IELTS Writing Task 2: Tự động hóa trong Ngành Bán lẻ – Bài mẫu Band 5-9 & Phân tích Chi tiết

Trong những năm gần đây, chủ đề về tự động hóa (automation) và tác động của nó đến các ngành công nghiệp đã trở thành một trong những đề tài phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Writing Task 2. Đặc biệt, câu hỏi về sự chuyển đổi số trong ngành bán lẻ xuất hiện với tần suất ngày càng cao, phản ánh xu hướng toàn cầu hiện nay.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về cách tiếp cận dạng đề này, bao gồm 3 bài mẫu ở các band điểm khác nhau (Band 5-6, Band 6.5-7 và Band 8-9), phân tích chi tiết về điểm mạnh và điểm yếu của từng bài, cùng với từ vựng quan trọng và các cấu trúc câu giúp bạn ghi điểm cao.

Một số đề thi thực tế liên quan đến chủ đề này đã xuất hiện trong các kỳ thi IELTS gần đây:

  • “The increasing use of automation and artificial intelligence is replacing human workers in many industries. Is this a positive or negative development?” (British Council, 2023)
  • “Some people believe that the automation of jobs will lead to mass unemployment, while others think it will create new opportunities. Discuss both views and give your opinion.” (IDP, 2022)

Hãy cùng phân tích chi tiết một đề bài điển hình và học cách viết bài đạt điểm cao nhé!

Đề Writing Task 2 Thực Hành

In many countries, automation and technology are increasingly replacing human workers in retail industries. While this brings some benefits, it also causes significant problems.

To what extent do you agree or disagree with this statement? Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own knowledge or experience.

Dịch đề: Ở nhiều quốc gia, tự động hóa và công nghệ đang ngày càng thay thế lao động con người trong ngành bán lẻ. Mặc dù điều này mang lại một số lợi ích, nhưng nó cũng gây ra những vấn đề đáng kể.

Bạn đồng ý hay không đồng ý với nhận định này ở mức độ nào? Đưa ra lý do cho câu trả lời của bạn và bao gồm bất kỳ ví dụ liên quan nào từ kiến thức hoặc kinh nghiệm của bạn.

Phân tích đề bài:

Đây là dạng câu hỏi Opinion Essay (Agree/Disagree) với yêu cầu đánh giá mức độ đồng ý về hai mặt của vấn đề: lợi ích và vấn đề của tự động hóa trong ngành bán lẻ.

Các thuật ngữ quan trọng cần hiểu:

  • Automation: Việc sử dụng máy móc và công nghệ để thực hiện các công việc mà trước đây do con người làm
  • Retail industries: Ngành bán lẻ, bao gồm cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại
  • To what extent: Yêu cầu bạn đưa ra mức độ đồng ý (hoàn toàn đồng ý, một phần đồng ý, hoàn toàn không đồng ý)

Những lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:

  1. Chỉ tập trung vào một khía cạnh (chỉ nói về lợi ích hoặc chỉ nói về vấn đề) mà không cân bằng
  2. Không đưa ra quan điểm cá nhân rõ ràng ngay từ đầu
  3. Sử dụng ví dụ quá chung chung, không cụ thể
  4. Lạm dụng cụm từ “advantages and disadvantages” thay vì phân tích sâu

Cách tiếp cận chiến lược:

  • Giới thiệu chủ đề và nêu rõ quan điểm của bạn (balanced view hoặc strongly agree/disagree)
  • Thân bài 1: Thảo luận về lợi ích của tự động hóa với ví dụ cụ thể
  • Thân bài 2: Phân tích các vấn đề và tác động tiêu cực
  • Kết bài: Khẳng định lại quan điểm và đưa ra nhận định tổng thể

Hình ảnh minh họa cửa hàng bán lẻ hiện đại với hệ thống tự động hóa và công nghệ thông minh cho IELTS Writing Task 2Hình ảnh minh họa cửa hàng bán lẻ hiện đại với hệ thống tự động hóa và công nghệ thông minh cho IELTS Writing Task 2

Bài Mẫu Band 8-9

Bài viết này thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề, với lập luận cân bằng, từ vựng phong phú và cấu trúc câu đa dạng, đáp ứng đầy đủ các tiêu chí của band điểm cao nhất.

The proliferation of automation in retail sectors worldwide has sparked considerable debate regarding its overall impact. While I acknowledge that technological advancement in this industry brings undeniable advantages, I firmly believe that the detrimental consequences are equally significant and warrant serious consideration.

