Trong thời đại kinh tế toàn cầu đầy biến động, việc chính phủ giải cứu các công ty gặp khó khăn là một chủ đề tranh luận nóng hổi và cũng là đề tài xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Chủ đề này đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích cả lợi ích và tác hại của chính sách can thiệp kinh tế, đồng thời đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng và được lập luận chặt chẽ.
Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy:
- Ba bài mẫu hoàn chỉnh cho các band điểm 5-6, 6.5-7 và 8-9, giúp bạn nhìn thấy rõ sự khác biệt giữa các mức điểm
- Phân tích chi tiết tiêu chí chấm điểm theo bốn tiêu chuẩn chính thức của IELTS
- Từ vựng chuyên ngành với phiên âm chuẩn và ví dụ thực tế
- Cấu trúc câu nâng cao giúp bạn ghi điểm cao trong tiêu chí Grammatical Range & Accuracy
- Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục hiệu quả
Các đề thi thực tế liên quan đã xuất hiện:
- Tháng 9/2019 (IDP Việt Nam): “Some people think governments should spend money on faster means of public transport. However, others think money should be spent on other priorities. Discuss both views and give your opinion.”
- Tháng 3/2020 (British Council): “Large businesses have big budgets for marketing and promotion and as a result, people gravitate towards buying their products. What problems does this cause? What could be done to encourage people to buy local products?”
- Tháng 11/2021 (IDP toàn cầu): “Some believe that governments should financially support retired people. Others feel that these individuals should support themselves. Discuss both views and give your own opinion.”
Đề bài mà chúng ta sẽ phân tích chi tiết trong bài viết này tương đồng với xu hướng kiểm tra khả năng thảo luận cả hai mặt của vấn đề và đưa ra ý kiến cá nhân – một dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2.
Đề Writing Task 2 thực hành
Some people believe that governments should provide financial support to companies that are facing bankruptcy, while others argue that struggling businesses should be allowed to fail naturally. Discuss both views and give your own opinion.
Dịch đề: Một số người tin rằng chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các công ty đang đối mặt với phá sản, trong khi những người khác cho rằng các doanh nghiệp gặp khó khăn nên được để tự nhiên thất bại. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.
Phân tích đề bài:
Đây là dạng câu hỏi Discussion + Opinion – một trong những dạng bài phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Yêu cầu của đề bài gồm ba phần:
- Thảo luận quan điểm thứ nhất: Chính phủ nên giải cứu các công ty gặp khó khăn
- Thảo luận quan điểm thứ hai: Để các công ty tự nhiên phá sản
- Đưa ra ý kiến cá nhân: Bạn ủng hộ quan điểm nào hoặc có lập trường trung gian
Giải thích các thuật ngữ quan trọng:
- Financial support/bail out: Hỗ trợ tài chính, giải cứu (thường là tiền thuế của người dân)
- Bankruptcy: Phá sản, tình trạng công ty không còn khả năng thanh toán nợ
- Struggling businesses: Doanh nghiệp gặp khó khăn, không nhất thiết phá sản hoàn toàn
Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Chỉ thảo luận một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
- Không đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng hoặc đưa ra quá muộn
- Viết quá chung chung, không có ví dụ cụ thể
- Lạm dụng từ “government” và “company” mà không có từ đồng nghĩa thay thế
- Sai thì động từ khi nói về các tình huống giả định
Cách tiếp cận chiến lược:
Cấu trúc bài viết nên tuân theo:
- Introduction: Paraphrase đề bài + nêu rõ bài viết sẽ thảo luận cả hai quan điểm + nêu thesis statement (quan điểm cá nhân sơ bộ)
- Body 1: Lý do tại sao chính phủ NÊN giải cứu công ty (2-3 lý do + ví dụ)
- Body 2: Lý do tại sao NÊN để công ty tự phá sản (2-3 lý do + ví dụ)
- Conclusion: Tóm tắt hai quan điểm + nhấn mạnh lại ý kiến cá nhân (có thể đưa ra giải pháp cân bằng)
Đối với dạng bài này, bạn nên có quan điểm rõ ràng nhưng vẫn thừa nhận giá trị của cả hai phía để thể hiện khả năng tư duy phản biện.
Bài mẫu Band 8-9
Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo cao trong cả bốn tiêu chí chấm điểm. Đặc điểm nổi bật bao gồm: lập luận sắc bén với ví dụ cụ thể, cấu trúc mạch lạc với các linking devices đa dạng, từ vựng phong phú và chính xác, cũng như ngữ pháp phức tạp nhưng tự nhiên với tỷ lệ lỗi sai tối thiểu.
The question of whether governments should intervene to rescue floundering corporations or allow market forces to determine their fate remains contentious. While both perspectives have merit, I believe that selective intervention represents the most pragmatic approach, depending on the broader economic implications.
