IELTS Writing Task 2: Nghệ Thuật và Văn Hóa Nuôi Dưỡng Lòng Tự Hào Dân Tộc – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Giới thiệu về chủ đề Nghệ thuật, Văn hóa và Lòng tự hào dân tộc trong IELTS Writing Task 2

Chủ đề về nghệ thuật, văn hóa và lòng tự hào dân tộc là một trong những đề tài phổ biến xuất hiện thường xuyên trong kỳ thi IELTS Writing Task 2, đặc biệt trong các năm gần đây. Đề tài này không chỉ kiểm tra khả năng viết học thuật của thí sinh mà còn đánh giá sự hiểu biết về vai trò của di sản văn hóa trong việc xây dựng bản sắc quốc gia.

Theo thống kê từ các trung tâm luyện thi uy tín, đề tài liên quan đến văn hóa và nghệ thuật chiếm khoảng 12-15% tổng số đề thi IELTS Writing Task 2 mỗi năm. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho dạng đề này.

Trong bài viết này, bạn sẽ học được:

  • 3 bài mẫu hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau (Band 8-9, Band 6.5-7, và Band 5-6) với phân tích chi tiết
  • Cách phân tích đề bài và xác định yêu cầu cụ thể
  • Từ vựng chuyên ngành và cấu trúc câu “ăn điểm” cao
  • Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam và cách khắc phục

Một số đề thi thực tế đã xuất hiện:

  • “Some people believe that the government should fund arts and culture, while others think this money should be spent on more practical matters. Discuss both views and give your opinion.” (British Council, tháng 3/2023)
  • “Art and culture play an important role in fostering national identity and pride. To what extent do you agree or disagree?” (IDP, tháng 9/2022)
  • “Traditional arts and cultural practices are losing their relevance in modern society. Do you agree or disagree?” (BC & IDP, tháng 1/2023)

Tương tự như vai trò của thể thao trong bản sắc quốc gia, nghệ thuật và văn hóa cũng đóng góp quan trọng vào việc xây dựng niềm tự hào dân tộc, nhưng với những khía cạnh riêng biệt cần được phân tích kỹ lưỡng.

Đề Writing Task 2 thực hành

Some people believe that art and culture are essential in fostering national pride and identity, while others argue that they have little impact on how citizens feel about their country. Discuss both views and give your own opinion.

Dịch đề: Một số người tin rằng nghệ thuật và văn hóa đóng vai trò thiết yếu trong việc nuôi dưỡng lòng tự hào và bản sắc dân tộc, trong khi những người khác cho rằng chúng có ít tác động đến cảm nhận của công dân về đất nước của họ. Thảo luận cả hai quan điểm và đưa ra ý kiến của bạn.

Phân tích đề bài:

Dạng câu hỏi: Đây là dạng “Discuss both views and give your opinion” – một trong những dạng phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Dạng đề này yêu cầu bạn:

  • Trình bày và phân tích quan điểm thứ nhất (nghệ thuật và văn hóa quan trọng)
  • Trình bày và phân tích quan điểm thứ hai (nghệ thuật và văn hóa ít quan trọng)
  • Đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng

Giải thích các thuật ngữ quan trọng:

  • “Art and culture”: Bao gồm hội họa, điêu khắc, âm nhạc, văn học, múa, sân khấu, phim ảnh, kiến trúc, lễ hội truyền thống, phong tục tập quán
  • “Fostering national pride”: Nuôi dưỡng, phát triển lòng tự hào về quốc gia, cảm giác tự hào là công dân của một quốc gia
  • “National identity”: Bản sắc quốc gia, những đặc điểm riêng biệt làm nên sự khác biệt của một quốc gia

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một quan điểm và bỏ qua quan điểm còn lại
  2. Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng
  3. Quan điểm cá nhân không nhất quán xuyên suốt bài viết
  4. Sử dụng ví dụ chung chung, không cụ thể
  5. Lặp lại ý tưởng giữa hai đoạn thân bài

Cách tiếp cận chiến lược:

  1. Mở bài: Paraphrase đề bài + nêu rõ cấu trúc bài viết
  2. Thân bài 1: Phân tích quan điểm cho rằng nghệ thuật và văn hóa quan trọng (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  3. Thân bài 2: Phân tích quan điểm cho rằng nghệ thuật và văn hóa ít quan trọng hơn (2-3 lý do với ví dụ cụ thể)
  4. Kết bài: Tóm tắt lại và nêu rõ quan điểm cá nhân (có thể nghiêng về một bên hoặc cân bằng)

Bài mẫu Band 8-9

Bài viết Band 8-9 thể hiện sự thành thạo xuất sắc về ngôn ngữ với từ vựng phong phú, cấu trúc câu đa dạng, luận điểm được phát triển đầy đủ và mạch lạc cao. Dưới đây là bài mẫu với các đặc điểm nổi bật được làm nổi bật:

The role of art and culture in shaping national consciousness has long been a subject of debate. While some argue that these elements are fundamental to cultivating patriotism and collective identity, others contend that their influence is overstated. This essay will examine both perspectives before presenting my own viewpoint.