On the one hand, automation has revolutionized operational efficiency in retail businesses. Self-checkout systems and automated inventory management have substantially reduced labour costs while enhancing accuracy in stock control. For instance, major supermarket chains like Walmart have implemented AI-powered systems that predict consumer demand, thereby minimizing waste and maximizing profit margins. Furthermore, the integration of robotics in warehousing operations has accelerated order fulfilment processes, enabling retailers to meet the growing expectations of online shoppers for rapid delivery. These technological innovations have undoubtedly strengthened the competitive position of businesses that adopt them.

However, the displacement of human workers presents a profound social challenge that cannot be overlooked. Millions of retail employees, particularly those in entry-level positions, face unemployment as machines increasingly perform their tasks. This is especially concerning in developing nations where retail jobs serve as crucial stepping stones for individuals entering the workforce. In Vietnam, for example, retail employment provides income for numerous families with limited educational backgrounds. Moreover, the transition creates a widening skills gap, as displaced workers often lack the technical expertise required for emerging roles in automated environments. The resulting unemployment not only affects individual livelihoods but also contributes to broader socioeconomic instability, including increased income inequality and reduced consumer spending power.

In conclusion, while automation in retail industries offers clear operational benefits, I maintain that its adverse social implications are equally substantial. A balanced approach that embraces technological progress whilst providing adequate retraining programmes and social support systems is essential to ensure that the transformation benefits society as a whole rather than exacerbating existing inequalities.

Số từ: 318

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 9.0 Bài viết đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ đầu và duy trì xuyên suốt. Thảo luận cân bằng cả hai khía cạnh với độ sâu phù hợp. Các ý tưởng được phát triển đầy đủ với ví dụ cụ thể (Walmart, Vietnam). Kết bài đưa ra giải pháp mang tính thực tiễn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 9.0 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn logic. Sử dụng đa dạng linking devices một cách tự nhiên (On the one hand, However, Moreover, Furthermore). Mỗi đoạn có central idea rõ ràng. Progression của ý tưởng mạch lạc từ lợi ích đến vấn đề và giải pháp.
Lexical Resource (Từ vựng) 9.0 Từ vựng học thuật phong phú và chính xác (proliferation, detrimental consequences, displacement). Sử dụng collocations tự nhiên (operational efficiency, skills gap, socioeconomic instability). Paraphrasing hiệu quả, không lặp từ. Less common vocabulary được dùng chính xác.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 9.0 Sử dụng đa dạng cấu trúc câu phức: mệnh đề quan hệ, phân từ, câu chẻ. Các thì động từ chính xác. Không có lỗi ngữ pháp đáng chú ý. Câu dài nhưng vẫn rõ nghĩa. Sử dụng cấu trúc inversion và parallel structures một cách tự nhiên.

Các Yếu Tố Giúp Bài Này Được Chấm Điểm Cao

  1. Quan điểm cân bằng và tinh tế: Bài viết không đơn giản đồng ý hoàn toàn hay phản đối hoàn toàn, mà thừa nhận cả hai mặt của vấn đề (“I acknowledge… but I firmly believe”), thể hiện tư duy phản biện cao.

  2. Ví dụ cụ thể và có tính thuyết phục: Sử dụng Walmart như một case study thực tế và đề cập đến bối cảnh Việt Nam cho thấy sự hiểu biết sâu rộng và khả năng áp dụng kiến thức vào thực tiễn.

  3. Từ vựng học thuật đa dạng: Các cụm từ như “proliferation of automation”, “detrimental consequences”, “displacement of human workers” cho thấy vốn từ vựng phong phú và sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.

  4. Cấu trúc câu phức tạp nhưng tự nhiên: Câu “This is especially concerning in developing nations where retail jobs serve as crucial stepping stones for individuals entering the workforce” kết hợp mệnh đề quan hệ một cách mượt mà.

  5. Liên kết ý tưởng logic: Mỗi đoạn văn có topic sentence rõ ràng và các ý supporting được phát triển có hệ thống, tạo nên luồng lập luận chặt chẽ.

  6. Kết bài có chiều sâu: Không chỉ tóm tắt lại ý chính mà còn đưa ra hướng giải quyết vấn đề (“balanced approach”, “retraining programmes”), thể hiện tư duy phản biện và thực tiễn.

  7. Tone học thuật nhưng tự nhiên: Bài viết duy trì giọng văn formal nhưng không cứng nhắc, tránh được lỗi sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp hay giả tạo.

Bài Mẫu Band 6.5-7

Bài viết này thể hiện khả năng trả lời tốt câu hỏi với ý tưởng rõ ràng, tuy nhiên từ vựng và cấu trúc câu chưa đạt độ tinh tế của band cao hơn.