Those advocating for government bailouts argue that allowing major companies to collapse can trigger devastating ripple effects throughout the economy. When large employers fail, thousands of workers suddenly face unemployment, creating an immediate burden on social welfare systems and reducing consumer spending power. The 2008 financial crisis exemplifies this, when the US government’s decision to rescue major banks arguably prevented a complete economic meltdown. Furthermore, strategically important industries such as aerospace or steel manufacturing may possess capabilities that are difficult to rebuild once lost, potentially compromising national security and technological independence.
Conversely, opponents of bailouts contend that rescuing failing businesses distorts market mechanisms and creates moral hazard. When corporations know governments will act as a safety net, they may take excessive risks, assuming taxpayers will ultimately absorb potential losses. This fundamentally undermines the principle of capitalism, where inefficient companies should be replaced by more competitive ones. Moreover, government funds diverted to corporate rescue packages represent opportunity costs – money that could have been invested in education, healthcare, or infrastructure projects that benefit society more broadly. The collapse of poorly managed companies also frees up resources and talent for more innovative enterprises.
In my view, the optimal policy lies in nuanced, conditional intervention. Governments should distinguish between companies failing due to temporary external shocks versus those with fundamentally flawed business models. Assistance, when provided, should come with stringent conditions – restructuring requirements, management changes, and equity stakes that allow taxpayers to benefit from any eventual recovery. The selective approach adopted by South Korea during the Asian Financial Crisis, where only viable companies received support conditional on reforms, demonstrates how strategic intervention can stabilize economies without encouraging reckless behavior.
In conclusion, while both unrestricted bailouts and absolute non-intervention have significant drawbacks, judicious government support with accountability mechanisms can protect employment and strategic industries without fundamentally undermining market discipline. The key lies in making such interventions exceptional rather than routine, ensuring businesses remain primarily responsible for their own viability.
Số từ: 389 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 9 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi với độ sâu ấn tượng. Quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ mở bài và được phát triển xuyên suốt với lập luận “selective intervention”. Các ý tưởng được mở rộng đầy đủ với ví dụ cụ thể (2008 financial crisis, South Korea) thể hiện hiểu biết thực tế về chủ đề. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 9 | Cấu trúc logic hoàn hảo với sự phát triển ý rõ ràng từ đoạn này sang đoạn khác. Sử dụng đa dạng linking devices tinh tế (Conversely, Moreover, In my view) mà không rập khuôn. Mỗi đoạn có chủ đề trung tâm rõ ràng và câu chủ đề mạch lạc. Cohesive devices được sử dụng tự nhiên không gượng ép. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 9 | Từ vựng phong phú, chính xác và tinh tế với nhiều collocations học thuật xuất sắc (floundering corporations, devastating ripple effects, moral hazard, nuanced intervention, stringent conditions). Sử dụng paraphrasing hiệu quả tránh lặp từ. Không có lỗi từ vựng đáng kể, tất cả đều phù hợp ngữ cảnh. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 9 | Đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách tự nhiên (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ, danh động từ). Kiểm soát hoàn hảo các thì động từ và cấu trúc phức tạp. Lỗi sai gần như không có. Câu văn mạch lạc và dễ hiểu dù sử dụng cấu trúc nâng cao. |
Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao
-
Thesis statement mạnh mẽ và độc đáo: Thay vì chọn một phía hoàn toàn, người viết đưa ra quan điểm “selective intervention” – thể hiện tư duy phản biện cao.
-
Ví dụ cụ thể và có sức thuyết phục: Đề cập đến cuộc khủng hoảng tài chính 2008 và chính sách của Hàn Quốc trong khủng hoảng châu Á, không phải ví dụ chung chung mà có tính lịch sử.
-
Từ vựng học thuật đa dạng: Sử dụng các cụm từ như “moral hazard”, “ripple effects”, “opportunity costs” – thuật ngữ kinh tế chính xác thể hiện hiểu biết chuyên sâu.
-
Cấu trúc câu phức tạp tự nhiên: Các câu dài nhưng không rối, sử dụng nhiều mệnh đề phụ thuộc và cấu trúc nâng cao mà vẫn dễ theo dõi.
-
Balance giữa hai quan điểm: Dành thời lượng tương đương cho cả hai phía trước khi đưa ra quan điểm cá nhân, thể hiện khả năng phân tích khách quan.
-
Kết luận có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt mà còn nhấn mạnh điều kiện quan trọng (“exceptional rather than routine”) cho thấy sự tinh tế trong tư duy.
