có 5 câu với 97 từ – thể hiện sự công bằng trong việc thảo luận cả hai góc nhìn.

  5. Liên kết ý tưởng tinh tế: Thay vì dùng “Firstly, Secondly” đơn giản, bài viết sử dụng “Furthermore” để bổ sung ý trong cùng một đoạn và “Conversely” để chuyển sang quan điểm đối lập, thể hiện sự chín chắn trong văn phong học thuật.

  6. Kết luận không lặp lại máy móc: Phần kết không chỉ tóm tắt hai quan điểm mà còn mở rộng thêm với cụm “enriching our collective cultural landscape”, tạo ấn tượng mạnh mẽ cho người chấm.

  7. Ngôn ngữ trang trọng nhưng không cứng nhắc: Bài viết duy trì tone học thuật phù hợp (không dùng ngôn ngữ thân mật như “I think”, “lots of”) nhưng vẫn tự nhiên, dễ đọc.

Cấu trúc bài luận band 8-9 IELTS Writing Task 2 về tài trợ nghệ sĩ với các yếu tố ghi điểm caoCấu trúc bài luận band 8-9 IELTS Writing Task 2 về tài trợ nghệ sĩ với các yếu tố ghi điểm cao

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng và từ vựng đa dạng, nhưng vẫn còn một số hạn chế về độ tinh tế trong cách diễn đạt và chiều sâu phân tích so với Band 8-9.

The debate over whether governments should provide financial support to creative artists or whether they should find other sources of funding is a topic of ongoing discussion. In this essay, I will examine both viewpoints before presenting my own opinion.

On the one hand, there are several reasons why government funding for artists is important. Firstly, art plays a crucial role in preserving cultural identity and heritage. Without financial support from the state, many traditional art forms might disappear because they cannot compete in the commercial market. For example, traditional folk music in Vietnam requires government subsidies to survive as it does not attract large audiences compared to modern pop music. Secondly, government support allows artists to focus on their creative work without worrying about financial pressures. This freedom can lead to more innovative and meaningful artistic productions that benefit society as a whole.

On the other hand, some people argue that artists should seek alternative funding sources rather than depending on the government. The main argument is that when artists rely on private funding or sales of their work, they become more responsible and connected to their audience. This market-based approach encourages artists to create work that people actually want to see or hear. Additionally, government budgets are limited, and some believe that public money should be spent on more essential services like healthcare and education rather than on the arts. In countries like the United States, many successful artists have built their careers through private sponsorship and personal sales.

In my opinion, I believe that a combination of both approaches would be the best solution. Governments should provide some support, especially for preserving traditional arts and helping young artists get started. However, artists should also be encouraged to develop their ability to generate income from other sources. This balanced approach ensures that art continues to thrive while not placing too much burden on public finances.

Số từ: 357 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7 Bài viết trả lời đầy đủ các phần của đề bài và thảo luận cả hai quan điểm. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn chưa sâu sắc bằng Band 8-9. Ví dụ đưa ra (nhạc dân gian Việt Nam, Mỹ) còn khá chung chung, thiếu số liệu cụ thể hoặc chi tiết thuyết phục hơn. Ý kiến cá nhân được nêu rõ nhưng chưa được phát triển đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7 Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức tốt. Sử dụng các từ nối cơ bản một cách chính xác (On the one hand, Firstly, Secondly, On the other hand, Additionally, In my opinion). Tuy nhiên, các từ nối này còn đơn giản và có phần máy móc so với Band 8-9. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và phát triển một ý chính.
Lexical Resource (Từ vựng) 7 Từ vựng đa dạng và phù hợp với đề bài (preserving cultural identity, financial pressures, market-based approach, public finances). Có một số collocations tốt nhưng chưa được sử dụng một cách tinh tế như Band 8-9. Có sự lặp lại một số từ (government funding, artists) mà chưa được paraphrase hiệu quả. Không có lỗi từ vựng nghiêm trọng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau bao gồm câu phức và câu ghép. Kiểm soát tốt các thì động từ và cấu trúc cơ bản. Tuy nhiên, độ phức tạp và sự đa dạng của cấu trúc câu chưa bằng Band 8-9. Có một lỗi nhỏ về sự dư thừa “In my opinion, I believe” (nên chỉ dùng một trong hai). Hầu hết các câu đều chính xác về ngữ pháp.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về cách diễn đạt ý kiến cá nhân:

  • Band 6.5-7: “In my opinion, I believe that a combination of both approaches would be the best solution” – Dư thừa với cả “In my opinion” và “I believe”, thể hiện sự chưa tinh tế trong văn phong học thuật.