Those who champion the importance of art and culture make several compelling arguments. Firstly, cultural artifacts and artistic expressions serve as tangible manifestations of a nation’s heritage, providing citizens with a sense of continuity and belonging. For instance, Vietnamese water puppetry or traditional ca trù singing not only showcase unique artistic traditions but also embody centuries of historical narratives that connect modern citizens to their ancestors. Secondly, shared cultural experiences foster social cohesion by creating common reference points across diverse populations. National museums, monuments, and cultural festivals bring people together, transcending socioeconomic barriers and reinforcing collective values. The Vietnamese government’s preservation of Hội An Ancient Town, for example, has become a source of immense pride, attracting millions of domestic tourists annually who connect with their cultural roots.

Conversely, skeptics argue that attributing significant influence to art and culture oversimplifies the complex nature of national sentiment. They point out that patriotic feelings are primarily shaped by more concrete factors such as economic prosperity, political stability, and social welfare systems. Citizens in economically thriving nations with robust healthcare and education systems tend to express greater national pride regardless of cultural initiatives. Moreover, in an increasingly globalized world, younger generations often identify more with transnational cultural phenomena – such as K-pop or Hollywood films – than with traditional local art forms, suggesting that cultural heritage may have diminishing relevance in fostering national identity.

In my view, while practical considerations undoubtedly influence national sentiment, the role of art and culture should not be underestimated. Cultural elements provide the emotional and symbolic foundations that transform abstract national concepts into lived experiences. It is the combination of material well-being and cultural richness that ultimately cultivates deep-rooted national pride. A prosperous nation without cultural identity may inspire satisfaction but not the profound sense of belonging that art and cultural traditions uniquely provide.

In conclusion, although economic and political factors play crucial roles in shaping national attitudes, art and culture remain indispensable in fostering authentic national pride by providing citizens with shared narratives and collective memory. Nations would be well-advised to invest in both material development and cultural preservation to build comprehensive national identity.

Số từ: 398 từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 về nghệ thuật văn hóa và lòng tự hào dân tộc đạt band điểm caoBài mẫu IELTS Writing Task 2 về nghệ thuật văn hóa và lòng tự hào dân tộc đạt band điểm cao

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết trả lời đầy đủ và toàn diện cả hai quan điểm với sự phân tích sâu sắc. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng ở cả thân bài và kết bài, thể hiện sự nhất quán cao. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể và phù hợp (Vietnamese water puppetry, Hội An Ancient Town).
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Bài viết có cấu trúc logic hoàn hảo với sự chuyển tiếp mượt mà giữa các đoạn. Sử dụng đa dạng từ nối (Firstly, Secondly, Conversely, Moreover, In conclusion) một cách tự nhiên. Mỗi đoạn có topic sentence rõ ràng và các câu hỗ trợ liên kết chặt chẽ. Luồng ý tưởng phát triển có hệ thống từ đầu đến cuối.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Sử dụng từ vựng phong phú và chính xác với nhiều collocations học thuật (cultivating patriotism, tangible manifestations, social cohesion, transnational cultural phenomena). Từ vựng đa dạng với paraphrasing hiệu quả (national consciousness/national sentiment/national identity). Không có lỗi từ vựng và sử dụng từ vựng phù hợp với ngữ cảnh học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức tạp một cách chính xác và tự nhiên (mệnh đề quan hệ, câu điều kiện, phân từ, đảo ngữ). Không có lỗi ngữ pháp đáng kể. Câu văn dài nhưng rõ ràng và dễ hiểu. Thể hiện sự kiểm soát ngữ pháp xuất sắc với các cấu trúc như “It is the combination…that” và các mệnh đề danh từ phức tạp.

Các yếu tố giúp bài này được chấm điểm cao

  1. Cấu trúc mở bài tinh tế: Bài viết không chỉ paraphrase đề bài mà còn đặt vấn đề trong bối cảnh rộng hơn với cụm “The role of art and culture in shaping national consciousness has long been a subject of debate”, thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề.

  2. Phát triển ý tưởng có chiều sâu: Mỗi luận điểm không chỉ được nêu ra mà còn được giải thích kỹ lưỡng với ví dụ cụ thể. Ví dụ về “Vietnamese water puppetry” và “Hội An Ancient Town” không chỉ minh họa mà còn được phân tích cách chúng tạo ra lòng tự hào dân tộc.

  3. Sử dụng collocations học thuật tự nhiên: Các cụm từ như “tangible manifestations”, “social cohesion”, “transnational cultural phenomena”, “material well-being” thể hiện vốn từ vựng phong phú và sử dụng đúng ngữ cảnh.

  4. Cân bằng và khách quan: Bài viết thể hiện cả hai quan điểm một cách công bằng với độ dài và độ phát triển tương đương, trước khi đưa ra quan điểm cá nhân có cơ sở lập luận vững chắc.

  5. Câu topic sentence mạnh mẽ: Mỗi đoạn thân bài bắt đầu bằng một câu chủ đề rõ ràng và mạnh mẽ như “Those who champion the importance…” và “Conversely, skeptics argue that…”, giúp người đọc dễ dàng theo dõi luồng lập luận.