-
Cohesion tinh tế: Sử dụng các từ nối học thuật và referencing (this, such interventions) một cách tự nhiên, không lạm dụng firstly/secondly kiểu máy móc.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 band 8-9 về chủ đề chính phủ giải cứu doanh nghiệp với phân tích chi tiết
Bài mẫu Band 6.5-7
Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng chưa có độ tinh tế và đa dạng như Band 8-9. Từ vựng và cấu trúc câu ở mức trung bình khá, có một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến khả năng hiểu.
The debate about whether governments should help companies in financial trouble or let them fail has divided opinions. This essay will discuss both sides of this argument and provide my personal viewpoint.
On the one hand, there are several reasons why government support for struggling companies can be beneficial. Firstly, saving large companies from bankruptcy helps protect jobs. When a big company closes down, many employees lose their income, which affects not only them but also their families and the local economy. For example, when the government saved the automotive industry in America during the 2008 crisis, it prevented millions of job losses. Secondly, some industries are very important for a country’s economy and security. If these strategic sectors collapse, it could be difficult and expensive to rebuild them later.
On the other hand, many people believe that government bailouts create problems. The main concern is that companies might take more risks if they know the government will save them when things go wrong. This is not fair to taxpayers who have to pay for these rescue packages through their taxes. Additionally, failing companies often have poor management or outdated business models. By letting them fail, resources like money and skilled workers can move to better companies that are more efficient and innovative. This makes the economy stronger in the long term.
In my opinion, I think the government should help companies but only in certain situations. The support should be given to companies that are facing temporary problems because of external factors like economic crises or natural disasters, not to companies that are simply badly managed. Also, any financial help should come with conditions, such as requiring the company to make changes in their management or business strategy. This way, taxpayers’ money is used responsibly and companies learn to be more careful.
In conclusion, while there are valid arguments on both sides, I believe that selective government intervention with strict conditions is the best approach. This protects important jobs and industries while still maintaining market principles and preventing companies from being too reckless.
Số từ: 381 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 7 | Bài viết trả lời đầy đủ cả hai phần của đề bài và có quan điểm cá nhân rõ ràng. Các ý tưởng được phát triển hợp lý với ví dụ (2008 crisis). Tuy nhiên, độ sâu phân tích chưa bằng Band 8-9, các lập luận còn khá cơ bản và thiếu sự tinh tế trong cách đưa ra quan điểm. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 7 | Cấu trúc rõ ràng với phân đoạn hợp lý. Sử dụng linking words phổ biến (Firstly, Secondly, On the other hand, In conclusion) đúng cách nhưng còn đơn điệu. Progression của ý tưởng logic nhưng thiếu sự mượt mà, một số chỗ hơi cứng nhắc. |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 6.5 | Từ vựng đủ để diễn đạt ý tưởng rõ ràng với một số collocations tốt (financial trouble, strategic sectors, rescue packages). Tuy nhiên, có xu hướng lặp lại từ (company xuất hiện quá nhiều) và thiếu các từ vựng học thuật tinh tế hơn. Một số cụm từ còn đơn giản (help companies, go wrong, long term). |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 7 | Sử dụng được cả câu đơn và câu phức, có một số cấu trúc phức tạp (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện). Phần lớn câu chính xác về ngữ pháp. Có một vài lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng nghiêm trọng đến ý nghĩa (thiếu mạo từ ở một số chỗ, “learn to be more careful” hơi informal). |
So sánh với bài Band 8-9
| Khía cạnh | Band 6.5-7 | Band 8-9 | Giải thích sự khác biệt |
|---|---|---|---|
| Thesis Statement | “This essay will discuss both sides… and provide my personal viewpoint” | “I believe that selective intervention represents the most pragmatic approach” | Band 8-9 đưa ra quan điểm cụ thể ngay lập tức, trong khi Band 7 chỉ nói chung chung sẽ có quan điểm |
| Từ vựng | “help companies in financial trouble” | “rescue floundering corporations” | Band 8-9 sử dụng từ vựng tinh tế và học thuật hơn (floundering, corporations thay vì help, companies) |
| Ví dụ | “the automotive industry in America during 2008” | “The 2008 financial crisis… arguably prevented a complete economic meltdown” | Band 8-9 cung cấp context và impact rõ ràng hơn, không chỉ đơn thuần nêu tên |
| Linking devices | “Firstly, Secondly, Additionally” | “Conversely, Moreover, Furthermore” | Band 8-9 dùng từ nối đa dạng và tự nhiên hơn, tránh cấu trúc quá cơ bản |
| Độ phức tạp câu | “When a big company closes down, many employees lose their income” | “When corporations know governments will act as a safety net, they may take excessive risks, assuming taxpayers will ultimately absorb potential losses” | Band 8-9 sử dụng cấu trúc câu phức tạp hơn với nhiều mệnh đề và ý phụ |
| Phân tích | Nêu lý do cơ bản (protect jobs, save money) | Phân tích sâu các khái niệm (moral hazard, opportunity costs, market distortion) | Band 8-9 thể hiện hiểu biết kinh tế sâu hơn với thuật ngữ chuyên ngành |
Điểm mạnh của bài Band 6.5-7:
- Cấu trúc rõ ràng, dễ theo dõi
- Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài
- Có ví dụ cụ thể
- Ngữ pháp phần lớn chính xác
Điểm cần cải thiện:
- Từ vựng cần đa dạng và học thuật hơn
- Giảm sử dụng các cụm từ quá đơn giản
- Phát triển ý sâu hơn với các khái niệm kinh tế
- Sử dụng linking devices tự nhiên hơn
Bài mẫu Band 5-6
Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản bằng tiếng Anh nhưng có nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và độ mạch lạc. Các ý tưởng tương đối rõ ràng nhưng phát triển chưa đầy đủ và có nhiều lỗi sai ảnh hưởng đến chất lượng bài viết.