The growing use of automation in retail shops is becoming more common nowadays. While I agree that this trend has some positive aspects, I also think it creates serious problems for workers and society.

Firstly, automation brings several benefits to retail businesses. Companies can save money on wages by using machines instead of hiring many employees. For example, many supermarkets now have self-service checkouts where customers can scan and pay for items themselves without needing a cashier. This is faster and more convenient for shoppers who are in a hurry. Additionally, automated systems can work 24 hours a day without getting tired, which increases productivity. Many online retailers use robots in their warehouses to sort and pack products more quickly than humans can.

However, there are significant disadvantages to this development. The main problem is that many people lose their jobs when machines replace them. Retail work is often the first job for young people or those without university degrees, so automation makes it harder for these groups to find employment. In my country, I have seen several small shops close because they cannot compete with big stores that use technology. Furthermore, older workers find it difficult to learn new skills needed to operate modern equipment. This creates inequality in society because educated people benefit from automation while less skilled workers suffer.

In conclusion, although automation in retail has clear advantages for businesses in terms of cost and efficiency, I believe the negative effects on employment and social equality are more important. Governments should help workers adapt to these changes by providing training programs.

Số từ: 298

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 6.5 Trả lời đầy đủ câu hỏi và đưa ra quan điểm rõ ràng. Tuy nhiên, các ý tưởng còn khá chung chung và thiếu chiều sâu. Ví dụ được đưa ra nhưng chưa đủ cụ thể (“many supermarkets”, “my country”). Phát triển ý còn hạn chế so với yêu cầu band cao hơn.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 7.0 Cấu trúc bài rõ ràng với 4 đoạn. Sử dụng linking words phù hợp nhưng còn đơn giản (Firstly, However, Furthermore, In conclusion). Các đoạn văn có topic sentence nhưng progression của ý tưởng chưa thực sự mượt mà.
Lexical Resource (Từ vựng) 6.5 Từ vựng đủ để truyền đạt ý tưởng nhưng còn khá cơ bản (save money, lose jobs, older workers). Có một số collocations tốt (self-service checkouts, increases productivity) nhưng thiếu từ vựng less common. Có xu hướng lặp từ (automation, workers).
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 7.0 Sử dụng nhiều cấu trúc câu khác nhau, cả simple và complex sentences. Có một số lỗi nhỏ nhưng không ảnh hưởng đến việc hiểu. Đa số câu đều chính xác về ngữ pháp. Tuy nhiên, độ phức tạp chưa cao bằng band 8-9.

So Sánh Với Bài Band 8-9

1. Về từ vựng:

Band 6.5-7: “growing use of automation” → “save money on wages” → “lose their jobs”
Band 8-9: “proliferation of automation” → “substantially reduced labour costs” → “displacement of human workers”

Sự khác biệt rõ rệt: Bài band cao sử dụng từ vựng học thuật và chính xác hơn (“proliferation” thay vì “growing use”, “displacement” thay vì “lose jobs”).

2. Về cấu trúc câu:

Band 6.5-7: “Many supermarkets now have self-service checkouts where customers can scan and pay for items themselves.”
Band 8-9: “Self-checkout systems and automated inventory management have substantially reduced labour costs while enhancing accuracy in stock control.”

Bài band 8-9 kết hợp nhiều ý trong một câu phức với mệnh đề đồng thời (while), trong khi bài band 6.5-7 diễn đạt đơn giản hơn.

3. Về ví dụ cụ thể:

Band 6.5-7: “In my country, I have seen several small shops close” (mơ hồ, không cụ thể)
Band 8-9: “In Vietnam, for example, retail employment provides income for numerous families with limited educational backgrounds” (cụ thể, có context rõ ràng)

4. Về độ sâu phân tích:

Band 6.5-7: Nêu vấn đề nhưng chưa phân tích tác động sâu xa
Band 8-9: Phân tích cả tác động trực tiếp và gián tiếp (widening skills gap, socioeconomic instability, income inequality)

5. Về linking và coherence:

Band 6.5-7: Sử dụng linking words cơ bản (Firstly, However, Furthermore)
Band 8-9: Sử dụng đa dạng hơn và tự nhiên hơn (On the one hand, Moreover, not only…but also)

So sánh chi tiết sự khác biệt giữa các band điểm trong IELTS Writing Task 2 về automationSo sánh chi tiết sự khác biệt giữa các band điểm trong IELTS Writing Task 2 về automation

Bài Mẫu Band 5-6

Bài viết này thể hiện khả năng giao tiếp cơ bản về chủ đề nhưng còn nhiều hạn chế về từ vựng, ngữ pháp và độ sâu phân tích.