  • Band 8-9: “I believe that a balanced approach combining public support with private sector involvement would best serve the interests of both artists and society” – Súc tích hơn, sử dụng cụm từ học thuật “serve the interests of” thay vì “the best solution” đơn giản.

2. Về cách sử dụng ví dụ:

  • Band 6.5-7: “For example, traditional folk music in Vietnam requires government subsidies to survive as it does not attract large audiences” – Ví dụ chung chung, không có số liệu hay chi tiết cụ thể.

  • Band 8-9: “The Netherlands, for instance, allocates approximately 0.4% of its national budget to arts funding, which has fostered a thriving cultural scene” – Ví dụ cụ thể với số liệu, thêm mệnh đề quan hệ để mở rộng ý tưởng.

3. Về từ vựng và collocations:

  • Band 6.5-7: “plays a crucial role”, “financial pressures”, “more responsible” – Các cụm từ tốt nhưng khá phổ biến và an toàn.

  • Band 8-9: “sparked considerable debate”, “warrants public investment”, “breed complacency”, “mitigating their respective weaknesses” – Các cụm từ tinh tế hơn, học thuật hơn và ít phổ biến hơn.

4. Về cách liên kết ý tưởng:

  • Band 6.5-7: Sử dụng “Firstly, Secondly” và “On the one hand, On the other hand” – Các từ nối cơ bản, có phần máy móc.

  • Band 8-9: Sử dụng “Furthermore”, “Conversely”, “Moreover” – Các từ nối tinh tế hơn, tạo sự liền mạch trong luồng ý tưởng.

5. Về độ sâu phân tích:

  • Band 6.5-7: Đưa ra lý do và ví dụ nhưng còn bề mặt. Ví dụ: “government budgets are limited” là một lý do khá rõ ràng nhưng không đào sâu vào hệ quả hay các khía cạnh khác.

  • Band 8-9: Phân tích sâu hơn với nhiều lớp ý nghĩa. Ví dụ: Không chỉ nói về ngân sách mà còn phân tích “reduces vulnerability to political interference and budget cuts during economic downturns” – thể hiện tư duy phức tạp hơn.

So sánh chi tiết bài viết band 6.5-7 và band 8-9 IELTS Writing Task 2 về tài trợ nghệ thuậtSo sánh chi tiết bài viết band 6.5-7 và band 8-9 IELTS Writing Task 2 về tài trợ nghệ thuật

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản với ý tưởng có thể hiểu được, nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và cách tổ chức ý tưởng. Bài mẫu này minh họa những lỗi điển hình mà học viên Việt Nam thường gặp.

Nowadays, the question about should government give money to artists or not is very popular. Some people think government should support them, but other people think they should find money by themselves. In this essay, I will discuss both side and give my opinion.

First of all, I think government support for artists is very important. Because art is very important for the culture and the history of country. If government don’t give money to artists, maybe traditional art will disappear. For example, in my country Vietnam, there are many traditional music and painting but young people don’t like it, they like modern music more. So if government don’t support, these traditional arts will be lost. Also, artists need money to live and buy materials for their work. Painting and music equipment is very expensive, so government should help them.

However, some people don’t agree with this idea. They think artists should find another way to get money. Because government have limited budget and should spend money on more important things like hospital and school. Artists can sell their painting or music to earn money. They can also teach art to students to have income. In some country like America, many artists are very successful without government help. They became rich and famous by their own effort.

In conclusion, I think both opinions have good points. Government should give some money to artists, especially for traditional art and young artists who just start their career. But artists also need to try to find other sources of income and not depend too much on government. This is the best way for both government and artists.