Nowadays, many companies are having financial problems and government need to decide if they should help them or not. Some people think government should give money to save these companies but other people think they should let them bankrupt. I will discuss both views in this essay.
First, I will talk about why government should help companies. If government help big company, many people can keep their jobs. When company close, workers will lose job and they cannot buy things so economy become worse. For example, in my country Vietnam, when some factories closed during Covid-19, many workers don’t have money and their life become difficult. Also, some companies are very important for country like airline company or bank. If these companies fail, it will be big problem for everyone.
However, some people think government should not spend tax money for helping bad companies. They think if company is not good at business, it should close and let other good company replace. This is how market economy works. When government always save companies, these companies will not try hard to improve because they know government will help them. This is not fair for people who pay tax. The tax money can be used for better things like education or hospital.
In my opinion, I think government should help companies but not all companies. Only help companies that are important and have problem because of outside reason like economic crisis or disaster. If company have problem because management is bad, government should not help. Also, when government give money, company must promise to change their business to become better.
To conclude, both ideas have good points. I believe government should help some companies in special situation but must be careful to use money correctly. This way can protect workers and also make sure companies work hard.
Số từ: 356 từ
Phân tích Band điểm
| Tiêu chí | Band | Nhận xét |
|---|---|---|
| Task Response (Hoàn thành yêu cầu) | 6 | Bài viết trả lời được cả hai phần của đề bài và có nêu quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển chưa đầy đủ, còn khá bề mặt và thiếu độ sâu. Ví dụ về Covid-19 tại Việt Nam có liên quan nhưng chưa được giải thích rõ ràng. Một số lập luận còn chung chung (economy become worse) không cụ thể. |
| Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) | 5.5 | Có cấu trúc cơ bản với phân đoạn nhưng còn khá cứng nhắc. Sử dụng một số linking words đơn giản (First, However, Also) nhưng không đa dạng và đôi khi sử dụng không tự nhiên. Thiếu coherence trong từng đoạn, các ý nhảy cóc chưa liên kết mượt mà. Reference không rõ ràng (they, these companies dùng quá nhiều). |
| Lexical Resource (Từ vựng) | 5.5 | Từ vựng khá hạn chế và lặp lại nhiều (company, government, help, money xuất hiện quá thường xuyên). Sử dụng từ đơn giản, thiếu variety. Có một số lỗi word choice (bankrupt là tính từ/danh từ, không dùng như động từ; “outside reason” không tự nhiên). Paraphrasing yếu, lặp lại nhiều từ từ đề bài. |
| Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) | 5.5 | Chủ yếu sử dụng câu đơn giản, một số câu phức nhưng còn nhiều lỗi. Lỗi thường xuyên về chia động từ số ít/nhiều (government need, government help), thì động từ (don’t have thay vì didn’t have), mạo từ thiếu (help big company), và cấu trúc câu (let them bankrupt, let other good company replace). Những lỗi này ảnh hưởng đến khả năng hiểu đôi khi. |
Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích
| Lỗi sai | Loại lỗi | Sửa lại | Giải thích |
|---|---|---|---|
| “government need to decide” | Chia động từ (Subject-Verb Agreement) | “government needs to decide” hoặc “governments need to decide” | “Government” là danh từ số ít nên động từ phải thêm “s”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam vì tiếng Việt không chia động từ theo số. |
| “let them bankrupt” | Word form/Collocation | “let them go bankrupt” hoặc “allow them to fail” | “Bankrupt” là tính từ, không thể dùng trực tiếp sau “let”. Cần thêm “go” để tạo thành “go bankrupt” hoặc dùng động từ “fail”. |