Nowadays, automation and technology is replacing people in retail shops. This have both good and bad sides and I will discuss them in this essay.

First, automation is good for shops because it help them to save money. When shops use machines, they don’t need to pay salary to many workers. For example, in supermarket near my house, they have machines for paying and customer can do it by themselves. This is more quick than waiting for cashier. Also, machines don’t make mistakes like human, so the shop can work better.

On the other hand, automation cause problems for workers. Many people lost their jobs because machines do their work now. This is very bad for people who need money for their family. My friend’s mother work in a shop but now she don’t have job because the shop use computer system. It is difficult for her to find new job because she is not young and don’t know how to use technology. When people don’t have jobs, they cannot buy things and this is bad for economy.

Another problem is that automation make gap between rich and poor people bigger. People who can use technology get good jobs but people who cannot use it become more poor. This create unfair in society and can cause social problems in the future.

In conclusion, I think automation in retail have advantages like saving cost for business, but the disadvantages for workers is more serious. Government should do something to help people who lose job because of automation, such as give them training to learn new skills.

Số từ: 276

Phân Tích Band Điểm

Tiêu chí Band Nhận xét
Task Response (Hoàn thành yêu cầu) 5.5 Trả lời câu hỏi và đưa ra quan điểm nhưng còn khá mơ hồ. Các ý tưởng được đề cập nhưng phát triển chưa đầy đủ và còn lặp lại. Ví dụ cá nhân được sử dụng nhưng thiếu tính thuyết phục và cụ thể. Một số phần chưa rõ ràng và thiếu logic.
Coherence & Cohesion (Mạch lạc & Liên kết) 5.5 Có cấu trúc cơ bản nhưng progression không tự nhiên. Linking words được sử dụng nhưng đơn giản và đôi khi không phù hợp. Paragraphing chưa logic (nên gộp hai đoạn thân bài về vấn đề lại). Reference và substitution hạn chế, dẫn đến lặp từ nhiều.
Lexical Resource (Từ vựng) 5.0 Từ vựng hạn chế và lặp lại nhiều (people, workers, jobs, shop). Sử dụng từ không chính xác (“more quick” thay vì “quicker”). Thiếu collocations và academic vocabulary. Paraphrasing kém, thường sử dụng lại từ trong đề bài.
Grammatical Range & Accuracy (Ngữ pháp) 5.0 Nhiều lỗi ngữ pháp ảnh hưởng đến việc hiểu: subject-verb agreement (“technology is replacing”, “This have”), article (“in supermarket”), tense (“she don’t have job”). Chủ yếu sử dụng simple sentences. Complex sentences còn sai về cấu trúc.

Những Lỗi Sai Của Bài – Phân Tích & Giải Thích

Lỗi sai Loại lỗi Sửa lại Giải thích
“technology is replacing” Subject-verb agreement “technology are replacing” hoặc “automation is replacing” Khi “automation and technology” là 2 chủ ngữ nối bằng “and”, động từ phải chia số nhiều “are”. Hoặc nếu muốn dùng “is”, chỉ giữ lại một chủ ngữ số ít.
“This have both good and bad sides” Subject-verb agreement “This has both good and bad sides” “This” là đại từ số ít, động từ phải là “has” chứ không phải “have”. Đây là lỗi rất phổ biến của học viên Việt Nam.
“it help them to save” Subject-verb agreement “it helps them to save” hoặc “it helps them save” Chủ ngữ “it” là số ít, động từ phải thêm “s”. Ngoài ra, sau “help” có thể dùng “to infinitive” hoặc bare infinitive.
“in supermarket near my house” Article “in the/a supermarket near my house” Danh từ đếm được số ít phải có mạo từ. Dùng “the” nếu nói về siêu thị cụ thể, “a” nếu nói chung.
“more quick” Comparative form “quicker” hoặc “more quickly” “Quick” là tính từ ngắn, dạng so sánh là “quicker”. Nếu dùng trạng từ phải là “more quickly”. Không dùng “more + adj ngắn”.
“she don’t have job” Subject-verb agreement & article “she doesn’t have a job” Với chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít, phủ định là “doesn’t” không phải “don’t”. “Job” là danh từ đếm được cần mạo từ “a”.
“My friend’s mother work” Subject-verb agreement “My friend’s mother works/worked” Chủ ngữ số ít cần động từ thêm “s”. Nên dùng past tense “worked” vì đang kể về quá khứ.
“lost their jobs” (sau “people”) Tense consistency Có thể giữ “lose” (hiện tại) Trong đoạn này nên nhất quán về thì. Nếu nói về xu hướng hiện tại dùng present simple.
“don’t know how to use technology” Subject-verb agreement “doesn’t know how to use technology” Chủ ngữ là “she” (ngôi thứ 3 số ít) nên phải dùng “doesn’t”.
“make gap…bigger” Article “make the gap…bigger” “Gap” ở đây đã được xác định rõ (between rich and poor) nên cần mạo từ “the”.
“create unfair in society” Word form “creates unfairness in society” “Unfair” là tính từ, cần danh từ “unfairness” làm tân ngữ. Động từ “create” cũng cần thêm “s” vì chủ ngữ “This” số ít.
“the disadvantages…is more serious” Subject-verb agreement “the disadvantages…are more serious” “Disadvantages” là danh từ số nhiều nên động từ phải là “are”.
“give them training” Word choice “provide them with training” hoặc “offer them training” Collocation tự nhiên hơn là “provide/offer training” thay vì “give training”.