  6. Kết nối ý tưởng tinh vi: Sử dụng các từ nối và cụm từ chuyển tiếp một cách đa dạng và tự nhiên, không lặp lại. Ví dụ: “Firstly”, “Secondly” cho ý tưởng thứ nhất; “Conversely”, “Moreover” cho ý tưởng đối lập.

  7. Kết luận toàn diện: Đoạn kết không chỉ tóm tắt mà còn tổng hợp cả hai quan điểm và đưa ra một khuyến nghị thực tế (“Nations would be well-advised to…”), thể hiện tư duy phản biện cao.

Bài mẫu Band 6.5-7

Bài viết Band 6.5-7 thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tốt với ý tưởng rõ ràng, nhưng còn một số hạn chế về độ phức tạp của từ vựng và cấu trúc câu so với Band 8-9. Các luận điểm được phát triển khá đầy đủ nhưng chưa sâu sắc bằng.

The debate about whether art and culture are important for national pride has different opinions. Some people think they are very essential, while others believe they do not have much effect. This essay will discuss both sides and give my personal view.

On the one hand, art and culture play an important role in creating national identity. Traditional art forms like music, dance, and paintings help people understand their history and feel connected to their country. For example, in Vietnam, traditional water puppets show stories about Vietnamese farmers and their lives, which makes Vietnamese people feel proud of their culture. Additionally, cultural festivals and celebrations bring citizens together and create a sense of unity. When people participate in these events, they can share experiences and strengthen their bond with their nation. Museums and historical sites also educate people about their country’s achievements and struggles, which can increase patriotic feelings.

On the other hand, some people argue that art and culture have limited impact on national pride. They believe that economic success and quality of life are more important factors. When a country has good healthcare, education, and job opportunities, citizens naturally feel more satisfied and proud. For instance, people in wealthy nations often express high levels of national pride even if they do not actively engage with traditional culture. Furthermore, in modern society, young people are more interested in global culture like international music and movies rather than local traditions. This suggests that traditional art may not be as relevant for building national identity in the contemporary world.

In my opinion, I believe that both art and culture and practical factors are important for national pride. While economic prosperity makes people’s lives better, art and culture give deeper meaning to national identity. A country needs both material success and cultural richness to create strong national pride. Culture provides emotional connections that cannot be replaced by economic benefits alone.

In conclusion, although there are different views about the importance of art and culture for national pride, I think they are essential elements that work together with economic and social factors to build a complete sense of national identity. Countries should invest in both areas to develop strong patriotic feelings among their citizens.

Số từ: 389 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 7.0 Bài viết trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài với cả hai quan điểm được thảo luận. Quan điểm cá nhân được nêu rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng chưa được phát triển sâu sắc bằng bài Band 8-9. Ví dụ còn đơn giản và chưa được phân tích kỹ lưỡng. Thiếu sự tinh tế trong cách trình bày các luận điểm đối lập.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 6.5 Cấu trúc bài viết rõ ràng với các đoạn văn được tổ chức logic. Sử dụng từ nối cơ bản nhưng hiệu quả (On the one hand, On the other hand, Additionally, Furthermore). Tuy nhiên, sự chuyển tiếp giữa các ý trong cùng đoạn còn hơi cứng nhắc. Một số câu topic sentence chưa đủ mạnh mẽ và có thể phát triển tốt hơn.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Sử dụng từ vựng phù hợp với chủ đề nhưng chưa đa dạng bằng Band 8-9. Có một số collocations tốt như “national identity”, “sense of unity”, “patriotic feelings” nhưng còn lặp lại từ vựng (national pride xuất hiện nhiều lần). Từ vựng còn đơn giản ở một số chỗ như “very essential”, “good healthcare”, “better” thay vì các từ học thuật hơn.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu bao gồm câu phức và câu ghép. Có một số cấu trúc phức tạp như mệnh đề quan hệ và mệnh đề thời gian. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa bằng Band 8-9 và một số câu còn đơn giản. Không có lỗi ngữ pháp nghiêm trọng nhưng thiếu sự đa dạng trong cách diễn đạt. Ví dụ: “Some people think they are very essential” có thể diễn đạt học thuật hơn.

So sánh với bài Band 8-9

1. Mở bài:

  • Band 8-9: “The role of art and culture in shaping national consciousness has long been a subject of debate” – Đặt vấn đề trong bối cảnh rộng hơn, sử dụng từ vựng học thuật cao cấp.
  • Band 6.5-7: “The debate about whether art and culture are important for national pride has different opinions” – Đơn giản hơn, ít học thuật hơn, cụm “has different opinions” chưa tự nhiên lắm.