| “If government help big company” | Chia động từ + Mạo từ | “If the government helps big companies” hoặc “If governments help big companies” | Thiếu mạo từ “the” trước “government” (nếu nói về một chính phủ cụ thể) và động từ cần thêm “s”. Nếu nói chung thì dùng số nhiều “governments help”. |
| “they cannot buy things” | Từ vựng quá đơn giản | “they cannot afford consumer goods” hoặc “purchasing power decreases” | “Buy things” quá đơn giản và không cụ thể. Trong văn viết học thuật nên dùng từ vựng chính xác hơn như “consumer goods” hoặc “purchasing power”. |
| “don’t have money” | Thì động từ | “didn’t have money” | Đang kể về sự việc trong quá khứ (during Covid-19) nên phải dùng quá khứ “didn’t”, không phải hiện tại “don’t”. |
| “airline company or bank” | Mạo từ | “airline companies or banks” | Khi nói chung về một loại hình công ty, cần dùng số nhiều không mạo từ hoặc “an airline company”. Ở đây nên dùng số nhiều vì đang liệt kê nhiều loại. |
| “let other good company replace” | Mạo từ + Cấu trúc câu | “allow other, more efficient companies to replace it” | Thiếu mạo từ, “company” nên là số nhiều “companies”, và sau “allow/let” cần có cấu trúc đúng. “Let” + object + bare infinitive HOẶC “allow” + object + to-infinitive. |
| “will not try hard to improve” | Collocation | “will not strive to improve” hoặc “will lack incentive to improve” | “Try hard” hơi informal cho văn viết học thuật. Nên dùng “strive” hoặc diễn đạt theo hướng thiếu động lực “lack incentive”. |
| “have problem because of outside reason” | Từ vựng + Số | “face problems due to external factors” | “Outside reason” không tự nhiên, nên dùng “external factors/causes”. “Problem” nên là số nhiều “problems”. “Because of” có thể thay bằng “due to” để học thuật hơn. |
| “company must promise to change” | Collocation/Từ vựng | “the company must commit to restructuring” hoặc “undertake reforms” | “Promise to change” quá đơn giản và không chính xác trong ngữ cảnh kinh doanh. “Commit to” mạnh hơn “promise”, “restructuring” hoặc “reforms” cụ thể hơn “change”. |
| “must be careful to use money correctly” | Collocation | “must be prudent in allocating funds” hoặc “ensure responsible use of public funds” | “Be careful to use money correctly” quá đơn giản. Trong văn viết học thuật về chính sách nên dùng “allocate funds”, “prudent”, “responsible use of public funds”. |
Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7
Để nâng điểm từ Band 6 lên Band 7, bạn cần tập trung vào các khía cạnh sau:
1. Nâng cao từ vựng (Lexical Resource)
Thay vì lặp lại các từ đơn giản, hãy sử dụng từ đồng nghĩa và collocations:
- “help companies” → “provide financial assistance”, “bail out corporations”, “offer support”
- “big company” → “major corporations”, “large enterprises”, “significant employers”
- “money” → “funding”, “financial resources”, “capital”, “taxpayers’ money”
- “bad companies” → “poorly managed firms”, “inefficient businesses”, “struggling enterprises”
2. Cải thiện ngữ pháp (Grammatical Range & Accuracy)
- Luyện chia động từ theo chủ ngữ: “The government needS”, “Each company needS” (chủ ngữ số ít + động từ có “s”)
- Sử dụng câu phức hợp nhiều hơn: Thay vì “Government helps companies. Many people keep jobs”, hãy viết “If the government provides financial support to struggling companies, many employees can retain their positions.”
- Chú ý thì động từ: Khi viết về quá khứ, hiện tại và tương lai cần rõ ràng
- Sử dụng mạo từ đúng: “The government” (chính phủ cụ thể), “a company” (một công ty bất kỳ), “companies” (công ty nói chung số nhiều)
3. Phát triển ý sâu hơn (Task Response)
Band 6 thường nêu ý chung chung: “Economy become worse”
Band 7+ cần cụ thể hơn: “The sudden loss of employment leads to reduced consumer spending, which creates a ripple effect throughout the economy, affecting retail businesses and service providers.”
Hãy tự hỏi “Why?” và “How?” sau mỗi câu để mở rộng ý tưởng.