Số từ: 304 từ

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6 Bài viết đề cập đến cả hai quan điểm và có nêu ý kiến cá nhân. Tuy nhiên, việc phát triển ý còn rất hạn chế và bề mặt. Các ví dụ được đưa ra quá chung chung và không thuyết phục (chỉ nói “traditional music and painting” mà không cụ thể hóa). Kết luận hơi mập mờ, không khẳng định rõ ràng quan điểm. Một số ý tưởng có liên quan nhưng chưa được phát triển đầy đủ.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5 Cấu trúc bài có cố gắng tổ chức theo dạng 4 đoạn nhưng còn nhiều vấn đề. Các từ nối được sử dụng rất cơ bản và lặp lại (First of all, However, Also, In conclusion). Thiếu sự kết nối mạch lạc giữa các câu trong đoạn. Có một số câu bị ngắt quãng đột ngột. Tuy nhiên, người đọc vẫn có thể theo dõi được luồng ý chính.
Lexical Resource (Từ vựng) 5 Từ vựng còn khá hạn chế và lặp lại nhiều (government, artists, money, support). Có một số lỗi về word choice (“find another way to get money” thay vì “seek alternative funding”). Sử dụng từ vựng đơn giản, chưa có nhiều collocations hay cụm từ học thuật. Có một số lỗi về collocation (“the culture and the history of country” thiếu mạo từ). Tuy nhiên, từ vựng cơ bản vẫn đủ để truyền đạt ý tưởng.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5 Có nhiều lỗi ngữ pháp đáng kể: lỗi cấu trúc câu hỏi (“should government give”), lỗi chia động từ (“government don’t” thay vì “doesn’t”), lỗi mạo từ (“the culture and the history of country” thiếu “a/the”), lỗi số nhiều/ít (“in some country” thay vì “countries”). Chủ yếu sử dụng câu đơn và một số câu ghép đơn giản. Tuy có nhiều lỗi nhưng không gây cản trở nghiêm trọng đến việc hiểu nghĩa.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“the question about should government give money” Cấu trúc câu “the question of whether governments should provide financial support” Sau giới từ “about”, không dùng cấu trúc câu hỏi trực tiếp. Nên dùng “whether” để tạo mệnh đề danh từ. Thêm mạo từ “the” trước “government” hoặc dùng số nhiều “governments” khi nói chung.
“other people think” Từ vựng “others believe” “Other people” nghe dài dòng và lặp lại. Trong văn viết học thuật, nên dùng “others” ngắn gọn hơn. “Believe” hoặc “contend” mang tính học thuật hơn “think”.
“both side” Số nhiều “both sides” “Both” luôn đi với danh từ số nhiều vì chỉ hai đối tượng. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam do tiếng Việt không chia số nhiều rõ ràng.
“Because art is very important” Cấu trúc câu “This is because art plays a vital role” hoặc đơn giản là bỏ “Because” đi Không nên bắt đầu câu bằng “Because” trong văn viết trang trọng. Nên dùng cấu trúc “This is because…” hoặc viết thành hai câu độc lập với liên từ khác.
“the culture and the history of country” Mạo từ “the culture and history of a country” hoặc “a country’s culture and history” Khi hai danh từ được nối bởi “and” và có cùng tính chất, chỉ cần dùng một mạo từ. Cần thêm mạo từ “a” trước “country” khi nói chung chung.
“If government don’t give money” Chia động từ “If the government does not provide funding” “Government” là danh từ số ít nên động từ phải là “does not” hoặc “doesn’t”, không phải “don’t”. Nên dùng “provide funding” thay vì “give money” để trang trọng hơn.
“there are many traditional music and painting” Danh từ đếm được/không đếm được “there are many traditional musical forms and paintings” hoặc “there is much traditional music and many paintings” “Music” là danh từ không đếm được nên không dùng “many” trước nó. Nếu muốn dùng “many”, cần thêm từ đếm được như “musical forms”, “genres”. “Painting” khi nói về tác phẩm cụ thể thì đếm được, cần thêm “s”.
“Painting and music equipment is very expensive” Chủ ngữ số nhiều “Painting materials and music equipment are very expensive” Khi có hai chủ ngữ được nối bởi “and”, động từ phải chia số nhiều “are”. “Painting” ở đây nên dùng “painting materials” để rõ nghĩa hơn.
“find another way to get money” Từ vựng “seek alternative funding sources” “Get money” quá thông dụng và không phù hợp với văn viết học thuật. “Seek alternative funding sources” hoặc “secure alternative funding” trang trọng và chính xác hơn.
“government have limited budget” Chia động từ & mạo từ “governments have limited budgets” hoặc “the government has a limited budget” Nếu dùng số ít “government” thì động từ là “has”, nếu dùng số nhiều “governments” thì là “have”. Cần thêm mạo từ phù hợp. “Budget” cũng cần chia số nhiều tương ứng.
“In some country like America” Số nhiều “In some countries such as the United States” Sau “some” phải dùng danh từ số nhiều “countries”. Dùng “such as” trang trọng hơn “like” trong văn viết học thuật. Nên dùng tên chính thức “the United States” thay vì “America”.
“They became rich and famous” Thì động từ “They have become rich and famous” hoặc “They become rich and famous” Ngữ cảnh đang nói về hiện tượng nói chung nên nên dùng thì hiện tại đơn “become” hoặc hiện tại hoàn thành “have become” để nhấn mạnh kết quả kéo dài đến hiện tại. Thì quá khứ đơn chỉ phù hợp khi nói về sự kiện cụ thể đã kết thúc.
“by their own effort” Số nhiều “through their own efforts” “Effort” khi nói về nhiều hành động thì nên dùng số nhiều “efforts”. “Through” phù hợp hơn “by” trong ngữ cảnh này.
“This is the best way for both government and artists” Quá đơn giản “This balanced approach would benefit both governments and the artistic community” Câu kết quá đơn giản. Nên dùng từ vựng học thuật hơn và cấu trúc phức tạp hơn. “Balanced approach” cụ thể hơn “this way”. “Benefit” trang trọng hơn “is good for”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nâng cao từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản bằng từ học thuật: “give money” → “provide financial support/funding”, “very important” → “crucial/vital/essential”, “get money” → “secure funding/generate income”
  • Học và sử dụng collocations: “plays a vital role”, “preserving cultural heritage”, “financial constraints”, “alternative funding sources”
  • Tránh lặp từ bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa: government → state, authorities; artists → creative practitioners, cultural workers