2. Phát triển ý tưởng:

  • Band 8-9: Ví dụ về water puppetry được phân tích sâu: “not only showcase unique artistic traditions but also embody centuries of historical narratives that connect modern citizens to their ancestors”
  • Band 6.5-7: Ví dụ tương tự nhưng phân tích đơn giản hơn: “show stories about Vietnamese farmers and their lives, which makes Vietnamese people feel proud”

3. Từ vựng và collocations:

  • Band 8-9: “tangible manifestations”, “social cohesion”, “transnational cultural phenomena”, “material well-being”
  • Band 6.5-7: “important role”, “sense of unity”, “limited impact”, “quality of life” – Vẫn tốt nhưng ít học thuật và ít đa dạng hơn

4. Cấu trúc câu:

  • Band 8-9: Sử dụng câu phức tạp nhiều lớp: “Citizens in economically thriving nations with robust healthcare and education systems tend to express greater national pride regardless of cultural initiatives.”
  • Band 6.5-7: Câu đơn giản hơn: “When a country has good healthcare, education, and job opportunities, citizens naturally feel more satisfied and proud.”

5. Kết luận:

  • Band 8-9: Tổng hợp và đưa ra khuyến nghị cụ thể, thể hiện tư duy phản biện cao
  • Band 6.5-7: Tóm tắt lại quan điểm một cách đơn giản hơn, ít sâu sắc hơn

Bài mẫu Band 5-6

Bài viết Band 5-6 thể hiện khả năng truyền đạt ý tưởng cơ bản nhưng còn nhiều hạn chế về ngữ pháp, từ vựng và cách tổ chức ý. Dưới đây là bài mẫu với các lỗi điển hình được làm nổi bật:

Nowadays, many people has different ideas about art and culture. Some people think art and culture are very important for national pride, but other people think they are not important. I will discuss both view in this essay.

First, art and culture is important for national pride. When people see traditional art like painting or music, they can feel proud about their country. For example, in Vietnam, we have water puppet which is very special. Many Vietnamese people like it and feel happy when they watch. Also, cultural festival help people come together. At festival, everyone can enjoy and they feel they are same country. This make people love their country more. Museums also show history of country, so people can learn and understand about their country.

However, some people think art and culture doesn’t have big effect on national pride. They think economic is more important. If country have good economy, people have good life and they will feel proud. For example, if people have good job and can buy many things, they will be happy about their country. Young people today like modern culture more than traditional culture. They like watching Hollywood movie or listening to K-pop music. So traditional art maybe not important for young generation.

In my opinion, I think art and culture are important but also economy important too. Country need both things to make people proud. If country only have art but people are poor, they will not happy. But if country only have money but no culture, people will not feel special about their country.

In conclusion, art and culture and economic both important for national pride. Country should develop both thing to make citizens feel proud about their nation.

Số từ: 343 từ

Phân tích Band điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Bài viết cố gắng trả lời cả hai phần của đề bài và có nêu quan điểm cá nhân. Tuy nhiên, các ý tưởng được phát triển rất đơn giản và thiếu chiều sâu. Ví dụ mơ hồ và không được giải thích đầy đủ. Một số luận điểm chưa rõ ràng và thiếu sự kết nối logic. Quan điểm cá nhân được nêu nhưng không được phát triển thuyết phục.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.0 Bài viết có cấu trúc cơ bản nhưng sự liên kết giữa các ý còn yếu. Sử dụng từ nối rất đơn giản và lặp lại (First, Also, However, In my opinion). Thiếu topic sentence rõ ràng trong một số đoạn. Các câu trong cùng đoạn không được kết nối mượt mà, tạo cảm giác rời rạc. Đoạn văn thứ hai quá dài và chứa quá nhiều ý không được phát triển đầy đủ.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.5 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (important, proud, country, people). Sử dụng từ vựng đơn giản, không học thuật (good, happy, like, big effect). Có một số lỗi về lựa chọn từ và collocation (“feel happy when they watch”, “about their country” lặp lại). Thiếu các từ vựng chuyên ngành và paraphrasing kém. Một số cụm từ không tự nhiên trong tiếng Anh học thuật.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.5 Sử dụng chủ yếu câu đơn và câu phức đơn giản. Có nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến ý nghĩa: lỗi chia động từ (has thay vì have, doesn’t thay vì don’t), lỗi mạo từ (festival thay vì festivals/the festival), lỗi cấu trúc câu (“also economy important too”, “no culture”). Thiếu sự đa dạng trong cấu trúc câu. Tuy nhiên, các lỗi này không làm người đọc hiểu hoàn toàn sai ý.