Cách Cải Thiện Từ Band 6 Lên Band 7

1. Nắm vững ngữ pháp cơ bản:
Trước tiên, bạn cần khắc phục các lỗi về subject-verb agreement và sử dụng mạo từ. Đây là hai lỗi phổ biến nhất của học viên Việt Nam. Hãy luyện tập viết câu đơn giản chính xác trước khi viết câu phức.

Bài tập: Mỗi ngày viết 10 câu về các chủ đề khác nhau, kiểm tra kỹ động từ có chia đúng không và danh từ có mạo từ phù hợp chưa.

2. Mở rộng vốn từ vựng học thuật:
Thay vì “good/bad”, “big/small”, hãy học các từ vựng cụ thể hơn:

  • good → beneficial, advantageous, favorable
  • bad → detrimental, adverse, problematic
  • big → significant, substantial, considerable

3. Sử dụng collocations tự nhiên:
Học các cụm từ đi cùng nhau thay vì ghép từ theo cảm tính:

  • ✗ “save money” → ✓ “reduce costs/expenses”
  • ✗ “lost jobs” → ✓ “face unemployment” hoặc “job displacement”
  • ✗ “give training” → ✓ “provide training programmes”

4. Phát triển ý sâu hơn:
Mỗi ý chính cần có: Topic sentence → Explanation → Example → Impact/Result

Ví dụ: Thay vì chỉ nói “machines don’t make mistakes”, hãy mở rộng: “Automated systems minimize human error in inventory management, which reduces financial losses due to stock discrepancies and improves overall operational efficiency.”

5. Cải thiện cấu trúc câu:
Học cách nối câu bằng relative clauses và linking words:

  • Câu đơn: “My friend’s mother worked in a shop. She lost her job.”
  • Câu nối: “My friend’s mother, who worked in a retail shop for ten years, lost her job when the store implemented an automated inventory system.”

6. Luyện viết kết bài có chiều sâu:
Kết bài không chỉ tóm tắt mà nên đưa ra implication hoặc recommendation:
“Therefore, while automation offers clear business advantages, policymakers must address its social consequences through comprehensive retraining initiatives and social safety nets to ensure inclusive economic growth.”

7. Đọc nhiều bài mẫu band cao:
Phân tích cách người ta dùng từ, nối câu, và phát triển ý. Không copy nguyên văn mà học cách áp dụng vào bài của mình.