2. Cải thiện ngữ pháp:

  • Học kỹ cách dùng mạo từ (a/an/the) – đây là điểm yếu lớn nhất của học viên Việt Nam. Quy tắc cơ bản: dùng “a/an” khi nhắc lần đầu hoặc nói chung, dùng “the” khi đã xác định hoặc duy nhất
  • Chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/nhiều: government (số ít) → has/does, governments (số nhiều) → have/do
  • Sử dụng câu phức với mệnh đề phụ thuộc: “While some argue that…, others believe that…” thay vì “Some people think… but other people think…”
  • Thực hành các cấu trúc nâng cao: mệnh đề quan hệ, cấu trúc bị động, câu điều kiện loại 2 và 3

3. Tăng độ mạch lạc:

  • Sử dụng từ nối đa dạng và tinh tế hơn: “Furthermore”, “Moreover”, “Nevertheless”, “Conversely” thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, “However”
  • Dùng referencing để tránh lặp lại: “This approach”, “Such policies”, “These measures” thay vì lặp lại “government support”
  • Bảo đảm mỗi đoạn có một topic sentence rõ ràng và các câu sau phát triển ý chính đó

4. Phát triển ý sâu hơn:

  • Thêm chi tiết cụ thể cho ví dụ: thay vì “traditional music in Vietnam”, hãy nói “traditional art forms such as water puppetry or Quan họ folk songs in Vietnam”
  • Giải thích hệ quả của các lý do đưa ra: Không chỉ nói “art is important” mà giải thích “art is important because it preserves cultural identity and provides social cohesion”
  • Sử dụng số liệu hoặc thông tin cụ thể khi có thể để tăng tính thuyết phục

5. Luyện tập có mục tiêu:

  • Viết lại bài mẫu Band 5-6 này với mục tiêu cải thiện các điểm yếu đã chỉ ra
  • Đọc các bài mẫu Band 7+ và chú ý cách họ sử dụng từ vựng, ngữ pháp và phát triển ý tưởng
  • Nhờ giáo viên hoặc bạn bè có trình độ cao hơn chấm bài và đưa ra phản hồi cụ thể
  • Tập trung vào một kỹ năng mỗi lần: một bài chỉ tập trung cải thiện từ vựng, một bài khác tập trung vào ngữ pháp

Để từ việc viết liên quan đến importance of maintaining traditional practices, học viên cần hiểu rằng việc bảo tồn nghệ thuật truyền thống và hỗ trợ nghệ sĩ địa phương có mối liên hệ chặt chẽ với nhau, cả hai đều đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa của một quốc gia.