Những lỗi sai của bài – phân tích & giải thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
many people has Chia động từ many people have “People” là danh từ số nhiều nên động từ phải chia ở dạng số nhiều là “have”, không phải “has”. Đây là lỗi sai cơ bản về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ mà học viên Việt Nam thường mắc phải.
both view Danh từ số nhiều both views Sau “both” phải dùng danh từ số nhiều. “View” cần thêm “s” để thành “views”.
art and culture is Chia động từ art and culture are Khi có hai danh từ nối với nhau bằng “and”, động từ phải chia ở dạng số nhiều. Vì vậy phải dùng “are” thay vì “is”.
feel proud about their country Giới từ feel proud of their country Collocation đúng là “proud of” chứ không phải “proud about”. Đây là lỗi về giới từ – một trong những lỗi phổ biến nhất của người Việt học tiếng Anh.
cultural festival Mạo từ/Số nhiều cultural festivals Khi nói chung chung về lễ hội văn hóa, cần dùng danh từ số nhiều “festivals” hoặc “the cultural festival” nếu nói về một lễ hội cụ thể.
At festival Mạo từ At festivals / At the festival Cần có mạo từ “the” hoặc dùng dạng số nhiều “festivals”. Không thể dùng danh từ đếm được số ít mà không có mạo từ đi kèm.
This make people Chia động từ This makes people “This” là chủ ngữ số ít nên động từ phải thêm “s”: “makes”. Đây là lỗi chia động từ ngôi thứ ba số ít.
about their country Lặp từ about their nation / about their homeland Tránh lặp lại cùng một từ trong cùng đoạn văn. Nên dùng từ đồng nghĩa như “nation”, “homeland” để thể hiện vốn từ vựng phong phú hơn.
art and culture doesn’t have Chia động từ art and culture don’t have “Art and culture” là chủ ngữ số nhiều nên phải dùng “don’t” thay vì “doesn’t”.
economic is more important Từ loại the economy is more important / economic factors are more important “Economic” là tính từ, không thể làm chủ ngữ. Phải dùng danh từ “economy” với mạo từ “the”, hoặc “economic factors” (các yếu tố kinh tế).
country have Chia động từ a country has / countries have Danh từ đếm được số ít “country” cần mạo từ “a” và động từ chia số ít “has”. Hoặc dùng “countries have” nếu muốn nói về nhiều quốc gia.
can buy many things Từ vựng không học thuật can afford consumer goods / enjoy higher living standards Cụm “buy many things” quá đơn giản và không phù hợp văn phong học thuật. Nên dùng các cụm từ học thuật hơn như “afford consumer goods” (đủ khả năng mua hàng tiêu dùng) hoặc “enjoy higher living standards” (tận hưởng mức sống cao hơn).
watching Hollywood movie Danh từ số nhiều watching Hollywood movies Khi nói chung chung về phim Hollywood, phải dùng danh từ số nhiều “movies”. Nếu muốn dùng số ít, cần có mạo từ: “watching a Hollywood movie”.
young generation Mạo từ the younger generation Cần có mạo từ “the” trước “generation” và nên dùng dạng so sánh “younger” để chỉ thế hệ trẻ hơn so với thế hệ trước.
also economy important too Cấu trúc câu the economy is also important Câu này thiếu động từ “is” và có lỗi thừa từ (both “also” and “too”). Cấu trúc đúng phải là “the economy is also important” hoặc “the economy is important too”.
no culture Mạo từ no cultural heritage / lacks cultural identity Không thể dùng “no culture” một cách trần trụi như vậy. Nên dùng “no cultural heritage” (không có di sản văn hóa) hoặc “lacks cultural identity” (thiếu bản sắc văn hóa) để diễn đạt chính xác và học thuật hơn.
Country should develop both thing Mạo từ & danh từ số nhiều Countries should develop both things / A country should develop both aspects “Country” là danh từ đếm được nên cần mạo từ hoặc dùng số nhiều “countries”. “Thing” cũng cần thêm “s” để thành “things” vì có “both” phía trước. Tốt hơn nữa là dùng từ học thuật hơn như “aspects” (khía cạnh) thay vì “things”.

Phân tích chi tiết các lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS Writing Task 2 band thấpPhân tích chi tiết các lỗi sai thường gặp trong bài thi IELTS Writing Task 2 band thấp

Cách Cải Thiện Từ Band 5-6 Lên Band 6.5-7

1. Khắc phục lỗi ngữ pháp cơ bản:

  • Ôn lại sự hòa hợp chủ ngữ – động từ: Chú ý chia động từ đúng với chủ ngữ số ít/số nhiều. Thực hành với các bài tập về chủ ngữ đặc biệt như “art and culture”, “people”, “each”, “every”.
  • Nắm vững quy tắc mạo từ: Học thuộc khi nào dùng “a/an”, “the” hoặc không dùng mạo từ. Đặc biệt chú ý với danh từ đếm được số ít không thể đứng một mình.
  • Thực hành chia động từ: Đặc biệt là các thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn – những thì thường dùng nhất trong IELTS Writing Task 2.

2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:

  • Thay thế từ vựng đơn giản: Thay vì “good”, “bad”, “important”, hãy học các từ như “beneficial”, “detrimental”, “crucial”, “vital”, “essential”.
  • Học collocations: Thay vì học từ riêng lẻ, hãy học cả cụm từ đi kèm như “foster national pride”, “cultural heritage”, “sense of belonging”.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Tránh lặp lại cùng một từ bằng cách học các từ đồng nghĩa. Ví dụ: country = nation = homeland; important = significant = crucial = vital.

3. Cải thiện cấu trúc câu:

  • Kết hợp câu đơn thành câu phức: Thay vì viết nhiều câu ngắn, hãy nối chúng bằng các liên từ như “because”, “although”, “while”, “which”.
  • Sử dụng mệnh đề quan hệ: Học cách dùng “which”, “who”, “that” để tạo câu phức tạp hơn.
  • Thực hành với cụm phân từ: Ví dụ: “Having studied traditional arts, many students…” thay vì “Many students studied traditional arts, and they…”

4. Phát triển ý tưởng đầy đủ hơn:

  • Mỗi luận điểm cần giải thích + ví dụ + phân tích: Không chỉ nêu ý tưởng mà phải giải thích tại sao, đưa ra ví dụ cụ thể, và phân tích ví dụ đó liên quan như thế nào đến luận điểm.
  • Sử dụng công thức PEEL: Point (nêu luận điểm) → Explain (giải thích) → Example (ví dụ) → Link (liên kết lại với câu hỏi).