Từ Vựng Quan Trọng Cần Nhớ

Từ/Cụm từ Loại từ Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Ví dụ Collocations
Automation Noun /ˌɔːtəˈmeɪʃn/ Tự động hóa The automation of routine tasks has freed employees to focus on customer service. industrial automation, workplace automation, increasing automation
Proliferation Noun /prəˌlɪfəˈreɪʃn/ Sự gia tăng nhanh chóng The proliferation of self-checkout machines has changed shopping habits. rapid proliferation, nuclear proliferation, proliferation of technology
Displacement Noun /dɪsˈpleɪsmənt/ Sự thay thế, di dời Job displacement due to automation affects millions of workers globally. worker displacement, job displacement, displacement of labour
Operational efficiency Noun phrase /ˌɒpəˈreɪʃənl ɪˈfɪʃnsi/ Hiệu quả hoạt động Robotic systems have significantly improved operational efficiency in warehouses. improve operational efficiency, enhance operational efficiency, maximize operational efficiency
Inventory management Noun phrase /ˈɪnvəntri ˈmænɪdʒmənt/ Quản lý hàng tồn kho AI-powered inventory management reduces waste and optimizes stock levels. efficient inventory management, automated inventory management, inventory management system
Detrimental Adjective /ˌdetrɪˈmentl/ Có hại, bất lợi The detrimental effects of automation on employment cannot be ignored. detrimental to, detrimental effect/impact/consequence, prove detrimental
Socioeconomic Adjective /ˌsəʊsiəʊˌiːkəˈnɒmɪk/ Thuộc về kinh tế xã hội Automation creates socioeconomic challenges for vulnerable communities. socioeconomic status, socioeconomic factors, socioeconomic inequality
Skills gap Noun phrase /skɪlz ɡæp/ Khoảng cách về kỹ năng The growing skills gap makes it difficult for workers to transition to new roles. widening skills gap, bridge the skills gap, address the skills gap
Revolutionize Verb /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ Cách mạng hóa Digital technology has revolutionized the retail industry. revolutionize the way, revolutionize an industry, completely revolutionize
Integration Noun /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ Sự tích hợp The integration of AI into retail operations requires significant investment. seamless integration, successful integration, integration of technology
Stepping stone Noun phrase /ˈstepɪŋ stəʊn/ Bước đệm Retail jobs serve as stepping stones for young workers entering the job market. serve as a stepping stone, important stepping stone, provide a stepping stone
Adverse Adjective /ˈædvɜːs/ Bất lợi, tiêu cực The adverse impact of job losses extends beyond individual workers. adverse effect/impact/consequence, adverse reaction, adverse conditions
Retraining programme Noun phrase /ˌriːˈtreɪnɪŋ ˈprəʊɡræm/ Chương trình đào tạo lại Governments must invest in retraining programmes for displaced workers. comprehensive retraining programme, offer retraining programmes, funded retraining programmes
Fulfill Verb /fʊlˈfɪl/ Hoàn thành, đáp ứng Automated warehouses can fulfill orders much faster than traditional methods. fulfill orders/requirements/expectations, fulfill a role/function
Inequality Noun /ˌɪnɪˈkwɒləti/ Sự bất bình đẳng Automation may exacerbate existing inequality between skilled and unskilled workers. income inequality, social inequality, growing/widening inequality

Bảng từ vựng quan trọng về automation trong retail cho IELTS Writing Task 2Bảng từ vựng quan trọng về automation trong retail cho IELTS Writing Task 2

Cấu Trúc Câu Dễ “Ăn Điểm” Cao

1. Câu phức với mệnh đề nhượng bộ (Concessive clause)

Công thức: While/Although/Though + clause 1, clause 2

Ví dụ từ bài Band 8-9:
While I acknowledge that technological advancement in this industry brings undeniable advantages, I firmly believe that the detrimental consequences are equally significant.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này thể hiện khả năng nhìn nhận vấn đề một cách cân bằng, thừa nhận cả hai mặt trước khi đưa ra quan điểm cá nhân. Điều này cho thấy tư duy phản biện (critical thinking) – một yếu tố quan trọng trong tiêu chí Task Response. Giám khảo đánh giá cao việc bạn không chỉ nêu một chiều mà còn biết cách đối chiếu các quan điểm khác nhau.

Ví dụ bổ sung:

  1. Although automation reduces operational costs, it simultaneously creates unemployment for vulnerable workers.
  2. While self-checkout systems enhance convenience for customers, they eliminate entry-level job opportunities.
  3. Though technological integration improves inventory accuracy, it requires substantial initial investment.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn sử dụng “Although…but…” trong cùng một câu, đây là lỗi sai nghiêm trọng. Trong tiếng Anh, chỉ dùng một trong hai từ nối này, không dùng cả hai. Ví dụ sai: “Although automation is good, but it causes problems.” → Sửa: “Although automation is beneficial, it causes problems.”

2. Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause)

Công thức: Noun, which/who + clause, verb

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Millions of retail employees, particularly those in entry-level positions, face unemployment as machines increasingly perform their tasks.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề quan hệ không xác định giúp bạn thêm thông tin bổ sung vào câu một cách tự nhiên, làm câu văn phong phú hơn mà không làm mất đi sự mạch lạc. Cấu trúc này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp một cách chính xác, góp phần nâng điểm Grammatical Range & Accuracy.