Lỗi sai thường gặp ở bài viết band 5-6 IELTS Writing Task 2 về hỗ trợ nghệ sĩ chính phủLỗi sai thường gặp ở bài viết band 5-6 IELTS Writing Task 2 về hỗ trợ nghệ sĩ chính phủ

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
warrant verb /ˈwɒrənt/ Biện minh cho, đảm bảo sự cần thiết The cultural significance of traditional arts warrants substantial public investment. warrant attention, warrant consideration, warrant funding
breed complacency verb phrase /briːd kəmˈpleɪsnsi/ Gây ra sự tự mãn, bằng lòng hiện trạng Excessive government subsidies may breed complacency among artists. breed contempt, breed resentment, breed success
foster verb /ˈfɒstə(r)/ Nuôi dưỡng, thúc đẩy phát triển Government grants can foster creativity and innovation in the arts sector. foster growth, foster development, foster understanding
entrepreneurial skills noun phrase /ˌɒntrəprəˈnɜːriəl skɪlz/ Kỹ năng kinh doanh, khởi nghiệp Artists need to develop entrepreneurial skills to sustain their careers. develop skills, acquire skills, entrepreneurial mindset
mitigate verb /ˈmɪtɪɡeɪt/ Giảm thiểu, làm dịu đi A hybrid funding model can mitigate the weaknesses of relying solely on government support. mitigate risk, mitigate impact, mitigate consequences
patronage noun /ˈpætrənɪdʒ/ Sự bảo trợ, tài trợ (thường từ người giàu/quyền lực) Private patronage has historically played a crucial role in supporting the arts. private patronage, royal patronage, corporate patronage
subsidies noun /ˈsʌbsɪdiz/ Tiền trợ cấp, khoản hỗ trợ tài chính State subsidies enable artists to pursue projects without commercial pressure. government subsidies, receive subsidies, financial subsidies
cultural heritage noun phrase /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ Di sản văn hóa Preserving cultural heritage requires sustained investment in traditional art forms. preserve heritage, protect heritage, cultural heritage site
artistic integrity noun phrase /ɑːˈtɪstɪk ɪnˈteɡrəti/ Tính chính trực/nguyên vẹn nghệ thuật Financial independence helps artists maintain their artistic integrity. maintain integrity, compromise integrity, artistic freedom
cultivate engagement verb phrase /ˈkʌltɪveɪt ɪnˈɡeɪdʒmənt/ Nuôi dưỡng sự tham gia, gắn kết Public funding programs should cultivate broader engagement with the arts. cultivate interest, cultivate relationships, community engagement
vulnerable to adjective phrase /ˈvʌlnərəbl tuː/ Dễ bị tổn thương, dễ chịu ảnh hưởng Arts organizations relying solely on government funding are vulnerable to political changes. vulnerable to attack, vulnerable to criticism, particularly vulnerable
spark debate verb phrase /spɑːk dɪˈbeɪt/ Gây ra cuộc tranh luận The proposed cuts to arts funding have sparked considerable debate. spark controversy, spark discussion, spark interest
commercial viability noun phrase /kəˈmɜːʃl ˌvaɪəˈbɪləti/ Tính khả thi về mặt thương mại Many traditional art forms lack commercial viability in today’s market. assess viability, economic viability, financial viability
allocate resources verb phrase /ˈæləkeɪt rɪˈsɔːsɪz/ Phân bổ nguồn lực Governments must carefully allocate resources between competing priorities. allocate funds, allocate budget, resource allocation
thrive verb /θraɪv/ Phát triển mạnh, thịnh vượng A vibrant arts sector can only thrive with appropriate support mechanisms. thrive on, continue to thrive, business thrives

Lưu ý về cách sử dụng:

  1. Warrant: Đây là động từ trang trọng thường dùng trong văn viết học thuật để nói về sự cần thiết phải làm gì đó. Không nên nhầm lẫn với nghĩa “giấy phép bắt giữ” trong luật pháp.

  2. Breed complacency: Đây là collocation mạnh, thường mang nghĩa tiêu cực. “Breed” ở đây không có nghĩa là “nhân giống” mà là “gây ra, dẫn đến”.