5. Cải thiện tính mạch lạc:

  • Sử dụng từ nối đa dạng: Thay vì chỉ dùng “First”, “Second”, hãy học các cụm như “Firstly”, “In addition”, “Moreover”, “Furthermore”, “Conversely”, “Nevertheless”.
  • Viết topic sentence rõ ràng: Mỗi đoạn thân bài phải bắt đầu bằng một câu chủ đề nêu rõ nội dung chính của đoạn đó.
  • Kết nối các câu trong đoạn: Sử dụng đại từ (this, these, such), từ nối, và lặp lại từ khóa một cách thông minh để tạo sự liên kết.

6. Luyện tập có kế hoạch:

  • Viết ít nhất 3-4 bài mỗi tuần: Thực hành đều đặn là chìa khóa để cải thiện.
  • Nhờ người sửa bài: Tìm giáo viên hoặc bạn học có trình độ cao hơn để sửa bài và chỉ ra lỗi sai cụ thể.
  • Phân tích bài mẫu band cao: Đọc và phân tích các bài mẫu Band 7-8 để học cách họ tổ chức ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.
  • Ghi chú và ôn tập lỗi sai: Tạo một sổ tay ghi lại những lỗi mình thường mắc phải và ôn tập thường xuyên để tránh lặp lại.

Từ vựng quan trọng cần nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
foster national pride Verb phrase /ˈfɒstə(r) ˈnæʃnəl praɪd/ nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc Art and culture play a crucial role in fostering national pride among citizens. foster unity, foster development, foster understanding
cultivate patriotism Verb phrase /ˈkʌltɪveɪt ˈpeɪtriətɪzəm/ trau dồi lòng yêu nước Educational programs should cultivate patriotism through teaching national history. cultivate interest, cultivate relationships, cultivate talent
cultural heritage Noun phrase /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ di sản văn hóa Preserving cultural heritage is essential for maintaining national identity. preserve heritage, protect heritage, rich heritage, cultural legacy
tangible manifestation Noun phrase /ˈtændʒəbl ˌmænɪfeˈsteɪʃn/ biểu hiện hữu hình Traditional festivals are tangible manifestations of a nation’s cultural values. physical manifestation, visible manifestation, clear manifestation
social cohesion Noun phrase /ˈsəʊʃl kəʊˈhiːʒn/ sự gắn kết xã hội Cultural activities promote social cohesion by bringing diverse communities together. promote cohesion, strengthen cohesion, maintain cohesion, community cohesion
collective identity Noun phrase /kəˈlektɪv aɪˈdentəti/ bản sắc tập thể Shared cultural experiences contribute to the formation of collective identity. national identity, cultural identity, shared identity, sense of identity
transnational cultural phenomena Noun phrase /trænzˈnæʃnəl ˈkʌltʃərəl fəˈnɒmɪnə/ hiện tượng văn hóa xuyên quốc gia K-pop represents a transnational cultural phenomenon that transcends national boundaries. global phenomena, cultural trends, international phenomena
material well-being Noun phrase /məˈtɪəriəl wel ˈbiːɪŋ/ phúc lợi vật chất Economic prosperity contributes to citizens’ material well-being and quality of life. economic well-being, physical well-being, overall well-being
embody historical narratives Verb phrase /ɪmˈbɒdi hɪˈstɒrɪkl ˈnærətɪvz/ hiện thân cho những câu chuyện lịch sử Ancient monuments embody historical narratives that connect generations. embody values, embody principles, embody spirit
transcend socioeconomic barriers Verb phrase /trænˈsend ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk ˈbæriəz/ vượt qua rào cản kinh tế xã hội Cultural festivals transcend socioeconomic barriers by uniting people from all backgrounds. transcend boundaries, transcend differences, overcome barriers
patriotic sentiment Noun phrase /ˌpeɪtriˈɒtɪk ˈsentɪmənt/ tình cảm yêu nước National celebrations evoke strong patriotic sentiments among citizens. national sentiment, public sentiment, popular sentiment
cultural preservation Noun phrase /ˈkʌltʃərəl ˌprezəˈveɪʃn/ sự bảo tồn văn hóa Government funding for cultural preservation ensures that traditional arts survive. heritage preservation, environmental preservation, historical preservation
sense of belonging Noun phrase /sens əv bɪˈlɒŋɪŋ/ cảm giác thúc thuộc Participating in cultural activities creates a strong sense of belonging to one’s community. sense of purpose, sense of identity, strong sense, deep sense
shared cultural experience Noun phrase /ʃeəd ˈkʌltʃərəl ɪkˈspɪəriəns/ trải nghiệm văn hóa chung Shared cultural experiences strengthen bonds between members of a nation. common experience, collective experience, shared values
national consciousness Noun phrase /ˈnæʃnəl ˈkɒnʃəsnəs/ ý thức dân tộc Art education plays a vital role in developing national consciousness among youth. political consciousness, social consciousness, public consciousness

Cấu trúc câu dễ “ăn điểm” cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive Clauses)

Công thức: While/Although/Though + S + V, S + V (main clause)

Ví dụ từ bài Band 8-9: While some argue that these elements are fundamental to cultivating patriotism and collective identity, others contend that their influence is overstated.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng trình bày hai quan điểm đối lập một cách tinh tế trong cùng một câu, cho thấy tư duy phản biện và kỹ năng tổ chức ngôn ngữ cao. Nó giúp bài viết mạch lạc hơn thay vì phải dùng nhiều câu riêng biệt.