4. Cải thiện sự mạch lạc (Coherence & Cohesion)
Thay vì chỉ dùng “First, Second, However”, hãy đa dạng hóa:
- Thêm ý: “Furthermore”, “Moreover”, “In addition”
- Tương phản: “Conversely”, “On the contrary”, “Nevertheless”
- Nguyên nhân-kết quả: “Consequently”, “As a result”, “Therefore”
- Ví dụ: “For instance”, “To illustrate this point”
5. Thực hành có mục tiêu
- Viết lại câu đơn giản thành câu phức: Lấy các câu trong bài Band 6 và cải thiện chúng
- Học collocations theo chủ đề: Với chủ đề kinh tế/chính phủ, học các cụm như “fiscal policy”, “economic stimulus”, “market intervention”
- Đọc bài mẫu Band 7-8: Phân tích cách họ cấu trúc câu và sử dụng từ vựng
- Nhận phản hồi: Tìm giáo viên hoặc bạn học để chỉnh sửa bài viết của bạn
So sánh đặc điểm của bài viết IELTS Writing Task 2 ở các band điểm từ 5 đến 9
Từ vựng quan trọng cần nhớ
| Từ/Cụm từ | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ | Collocations |
|---|---|---|---|---|---|
| bail out | Phrasal verb | /beɪl aʊt/ | Giải cứu (về tài chính) | The government decided to bail out the failing banks. | government bailout, financial bailout, bailout package |
| bankruptcy | Noun | /ˈbæŋkrʌptsi/ | Phá sản, tình trạng vỡ nợ | The company filed for bankruptcy after years of losses. | declare bankruptcy, face bankruptcy, bankruptcy protection |
| floundering | Adjective | /ˈflaʊndərɪŋ/ | Đang gặp khó khăn, loay hoay | Many floundering businesses closed during the recession. | floundering economy, floundering company |
| moral hazard | Noun phrase | /ˈmɒrəl ˈhæzəd/ | Rủi ro đạo đức (hành vi liều lĩnh vì có người “đỡ đầu”) | Bailouts create moral hazard by encouraging risky behavior. | create moral hazard, moral hazard problem |
| ripple effect | Noun phrase | /ˈrɪpəl ɪˌfekt/ | Hiệu ứng lan tỏa, tác động dây chuyền | The factory closure had a ripple effect on local businesses. | cause a ripple effect, economic ripple effect |
| intervention | Noun | /ˌɪntəˈvenʃən/ | Sự can thiệp | Government intervention can stabilize the economy. | government intervention, market intervention, selective intervention |
| strategic sector | Noun phrase | /strəˈtiːdʒɪk ˈsektə/ | Ngành chiến lược | Aerospace is considered a strategic sector. | protect strategic sectors, strategic importance |
| taxpayer | Noun | /ˈtækspeɪə/ | Người nộp thuế | Taxpayers should not bear the cost of corporate failures. | taxpayer money, taxpayer funds, burden on taxpayers |
| rescue package | Noun phrase | /ˈreskjuː ˈpækɪdʒ/ | Gói cứu trợ | The government announced a rescue package worth billions. | financial rescue package, emergency rescue package |
| opportunity cost | Noun phrase | /ˌɒpəˈtjuːnəti kɒst/ | Chi phí cơ hội (lợi ích bị bỏ lỡ) | The opportunity cost of bailouts is reduced spending elsewhere. | consider opportunity costs, economic opportunity cost |
| restructuring | Noun | /ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ | Tái cấu trúc | Corporate restructuring was a condition of the bailout. | business restructuring, financial restructuring, undergo restructuring |
| viable | Adjective | /ˈvaɪəbəl/ | Khả thi, có khả năng tồn tại | Only viable companies should receive government support. | economically viable, remain viable, viable business model |
| market forces | Noun phrase | /ˈmɑːkɪt ˈfɔːsɪz/ | Các lực lượng thị trường | Market forces should determine which companies survive. | free market forces, let market forces work |
| stimulus | Noun | /ˈstɪmjələs/ | Sự kích thích (kinh tế) | The government provided economic stimulus during the crisis. | economic stimulus, fiscal stimulus, stimulus package |
| accountability | Noun | /əˌkaʊntəˈbɪləti/ | Trách nhiệm giải trình | Bailouts should come with strict accountability measures. | ensure accountability, corporate accountability, lack of accountability |
Lưu ý cho học viên Việt Nam:
- Các từ như “bailout”, “moral hazard” không có bản dịch trực tiếp sang tiếng Việt, cần hiểu khái niệm
- Chú ý phát âm “bankruptcy” có âm /kr/ khó với người Việt
- Không nhầm lẫn “economic” (thuộc về kinh tế) với “economical” (tiết kiệm)
- “Viable” thường đi với “economically viable” hoặc “commercially viable”
Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao
1. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)
Công thức: If + Past Perfect, Subject + would/could + Verb (hiện tại)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“If the US government had not rescued major banks in 2008, the economic situation would be significantly worse today.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp thể hiện khả năng xử lý mối quan hệ nguyên nhân-kết quả phức tạp giữa quá khứ và hiện tại. Đây là dấu hiệu của Grammatical Range ở mức Band 7-9, cho thấy người viết không chỉ biết các cấu trúc cơ bản mà còn vận dụng linh hoạt để diễn đạt ý nghĩa tinh tế.