  3. Foster: Từ này mang ý nghĩa tích cực, thường dùng với các danh từ như growth, development, creativity. Khác với “promote” (thúc đẩy trực tiếp) hay “encourage” (khuyến khích), “foster” có ý nghĩa nuôi dưỡng từ từ.

  4. Mitigate: Chỉ dùng với các danh từ mang nghĩa tiêu cực (risk, damage, consequences). Không dùng “mitigate success” hay “mitigate happiness”.

  5. Subsidies vs. Funding vs. Grant:

    • Subsidies: Thường là hỗ trợ định kỳ, lâu dài
    • Funding: Thuật ngữ chung nhất cho việc cung cấp tiền
    • Grant: Khoản tài trợ cụ thể cho một dự án/mục đích nhất định

Từ vựng chủ đề Government Support for Artists trong IELTS Writing Task 2 với phân loại và ví dụTừ vựng chủ đề Government Support for Artists trong IELTS Writing Task 2 với phân loại và ví dụ

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Cấu trúc “While… (Trong khi…)”

Công thức: While + Clause 1 (mệnh đề phụ), Clause 2 (mệnh đề chính)

Cấu trúc này giúp thể hiện sự tương phản hoặc nhượng bộ một cách tinh tế, thường được sử dụng để giới thiệu hai quan điểm đối lập hoặc thừa nhận một quan điểm trước khi đưa ra quan điểm chính.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While both perspectives hold merit, I believe that a balanced approach combining public support with private sector involvement would best serve the interests of both artists and society.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Thay vì sử dụng cách nối đơn giản như “Some people think A, but other people think B”, cấu trúc “While” thể hiện sự phức tạp trong tư duy và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ. Nó cho thấy người viết có thể công nhận giá trị của các quan điểm khác nhau trước khi đưa ra lập trường của mình, đây là dấu hiệu của critical thinking – yếu tố quan trọng trong band điểm cao.

Ví dụ bổ sung:

  1. While government funding ensures artistic freedom, it may also reduce artists’ motivation to connect with their audience.

  2. While commercial success is important for sustainability, it should not come at the expense of artistic innovation.

  3. While traditional art forms deserve preservation, contemporary artists also need support to push creative boundaries.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “While” ở giữa câu như một liên từ ngang hàng: “Government should support artists while they should also try to earn money” (Sai) → Nên viết: “While governments should support artists, these creative practitioners should also develop income-generating strategies” (Đúng)
  • Quên dấu phẩy sau mệnh đề “While”: “While art is important government should fund it” (Thiếu dấu phẩy)

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: Noun + , + which/who/whose + clause + ,

Mệnh đề này cung cấp thông tin bổ sung về danh từ đứng trước nó, giúp câu văn trở nên chi tiết và phong phú hơn mà không cần viết thành hai câu riêng biệt.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The Netherlands, for instance, allocates approximately 0.4% of its national budget to arts funding, which has fostered a thriving cultural scene while maintaining artistic integrity.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp kết nối ý tưởng một cách mượt mà, tránh viết câu đơn giản ngắn ngủn. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách chính xác và tự nhiên. Đặc biệt, khi dùng “which” để thay thế cho cả mệnh đề phía trước (như trong ví dụ), người viết cho thấy khả năng tổng hợp thông tin tốt.

Ví dụ bổ sung:

  1. Many emerging artists struggle financially in their early careers, which makes government grants particularly valuable during this period.

  2. Private corporations often sponsor arts events, which benefits both the cultural sector and their brand image.

  3. Singapore’s National Arts Council, which was established in 1991, has successfully balanced public funding with private sector engagement.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề: “Artists who receive government funding often create works that don’t appeal to audiences” (Đây là defining relative clause – xác định) vs. “Government-funded artists, who often enjoy creative freedom, may lose touch with public preferences” (Non-defining – bổ sung thông tin)
  • Nhầm lẫn giữa “that” và “which”: Trong mệnh đề không xác định, chỉ dùng “which”, không dùng “that”

3. Cấu trúc với phân từ (Participle Phrases)

Công thức: Present Participle (-ing) / Past Participle (-ed) + clause, Main clause

Cấu trúc này giúp câu văn ngắn gọn hơn bằng cách rút gọn mệnh đề phụ thuộc, đồng thời tạo sự đa dạng về cấu trúc câu.