Ví dụ bổ sung:

  • Although economic factors play a crucial role in national pride, cultural heritage provides the emotional foundation that money cannot replace.
  • While traditional art forms may seem outdated to younger generations, they remain vital in preserving national identity across time.
  • Though globalization has introduced diverse cultural influences, local traditions continue to shape citizens’ sense of belonging.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Sử dụng “despite” hoặc “in spite of” (theo sau là danh từ) thay vì “although/while” (theo sau là mệnh đề): “Despite it is expensive” (sai) thay vì “Although it is expensive” (đúng)
  • Không cân đối độ dài và tầm quan trọng của hai mệnh đề
  • Quên dấu phẩy giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clauses)

Công thức: S + V + object, which/who + V, main clause continues

Ví dụ từ bài Band 8-9: The Vietnamese government’s preservation of Hội An Ancient Town, for example, has become a source of immense pride, attracting millions of domestic tourists annually who connect with their cultural roots.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định cho phép bạn bổ sung thông tin chi tiết mà không làm gián đoạn luồng ý chính của câu. Nó thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách tự nhiên và làm cho văn phong học thuật hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Traditional water puppetry, which originated in Northern Vietnam centuries ago, continues to captivate both local and international audiences.
  • National museums, which house artifacts spanning thousands of years, serve as educational institutions that connect citizens to their heritage.
  • Cultural festivals, which bring together people from diverse backgrounds, create opportunities for shared experiences and mutual understanding.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên dấu phẩy trước và sau mệnh đề quan hệ không xác định
  • Nhầm lẫn giữa “which” (cho vật) và “who” (cho người)
  • Sử dụng “that” trong mệnh đề quan hệ không xác định (chỉ dùng “which” hoặc “who”)
  • Đặt mệnh đề quan hệ quá xa danh từ mà nó bổ nghĩa, gây khó hiểu

3. Cụm phân từ (Participle Phrases)

Công thức: V-ing/V-ed phrase, S + V (main clause) HOẶC S + V, V-ing/V-ed phrase

Ví dụ từ bài Band 8-9: Cultural artifacts and artistic expressions serve as tangible manifestations of a nation’s heritage, providing citizens with a sense of continuity and belonging.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cụm phân từ giúp kết hợp hai hành động hoặc ý tưởng liên quan trong một câu một cách súc tích, thay vì phải viết hai câu riêng biệt. Điều này thể hiện sự thành thạo trong việc tạo câu phức tạp và làm cho bài viết chặt chẽ hơn.

Ví dụ bổ sung:

  • Having witnessed the decline of traditional crafts, the government implemented policies to support artisan communities.
  • Encouraged by international recognition, many Vietnamese artists have begun incorporating traditional elements into contemporary works.
  • Recognizing the importance of cultural education, schools have integrated more art and history lessons into their curricula.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Chủ ngữ của mệnh đề chính không khớp với chủ ngữ ngầm định của cụm phân từ (Dangling participle): “Walking down the street, the museum was visible” (sai) vì “the museum” không thể “walking”
  • Không biết khi nào dùng V-ing (chủ động) và khi nào dùng V-ed (bị động)
  • Lạm dụng cấu trúc này làm câu văn quá phức tạp và khó hiểu

4. Câu chẻ (Cleft Sentences) – It is… that…

Công thức: It is + noun/noun phrase + that/who + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: It is the combination of material well-being and cultural richness that ultimately cultivates deep-rooted national pride.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, tạo sự tập trung vào ý quan trọng nhất. Nó thể hiện khả năng điều khiển trọng tâm thông tin một cách tinh tế, một kỹ năng quan trọng trong viết học thuật.

Ví dụ bổ sung:

  • It is through shared cultural experiences that communities develop a strong sense of collective identity.
  • It was the preservation of historical sites that helped Vietnam maintain its cultural heritage despite centuries of conflict.
  • It is not just economic prosperity but also cultural vitality that determines a nation’s soft power on the global stage.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa “It is… that” (nhấn mạnh) và “There is… that” (chỉ sự tồn tại)
  • Sử dụng “which” thay vì “that” trong cấu trúc câu chẻ
  • Chia động từ sai trong mệnh đề “that”: phải chia theo chủ ngữ ban đầu, không phải theo “it”

5. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed Conditionals)

Công thức: If + S + had + V3 (past perfect), S + would/could + V (present result)

Ví dụ từ bài Band 8-9: If countries had not invested in preserving their cultural heritage, modern citizens would lack the emotional connections that create genuine national pride.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho phép bạn thảo luận về mối quan hệ giữa nguyên nhân trong quá khứ và kết quả trong hiện tại, thể hiện tư duy phân tích sâu sắc. Đây là cấu trúc nâng cao hiếm thấy ở bài viết dưới Band 7.