Ví dụ bổ sung:
- “If governments had implemented stricter regulations earlier, many companies would not be facing bankruptcy now.”
- “Had taxpayers been consulted about bailouts, public trust in government would be higher today.”
- “If the automotive industry had adapted to changing consumer preferences years ago, it would not require government intervention currently.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “would have” ở cả hai mệnh đề: “If they would have helped, it would have been better” (SAI)
- Quên đảo ngữ khi bỏ “if”: “Had the government not intervened…” (ĐÚNG) vs “The government had not intervened…” (SAI trong ngữ cảnh này)
- Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì
2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)
Công thức: Subject + , which/who + verb + , + main verb
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“The 2008 financial crisis, which threatened the global banking system, exemplifies the need for strategic intervention.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bổ sung thông tin mà không làm gián đoạn luồng ý chính. Điều này thể hiện Coherence & Cohesion tốt, đồng thời tăng độ phức tạp của câu một cách tự nhiên. Dấu phẩy trước và sau mệnh đề này cũng cho thấy kiến thức về punctuation.
Ví dụ bổ sung:
- “Large corporations, which employ thousands of workers, can have devastating effects on communities when they collapse.”
- “Government bailouts, which often involve billions in public funds, remain controversial among economists.”
- “The airline industry, whose operations were severely disrupted by the pandemic, received substantial government support in many countries.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên dấu phẩy: “The crisis which started in 2008 affected many countries” (thiếu dấu phẩy nếu đây là thông tin bổ sung)
- Dùng “that” thay vì “which” trong mệnh đề không xác định: “The crisis, that started in 2008…” (SAI)
- Không phân biệt khi nào cần mệnh đề xác định và không xác định
3. Cấu trúc nhấn mạnh với It is/was (Cleft Sentences)
Công thức: It is/was + [yếu tố nhấn mạnh] + that/who + [phần còn lại]
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“It is the potential for widespread job losses that makes government intervention justifiable in certain cases.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần thông tin cụ thể, thể hiện khả năng kiểm soát focus của câu. Đây là đặc điểm của academic writing ở trình độ cao, cho thấy người viết biết cách điều chỉnh emphasis để tăng sức thuyết phục.
Ví dụ bổ sung:
- “It was the lack of proper regulation that led to the financial crisis in the first place.”
- “It is not the bailout itself but the conditions attached to it that determine its effectiveness.”
- “It is taxpayers who ultimately bear the cost of corporate rescue packages.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên “that” sau phần nhấn mạnh: “It is the job losses make intervention necessary” (SAI)
- Dùng sai với động từ: “It is help companies that government should do” (câu này awkward, nên “It is helping companies that the government should prioritize”)
- Lạm dụng cấu trúc này khiến bài viết rập khuôn
4. Cụm phân từ (Participle Phrases)
Công thức: Present/Past Participle + Object/Complement, Main Clause
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Knowing that governments will act as a safety net, corporations may take excessive risks.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp nén thông tin hiệu quả, tạo sự đa dạng trong cấu trúc câu và thể hiện Grammatical Range. Nó thay thế các mệnh đề phụ thuộc dài dòng, khiến văn viết súc tích hơn mà vẫn giữ đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ bổ sung:
- “Having received billions in bailout funds, the bank was required to restructure its operations.”
- “Facing imminent collapse, many companies sought emergency government assistance.”
- “Encouraged by previous bailouts, some firms adopted increasingly risky strategies.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dangling modifier (chủ ngữ của cụm phân từ khác với chủ ngữ của mệnh đề chính): “Walking to work, the company closed down” (SAI – ai đang đi bộ?)
- Dùng sai thì của phân từ: “Have received bailout, the bank…” (SAI, phải là “Having received”)
- Không biết khi nào dùng present participle (-ing) và past participle (-ed)
5. Đảo ngữ với Not only (Inversion)
Công thức: Not only + Auxiliary Verb + Subject + Main Verb, but also…
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Not only do bailouts burden taxpayers, but they also undermine the principle of market accountability.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là đặc điểm của formal academic English, thể hiện Grammatical Range ở mức cao nhất. Nó giúp nhấn mạnh và tạo sự cân bằng trong việc trình bày hai ý tưởng liên quan, đồng thời cho thấy người viết thành thạo các quy tắc ngữ pháp phức tạp.
Ví dụ bổ sung:
- “Not only does government intervention protect jobs, but it also preserves critical industries.”
- “Not only did the bailout prevent immediate collapse, but it also allowed time for restructuring.”