Ví dụ từ bài Band 8-9:
This approach, successfully implemented in Singapore and Australia, harnesses the strengths of both systems while mitigating their respective weaknesses.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ thể hiện khả năng viết ngắn gọn và súc tích – đặc điểm của văn phong học thuật cao cấp. Thay vì viết “This approach has been successfully implemented in Singapore and Australia and it harnesses…”, người viết đã rút gọn thành một câu mạch lạc hơn. Điều này cho thấy người viết có khả năng kiểm soát tốt cấu trúc câu phức tạp.

Ví dụ bổ sung:

  1. Recognizing the importance of cultural preservation, many governments have increased funding for traditional arts programs. (Rút gọn từ: Because they recognize…)

  2. Funded primarily through private donations, American museums have developed innovative fundraising strategies. (Rút gọn từ: They are funded…)

  3. Having experienced budget cuts during the recession, many arts organizations now diversify their funding sources. (Rút gọn từ: Because they have experienced…)

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Không đảm bảo cùng chủ ngữ: “Walking to the gallery, the paintings were impressive” (Sai – chủ ngữ không khớp) → “Walking to the gallery, I found the paintings impressive” (Đúng)
  • Lạm dụng cấu trúc này khiến câu khó hiểu: “Being funded by government, needing creative freedom, but also wanting commercial success, artists face many challenges” (Quá nhiều cụm phân từ)

4. Câu chẻ (Cleft Sentences)

Công thức: It is/was + [phần nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]

Cấu trúc này giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể trong câu, tạo sự tập trung vào điểm quan trọng.

Ví dụ tương tự bài Band 8-9:
It is the lack of commercial viability that makes government support essential for preserving traditional art forms.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ thể hiện khả năng sử dụng cấu trúc câu nâng cao để làm rõ điểm nhấn trong lập luận. Thay vì viết câu thông thường “The lack of commercial viability makes government support essential”, cấu trúc “It is… that…” tạo sự chú ý đặc biệt vào nguyên nhân chính. Đây là kỹ thuật quan trọng trong văn viết biện luận.

Ví dụ bổ sung:

  1. It is through consistent practice and mentorship that young artists develop their skills, not through funding alone.

  2. What distinguishes successful arts policies is their ability to balance preservation with innovation.

  3. It was the economic downturn that forced many artists to seek alternative income sources.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng thì động từ không nhất quán: “It is in the past that government supported artists” (Sai) → “It was in the past that governments supported artists” (Đúng – dùng “was” vì nói về quá khứ)
  • Nhầm lẫn giữa “What” cleft và “It” cleft: “What government should do is support artists” (đúng – nhấn mạnh hành động) vs. “It is financial support that artists need most” (đúng – nhấn mạnh đối tượng)

5. Câu điều kiện nâng cao (Advanced Conditionals)

Công thức: Were + S + to V / Should + S + V / Had + S + V3

Đây là các dạng đảo ngữ của câu điều kiện, tạo sự trang trọng và học thuật cho bài viết.

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Were governments to withdraw all funding for the arts, many traditional cultural practices would inevitably disappear within a generation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện đảo ngữ là đặc điểm của văn viết trang trọng và học thuật. Nó cho thấy người viết không chỉ biết cấu trúc câu điều kiện cơ bản (If + S + V) mà còn có khả năng sử dụng các biến thể nâng cao. Cấu trúc này đặc biệt hữu ích khi thảo luận về các kịch bản giả định trong IELTS Writing Task 2.

Ví dụ bổ sung:

  1. Should private funding prove insufficient, governments must step in to preserve cultural heritage.

  2. Had traditional artists received adequate support decades ago, we might have retained more indigenous art forms today.

  3. Were artists to rely solely on market forces, experimental and avant-garde works would likely diminish.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các dạng đảo ngữ: “Were government supported artists…” (Sai) → “Were governments to support artists…” (Đúng – cần “to” sau “were”)
  • Sử dụng đảo ngữ trong mệnh đề kết quả: “Were funding to decrease, would disappear many art forms” (Sai) → “Were funding to decrease, many art forms would disappear” (Đúng – mệnh đề kết quả không đảo ngữ)

6. Cấu trúc nhượng bộ với “Despite/In spite of/Notwithstanding”

Công thức: Despite/In spite of/Notwithstanding + Noun/V-ing, Main clause

Cấu trúc này thể hiện sự tương phản mạnh mẽ, cho thấy một điều gì đó xảy ra bất chấp trở ngại.