Ví dụ bổsung:

  1. Retail automation, which has accelerated dramatically in recent years, poses significant challenges for traditional workers.
  2. Self-service kiosks, which are now ubiquitous in major supermarkets, have reduced the need for human cashiers.
  3. Many displaced workers, who lack digital literacy skills, struggle to find alternative employment opportunities.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên Việt Nam thường quên dùng dấu phзапятая để ngăn cách mệnh đề quan hệ không xác định, hoặc nhầm lẫn giữa “which” và “that”. Nhớ rằng: mệnh đề không xác định dùng “which” và PHẢI có dấu phẩy; mệnh đề xác định dùng “that” và KHÔNG có dấu phẩy.

3. Cấu trúc nhấn mạnh với “Not only…but also”

Công thức: Not only + auxiliary + subject + verb, but also + clause

Ví dụ từ bài Band 8-9:
The resulting unemployment not only affects individual livelihoods but also contributes to broader socioeconomic instability.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Cấu trúc này cho phép bạn nêu hai tác động hoặc hai ý tưởng trong cùng một câu, thể hiện khả năng kết nối ý tưởng một cách logic và mạch lạc. Nó cũng tạo nhịp điệu cho bài viết, tránh sự đơn điệu khi liệt kê nhiều luận điểm.

Ví dụ bổ sung:

  1. Automation not only increases productivity but also reduces human error in inventory management.
  2. Self-checkout systems not only lower labour costs but also enable 24/7 operation without fatigue.
  3. Job displacement not only creates financial hardship but also leads to psychological stress for affected workers.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Khi dùng “Not only” ở đầu câu, nhiều bạn quên đảo ngữ. Ví dụ sai: “Not only automation improves efficiency…” → Sửa: “Not only does automation improve efficiency…” Ngoài ra, cần đảm bảo hai vế của “not only…but also” phải song song về cấu trúc ngữ pháp.

4. Câu chẻ (Cleft sentences) với “It is…that”

Công thức: It is + noun phrase + that/who + clause

Ví dụ ứng dụng:
It is the displacement of low-skilled workers that presents the most pressing challenge in the age of automation.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu chẻ giúp bạn nhấn mạnh một phần cụ thể của câu, thu hút sự chú ý của người đọc vào điểm quan trọng nhất. Đây là cách viết học thuật, thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp nâng cao để làm rõ trọng tâm lập luận.

Ví dụ bổ sung:

  1. It is through comprehensive retraining programmes that governments can mitigate the negative impact of automation.
  2. It is small businesses, rather than large corporations, that struggle most with technological adoption.
  3. It is in developing nations that the social consequences of automation are felt most acutely.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Học viên thường dùng sai “It is…because” thay vì “It is…that”. Ví dụ sai: “It is automation because creates unemployment” → Sửa: “It is automation that creates unemployment.” Ngoài ra, cần đảm bảo phần được nhấn mạnh phù hợp với ngữ cảnh câu.

5. Mệnh đề phân từ (Participle clause)

Công thức: V-ing/V-ed…, subject + verb hoặc Subject + verb, V-ing/V-ed…

Ví dụ từ bài Band 8-9:
Self-checkout systems and automated inventory management have substantially reduced labour costs while enhancing accuracy in stock control.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Mệnh đề phân từ giúp làm ngắn gọn câu văn, thay thế cho các mệnh đề quan hệ hoặc trạng ngữ dài dòng. Điều này thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp một cách linh hoạt và tinh tế, tránh việc viết câu quá dài hoặc quá nhiều mệnh đề phụ.

Ví dụ bổ sung:

  1. Facing unemployment due to automation, many retail workers are forced to seek retraining opportunities.
  2. Recognizing the social impact of automation, progressive companies are investing in employee upskilling programmes.
  3. Having implemented robotic systems, major retailers have achieved unprecedented operational efficiency.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Lỗi phổ biến nhất là “dangling participle” – khi chủ ngữ của mệnh đề phân từ và mệnh đề chính không khớp nhau. Ví dụ sai: “Working in retail for years, automation has replaced my job” (nghe như là automation làm việc trong retail) → Sửa: “Having worked in retail for years, I lost my job to automation.”

6. Câu điều kiện hỗn hợp (Mixed conditional)

Công thức: If + past perfect, would/could + infinitive

Ví dụ ứng dụng:
If governments had invested in digital literacy programmes earlier, displaced workers would be better equipped to adapt to automated environments today.

Tại sao cấu trúc này ghi điểm cao:
Câu điều kiện hỗn hợp cho phép bạn nối kết nguyên nhân trong quá khứ với kết quả ở hiện tại, thể hiện khả năng phân tích nhân quả một cách tinh tế. Đây là cấu trúc nâng cao không phổ biến trong bài viết band thấp, nên sử dụng nó sẽ gây ấn tượng với giám khảo.