Ví dụ bổ sung:

  • If traditional arts had been neglected decades ago, younger generations today would have no understanding of their cultural roots.
  • If governments had prioritized economic development over cultural preservation, many unique art forms would now be extinct.
  • Had nations invested more in arts education, citizens would currently possess a stronger appreciation for their cultural identity.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện khác nhau, dùng sai thì động từ
  • Quên đảo ngữ khi bỏ “if” (Had nations invested… thay vì If nations had invested…)
  • Sử dụng “will” thay vì “would” trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và 3

6. Đảo ngữ với “Not only… but also”

Công thức: Not only + auxiliary verb + S + V, but (S) + also + V

Ví dụ từ bài Band 8-9: Not only do cultural artifacts showcase unique artistic traditions, but they also embody centuries of historical narratives that connect modern citizens to their ancestors.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Đảo ngữ là một dấu hiệu của trình độ ngữ pháp cao, thường chỉ xuất hiện trong văn viết trang trọng. Cấu trúc “Not only… but also” với đảo ngữ vừa nhấn mạnh vừa thể hiện sự tinh tế trong cách sắp xếp thông tin.

Ví dụ bổ sung:

  • Not only does art education enhance creativity, but it also fosters critical thinking and cultural awareness among students.
  • Not only have traditional festivals survived modernization, but they have also evolved to remain relevant to contemporary society.
  • Not only can cultural tourism generate economic benefits, but it also raises public awareness about the importance of heritage conservation.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  • Quên đảo ngữ sau “Not only”: viết “Not only art education enhances…” (sai) thay vì “Not only does art education enhance…” (đúng)
  • Thiếu “also” hoặc “too” trong phần thứ hai của câu
  • Đảo ngữ cả hai vế (chỉ đảo ngữ vế “Not only”, vế “but also” giữ nguyên trật tự thông thường)
  • Lạm dụng cấu trúc này trong cùng một bài viết, làm mất đi sự tự nhiên

Các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2Các cấu trúc câu ngữ pháp giúp đạt điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết luận

Chủ đề về vai trò của nghệ thuật và văn hóa trong việc nuôi dưỡng lòng tự hào dân tộc là một đề tài phức tạp và đa chiều, đòi hỏi thí sinh phải có khả năng phân tích sâu sắc và trình bày quan điểm một cách cân bằng. Qua ba bài mẫu ở các band điểm khác nhau, chúng ta có thể thấy rõ sự khác biệt về cách phát triển ý tưởng, sử dụng từ vựng và cấu trúc câu.

Những điểm quan trọng cần ghi nhớ:

  • Trả lời đầy đủ yêu cầu đề bài là yếu tố quan trọng nhất. Đối với dạng “Discuss both views”, bạn phải phân tích cả hai quan điểm với độ sâu tương đương trước khi đưa ra ý kiến cá nhân.
  • Phát triển ý tưởng có chiều sâu với ví dụ cụ thể và phân tích chi tiết sẽ giúp bạn đạt band điểm cao hơn so với việc chỉ liệt kê nhiều ý tưởng đơn giản.
  • Từ vựng học thuật và collocations tự nhiên là điểm cộng lớn, nhưng phải sử dụng đúng ngữ cảnh. Tránh “nhồi nhét” từ vựng khó một cách gượng ép.
  • Đa dạng cấu trúc câu trong khi vẫn đảm bảo tính chính xác. Sử dụng kết hợp câu đơn, câu phức và câu ghép để tạo nhịp điệu cho bài viết.
  • Lỗi ngữ pháp cơ bản như chia động từ, mạo từ, giới từ có thể kéo điểm xuống đáng kể, đặc biệt là đối với học viên Việt Nam.

Để cải thiện kỹ năng viết IELTS Writing Task 2, hãy:

  1. Luyện viết đều đặn ít nhất 3-4 bài mỗi tuần
  2. Phân tích kỹ các bài mẫu band cao để học cách tổ chức ý tưởng
  3. Xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề với collocations và ví dụ cụ thể
  4. Thực hành các cấu trúc ngữ pháp nâng cao trong ngữ cảnh thực tế
  5. Nhờ giáo viên hoặc bạn bè sửa bài và học hỏi từ phản hồi

Hãy nhớ rằng, việc đạt band điểm cao trong IELTS Writing không phải là điều xảy ra sau một đêm. Nó đòi hỏi sự kiên trì, thực hành đều đặn và học hỏi không ngừng từ những lỗi sai của bản thân. Chúc bạn thành công trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Writing Task 2: Khuyến Khích Giải Quyết Vấn Đề Sáng Tạo – Bài Mẫu Band 5-9 & Phân Tích Chi Tiết

Next Article

IELTS Writing Task 2: Tự động hóa và Thay thế Lao động trong Ngành Dịch vụ – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích chi tiết

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