Ví dụ áp dụng cho chủ đề:
Despite receiving minimal government support, many independent artists have built successful careers through crowdfunding and direct audience engagement.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc nhượng bộ giúp người viết thể hiện sự phức tạp trong lập luận bằng cách thừa nhận một yếu tố nhưng vẫn khẳng định kết quả khác biệt. Điều này cho thấy khả năng critical thinking – đánh giá nhiều yếu tố cùng lúc. “Notwithstanding” đặc biệt ghi điểm cao vì đây là từ trang trọng ít phổ biến hơn “despite” hay “in spite of”.

Ví dụ bổ sung:

  1. Notwithstanding the economic benefits of commercial art, cultural preservation requires sustained public investment.

  2. In spite of having alternative funding options, emerging artists still struggle to establish themselves without initial government grants.

  3. Despite critics arguing against public funding, empirical evidence shows its positive impact on cultural diversity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng mệnh đề sau “despite”: “Despite government supports artists, they still struggle” (Sai) → “Despite government support, artists still struggle” (Đúng – sau “despite” là danh từ/V-ing) hoặc “Although government supports artists, they still struggle” (Đúng – dùng “although” với mệnh đề)
  • Nhầm lẫn “despite of”: “Despite of funding…” (Sai) → “Despite funding…” hoặc “In spite of funding…” (Đúng)

Cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về hỗ trợ nghệ sĩCấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2 về hỗ trợ nghệ sĩ

Kết Bài

Qua bài viết này, chúng ta đã phân tích toàn diện chủ đề “Government Support For Local Artists” – một đề tài xuất hiện thường xuyên và mang tính thời sự cao trong IELTS Writing Task 2. Từ ba bài mẫu với các mức band điểm khác nhau (5-6, 6.5-7, 8-9), bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về mặt từ vựng, ngữ pháp, cách triển khai ý tưởng và độ sâu phân tích giữa các cấp độ.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

Về Task Response: Đảm bảo trả lời đầy đủ tất cả các phần của đề bài. Với dạng “Discuss both views and give your opinion”, bạn cần phân bổ đều nội dung cho cả hai quan điểm và nêu rõ ý kiến cá nhân. Sử dụng ví dụ cụ thể với số liệu hoặc chi tiết thực tế sẽ giúp bài viết thuyết phục hơn rất nhiều so với những ví dụ chung chung.

Về Coherence & Cohesion: Thay vì dùng các từ nối đơn giản và máy móc như “Firstly, Secondly, In conclusion”, hãy thử sử dụng các từ nối tinh tế hơn như “Furthermore, Moreover, Conversely, Notwithstanding”. Đồng thời, sử dụng referencing (This approach, Such policies, These measures) để tránh lặp từ và tạo sự liên kết giữa các câu.

Về Lexical Resource: Học và sử dụng collocations thay vì chỉ học từ đơn lẻ. Ví dụ, thay vì chỉ biết từ “support”, hãy học cả cụm “warrant public investment”, “foster creativity”, “cultivate engagement”. Đây là điểm phân biệt rõ ràng giữa band 6 và band 7-8.

Về Grammar: Không cần phải sử dụng tất cả các cấu trúc phức tạp trong một bài viết. Quan trọng hơn là sử dụng đúng và tự nhiên. Học viên Việt Nam cần đặc biệt chú ý đến các lỗi phổ biến như mạo từ (a/an/the), chia động từ số ít/nhiều, và thì của động từ.

Để cải thiện từ band 6 lên band 7-8, bạn cần luyện tập thường xuyên với feedback cụ thể. Đừng chỉ viết và bỏ qua, hãy so sánh bài viết của mình với các bài mẫu band cao, nhận diện những điểm yếu và tập trung khắc phục. Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là kết quả của việc học thuộc lòng mẫu câu hay cố gắng viết phức tạp một cách giả tạo, mà là khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên, chính xác và phù hợp với ngữ cảnh học thuật.

Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

Cách Sử Dụng Whereas Để Diễn Tả Tương Phản Trong IELTS - Công Thức & Ví Dụ Band 8.0

Next Article

Invariably, Always, Without Exception Trong IELTS - Cách Dùng Trạng Từ Tần Suất Mức Độ Tuyệt Đối Band 8.0+

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