Ví dụ bổ sung:

  1. If retail businesses had prioritized employee training, workers would not face such severe challenges with new technology now.
  2. If policymakers had anticipated the pace of automation, unemployment rates in the retail sector would be lower today.
  3. If educational systems had emphasized digital skills earlier, the current workforce would be more resilient to technological disruption.

Lỗi thường gặp của học viên Việt Nam:
Nhiều bạn nhầm lẫn giữa các loại câu điều kiện và dùng sai thì. Với câu điều kiện hỗn hợp, phải chắc chắn: mệnh đề if dùng past perfect (had + V3), mệnh đề chính dùng would + V (không phải would have V3). Ngoài ra, không nên lạm dụng cấu trúc này – chỉ dùng khi thực sự phù hợp với ngữ cảnh.

Hướng dẫn các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2Hướng dẫn các cấu trúc ngữ pháp giúp đạt band điểm cao trong IELTS Writing Task 2

Kết Bài

Chủ đề về sự chuyển đổi do tự động hóa trong ngành bán lẻ là một trong những đề tài quan trọng và phổ biến trong IELTS Writing Task 2. Qua bài viết này, bạn đã được trang bị kiến thức toàn diện về cách tiếp cận dạng đề này, từ việc phân tích yêu cầu đề bài đến cách viết một bài luận hoàn chỉnh ở các band điểm khác nhau.

Những điểm chính cần ghi nhớ:

Về nội dung và lập luận:

  • Luôn đưa ra quan điểm rõ ràng ngay từ mở bài và duy trì xuyên suốt bài viết
  • Cân bằng giữa việc thừa nhận các lợi ích và phân tích các vấn đề một cách sâu sắc
  • Sử dụng ví dụ cụ thể, có thể kiểm chứng thay vì những tuyên bố chung chung
  • Phát triển mỗi ý tưởng đầy đủ với explanation, example và impact

Về từ vựng:

  • Thay thế các từ đơn giản bằng academic vocabulary phù hợp (proliferation thay vì increase, displacement thay vì job loss)
  • Sử dụng collocations tự nhiên để tăng tính học thuật (operational efficiency, socioeconomic instability)
  • Tránh lặp từ bằng cách paraphrase và sử dụng synonyms một cách chính xác

Về ngữ pháp:

  • Khắc phục các lỗi cơ bản về subject-verb agreement và article trước khi tập trung vào cấu trúc phức tạp
  • Đa dạng hóa cấu trúc câu với relative clauses, participle phrases, cleft sentences
  • Sử dụng các linking devices một cách tự nhiên, không máy móc

Về chiến lược luyện tập:

  • Phân tích kỹ bài mẫu band cao để hiểu cách người ta phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ
  • Viết thường xuyên và nhận feedback để cải thiện
  • Tập trung vào việc khắc phục từng lỗi cụ thể thay vì cố gắng làm quá nhiều thứ cùng lúc
  • So sánh bài viết của mình với các bài mẫu ở nhiều band điểm để xác định vị trí hiện tại

Để đạt được band điểm cao trong IELTS Writing Task 2, bạn cần có sự kết hợp hài hòa giữa nội dung có chiều sâu, từ vựng phong phú, ngữ pháp chính xác và khả năng tổ chức ý tưởng mạch lạc. Không có con đường tắt – chỉ có sự luyện tập đều đặn, học hỏi từ những lỗi sai và không ngừng cải thiện.

Hãy sử dụng các bài mẫu trong bài viết này như một tài liệu tham khảo, phân tích kỹ các điểm mạnh và áp dụng vào bài viết của chính bạn. Nhớ rằng, mục tiêu không phải là học thuộc lòng các bài mẫu mà là hiểu được cách thức xây dựng một bài luận có chất lượng và phát triển phong cách viết riêng của mình.

Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được band điểm mong muốn trong kỳ thi IELTS sắp tới!

Previous Article

IELTS Reading: Năng Lượng Tái Tạo và Thị Trường Dầu Mỏ Toàn Cầu - Đề Thi Mẫu Có Đáp Án Chi Tiết

Next Article

IELTS Speaking: Cách Trả Lời "Describe A Time When You Attended A Performance" Đạt Band 8+

Write a Comment

Leave a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đăng ký nhận thông tin bài mẫu

Để lại địa chỉ email của bạn, chúng tôi sẽ thông báo tới bạn khi có bài mẫu mới được biên tập và xuất bản thành công.
Chúng tôi cam kết không spam email ✨