- “Not only are bailouts expensive, but they may also encourage future irresponsibility.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Quên đảo trợ động từ: “Not only bailouts burden taxpayers…” (SAI, phải có “do”)
- Dùng sai trợ động từ: “Not only bailouts do burden…” (SAI, “do” phải đứng trước chủ ngữ)
- Quên “but also” ở mệnh đề thứ hai hoặc dùng “and” thay vì “but”
- Lạm dụng khiến bài viết trở nên quá formal và không tự nhiên
6. Câu giả định với “should” đảo ngữ
Công thức: Should + Subject + Verb, Main Clause (will/would)
Ví dụ từ bài Band 8-9:
“Should governments decide to intervene, they must ensure that bailouts come with stringent conditions.“
Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đây là cách diễn đạt điều kiện formal và tinh tế hơn so với “If governments decide…”. Nó thể hiện khả năng sử dụng register phù hợp với academic writing, đồng thời tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt điều kiện.
Ví dụ bổ sung:
- “Should companies fail to meet restructuring targets, government support should be withdrawn.”
- “Should taxpayers be required to fund bailouts, they deserve transparency and accountability.”
- “Should the market be left entirely unregulated, financial crises would become more frequent.”
Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
- Dùng “would” thay vì bare infinitive sau “should”: “Should governments would decide…” (SAI)
- Quên đảo ngữ: “Should the government decides…” (SAI, phải là “decide”)
- Nhầm lẫn giữa “should” giả định và “should” khuyên bảo
Các cấu trúc ngữ pháp nâng cao giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2
Kết bài
Chủ đề về việc chính phủ có nên giải cứu các công ty đang phá sản hay không là một đề tài phức tạp, đòi hỏi thí sinh phải thể hiện khả năng phân tích đa chiều và cân nhắc nhiều yếu tố kinh tế-xã hội. Qua ba bài mẫu từ Band 5-6 đến Band 8-9, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp giữa các mức điểm.
Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:
Về Task Response: Luôn trả lời đầy đủ cả hai phần của câu hỏi và đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng. Đừng ngại có quan điểm “balanced” miễn là bạn giải thích thấu đáo lý do.
Về từ vựng: Tránh lặp lại các từ đơn giản như “help”, “company”, “government”. Thay vào đó, sử dụng các từ đồng nghĩa và collocations học thuật như “bail out”, “financial assistance”, “corporations”, “authorities”. Học từ vựng theo chủ đề và chú ý cách các từ kết hợp với nhau.
Về ngữ pháp: Đa dạng hóa cấu trúc câu là chìa khóa để đạt Band 7+. Không nhất thiết phải dùng toàn câu phức tạp, nhưng cần có sự kết hợp hài hòa giữa câu đơn, câu ghép và câu phức. Đặc biệt chú ý đến các lỗi cơ bản như chia động từ, mạo từ và thì – đây là những lỗi “chết người” với học viên Việt Nam.
Về Coherence: Sử dụng linking devices đa dạng và tự nhiên, không lạm dụng “Firstly, Secondly, Finally”. Đảm bảo mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và các câu trong đoạn liên kết chặt chẽ với nhau.
Lời khuyên thực tế cho học viên:
-
Luyện viết thường xuyên: Mỗi tuần ít nhất 2-3 bài, tập trung vào các dạng câu hỏi khác nhau.
-
Phân tích bài mẫu: Đừng chỉ đọc qua, hãy phân tích xem tại sao một câu được viết như vậy, từ vựng nào được chọn và tại sao.
-
Học từ vựng theo chủ đề: Tạo sổ tay từ vựng riêng cho mỗi chủ đề phổ biến (education, environment, economy, technology, government).
-
Chú ý đến các lỗi của bản thân: Nếu bạn thường sai về mạo từ, hãy dành thời gian học kỹ phần này. Nếu bạn dùng “company” quá nhiều, hãy tìm và học 5-7 từ đồng nghĩa.
-
Thực hành trong thời gian quy định: 40 phút là không nhiều. Luyện tập để có thể plan (5 phút), write (30 phút) và check (5 phút) hiệu quả.
-
Tìm feedback: Tự học có hạn chế, hãy tìm giáo viên hoặc tham gia cộng đồng học IELTS để được góp ý.
Hãy nhớ rằng, việc cải thiện kỹ năng viết là một quá trình tích lũy. Không có công thức thần kỳ nào giúp bạn nhảy từ Band 5 lên Band 8 trong một tuần. Tuy nhiên, với sự luyện tập có phương pháp và kiên trì, bạn hoàn toàn có thể đạt được mục tiêu của mình. Bài viết này cung cấp cho bạn roadmap rõ ràng – giờ là lúc bạn bắt tay vào thực hành!
Chúc bạn học tốt và đạt được band điểm như mong muốn trong kỳ thi IELTS!